Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng | Luyện thi IELTS hiệu quả

Muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới? Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao chính là chìa khóa! Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề thông dụng, như Education, Environment, Technology… Nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ tự tin chinh phục bài thi IELTS một cách dễ dàng!

Bài viết này tổng hợp từ vựng IELTS theo 30 chủ đề phổ biến nhất, giúp bạn:

  • Tăng band điểm nhanh chóng với từ vựng chuẩn xác
  • Tự tin trả lời trôi chảy trong Speaking Part 2 & 3
  • Viết bài Writing Task 2 mạch lạc, có chiều sâu

Xem ngay danh sách từ vựng chi tiết và cách áp dụng hiệu quả!

Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng | Luyện thi IELTS hiệu quả
Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng | Luyện thi IELTS hiệu quả

Nội dung chính...

Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Dựa trên phân tích đề thi IELTS gần đây, chúng tôi tổng hợp xếp hạng từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng tần suất tổng thể, và phân loại chúng là cơ bản hoặc nâng cao.

  • Chủ đề cơ bản: Các chủ đề như Quê hương, Bạn bè/Gia đình, và Công nghệ (cơ bản) có tần suất Rất Cao, xuất hiện thường xuyên trong Speaking Part 1. Những chủ đề này liên quan đến cuộc sống hàng ngày và dễ tiếp cận, phù hợp với người học ở mức trung bình.
  • Chủ đề nâng cao: Các chủ đề như Công nghệ (nâng cao), Sức khỏe công cộng, và Chính sách giáo dục có tần suất Rất Cao, thường xuất hiện trong Writing Task 2, đòi hỏi từ vựng chuyên sâu và khả năng phân tích. Một chi tiết bất ngờ là một số chủ đề như Công nghệ và Sức khỏe có thể xuất hiện ở cả mức cơ bản (ví dụ: sử dụng máy tính) và nâng cao (ví dụ: tác động xã hội), đòi hỏi học viên phải chuẩn bị từ vựng ở nhiều cấp độ.

Dưới đây là tóm tắt danh sách Từ vựng IELTS theo chủ đề:

Stt Chủ đề (English) Chủ đề (Vietnamese) Phân loại Tần suất Lưu ý
1 Hometown Quê hương Cơ bản Rất Cao Bao gồm chỗ ở và câu hỏi liên quan đến nước sở tại
2 Friends/Family Bạn bè/Gia đình Cơ bản Rất Cao Bao gồm công việc nhà và câu hỏi về trẻ em
3 TV/Media Consumption Truyền hình/Phương tiện truyền thông Cơ bản Rất Cao Bao gồm đọc sách, nhạc, báo chí, tạp chí, phim
4 Technology (basic) Công nghệ (cơ bản) Cơ bản Rất Cao Bao gồm máy tính và sử dụng internet
5 Work Công việc Cơ bản Cao Bao gồm việc làm, kế hoạch sự nghiệp, công việc tình nguyện
6 Study Học tập Cơ bản Cao Bao gồm trường học và đại học
7 Sports/Hobbies Thể thao/Sở thích Cơ bản Cao Bao gồm thời gian rảnh
8 Food Thức ăn Cơ bản Cao Bao gồm đồ uống và nhà hàng
9 Travel/Transport Du lịch/Giao thông vận tải Cơ bản Cao Bao gồm kỳ nghỉ
10 Shopping/Clothes Mua sắm/Quần áo Cơ bản Trung Bình Bao gồm thời trang
11 Art Nghệ thuật Cơ bản Trung Bình Bao gồm bảo tàng và nhà hát
12 Animals/Pets Động vật/Thú cưng Cơ bản Trung Bình
13 Weather Thời tiết Cơ bản Trung Bình Bao gồm mùa
14 Childhood Tuổi thơ Cơ bản Trung Bình Bao gồm kỷ niệm
15 Languages Ngôn ngữ Cơ bản Trung Bình Bao gồm học ngôn ngữ
16 Celebrations Lễ kỷ niệm Cơ bản Trung Bình Bao gồm lễ hội và sinh nhật
17 Daily Routine Thường nhật Cơ bản Thấp Bao gồm sáng và tối
18 Neighbours Hàng xóm Cơ bản Thấp Bao gồm khu phố
19 Money/Finance Tiền bạc/Tài chính Cơ bản Thấp Bao gồm ngân sách
20 Personal Health/Fitness Sức khỏe thể chất/Tập thể dục Cơ bản Thấp
21 Technology (advanced) Công nghệ (nâng cao) Nâng cao Rất Cao Bao gồm đổi mới và tác động
22 Public Health Sức khỏe công cộng Nâng cao Rất Cao
23 Education Policy Chính sách giáo dục Nâng cao Rất Cao
24 Environment Môi trường Nâng cao Cao
25 Crime and Punishment Tội phạm và trừng phạt Nâng cao Cao
26 Globalization Toàn cầu hóa Nâng cao Trung Bình
27 Government and Society Chính phủ và xã hội Nâng cao Trung Bình
28 Media Influence Tác động của phương tiện truyền thông Nâng cao Cao
29 Transport Policy Chính sách giao thông vận tải Nâng cao Cao
30 History Lịch sử Nâng cao Trung Bình

Từ vựng IELTS theo chủ đề Quê hương (Hometown)

Từ vựng IELTS theo chủ đề Quê hương (Hometown)
Từ vựng IELTS theo chủ đề Quê hương (Hometown)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Quê hương (Hometown), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm IPA Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Suburb /ˈsʌbɜːrb/ n. Vùng ngoại ô
Outskirts /ˈaʊtskɜːrts/ n. Vùng ven thành phố
Countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/ n. Vùng nông thôn
Urban /ˈɜːrbən/ adj. Thuộc đô thị
Rural /ˈrʊrəl/ adj. Thuộc nông thôn
Metropolis /məˈtrɒpəlɪs/ n. Thành phố lớn
Bustling /ˈbʌslɪŋ/ adj. Náo nhiệt, sầm uất
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ adj. Yên bình, thanh tĩnh
Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ n. Cơ sở hạ tầng
Amenities /əˈmiːnətiz/ n. Tiện ích
Landmarks /ˈlændmɑːrks/ n. Địa danh
Residential /ˌrezɪˈdenʃl/ adj. Khu dân cư
Industrial /ɪnˈdʌstriəl/ adj. Khu công nghiệp
Scenic /ˈsiːnɪk/ adj. Có cảnh đẹp
Polluted /pəˈluːtɪd/ adj. Ô nhiễm
Overcrowded /ˌoʊvərˈkraʊdɪd/ adj. Quá đông đúc
Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ n. Tòa nhà chọc trời
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ n. Kiến trúc
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ n. Di sản
Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ adj. Có tính quốc tế, đa văn hóa
Pedestrian /pəˈdestriən/ n. Người đi bộ
Commute /kəˈmjuːt/ v. Đi lại (từ nhà đến nơi làm việc)
Congestion /kənˈdʒestʃən/ n. Sự tắc nghẽn (giao thông)
Housing /ˈhaʊzɪŋ/ n. Nhà ở
Slum /slʌm/ n. Khu ổ chuột
Cultural /ˈkʌltʃərəl/ adj. Thuộc văn hóa
Historical /hɪˈstɔːrɪkl/ adj. Thuộc lịch sử
Affluent /ˈæfluənt/ adj. Giàu có, thịnh vượng
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ adj. Sôi động, rực rỡ
Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ adj. Đẹp như tranh
Bustling /ˈbʌslɪŋ/ adj. Nhộn nhịp
Suburban /səˈbɜːrbən/ adj. Thuộc ngoại ô
Municipality /mjuːˌnɪsɪˈpæləti/ n. Thành phố tự trị
Urban sprawl /ˈɜːrbən sprɔːl/ n. Sự mở rộng đô thị tràn lan
Public transport /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ n. Giao thông công cộng
Demolish /dɪˈmɑːlɪʃ/ v. Phá hủy (tòa nhà cũ)
Redevelop /ˌriːdɪˈveləp/ v. Quy hoạch lại, tái phát triển
Renovate /ˈrenəveɪt/ v. Cải tạo (nhà cửa)
Gentrification /ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn/ n. Quá trình làm giàu khu phố cũ
Inner city /ˌɪnər ˈsɪti/ n. Khu vực trung tâm thành phố
Substandard /ˌsʌbˈstændərd/ adj. Kém chất lượng
Lively /ˈlaɪvli/ adj. Sống động
Idyllic /ɪˈdɪlɪk/ adj. Thanh bình, yên ả
Infrastructure development /ˈɪnfrəstrʌktʃər dɪˈveləpmənt/ n. Phát triển cơ sở hạ tầng
Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ adj. Đa văn hóa
Fast-paced /fæst peɪst/ adj. Nhịp sống nhanh
Population density /ˌpɒpjuˈleɪʃn ˈdensɪti/ n. Mật độ dân số
Livability /ˌlɪvəˈbɪləti/ n. Chất lượng cuộc sống
Landmark /ˈlændmɑːrk/ n. Cột mốc, địa danh nổi bật

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Question 1:

Where is your hometown located, and what is it known for?

Quê hương của bạn nằm ở đâu và nó nổi tiếng về điều gì?

Answer:

My hometown is Ho Chi Minh City, situated in the southern region of Vietnam. This vibrant metropolis is renowned for its rich history, bustling markets, and diverse culinary scene. Landmarks like the Notre-Dame Cathedral Basilica and the Ben Thanh Market attract numerous tourists annually, showcasing the city’s architectural beauty and cultural heritage. The dynamic atmosphere, coupled with the warmth of its inhabitants, makes it a unique place to live.

Quê hương của tôi là Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở miền nam Việt Nam. Thành phố sôi động này nổi tiếng với lịch sử phong phú, các chợ nhộn nhịp và nền ẩm thực đa dạng. Các địa danh như Nhà thờ Đức Bà và Chợ Bến Thành thu hút nhiều khách du lịch hàng năm, thể hiện vẻ đẹp kiến trúc và di sản văn hóa của thành phố. Bầu không khí năng động, cùng với sự ấm áp của cư dân, khiến nó trở thành một nơi độc đáo để sống.

Question 2:

How has your hometown changed over the past decade?

Quê hương của bạn đã thay đổi như thế nào trong thập kỷ qua?

Answer:

Over the past ten years, my hometown has undergone significant transformations. The infrastructure has been modernized with the addition of new bridges, highways, and an expanding public transportation system, including the introduction of a metro line. These developments have alleviated traffic congestion and improved connectivity across the city. Furthermore, there’s been a surge in urbanization, with numerous skyscrapers and commercial centers emerging, reflecting the city’s economic growth.

However, these changes have also led to challenges such as environmental concerns and the need for sustainable development.

Trong mười năm qua, quê hương tôi đã trải qua những thay đổi đáng kể. Cơ sở hạ tầng đã được hiện đại hóa với việc bổ sung các cầu mới, đường cao tốc và hệ thống giao thông công cộng mở rộng, bao gồm việc giới thiệu tuyến tàu điện ngầm. Những phát triển này đã giảm bớt tắc nghẽn giao thông và cải thiện kết nối khắp thành phố. Hơn nữa, đã có sự gia tăng đô thị hóa, với nhiều tòa nhà chọc trời và trung tâm thương mại xuất hiện, phản ánh sự tăng trưởng kinh tế của thành phố.

Tuy nhiên, những thay đổi này cũng dẫn đến những thách thức như các vấn đề môi trường và nhu cầu phát triển bền vững.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Bạn bè/Gia đình (Friends/Family)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Bạn bè/Gia đình (Friends/Family), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng chủ đề Bạn bè

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Acquaintance /əˈkweɪn.təns/ n. Người quen
Ally /ˈæl.aɪ/ n. Đồng minh
Best friend /best frend/ n. Bạn thân
Bestie /ˈbes.ti/ n. Bạn thân nhất
Buddy /ˈbʌd.i/ n. Bạn thân thiết
Chum /tʃʌm/ n. Bạn thân
Close friend /kləʊz frend/ n. Bạn thân cận
Colleague /ˈkɒl.iːɡ/ n. Đồng nghiệp
Comrade /ˈkɒm.reɪd/ n. Đồng chí
Friend /frend/ n. Bạn bè
Mate /meɪt/ n. Bạn bè
Pal /pæl/ n. Bạn bình thường
Workmate /ˈwɜːk.meɪt/ n. Đồng nghiệp

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng chủ đề Gia đình

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Aunt /ɑːnt/ n. Dì, cô
Brother /ˈbrʌð.ər/ n. Anh trai, em trai
Brother-in-law /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ n. Anh/em rể
Child /tʃaɪld/ n. Đứa trẻ
Cousin /ˈkʌz.ən/ n. Anh/chị/em họ
Daughter /ˈdɔː.tər/ n. Con gái
Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ n. Con dâu
Father /ˈfɑː.ðər/ n. Cha
Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ n. Bố chồng/bố vợ
Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ n. Cháu (nội, ngoại)
Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/ n. Cháu gái
Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ n. Ông
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ n.
Grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/ n. Ông bà
Grandson /ˈɡræn.sʌn/ n. Cháu trai
Mother /ˈmʌð.ər/ n. Mẹ
Mother-in-law /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ n. Mẹ chồng/mẹ vợ
Nephew /ˈnef.juː/ n. Cháu trai (con anh/chị/em)
Niece /niːs/ n. Cháu gái (con anh/chị/em)
Parent /ˈpeə.rənt/ n. Cha mẹ
Relative /ˈrel.ə.tɪv/ n. Họ hàng
Sister /ˈsɪs.tər/ n. Chị gái, em gái
Sister-in-law /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ n. Chị/em dâu
Son /sʌn/ n. Con trai
Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ n. Con rể
Spouse /spaʊs/ n. Vợ hoặc chồng
Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðər/ n. Cha dượng
Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/ n. Mẹ kế
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ n. Chú, bác
Wife /waɪf/ n. Vợ

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Question 1:

Do you think it is important to have a best friend?

Bạn có nghĩ rằng có một người bạn thân là quan trọng không?

Answer:
Absolutely! Having a best friend is invaluable because they provide unwavering support and a sense of belonging. My best friend and I have a deep bond, and we always confide in each other. Whenever I face challenges, they are my pillar of strength. Without a doubt, a true friend can make life more meaningful and fulfilling.

Chắc chắn rồi! Có một người bạn thân là vô giá vì họ mang lại sự hỗ trợ không ngừng và cảm giác thuộc về. Tôi và bạn thân có một mối quan hệ rất gắn bó và luôn tâm sự với nhau. Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn, họ là chỗ dựa tinh thần vững chắc. Không nghi ngờ gì nữa, một người bạn thực sự có thể khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Question 2:

How has your family influenced the person you are today?

Gia đình bạn đã ảnh hưởng đến con người bạn ngày hôm nay như thế nào?

Answer:
My family has played a pivotal role in shaping my personality and values. My parents instilled in me a strong sense of responsibility and resilience. They always emphasized the importance of integrity and perseverance. Moreover, my siblings have taught me the value of cooperation and compromise. Thanks to my family, I have grown into a compassionate and ambitious individual.

Gia đình tôi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách và giá trị của tôi. Bố mẹ tôi đã truyền dạy cho tôi tinh thần trách nhiệm và sự kiên cường. Họ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính trực và kiên trì. Hơn nữa, anh chị em của tôi đã giúp tôi hiểu giá trị của sự hợp tác và nhượng bộ. Nhờ có gia đình, tôi đã trở thành một người đầy lòng trắc ẩn và có hoài bão.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền hình/Phương tiện truyền thông (TV/Media Consumption)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền hình/Phương tiện truyền thông (TV/Media Consumption), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm IPA Từ loại Ngữ nghĩa
broadcast /ˈbrɔːd.kæst/ n./v. phát sóng, chương trình phát sóng
news /njuːz/ n. tin tức
advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ n. quảng cáo
channel /ˈtʃæn.əl/ n. kênh truyền hình
audience /ˈɔː.di.əns/ n. khán giả
journalist /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ n. nhà báo
reporter /rɪˈpɔːr.tɚ/ n. phóng viên
subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ n. sự đăng ký
documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ n. phim tài liệu
reality show /riˈæl.ɪ.ti ʃoʊ/ n. chương trình thực tế
live stream /laɪv striːm/ n. phát trực tiếp
breaking news /ˈbreɪ.kɪŋ njuːz/ n. tin nóng
press /pres/ n. báo chí
headline /ˈhed.laɪn/ n. tiêu đề tin tức
journalism /ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/ n. ngành báo chí
interview /ˈɪn.tə.vjuː/ n./v. cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
viewer /ˈvjuː.ɚ/ n. người xem
episode /ˈep.ɪ.soʊd/ n. tập phim, tập chương trình
series /ˈsɪə.riːz/ n. loạt phim, chuỗi chương trình
prime time /ˈpraɪm taɪm/ n. khung giờ vàng
anchor /ˈæŋ.kɚ/ n. người dẫn chương trình
commentator /ˈkɒm.ən.teɪ.tər/ n. bình luận viên
mass media /mæs ˈmiː.di.ə/ n. phương tiện truyền thông đại chúng
newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pɚ/ n. báo giấy
magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/ n. tạp chí
tabloid /ˈtæb.lɔɪd/ n. báo lá cải
ratings /ˈreɪ.tɪŋz/ n. xếp hạng, đánh giá chương trình
satellite TV /ˈsæt.əl.aɪt ˌtiː.viː/ n. truyền hình vệ tinh
censorship /ˈsen.sɚ.ʃɪp/ n. kiểm duyệt
fake news /feɪk njuːz/ n. tin giả
clickbait /ˈklɪk.beɪt/ n. mồi nhử nhấp chuột
viral /ˈvaɪ.rəl/ adj. lan truyền nhanh
sensational /senˈseɪ.ʃən.əl/ adj. giật gân
controversial /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/ adj. gây tranh cãi
biased /ˈbaɪ.əst/ adj. thiên vị, định kiến
objective /əbˈdʒek.tɪv/ adj. khách quan
influencer /ˈɪn.flu.ən.sɚ/ n. người có ảnh hưởng trên mạng xã hội
commercial /kəˈmɜː.ʃəl/ n. quảng cáo truyền hình
binge-watching /bɪndʒ ˈwɒtʃ.ɪŋ/ n. xem nhiều tập liên tiếp
subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ n. sự đăng ký dịch vụ
pay-per-view /ˌpeɪ.pɚˈvjuː/ n. dịch vụ trả tiền theo lượt xem
media coverage /ˈmiː.di.ə ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ n. phạm vi phủ sóng truyền thông
public opinion /ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/ n. dư luận
propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ n. tuyên truyền
investigative journalism /ɪnˈvɛs.tɪ.ɡə.tɪv ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/ n. báo chí điều tra
press conference /pres ˈkɒn.fər.əns/ n. họp báo
streaming platform /ˈstriː.mɪŋ ˈplæt.fɔːrm/ n. nền tảng phát trực tuyến

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Question 1:

How has the way people consume media changed in recent years?

Làm thế nào cách mọi người tiêu thụ phương tiện truyền thông đã thay đổi trong những năm gần đây?

Answer:

Over the past decade, media consumption has undergone a dramatic transformation due to technological advancements. Traditional television has seen a decline in viewership as streaming platforms have gained immense popularity. Nowadays, people prefer on-demand content over scheduled programming, leading to a surge in binge-watching culture. Social media and digital journalism have also reshaped how we access news, with real-time updates and personalized content replacing conventional newspapers and televised broadcasts.

However, this shift has also led to concerns over fake news, media bias, and sensational reporting, making media literacy more crucial than ever.

Trong thập kỷ qua, cách tiêu thụ phương tiện truyền thông đã thay đổi đáng kể do những tiến bộ công nghệ. Truyền hình truyền thống đã giảm lượng khán giả khi các nền tảng phát trực tuyến ngày càng phổ biến. Ngày nay, mọi người thích nội dung theo yêu cầu hơn là chương trình phát sóng theo lịch trình, dẫn đến sự bùng nổ của văn hóa xem liên tục. Mạng xã hội và báo chí kỹ thuật số cũng định hình lại cách chúng ta tiếp cận tin tức, với các cập nhật theo thời gian thực và nội dung cá nhân hóa thay thế báo in và truyền hình truyền thống.

Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng gây lo ngại về tin giả, thiên vị truyền thông và báo chí giật gân, khiến kỹ năng đọc hiểu truyền thông trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Question 2:

Do you think television will become obsolete in the future? Why or why not?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình sẽ trở nên lỗi thời trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?

Answer:

While traditional television is certainly losing ground to digital media, I don’t believe it will become completely obsolete. Many people, especially older generations, still enjoy watching live broadcasts such as news, sports events, and reality shows. Additionally, television remains a crucial platform for public service announcements and investigative journalism.

However, the industry must adapt by integrating more interactive and on-demand features to stay relevant. In contrast, the rise of streaming platforms and personalized content algorithms indicates that the future of media consumption is shifting towards more flexible and tailored experiences.

Mặc dù truyền hình truyền thống đang dần mất vị thế trước phương tiện kỹ thuật số, tôi không nghĩ rằng nó sẽ hoàn toàn lỗi thời. Nhiều người, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi, vẫn thích xem các chương trình phát sóng trực tiếp như tin tức, sự kiện thể thao và chương trình thực tế. Hơn nữa, truyền hình vẫn là một nền tảng quan trọng cho các thông báo dịch vụ công cộng và báo chí điều tra.

Tuy nhiên, ngành công nghiệp này cần thích nghi bằng cách tích hợp nhiều tính năng tương tác và theo yêu cầu hơn để duy trì sự phù hợp. Ngược lại, sự phát triển của các nền tảng phát trực tuyến và thuật toán cá nhân hóa cho thấy rằng tương lai của tiêu thụ phương tiện truyền thông đang chuyển hướng sang những trải nghiệm linh hoạt và được tùy chỉnh hơn.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (cơ bản) – Technology (basic)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (cơ bản) – Technology (basic), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
technology /tɛkˈnɒlədʒi/ n. công nghệ
internet /ˈɪntərˌnɛt/ n. internet
computer /kəmˈpjuːtər/ n. máy tính
smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ n. điện thoại thông minh
software /ˈsɒftˌwɛr/ n. phần mềm
hardware /ˈhɑːrdˌwɛr/ n. phần cứng
device /dɪˈvaɪs/ n. thiết bị
application (app) /ˌæplɪˈkeɪʃən/ n. ứng dụng
artificial intelligence (AI) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ n. trí tuệ nhân tạo
website /ˈwɛbˌsaɪt/ n. trang web
browser /ˈbraʊzər/ n. trình duyệt
operating system (OS) /ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ n. hệ điều hành
network /ˈnɛtˌwɜːrk/ n. mạng
database /ˈdeɪtəˌbeɪs/ n. cơ sở dữ liệu
cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ n. an ninh mạng
cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ n. điện toán đám mây
encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ n. mã hóa
coding /ˈkoʊdɪŋ/ n. lập trình
programming /ˈproʊɡræmɪŋ/ n. lập trình
algorithm /ˈælɡəˌrɪðəm/ n. thuật toán
innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ n. sự đổi mới
automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ n. tự động hóa
digital /ˈdɪdʒɪtəl/ adj. kỹ thuật số
virtual /ˈvɜːrtʃuəl/ adj. ảo
wireless /ˈwaɪərləs/ adj. không dây
high-tech /haɪ tɛk/ adj. công nghệ cao
innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ adj. sáng tạo
user-friendly /ˈjuːzər ˈfrɛndli/ adj. thân thiện với người dùng
smart device /smɑːrt dɪˈvaɪs/ n. thiết bị thông minh
search engine /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ n. công cụ tìm kiếm
e-commerce /ˌiːˈkɒmɜːrs/ n. thương mại điện tử
5G network /faɪv dʒiː ˈnɛtˌwɜːrk/ n. mạng 5G
social media /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ n. mạng xã hội
big data /bɪɡ ˈdeɪtə/ n. dữ liệu lớn
wearable technology /ˈwɛrəbəl tɛkˈnɒlədʒi/ n. công nghệ đeo thông minh
robotics /roʊˈbɒtɪks/ n. người máy học
blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/ n. chuỗi khối
quantum computing /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ n. máy tính lượng tử
IoT (Internet of Things) /ˌaɪ.oʊˈtiː/ n. Internet vạn vật
smart home /smɑːrt hoʊm/ n. nhà thông minh
data privacy /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ n. quyền riêng tư dữ liệu
cyber attack /ˈsaɪbər əˌtæk/ n. tấn công mạng
facial recognition /ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ n. nhận diện khuôn mặt
biometric /ˌbaɪ.oʊˈmɛtrɪk/ adj. sinh trắc học
touchscreen /ˈtʌtʃˌskriːn/ n. màn hình cảm ứng
USB (Universal Serial Bus) /ˌjuː.esˈbiː/ n. cổng kết nối USB
virtual reality (VR) /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ n. thực tế ảo
augmented reality (AR) /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ n. thực tế tăng cường

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Công việc (Work)

Từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Công việc (Work)
Từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Công việc (Work)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Công việc (Work), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
job /dʒɒb/ n. công việc
career /kəˈrɪr/ n. sự nghiệp
occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ n. nghề nghiệp
profession /prəˈfɛʃən/ n. nghề nghiệp (chuyên môn cao)
employment /ɪmˈplɔɪmənt/ n. việc làm
employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ n. nhân viên
employer /ɪmˈplɔɪər/ n. người tuyển dụng
recruit /rɪˈkruːt/ v. tuyển dụng
hire /haɪər/ v. thuê (nhân viên)
salary /ˈsæləri/ n. lương (cố định hằng tháng)
wage /weɪdʒ/ n. tiền công (trả theo giờ/ngày)
income /ˈɪnkʌm/ n. thu nhập
bonus /ˈboʊ.nəs/ n. tiền thưởng
promotion /prəˈmoʊʃən/ n. sự thăng tiến
resign /rɪˈzaɪn/ v. từ chức
retire /rɪˈtaɪər/ v. nghỉ hưu
unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ n. thất nghiệp
workload /ˈwɜːrk.loʊd/ n. khối lượng công việc
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ n. trách nhiệm
deadline /ˈdɛdlaɪn/ n. hạn chót
flexible /ˈflɛksəbəl/ adj. linh hoạt
full-time /ˈfʊl.taɪm/ adj. toàn thời gian
part-time /ˈpɑːrt.taɪm/ adj. bán thời gian
freelance /ˈfriː.læns/ adj./n. làm việc tự do / người làm tự do
internship /ˈɪntɜrnˌʃɪp/ n. kỳ thực tập
colleague /ˈkɒliːɡ/ n. đồng nghiệp
teamwork /ˈtiːm.wɜːrk/ n. làm việc nhóm
cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ n. sự hợp tác
leadership /ˈliːdərˌʃɪp/ n. khả năng lãnh đạo
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ n. trách nhiệm
workload /ˈwɜːkloʊd/ n. khối lượng công việc
work-life balance /ˈwɜːrk.laɪf ˈbæləns/ n. sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ n. năng suất
efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ n. hiệu suất
stress /strɛs/ n. căng thẳng
burnout /ˈbɜːrnaʊt/ n. kiệt sức do làm việc quá sức
motivation /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ n. động lực
corporate /ˈkɔːr.pɚ.ɪt/ adj. thuộc về doanh nghiệp
entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ n. doanh nhân
self-employed /ˌsɛlf ɪmˈplɔɪd/ adj. tự kinh doanh
start-up /ˈstɑːrt.ʌp/ n. công ty khởi nghiệp
networking /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ n. tạo dựng mối quan hệ (trong công việc)
remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ n. làm việc từ xa
telecommuting /ˌtɛlɪkəˈmjuːtɪŋ/ n. làm việc từ xa qua mạng
job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ n. sự hài lòng trong công việc
negotiation /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ n. sự đàm phán
business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ n. chuyến công tác
annual leave /ˈæn.ju.əl liːv/ n. kỳ nghỉ phép năm

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Học tập (Study)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Học tập (Study), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
study /ˈstʌd.i/ v./n. học tập / nghiên cứu
education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ n. giáo dục
learning /ˈlɜːrnɪŋ/ n. việc học tập
knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ n. kiến thức
skill /skɪl/ n. kỹ năng
academic /ˌæk.əˈdɛm.ɪk/ adj. thuộc về học thuật
subject /ˈsʌb.dʒɪkt/ n. môn học
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ n. chương trình học
syllabus /ˈsɪl.ə.bəs/ n. giáo trình
course /kɔːrs/ n. khóa học
lecture /ˈlɛk.tʃər/ n. bài giảng
seminar /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ n. hội thảo học thuật
tutorial /tjuːˈtɔːr.i.əl/ n. bài hướng dẫn
assignment /əˈsaɪn.mənt/ n. bài tập lớn
homework /ˈhoʊm.wɜːrk/ n. bài tập về nhà
research /rɪˈsɜːrtʃ/ n./v. nghiên cứu
dissertation /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ n. luận văn
thesis /ˈθiː.sɪs/ n. luận án
essay /ˈɛs.eɪ/ n. bài tiểu luận
examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ n. kỳ thi
test /tɛst/ n. bài kiểm tra
quiz /kwɪz/ n. bài kiểm tra nhanh
grade /ɡreɪd/ n. điểm số
score /skɔːr/ n. điểm thi
degree /dɪˈɡriː/ n. bằng cấp
diploma /dɪˈploʊ.mə/ n. chứng chỉ
certificate /sərˈtɪf.ɪ.kət/ n. giấy chứng nhận
qualification /ˌkwɒ.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ n. trình độ chuyên môn
literacy /ˈlɪt.ər.ə.si/ n. khả năng đọc viết
numeracy /ˈnjuː.mə.rə.si/ n. khả năng tính toán
discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/ n. kỷ luật / lĩnh vực học thuật
motivation /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ n. động lực
concentration /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ n. sự tập trung
intelligence /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ n. trí thông minh
revision /rɪˈvɪʒ.ən/ n. sự ôn tập
memorize /ˈmɛm.ə.raɪz/ v. ghi nhớ
understanding /ˌʌn.dərˈstæn.dɪŋ/ n. sự hiểu biết
experiment /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/ n. thí nghiệm
laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ n. phòng thí nghiệm
analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ n. sự phân tích
critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ n. tư duy phản biện
plagiarism /ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm/ n. đạo văn
academic integrity /ˌæk.əˈdɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/ n. tính trung thực trong học thuật
distance learning /ˈdɪs.təns ˈlɜːrn.ɪŋ/ n. học từ xa
e-learning /ˈiː ˌlɜːrn.ɪŋ/ n. học trực tuyến
private tutor /ˈpraɪ.vət ˈtjuː.tər/ n. gia sư riêng
school dropout /skuːl ˈdrɒp.aʊt/ n. người bỏ học
lifelong learning /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜːrn.ɪŋ/ n. học tập suốt đời

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Thể thao/Sở thích (Sports/Hobbies)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Thể thao/Sở thích (Sports/Hobbies), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
sport /spɔːrt/ n. thể thao
exercise /ˈɛk.sɚ.saɪz/ n./v. bài tập thể dục / tập luyện
workout /ˈwɜːr.kaʊt/ n. buổi tập luyện
fitness /ˈfɪt.nəs/ n. thể chất, sự khỏe mạnh
athlete /ˈæθ.liːt/ n. vận động viên
competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ n. cuộc thi đấu
championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ n. giải vô địch
tournament /ˈtʊr.nə.mənt/ n. giải đấu
referee /ˌrɛ.fəˈriː/ n. trọng tài
team /tiːm/ n. đội, nhóm
coach /koʊtʃ/ n. huấn luyện viên
training /ˈtreɪ.nɪŋ/ n. sự huấn luyện, tập luyện
endurance /ɪnˈdʊr.əns/ n. sức bền
stamina /ˈstæm.ɪ.nə/ n. thể lực
flexibility /ˌflɛk.səˈbɪl.ɪ.ti/ n. sự linh hoạt
strength /strɛŋθ/ n. sức mạnh
agility /əˈdʒɪl.ə.ti/ n. sự nhanh nhẹn
balance /ˈbæl.əns/ n. sự thăng bằng
coordination /koʊˌɔːr.dɪˈneɪ.ʃən/ n. sự phối hợp
warm-up /ˈwɔːrm.ʌp/ n./v. khởi động
cool-down /kuːl daʊn/ n./v. thư giãn sau khi tập
injury /ˈɪn.dʒər.i/ n. chấn thương
recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ n. sự hồi phục
yoga /ˈjoʊ.ɡə/ n. yoga
meditation /ˌmɛd.ɪˈteɪ.ʃən/ n. thiền định
hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ n. đi bộ đường dài
cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ n. đạp xe
swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ n. bơi lội
running /ˈrʌn.ɪŋ/ n. chạy bộ
jogging /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ n. chạy bộ chậm
weightlifting /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ n. cử tạ
gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ n. thể dục dụng cụ
martial arts /ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/ n. võ thuật
boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ n. quyền anh
football /ˈfʊt.bɔːl/ n. bóng đá
basketball /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ n. bóng rổ
volleyball /ˈvɑː.li.bɔːl/ n. bóng chuyền
tennis /ˈtɛn.ɪs/ n. quần vợt
golf /ɡɑːlf/ n. đánh gôn
chess /tʃɛs/ n. cờ vua
board games /bɔːrd ɡeɪmz/ n. trò chơi trên bàn cờ
painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ n. hội họa
drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/ n. vẽ tranh
photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ n. nhiếp ảnh
music /ˈmjuː.zɪk/ n. âm nhạc
instrument /ˈɪn.strə.mənt/ n. nhạc cụ
singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ n. ca hát
dancing /ˈdæn.sɪŋ/ n. khiêu vũ
reading /ˈriː.dɪŋ/ n. đọc sách
writing /ˈraɪ.tɪŋ/ n. viết lách

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Thức ăn (Food)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Thức ăn (Food), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
food /fuːd/ n. thức ăn
meal /miːl/ n. bữa ăn
cuisine /kwɪˈziːn/ n. ẩm thực
dish /dɪʃ/ n. món ăn
ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ n. nguyên liệu
recipe /ˈrɛs.ɪ.pi/ n. công thức nấu ăn
taste /teɪst/ n./v. vị giác / nếm thử
flavor /ˈfleɪ.vɚ/ n. hương vị
spice /spaɪs/ n. gia vị
seasoning /ˈsiː.zən.ɪŋ/ n. gia vị nêm nếm
sweet /swiːt/ adj. ngọt
sour /saʊər/ adj. chua
salty /ˈsɔːl.ti/ adj. mặn
bitter /ˈbɪt.ər/ adj. đắng
savory /ˈseɪ.vɚ.i/ adj. mặn, đậm đà
fresh /freʃ/ adj. tươi
raw /rɔː/ adj. sống
cooked /kʊkt/ adj. đã nấu chín
organic /ɔːrˈɡæn.ɪk/ adj. hữu cơ
processed /ˈprɑː.sest/ adj. chế biến sẵn
healthy /ˈhɛl.θi/ adj. lành mạnh
unhealthy /ʌnˈhɛl.θi/ adj. không lành mạnh
nutritious /nuˈtrɪʃ.əs/ adj. giàu dinh dưỡng
junk food /dʒʌŋk fuːd/ n. đồ ăn vặt
fast food /fæst fuːd/ n. thức ăn nhanh
street food /striːt fuːd/ n. đồ ăn đường phố
homemade /ˌhoʊmˈmeɪd/ adj. nhà làm
appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ n. món khai vị
main course /meɪn kɔːrs/ n. món chính
dessert /dɪˈzɝːt/ n. món tráng miệng
beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ n. đồ uống
dairy /ˈder.i/ n. thực phẩm từ sữa
protein /ˈproʊ.tiːn/ n. đạm
carbohydrate /ˌkɑːr.boʊˈhaɪ.dreɪt/ n. tinh bột
fiber /ˈfaɪ.bɚ/ n. chất xơ
fat /fæt/ n. chất béo
sugar /ˈʃʊɡ.ɚ/ n. đường
salt /sɔːlt/ n. muối
oil /ɔɪl/ n. dầu ăn
rice /raɪs/ n. gạo, cơm
bread /brɛd/ n. bánh mì
noodles /ˈnuː.dəlz/ n. mì sợi
soup /suːp/ n. súp
salad /ˈsæl.əd/ n. món salad
meat /miːt/ n. thịt
fish /fɪʃ/ n.
seafood /ˈsiː.fuːd/ n. hải sản
vegetable /ˈvɛdʒ.tə.bəl/ n. rau củ
fruit /fruːt/ n. trái cây

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Du lịch/Giao thông vận tải (Travel/Transport)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Du lịch/Giao thông vận tải (Travel/Transport), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Du lịch/Giao thông vận tải (Travel/Transport), đáp ứng yêu cầu luyện thi IELTS 7.0+:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
travel /ˈtræv.əl/ n./v. du lịch / đi du lịch
trip /trɪp/ n. chuyến đi
journey /ˈdʒɝː.ni/ n. hành trình
tour /tʊr/ n. chuyến tham quan
tourism /ˈtʊr.ɪ.zəm/ n. ngành du lịch
tourist /ˈtʊr.ɪst/ n. du khách
destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ n. điểm đến
itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ n. lịch trình
accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ n. chỗ ở
hotel /hoʊˈtel/ n. khách sạn
hostel /ˈhɑː.stəl/ n. nhà trọ
resort /rɪˈzɔːrt/ n. khu nghỉ dưỡng
backpacking /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ n. du lịch bụi
sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ n. tham quan
landmark /ˈlænd.mɑːrk/ n. địa danh nổi tiếng
monument /ˈmɑːn.jə.mənt/ n. tượng đài, công trình kỷ niệm
visa /ˈviː.zə/ n. thị thực
passport /ˈpæs.pɔːrt/ n. hộ chiếu
airport /ˈer.pɔːrt/ n. sân bay
flight /flaɪt/ n. chuyến bay
airline /ˈer.laɪn/ n. hãng hàng không
ticket /ˈtɪk.ɪt/ n.
boarding pass /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ n. thẻ lên máy bay
check-in /ˈtʃek.ɪn/ n./v. thủ tục nhận phòng/làm thủ tục chuyến bay
baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ n. hành lý
carry-on /ˈkær.i.ɑːn/ n. hành lý xách tay
customs /ˈkʌs.təmz/ n. hải quan
transportation /ˌtræn.spərˈteɪ.ʃən/ n. phương tiện giao thông
vehicle /ˈviː.ɪ.kəl/ n. phương tiện
car /kɑːr/ n. ô tô
taxi /ˈtæk.si/ n. xe taxi
bus /bʌs/ n. xe buýt
train /treɪn/ n. tàu hỏa
subway /ˈsʌb.weɪ/ n. tàu điện ngầm
ferry /ˈfer.i/ n. phà
bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ n. xe đạp
motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ n. xe máy
traffic /ˈtræf.ɪk/ n. giao thông
rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ n. giờ cao điểm
congestion /kənˈdʒes.tʃən/ n. tắc đường
road /roʊd/ n. đường bộ
highway /ˈhaɪ.weɪ/ n. đường cao tốc
petrol/gas /ˈpɛt.rəl/ – /ɡæs/ n. xăng
license /ˈlaɪ.səns/ n. bằng lái xe
speed limit /spiːd ˈlɪm.ɪt/ n. giới hạn tốc độ
accident /ˈæk.sə.dənt/ n. tai nạn
pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ n. người đi bộ
map /mæp/ n. bản đồ
GPS /ˌdʒiː.piːˈɛs/ n. hệ thống định vị GPS
adventure /ədˈven.tʃɚ/ n. chuyến phiêu lưu
cruise /kruːz/ n. du thuyền

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Mua sắm/Quần áo (Shopping/Clothes)

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang, quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Mua sắm/Quần áo (Shopping/Clothes), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
shopping /ˈʃɑː.pɪŋ/ n. mua sắm
store /stɔːr/ n. cửa hàng
shop /ʃɑːp/ n. cửa hàng nhỏ
mall /mɔːl/ n. trung tâm thương mại
boutique /buːˈtiːk/ n. cửa hàng thời trang cao cấp
supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ n. siêu thị
department store /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ n. cửa hàng bách hóa
cashier /kæʃˈɪr/ n. thu ngân
price /praɪs/ n. giá cả
discount /ˈdɪs.kaʊnt/ n. giảm giá
sale /seɪl/ n. chương trình giảm giá
receipt /rɪˈsiːt/ n. hóa đơn
refund /ˈriː.fʌnd/ n./v. hoàn tiền
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ n./v. đổi hàng
fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ n. phòng thử đồ
shopping cart /ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/ n. giỏ hàng
online shopping /ˈɑːn.laɪn ˈʃɑː.pɪŋ/ n. mua sắm trực tuyến
delivery /dɪˈlɪv.ɚ.i/ n. giao hàng
fashion /ˈfæʃ.ən/ n. thời trang
clothing /ˈkloʊ.ðɪŋ/ n. quần áo
outfit /ˈaʊt.fɪt/ n. bộ trang phục
uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ n. đồng phục
casual wear /ˈkæʒ.u.əl wer/ n. trang phục thường ngày
formal wear /ˈfɔːr.məl wer/ n. trang phục trang trọng
dress /dres/ n. váy đầm
skirt /skɝːt/ n. chân váy
blouse /blaʊs/ n. áo sơ mi nữ
shirt /ʃɝːt/ n. áo sơ mi nam
T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ n. áo thun
jeans /dʒiːnz/ n. quần bò
trousers /ˈtraʊ.zɚz/ n. quần dài
shorts /ʃɔːrts/ n. quần ngắn
jacket /ˈdʒæk.ɪt/ n. áo khoác
coat /koʊt/ n. áo măng tô
sweater /ˈswet̬.ɚ/ n. áo len
hoodie /ˈhʊd.i/ n. áo hoodie
socks /sɑːks/ n. tất
shoes /ʃuːz/ n. giày
sneakers /ˈsniː.kɚz/ n. giày thể thao
boots /buːts/ n. ủng, giày bốt
accessories /əkˈses.ɚ.iz/ n. phụ kiện
belt /belt/ n. thắt lưng
handbag /ˈhænd.bæɡ/ n. túi xách tay
sunglasses /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ n. kính râm
watch /wɑːtʃ/ n. đồng hồ
necklace /ˈnek.lɪs/ n. dây chuyền
ring /rɪŋ/ n. nhẫn
fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ adj. hợp thời trang
trendy /ˈtren.di/ adj. hợp xu hướng
expensive /ɪkˈspen.sɪv/ adj. đắt tiền
affordable /əˈfɔːr.də.bəl/ adj. giá cả phải chăng
stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ adj. phong cách

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Nghệ thuật (Art)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Nghệ thuật (Art), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
art /ɑːrt/ n. nghệ thuật
artist /ˈɑːr.tɪst/ n. nghệ sĩ
painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ n. bức tranh, hội họa
drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/ n. bức vẽ, tranh phác thảo
sculpture /ˈskʌlp.tʃɚ/ n. điêu khắc
architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ n. kiến trúc
gallery /ˈɡæl.ɚ.i/ n. phòng trưng bày
exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ n. triển lãm
masterpiece /ˈmæs.tɚ.piːs/ n. kiệt tác
abstract /ˈæb.strækt/ adj. trừu tượng
realism /ˈrɪə.lɪ.zəm/ n. chủ nghĩa hiện thực
impressionism /ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm/ n. chủ nghĩa ấn tượng
surrealism /səˈrɪə.lɪ.zəm/ n. chủ nghĩa siêu thực
modern art /ˈmɒd.ən ɑːrt/ n. nghệ thuật hiện đại
contemporary art /kənˈtem.pə.rer.i ɑːrt/ n. nghệ thuật đương đại
classical /ˈklæs.ɪ.kəl/ adj. cổ điển
portrait /ˈpɔːr.trɪt/ n. tranh chân dung
landscape /ˈlænd.skeɪp/ n. tranh phong cảnh
still life /stɪl laɪf/ n. tranh tĩnh vật
brushstroke /ˈbrʌʃ.stroʊk/ n. nét cọ
color palette /ˈkʌl.ɚ ˈpæl.ət/ n. bảng màu
canvas /ˈkæn.vəs/ n. vải vẽ, tranh sơn dầu
sketch /sketʃ/ n./v. bản phác thảo
mural /ˈmjʊə.rəl/ n. tranh tường
graffiti /ɡrəˈfiː.ti/ n. nghệ thuật đường phố
oil painting /ɔɪl ˈpeɪn.tɪŋ/ n. tranh sơn dầu
watercolor /ˈwɑː.t̬ɚˌkʌl.ɚ/ n. tranh màu nước
calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ n. thư pháp
digital art /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ɑːrt/ n. nghệ thuật kỹ thuật số
aesthetics /esˈθet.ɪks/ n. thẩm mỹ học
perspective /pɚˈspek.tɪv/ n. phối cảnh
composition /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ n. bố cục
medium /ˈmiː.di.əm/ n. chất liệu nghệ thuật
sculpture /ˈskʌlp.tʃɚ/ n. tác phẩm điêu khắc
art criticism /ɑːrt ˈkrɪ.tɪ.sɪ.zəm/ n. phê bình nghệ thuật
curator /ˈkjʊ.rə.tɚ/ n. người phụ trách triển lãm
artisan /ˈɑːr.t̬ə.zən/ n. nghệ nhân thủ công
handcraft /ˈhænd.kræft/ n. đồ thủ công mỹ nghệ
art movement /ɑːrt ˈmuːv.mənt/ n. trào lưu nghệ thuật
surreal /səˈrɪəl/ adj. siêu thực
expressive /ɪkˈspres.ɪv/ adj. có tính biểu cảm
innovative /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ adj. sáng tạo, đổi mới
vibrant /ˈvaɪ.brənt/ adj. rực rỡ, sống động
monochrome /ˈmɑː.nə.kroʊm/ adj. đơn sắc
minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ n. chủ nghĩa tối giản
installation art /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən ɑːrt/ n. nghệ thuật sắp đặt
avant-garde /ˌæv.ɑ̃ː ˈɡɑːrd/ adj./n. tiên phong (trong nghệ thuật)

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Động vật/Thú cưng (Animals/Pets)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Động vật/Thú cưng (Animals/Pets), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
animal /ˈæn.ɪ.məl/ n. động vật
pet /pet/ n. thú cưng
dog /dɔːɡ/ n. chó
cat /kæt/ n. mèo
fish /fɪʃ/ n.
bird /bɜːrd/ n. chim
rabbit /ˈræb.ɪt/ n. thỏ
hamster /ˈhæm.stɚ/ n. chuột hamster
turtle /ˈtɝː.t̬əl/ n. rùa
parrot /ˈpær.ət/ n. vẹt
snake /sneɪk/ n. rắn
lizard /ˈlɪz.ɚd/ n. thằn lằn
guinea pig /ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/ n. chuột lang
puppy /ˈpʌp.i/ n. chó con
kitten /ˈkɪt.ən/ n. mèo con
horse /hɔːrs/ n. ngựa
cow /kaʊ/ n.
pig /pɪɡ/ n. lợn
goat /ɡoʊt/ n.
sheep /ʃiːp/ n. cừu
duck /dʌk/ n. vịt
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ n.
rooster /ˈruː.stɚ/ n. gà trống
hen /hen/ n. gà mái
elephant /ˈel.ə.fənt/ n. voi
lion /ˈlaɪ.ən/ n. sư tử
tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ n. hổ
bear /ber/ n. gấu
monkey /ˈmʌŋ.ki/ n. khỉ
kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ n. chuột túi
giraffe /dʒɪˈræf/ n. hươu cao cổ
dolphin /ˈdɑːl.fɪn/ n. cá heo
whale /weɪl/ n. cá voi
wolf /wʊlf/ n. sói
fox /fɑːks/ n. cáo
zebra /ˈziː.brə/ n. ngựa vằn
panther /ˈpæn.θɚ/ n. báo đen
cheetah /ˈtʃiː.tə/ n. báo săn
reptile /ˈrep.taɪl/ n. loài bò sát
amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ n. động vật lưỡng cư
insect /ˈɪn.sekt/ n. côn trùng
mammal /ˈmæm.əl/ n. động vật có vú
carnivore /ˈkɑːr.nɪ.vɔːr/ n. động vật ăn thịt
herbivore /ˈhɝː.bɪ.vɔːr/ n. động vật ăn cỏ
omnivore /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/ n. động vật ăn tạp
domesticated /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/ adj. đã thuần hóa
endangered /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/ adj. có nguy cơ tuyệt chủng
extinct /ɪkˈstɪŋkt/ adj. tuyệt chủng
wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ n. động vật hoang dã

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Thời tiết (Weather)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Thời tiết (Weather), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
weather /ˈweð.ɚ/ n. thời tiết
temperature /ˈtem.pɚ.rə.tʃɚ/ n. nhiệt độ
climate /ˈklaɪ.mət/ n. khí hậu
forecast /ˈfɔːr.kæst/ n. dự báo thời tiết
sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/ n. ánh nắng
sunny /ˈsʌn.i/ adj. có nắng
cloudy /ˈklaʊ.di/ adj. nhiều mây
overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ adj. u ám
rainy /ˈreɪ.ni/ adj. có mưa
drizzle /ˈdrɪz.əl/ n. mưa phùn
shower /ˈʃaʊ.ɚ/ n. mưa rào
downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ n. mưa như trút nước
thunderstorm /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ n. giông bão
lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ n. tia chớp
thunder /ˈθʌn.dɚ/ n. sấm
storm /stɔːrm/ n. bão
hurricane /ˈhʌr.ɪ.keɪn/ n. bão lớn (ở Đại Tây Dương)
typhoon /taɪˈfuːn/ n. bão (ở Tây Thái Bình Dương)
tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/ n. lốc xoáy
cyclone /ˈsaɪ.kloʊn/ n. áp thấp nhiệt đới
windy /ˈwɪn.di/ adj. nhiều gió
breeze /briːz/ n. gió nhẹ
gale /ɡeɪl/ n. gió mạnh
blizzard /ˈblɪz.ɚd/ n. bão tuyết
snow /snoʊ/ n. tuyết
snowy /ˈsnoʊ.i/ adj. có tuyết
frost /frɑːst/ n. sương giá
hail /heɪl/ n. mưa đá
ice /aɪs/ n. băng
fog /fɔːɡ/ n. sương mù dày
mist /mɪst/ n. sương mù nhẹ
humid /ˈhjuː.mɪd/ adj. ẩm ướt
humidity /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/ n. độ ẩm
dry /draɪ/ adj. khô hạn
drought /draʊt/ n. hạn hán
heatwave /ˈhiːt.weɪv/ n. đợt nắng nóng
scorching /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ adj. nóng như thiêu đốt
boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/ adj. rất nóng
freezing /ˈfriː.zɪŋ/ adj. lạnh cóng
chilly /ˈtʃɪl.i/ adj. se lạnh
cold snap /koʊld snæp/ n. đợt lạnh bất thường
lukewarm /ˈluːk.wɔːrm/ adj. âm ấm
season /ˈsiː.zən/ n. mùa
spring /sprɪŋ/ n. mùa xuân
summer /ˈsʌm.ɚ/ n. mùa hè
autumn /ˈɑː.t̬əm/ n. mùa thu
winter /ˈwɪn.tɚ/ n. mùa đông
monsoon /ˌmɑːnˈsuːn/ n. gió mùa
climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ n. biến đổi khí hậu

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Tuổi thơ (Childhood)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tuổi thơ (Childhood), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
childhood /ˈtʃaɪld.hʊd/ n. tuổi thơ
memory /ˈmem.ər.i/ n. ký ức
nostalgia /nɒˈstæl.dʒə/ n. hoài niệm
upbringing /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/ n. sự nuôi dạy
innocence /ˈɪn.ə.səns/ n. sự ngây thơ
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ n. sân chơi
toy /tɔɪ/ n. đồ chơi
doll /dɒl/ n. búp bê
teddy bear /ˈted.i ˌbeər/ n. gấu bông
stuffed animal /stʌft ˈæn.ɪ.məl/ n. thú nhồi bông
game /ɡeɪm/ n. trò chơi
hide and seek /haɪd ənd siːk/ n. trò trốn tìm
hopscotch /ˈhɒp.skɒtʃ/ n. trò chơi ô lò cò
childhood friend /ˈtʃaɪld.hʊd frɛnd/ n. bạn thời thơ ấu
imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ n. trí tưởng tượng
fairy tale /ˈfeə.ri teɪl/ n. truyện cổ tích
bedtime story /ˈbed.taɪm ˈstɔː.ri/ n. truyện kể trước khi ngủ
nursery rhyme /ˈnɜː.sər.i raɪm/ n. bài đồng dao
lullaby /ˈlʌl.ə.baɪ/ n. bài hát ru
cartoon /kɑːˈtuːn/ n. phim hoạt hình
comic book /ˈkɒm.ɪk bʊk/ n. truyện tranh
adventure /ədˈven.tʃər/ n. cuộc phiêu lưu
mischief /ˈmɪs.tʃɪf/ n. trò nghịch ngợm
prank /præŋk/ n. trò đùa nghịch
curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ɪ.ti/ n. sự tò mò
wonder /ˈwʌn.dər/ n. sự ngạc nhiên, kinh ngạc
innocence /ˈɪn.ə.səns/ n. sự hồn nhiên
carefree /ˈkeə.friː/ adj. vô tư lự
joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ adj. vui vẻ
energetic /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ adj. tràn đầy năng lượng
playful /ˈpleɪ.fəl/ adj. ham chơi, vui đùa
naughty /ˈnɔː.ti/ adj. nghịch ngợm
stubborn /ˈstʌb.ɚn/ adj. bướng bỉnh
obedient /oʊˈbiː.di.ənt/ adj. ngoan ngoãn, vâng lời
protective /prəˈtek.tɪv/ adj. bảo vệ, che chở
affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ adj. trìu mến, yêu thương
fond memory /fɒnd ˈmem.ər.i/ n. ký ức đẹp
golden years /ˈɡoʊl.dən jɪərz/ n. những năm tháng tươi đẹp
kindergarten /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ n. trường mẫu giáo
primary school /ˈpraɪ.mər.i skuːl/ n. trường tiểu học
childhood home /ˈtʃaɪld.hʊd hoʊm/ n. ngôi nhà thời thơ ấu
family bond /ˈfæm.ɪ.li bɒnd/ n. sự gắn kết gia đình
sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ n. anh chị em ruột
parental love /pəˈren.təl lʌv/ n. tình yêu thương của cha mẹ
bedtime routine /ˈbed.taɪm ruːˈtiːn/ n. thói quen trước khi đi ngủ
childhood fear /ˈtʃaɪld.hʊd fɪər/ n. nỗi sợ thời thơ ấu
imaginary friend /ɪˈmædʒ.ɪˌner.i frɛnd/ n. bạn tưởng tượng
growing up /ˈɡroʊ.ɪŋ ʌp/ v. lớn lên

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Ngôn ngữ (Languages)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Ngôn ngữ (Languages), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ n. ngôn ngữ
dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/ n. phương ngữ
accent /ˈæk.sənt/ n. giọng nói, chất giọng
pronunciation /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ n. cách phát âm
vocabulary /vəˈkæb.jə.ler.i/ n. từ vựng
grammar /ˈɡræm.ər/ n. ngữ pháp
fluency /ˈfluː.ən.si/ n. sự lưu loát
bilingual /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/ adj. song ngữ
multilingual /ˌmʌl.tɪˈlɪŋ.ɡwəl/ adj. đa ngôn ngữ
native speaker /ˈneɪ.tɪv ˈspiː.kər/ n. người bản xứ
second language /ˈsek.ənd ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ n. ngôn ngữ thứ hai
mother tongue /ˈmʌð.ər tʌŋ/ n. tiếng mẹ đẻ
linguistic /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ adj. thuộc về ngôn ngữ
phonetics /fəˈnet.ɪks/ n. ngữ âm học
phonology /fəˈnɒl.ə.dʒi/ n. âm vị học
syntax /ˈsɪn.tæks/ n. cú pháp
semantics /sɪˈmæn.tɪks/ n. ngữ nghĩa học
morphology /mɔːˈfɒl.ə.dʒi/ n. hình thái học (cấu trúc từ)
etymology /ˌet.ɪˈmɒl.ə.dʒi/ n. từ nguyên học
literacy /ˈlɪt.ər.ə.si/ n. khả năng đọc viết
orthography /ɔːrˈθɒɡ.rə.fi/ n. chính tả học
translation /trænsˈleɪ.ʃən/ n. sự dịch thuật
interpretation /ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/ n. sự phiên dịch
literal /ˈlɪt.ər.əl/ adj. theo nghĩa đen
figurative /ˈfɪɡ.jər.ə.tɪv/ adj. nghĩa bóng
idiom /ˈɪd.i.əm/ n. thành ngữ
proverb /ˈprɒv.ɜːb/ n. tục ngữ
slang /slæŋ/ n. tiếng lóng
jargon /ˈdʒɑːr.ɡən/ n. biệt ngữ (thuật ngữ chuyên ngành)
colloquial /kəˈləʊ.kwi.əl/ adj. mang tính thông tục
dialectical /ˌdaɪ.əˈlek.tɪ.kəl/ adj. thuộc về phương ngữ
articulation /ɑːˌtɪk.jəˈleɪ.ʃən/ n. sự phát âm rõ ràng
accentuation /əkˌsen.tʃuˈeɪ.ʃən/ n. sự nhấn trọng âm
word formation /wɜːd fɔːˈmeɪ.ʃən/ n. sự hình thành từ
language barrier /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/ n. rào cản ngôn ngữ
code-switching /ˈkoʊd ˌswɪtʃ.ɪŋ/ n. chuyển đổi ngôn ngữ
cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/ adj. liên quan đến nhận thức
linguist /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ n. nhà ngôn ngữ học
polyglot /ˈpɒl.i.ɡlɒt/ n. người nói nhiều ngôn ngữ
discourse /ˈdɪs.kɔːs/ n. diễn ngôn, bài luận
context /ˈkɒn.tekst/ n. ngữ cảnh
connotation /ˌkɒn.əˈteɪ.ʃən/ n. hàm ý
denotation /ˌdiː.nəʊˈteɪ.ʃən/ n. nghĩa đen
expressive /ɪkˈspres.ɪv/ adj. có tính diễn đạt cao
intonation /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/ n. ngữ điệu
verbal /ˈvɜː.bəl/ adj. bằng lời nói
non-verbal /ˌnɒnˈvɜː.bəl/ adj. phi ngôn ngữ
gesticulation /dʒəˌstɪk.jʊˈleɪ.ʃən/ n. cử chỉ điệu bộ
sign language /saɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ n. ngôn ngữ ký hiệu

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Lễ kỷ niệm (Celebrations)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Lễ kỷ niệm (Celebrations), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ n. lễ kỷ niệm, sự ăn mừng
festival /ˈfes.tɪ.vəl/ n. lễ hội
anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ n. ngày kỷ niệm
birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ n. sinh nhật
wedding /ˈwed.ɪŋ/ n. đám cưới
party /ˈpɑː.ti/ n. bữa tiệc
ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/ n. buổi lễ
tradition /trəˈdɪʃ.ən/ n. truyền thống
custom /ˈkʌs.təm/ n. phong tục
fireworks /ˈfaɪə.wɜːks/ n. pháo hoa
gift /ɡɪft/ n. món quà
present /ˈprez.ənt/ n. món quà
feast /fiːst/ n. bữa tiệc lớn
gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ n. buổi tụ họp
host /həʊst/ n. chủ trì, người tổ chức
guest /ɡest/ n. khách mời
banquet /ˈbæŋ.kwɪt/ n. bữa tiệc lớn, yến tiệc
toast /təʊst/ n. nâng ly chúc mừng
invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ n. lời mời, thiệp mời
reception /rɪˈsep.ʃən/ n. tiệc chiêu đãi
religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ adj. thuộc về tôn giáo
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ adj. thuộc về văn hóa
festive /ˈfes.tɪv/ adj. vui vẻ, thuộc về lễ hội
joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ adj. vui sướng, hạnh phúc
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ adj. hào hứng, thú vị
memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ adj. đáng nhớ
congratulation /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ n. lời chúc mừng
New Year’s Eve /ˌnjuː ˌjɪəz ˈiːv/ n. đêm giao thừa
Christmas /ˈkrɪs.məs/ n. Giáng sinh
Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ n. Lễ Tạ Ơn
Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/ n. lễ hội Halloween
Easter /ˈiː.stər/ n. Lễ Phục Sinh
Lunar New Year /ˈluː.nər ˈnjuː ˌjɪər/ n. Tết Nguyên Đán
national holiday /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/ n. ngày lễ quốc gia
wedding anniversary /ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ n. kỷ niệm ngày cưới
graduation /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ n. lễ tốt nghiệp
retirement /rɪˈtaɪə.mənt/ n. nghỉ hưu, lễ nghỉ hưu
baby shower /ˈbeɪ.bi ˌʃaʊ.ər/ n. tiệc mừng em bé sắp chào đời
housewarming /ˈhaʊsˌwɔː.mɪŋ/ n. tiệc tân gia
engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ n. lễ đính hôn
ribbon-cutting /ˈrɪb.ən ˌkʌt.ɪŋ/ n. lễ cắt băng khánh thành
tradition /trəˈdɪʃ.ən/ n. truyền thống
costume /ˈkɒs.tjuːm/ n. trang phục
parade /pəˈreɪd/ n. cuộc diễu hành
masquerade /ˌmæs.kəˈreɪd/ n. vũ hội hóa trang
lantern /ˈlæn.tən/ n. đèn lồng
confetti /kənˈfet.i/ n. giấy màu (ném trong lễ hội)
carnival /ˈkɑː.nɪ.vəl/ n. lễ hội hóa trang
honeymoon /ˈhʌn.i.muːn/ n. tuần trăng mật

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS cơ bản chủ đề Thường nhật (Daily Routine)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS cơ bản chủ đề Thường nhật (Daily Routine), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
wake up /weɪk ʌp/ v. thức dậy
get up /ɡet ʌp/ v. ra khỏi giường
brush teeth /brʌʃ tiːθ/ v. đánh răng
wash face /wɒʃ feɪs/ v. rửa mặt
take a shower /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ v. tắm vòi sen
take a bath /teɪk ə bɑːθ/ v. tắm bồn
get dressed /ɡet drest/ v. mặc quần áo
have breakfast /hæv ˈbrek.fəst/ v. ăn sáng
go to work /ɡəʊ tuː wɜːk/ v. đi làm
go to school /ɡəʊ tuː skuːl/ v. đi học
start work /stɑːt wɜːk/ v. bắt đầu làm việc
have lunch /hæv lʌntʃ/ v. ăn trưa
take a nap /teɪk ə næp/ v. ngủ trưa
finish work /ˈfɪn.ɪʃ wɜːk/ v. kết thúc công việc
go home /ɡəʊ həʊm/ v. về nhà
do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ v. làm bài tập về nhà
cook dinner /kʊk ˈdɪn.ər/ v. nấu bữa tối
have dinner /hæv ˈdɪn.ər/ v. ăn tối
wash dishes /wɒʃ ˈdɪʃ.ɪz/ v. rửa bát
watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ v. xem TV
listen to music /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ v. nghe nhạc
read a book /riːd ə bʊk/ v. đọc sách
go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/ v. đi dạo
exercise /ˈek.sə.saɪz/ v. tập thể dục
work out /wɜːk aʊt/ v. tập gym
take a break /teɪk ə breɪk/ v. nghỉ giải lao
do the laundry /duː ðə ˈlɔːn.dri/ v. giặt quần áo
clean the house /kliːn ðə haʊs/ v. dọn dẹp nhà cửa
go shopping /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ v. đi mua sắm
chat with friends /tʃæt wɪð frendz/ v. trò chuyện với bạn bè
check emails /tʃek ˈiː.meɪlz/ v. kiểm tra email
use social media /juːz ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ v. sử dụng mạng xã hội
meditate /ˈmed.ɪ.teɪt/ v. thiền
plan the day /plæn ðə deɪ/ v. lên kế hoạch trong ngày
set an alarm /set ən əˈlɑːm/ v. đặt báo thức
get ready for bed /ɡet ˈred.i fɔː bed/ v. chuẩn bị đi ngủ
go to bed /ɡəʊ tuː bed/ v. đi ngủ
fall asleep /fɔːl əˈsliːp/ v. chìm vào giấc ngủ
commute /kəˈmjuːt/ v. đi lại (đi làm, đi học)
tidy up /ˈtaɪ.di ʌp/ v. dọn dẹp gọn gàng
vacuum /ˈvæk.juːm/ v. hút bụi
iron clothes /ˈaɪ.ən kləʊðz/ v. là quần áo
prepare meals /prɪˈpeər miːlz/ v. chuẩn bị bữa ăn
take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ v. đổ rác
pack a lunch /pæk ə lʌntʃ/ v. chuẩn bị hộp cơm trưa
journal /ˈdʒɜː.nəl/ v. viết nhật ký
drink coffee /drɪŋk ˈkɒf.i/ v. uống cà phê

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Hàng xóm (Neighbours)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Hàng xóm (Neighbours), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
neighbour /ˈneɪ.bər/ n. hàng xóm
neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ n. khu dân cư
friendly /ˈfrend.li/ adj. thân thiện
sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ adj. hòa đồng
helpful /ˈhelp.fəl/ adj. hay giúp đỡ
kind /kaɪnd/ adj. tốt bụng
considerate /kənˈsɪd.ər.ət/ adj. biết quan tâm
generous /ˈdʒen.ər.əs/ adj. hào phóng
hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ adj. hiếu khách
respectful /rɪˈspekt.fəl/ adj. tôn trọng
polite /pəˈlaɪt/ adj. lịch sự
talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ adj. nói nhiều
nosy /ˈnəʊ.zi/ adj. tọc mạch
noisy /ˈnɔɪ.zi/ adj. ồn ào
rude /ruːd/ adj. thô lỗ
inconsiderate /ˌɪn.kənˈsɪd.ər.ət/ adj. thiếu quan tâm
private /ˈpraɪ.vət/ adj. kín đáo, ít giao tiếp
distant /ˈdɪs.tənt/ adj. xa cách, lạnh lùng
communal /ˈkɒm.jə.nəl/ adj. thuộc về cộng đồng
close-knit /kləʊs nɪt/ adj. gắn bó, thân thiết
acquaintance /əˈkweɪn.təns/ n. người quen
tenant /ˈten.ənt/ n. người thuê nhà
landlord /ˈlænd.lɔːd/ n. chủ nhà (cho thuê)
resident /ˈrez.ɪ.dənt/ n. cư dân
housewarming /ˈhaʊsˌwɔː.mɪŋ/ n. tiệc tân gia
gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ n. buổi tụ họp
block party /blɒk ˈpɑː.ti/ n. tiệc khu phố
borrow /ˈbɒr.əʊ/ v. mượn
lend /lend/ v. cho mượn
greet /ɡriːt/ v. chào hỏi
chat /tʃæt/ v. trò chuyện
complain /kəmˈpleɪn/ v. phàn nàn
argue /ˈɑːɡ.juː/ v. tranh cãi
settle disputes /ˈset.l̩ dɪˈspjuːts/ v. giải quyết mâu thuẫn
respect privacy /rɪˈspekt ˈpraɪ.və.si/ v. tôn trọng quyền riêng tư
share /ʃeər/ v. chia sẻ
lend a hand /lend ə hænd/ v. giúp đỡ
invite over /ɪnˈvaɪt ˈəʊ.vər/ v. mời qua nhà chơi
build rapport /bɪld ræˈpɔːr/ v. xây dựng mối quan hệ
keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ v. giữ liên lạc
maintain good relations /meɪnˈteɪn ɡʊd rɪˈleɪ.ʃənz/ v. duy trì mối quan hệ tốt
live next door /lɪv nekst dɔːr/ v. sống kế bên
fence /fens/ n. hàng rào
security /sɪˈkjʊə.rə.ti/ n. an ninh
crime rate /kraɪm reɪt/ n. tỷ lệ tội phạm
community center /kəˈmjuː.nɪ.ti ˈsen.tər/ n. trung tâm cộng đồng
local council /ˈləʊ.kəl ˈkaʊn.səl/ n. hội đồng địa phương

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Tiền bạc/Tài chính (Money/Finance)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tiền bạc/Tài chính (Money/Finance), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
money /ˈmʌn.i/ n. tiền bạc
cash /kæʃ/ n. tiền mặt
currency /ˈkʌr.ən.si/ n. đơn vị tiền tệ
finance /ˈfaɪ.næns/ n. tài chính
income /ˈɪn.kʌm/ n. thu nhập
salary /ˈsæl.ər.i/ n. lương (hàng tháng)
wage /weɪdʒ/ n. tiền công (tính theo giờ/ngày/tuần)
earnings /ˈɜː.nɪŋz/ n. thu nhập, tiền kiếm được
budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ n. ngân sách, quỹ tiền
expense /ɪkˈspens/ n. chi phí
cost /kɒst/ n. giá cả, chi phí
price /praɪs/ n. giá cả
savings /ˈseɪ.vɪŋz/ n. tiền tiết kiệm
investment /ɪnˈvest.mənt/ n. sự đầu tư
profit /ˈprɒf.ɪt/ n. lợi nhuận
loss /lɒs/ n. khoản lỗ
debt /det/ n. nợ nần
loan /ləʊn/ n. khoản vay
mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ n. khoản thế chấp (vay mua nhà)
interest rate /ˈɪn.trɪst reɪt/ n. lãi suất
tax /tæks/ n. thuế
inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ n. lạm phát
recession /rɪˈseʃ.ən/ n. suy thoái kinh tế
bankruptcy /ˈbæŋ.krəpt.si/ n. sự phá sản
pension /ˈpen.ʃən/ n. lương hưu
insurance /ɪnˈʃɔː.rəns/ n. bảo hiểm
wealth /welθ/ n. sự giàu có, tài sản
poverty /ˈpɒv.ə.ti/ n. sự nghèo đói
credit card /ˈkrɛd.ɪt kɑːd/ n. thẻ tín dụng
debit card /ˈdeb.ɪt kɑːd/ n. thẻ ghi nợ
savings account /ˈseɪ.vɪŋz əˌkaʊnt/ n. tài khoản tiết kiệm
bank balance /bæŋk ˈbæl.əns/ n. số dư tài khoản ngân hàng
withdraw /wɪðˈdrɔː/ v. rút tiền
deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ v. gửi tiền vào ngân hàng
transfer /ˈtræns.fɜːr/ v. chuyển tiền
afford /əˈfɔːd/ v. có khả năng chi trả
spend /spend/ v. tiêu tiền
save /seɪv/ v. tiết kiệm tiền
invest /ɪnˈvest/ v. đầu tư
borrow /ˈbɒr.əʊ/ v. vay, mượn tiền
lend /lend/ v. cho vay, cho mượn
owe /əʊ/ v. nợ tiền
earn /ɜːn/ v. kiếm tiền
economize /ɪˈkɒn.ə.maɪz/ v. tiết kiệm, chi tiêu hợp lý
overspend /ˌəʊ.vəˈspend/ v. tiêu quá mức
broke /brəʊk/ adj. cháy túi, hết tiền
wealthy /ˈwel.θi/ adj. giàu có
prosperous /ˈprɒs.pər.əs/ adj. thịnh vượng
frugal /ˈfruː.ɡəl/ adj. tiết kiệm, giản dị
extravagant /ɪkˈstræv.ə.ɡənt/ adj. hoang phí

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe thể chất/Tập thể dục (Personal Health/Fitness)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe thể chất/Tập thể dục (Personal Health/Fitness), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
health /hɛlθ/ n. sức khỏe
fitness /ˈfɪt.nəs/ n. thể lực, sự cân đối cơ thể
exercise /ˈɛk.sə.saɪz/ n. bài tập thể dục
workout /ˈwɜːk.aʊt/ n. buổi tập luyện
diet /ˈdaɪ.ət/ n. chế độ ăn uống
nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/ n. dinh dưỡng
calorie /ˈkæl.ər.i/ n. calo
metabolism /məˈtæb.ə.lɪ.zəm/ n. sự trao đổi chất
obesity /oʊˈbiː.sə.ti/ n. béo phì
weight loss /weɪt lɒs/ n. giảm cân
weight gain /weɪt ɡeɪn/ n. tăng cân
muscle /ˈmʌs.əl/ n. cơ bắp
strength /strɛŋθ/ n. sức mạnh
endurance /ɪnˈdjʊə.rəns/ n. sức bền
flexibility /ˌflɛk.səˈbɪl.ə.ti/ n. sự linh hoạt
injury /ˈɪn.dʒər.i/ n. chấn thương
recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ n. sự hồi phục
hydration /haɪˈdreɪ.ʃən/ n. sự cấp nước, bổ sung nước
protein /ˈprəʊ.tiːn/ n. chất đạm
carbohydrate /ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/ n. tinh bột, carbonhydrate
fat /fæt/ n. chất béo
vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/ n. vitamin
mineral /ˈmɪn.ər.əl/ n. khoáng chất
heart rate /hɑːt reɪt/ n. nhịp tim
blood pressure /blʌd ˈprɛʃ.ər/ n. huyết áp
immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ n. hệ miễn dịch
stress /strɛs/ n. căng thẳng
relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ n. thư giãn
meditation /ˌmɛd.ɪˈteɪ.ʃən/ n. thiền định
yoga /ˈjoʊ.ɡə/ n. yoga
gym /dʒɪm/ n. phòng tập gym
personal trainer /ˈpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/ n. huấn luyện viên cá nhân
cardio /ˈkɑː.di.əʊ/ n. bài tập tim mạch
strength training /strɛŋθ ˈtreɪ.nɪŋ/ n. tập luyện sức mạnh
warm-up /wɔːm ʌp/ n. khởi động
cool down /kuːl daʊn/ n. giãn cơ sau tập
push-up /ˈpʊʃ.ʌp/ n. bài tập hít đất
squat /skwɒt/ n. bài tập squat (ngồi xổm)
plank /plæŋk/ n. bài tập plank
sprint /sprɪnt/ n. chạy nước rút
treadmill /ˈtrɛd.mɪl/ n. máy chạy bộ
lift weights /lɪft weɪts/ v. nâng tạ
burn calories /bɜːn ˈkæl.ər.iz/ v. đốt calo
stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ v. giữ dáng
maintain health /meɪnˈteɪn hɛlθ/ v. duy trì sức khỏe
avoid junk food /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/ v. tránh đồ ăn vặt
get enough sleep /ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/ v. ngủ đủ giấc

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (nâng cao) – Technology (advanced)

Từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (nâng cao) - Technology (advanced)
Từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (nâng cao) – Technology (advanced)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (nâng cao) – Technology (advanced), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ n. trí tuệ nhân tạo
machine learning /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ n. học máy
deep learning /diːp ˈlɜː.nɪŋ/ n. học sâu
neural network /ˈnjʊə.rəl ˈnɛt.wɜːk/ n. mạng nơ-ron nhân tạo
big data /bɪɡ ˈdeɪ.tə/ n. dữ liệu lớn
data mining /ˈdeɪ.tə ˈmaɪ.nɪŋ/ n. khai phá dữ liệu
blockchain /ˈblɒk.tʃeɪn/ n. công nghệ chuỗi khối
cryptocurrency /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/ n. tiền điện tử
quantum computing /ˈkwɒn.təm kəmˈpjuː.tɪŋ/ n. điện toán lượng tử
cloud computing /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ n. điện toán đám mây
Internet of Things (IoT) /ˈɪn.tə.net ɒv θɪŋz/ n. Internet vạn vật
augmented reality (AR) /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæl.ɪ.ti/ n. thực tế tăng cường
virtual reality (VR) /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/ n. thực tế ảo
automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ n. tự động hóa
robotics /rəʊˈbɒt.ɪks/ n. ngành robot
nanotechnology /ˌnæn.əʊ.tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ n. công nghệ nano
3D printing /ˌθriːˈdiː ˈprɪn.tɪŋ/ n. in 3D
cyber security /ˈsaɪ.bə sɪˌkjʊə.rɪ.ti/ n. an ninh mạng
biometric authentication /ˌbaɪ.əʊˈmɛt.rɪk ɔːˌθɛn.tɪˈkeɪ.ʃən/ n. xác thực sinh trắc học
digital transformation /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ n. chuyển đổi số
edge computing /ɛdʒ kəmˈpjuː.tɪŋ/ n. điện toán biên
semiconductor /ˌsɛm.i.kənˈdʌk.tər/ n. chất bán dẫn
autonomous vehicle /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ɪ.kəl/ n. xe tự hành
drone /drəʊn/ n. máy bay không người lái
smart home /smɑːt həʊm/ n. nhà thông minh
facial recognition /ˈfeɪ.ʃəl ˌrɛk.əɡˈnɪʃ.ən/ n. nhận diện khuôn mặt
speech recognition /spiːtʃ ˌrɛk.əɡˈnɪʃ.ən/ n. nhận diện giọng nói
e-commerce /ˈiːˌkɒm.ɜːs/ n. thương mại điện tử
fintech /ˈfɪn.tɛk/ n. công nghệ tài chính
genetic engineering /dʒəˈnɛt.ɪk ˌɛn.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ n. kỹ thuật di truyền
surveillance technology /sɜːˈveɪ.ləns tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ n. công nghệ giám sát
smart grid /smɑːt ɡrɪd/ n. lưới điện thông minh
5G network /ˌfaɪv ˈdʒiː ˈnɛt.wɜːk/ n. mạng 5G
algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ n. thuật toán
coding /ˈkəʊ.dɪŋ/ n. lập trình
encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ n. mã hóa
decryption /diːˈkrɪp.ʃən/ n. giải mã
serverless computing /ˈsɜː.və.ləs kəmˈpjuː.tɪŋ/ n. điện toán không máy chủ
supercomputer /ˈsuː.pə.kəmˌpjuː.tər/ n. siêu máy tính
cognitive computing /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv kəmˈpjuː.tɪŋ/ n. điện toán nhận thức
digital twin /ˈdɪdʒ.ɪ.təl twɪn/ n. bản sao kỹ thuật số
smart contract /smɑːt ˈkɒn.trækt/ n. hợp đồng thông minh
metaverse /ˈmɛ.tə.vɜːs/ n. vũ trụ ảo
haptic feedback /ˈhæp.tɪk ˈfiːd.bæk/ n. phản hồi xúc giác
mixed reality (MR) /mɪkst riˈæl.ɪ.ti/ n. thực tế hỗn hợp

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe công cộng (Public Health)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe công cộng (Public Health), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
public health /ˈpʌb.lɪk hɛlθ/ n. sức khỏe cộng đồng
healthcare system /ˈhɛlθ.keər ˈsɪs.təm/ n. hệ thống y tế
health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊə.rəns/ n. bảo hiểm y tế
disease prevention /dɪˈziːz prɪˈvɛn.ʃən/ n. phòng ngừa dịch bệnh
vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ n. tiêm chủng
immunization /ˌɪm.jʊ.naɪˈzeɪ.ʃən/ n. sự miễn dịch
pandemic /pænˈdɛm.ɪk/ n. đại dịch
epidemic /ˌɛp.ɪˈdɛm.ɪk/ n. dịch bệnh
outbreak /ˈaʊt.breɪk/ n. sự bùng phát dịch bệnh
contagious /kənˈteɪ.dʒəs/ adj. dễ lây lan
infectious disease /ɪnˈfɛk.ʃəs dɪˈziːz/ n. bệnh truyền nhiễm
chronic disease /ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/ n. bệnh mãn tính
non-communicable disease (NCD) /nɒn kəˈmjuː.nɪ.kə.bəl dɪˈziːz/ n. bệnh không lây nhiễm
mental health /ˈmɛn.təl hɛlθ/ n. sức khỏe tâm thần
obesity /əʊˈbiː.sɪ.ti/ n. bệnh béo phì
malnutrition /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ n. suy dinh dưỡng
undernourishment /ˌʌn.dəˈnʌ.rɪʃ.mənt/ n. thiếu dinh dưỡng
sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ n. vệ sinh môi trường
hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n. vệ sinh cá nhân
clean water access /kliːn ˈwɔː.tər ˈæk.sɛs/ n. tiếp cận nước sạch
healthcare provider /ˈhɛlθ.keər prəˈvaɪ.dər/ n. nhà cung cấp dịch vụ y tế
health policy /hɛlθ ˈpɒl.ɪ.si/ n. chính sách y tế
health literacy /hɛlθ ˈlɪ.tər.ə.si/ n. hiểu biết về sức khỏe
medical research /ˈmɛd.ɪ.kəl rɪˈsɜːtʃ/ n. nghiên cứu y học
healthcare infrastructure /ˈhɛlθ.keər ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər/ n. cơ sở hạ tầng y tế
pharmaceutical industry /ˌfɑː.məˈsuː.tɪ.kəl ˈɪn.də.stri/ n. ngành công nghiệp dược phẩm
antibiotic resistance /ˌæn.tɪ.baɪˈɒt.ɪk rɪˈzɪs.təns/ n. kháng kháng sinh
health inequality /hɛlθ ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ n. bất bình đẳng y tế
primary healthcare /ˈpraɪ.mə.ri hɛlθ.keər/ n. chăm sóc sức khỏe ban đầu
maternal health /məˈtɜː.nəl hɛlθ/ n. sức khỏe bà mẹ
infant mortality /ˈɪn.fənt mɔːˈtæl.ɪ.ti/ n. tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh
life expectancy /laɪf ɪkˈspɛk.tən.si/ n. tuổi thọ trung bình
respiratory disease /ˈrɛs.pɪ.rə.tɔː.ri dɪˈziːz/ n. bệnh đường hô hấp
cardiovascular disease /ˌkɑː.di.oʊˈvæs.kjʊ.lər dɪˈziːz/ n. bệnh tim mạch
immunodeficiency /ˌɪm.jʊ.nəʊ.dɪˈfɪʃ.ən.si/ n. suy giảm miễn dịch
health promotion /hɛlθ prəˈməʊ.ʃən/ n. thúc đẩy sức khỏe
occupational health /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən.əl hɛlθ/ n. sức khỏe nghề nghiệp
environmental health /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl hɛlθ/ n. sức khỏe môi trường
smoking cessation /ˈsməʊ.kɪŋ sɪˈseɪ.ʃən/ n. cai thuốc lá
substance abuse /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ n. lạm dụng chất kích thích
alcohol addiction /ˈæl.kə.hɒl əˈdɪk.ʃən/ n. nghiện rượu
mental illness /ˈmɛn.təl ˈɪl.nəs/ n. bệnh tâm thần
foodborne illness /ˈfuːd.bɔːrn ˈɪl.nəs/ n. bệnh do thực phẩm
waterborne disease /ˈwɔː.tə.bɔːrn dɪˈziːz/ n. bệnh do nguồn nước
healthcare accessibility /ˈhɛlθ.keər əkˌsɛs.əˈbɪl.ɪ.ti/ n. khả năng tiếp cận dịch vụ y tế
herd immunity /hɜːd ɪˈmjuː.nɪ.ti/ n. miễn dịch cộng đồng

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giáo dục (Education Policy)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giáo dục (Education Policy), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
education policy /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən ˈpɒl.ə.si/ n. chính sách giáo dục
curriculum /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ n. chương trình giảng dạy
national curriculum /ˈnæʃ.ən.əl kəˈrɪk.jʊ.ləm/ n. chương trình giảng dạy quốc gia
compulsory education /kəmˈpʌl.sər.i ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục bắt buộc
higher education /ˈhaɪ.ər ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục đại học
primary education /ˈpraɪ.mə.ri ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục tiểu học
secondary education /ˈsɛk.ən.dri ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục trung học
vocational training /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/ n. đào tạo nghề
lifelong learning /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/ n. học tập suốt đời
standardized testing /ˈstæn.də.daɪzd ˈtɛst.ɪŋ/ n. kiểm tra tiêu chuẩn hóa
assessment /əˈsɛs.mənt/ n. đánh giá
academic achievement /ˌæk.əˈdɛm.ɪk əˈtʃiːv.mənt/ n. thành tích học tập
literacy rate /ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/ n. tỷ lệ biết chữ
digital literacy /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ n. khả năng sử dụng công nghệ số
inclusive education /ɪnˈkluː.sɪv ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục hòa nhập
educational equity /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈɛk.wɪ.ti/ n. bình đẳng trong giáo dục
gender equality in education /ˈdʒɛn.dər ɪˈkwɒl.ɪ.ti ɪn ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. bình đẳng giới trong giáo dục
tuition fees /tjuˈɪʃ.ən fiːz/ n. học phí
student loan /ˈstjuː.dənt ləʊn/ n. khoản vay sinh viên
scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ n. học bổng
government funding /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfʌnd.ɪŋ/ n. ngân sách chính phủ cho giáo dục
private schooling /ˈpraɪ.vət ˈskuː.lɪŋ/ n. giáo dục tư thục
public schooling /ˈpʌb.lɪk ˈskuː.lɪŋ/ n. giáo dục công lập
homeschooling /ˈhəʊmˌskuː.lɪŋ/ n. giáo dục tại nhà
e-learning /ˈiː ˌlɜː.nɪŋ/ n. học trực tuyến
remote learning /rɪˈməʊt ˈlɜː.nɪŋ/ n. học từ xa
blended learning /ˈblɛn.dɪd ˈlɜː.nɪŋ/ n. học tập kết hợp (trực tuyến & trực tiếp)
dropout rate /ˈdrɒp.aʊt reɪt/ n. tỷ lệ bỏ học
teacher training /ˈtiː.tʃər ˈtreɪ.nɪŋ/ n. đào tạo giáo viên
pedagogical approach /ˌpɛd.əˈɡɒ.dʒɪ.kəl əˈprəʊtʃ/ n. phương pháp sư phạm
educational reform /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl rɪˈfɔːm/ n. cải cách giáo dục
school autonomy /skuːl ɔːˈtɒn.ə.mi/ n. quyền tự chủ của trường học
national exams /ˈnæʃ.ən.əl ɪɡˈzæmz/ n. kỳ thi quốc gia
academic performance /ˌæk.əˈdɛm.ɪk pəˈfɔː.məns/ n. kết quả học tập
classroom environment /ˈklɑːs.rʊm ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ n. môi trường lớp học
bilingual education /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục song ngữ
STEM education /stɛm ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ n. giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)
critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ n. tư duy phản biện
rote learning /rəʊt ˈlɜː.nɪŋ/ n. học vẹt
soft skills /sɒft skɪlz/ n. kỹ năng mềm
hard skills /hɑːd skɪlz/ n. kỹ năng chuyên môn
lifelong skills /ˈlaɪf.lɒŋ skɪlz/ n. kỹ năng suốt đời
peer learning /pɪər ˈlɜː.nɪŋ/ n. học tập từ bạn bè
school dropout /skuːl ˈdrɒp.aʊt/ n. học sinh bỏ học
educational attainment /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl əˈteɪn.mənt/ n. trình độ học vấn đạt được
teacher-student ratio /ˈtiː.tʃər-ˈstjuː.dənt ˈreɪ.ʃi.oʊ/ n. tỷ lệ giáo viên – học sinh
extracurricular activities /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ækˈtɪv.ɪ.tiz/ n. hoạt động ngoại khóa

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Môi trường (Environment)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Môi trường (Environment), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ n. môi trường
pollution /pəˈluː.ʃən/ n. ô nhiễm
climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ n. biến đổi khí hậu
global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ n. sự nóng lên toàn cầu
greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfɛkt/ n. hiệu ứng nhà kính
fossil fuels /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ n. nhiên liệu hóa thạch
carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ n. lượng khí thải carbon
renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi/ n. năng lượng tái tạo
solar power /ˈsəʊ.lər ˈpaʊ.ər/ n. năng lượng mặt trời
wind energy /wɪnd ˈɛn.ə.dʒi/ n. năng lượng gió
hydropower /ˈhaɪ.drəʊˌpaʊ.ər/ n. thủy điện
deforestation /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ n. nạn phá rừng
reforestation /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ n. trồng rừng lại
biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ n. đa dạng sinh học
ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ n. hệ sinh thái
habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ n. môi trường sống
endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ n. các loài có nguy cơ tuyệt chủng
extinct /ɪkˈstɪŋkt/ adj. tuyệt chủng
conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ n. bảo tồn
waste management /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ n. quản lý rác thải
recycling /riˈsaɪ.klɪŋ/ n. tái chế
biodegradable /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ adj. có thể phân hủy sinh học
landfill /ˈlænd.fɪl/ n. bãi rác
ocean pollution /ˈəʊ.ʃən pəˈluː.ʃən/ n. ô nhiễm đại dương
air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ n. ô nhiễm không khí
water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ n. ô nhiễm nước
noise pollution /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ n. ô nhiễm tiếng ồn
environmental protection /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl prəˈtɛk.ʃən/ n. bảo vệ môi trường
sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ n. sự bền vững
eco-friendly /ˌiː.kəʊˈfrɛnd.li/ adj. thân thiện với môi trường
carbon emissions /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ n. khí thải carbon
ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ər/ n. tầng ozone
acid rain /ˈæs.ɪd reɪn/ n. mưa axit
overpopulation /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ n. bùng nổ dân số
desertification /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ n. sa mạc hóa
urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ n. đô thị hóa
emission /ɪˈmɪʃ.ən/ n. khí thải
industrial waste /ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/ n. chất thải công nghiệp
nuclear energy /ˈnjuː.kli.ər ˈɛn.ə.dʒi/ n. năng lượng hạt nhân
oil spill /ɔɪl spɪl/ n. tràn dầu
eco-system balance /ˈiː.kəʊ ˌsɪs.təm ˈbæl.əns/ n. cân bằng hệ sinh thái
deforestation rate /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən reɪt/ n. tốc độ phá rừng
wildlife conservation /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ n. bảo tồn động vật hoang dã
greenhouse gas /ˈɡriːn.haʊs ɡæs/ n. khí nhà kính
drought /draʊt/ n. hạn hán
flood /flʌd/ n. lũ lụt
environmental awareness /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl əˈweə.nəs/ n. nhận thức về môi trường

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Tội phạm và trừng phạt (Crime and Punishment)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tội phạm và trừng phạt (Crime and Punishment), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
crime /kraɪm/ n. tội phạm
criminal /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ n. tội phạm, kẻ phạm tội
offender /əˈfendər/ n. người phạm tội
victim /ˈvɪk.tɪm/ n. nạn nhân
justice /ˈdʒʌs.tɪs/ n. công lý
punishment /ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ n. hình phạt
imprisonment /ɪmˈprɪz.ən.mənt/ n. sự bỏ tù
prison /ˈprɪz.ən/ n. nhà tù
jail /dʒeɪl/ n. nhà giam
law /lɔː/ n. luật
court /kɔːt/ n. tòa án
trial /ˈtraɪ.əl/ n. phiên tòa
judge /dʒʌdʒ/ n. thẩm phán
lawyer /ˈlɔɪ.ər/ n. luật sư
defendant /dɪˈfendənt/ n. bị cáo
prosecutor /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ n. công tố viên
sentence /ˈsen.təns/ n. bản án
verdict /ˈvɜː.dɪkt/ n. phán quyết
capital punishment /ˈkæp.ɪ.təl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ n. án tử hình
death penalty /deθ ˈpɛn.əl.ti/ n. hình phạt tử hình
life sentence /laɪf ˈsɛn.təns/ n. án chung thân
parole /pəˈrəʊl/ n. ân xá, tạm tha có điều kiện
rehabilitation /ˌriː.həˌbɪ.lɪˈteɪ.ʃən/ n. cải tạo, phục hồi
deterrent /dɪˈtɜː.rənt/ n. biện pháp răn đe
theft /θeft/ n. trộm cắp
burglary /ˈbɜː.ɡlər.i/ n. trộm đột nhập
robbery /ˈrɒb.ər.i/ n. cướp
assault /əˈsɔːlt/ n. hành hung
fraud /frɔːd/ n. lừa đảo
bribery /ˈbraɪ.bər.i/ n. hối lộ
corruption /kəˈrʌp.ʃən/ n. tham nhũng
domestic violence /dəˈmɛs.tɪk ˈvaɪ.ə.ləns/ n. bạo lực gia đình
drug trafficking /drʌɡ ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ n. buôn bán ma túy
smuggling /ˈsmʌɡ.lɪŋ/ n. buôn lậu
kidnapping /ˈkɪd.næp.ɪŋ/ n. bắt cóc
vandalism /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ n. phá hoại tài sản
cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ n. tội phạm mạng
white-collar crime /waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/ n. tội phạm tài chính
organized crime /ˈɔː.ɡə.naɪzd kraɪm/ n. tội phạm có tổ chức
juvenile delinquency /ˈdʒuː.və.naɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/ n. tội phạm vị thành niên
recidivism /rɪˈsɪd.ɪ.vɪ.zəm/ n. tái phạm tội
law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːs.mənt/ n. thực thi pháp luật
criminal record /ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈrek.ɔːd/ n. hồ sơ tội phạm
self-defense /self dɪˈfens/ n. tự vệ
community service /kəˈmjuː.nɪ.ti ˈsɜː.vɪs/ n. lao động công ích
forensics /fəˈren.zɪks/ n. pháp y
eyewitness /ˈaɪˌwɪt.nəs/ n. nhân chứng tận mắt
evidence /ˈev.ɪ.dəns/ n. bằng chứng
alibi /ˈæl.ɪ.baɪ/ n. chứng cứ ngoại phạm

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Toàn cầu hóa (Globalization)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Toàn cầu hóa (Globalization), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ n. toàn cầu hóa
economy /ɪˈkɒn.ə.mi/ n. nền kinh tế
trade /treɪd/ n. thương mại
free trade /friː treɪd/ n. thương mại tự do
multinational /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl/ adj. đa quốc gia
corporation /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/ n. tập đoàn
outsourcing /ˈaʊt.sɔː.sɪŋ/ n. gia công ngoài
import /ˈɪm.pɔːt/ v. nhập khẩu
export /ɪkˈspɔːt/ v. xuất khẩu
cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ n. giao lưu văn hóa
cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/ n. đa dạng văn hóa
Westernization /ˌwes.tər.nəˈzeɪ.ʃən/ n. Tây phương hóa
economic growth /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/ n. tăng trưởng kinh tế
interdependence /ˌɪn.tə.dɪˈpen.dəns/ n. sự phụ thuộc lẫn nhau
homogenization /həˌmɒdʒ.ɪ.naɪˈzeɪ.ʃən/ n. đồng nhất hóa
inequality /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ n. bất bình đẳng
economic disparity /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk dɪˈspær.ɪ.ti/ n. chênh lệch kinh tế
wealth gap /welθ ɡæp/ n. khoảng cách giàu nghèo
developing country /dɪˈvel.ə.pɪŋ ˈkʌn.tri/ n. quốc gia đang phát triển
developed country /dɪˈvel.əpt ˈkʌn.tri/ n. quốc gia phát triển
industrialization /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ n. công nghiệp hóa
labor market /ˈleɪ.bər ˈmɑː.kɪt/ n. thị trường lao động
migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ n. di cư
brain drain /breɪn dreɪn/ n. chảy máu chất xám
digital divide /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪd/ n. khoảng cách số
information age /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən eɪdʒ/ n. thời đại thông tin
global village /ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/ n. làng toàn cầu
consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ n. chủ nghĩa tiêu dùng
supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ n. chuỗi cung ứng
offshoring /ˌɒfˈʃɔː.rɪŋ/ n. chuyển hoạt động ra nước ngoài
tariff /ˈtær.ɪf/ n. thuế quan
protectionism /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/ n. chủ nghĩa bảo hộ
sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ n. phát triển bền vững
climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ n. biến đổi khí hậu
carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ n. dấu chân carbon
environmental degradation /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ n. suy thoái môi trường
fair trade /feə treɪd/ n. thương mại công bằng
foreign investment /ˈfɒr.ɪn ɪnˈvest.mənt/ n. đầu tư nước ngoài
economic integration /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ n. hội nhập kinh tế
political stability /pəˈlɪt.ɪ.kəl stəˈbɪl.ɪ.ti/ n. ổn định chính trị
monopoly /məˈnɒp.ə.li/ n. độc quyền
deregulation /ˌdiː.reɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ n. bãi bỏ quy định
intellectual property /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl ˈprɒp.ə.ti/ n. sở hữu trí tuệ
economic recession /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk rɪˈseʃ.ən/ n. suy thoái kinh tế
global governance /ˈɡləʊ.bəl ˈɡʌv.ən.əns/ n. quản trị toàn cầu
localization /ˌləʊ.kəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ n. địa phương hóa

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính phủ và xã hội (Government and Society)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Chính phủ và xã hội (Government and Society), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
government /ˈɡʌv.ən.mənt/ n. chính phủ
democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ n. dân chủ
dictatorship /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ n. chế độ độc tài
monarchy /ˈmɒn.ə.ki/ n. chế độ quân chủ
constitution /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən/ n. hiến pháp
legislation /ˌledʒ.ɪsˈleɪ.ʃən/ n. pháp luật, lập pháp
executive /ɪɡˈzek.jʊ.tɪv/ n. cơ quan hành pháp
judiciary /dʒuˈdɪʃ.ər.i/ n. cơ quan tư pháp
parliament /ˈpɑː.lɪ.mənt/ n. quốc hội
policy /ˈpɒl.ə.si/ n. chính sách
bureaucracy /bjʊəˈrɒk.rə.si/ n. bộ máy quan liêu
corruption /kəˈrʌp.ʃən/ n. tham nhũng
tax /tæks/ n. thuế
welfare /ˈwel.feər/ n. phúc lợi xã hội
public services /ˈpʌb.lɪk ˈsɜː.vɪsɪz/ n. dịch vụ công
social security /ˈsəʊ.ʃəl sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ n. an sinh xã hội
healthcare /ˈhelθ.keər/ n. chăm sóc sức khỏe
education system /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ n. hệ thống giáo dục
unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ n. thất nghiệp
minimum wage /ˈmɪn.ɪ.məm weɪdʒ/ n. mức lương tối thiểu
inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ n. lạm phát
economic policy /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈpɒl.ə.si/ n. chính sách kinh tế
public sector /ˈpʌb.lɪk ˈsek.tər/ n. khu vực công
private sector /ˈpraɪ.vət ˈsek.tər/ n. khu vực tư nhân
law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːs.mənt/ n. thực thi pháp luật
human rights /ˈhjuː.mən raɪts/ n. quyền con người
freedom of speech /ˈfriː.dəm əv spiːtʃ/ n. tự do ngôn luận
civil liberties /ˈsɪv.əl ˈlɪb.ər.tiz/ n. quyền tự do dân sự
discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ n. phân biệt đối xử
equality /ɪˈkwɒl.ə.ti/ n. bình đẳng
immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ n. nhập cư
asylum seeker /əˈsaɪ.ləm ˈsiː.kər/ n. người xin tị nạn
social cohesion /ˈsəʊ.ʃəl kəʊˈhiː.ʒən/ n. gắn kết xã hội
national identity /ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tɪ.ti/ n. bản sắc dân tộc
propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ n. tuyên truyền
public opinion /ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/ n. dư luận xã hội
transparency /trænˈspær.ən.si/ n. minh bạch
accountability /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ n. trách nhiệm giải trình
civic duty /ˈsɪv.ɪk ˈdjuː.ti/ n. nghĩa vụ công dân
electoral system /ɪˈlek.tər.əl ˈsɪs.təm/ n. hệ thống bầu cử
referendum /ˌref.əˈren.dəm/ n. trưng cầu dân ý
political campaign /pəˈlɪt.ɪ.kəl kæmˈpeɪn/ n. chiến dịch chính trị
lobbying /ˈlɒb.i.ɪŋ/ n. vận động hành lang
authoritarian /ɔːˌθɒr.ɪˈteə.ri.ən/ adj. độc đoán
decentralization /ˌdiːˌsen.trə.laɪˈzeɪ.ʃən/ n. phân quyền
nationalism /ˈnæʃ.nə.lɪ.zəm/ n. chủ nghĩa dân tộc
populism /ˈpɒp.jʊ.lɪ.zəm/ n. chủ nghĩa dân túy
sovereignty /ˈsɒv.rɪn.ti/ n. chủ quyền

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Tác động của phương tiện truyền thông (Media Influence)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tác động của phương tiện truyền thông (Media Influence), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
media /ˈmiː.di.ə/ n. phương tiện truyền thông
journalism /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ n. ngành báo chí
news /njuːz/ n. tin tức
social media /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ n. mạng xã hội
mass media /mæs ˈmiː.di.ə/ n. truyền thông đại chúng
broadcast /ˈbrɔːd.kɑːst/ n./v. phát sóng
coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ n. sự đưa tin
headline /ˈhed.laɪn/ n. tiêu đề báo
press /pres/ n. báo chí
censorship /ˈsen.sə.ʃɪp/ n. sự kiểm duyệt
propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ n. tuyên truyền
bias /ˈbaɪ.əs/ n. sự thiên vị
sensationalism /senˈseɪ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ n. chủ nghĩa giật gân
misinformation /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ n. thông tin sai lệch
fake news /feɪk njuːz/ n. tin giả
manipulation /məˌnɪp.jʊˈleɪ.ʃən/ n. sự thao túng
advertisement /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ n. quảng cáo
viral /ˈvaɪ.rəl/ adj. lan truyền mạnh mẽ
influence /ˈɪn.flu.əns/ n./v. ảnh hưởng
public opinion /ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/ n. dư luận xã hội
audience /ˈɔː.di.əns/ n. khán giả
credibility /ˌkred.əˈbɪl.ə.ti/ n. độ tin cậy
objectivity /ˌɒb.dʒekˈtɪv.ə.ti/ n. tính khách quan
journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ n. nhà báo
ethics /ˈeθ.ɪks/ n. đạo đức nghề nghiệp
investigative journalism /ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ n. báo chí điều tra
privacy /ˈpraɪ.və.si/ n. quyền riêng tư
clickbait /ˈklɪk.beɪt/ n. tiêu đề giật gân để câu click
algorithms /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəmz/ n. thuật toán
echo chamber /ˈek.əʊ ˌtʃeɪm.bər/ n. hiệu ứng buồng vang (chỉ tiếp xúc với quan điểm tương đồng)
mainstream media /ˈmeɪn.striːm ˈmiː.di.ə/ n. truyền thông chính thống
alternative media /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv ˈmiː.di.ə/ n. truyền thông thay thế
disinformation /ˌdɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ n. thông tin sai có chủ đích
media literacy /ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/ n. kỹ năng hiểu biết về truyền thông
framing /ˈfreɪ.mɪŋ/ n. đóng khung thông tin
agenda-setting /əˈdʒen.də ˈset.ɪŋ/ n. thiết lập chương trình nghị sự
tabloid /ˈtæb.lɔɪd/ n. báo lá cải
watchdog /ˈwɒtʃ.dɒɡ/ n. cơ quan giám sát truyền thông
news outlet /njuːz ˈaʊt.let/ n. cơ quan truyền thông
broadcasting /ˈbrɔːd.kɑːst.ɪŋ/ n. phát thanh, truyền hình
press freedom /pres ˈfriː.dəm/ n. tự do báo chí
sponsorship /ˈspɒn.sə.ʃɪp/ n. tài trợ
infotainment /ˌɪn.fəʊˈteɪn.mənt/ n. thông tin giải trí
documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ n. phim tài liệu
news anchor /njuːz ˈæŋ.kər/ n. người dẫn bản tin
public relations /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ n. quan hệ công chúng
spin doctor /ˈspɪn ˌdɒk.tər/ n. chuyên gia thao túng dư luận
viral marketing /ˈvaɪ.rəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ n. tiếp thị lan truyền

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giao thông vận tải (Transport Policy)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giao thông vận tải (Transport Policy), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
transport /ˈtræn.spɔːt/ n. giao thông, vận tải
infrastructure /ˈɪn.frə.strʌk.tʃər/ n. cơ sở hạ tầng
public transport /ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ n. giao thông công cộng
traffic congestion /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ n. tắc nghẽn giao thông
road network /rəʊd ˈnet.wɜːk/ n. hệ thống đường bộ
commuting /kəˈmjuː.tɪŋ/ n. việc đi lại hằng ngày
emission /ɪˈmɪʃ.ən/ n. khí thải
fuel efficiency /ˈfjuː.əl ɪˌfɪʃ.ən.si/ n. hiệu suất nhiên liệu
urban planning /ˈɜː.bən ˈplæn.ɪŋ/ n. quy hoạch đô thị
congestion charge /kənˈdʒes.tʃən tʃɑːdʒ/ n. phí ùn tắc giao thông
toll road /təʊl rəʊd/ n. đường thu phí
carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ n. dấu chân carbon
sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ adj. bền vững
eco-friendly /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ adj. thân thiện với môi trường
pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ n. người đi bộ
cycling lane /ˈsaɪ.klɪŋ leɪn/ n. làn đường dành cho xe đạp
carpooling /ˈkɑːˌpuː.lɪŋ/ n. đi chung xe
electric vehicle /ɪˈlek.trɪk ˈviː.ə.kəl/ n. phương tiện chạy điện
high-speed rail /ˌhaɪ.spiːd ˈreɪl/ n. đường sắt cao tốc
autonomous vehicle /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ə.kəl/ n. phương tiện tự lái
ride-sharing /raɪd ˈʃeə.rɪŋ/ n. chia sẻ chuyến đi
congestion relief /kənˈdʒes.tʃən rɪˈliːf/ n. giảm ùn tắc
transport subsidy /ˈtræn.spɔːt ˈsʌb.sɪ.di/ n. trợ cấp giao thông
parking restriction /ˈpɑː.kɪŋ rɪˈstrɪk.ʃən/ n. hạn chế đỗ xe
highway expansion /ˈhaɪ.weɪ ɪkˈspæn.ʃən/ n. mở rộng đường cao tốc
fossil fuel /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ n. nhiên liệu hóa thạch
traffic regulation /ˈtræf.ɪk ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ n. quy định giao thông
vehicle restriction /ˈviː.ɪ.kəl rɪˈstrɪk.ʃən/ n. hạn chế phương tiện
road safety /rəʊd ˈseɪf.ti/ n. an toàn đường bộ
aviation industry /ˈeɪ.vɪˌeɪ.ʃən ˈɪn.də.stri/ n. ngành hàng không
congestion pricing /kənˈdʒes.tʃən ˈpraɪ.sɪŋ/ n. định giá ùn tắc
logistics /ləˈdʒɪs.tɪks/ n. hậu cần, vận tải
urban mobility /ˈɜː.bən məʊˈbɪl.ɪ.ti/ n. di chuyển trong đô thị
modal shift /ˈməʊ.dəl ʃɪft/ n. thay đổi phương thức vận tải
fleet management /fliːt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ n. quản lý đội xe
expressway /ɪkˈspres.weɪ/ n. đường cao tốc
congestion level /kənˈdʒes.tʃən ˈlev.əl/ n. mức độ ùn tắc
intelligent transport system /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt ˈtræn.spɔːt ˈsɪs.təm/ n. hệ thống giao thông thông minh
road maintenance /rəʊd ˈmeɪn.tɪ.nəns/ n. bảo trì đường
non-motorized transport /nɒn ˈməʊ.tər.aɪzd ˈtræn.spɔːt/ n. phương tiện không động cơ
land use planning /lænd juːs ˈplæn.ɪŋ/ n. quy hoạch sử dụng đất
emissions control /ɪˈmɪʃ.ənz kənˈtrəʊl/ n. kiểm soát khí thải
pedestrian-friendly /pəˈdes.tri.ən ˈfrend.li/ adj. thân thiện với người đi bộ
bus rapid transit /bʌs ˈræp.ɪd ˈtræn.zɪt/ n. hệ thống xe buýt nhanh
alternative fuels /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv fjuːlz/ n. nhiên liệu thay thế
air pollution /eə pəˈluː.ʃən/ n. ô nhiễm không khí

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Từ vựng IELTS theo chủ đề Lịch sử (History)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Lịch sử (History), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Từ loại Ngữ nghĩa
history /ˈhɪs.tər.i/ n. lịch sử
historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ adj. thuộc về lịch sử
historian /hɪˈstɔː.ri.ən/ n. nhà sử học
ancient /ˈeɪn.ʃənt/ adj. cổ đại
civilization /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/ n. nền văn minh
archaeology /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ n. khảo cổ học
artifact /ˈɑː.tɪ.fækt/ n. hiện vật
dynasty /ˈdɪn.ə.sti/ n. triều đại
empire /ˈem.paɪər/ n. đế chế
kingdom /ˈkɪŋ.dəm/ n. vương quốc
monarchy /ˈmɒn.ə.ki/ n. chế độ quân chủ
democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ n. chế độ dân chủ
revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ n. cuộc cách mạng
war /wɔːr/ n. chiến tranh
battle /ˈbæt.əl/ n. trận chiến
conflict /ˈkɒn.flɪkt/ n. xung đột
colonization /ˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/ n. thuộc địa hóa
independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ n. độc lập
treaty /ˈtriː.ti/ n. hiệp ước
alliance /əˈlaɪ.əns/ n. liên minh
conquer /ˈkɒŋ.kər/ v. chinh phục
invasion /ɪnˈveɪ.ʒən/ n. cuộc xâm lược
assassination /əˌsæs.ɪˈneɪ.ʃən/ n. vụ ám sát
dictatorship /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ n. chế độ độc tài
propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ n. tuyên truyền
nationalism /ˈnæʃ.nəl.ɪ.zəm/ n. chủ nghĩa dân tộc
industrial revolution /ɪnˈdʌs.tri.əl ˌrev.əˈluː.ʃən/ n. cuộc cách mạng công nghiệp
medieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ adj. thuộc thời trung cổ
Renaissance /rɪˈneɪ.səns/ n. thời kỳ phục hưng
exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ n. sự khám phá
slavery /ˈsleɪ.vər.i/ n. chế độ nô lệ
legacy /ˈleɡ.ə.si/ n. di sản
manuscript /ˈmæn.jə.skrɪpt/ n. bản thảo
excavation /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/ n. sự khai quật
hieroglyphics /ˌhaɪə.rəˈɡlɪf.ɪks/ n. chữ tượng hình
folklore /ˈfəʊk.lɔːr/ n. văn hóa dân gian
legend /ˈledʒ.ənd/ n. huyền thoại
mythology /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ n. thần thoại
prehistoric /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ adj. tiền sử
relic /ˈrel.ɪk/ n. di tích
sovereign /ˈsɒv.rɪn/ n. quốc chủ, quân vương
feudalism /ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm/ n. chế độ phong kiến
heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ n. di sản văn hóa
civilization collapse /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən kəˈlæps/ n. sự sụp đổ nền văn minh
imperialism /ɪmˈpɪə.ri.ə.lɪ.zəm/ n. chủ nghĩa đế quốc
timeline /ˈtaɪm.laɪn/ n. dòng thời gian
historical perspective /hɪˈstɒr.ɪ.kəl pəˈspek.tɪv/ n. góc nhìn lịch sử
chronological /ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ adj. theo trình tự thời gian

Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả

Có thể bạn cũng quan tâm:

Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi và chia sẻ từ bạn, cùng nhau xây dựng cộng đồng học tiếng Anh thân thiện và đầy cảm hứng!

Biên tập: Thông Phạm – Học IELTS cùng chuyên gia