Tiếng Anh 4 – Global Success là một phần quan trọng trong bộ sách giáo khoa Tiếng Anh tiểu học thuộc hệ thống Global Success, được thiết kế liên thông từ lớp 1 đến lớp 12, dành riêng cho học sinh Việt Nam. Bộ sách này được biên soạn dưới sự tổng chủ biên của GS.TS. Hoàng Văn Vân, với sự hợp tác chuyên môn chặt chẽ về chuyên môn và nghiệp vụ giữa Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam với các Nhà xuất bản danh tiếng trên thế giới Macmillan Education (ở cấp Tiểu học) và Pearson Education (ở cấp Trung học cơ sở và Trung học phổ thông).

I. Giới thiệu tổng quát SGK Tiếng Anh 4 – Global Success
1. Thông tin sách
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về sách Tiếng Anh 4 – Global Success:
2. Nguyên tắc biên soạn
Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 – Global Success được thiết kế bám sát Chương trình Giáo dục Phổ thông môn Tiếng Anh 2018, đảm bảo tính liên thông từ lớp 4 đến lớp 12. Sách được xây dựng với các nguyên tắc sau:
- Định hướng giao tiếp: Tập trung phát triển năng lực giao tiếp thông qua các hoạt động thực tế, giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh đời sống.
- Tích hợp văn hóa: Kết hợp văn hóa Việt Nam và quốc tế, đáp ứng nhu cầu hội nhập toàn cầu.
- Phù hợp tâm lý lứa tuổi: Nội dung và phương pháp dạy học được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh lớp 4.
- Liên kết với các môn học khác: Đảm bảo tính tích hợp liên môn, hỗ trợ học sinh phát triển năng lực toàn diện.
- Thời lượng hợp lý: Dựa trên quy định 4 tiết/tuần, 140 tiết/năm học, đảm bảo cân đối giữa học và thực hành.
Sách được soạn thảo dựa trên khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, với mục tiêu giúp học sinh đạt trình độ Bậc 1 vào cuối cấp tiểu học, tức là có khả năng giao tiếp đơn giản, hiểu và sử dụng các cấu trúc quen thuộc.
II. Cấu trúc sách Tiếng Anh 4 – Global Success
1. Phân tích Scope and Sequence
Sách Tiếng Anh 4 – Global Success được tổ chức thành 4 chủ điểm chính, chia thành 20 đơn vị bài học (Units), 1 bài khởi động (Starter) và 4 bài ôn tập kèm hoạt động mở rộng (Review & Extension Activities). Các chủ điểm bao gồm:
- Chủ điểm 1: Me and My Friends (Units 1-5): Các chủ đề như bạn bè, thời gian, thói quen hàng ngày, sinh nhật, khả năng (e.g., Unit 5: Things We Can Do).
- Chủ điểm 2: Me and My School (Units 6-10): Tập trung vào cơ sở vật chất trường học, thời khóa biểu, môn học yêu thích, ngày hội thể thao, kỳ nghỉ hè.
- Chủ điểm 3: Me and My Family (Units 11-15): Chủ đề về nhà cửa, nghề nghiệp, ngoại hình, hoạt động hàng ngày, cuối tuần gia đình.
- Chủ điểm 4: Me and the World Around (Units 16-20): Bao gồm thời tiết, thành phố, trung tâm mua sắm, động vật, trại hè.
Mỗi đơn vị bài học được thiết kế để phát triển 1-2 năng lực giao tiếp, giới thiệu 8-10 từ vựng mới, 2 âm chính và 2 cấu trúc ngữ pháp. Nội dung được sắp xếp từ dễ đến khó, phù hợp với khả năng nhận thức của học sinh lớp 4.
Chủ điểm 1 | Chủ điểm 2 |
---|---|
Me and my friends | Me and my school |
Unit 1: My friends | Unit 6: Our school facilities |
Unit 2: Time and daily routines | Unit 7: Our timetables |
Unit 3: My week | Unit 8: My favourite subjects |
Unit 4: My birthday party | Unit 9: Our sports day |
Unit 5: Things we can do | Unit 10: Our summer holidays |
Review 1 & Extension activities | Review 2 & Extension activities |
Chủ điểm 3 | Chủ điểm 4 |
---|---|
Me and my family | Me and the world around |
Unit 11: My home | Unit 16: Weather |
Unit 12: Jobs | Unit 17: In the city |
Unit 13: Appearance | Unit 18: At the shopping centre |
Unit 14: Daily activities | Unit 19: The animal world |
Unit 15: My family’s weekends | Unit 20: At summer camp |
Review 3 & Extension activities | Review 4 & Extension activities |
2. Cấu trúc chủ đề bài học
Mỗi đơn vị bài học gồm 3 bài học (Lessons), mỗi bài học tương đương 2 tiết, với 6 hoạt động chính. Cấu trúc bài học được thiết kế theo tiến trình từ khám phá, hiểu, thực hành đến làm chủ ngôn ngữ:
- Lesson 1: Giới thiệu từ vựng và cấu trúc chính thông qua hội thoại nghe-lặp lại, luyện nói qua hoạt động chỉ-đọc, và thảo luận tự do. Các hoạt động tiếp theo củng cố qua nghe-đánh dấu, hoàn thành câu, và trò chơi.
- Lesson 2: Mở rộng năng lực giao tiếp với cấu trúc mới, tập trung vào hỏi đáp về khả năng của người khác (e.g., “Can he/she…?”). Bao gồm nghe-đánh dấu, hoàn thành câu, và bài hát để củng cố.
- Lesson 3: Tập trung vào phát âm (ngữ âm), ôn tập qua chant, đọc-hiểu, viết đoạn văn ngắn, và dự án nhóm để học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế.
Sau mỗi 5 đơn vị, có bài Review với 5 hoạt động ôn tập (1 nghe, 1 nói, 2 đọc, 1 viết) và Extension Activities gồm 2 hoạt động tích hợp liên môn (CLIL) và 1 trò chơi, giúp học sinh củng cố và mở rộng kiến thức.
3. Khả năng ngôn ngữ
Sách đặt mục tiêu phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ, với trọng tâm là nghe và nói:
- Nghe: Hiểu chỉ dẫn đơn giản, hội thoại ngắn (35-40 từ) về các chủ đề quen thuộc, trả lời câu hỏi cơ bản.
- Nói: Hỏi đáp đơn giản, diễn đạt ý về các chủ đề như thói quen, khả năng, sử dụng từ và cụm từ quen thuộc.
- Đọc: Đọc hiểu câu và đoạn văn ngắn (45-55 từ) về các chủ đề đã học.
- Viết: Viết câu trả lời, điền thông tin vào mẫu (e.g., thời khóa biểu, thiệp sinh nhật), viết đoạn văn ngắn (20-30 từ) với gợi ý.
4. Kiến thức ngôn ngữ
- Ngữ âm: Học sinh nhận biết và phát âm đúng các nguyên âm ngắn/dài (/ə/, /u:/, /ɪ/, /æ/, /ʌ/, /eə/, /i:/, /a:/), phụ âm (/k/, /g/, /ʒ/), và trọng âm trong từ 2 âm tiết.
- Từ vựng: Khoảng 180-210 từ mới, tập trung vào các từ thông dụng liên quan đến chủ đề như gia đình, trường học, thời tiết (e.g., cook, draw, ride a bike).
- Cấu trúc ngữ pháp: Bao gồm thì hiện tại đơn (mở rộng với he/she), thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn (với “be”), câu hỏi với từ để hỏi (What, Where, When, Why), động từ tình thái (can), liên từ (and, but, because), và giới từ (behind, between, near, opposite).
5. Phân phối chương trình/Kế hoạch dạy học
Tiếng Anh 4 – Global Success được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 4 với thời lượng 4 tiết/tuần (140 tiết cho một năm học với 35 tuần). Tiếng Anh 4 – Global Success gồm một đơn vị mở đầu gọi là Starter, 20 đơn vị bài học (Unit). Sau mỗi 5 đơn vị bài học là một bài Ôn tập và Tiết học mở rộng (Review & Extension activities).
Nội dung | Số tiết |
---|---|
Làm quen với chương trình, sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ | 1 |
Starter (phân biệt học sinh đã học tiếng Anh với các em chưa học) | 3 |
Đơn vị bài học (6 tiết/đơn vị × 20 đơn vị) | 120 |
Bài ôn tập (3 tiết/bài × 4 bài) | 12 |
Kiểm tra và chữa bài | 4 |
Tổng số | 140 |
III. Phương pháp dạy học/ Tổ chức hoạt động
1. Định hướng phương pháp dạy học
Phương pháp dạy học được đổi mới theo hướng phát triển năng lực và phẩm chất, với các yêu cầu:
- Tích hợp kỹ năng: Kết hợp nghe, nói, đọc, viết trong mỗi bài học, ưu tiên nghe – nói để phát triển giao tiếp.
- Tương tác và tự chủ: Khuyến khích học sinh tham gia hoạt động nhóm, thảo luận, và tự quản lý việc học.
- Ứng dụng thực tế: Các hoạt động được thiết kế dựa trên ngữ cảnh đời sống, giúp học sinh áp dụng ngôn ngữ vào tình huống thực.
2. Quy trình dạy học
Quy trình dạy học được xây dựng theo mô hình GIPO (Goal, Input, Procedure, Outcome):
- Goal: Xác định mục tiêu bài học (kiến thức, kỹ năng, phẩm chất).
- Input: Cung cấp ngữ liệu (hội thoại, từ vựng, hình ảnh, video).
- Procedure: Tổ chức hoạt động theo trình tự khám phá – thực hành – ứng dụng.
- Outcome: Đánh giá kết quả học tập qua sản phẩm cụ thể (bài nói, bài viết, dự án).
Ví dụ, trong Unit 5, giáo viên hướng dẫn học sinh nghe hội thoại, luyện nói qua flashcard, và thực hiện dự án nhóm để trình bày khả năng của bạn bè.
3. Hoạt động chính
Các hoạt động dạy học bao gồm:
- Khởi động: Sử dụng trò chơi, bài hát, hoặc chant để tạo hứng thú.
- Giới thiệu ngôn ngữ: Nghe – lặp lại hội thoại, luyện từ vựng qua hình ảnh.

- Luyện tập: Thực hành qua hỏi đáp, hoàn thành câu, hoặc trò chơi.
- Ứng dụng: Thảo luận tự do, viết đoạn văn, hoặc thực hiện dự án.
- Củng cố: Hát, chant, hoặc ôn tập qua hoạt động nhóm.
IV. Hướng dẫn kiểm tra, đánh giá
1. Định hướng đánh giá
Đánh giá theo định hướng năng lực, tập trung vào:
- Kỹ năng thực hành: Nghe, nói, đọc, viết trong các tình huống giao tiếp.
- Phẩm chất và năng lực chung: Tự chủ, hợp tác, giải quyết vấn đề.
- Tiến bộ cá nhân: Đánh giá sự phát triển của học sinh qua các hoạt động thường xuyên.
2. Hình thức và phương pháp
- Hình thức đa dạng: Vấn đáp, bài tập thực hành, dự án nhóm, bài kiểm tra viết ngắn.
- Ví dụ minh họa:
- Nghe: Nghe hội thoại và đánh dấu đúng/sai.
- Nói: Hỏi đáp về khả năng (e.g., “Can you swim?”).
- Đọc: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
- Viết: Viết đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày.
- Đổi mới: Sử dụng bài tập tích hợp, dự án nhóm để đánh giá năng lực giao tiếp và sáng tạo.
V. Nguồn tài nguyên số và hợp phần bổ trợ
1. Sách giáo viên
Sách giáo viên cung cấp:
- Hướng dẫn chi tiết mục tiêu, quy trình dạy học, và hoạt động bổ trợ.
- Gợi ý điều chỉnh bài học theo trình độ học sinh.
- Tài liệu tham khảo về ngữ âm, từ vựng, và ngữ pháp.
2. Sách bài tập
- Cung cấp bài tập thực hành đa dạng, củng cố 4 kỹ năng.
- Bao gồm bài tập nghe, nói, đọc, viết, phù hợp với các chủ đề trong sách giáo khoa.
- Hỗ trợ học sinh tự học và giáo viên kiểm tra tiến độ.
3. Sách tham khảo
- Các tài liệu bổ trợ như từ điển hình ảnh, sách luyện ngữ âm, và sách bài tập nâng cao.
- Được khuyến nghị để hỗ trợ học sinh mở rộng kiến thức.

VI. Hướng dẫn xây dựng kế hoạch bài dạy
1. Quy trình thiết kế bài dạy (Giáo án)
Quy trình thiết kế bài dạy được xây dựng để đảm bảo bài giảng hiệu quả, phù hợp với mục tiêu chương trình:
- Xác định mục tiêu: Dựa trên yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, và phẩm chất trong sách giáo khoa. Ví dụ, ở Unit 5, mục tiêu là giúp học sinh sử dụng “Can you…?” để hỏi đáp về khả năng.
- Chuẩn bị thiết bị và học liệu: Sử dụng flashcard, video phát âm, bài hát, hoặc tài nguyên số từ hoclieu.vn để hỗ trợ bài giảng.
- Xây dựng tiến trình dạy học: Mỗi tiết học gồm 3 hoạt động chính (khởi động, thực hành, ứng dụng), được thiết kế theo mô hình GIPO.
- Thiết kế hoạt động học tập: Các hoạt động xoay quanh mục tiêu bài học, tích hợp 4 kỹ năng, khuyến khích học sinh tương tác và tự chủ. Giáo viên có thể tham khảo gợi ý trong sách giáo viên để điều chỉnh phù hợp.
- Kiểm tra, đánh giá thường xuyên: Sử dụng câu hỏi vấn đáp, bài tập thực hành, hoặc dự án nhóm để đánh giá năng lực học sinh trong suốt quá trình học.
2. Bài soạn minh họa (Unit 5 – Things We Can Do)
Mục tiêu
Sau khi hoàn thành Unit 5, học sinh có thể:
- Phát âm đúng âm /y/ và /n/ trong từ “yes”, “no” và câu mẫu (e.g., “Can you draw? – Yes, I can.”).
- Sử dụng từ vựng (cook, draw, play the guitar, play the piano, ride a bike, ride a horse, roller skate, swim) và cấu trúc “Can you…?”, “Can he/she…?” để hỏi đáp về khả năng.
- Nghe và hiểu hội thoại về khả năng; đọc và viết đoạn văn ngắn về những gì mọi người có thể/không thể làm.
- Thực hiện dự án khảo sát câu lạc bộ trường học, trình bày kết quả bằng tiếng Anh.
Tiến trình giảng dạy (6 tiết)
Lesson 1 (2 tiết)
- Warm-up: Chào lớp, ôn tập bằng bài chant hoặc trò chơi đoán hành động. Học sinh mở sách đến trang 34, Unit 5, Lesson 1.
- Hoạt động 1: Look, listen and repeat
- Mục tiêu: Hiểu và lặp lại hội thoại về khả năng (e.g., “Can you ride a bike? – Yes, I can.”).
- Quy trình: Học sinh quan sát hình ảnh, dự đoán nội dung, nghe ghi âm, lặp lại câu từng nhân vật. Giáo viên sửa phát âm.
- Kết quả: Học sinh lặp lại đúng câu trong ngữ cảnh giao tiếp.
- Hoạt động 2: Listen, point and say
- Mục tiêu: Luyện từ vựng và cấu trúc “Can you…?” qua hình ảnh.
- Quy trình: Nghe ghi âm, lặp lại từ vựng (ride a bike, play the piano), luyện hỏi đáp theo cặp.
- Kết quả: Học sinh sử dụng đúng từ vựng và cấu trúc.
- Hoạt động 3: Let’s talk
- Mục tiêu: Thảo luận tự do về khả năng cá nhân.
- Quy trình: Học sinh làm việc theo cặp, hỏi đáp dựa trên poster trại hè.
- Kết quả: Tăng khả năng giao tiếp tự nhiên.
- Hoạt động 4: Listen and tick
- Mục tiêu: Nghe và chọn hình ảnh đúng.
- Quy trình: Nghe hội thoại, đánh dấu hoạt động nhân vật có thể làm.
- Kết quả: Hiểu hội thoại và chọn đúng đáp án.
- Hoạt động 5: Look, complete and read
- Mục tiêu: Hoàn thành câu dựa trên hình ảnh.
- Quy trình: Đọc câu, điền từ thiếu, kiểm tra chéo với bạn.
- Kết quả: Hoàn thành đúng câu và đọc to.
- Hoạt động 6: Let’s play
- Mục tiêu: Luyện từ vựng qua trò chơi “Can you…?”.
- Quy trình: Hai nhóm thi hỏi đáp và thể hiện hành động qua câu. Nhóm nhiều ngôi sao nhất thắng.
- Kết quả: Củng cố từ vựng và cấu trúc qua hoạt động vui nhộn.
Lesson 2 (2 tiết)
- Warm-up: Ôn từ vựng bằng trò chơi đoán hành động, mở sách đến trang 36.
- Hoạt động 1: Look, listen and repeat
- Mục tiêu: Hiểu hội thoại về khả năng của người khác (e.g., “Can she play football? – No, she can’t, but she can swim.”).
- Quy trình: Quan sát hình, nghe ghi âm, lặp lại câu, diễn hội thoại theo cặp.
- Kết quả: Lặp lại đúng câu và hiểu ngữ cảnh.
- Hoạt động 2: Listen, point and say
- Mục tiêu: Luyện cấu trúc “Can he/she…?” với từ vựng mới (swim, cook, roller skate, draw).
- Quy trình: Nghe ghi âm, lặp lại từ, luyện hỏi đáp theo cặp.
- Kết quả: Sử dụng đúng cấu trúc và từ vựng.
- Hoạt động 3: Let’s talk
- Mục tiêu: Thảo luận tự do về khả năng của bạn bè.
- Quy trình: Làm việc theo cặp, hỏi đáp dựa trên hình ảnh.
- Kết quả: Giao tiếp tự nhiên hơn.
- Hoạt động 4: Listen and tick or cross
- Mục tiêu: Nghe và đánh dấu đúng/sai.
- Quy trình: Nghe hội thoại, đánh dấu hoạt động nhân vật có/không thể làm.
- Kết quả: Hiểu hội thoại và chọn đúng đáp án.
- Hoạt động 5: Look, complete and read
- Mục tiêu: Hoàn thành câu dựa trên hình.
- Quy trình: Đọc câu, điền từ thiếu, kiểm tra chéo.
- Kết quả: Hoàn thành và đọc đúng câu.
- Hoạt động 6: Let’s sing
- Mục tiêu: Hát bài “Things They Can Do” để củng cố từ vựng.
- Quy trình: Nghe bài hát, hát theo từng câu, thể hiện hành động.
- Kết quả: Hát đúng nhịp điệu và phát âm.
Lesson 3 (2 tiết)
- Warm-up: Hát bài “Things They Can Do” hoặc ôn chant, mở sách đến trang 38.
- Hoạt động 1: Listen and repeat
- Mục tiêu: Phát âm đúng /y/, /n/ trong “yes”, “no” và câu mẫu.
- Quy trình: Nghe ghi âm, lặp lại âm, từ, và câu. Luyện theo cặp.
- Kết quả: Phát âm chính xác.
- Hoạt động 2: Listen and circle
- Mục tiêu: Nhận diện từ “yes”, “no” khi nghe.
- Quy trình: Nghe hội thoại, khoanh tròn đáp án đúng.
- Kết quả: Chọn đúng đáp án.
- Hoạt động 3: Let’s chant
- Mục tiêu: Luyện phát âm qua chant.
- Quy trình: Nghe chant, lặp lại từng dòng, vỗ tay theo nhịp.
- Kết quả: Nói chant đúng nhịp và phát âm.
- Hoạt động 4: Read and tick True or False
- Mục tiêu: Đọc hiểu đoạn văn và đánh dấu đúng/sai.
- Quy trình: Đọc đoạn văn, kiểm tra thông tin, đánh dấu.
- Kết quả: Hiểu nội dung và trả lời đúng.
- Hoạt động 5: Let’s write
- Mục tiêu: Viết đoạn văn ngắn về khả năng.
- Quy trình: Hoàn thành đoạn văn dựa trên hình và thông tin cá nhân.
- Kết quả: Viết đúng và trình bày đoạn văn.
- Hoạt động 6: Project
- Mục tiêu: Thực hiện khảo sát khả năng bạn bè và trình bày.
- Quy trình: Làm việc nhóm, hỏi bạn về khả năng, trình bày kết quả.
- Kết quả: Áp dụng ngôn ngữ vào dự án thực tế.
Kết luận
Tiếng Anh 4 – Global Success: Khởi đầu vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh! Với phương pháp dạy học hiện đại, Global Success không chỉ giúp học sinh lớp 4 phát triển năng lực giao tiếp tự tin mà còn bồi dưỡng các kỹ năng mềm thiết yếu, mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế. Khám phá ngay để tạo nền tảng Anh ngữ vững chắc cho tương lai!
Có thể bạn cũng quan tâm:
Biên tập: Thông Phạm