250+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ bản

Việc học từ vựng tiếng Anh cho bé là một trong những bước quan trọng nhất trên hành trình giúp con làm quen và yêu thích tiếng Anh. Đặc biệt ở lứa tuổi mầm non và tiểu học, phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề được các chuyên gia ngôn ngữ đánh giá cao. Phương pháp này không chỉ giúp bé dễ dàng hình dung, liên tưởng các từ có liên quan mà còn kích thích sự hứng thú, giúp bé tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn.

Tổng hợp hơn 250 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề, được chia theo các chủ đề quen thuộc, gần gũi nhất với bé. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm chuẩn quốc tế, nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, và đặc biệt là ví dụ minh họa thông qua các đoạn hội thoại ngắn sinh động. Ngoài ra, bố mẹ hoàn toàn có thể sử dụng flashcard từ vựng cho bé để biến giờ học tiếng Anh trở thành những giờ chơi vui vẻ và hiệu quả.

250+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ bản
250+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề cơ bản

I. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé không thể bỏ qua

1. Chủ đề Gia đình (Family)

Chủ đề này không chỉ giúp bé gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh mà còn khơi gợi tình yêu thương, gắn kết giữa các thành viên.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 Mother /ˈmʌðər/ Noun Mẹ
2 Father /ˈfɑːðər/ Noun Cha, bố
3 Sister /ˈsɪstər/ Noun Chị/em gái
4 Brother /ˈbrʌðər/ Noun Anh/em trai
5 Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ Noun
6 Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ Noun Ông
7 Grandma /ˈɡræn.mɑː/ Noun Bà (thân mật)
8 Grandpa /ˈgræn.pɑː/ Noun Ông (thân mật)
9 Aunt /ænt/, /ænt/-/ɑːnt/ Noun Cô, dì
10 Uncle /ˈʌŋkl̩/, /ˈʌŋkl/ Noun Chú, bác trai, cậu
11 Cousin /ˈkʌzn/ Noun Anh/chị/em họ
12 Daughter /ˈdɔːtər/, /ˈdɔːtə(r)/ Noun Con gái
13 Son /sʌn/ Noun Con trai
14 Parents /ˈperənts/, /ˈpeə.rənt/ Noun Bố mẹ
15 Baby /ˈbeɪ.bi/ Noun Em bé
16 Husband /ˈhʌzbənd/ Noun Chồng
17 Wife /waɪf/ Noun Vợ
18 Child /tʃaɪld/ Noun Con

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, who is this?
Mom: This is your grandfather, your grandpa.
Child: Oh, grandpa! I love grandpa!
Mom: He loves you too. And that’s your aunt, your mother’s sister.
Child: I like my aunt.
Mom: Yes, she’s very nice. We are family!

2. Chủ đề Trường học & Đồ dùng học tập (School & School Supplies)

Dạy từ vựng cho trẻ mầm non về chủ đề trường học sẽ giúp bé tự tin hơn khi đến lớp và dễ dàng giao tiếp với thầy cô, bạn bè.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
19 School /skuːl/ Noun Trường học
20 Classroom /ˈklæsˌruːm/ Noun Lớp học
21 Teacher /ˈtiːtʃər/, /’ti:tʃə/ Noun Giáo viên
22 Student /ˈstuːdənt/ Noun Học sinh
23 Pupil /’pju:pl/ Noun Học sinh
24 Desk /dɛsk/ Noun Bàn học
25 Chair /tʃɛr/, /tʃeə/ Noun Ghế
26 Book /bʊk/ Noun Sách
27 Pencil /ˈpɛnsəl/, /ˈpen.səl/ Noun Bút chì
28 Eraser /ɪˈreɪsər/, /ɪˈreɪ.zər/ Noun Cục tẩy
29 Pen /pɛn/, /pen/ Noun Bút mực, bút
30 Bag /bæg/ Noun Cặp sách
31 Ruler /ˈruːlər/, /’ru:lə/ Noun Thước kẻ
32 Paper /ˈpeɪpər/, /ˈpeɪ.pər/ Noun Giấy
33 Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ Noun Sổ tập
34 Schoolbag /skuːlbæg/ Noun Cặp học
35 Blackboard /ˈblækˌbɔrd/ Noun Bảng đen
36 Chalk /ʧɔk/ Noun Phấn
37 Globe /gloʊb/ Noun Quả địa cầu
38 Board /bɔːd/ Noun Bảng
39 Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ Noun Bút sáp màu
40 Duster /ˈdʌstə/ Noun Khăn lau bảng
41 Backpack /ˈbækˌpæk/, /ˈbæk.pæk/ Noun Ba lô, Cặp học
42 Picture /ˈpɪk.tʃər/ Noun Bức ảnh, bức tranh

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, I need a new pencil for school.
Mom: Okay, let’s go buy a pencil and an eraser.
Child: And a new notebook, my old one is full.
Mom: Alright, a pencil, an eraser, and a notebook. Is there anything else?
Child: Yes, a new schoolbag!
Mom: Wow, your old schoolbag is still good. We’ll see.

3. Chủ đề Động vật (Animals)

Thế giới động vật luôn là một thế giới đầy màu sắc và thú vị đối với trẻ em. Dạy bé từ vựng về các loài động vật sẽ giúp bé khám phá thế giới xung quanh một cách sinh động hơn.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
43 Dog /dɔɡ/, /dɒg/ Noun Chó
44 Cat /kæt/ Noun Mèo
45 Elephant /ˈɛləfənt/, /ˈɛlɪfənt/ Noun Voi
46 Lion /ˈlaɪən/ Noun Sư tử
47 Tiger /ˈtaɪɡər/ Noun Hổ
48 Giraffe /dʒɪˈræf/, /ʤɪˈrɑːf/ Noun Hươu cao cổ
49 Monkey /ˈmʌŋki/ Noun Khỉ
50 Rabbit /ˈræbɪt/ Noun Thỏ
51 Kangaroo /kæŋɡəˈruː/, /ˌkæŋgəˈru/ Noun Chuột túi
52 Panda /ˈpændə/ Noun Gấu trúc
53 Dolphin /ˈdɒlfɪn/, /ˈdɑːl.fɪn/ Noun Cá heo
54 Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/, /ˈpɛŋgwɪn/ Noun Chim cánh cụt
55 Horse /hɔrs/, /hɔːrs/ Noun Ngựa
56 Cow /kaʊ/ Noun
57 Chicken /ˈtʃɪkɪn/, /ˈtʃɪk.ɪn/ Noun
58 Duck /dʌk/, /dək/ Noun Vịt
59 Fish /fɪʃ/ Noun
60 Butterfly /ˈbʌtərˌflaɪ/ Noun Bướm
61 Bee /biː/ Noun Ong
62 Ant /ænt/ Noun Kiến
63 Chick /ʧɪk/ Noun Gà con
64 Pig /ʃiːp/ Noun Lợn
65 Goat /ɡoʊt/ Noun
66 Sheep /ʃiːp/ Noun Cừu
67 Shark /ʃɑːrk/ Noun Cá mập
68 Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ Noun Cá vàng

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, look! There’s a dog!
Mom: Yes, that’s a cute dog.
Child: I want a dog!
Mom: Maybe someday. For now, let’s look at the cat.
Child: Where is the cat?
Mom: Over there, sleeping under the tree.

4. Chủ đề Màu sắc (Colors)

Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của bé. Học từ vựng về màu sắc giúp bé miêu tả thế giới xung quanh một cách chi tiết và sống động hơn.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
69 Red /rɛd/, /red/ Adjective Màu đỏ
70 Blue /bluː/, /bluː/ Adjective Màu xanh dương, Màu xanh da trời
71 Yellow /ˈjɛloʊ/, /ˈjel.əʊ/ Adjective Màu vàng
72 Green /ɡrin/, /griːn/ Adjective Màu xanh lá cây
73 Orange /ˈɔrɪndʒ/, ˈɒr.ɪndʒ/ Adjective Màu cam
74 Purple /ˈpɜːrpl̩/, /’pə:pl/ Adjective Màu tím
75 Pink /pɪŋk/ Adjective Màu hồng
76 Brown /braʊn/ Adjective Màu nâu
77 Black /blæk/ Adjective Màu đen
78 White /waɪt/ Adjective Màu trắng
79 Gray /ɡreɪ/, /greɪ/ Adjective Màu xám
80 Gold /ɡoʊld/ Adjective Màu vàng kim
81 Silver /ˈsɪlvər/ Adjective Màu bạc
82 Light Blue /laɪt bluː/ Adjective Màu xanh da trời nhạt
83 Dark Green /dɑrk ɡrin/ Adjective Màu xanh lá cây đậm
84 Bright Yellow /braɪt ˈjɛloʊ/ Adjective Màu vàng sáng
85 Pale Pink /peɪl pɪŋk/ Adjective Màu hồng nhạt
86 Deep Purple /dip ˈpɜːrpl̩/ Adjective Màu tím đậm
87 Chocolate Brown /ˈtʃɑːklət braʊn/ Adjective Màu nâu sô cô la
88 Snow White /snoʊ waɪt/ Adjective Màu trắng tuyết
89 Colors /ˈkʌl·ərz/ Noun Màu sắc

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: I want a red balloon!
Mom: Okay, here you go. A red balloon for you.
Child: And I want a blue one too!
Mom: Okay, a blue balloon. What about a yellow one?
Child: Yes, a yellow balloon! I love colors!
Mom: Me too!

5. Chủ đề Bộ phận cơ thể (Body Parts)

Học về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp bé biết tên gọi mà còn giúp bé nhận thức rõ hơn về bản thân.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
90 Head /hɛd/, /hed/ Noun Đầu
91 Hair /hɛr/, /her/ Noun Tóc
92 Face /feɪs/ Noun Mặt
93 Eye /aɪ/, /aɪ/ Noun Mắt
94 Nose /noʊz/, /nəʊz/ Noun Mũi
95 Mouth /maʊθ/ Noun Miệng
96 Ear /ɪr/, /ɪər/ Noun Tai
97 Tooth /tuθ/ Noun Răng
98 Tongue /tʌŋ/ Noun Lưỡi
99 Lip /lɪp/ Noun Môi
100 Neck /nɛk/, /nek/ Noun Cổ
101 Shoulder /ˈʃoʊldər/, /ˈʃəʊl.dər/ Noun Vai
102 Arm /ɑrm/, /ɑːm/ Noun Cánh tay
103 Hand /hænd/ Noun Bàn tay
104 Finger /ˈfɪŋgər/, /ˈfɪŋ.ɡər/ Noun Ngón tay
105 Thumb /θʌm/ Noun Ngón cái
106 Leg /lɛg/, /leɡ/ Noun Chân
107 Knee /ni/, /niː/ Noun Đầu gối
108 Foot /fʊt/, /fʊt/ Noun Bàn chân
109 Toe /toʊ/, /təʊ/ Noun Ngón chân
110 Forehead /ˈfɔː.rɪd/ Noun Trán
111 Cheek /tʃiːk/ Noun
112 Chin /ʧɪn/ Noun Cằm
113 Back /bæk/ Noun Lưng
114 Thigh /θaɪ/ Noun Đùi

Đoạn hội thoại mẫu:

Mom: Touch your head!
Child: Okay! touches head
Mom: Good! Now touch your nose!
Child: touches nose Here it is!
Mom: Excellent! And where are your ears?
Child: These are my ears!

6. Chủ đề Thời tiết (Weather)

Học về thời tiết giúp bé miêu tả và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
115 Sunny /ˈsʌni/, /’sʌni/ Adjective Nắng
116 Cloudy /ˈklaʊdi/, /ˈklaʊdi/ Adjective Nhiều mây, U ám
117 Rainy /ˈreɪni/, /ˈreɪni/ Adjective Mưa
118 Windy /ˈwɪndi/, /’windi/ Adjective Gió
119 Snowy /ˈsnoʊi/, /ˈsnəʊi/ Adjective Có tuyết
120 Foggy /ˈfɔːɡi/ Adjective Có sương mù
121 Stormy /ˈstɔːrmi/, /ˈstɔːmi/ Adjective Bão bùng
122 Hot /hɑt/, /hɒt/ Adjective Nóng
123 Cold /koʊld/, /kəʊld/ Adjective Lạnh
124 Warm wɔrm/, /wɔ:m/ Adjective Ấm áp
125 Mild maɪld/ Adjective Dịu nhẹ
126 Freezing /ˈfriːzɪŋ/ Adjective Rất lạnh, Đóng băng
127 Breezy /ˈbriːzi/ Adjective Lộng gió
128 Humid /ˈhjuːmɪd/ Adjective Ẩm ướt
129 Clear klɪr/ Adjective Trong xanh, Quang đãng
130 Overcast /ˈoʊvərkæst/ Adjective U ám, Âm u
131 Drizzle /ˈdrɪzl̩/ Noun Mưa phùn
132 Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔrm/, /ˈθʌndəstɔːm/ Noun Bão có sấm sét
133 Rainbow /ˈreɪnboʊ/, /’reinbəʊ/ Noun Cầu vồng
134 Hail heɪl/ Noun Mưa đá

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, is it sunny today?
Mom: No, it’s cloudy.
Child: Can we still go to the park?
Mom: Yes, but it might rain.
Child: I don’t like the rain.
Mom: Me neither. Let’s hope it stays cloudy!

7. Chủ đề Thực phẩm & Đồ uống (Food and Drink)

Học về các loại thực phẩm và đồ uống không chỉ giúp bé biết tên gọi mà còn giúp bé làm quen với những món ăn ngon và dinh dưỡng.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
144 Apple /ˈæpl̩/, /ˈæp.əl/ Noun Quả táo
145 Banana bəˈnænə/, /bəˈnæn.ə/ Noun Quả chuối
146 Orange /ˈɔrɪndʒ/, /ˈɔːr.ɪndʒ/ Noun Quả cam
147 Grapes /ɡreɪps/ Noun Nho
148 Strawberry /ˈstrɔːberi/, /ˈstrɑːˌber.i/ Noun Dâu tây
149 Carrot /ˈkærət/ Noun Cà rốt
150 Tomato təˈmeɪtoʊ/ Noun Quả cà chua
151 Bread /brɛd/, /bred/ Noun Bánh mì
152 Cheese /tʃiz/, /tʃiːz/ Noun Phô mai
153 Egg /ɛɡ/ Noun Trứng
154 Milk /mɪlk/, /mɪlk/ Noun Sữa
155 Juice /dʒus/ Noun Nước ép
156 Watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/, /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ Noun Dưa hấu
157 Pizza /ˈpitsə/, /ˈpiːt.sə/ Noun Bánh pizza
158 Burger /ˈbɜːrɡər/ Noun Bánh burger
159 Fries /fraɪz/ Noun Khoai tây chiên
160 Ice Cream /aɪs krim/ Noun Kem
161 Cake /keɪk/, /keɪk/ Noun Bánh ngọt
162 Chocolate /ˈtʃɔklət/, /ˈtʃɑːk.lət/ Noun Sô cô la
163 Yogurt /ˈjoʊɡərt/, /ˈjɒgə(ː)t/ Noun Sữa chua
164 Rice /rīs/ Noun Cơm
165 Noodles /ˈnuːdl/ Noun
166 Porridge /ˈpɒrɪdʒ/ Noun Cháo
167 Cereals /ˈsɪəriəl/ Noun Ngũ cốc
168 Toast /toʊst/ Noun Bánh mì nướng
169 Sticky rice /ˌstɪk.i ˈraɪs/ Noun Xôi
170 Soup /suːp/ Noun Súp
171 Curry /ˈkʌr.i/ Noun Cà ri
172 Spaghetti /spəˈɡet.i/ Noun Mì Ý
173 Biscuit/Cookie /ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ Noun Bánh quy
174 Sandwich /ˈsænwɪʤ/ Noun Bánh sandwich
175 Honey /ˈhʌn.i/ Noun Mật ong
176 Cream /kriːm/ Noun Kem
177 Jam /dʒæm/ Noun Mứt

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, I’m hungry!
Mom: Okay, do you want an apple?
Child: Yes, please! I love apples!
Mom: How about some milk too?
Child: Yes, milk and an apple!
Mom: Alright, coming right up!

8. Chủ đề Đồ chơi (Toys)

Đồ chơi là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của bé. Dạy bé từ vựng về đồ chơi sẽ giúp bé diễn đạt những mong muốn và sở thích của mình một cách dễ dàng hơn.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
182 Teddy Bear ˈtɛdi bɛr/ Noun Gấu bông
183 Doll /doʊl/ Noun Búp bê
184 Toy Car tɔɪ kɑr/ Noun Xe đồ chơi
185 Lego /ˈleɡoʊ/ Noun Lego
186 Puzzle /ˈpʌzl̩/ Noun Trò chơi xếp hình
187 Ball /bɔːl/ Noun Quả bóng
188 Blocks /blɑːks/ Noun Các khối gỗ
189 Toy Train tɔɪ treɪn/ Noun Tàu hỏa đồ chơi
190 Jump Rope dʒʌmp roʊp/ Noun Dây nhảy
191 Kite /kaɪt/ Noun Diều
192 Board Game bɔrd ɡeɪm/ Noun Trò chơi trên bàn cờ
193 Action Figure /ˈækʃən ˈfɪɡjər/ Noun Tượng hành động

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, can I play with my teddy bear?
Mom: Yes, you can.
Child: Can I play with my toy car too?
Mom: Yes, you can play with all your toys.
Child: Yay!

9. Chủ đề Địa điểm (Places)

Học về các địa điểm giúp bé khám phá thế giới xung quanh và mở rộng vốn hiểu biết.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
201 House /haʊs/ Noun Nhà
202 Bedroom /ˈbɛdrum/, /ˈbed.rʊm/ Noun Phòng ngủ
203 Living Room /ˈlɪvɪŋ rum/, /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Noun Phòng khách
204 Kitchen /ˈkɪtʃən/, /ˈkɪtʃ.ən/ Noun Nhà bếp
205 Bathroom /ˈbæθrum/, /ˈbɑːθ.ru(ː)m/ Noun Phòng tắm
206 Garden /ˈɡɑːrdən/, /ˈgɑːdn/ Noun Vườn
207 Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Noun Sân chơi
208 Park /pɑːrk/ Noun Công viên
209 Beach /bitʃ/ Noun Bãi biển
210 Pool /pul/ Noun Hồ bơi

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, can we go to the park today?
Mom: Yes, we can.
Child: Can we go to the beach tomorrow?
Mom: Maybe, if the weather is good.
Child: I love the beach!

10. Chủ đề Phương tiện giao thông (Transportation)

Chủ đề này giúp bé nhận biết và gọi tên các phương tiện giao thông quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
221 Car /kɑːr/, /kɑːr/ Noun Ô tô
222 Bus /bʌs/, /bʌs/ Noun Xe buýt
223 Train /treɪn/, /treɪn/ Noun Tàu hỏa
224 Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Noun Xe đạp
225 Motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkl/ Noun Xe máy
226 Boat /boʊt/, /bəʊt/ Noun Thuyền
227 Ship /ʃɪp/, /ʃɪp/ Noun Tàu thủy
228 Airplane /ˈɛrpleɪn/ Noun Máy bay
229 Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/, /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ Noun Máy bay trực thăng

Đoạn hội thoại mẫu:

Child: Mommy, look! A big bus!
Mom: Yes, it’s a bus.
Child: Can we ride the bus?
Mom: Yes, we can ride the bus later.

11. Chủ đề Cảm xúc (Emotions)

Học về các cảm xúc giúp bé nhận biết và diễn tả cảm xúc của mình một cách tốt hơn.

STT Từ vựng tiếng Anh Phiên âm (Tham khảo) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
230 Happy /ˈhæpi/, /ˈhæp.i/ Adjective Vui vẻ, Hạnh phúc
231 Sad /sæd/, /sæd/ Adjective Buồn
232 Angry /ˈæŋɡri/, /ˈhʌŋɡri/ Adjective Tức giận, Giận dữ
233 Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Adjective Hào hứng, Phấn khích
234 Scared /skɛrd/, /skeəd/ Adjective Sợ hãi, Sợ
235 Nervous /ˈnɜrvəs/ Adjective Lo lắng, Bồn chồn
236 Surprised /sərˈpraɪzd/, /səˈpraɪzd/ Adjective Ngạc nhiên
237 Confused /kənˈfjuːzd/ Adjective Bối rối, Lúng túng
238 Bored /bɔrd/, /bɔːd/ Adjective Chán nản, Buồn chán
239 Shy /ʃaɪ/, /ʃaɪ/ Adjective Rụt rè, Nhút nhát, Xấu hổ
240 Curious /ˈkjʊriəs/ Adjective Tò mò, Muốn tìm hiểu
241 Proud /praʊd/ Adjective Tự hào
242 Worried /ˈwɜrid/ Adjective Lo lắng
243 Calm /kɑm/ Adjective Bình tĩnh, Điềm tĩnh
244 Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ Adjective Bực bội, Tức tối
245 Content /kənˈtent/ Adjective Hài lòng, Vừa ý
246 Jealous /ˈdʒeləs/ Adjective Ghen tị, Đố kỵ
247 Embarrassed /ɪmˈbærəst/ Adjective Xấu hổ, Ngượng ngùng
248 Grateful /ˈɡreɪtfəl/ Adjective Biết ơn
249 Lonely /ˈloʊnli/ Adjective Cô đơn, Lẻ loi
250 Furious /ˈfjʊəriəs/ Adjective Giận dữ, Nổi điên
251 Hungry /ˈhʌŋɡri/ Adjective Đói
252 Sleepy /ˈsliːpi/ Adjective Buồn ngủ
253 Thirsty /ˈθɜːsti/ Adjective Khát
254 Tired /ˈtaɪərd/ Adjective Mệt mỏi
255 Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ Adjective Vô cùng hạnh phúc, Ngất ngây

Đoạn hội thoại mẫu:

Mom: How are you feeling today, sweetie?
Child: I’m happy!
Mom: That’s wonderful! What makes you happy?
Child: Playing with my toys makes me happy!
Mom: That’s great! Sometimes it’s okay to feel sad too.
Child: Yes, when I can’t play, I feel sad.

II. Bí quyết giúp bé học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Việc dạy từ vựng cho trẻ mầm non đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo từ phía bố mẹ. Dưới đây là một vài “mẹo” nhỏ nhưng có võ giúp bé học từ vựng một cách dễ dàng và hứng thú:

  • Học thông qua trò chơi: Biến việc học từ vựng thành các trò chơi vui nhộn như “Simon Says”, “Bingo”, hoặc “Matching Game” để kích thích sự hứng thú của bé.

  • Sử dụng hình ảnh, video: Trẻ em thường ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Sử dụng hình ảnh, video sinh động để minh họa cho từ vựng sẽ giúp bé hiểu và nhớ lâu hơn.

  • Tạo môi trường tiếng Anh: Tạo một môi trường tiếng Anh tại nhà bằng cách dán nhãn các đồ vật quen thuộc, xem phim hoạt hình tiếng Anh, hoặc nghe các bài hát tiếng Anh cùng bé.

  • Lặp đi lặp lại: Ôn tập từ vựng thường xuyên là chìa khóa để giúp bé ghi nhớ lâu dài. Bố mẹ có thể ôn tập từ vựng bằng cách hỏi bé về tên các đồ vật, chơi trò chơi, hoặc kể chuyện bằng tiếng Anh.

  • Khen ngợi và động viên: Khen ngợi và động viên bé mỗi khi bé học được một từ mới hoặc trả lời đúng câu hỏi sẽ giúp bé cảm thấy tự tin và có động lực học tập hơn.

  • Sử dụng flashcard từ vựng cho bé: Flashcard là một công cụ học tập vô cùng hiệu quả và tiện lợi. Bố mẹ có thể tự làm flashcard hoặc mua các bộ flashcard có sẵn trên thị trường.

  • Ứng dụng học tiếng Anh cho bé: Duolingo ABC (Alphabet Focus), Lingokids, Edufun, Monkey Junior, ABC Kids – Tracing & Phonics, English for Kids – Mingoville

III. Kết luận

Học từ vựng tiếng Anh cho bé không chỉ là một quá trình học tập mà còn là một hành trình khám phá thế giới đầy màu sắc và thú vị. Hy vọng rằng với những chia sẻ trong bài viết này, bố mẹ sẽ có thêm những ý tưởng và phương pháp để giúp con yêu chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các bé có những giờ học tiếng Anh thật vui vẻ và bổ ích!

Tổng hợp:Học Đúng Vui