Việc học từ vựng tiếng Anh cho bé là một trong những bước quan trọng nhất trên hành trình giúp con làm quen và yêu thích tiếng Anh. Đặc biệt ở lứa tuổi mầm non và tiểu học, phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề được các chuyên gia ngôn ngữ đánh giá cao. Phương pháp này không chỉ giúp bé dễ dàng hình dung, liên tưởng các từ có liên quan mà còn kích thích sự hứng thú, giúp bé tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn.
Tổng hợp hơn 250 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề, được chia theo các chủ đề quen thuộc, gần gũi nhất với bé. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm chuẩn quốc tế, nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, và đặc biệt là ví dụ minh họa thông qua các đoạn hội thoại ngắn sinh động. Ngoài ra, bố mẹ hoàn toàn có thể sử dụng flashcard từ vựng cho bé để biến giờ học tiếng Anh trở thành những giờ chơi vui vẻ và hiệu quả.

I. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh cho bé không thể bỏ qua
1. Chủ đề Gia đình (Family)
Chủ đề này không chỉ giúp bé gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh mà còn khơi gợi tình yêu thương, gắn kết giữa các thành viên.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Mother | /ˈmʌðər/ | Noun | Mẹ |
2 | Father | /ˈfɑːðər/ | Noun | Cha, bố |
3 | Sister | /ˈsɪstər/ | Noun | Chị/em gái |
4 | Brother | /ˈbrʌðər/ | Noun | Anh/em trai |
5 | Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Noun | Bà |
6 | Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Noun | Ông |
7 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | Noun | Bà (thân mật) |
8 | Grandpa | /ˈgræn.pɑː/ | Noun | Ông (thân mật) |
9 | Aunt | /ænt/, /ænt/-/ɑːnt/ | Noun | Cô, dì |
10 | Uncle | /ˈʌŋkl̩/, /ˈʌŋkl/ | Noun | Chú, bác trai, cậu |
11 | Cousin | /ˈkʌzn/ | Noun | Anh/chị/em họ |
12 | Daughter | /ˈdɔːtər/, /ˈdɔːtə(r)/ | Noun | Con gái |
13 | Son | /sʌn/ | Noun | Con trai |
14 | Parents | /ˈperənts/, /ˈpeə.rənt/ | Noun | Bố mẹ |
15 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Noun | Em bé |
16 | Husband | /ˈhʌzbənd/ | Noun | Chồng |
17 | Wife | /waɪf/ | Noun | Vợ |
18 | Child | /tʃaɪld/ | Noun | Con |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, who is this?
Mom: This is your grandfather, your grandpa.
Child: Oh, grandpa! I love grandpa!
Mom: He loves you too. And that’s your aunt, your mother’s sister.
Child: I like my aunt.
Mom: Yes, she’s very nice. We are family!
2. Chủ đề Trường học & Đồ dùng học tập (School & School Supplies)
Dạy từ vựng cho trẻ mầm non về chủ đề trường học sẽ giúp bé tự tin hơn khi đến lớp và dễ dàng giao tiếp với thầy cô, bạn bè.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
19 | School | /skuːl/ | Noun | Trường học |
20 | Classroom | /ˈklæsˌruːm/ | Noun | Lớp học |
21 | Teacher | /ˈtiːtʃər/, /’ti:tʃə/ | Noun | Giáo viên |
22 | Student | /ˈstuːdənt/ | Noun | Học sinh |
23 | Pupil | /’pju:pl/ | Noun | Học sinh |
24 | Desk | /dɛsk/ | Noun | Bàn học |
25 | Chair | /tʃɛr/, /tʃeə/ | Noun | Ghế |
26 | Book | /bʊk/ | Noun | Sách |
27 | Pencil | /ˈpɛnsəl/, /ˈpen.səl/ | Noun | Bút chì |
28 | Eraser | /ɪˈreɪsər/, /ɪˈreɪ.zər/ | Noun | Cục tẩy |
29 | Pen | /pɛn/, /pen/ | Noun | Bút mực, bút |
30 | Bag | /bæg/ | Noun | Cặp sách |
31 | Ruler | /ˈruːlər/, /’ru:lə/ | Noun | Thước kẻ |
32 | Paper | /ˈpeɪpər/, /ˈpeɪ.pər/ | Noun | Giấy |
33 | Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Noun | Sổ tập |
34 | Schoolbag | /skuːlbæg/ | Noun | Cặp học |
35 | Blackboard | /ˈblækˌbɔrd/ | Noun | Bảng đen |
36 | Chalk | /ʧɔk/ | Noun | Phấn |
37 | Globe | /gloʊb/ | Noun | Quả địa cầu |
38 | Board | /bɔːd/ | Noun | Bảng |
39 | Crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | Noun | Bút sáp màu |
40 | Duster | /ˈdʌstə/ | Noun | Khăn lau bảng |
41 | Backpack | /ˈbækˌpæk/, /ˈbæk.pæk/ | Noun | Ba lô, Cặp học |
42 | Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | Noun | Bức ảnh, bức tranh |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, I need a new pencil for school.
Mom: Okay, let’s go buy a pencil and an eraser.
Child: And a new notebook, my old one is full.
Mom: Alright, a pencil, an eraser, and a notebook. Is there anything else?
Child: Yes, a new schoolbag!
Mom: Wow, your old schoolbag is still good. We’ll see.
3. Chủ đề Động vật (Animals)
Thế giới động vật luôn là một thế giới đầy màu sắc và thú vị đối với trẻ em. Dạy bé từ vựng về các loài động vật sẽ giúp bé khám phá thế giới xung quanh một cách sinh động hơn.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
43 | Dog | /dɔɡ/, /dɒg/ | Noun | Chó |
44 | Cat | /kæt/ | Noun | Mèo |
45 | Elephant | /ˈɛləfənt/, /ˈɛlɪfənt/ | Noun | Voi |
46 | Lion | /ˈlaɪən/ | Noun | Sư tử |
47 | Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Noun | Hổ |
48 | Giraffe | /dʒɪˈræf/, /ʤɪˈrɑːf/ | Noun | Hươu cao cổ |
49 | Monkey | /ˈmʌŋki/ | Noun | Khỉ |
50 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Noun | Thỏ |
51 | Kangaroo | /kæŋɡəˈruː/, /ˌkæŋgəˈru/ | Noun | Chuột túi |
52 | Panda | /ˈpændə/ | Noun | Gấu trúc |
53 | Dolphin | /ˈdɒlfɪn/, /ˈdɑːl.fɪn/ | Noun | Cá heo |
54 | Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/, /ˈpɛŋgwɪn/ | Noun | Chim cánh cụt |
55 | Horse | /hɔrs/, /hɔːrs/ | Noun | Ngựa |
56 | Cow | /kaʊ/ | Noun | Bò |
57 | Chicken | /ˈtʃɪkɪn/, /ˈtʃɪk.ɪn/ | Noun | Gà |
58 | Duck | /dʌk/, /dək/ | Noun | Vịt |
59 | Fish | /fɪʃ/ | Noun | Cá |
60 | Butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Noun | Bướm |
61 | Bee | /biː/ | Noun | Ong |
62 | Ant | /ænt/ | Noun | Kiến |
63 | Chick | /ʧɪk/ | Noun | Gà con |
64 | Pig | /ʃiːp/ | Noun | Lợn |
65 | Goat | /ɡoʊt/ | Noun | Dê |
66 | Sheep | /ʃiːp/ | Noun | Cừu |
67 | Shark | /ʃɑːrk/ | Noun | Cá mập |
68 | Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | Noun | Cá vàng |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, look! There’s a dog!
Mom: Yes, that’s a cute dog.
Child: I want a dog!
Mom: Maybe someday. For now, let’s look at the cat.
Child: Where is the cat?
Mom: Over there, sleeping under the tree.
4. Chủ đề Màu sắc (Colors)
Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của bé. Học từ vựng về màu sắc giúp bé miêu tả thế giới xung quanh một cách chi tiết và sống động hơn.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
69 | Red | /rɛd/, /red/ | Adjective | Màu đỏ |
70 | Blue | /bluː/, /bluː/ | Adjective | Màu xanh dương, Màu xanh da trời |
71 | Yellow | /ˈjɛloʊ/, /ˈjel.əʊ/ | Adjective | Màu vàng |
72 | Green | /ɡrin/, /griːn/ | Adjective | Màu xanh lá cây |
73 | Orange | /ˈɔrɪndʒ/, ˈɒr.ɪndʒ/ | Adjective | Màu cam |
74 | Purple | /ˈpɜːrpl̩/, /’pə:pl/ | Adjective | Màu tím |
75 | Pink | /pɪŋk/ | Adjective | Màu hồng |
76 | Brown | /braʊn/ | Adjective | Màu nâu |
77 | Black | /blæk/ | Adjective | Màu đen |
78 | White | /waɪt/ | Adjective | Màu trắng |
79 | Gray | /ɡreɪ/, /greɪ/ | Adjective | Màu xám |
80 | Gold | /ɡoʊld/ | Adjective | Màu vàng kim |
81 | Silver | /ˈsɪlvər/ | Adjective | Màu bạc |
82 | Light Blue | /laɪt bluː/ | Adjective | Màu xanh da trời nhạt |
83 | Dark Green | /dɑrk ɡrin/ | Adjective | Màu xanh lá cây đậm |
84 | Bright Yellow | /braɪt ˈjɛloʊ/ | Adjective | Màu vàng sáng |
85 | Pale Pink | /peɪl pɪŋk/ | Adjective | Màu hồng nhạt |
86 | Deep Purple | /dip ˈpɜːrpl̩/ | Adjective | Màu tím đậm |
87 | Chocolate Brown | /ˈtʃɑːklət braʊn/ | Adjective | Màu nâu sô cô la |
88 | Snow White | /snoʊ waɪt/ | Adjective | Màu trắng tuyết |
89 | Colors | /ˈkʌl·ərz/ | Noun | Màu sắc |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: I want a red balloon!
Mom: Okay, here you go. A red balloon for you.
Child: And I want a blue one too!
Mom: Okay, a blue balloon. What about a yellow one?
Child: Yes, a yellow balloon! I love colors!
Mom: Me too!
5. Chủ đề Bộ phận cơ thể (Body Parts)
Học về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp bé biết tên gọi mà còn giúp bé nhận thức rõ hơn về bản thân.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
90 | Head | /hɛd/, /hed/ | Noun | Đầu |
91 | Hair | /hɛr/, /her/ | Noun | Tóc |
92 | Face | /feɪs/ | Noun | Mặt |
93 | Eye | /aɪ/, /aɪ/ | Noun | Mắt |
94 | Nose | /noʊz/, /nəʊz/ | Noun | Mũi |
95 | Mouth | /maʊθ/ | Noun | Miệng |
96 | Ear | /ɪr/, /ɪər/ | Noun | Tai |
97 | Tooth | /tuθ/ | Noun | Răng |
98 | Tongue | /tʌŋ/ | Noun | Lưỡi |
99 | Lip | /lɪp/ | Noun | Môi |
100 | Neck | /nɛk/, /nek/ | Noun | Cổ |
101 | Shoulder | /ˈʃoʊldər/, /ˈʃəʊl.dər/ | Noun | Vai |
102 | Arm | /ɑrm/, /ɑːm/ | Noun | Cánh tay |
103 | Hand | /hænd/ | Noun | Bàn tay |
104 | Finger | /ˈfɪŋgər/, /ˈfɪŋ.ɡər/ | Noun | Ngón tay |
105 | Thumb | /θʌm/ | Noun | Ngón cái |
106 | Leg | /lɛg/, /leɡ/ | Noun | Chân |
107 | Knee | /ni/, /niː/ | Noun | Đầu gối |
108 | Foot | /fʊt/, /fʊt/ | Noun | Bàn chân |
109 | Toe | /toʊ/, /təʊ/ | Noun | Ngón chân |
110 | Forehead | /ˈfɔː.rɪd/ | Noun | Trán |
111 | Cheek | /tʃiːk/ | Noun | Má |
112 | Chin | /ʧɪn/ | Noun | Cằm |
113 | Back | /bæk/ | Noun | Lưng |
114 | Thigh | /θaɪ/ | Noun | Đùi |
Đoạn hội thoại mẫu:
Mom: Touch your head!
Child: Okay! touches head
Mom: Good! Now touch your nose!
Child: touches nose Here it is!
Mom: Excellent! And where are your ears?
Child: These are my ears!
6. Chủ đề Thời tiết (Weather)
Học về thời tiết giúp bé miêu tả và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
115 | Sunny | /ˈsʌni/, /’sʌni/ | Adjective | Nắng |
116 | Cloudy | /ˈklaʊdi/, /ˈklaʊdi/ | Adjective | Nhiều mây, U ám |
117 | Rainy | /ˈreɪni/, /ˈreɪni/ | Adjective | Mưa |
118 | Windy | /ˈwɪndi/, /’windi/ | Adjective | Gió |
119 | Snowy | /ˈsnoʊi/, /ˈsnəʊi/ | Adjective | Có tuyết |
120 | Foggy | /ˈfɔːɡi/ | Adjective | Có sương mù |
121 | Stormy | /ˈstɔːrmi/, /ˈstɔːmi/ | Adjective | Bão bùng |
122 | Hot | /hɑt/, /hɒt/ | Adjective | Nóng |
123 | Cold | /koʊld/, /kəʊld/ | Adjective | Lạnh |
124 | Warm | wɔrm/, /wɔ:m/ | Adjective | Ấm áp |
125 | Mild | maɪld/ | Adjective | Dịu nhẹ |
126 | Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Adjective | Rất lạnh, Đóng băng |
127 | Breezy | /ˈbriːzi/ | Adjective | Lộng gió |
128 | Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Adjective | Ẩm ướt |
129 | Clear | klɪr/ | Adjective | Trong xanh, Quang đãng |
130 | Overcast | /ˈoʊvərkæst/ | Adjective | U ám, Âm u |
131 | Drizzle | /ˈdrɪzl̩/ | Noun | Mưa phùn |
132 | Thunderstorm | /ˈθʌndərˌstɔrm/, /ˈθʌndəstɔːm/ | Noun | Bão có sấm sét |
133 | Rainbow | /ˈreɪnboʊ/, /’reinbəʊ/ | Noun | Cầu vồng |
134 | Hail | heɪl/ | Noun | Mưa đá |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, is it sunny today?
Mom: No, it’s cloudy.
Child: Can we still go to the park?
Mom: Yes, but it might rain.
Child: I don’t like the rain.
Mom: Me neither. Let’s hope it stays cloudy!
7. Chủ đề Thực phẩm & Đồ uống (Food and Drink)
Học về các loại thực phẩm và đồ uống không chỉ giúp bé biết tên gọi mà còn giúp bé làm quen với những món ăn ngon và dinh dưỡng.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
144 | Apple | /ˈæpl̩/, /ˈæp.əl/ | Noun | Quả táo |
145 | Banana | bəˈnænə/, /bəˈnæn.ə/ | Noun | Quả chuối |
146 | Orange | /ˈɔrɪndʒ/, /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Noun | Quả cam |
147 | Grapes | /ɡreɪps/ | Noun | Nho |
148 | Strawberry | /ˈstrɔːberi/, /ˈstrɑːˌber.i/ | Noun | Dâu tây |
149 | Carrot | /ˈkærət/ | Noun | Cà rốt |
150 | Tomato | təˈmeɪtoʊ/ | Noun | Quả cà chua |
151 | Bread | /brɛd/, /bred/ | Noun | Bánh mì |
152 | Cheese | /tʃiz/, /tʃiːz/ | Noun | Phô mai |
153 | Egg | /ɛɡ/ | Noun | Trứng |
154 | Milk | /mɪlk/, /mɪlk/ | Noun | Sữa |
155 | Juice | /dʒus/ | Noun | Nước ép |
156 | Watermelon | /ˈwɔːtərmɛlən/, /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Noun | Dưa hấu |
157 | Pizza | /ˈpitsə/, /ˈpiːt.sə/ | Noun | Bánh pizza |
158 | Burger | /ˈbɜːrɡər/ | Noun | Bánh burger |
159 | Fries | /fraɪz/ | Noun | Khoai tây chiên |
160 | Ice Cream | /aɪs krim/ | Noun | Kem |
161 | Cake | /keɪk/, /keɪk/ | Noun | Bánh ngọt |
162 | Chocolate | /ˈtʃɔklət/, /ˈtʃɑːk.lət/ | Noun | Sô cô la |
163 | Yogurt | /ˈjoʊɡərt/, /ˈjɒgə(ː)t/ | Noun | Sữa chua |
164 | Rice | /rīs/ | Noun | Cơm |
165 | Noodles | /ˈnuːdl/ | Noun | Mì |
166 | Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Noun | Cháo |
167 | Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Noun | Ngũ cốc |
168 | Toast | /toʊst/ | Noun | Bánh mì nướng |
169 | Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Noun | Xôi |
170 | Soup | /suːp/ | Noun | Súp |
171 | Curry | /ˈkʌr.i/ | Noun | Cà ri |
172 | Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Noun | Mì Ý |
173 | Biscuit/Cookie | /ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ | Noun | Bánh quy |
174 | Sandwich | /ˈsænwɪʤ/ | Noun | Bánh sandwich |
175 | Honey | /ˈhʌn.i/ | Noun | Mật ong |
176 | Cream | /kriːm/ | Noun | Kem |
177 | Jam | /dʒæm/ | Noun | Mứt |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, I’m hungry!
Mom: Okay, do you want an apple?
Child: Yes, please! I love apples!
Mom: How about some milk too?
Child: Yes, milk and an apple!
Mom: Alright, coming right up!
8. Chủ đề Đồ chơi (Toys)
Đồ chơi là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của bé. Dạy bé từ vựng về đồ chơi sẽ giúp bé diễn đạt những mong muốn và sở thích của mình một cách dễ dàng hơn.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
182 | Teddy Bear | ˈtɛdi bɛr/ | Noun | Gấu bông |
183 | Doll | /doʊl/ | Noun | Búp bê |
184 | Toy Car | tɔɪ kɑr/ | Noun | Xe đồ chơi |
185 | Lego | /ˈleɡoʊ/ | Noun | Lego |
186 | Puzzle | /ˈpʌzl̩/ | Noun | Trò chơi xếp hình |
187 | Ball | /bɔːl/ | Noun | Quả bóng |
188 | Blocks | /blɑːks/ | Noun | Các khối gỗ |
189 | Toy Train | tɔɪ treɪn/ | Noun | Tàu hỏa đồ chơi |
190 | Jump Rope | dʒʌmp roʊp/ | Noun | Dây nhảy |
191 | Kite | /kaɪt/ | Noun | Diều |
192 | Board Game | bɔrd ɡeɪm/ | Noun | Trò chơi trên bàn cờ |
193 | Action Figure | /ˈækʃən ˈfɪɡjər/ | Noun | Tượng hành động |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, can I play with my teddy bear?
Mom: Yes, you can.
Child: Can I play with my toy car too?
Mom: Yes, you can play with all your toys.
Child: Yay!
9. Chủ đề Địa điểm (Places)
Học về các địa điểm giúp bé khám phá thế giới xung quanh và mở rộng vốn hiểu biết.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
201 | House | /haʊs/ | Noun | Nhà |
202 | Bedroom | /ˈbɛdrum/, /ˈbed.rʊm/ | Noun | Phòng ngủ |
203 | Living Room | /ˈlɪvɪŋ rum/, /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Noun | Phòng khách |
204 | Kitchen | /ˈkɪtʃən/, /ˈkɪtʃ.ən/ | Noun | Nhà bếp |
205 | Bathroom | /ˈbæθrum/, /ˈbɑːθ.ru(ː)m/ | Noun | Phòng tắm |
206 | Garden | /ˈɡɑːrdən/, /ˈgɑːdn/ | Noun | Vườn |
207 | Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Noun | Sân chơi |
208 | Park | /pɑːrk/ | Noun | Công viên |
209 | Beach | /bitʃ/ | Noun | Bãi biển |
210 | Pool | /pul/ | Noun | Hồ bơi |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, can we go to the park today?
Mom: Yes, we can.
Child: Can we go to the beach tomorrow?
Mom: Maybe, if the weather is good.
Child: I love the beach!
10. Chủ đề Phương tiện giao thông (Transportation)
Chủ đề này giúp bé nhận biết và gọi tên các phương tiện giao thông quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
221 | Car | /kɑːr/, /kɑːr/ | Noun | Ô tô |
222 | Bus | /bʌs/, /bʌs/ | Noun | Xe buýt |
223 | Train | /treɪn/, /treɪn/ | Noun | Tàu hỏa |
224 | Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Noun | Xe đạp |
225 | Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkl/ | Noun | Xe máy |
226 | Boat | /boʊt/, /bəʊt/ | Noun | Thuyền |
227 | Ship | /ʃɪp/, /ʃɪp/ | Noun | Tàu thủy |
228 | Airplane | /ˈɛrpleɪn/ | Noun | Máy bay |
229 | Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/, /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Noun | Máy bay trực thăng |
Đoạn hội thoại mẫu:
Child: Mommy, look! A big bus!
Mom: Yes, it’s a bus.
Child: Can we ride the bus?
Mom: Yes, we can ride the bus later.
11. Chủ đề Cảm xúc (Emotions)
Học về các cảm xúc giúp bé nhận biết và diễn tả cảm xúc của mình một cách tốt hơn.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm (Tham khảo) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
230 | Happy | /ˈhæpi/, /ˈhæp.i/ | Adjective | Vui vẻ, Hạnh phúc |
231 | Sad | /sæd/, /sæd/ | Adjective | Buồn |
232 | Angry | /ˈæŋɡri/, /ˈhʌŋɡri/ | Adjective | Tức giận, Giận dữ |
233 | Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Adjective | Hào hứng, Phấn khích |
234 | Scared | /skɛrd/, /skeəd/ | Adjective | Sợ hãi, Sợ |
235 | Nervous | /ˈnɜrvəs/ | Adjective | Lo lắng, Bồn chồn |
236 | Surprised | /sərˈpraɪzd/, /səˈpraɪzd/ | Adjective | Ngạc nhiên |
237 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Adjective | Bối rối, Lúng túng |
238 | Bored | /bɔrd/, /bɔːd/ | Adjective | Chán nản, Buồn chán |
239 | Shy | /ʃaɪ/, /ʃaɪ/ | Adjective | Rụt rè, Nhút nhát, Xấu hổ |
240 | Curious | /ˈkjʊriəs/ | Adjective | Tò mò, Muốn tìm hiểu |
241 | Proud | /praʊd/ | Adjective | Tự hào |
242 | Worried | /ˈwɜrid/ | Adjective | Lo lắng |
243 | Calm | /kɑm/ | Adjective | Bình tĩnh, Điềm tĩnh |
244 | Frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | Adjective | Bực bội, Tức tối |
245 | Content | /kənˈtent/ | Adjective | Hài lòng, Vừa ý |
246 | Jealous | /ˈdʒeləs/ | Adjective | Ghen tị, Đố kỵ |
247 | Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Adjective | Xấu hổ, Ngượng ngùng |
248 | Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Adjective | Biết ơn |
249 | Lonely | /ˈloʊnli/ | Adjective | Cô đơn, Lẻ loi |
250 | Furious | /ˈfjʊəriəs/ | Adjective | Giận dữ, Nổi điên |
251 | Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Adjective | Đói |
252 | Sleepy | /ˈsliːpi/ | Adjective | Buồn ngủ |
253 | Thirsty | /ˈθɜːsti/ | Adjective | Khát |
254 | Tired | /ˈtaɪərd/ | Adjective | Mệt mỏi |
255 | Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | Adjective | Vô cùng hạnh phúc, Ngất ngây |
Đoạn hội thoại mẫu:
Mom: How are you feeling today, sweetie?
Child: I’m happy!
Mom: That’s wonderful! What makes you happy?
Child: Playing with my toys makes me happy!
Mom: That’s great! Sometimes it’s okay to feel sad too.
Child: Yes, when I can’t play, I feel sad.
II. Bí quyết giúp bé học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Việc dạy từ vựng cho trẻ mầm non đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo từ phía bố mẹ. Dưới đây là một vài “mẹo” nhỏ nhưng có võ giúp bé học từ vựng một cách dễ dàng và hứng thú:
-
Học thông qua trò chơi: Biến việc học từ vựng thành các trò chơi vui nhộn như “Simon Says”, “Bingo”, hoặc “Matching Game” để kích thích sự hứng thú của bé.
-
Sử dụng hình ảnh, video: Trẻ em thường ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Sử dụng hình ảnh, video sinh động để minh họa cho từ vựng sẽ giúp bé hiểu và nhớ lâu hơn.
-
Tạo môi trường tiếng Anh: Tạo một môi trường tiếng Anh tại nhà bằng cách dán nhãn các đồ vật quen thuộc, xem phim hoạt hình tiếng Anh, hoặc nghe các bài hát tiếng Anh cùng bé.
-
Lặp đi lặp lại: Ôn tập từ vựng thường xuyên là chìa khóa để giúp bé ghi nhớ lâu dài. Bố mẹ có thể ôn tập từ vựng bằng cách hỏi bé về tên các đồ vật, chơi trò chơi, hoặc kể chuyện bằng tiếng Anh.
-
Khen ngợi và động viên: Khen ngợi và động viên bé mỗi khi bé học được một từ mới hoặc trả lời đúng câu hỏi sẽ giúp bé cảm thấy tự tin và có động lực học tập hơn.
-
Sử dụng flashcard từ vựng cho bé: Flashcard là một công cụ học tập vô cùng hiệu quả và tiện lợi. Bố mẹ có thể tự làm flashcard hoặc mua các bộ flashcard có sẵn trên thị trường.
- Ứng dụng học tiếng Anh cho bé: Duolingo ABC (Alphabet Focus), Lingokids, Edufun, Monkey Junior, ABC Kids – Tracing & Phonics, English for Kids – Mingoville
III. Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh cho bé không chỉ là một quá trình học tập mà còn là một hành trình khám phá thế giới đầy màu sắc và thú vị. Hy vọng rằng với những chia sẻ trong bài viết này, bố mẹ sẽ có thêm những ý tưởng và phương pháp để giúp con yêu chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các bé có những giờ học tiếng Anh thật vui vẻ và bổ ích!
Tổng hợp:Học Đúng Vui