250+ Từ vựng Tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ bản

Việc học từ vựng Tiếng Anh cho bé là một trong những bước quan trọng nhất trên hành trình giúp con làm quen và yêu thích Tiếng Anh. Đặc biệt ở lứa tuổi mầm non và tiểu học, phương pháp học từ vựng Tiếng Anh cho bé theo chủ đề được các chuyên gia ngôn ngữ đánh giá cao. Phương pháp này không chỉ giúp bé dễ dàng hình dung, liên tưởng các từ có liên quan mà còn kích thích sự hứng thú, giúp bé tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn.

Tổng hợp hơn 250 từ vựng Tiếng Anh cơ bản theo chủ đề, được chia theo các chủ đề quen thuộc, gần gũi nhất với bé. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm chuẩn quốc tế, nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, và đặc biệt là ví dụ minh họa thông qua các đoạn hội thoại ngắn sinh động. Ngoài ra, bố mẹ hoàn toàn có thể sử dụng flashcard từ vựng cho bé để biến giờ học Tiếng Anh trở thành những giờ chơi vui vẻ và hiệu quả.

250+ Từ vựng Tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ bản
250+ Từ vựng Tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ bản

I. Các chủ đề từ vựng Tiếng Anh cho bé không thể bỏ qua

1. Chủ đề Gia đình (Family)

Chủ đề này không chỉ giúp bé gọi tên các thành viên trong gia đình bằng Tiếng Anh mà còn khơi gợi tình yêu thương, gắn kết giữa các thành viên.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 Mother /ˈmʌðər/ n Mẹ
2 Father /ˈfɑːðər/ n Cha, bố
3 Sister /ˈsɪstər/ n Chị/em gái
4 Brother /ˈbrʌðər/ n Anh/em trai
5 Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ n
6 Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ n Ông
7 Grandma /ˈɡræn.mɑː/ n Bà (thân mật)
8 Grandpa /ˈgræn.pɑː/ n Ông (thân mật)
9 Aunt /ænt/, /ænt/-/ɑːnt/ n Cô, dì
10 Uncle /ˈʌŋkl̩/, /ˈʌŋkl/ n Chú, bác trai, cậu
11 Cousin /ˈkʌzn/ n Anh/chị/em họ
12 Daughter /ˈdɔːtər/, /ˈdɔːtə(r)/ n Con gái
13 Son /sʌn/ n Con trai
14 Parents /ˈperənts/, /ˈpeə.rənt/ n Bố mẹ
15 Baby /ˈbeɪ.bi/ n Em bé
16 Husband /ˈhʌzbənd/ n Chồng
17 Wife /waɪf/ n Vợ
18 Child /tʃaɪld/ n Con

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, who is this?
Mom: This is your grandfather, your grandpa.
Child: Oh, grandpa! I love grandpa!
Mom: He loves you too. And that’s your aunt, your mother’s sister.
Child: I like my aunt.
Mom: Yes, she’s very nice. We are family!

2. Chủ đề Trường học & Đồ dùng học tập (School & School Supplies)

Dạy từ vựng cho trẻ mầm non về chủ đề trường học sẽ giúp bé tự tin hơn khi đến lớp và dễ dàng giao tiếp với thầy cô, bạn bè.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
19 School /skuːl/ n Trường học
20 Classroom /ˈklæsˌruːm/ n Lớp học
21 Teacher /ˈtiːtʃər/, /’ti:tʃə/ n Giáo viên
22 Student /ˈstuːdənt/ n Học sinh
23 Pupil /’pju:pl/ n Học sinh
24 Desk /dɛsk/ n Bàn học
25 Chair /tʃɛr/, /tʃeə/ n Ghế
26 Book /bʊk/ n Sách
27 Pencil /ˈpɛnsəl/, /ˈpen.səl/ n Bút chì
28 Eraser /ɪˈreɪsər/, /ɪˈreɪ.zər/ n Cục tẩy
29 Pen /pɛn/, /pen/ n Bút mực, bút
30 Bag /bæg/ n Cặp sách
31 Ruler /ˈruːlər/, /’ru:lə/ n Thước kẻ
32 Paper /ˈpeɪpər/, /ˈpeɪ.pər/ n Giấy
33 Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ n Sổ tập
34 Schoolbag /skuːlbæg/ n Cặp học
35 Blackboard /ˈblækˌbɔrd/ n Bảng đen
36 Chalk /ʧɔk/ n Phấn
37 Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu
38 Board /bɔːd/ n Bảng
39 Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ n Bút sáp màu
40 Duster /ˈdʌstə/ n Khăn lau bảng
41 Backpack /ˈbækˌpæk/, /ˈbæk.pæk/ n Ba lô, Cặp học
42 Picture /ˈpɪk.tʃər/ n Bức ảnh, bức tranh

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, I need a new pencil for school.
Mom: Okay, let’s go buy a pencil and an eraser.
Child: And a new notebook, my old one is full.
Mom: Alright, a pencil, an eraser, and a notebook. Is there anything else?
Child: Yes, a new schoolbag!
Mom: Wow, your old schoolbag is still good. We’ll see.

3. Chủ đề Động vật (Animals)

Thế giới động vật luôn là một thế giới đầy màu sắc và thú vị đối với trẻ em. Dạy bé từ vựng về các loài động vật sẽ giúp bé khám phá thế giới xung quanh một cách sinh động hơn.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
43 Dog /dɔɡ/, /dɒg/ n Chó
44 Cat /kæt/ n Mèo
45 Elephant /ˈɛləfənt/, /ˈɛlɪfənt/ n Voi
46 Lion /ˈlaɪən/ n Sư tử
47 Tiger /ˈtaɪɡər/ n Hổ
48 Giraffe /dʒɪˈræf/, /ʤɪˈrɑːf/ n Hươu cao cổ
49 Monkey /ˈmʌŋki/ n Khỉ
50 Rabbit /ˈræbɪt/ n Thỏ
51 Kangaroo /kæŋɡəˈruː/, /ˌkæŋgəˈru/ n Chuột túi
52 Panda /ˈpændə/ n Gấu trúc
53 Dolphin /ˈdɒlfɪn/, /ˈdɑːl.fɪn/ n Cá heo
54 Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/, /ˈpɛŋgwɪn/ n Chim cánh cụt
55 Horse /hɔrs/, /hɔːrs/ n Ngựa
56 Cow /kaʊ/ n
57 Chicken /ˈtʃɪkɪn/, /ˈtʃɪk.ɪn/ n
58 Duck /dʌk/, /dək/ n Vịt
59 Fish /fɪʃ/ n
60 Butterfly /ˈbʌtərˌflaɪ/ n Bướm
61 Bee /biː/ n Ong
62 Ant /ænt/ n Kiến
63 Chick /ʧɪk/ n Gà con
64 Pig /ʃiːp/ n Lợn
65 Goat /ɡoʊt/ n
66 Sheep /ʃiːp/ n Cừu
67 Shark /ʃɑːrk/ n Cá mập
68 Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ n Cá vàng

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, look! There’s a dog!
Mom: Yes, that’s a cute dog.
Child: I want a dog!
Mom: Maybe someday. For now, let’s look at the cat.
Child: Where is the cat?
Mom: Over there, sleeping under the tree.

4. Chủ đề Màu sắc (Colors)

Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của bé. Học từ vựng về màu sắc giúp bé miêu tả thế giới xung quanh một cách chi tiết và sống động hơn.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
69 Red /rɛd/, /red/ adj Màu đỏ
70 Blue /bluː/, /bluː/ adj Màu xanh dương, Màu xanh da trời
71 Yellow /ˈjɛloʊ/, /ˈjel.əʊ/ adj Màu vàng
72 Green /ɡrin/, /griːn/ adj Màu xanh lá cây
73 Orange /ˈɔrɪndʒ/, ˈɒr.ɪndʒ/ adj Màu cam
74 Purple /ˈpɜːrpl̩/, /’pə:pl/ adj Màu tím
75 Pink /pɪŋk/ adj Màu hồng
76 Brown /braʊn/ adj Màu nâu
77 Black /blæk/ adj Màu đen
78 White /waɪt/ adj Màu trắng
79 Gray /ɡreɪ/, /greɪ/ adj Màu xám
80 Gold /ɡoʊld/ adj Màu vàng kim
81 Silver /ˈsɪlvər/ adj Màu bạc
82 Light Blue /laɪt bluː/ adj Màu xanh da trời nhạt
83 Dark Green /dɑrk ɡrin/ adj Màu xanh lá cây đậm
84 Bright Yellow /braɪt ˈjɛloʊ/ adj Màu vàng sáng
85 Pale Pink /peɪl pɪŋk/ adj Màu hồng nhạt
86 Deep Purple /dip ˈpɜːrpl̩/ adj Màu tím đậm
87 Chocolate Brown /ˈtʃɑːklət braʊn/ adj Màu nâu sô cô la
88 Snow White /snoʊ waɪt/ adj Màu trắng tuyết
89 Colors /ˈkʌl·ərz/ n Màu sắc

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: I want a red balloon!
Mom: Okay, here you go. A red balloon for you.
Child: And I want a blue one too!
Mom: Okay, a blue balloon. What about a yellow one?
Child: Yes, a yellow balloon! I love colors!
Mom: Me too!

5. Chủ đề Bộ phận cơ thể (Body Parts)

Học về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp bé biết tên gọi mà còn giúp bé nhận thức rõ hơn về bản thân.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
90 Head /hɛd/, /hed/ n Đầu
91 Hair /hɛr/, /her/ n Tóc
92 Face /feɪs/ n Mặt
93 Eye /aɪ/, /aɪ/ n Mắt
94 Nose /noʊz/, /nəʊz/ n Mũi
95 Mouth /maʊθ/ n Miệng
96 Ear /ɪr/, /ɪər/ n Tai
97 Tooth /tuθ/ n Răng
98 Tongue /tʌŋ/ n Lưỡi
99 Lip /lɪp/ n Môi
100 Neck /nɛk/, /nek/ n Cổ
101 Shoulder /ˈʃoʊldər/, /ˈʃəʊl.dər/ n Vai
102 Arm /ɑrm/, /ɑːm/ n Cánh tay
103 Hand /hænd/ n Bàn tay
104 Finger /ˈfɪŋgər/, /ˈfɪŋ.ɡər/ n Ngón tay
105 Thumb /θʌm/ n Ngón cái
106 Leg /lɛg/, /leɡ/ n Chân
107 Knee /ni/, /niː/ n Đầu gối
108 Foot /fʊt/, /fʊt/ n Bàn chân
109 Toe /toʊ/, /təʊ/ n Ngón chân
110 Forehead /ˈfɔː.rɪd/ n Trán
111 Cheek /tʃiːk/ n
112 Chin /ʧɪn/ n Cằm
113 Back /bæk/ n Lưng
114 Thigh /θaɪ/ n Đùi

Đoạn hội thoại mẫu:

Mom: Touch your head!
Child: Okay! (touches head)
Mom: Good! Now touch your nose!
Child: (touches nose) Here it is!
Mom: Excellent! And where are your ears?
Child: These are my ears!

6. Chủ đề Thời tiết (Weather)

Học về thời tiết giúp bé miêu tả và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
115 Sunny /ˈsʌni/, /’sʌni/ adj Nắng
116 Cloudy /ˈklaʊdi/, /ˈklaʊdi/ adj Nhiều mây, U ám
117 Rainy /ˈreɪni/, /ˈreɪni/ adj Mưa
118 Windy /ˈwɪndi/, /’windi/ adj Gió
119 Snowy /ˈsnoʊi/, /ˈsnəʊi/ adj Có tuyết
120 Foggy /ˈfɔːɡi/ adj Có sương mù
121 Stormy /ˈstɔːrmi/, /ˈstɔːmi/ adj Bão bùng
122 Hot /hɑt/, /hɒt/ adj Nóng
123 Cold /koʊld/, /kəʊld/ adj Lạnh
124 Warm wɔrm/, /wɔ:m/ adj Ấm áp
125 Mild maɪld/ adj Dịu nhẹ
126 Freezing /ˈfriːzɪŋ/ adj Rất lạnh, Đóng băng
127 Breezy /ˈbriːzi/ adj Lộng gió
128 Humid /ˈhjuːmɪd/ adj Ẩm ướt
129 Clear klɪr/ adj Trong xanh, Quang đãng
130 Overcast /ˈoʊvərkæst/ adj U ám, Âm u
131 Drizzle /ˈdrɪzl̩/ n Mưa phùn
132 Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔrm/, /ˈθʌndəstɔːm/ n Bão có sấm sét
133 Rainbow /ˈreɪnboʊ/, /’reinbəʊ/ n Cầu vồng
134 Hail heɪl/ n Mưa đá

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, is it sunny today?
Mom: No, it’s cloudy.
Child: Can we still go to the park?
Mom: Yes, but it might rain.
Child: I don’t like the rain.
Mom: Me neither. Let’s hope it stays cloudy!

7. Chủ đề Thực phẩm & Đồ uống (Food and Drink)

Học về các loại thực phẩm và đồ uống không chỉ giúp bé biết tên gọi mà còn giúp bé làm quen với những món ăn ngon và dinh dưỡng.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
144 Apple /ˈæpl̩/, /ˈæp.əl/ n Quả táo
145 Banana bəˈnænə/, /bəˈnæn.ə/ n Quả chuối
146 Orange /ˈɔrɪndʒ/, /ˈɔːr.ɪndʒ/ n Quả cam
147 Grapes /ɡreɪps/ n Nho
148 Strawberry /ˈstrɔːberi/, /ˈstrɑːˌber.i/ n Dâu tây
149 Carrot /ˈkærət/ n Cà rốt
150 Tomato təˈmeɪtoʊ/ n Quả cà chua
151 Bread /brɛd/, /bred/ n Bánh mì
152 Cheese /tʃiz/, /tʃiːz/ n Phô mai
153 Egg /ɛɡ/ n Trứng
154 Milk /mɪlk/, /mɪlk/ n Sữa
155 Juice /dʒus/ n Nước ép
156 Watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/, /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ n Dưa hấu
157 Pizza /ˈpitsə/, /ˈpiːt.sə/ n Bánh pizza
158 Burger /ˈbɜːrɡər/ n Bánh burger
159 Fries /fraɪz/ n Khoai tây chiên
160 Ice Cream /aɪs krim/ n Kem
161 Cake /keɪk/, /keɪk/ n Bánh ngọt
162 Chocolate /ˈtʃɔklət/, /ˈtʃɑːk.lət/ n Sô cô la
163 Yogurt /ˈjoʊɡərt/, /ˈjɒgə(ː)t/ n Sữa chua
164 Rice /rīs/ n Cơm
165 Noodles /ˈnuːdl/ n
166 Porridge /ˈpɒrɪdʒ/ n Cháo
167 Cereals /ˈsɪəriəl/ n Ngũ cốc
168 Toast /toʊst/ n Bánh mì nướng
169 Sticky rice /ˌstɪk.i ˈraɪs/ n Xôi
170 Soup /suːp/ n Súp
171 Curry /ˈkʌr.i/ n Cà ri
172 Spaghetti /spəˈɡet.i/ n Mì Ý
173 Biscuit/Cookie /ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ n Bánh quy
174 Sandwich /ˈsænwɪʤ/ n Bánh sandwich
175 Honey /ˈhʌn.i/ n Mật ong
176 Cream /kriːm/ n Kem
177 Jam /dʒæm/ n Mứt

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, I’m hungry!
Mom: Okay, do you want an apple?
Child: Yes, please! I love apples!
Mom: How about some milk too?
Child: Yes, milk and an apple!
Mom: Alright, coming right up!

8. Chủ đề Đồ chơi (Toys)

Đồ chơi là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của bé. Dạy bé từ vựng về đồ chơi sẽ giúp bé diễn đạt những mong muốn và sở thích của mình một cách dễ dàng hơn.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
182 Teddy Bear ˈtɛdi bɛr/ n Gấu bông
183 Doll /doʊl/ n Búp bê
184 Toy Car tɔɪ kɑr/ n Xe đồ chơi
185 Lego /ˈleɡoʊ/ n Lego
186 Puzzle /ˈpʌzl̩/ n Trò chơi xếp hình
187 Ball /bɔːl/ n Quả bóng
188 Blocks /blɑːks/ n Các khối gỗ
189 Toy Train tɔɪ treɪn/ n Tàu hỏa đồ chơi
190 Jump Rope dʒʌmp roʊp/ n Dây nhảy
191 Kite /kaɪt/ n Diều
192 Board Game bɔrd ɡeɪm/ n Trò chơi trên bàn cờ
193 Action Figure /ˈækʃən ˈfɪɡjər/ n Tượng hành động

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, can I play with my teddy bear?
Mom: Yes, you can.
Child: Can I play with my toy car too?
Mom: Yes, you can play with all your toys.
Child: Yay!

9. Chủ đề Địa điểm (Places)

Học về các địa điểm giúp bé khám phá thế giới xung quanh và mở rộng vốn hiểu biết.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
201 House /haʊs/ n Nhà
202 Bedroom /ˈbɛdrum/, /ˈbed.rʊm/ n Phòng ngủ
203 Living Room /ˈlɪvɪŋ rum/, /ˈlɪvɪŋ ruːm/ n Phòng khách
204 Kitchen /ˈkɪtʃən/, /ˈkɪtʃ.ən/ n Nhà bếp
205 Bathroom /ˈbæθrum/, /ˈbɑːθ.ru(ː)m/ n Phòng tắm
206 Garden /ˈɡɑːrdən/, /ˈgɑːdn/ n Vườn
207 Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ n Sân chơi
208 Park /pɑːrk/ n Công viên
209 Beach /bitʃ/ n Bãi biển
210 Pool /pul/ n Hồ bơi

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, can we go to the park today?
Mom: Yes, we can.
Child: Can we go to the beach tomorrow?
Mom: Maybe, if the weather is good.
Child: I love the beach!

10. Chủ đề Phương tiện giao thông (Transportation)

Chủ đề này giúp bé nhận biết và gọi tên các phương tiện giao thông quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
221 Car /kɑːr/, /kɑːr/ n Ô tô
222 Bus /bʌs/, /bʌs/ n Xe buýt
223 Train /treɪn/, /treɪn/ n Tàu hỏa
224 Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ n Xe đạp
225 Motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkl/ n Xe máy
226 Boat /boʊt/, /bəʊt/ n Thuyền
227 Ship /ʃɪp/, /ʃɪp/ n Tàu thủy
228 Airplane /ˈɛrpleɪn/ n Máy bay
229 Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/, /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ n Máy bay trực thăng

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, look! A big bus!
Mom: Yes, it’s a bus.
Child: Can we ride the bus?
Mom: Yes, we can ride the bus later.

11. Chủ đề Cảm xúc (Emotions)

Học về các cảm xúc giúp bé nhận biết và diễn tả cảm xúc của mình một cách tốt hơn.

STT Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
230 Happy /ˈhæpi/, /ˈhæp.i/ adj Vui vẻ, Hạnh phúc
231 Sad /sæd/, /sæd/ adj Buồn
232 Angry /ˈæŋɡri/, /ˈhʌŋɡri/ adj Tức giận, Giận dữ
233 Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ adj Hào hứng, Phấn khích
234 Scared /skɛrd/, /skeəd/ adj Sợ hãi, Sợ
235 Nervous /ˈnɜrvəs/ adj Lo lắng, Bồn chồn
236 Surprised /sərˈpraɪzd/, /səˈpraɪzd/ adj Ngạc nhiên
237 Confused /kənˈfjuːzd/ adj Bối rối, Lúng túng
238 Bored /bɔrd/, /bɔːd/ adj Chán nản, Buồn chán
239 Shy /ʃaɪ/, /ʃaɪ/ adj Rụt rè, Nhút nhát, Xấu hổ
240 Curious /ˈkjʊriəs/ adj Tò mò, Muốn tìm hiểu
241 Proud /praʊd/ adj Tự hào
242 Worried /ˈwɜrid/ adj Lo lắng
243 Calm /kɑm/ adj Bình tĩnh, Điềm tĩnh
244 Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ adj Bực bội, Tức tối
245 Content /kənˈtent/ adj Hài lòng, Vừa ý
246 Jealous /ˈdʒeləs/ adj Ghen tị, Đố kỵ
247 Embarrassed /ɪmˈbærəst/ adj Xấu hổ, Ngượng ngùng
248 Grateful /ˈɡreɪtfəl/ adj Biết ơn
249 Lonely /ˈloʊnli/ adj Cô đơn, Lẻ loi
250 Furious /ˈfjʊəriəs/ adj Giận dữ, Nổi điên
251 Hungry /ˈhʌŋɡri/ adj Đói
252 Sleepy /ˈsliːpi/ adj Buồn ngủ
253 Thirsty /ˈθɜːsti/ adj Khát
254 Tired /ˈtaɪərd/ adj Mệt mỏi
255 Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ adj Vô cùng hạnh phúc, Ngất ngây

Đoạn hội thoại mẫu:

Mom: How are you feeling today, sweetie?
Child: I’m happy!
Mom: That’s wonderful! What makes you happy?
Child: Playing with my toys makes me happy!
Mom: That’s great! Sometimes it’s okay to feel sad too.
Child: Yes, when I can’t play, I feel sad.

Tạo môi trường luyện Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho bé hiệu quả.
Tạo môi trường luyện Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho bé hiệu quả.

II. Bí quyết giúp bé học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả

Việc dạy từ vựng cho trẻ mầm non đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo từ phía bố mẹ. Dưới đây là một vài “mẹo” nhỏ nhưng có võ giúp bé học từ vựng một cách dễ dàng và hứng thú:

  • Học thông qua trò chơi: Biến việc học từ vựng thành các trò chơi vui nhộn như “Simon Says”, “Bingo”, hoặc “Matching Game” để kích thích sự hứng thú của bé.
  • Sử dụng hình ảnh, video: Trẻ em thường ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Sử dụng hình ảnh, video sinh động để minh họa cho từ vựng sẽ giúp bé hiểu và nhớ lâu hơn.
  • Tạo môi trường Tiếng Anh: Tạo một môi trường Tiếng Anh tại nhà bằng cách dán nhãn các đồ vật quen thuộc, xem phim hoạt hình Tiếng Anh, hoặc nghe các bài hát Tiếng Anh cùng bé.
  • Lặp đi lặp lại: Ôn tập từ vựng thường xuyên là chìa khóa để giúp bé ghi nhớ lâu dài. Bố mẹ có thể ôn tập từ vựng bằng cách hỏi bé về tên các đồ vật, chơi trò chơi, hoặc kể chuyện bằng Tiếng Anh.
  • Khen ngợi và động viên: Khen ngợi và động viên bé mỗi khi bé học được một từ mới hoặc trả lời đúng câu hỏi sẽ giúp bé cảm thấy tự tin và có động lực học tập hơn.
  • Sử dụng flashcard từ vựng cho bé: Flashcard là một công cụ học tập vô cùng hiệu quả và tiện lợi. Bố mẹ có thể tự làm flashcard hoặc mua các bộ flashcard có sẵn trên thị trường.
  • Ứng dụng học Tiếng Anh cho bé: Duolingo ABC (Alphabet Focus), Lingokids, Edufun, Monkey Junior, ABC Kids – Tracing & Phonics, English for Kids – Mingoville

III. Kết luận

Học từ vựng Tiếng Anh cho bé không chỉ là một quá trình học tập mà còn là một hành trình khám phá thế giới đầy màu sắc và thú vị. Hy vọng rằng với những chia sẻ trong bài viết này, bố mẹ sẽ có thêm những ý tưởng và phương pháp để giúp con yêu chinh phục Tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các bé có những giờ học Tiếng Anh thật vui vẻ và bổ ích!

Có thể bạn cũng quan tâm:

Tổng hợp: Học Đúng Vui