Muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới? Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao chính là chìa khóa! Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề thông dụng, như Education, Environment, Technology… Nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ tự tin chinh phục bài thi IELTS một cách dễ dàng!
Bài viết này tổng hợp từ vựng IELTS theo 30 chủ đề phổ biến nhất, giúp bạn:
- Tăng band điểm nhanh chóng với từ vựng chuẩn xác
- Tự tin trả lời trôi chảy trong Speaking Part 2 & 3
- Viết bài Writing Task 2 mạch lạc, có chiều sâu
Xem ngay danh sách từ vựng chi tiết và cách áp dụng hiệu quả!

Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng
Dựa trên phân tích đề thi IELTS gần đây, chúng tôi tổng hợp xếp hạng từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng tần suất tổng thể, và phân loại chúng là cơ bản hoặc nâng cao.
- Chủ đề cơ bản: Các chủ đề như Quê hương, Bạn bè/Gia đình, và Công nghệ (cơ bản) có tần suất Rất Cao, xuất hiện thường xuyên trong Speaking Part 1. Những chủ đề này liên quan đến cuộc sống hàng ngày và dễ tiếp cận, phù hợp với người học ở mức trung bình.
- Chủ đề nâng cao: Các chủ đề như Công nghệ (nâng cao), Sức khỏe công cộng, và Chính sách giáo dục có tần suất Rất Cao, thường xuất hiện trong Writing Task 2, đòi hỏi từ vựng chuyên sâu và khả năng phân tích. Một chi tiết bất ngờ là một số chủ đề như Công nghệ và Sức khỏe có thể xuất hiện ở cả mức cơ bản (ví dụ: sử dụng máy tính) và nâng cao (ví dụ: tác động xã hội), đòi hỏi học viên phải chuẩn bị từ vựng ở nhiều cấp độ.
Dưới đây là tóm tắt danh sách Từ vựng IELTS theo chủ đề:
Stt | Chủ đề (English) | Chủ đề (Vietnamese) | Phân loại | Tần suất | Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hometown | Quê hương | Cơ bản | Rất Cao | Bao gồm chỗ ở và câu hỏi liên quan đến nước sở tại |
2 | Friends/Family | Bạn bè/Gia đình | Cơ bản | Rất Cao | Bao gồm công việc nhà và câu hỏi về trẻ em |
3 | TV/Media Consumption | Truyền hình/Phương tiện truyền thông | Cơ bản | Rất Cao | Bao gồm đọc sách, nhạc, báo chí, tạp chí, phim |
4 | Technology (basic) | Công nghệ (cơ bản) | Cơ bản | Rất Cao | Bao gồm máy tính và sử dụng internet |
5 | Work | Công việc | Cơ bản | Cao | Bao gồm việc làm, kế hoạch sự nghiệp, công việc tình nguyện |
6 | Study | Học tập | Cơ bản | Cao | Bao gồm trường học và đại học |
7 | Sports/Hobbies | Thể thao/Sở thích | Cơ bản | Cao | Bao gồm thời gian rảnh |
8 | Food | Thức ăn | Cơ bản | Cao | Bao gồm đồ uống và nhà hàng |
9 | Travel/Transport | Du lịch/Giao thông vận tải | Cơ bản | Cao | Bao gồm kỳ nghỉ |
10 | Shopping/Clothes | Mua sắm/Quần áo | Cơ bản | Trung Bình | Bao gồm thời trang |
11 | Art | Nghệ thuật | Cơ bản | Trung Bình | Bao gồm bảo tàng và nhà hát |
12 | Animals/Pets | Động vật/Thú cưng | Cơ bản | Trung Bình | |
13 | Weather | Thời tiết | Cơ bản | Trung Bình | Bao gồm mùa |
14 | Childhood | Tuổi thơ | Cơ bản | Trung Bình | Bao gồm kỷ niệm |
15 | Languages | Ngôn ngữ | Cơ bản | Trung Bình | Bao gồm học ngôn ngữ |
16 | Celebrations | Lễ kỷ niệm | Cơ bản | Trung Bình | Bao gồm lễ hội và sinh nhật |
17 | Daily Routine | Thường nhật | Cơ bản | Thấp | Bao gồm sáng và tối |
18 | Neighbours | Hàng xóm | Cơ bản | Thấp | Bao gồm khu phố |
19 | Money/Finance | Tiền bạc/Tài chính | Cơ bản | Thấp | Bao gồm ngân sách |
20 | Personal Health/Fitness | Sức khỏe thể chất/Tập thể dục | Cơ bản | Thấp | |
21 | Technology (advanced) | Công nghệ (nâng cao) | Nâng cao | Rất Cao | Bao gồm đổi mới và tác động |
22 | Public Health | Sức khỏe công cộng | Nâng cao | Rất Cao | |
23 | Education Policy | Chính sách giáo dục | Nâng cao | Rất Cao | |
24 | Environment | Môi trường | Nâng cao | Cao | |
25 | Crime and Punishment | Tội phạm và trừng phạt | Nâng cao | Cao | |
26 | Globalization | Toàn cầu hóa | Nâng cao | Trung Bình | |
27 | Government and Society | Chính phủ và xã hội | Nâng cao | Trung Bình | |
28 | Media Influence | Tác động của phương tiện truyền thông | Nâng cao | Cao | |
29 | Transport Policy | Chính sách giao thông vận tải | Nâng cao | Cao | |
30 | History | Lịch sử | Nâng cao | Trung Bình |
Từ vựng IELTS theo chủ đề Quê hương (Hometown)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Quê hương (Hometown), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | n. | Vùng ngoại ô |
Outskirts | /ˈaʊtskɜːrts/ | n. | Vùng ven thành phố |
Countryside | /ˈkʌntrɪsaɪd/ | n. | Vùng nông thôn |
Urban | /ˈɜːrbən/ | adj. | Thuộc đô thị |
Rural | /ˈrʊrəl/ | adj. | Thuộc nông thôn |
Metropolis | /məˈtrɒpəlɪs/ | n. | Thành phố lớn |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | adj. | Náo nhiệt, sầm uất |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | adj. | Yên bình, thanh tĩnh |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | n. | Cơ sở hạ tầng |
Amenities | /əˈmiːnətiz/ | n. | Tiện ích |
Landmarks | /ˈlændmɑːrks/ | n. | Địa danh |
Residential | /ˌrezɪˈdenʃl/ | adj. | Khu dân cư |
Industrial | /ɪnˈdʌstriəl/ | adj. | Khu công nghiệp |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | adj. | Có cảnh đẹp |
Polluted | /pəˈluːtɪd/ | adj. | Ô nhiễm |
Overcrowded | /ˌoʊvərˈkraʊdɪd/ | adj. | Quá đông đúc |
Skyscraper | /ˈskaɪskreɪpər/ | n. | Tòa nhà chọc trời |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | n. | Kiến trúc |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | n. | Di sản |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | adj. | Có tính quốc tế, đa văn hóa |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | n. | Người đi bộ |
Commute | /kəˈmjuːt/ | v. | Đi lại (từ nhà đến nơi làm việc) |
Congestion | /kənˈdʒestʃən/ | n. | Sự tắc nghẽn (giao thông) |
Housing | /ˈhaʊzɪŋ/ | n. | Nhà ở |
Slum | /slʌm/ | n. | Khu ổ chuột |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | adj. | Thuộc văn hóa |
Historical | /hɪˈstɔːrɪkl/ | adj. | Thuộc lịch sử |
Affluent | /ˈæfluənt/ | adj. | Giàu có, thịnh vượng |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | adj. | Sôi động, rực rỡ |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | adj. | Đẹp như tranh |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | adj. | Nhộn nhịp |
Suburban | /səˈbɜːrbən/ | adj. | Thuộc ngoại ô |
Municipality | /mjuːˌnɪsɪˈpæləti/ | n. | Thành phố tự trị |
Urban sprawl | /ˈɜːrbən sprɔːl/ | n. | Sự mở rộng đô thị tràn lan |
Public transport | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | n. | Giao thông công cộng |
Demolish | /dɪˈmɑːlɪʃ/ | v. | Phá hủy (tòa nhà cũ) |
Redevelop | /ˌriːdɪˈveləp/ | v. | Quy hoạch lại, tái phát triển |
Renovate | /ˈrenəveɪt/ | v. | Cải tạo (nhà cửa) |
Gentrification | /ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn/ | n. | Quá trình làm giàu khu phố cũ |
Inner city | /ˌɪnər ˈsɪti/ | n. | Khu vực trung tâm thành phố |
Substandard | /ˌsʌbˈstændərd/ | adj. | Kém chất lượng |
Lively | /ˈlaɪvli/ | adj. | Sống động |
Idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | adj. | Thanh bình, yên ả |
Infrastructure development | /ˈɪnfrəstrʌktʃər dɪˈveləpmənt/ | n. | Phát triển cơ sở hạ tầng |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | adj. | Đa văn hóa |
Fast-paced | /fæst peɪst/ | adj. | Nhịp sống nhanh |
Population density | /ˌpɒpjuˈleɪʃn ˈdensɪti/ | n. | Mật độ dân số |
Livability | /ˌlɪvəˈbɪləti/ | n. | Chất lượng cuộc sống |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | n. | Cột mốc, địa danh nổi bật |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Question 1:
Where is your hometown located, and what is it known for?
Quê hương của bạn nằm ở đâu và nó nổi tiếng về điều gì?
Answer:
My hometown is Ho Chi Minh City, situated in the southern region of Vietnam. This vibrant metropolis is renowned for its rich history, bustling markets, and diverse culinary scene. Landmarks like the Notre-Dame Cathedral Basilica and the Ben Thanh Market attract numerous tourists annually, showcasing the city’s architectural beauty and cultural heritage. The dynamic atmosphere, coupled with the warmth of its inhabitants, makes it a unique place to live.
Quê hương của tôi là Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở miền nam Việt Nam. Thành phố sôi động này nổi tiếng với lịch sử phong phú, các chợ nhộn nhịp và nền ẩm thực đa dạng. Các địa danh như Nhà thờ Đức Bà và Chợ Bến Thành thu hút nhiều khách du lịch hàng năm, thể hiện vẻ đẹp kiến trúc và di sản văn hóa của thành phố. Bầu không khí năng động, cùng với sự ấm áp của cư dân, khiến nó trở thành một nơi độc đáo để sống.
Question 2:
How has your hometown changed over the past decade?
Quê hương của bạn đã thay đổi như thế nào trong thập kỷ qua?
Answer:
Over the past ten years, my hometown has undergone significant transformations. The infrastructure has been modernized with the addition of new bridges, highways, and an expanding public transportation system, including the introduction of a metro line. These developments have alleviated traffic congestion and improved connectivity across the city. Furthermore, there’s been a surge in urbanization, with numerous skyscrapers and commercial centers emerging, reflecting the city’s economic growth.
However, these changes have also led to challenges such as environmental concerns and the need for sustainable development.
Trong mười năm qua, quê hương tôi đã trải qua những thay đổi đáng kể. Cơ sở hạ tầng đã được hiện đại hóa với việc bổ sung các cầu mới, đường cao tốc và hệ thống giao thông công cộng mở rộng, bao gồm việc giới thiệu tuyến tàu điện ngầm. Những phát triển này đã giảm bớt tắc nghẽn giao thông và cải thiện kết nối khắp thành phố. Hơn nữa, đã có sự gia tăng đô thị hóa, với nhiều tòa nhà chọc trời và trung tâm thương mại xuất hiện, phản ánh sự tăng trưởng kinh tế của thành phố.
Tuy nhiên, những thay đổi này cũng dẫn đến những thách thức như các vấn đề môi trường và nhu cầu phát triển bền vững.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Bạn bè/Gia đình (Friends/Family)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Bạn bè/Gia đình (Friends/Family), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng chủ đề Bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
Acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | n. | Người quen |
Ally | /ˈæl.aɪ/ | n. | Đồng minh |
Best friend | /best frend/ | n. | Bạn thân |
Bestie | /ˈbes.ti/ | n. | Bạn thân nhất |
Buddy | /ˈbʌd.i/ | n. | Bạn thân thiết |
Chum | /tʃʌm/ | n. | Bạn thân |
Close friend | /kləʊz frend/ | n. | Bạn thân cận |
Colleague | /ˈkɒl.iːɡ/ | n. | Đồng nghiệp |
Comrade | /ˈkɒm.reɪd/ | n. | Đồng chí |
Friend | /frend/ | n. | Bạn bè |
Mate | /meɪt/ | n. | Bạn bè |
Pal | /pæl/ | n. | Bạn bình thường |
Workmate | /ˈwɜːk.meɪt/ | n. | Đồng nghiệp |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng chủ đề Gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
Aunt | /ɑːnt/ | n. | Dì, cô |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | n. | Anh trai, em trai |
Brother-in-law | /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ | n. | Anh/em rể |
Child | /tʃaɪld/ | n. | Đứa trẻ |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | n. | Anh/chị/em họ |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | n. | Con gái |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | n. | Con dâu |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | n. | Cha |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | n. | Bố chồng/bố vợ |
Grandchild | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | n. | Cháu (nội, ngoại) |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.tər/ | n. | Cháu gái |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | n. | Ông |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | n. | Bà |
Grandparent | /ˈɡræn.peə.rənt/ | n. | Ông bà |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | n. | Cháu trai |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | n. | Mẹ |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ | n. | Mẹ chồng/mẹ vợ |
Nephew | /ˈnef.juː/ | n. | Cháu trai (con anh/chị/em) |
Niece | /niːs/ | n. | Cháu gái (con anh/chị/em) |
Parent | /ˈpeə.rənt/ | n. | Cha mẹ |
Relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | n. | Họ hàng |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | n. | Chị gái, em gái |
Sister-in-law | /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ | n. | Chị/em dâu |
Son | /sʌn/ | n. | Con trai |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | n. | Con rể |
Spouse | /spaʊs/ | n. | Vợ hoặc chồng |
Stepfather | /ˈstepˌfɑː.ðər/ | n. | Cha dượng |
Stepmother | /ˈstepˌmʌð.ər/ | n. | Mẹ kế |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | n. | Chú, bác |
Wife | /waɪf/ | n. | Vợ |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Question 1:
Do you think it is important to have a best friend?
Bạn có nghĩ rằng có một người bạn thân là quan trọng không?
Answer:
Absolutely! Having a best friend is invaluable because they provide unwavering support and a sense of belonging. My best friend and I have a deep bond, and we always confide in each other. Whenever I face challenges, they are my pillar of strength. Without a doubt, a true friend can make life more meaningful and fulfilling.
Chắc chắn rồi! Có một người bạn thân là vô giá vì họ mang lại sự hỗ trợ không ngừng và cảm giác thuộc về. Tôi và bạn thân có một mối quan hệ rất gắn bó và luôn tâm sự với nhau. Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn, họ là chỗ dựa tinh thần vững chắc. Không nghi ngờ gì nữa, một người bạn thực sự có thể khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn.
Question 2:
How has your family influenced the person you are today?
Gia đình bạn đã ảnh hưởng đến con người bạn ngày hôm nay như thế nào?
Answer:
My family has played a pivotal role in shaping my personality and values. My parents instilled in me a strong sense of responsibility and resilience. They always emphasized the importance of integrity and perseverance. Moreover, my siblings have taught me the value of cooperation and compromise. Thanks to my family, I have grown into a compassionate and ambitious individual.
Gia đình tôi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách và giá trị của tôi. Bố mẹ tôi đã truyền dạy cho tôi tinh thần trách nhiệm và sự kiên cường. Họ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính trực và kiên trì. Hơn nữa, anh chị em của tôi đã giúp tôi hiểu giá trị của sự hợp tác và nhượng bộ. Nhờ có gia đình, tôi đã trở thành một người đầy lòng trắc ẩn và có hoài bão.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền hình/Phương tiện truyền thông (TV/Media Consumption)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền hình/Phương tiện truyền thông (TV/Media Consumption), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
broadcast | /ˈbrɔːd.kæst/ | n./v. | phát sóng, chương trình phát sóng |
news | /njuːz/ | n. | tin tức |
advertisement | /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ | n. | quảng cáo |
channel | /ˈtʃæn.əl/ | n. | kênh truyền hình |
audience | /ˈɔː.di.əns/ | n. | khán giả |
journalist | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | n. | nhà báo |
reporter | /rɪˈpɔːr.tɚ/ | n. | phóng viên |
subscription | /səbˈskrɪp.ʃən/ | n. | sự đăng ký |
documentary | /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ | n. | phim tài liệu |
reality show | /riˈæl.ɪ.ti ʃoʊ/ | n. | chương trình thực tế |
live stream | /laɪv striːm/ | n. | phát trực tiếp |
breaking news | /ˈbreɪ.kɪŋ njuːz/ | n. | tin nóng |
press | /pres/ | n. | báo chí |
headline | /ˈhed.laɪn/ | n. | tiêu đề tin tức |
journalism | /ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/ | n. | ngành báo chí |
interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | n./v. | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
viewer | /ˈvjuː.ɚ/ | n. | người xem |
episode | /ˈep.ɪ.soʊd/ | n. | tập phim, tập chương trình |
series | /ˈsɪə.riːz/ | n. | loạt phim, chuỗi chương trình |
prime time | /ˈpraɪm taɪm/ | n. | khung giờ vàng |
anchor | /ˈæŋ.kɚ/ | n. | người dẫn chương trình |
commentator | /ˈkɒm.ən.teɪ.tər/ | n. | bình luận viên |
mass media | /mæs ˈmiː.di.ə/ | n. | phương tiện truyền thông đại chúng |
newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pɚ/ | n. | báo giấy |
magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | n. | tạp chí |
tabloid | /ˈtæb.lɔɪd/ | n. | báo lá cải |
ratings | /ˈreɪ.tɪŋz/ | n. | xếp hạng, đánh giá chương trình |
satellite TV | /ˈsæt.əl.aɪt ˌtiː.viː/ | n. | truyền hình vệ tinh |
censorship | /ˈsen.sɚ.ʃɪp/ | n. | kiểm duyệt |
fake news | /feɪk njuːz/ | n. | tin giả |
clickbait | /ˈklɪk.beɪt/ | n. | mồi nhử nhấp chuột |
viral | /ˈvaɪ.rəl/ | adj. | lan truyền nhanh |
sensational | /senˈseɪ.ʃən.əl/ | adj. | giật gân |
controversial | /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/ | adj. | gây tranh cãi |
biased | /ˈbaɪ.əst/ | adj. | thiên vị, định kiến |
objective | /əbˈdʒek.tɪv/ | adj. | khách quan |
influencer | /ˈɪn.flu.ən.sɚ/ | n. | người có ảnh hưởng trên mạng xã hội |
commercial | /kəˈmɜː.ʃəl/ | n. | quảng cáo truyền hình |
binge-watching | /bɪndʒ ˈwɒtʃ.ɪŋ/ | n. | xem nhiều tập liên tiếp |
subscription | /səbˈskrɪp.ʃən/ | n. | sự đăng ký dịch vụ |
pay-per-view | /ˌpeɪ.pɚˈvjuː/ | n. | dịch vụ trả tiền theo lượt xem |
media coverage | /ˈmiː.di.ə ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ | n. | phạm vi phủ sóng truyền thông |
public opinion | /ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/ | n. | dư luận |
propaganda | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | n. | tuyên truyền |
investigative journalism | /ɪnˈvɛs.tɪ.ɡə.tɪv ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/ | n. | báo chí điều tra |
press conference | /pres ˈkɒn.fər.əns/ | n. | họp báo |
streaming platform | /ˈstriː.mɪŋ ˈplæt.fɔːrm/ | n. | nền tảng phát trực tuyến |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Question 1:
How has the way people consume media changed in recent years?
Làm thế nào cách mọi người tiêu thụ phương tiện truyền thông đã thay đổi trong những năm gần đây?
Answer:
Over the past decade, media consumption has undergone a dramatic transformation due to technological advancements. Traditional television has seen a decline in viewership as streaming platforms have gained immense popularity. Nowadays, people prefer on-demand content over scheduled programming, leading to a surge in binge-watching culture. Social media and digital journalism have also reshaped how we access news, with real-time updates and personalized content replacing conventional newspapers and televised broadcasts.
However, this shift has also led to concerns over fake news, media bias, and sensational reporting, making media literacy more crucial than ever.
Trong thập kỷ qua, cách tiêu thụ phương tiện truyền thông đã thay đổi đáng kể do những tiến bộ công nghệ. Truyền hình truyền thống đã giảm lượng khán giả khi các nền tảng phát trực tuyến ngày càng phổ biến. Ngày nay, mọi người thích nội dung theo yêu cầu hơn là chương trình phát sóng theo lịch trình, dẫn đến sự bùng nổ của văn hóa xem liên tục. Mạng xã hội và báo chí kỹ thuật số cũng định hình lại cách chúng ta tiếp cận tin tức, với các cập nhật theo thời gian thực và nội dung cá nhân hóa thay thế báo in và truyền hình truyền thống.
Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng gây lo ngại về tin giả, thiên vị truyền thông và báo chí giật gân, khiến kỹ năng đọc hiểu truyền thông trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Question 2:
Do you think television will become obsolete in the future? Why or why not?
Bạn có nghĩ rằng truyền hình sẽ trở nên lỗi thời trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?
Answer:
While traditional television is certainly losing ground to digital media, I don’t believe it will become completely obsolete. Many people, especially older generations, still enjoy watching live broadcasts such as news, sports events, and reality shows. Additionally, television remains a crucial platform for public service announcements and investigative journalism.
However, the industry must adapt by integrating more interactive and on-demand features to stay relevant. In contrast, the rise of streaming platforms and personalized content algorithms indicates that the future of media consumption is shifting towards more flexible and tailored experiences.
Mặc dù truyền hình truyền thống đang dần mất vị thế trước phương tiện kỹ thuật số, tôi không nghĩ rằng nó sẽ hoàn toàn lỗi thời. Nhiều người, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi, vẫn thích xem các chương trình phát sóng trực tiếp như tin tức, sự kiện thể thao và chương trình thực tế. Hơn nữa, truyền hình vẫn là một nền tảng quan trọng cho các thông báo dịch vụ công cộng và báo chí điều tra.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp này cần thích nghi bằng cách tích hợp nhiều tính năng tương tác và theo yêu cầu hơn để duy trì sự phù hợp. Ngược lại, sự phát triển của các nền tảng phát trực tuyến và thuật toán cá nhân hóa cho thấy rằng tương lai của tiêu thụ phương tiện truyền thông đang chuyển hướng sang những trải nghiệm linh hoạt và được tùy chỉnh hơn.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (cơ bản) – Technology (basic)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (cơ bản) – Technology (basic), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | n. | công nghệ |
internet | /ˈɪntərˌnɛt/ | n. | internet |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | n. | máy tính |
smartphone | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ | n. | điện thoại thông minh |
software | /ˈsɒftˌwɛr/ | n. | phần mềm |
hardware | /ˈhɑːrdˌwɛr/ | n. | phần cứng |
device | /dɪˈvaɪs/ | n. | thiết bị |
application (app) | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | n. | ứng dụng |
artificial intelligence (AI) | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | n. | trí tuệ nhân tạo |
website | /ˈwɛbˌsaɪt/ | n. | trang web |
browser | /ˈbraʊzər/ | n. | trình duyệt |
operating system (OS) | /ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | n. | hệ điều hành |
network | /ˈnɛtˌwɜːrk/ | n. | mạng |
database | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | n. | cơ sở dữ liệu |
cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ | n. | an ninh mạng |
cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | n. | điện toán đám mây |
encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | n. | mã hóa |
coding | /ˈkoʊdɪŋ/ | n. | lập trình |
programming | /ˈproʊɡræmɪŋ/ | n. | lập trình |
algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | n. | thuật toán |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | n. | sự đổi mới |
automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | n. | tự động hóa |
digital | /ˈdɪdʒɪtəl/ | adj. | kỹ thuật số |
virtual | /ˈvɜːrtʃuəl/ | adj. | ảo |
wireless | /ˈwaɪərləs/ | adj. | không dây |
high-tech | /haɪ tɛk/ | adj. | công nghệ cao |
innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | adj. | sáng tạo |
user-friendly | /ˈjuːzər ˈfrɛndli/ | adj. | thân thiện với người dùng |
smart device | /smɑːrt dɪˈvaɪs/ | n. | thiết bị thông minh |
search engine | /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ | n. | công cụ tìm kiếm |
e-commerce | /ˌiːˈkɒmɜːrs/ | n. | thương mại điện tử |
5G network | /faɪv dʒiː ˈnɛtˌwɜːrk/ | n. | mạng 5G |
social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | n. | mạng xã hội |
big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | n. | dữ liệu lớn |
wearable technology | /ˈwɛrəbəl tɛkˈnɒlədʒi/ | n. | công nghệ đeo thông minh |
robotics | /roʊˈbɒtɪks/ | n. | người máy học |
blockchain | /ˈblɒkˌtʃeɪn/ | n. | chuỗi khối |
quantum computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | n. | máy tính lượng tử |
IoT (Internet of Things) | /ˌaɪ.oʊˈtiː/ | n. | Internet vạn vật |
smart home | /smɑːrt hoʊm/ | n. | nhà thông minh |
data privacy | /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ | n. | quyền riêng tư dữ liệu |
cyber attack | /ˈsaɪbər əˌtæk/ | n. | tấn công mạng |
facial recognition | /ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ | n. | nhận diện khuôn mặt |
biometric | /ˌbaɪ.oʊˈmɛtrɪk/ | adj. | sinh trắc học |
touchscreen | /ˈtʌtʃˌskriːn/ | n. | màn hình cảm ứng |
USB (Universal Serial Bus) | /ˌjuː.esˈbiː/ | n. | cổng kết nối USB |
virtual reality (VR) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | n. | thực tế ảo |
augmented reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ | n. | thực tế tăng cường |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Công việc (Work)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Công việc (Work), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
job | /dʒɒb/ | n. | công việc |
career | /kəˈrɪr/ | n. | sự nghiệp |
occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | n. | nghề nghiệp |
profession | /prəˈfɛʃən/ | n. | nghề nghiệp (chuyên môn cao) |
employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | n. | việc làm |
employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | n. | nhân viên |
employer | /ɪmˈplɔɪər/ | n. | người tuyển dụng |
recruit | /rɪˈkruːt/ | v. | tuyển dụng |
hire | /haɪər/ | v. | thuê (nhân viên) |
salary | /ˈsæləri/ | n. | lương (cố định hằng tháng) |
wage | /weɪdʒ/ | n. | tiền công (trả theo giờ/ngày) |
income | /ˈɪnkʌm/ | n. | thu nhập |
bonus | /ˈboʊ.nəs/ | n. | tiền thưởng |
promotion | /prəˈmoʊʃən/ | n. | sự thăng tiến |
resign | /rɪˈzaɪn/ | v. | từ chức |
retire | /rɪˈtaɪər/ | v. | nghỉ hưu |
unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | n. | thất nghiệp |
workload | /ˈwɜːrk.loʊd/ | n. | khối lượng công việc |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | n. | trách nhiệm |
deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | n. | hạn chót |
flexible | /ˈflɛksəbəl/ | adj. | linh hoạt |
full-time | /ˈfʊl.taɪm/ | adj. | toàn thời gian |
part-time | /ˈpɑːrt.taɪm/ | adj. | bán thời gian |
freelance | /ˈfriː.læns/ | adj./n. | làm việc tự do / người làm tự do |
internship | /ˈɪntɜrnˌʃɪp/ | n. | kỳ thực tập |
colleague | /ˈkɒliːɡ/ | n. | đồng nghiệp |
teamwork | /ˈtiːm.wɜːrk/ | n. | làm việc nhóm |
cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | n. | sự hợp tác |
leadership | /ˈliːdərˌʃɪp/ | n. | khả năng lãnh đạo |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ | n. | trách nhiệm |
workload | /ˈwɜːkloʊd/ | n. | khối lượng công việc |
work-life balance | /ˈwɜːrk.laɪf ˈbæləns/ | n. | sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | n. | năng suất |
efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | n. | hiệu suất |
stress | /strɛs/ | n. | căng thẳng |
burnout | /ˈbɜːrnaʊt/ | n. | kiệt sức do làm việc quá sức |
motivation | /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | n. | động lực |
corporate | /ˈkɔːr.pɚ.ɪt/ | adj. | thuộc về doanh nghiệp |
entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | n. | doanh nhân |
self-employed | /ˌsɛlf ɪmˈplɔɪd/ | adj. | tự kinh doanh |
start-up | /ˈstɑːrt.ʌp/ | n. | công ty khởi nghiệp |
networking | /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ | n. | tạo dựng mối quan hệ (trong công việc) |
remote work | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | n. | làm việc từ xa |
telecommuting | /ˌtɛlɪkəˈmjuːtɪŋ/ | n. | làm việc từ xa qua mạng |
job satisfaction | /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | n. | sự hài lòng trong công việc |
negotiation | /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | n. | sự đàm phán |
business trip | /ˈbɪz.nɪs trɪp/ | n. | chuyến công tác |
annual leave | /ˈæn.ju.əl liːv/ | n. | kỳ nghỉ phép năm |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Học tập (Study)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Học tập (Study), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
study | /ˈstʌd.i/ | v./n. | học tập / nghiên cứu |
education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | n. | giáo dục |
learning | /ˈlɜːrnɪŋ/ | n. | việc học tập |
knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | n. | kiến thức |
skill | /skɪl/ | n. | kỹ năng |
academic | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk/ | adj. | thuộc về học thuật |
subject | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | n. | môn học |
curriculum | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | n. | chương trình học |
syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | n. | giáo trình |
course | /kɔːrs/ | n. | khóa học |
lecture | /ˈlɛk.tʃər/ | n. | bài giảng |
seminar | /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/ | n. | hội thảo học thuật |
tutorial | /tjuːˈtɔːr.i.əl/ | n. | bài hướng dẫn |
assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | n. | bài tập lớn |
homework | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | n. | bài tập về nhà |
research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | n./v. | nghiên cứu |
dissertation | /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ | n. | luận văn |
thesis | /ˈθiː.sɪs/ | n. | luận án |
essay | /ˈɛs.eɪ/ | n. | bài tiểu luận |
examination | /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | n. | kỳ thi |
test | /tɛst/ | n. | bài kiểm tra |
quiz | /kwɪz/ | n. | bài kiểm tra nhanh |
grade | /ɡreɪd/ | n. | điểm số |
score | /skɔːr/ | n. | điểm thi |
degree | /dɪˈɡriː/ | n. | bằng cấp |
diploma | /dɪˈploʊ.mə/ | n. | chứng chỉ |
certificate | /sərˈtɪf.ɪ.kət/ | n. | giấy chứng nhận |
qualification | /ˌkwɒ.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | n. | trình độ chuyên môn |
literacy | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | n. | khả năng đọc viết |
numeracy | /ˈnjuː.mə.rə.si/ | n. | khả năng tính toán |
discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | n. | kỷ luật / lĩnh vực học thuật |
motivation | /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | n. | động lực |
concentration | /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ | n. | sự tập trung |
intelligence | /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ | n. | trí thông minh |
revision | /rɪˈvɪʒ.ən/ | n. | sự ôn tập |
memorize | /ˈmɛm.ə.raɪz/ | v. | ghi nhớ |
understanding | /ˌʌn.dərˈstæn.dɪŋ/ | n. | sự hiểu biết |
experiment | /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/ | n. | thí nghiệm |
laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | n. | phòng thí nghiệm |
analysis | /əˈnæl.ə.sɪs/ | n. | sự phân tích |
critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | n. | tư duy phản biện |
plagiarism | /ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm/ | n. | đạo văn |
academic integrity | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/ | n. | tính trung thực trong học thuật |
distance learning | /ˈdɪs.təns ˈlɜːrn.ɪŋ/ | n. | học từ xa |
e-learning | /ˈiː ˌlɜːrn.ɪŋ/ | n. | học trực tuyến |
private tutor | /ˈpraɪ.vət ˈtjuː.tər/ | n. | gia sư riêng |
school dropout | /skuːl ˈdrɒp.aʊt/ | n. | người bỏ học |
lifelong learning | /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜːrn.ɪŋ/ | n. | học tập suốt đời |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Thể thao/Sở thích (Sports/Hobbies)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Thể thao/Sở thích (Sports/Hobbies), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
sport | /spɔːrt/ | n. | thể thao |
exercise | /ˈɛk.sɚ.saɪz/ | n./v. | bài tập thể dục / tập luyện |
workout | /ˈwɜːr.kaʊt/ | n. | buổi tập luyện |
fitness | /ˈfɪt.nəs/ | n. | thể chất, sự khỏe mạnh |
athlete | /ˈæθ.liːt/ | n. | vận động viên |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | n. | cuộc thi đấu |
championship | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | n. | giải vô địch |
tournament | /ˈtʊr.nə.mənt/ | n. | giải đấu |
referee | /ˌrɛ.fəˈriː/ | n. | trọng tài |
team | /tiːm/ | n. | đội, nhóm |
coach | /koʊtʃ/ | n. | huấn luyện viên |
training | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | n. | sự huấn luyện, tập luyện |
endurance | /ɪnˈdʊr.əns/ | n. | sức bền |
stamina | /ˈstæm.ɪ.nə/ | n. | thể lực |
flexibility | /ˌflɛk.səˈbɪl.ɪ.ti/ | n. | sự linh hoạt |
strength | /strɛŋθ/ | n. | sức mạnh |
agility | /əˈdʒɪl.ə.ti/ | n. | sự nhanh nhẹn |
balance | /ˈbæl.əns/ | n. | sự thăng bằng |
coordination | /koʊˌɔːr.dɪˈneɪ.ʃən/ | n. | sự phối hợp |
warm-up | /ˈwɔːrm.ʌp/ | n./v. | khởi động |
cool-down | /kuːl daʊn/ | n./v. | thư giãn sau khi tập |
injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | n. | chấn thương |
recovery | /rɪˈkʌv.ər.i/ | n. | sự hồi phục |
yoga | /ˈjoʊ.ɡə/ | n. | yoga |
meditation | /ˌmɛd.ɪˈteɪ.ʃən/ | n. | thiền định |
hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | n. | đi bộ đường dài |
cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | n. | đạp xe |
swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | n. | bơi lội |
running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | n. | chạy bộ |
jogging | /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ | n. | chạy bộ chậm |
weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | n. | cử tạ |
gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | n. | thể dục dụng cụ |
martial arts | /ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/ | n. | võ thuật |
boxing | /ˈbɒk.sɪŋ/ | n. | quyền anh |
football | /ˈfʊt.bɔːl/ | n. | bóng đá |
basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | n. | bóng rổ |
volleyball | /ˈvɑː.li.bɔːl/ | n. | bóng chuyền |
tennis | /ˈtɛn.ɪs/ | n. | quần vợt |
golf | /ɡɑːlf/ | n. | đánh gôn |
chess | /tʃɛs/ | n. | cờ vua |
board games | /bɔːrd ɡeɪmz/ | n. | trò chơi trên bàn cờ |
painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | n. | hội họa |
drawing | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | n. | vẽ tranh |
photography | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | n. | nhiếp ảnh |
music | /ˈmjuː.zɪk/ | n. | âm nhạc |
instrument | /ˈɪn.strə.mənt/ | n. | nhạc cụ |
singing | /ˈsɪŋ.ɪŋ/ | n. | ca hát |
dancing | /ˈdæn.sɪŋ/ | n. | khiêu vũ |
reading | /ˈriː.dɪŋ/ | n. | đọc sách |
writing | /ˈraɪ.tɪŋ/ | n. | viết lách |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Thức ăn (Food)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Thức ăn (Food), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
food | /fuːd/ | n. | thức ăn |
meal | /miːl/ | n. | bữa ăn |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | n. | ẩm thực |
dish | /dɪʃ/ | n. | món ăn |
ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | n. | nguyên liệu |
recipe | /ˈrɛs.ɪ.pi/ | n. | công thức nấu ăn |
taste | /teɪst/ | n./v. | vị giác / nếm thử |
flavor | /ˈfleɪ.vɚ/ | n. | hương vị |
spice | /spaɪs/ | n. | gia vị |
seasoning | /ˈsiː.zən.ɪŋ/ | n. | gia vị nêm nếm |
sweet | /swiːt/ | adj. | ngọt |
sour | /saʊər/ | adj. | chua |
salty | /ˈsɔːl.ti/ | adj. | mặn |
bitter | /ˈbɪt.ər/ | adj. | đắng |
savory | /ˈseɪ.vɚ.i/ | adj. | mặn, đậm đà |
fresh | /freʃ/ | adj. | tươi |
raw | /rɔː/ | adj. | sống |
cooked | /kʊkt/ | adj. | đã nấu chín |
organic | /ɔːrˈɡæn.ɪk/ | adj. | hữu cơ |
processed | /ˈprɑː.sest/ | adj. | chế biến sẵn |
healthy | /ˈhɛl.θi/ | adj. | lành mạnh |
unhealthy | /ʌnˈhɛl.θi/ | adj. | không lành mạnh |
nutritious | /nuˈtrɪʃ.əs/ | adj. | giàu dinh dưỡng |
junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | n. | đồ ăn vặt |
fast food | /fæst fuːd/ | n. | thức ăn nhanh |
street food | /striːt fuːd/ | n. | đồ ăn đường phố |
homemade | /ˌhoʊmˈmeɪd/ | adj. | nhà làm |
appetizer | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | n. | món khai vị |
main course | /meɪn kɔːrs/ | n. | món chính |
dessert | /dɪˈzɝːt/ | n. | món tráng miệng |
beverage | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | n. | đồ uống |
dairy | /ˈder.i/ | n. | thực phẩm từ sữa |
protein | /ˈproʊ.tiːn/ | n. | đạm |
carbohydrate | /ˌkɑːr.boʊˈhaɪ.dreɪt/ | n. | tinh bột |
fiber | /ˈfaɪ.bɚ/ | n. | chất xơ |
fat | /fæt/ | n. | chất béo |
sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | n. | đường |
salt | /sɔːlt/ | n. | muối |
oil | /ɔɪl/ | n. | dầu ăn |
rice | /raɪs/ | n. | gạo, cơm |
bread | /brɛd/ | n. | bánh mì |
noodles | /ˈnuː.dəlz/ | n. | mì sợi |
soup | /suːp/ | n. | súp |
salad | /ˈsæl.əd/ | n. | món salad |
meat | /miːt/ | n. | thịt |
fish | /fɪʃ/ | n. | cá |
seafood | /ˈsiː.fuːd/ | n. | hải sản |
vegetable | /ˈvɛdʒ.tə.bəl/ | n. | rau củ |
fruit | /fruːt/ | n. | trái cây |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Du lịch/Giao thông vận tải (Travel/Transport)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Du lịch/Giao thông vận tải (Travel/Transport), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Du lịch/Giao thông vận tải (Travel/Transport), đáp ứng yêu cầu luyện thi IELTS 7.0+:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
travel | /ˈtræv.əl/ | n./v. | du lịch / đi du lịch |
trip | /trɪp/ | n. | chuyến đi |
journey | /ˈdʒɝː.ni/ | n. | hành trình |
tour | /tʊr/ | n. | chuyến tham quan |
tourism | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | n. | ngành du lịch |
tourist | /ˈtʊr.ɪst/ | n. | du khách |
destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | n. | điểm đến |
itinerary | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | n. | lịch trình |
accommodation | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | n. | chỗ ở |
hotel | /hoʊˈtel/ | n. | khách sạn |
hostel | /ˈhɑː.stəl/ | n. | nhà trọ |
resort | /rɪˈzɔːrt/ | n. | khu nghỉ dưỡng |
backpacking | /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ | n. | du lịch bụi |
sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | n. | tham quan |
landmark | /ˈlænd.mɑːrk/ | n. | địa danh nổi tiếng |
monument | /ˈmɑːn.jə.mənt/ | n. | tượng đài, công trình kỷ niệm |
visa | /ˈviː.zə/ | n. | thị thực |
passport | /ˈpæs.pɔːrt/ | n. | hộ chiếu |
airport | /ˈer.pɔːrt/ | n. | sân bay |
flight | /flaɪt/ | n. | chuyến bay |
airline | /ˈer.laɪn/ | n. | hãng hàng không |
ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | n. | vé |
boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ | n. | thẻ lên máy bay |
check-in | /ˈtʃek.ɪn/ | n./v. | thủ tục nhận phòng/làm thủ tục chuyến bay |
baggage | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | n. | hành lý |
carry-on | /ˈkær.i.ɑːn/ | n. | hành lý xách tay |
customs | /ˈkʌs.təmz/ | n. | hải quan |
transportation | /ˌtræn.spərˈteɪ.ʃən/ | n. | phương tiện giao thông |
vehicle | /ˈviː.ɪ.kəl/ | n. | phương tiện |
car | /kɑːr/ | n. | ô tô |
taxi | /ˈtæk.si/ | n. | xe taxi |
bus | /bʌs/ | n. | xe buýt |
train | /treɪn/ | n. | tàu hỏa |
subway | /ˈsʌb.weɪ/ | n. | tàu điện ngầm |
ferry | /ˈfer.i/ | n. | phà |
bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | n. | xe đạp |
motorcycle | /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ | n. | xe máy |
traffic | /ˈtræf.ɪk/ | n. | giao thông |
rush hour | /ˈrʌʃ ˌaʊr/ | n. | giờ cao điểm |
congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | n. | tắc đường |
road | /roʊd/ | n. | đường bộ |
highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | n. | đường cao tốc |
petrol/gas | /ˈpɛt.rəl/ – /ɡæs/ | n. | xăng |
license | /ˈlaɪ.səns/ | n. | bằng lái xe |
speed limit | /spiːd ˈlɪm.ɪt/ | n. | giới hạn tốc độ |
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | n. | tai nạn |
pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | n. | người đi bộ |
map | /mæp/ | n. | bản đồ |
GPS | /ˌdʒiː.piːˈɛs/ | n. | hệ thống định vị GPS |
adventure | /ədˈven.tʃɚ/ | n. | chuyến phiêu lưu |
cruise | /kruːz/ | n. | du thuyền |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Mua sắm/Quần áo (Shopping/Clothes)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Mua sắm/Quần áo (Shopping/Clothes), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
shopping | /ˈʃɑː.pɪŋ/ | n. | mua sắm |
store | /stɔːr/ | n. | cửa hàng |
shop | /ʃɑːp/ | n. | cửa hàng nhỏ |
mall | /mɔːl/ | n. | trung tâm thương mại |
boutique | /buːˈtiːk/ | n. | cửa hàng thời trang cao cấp |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | n. | siêu thị |
department store | /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ | n. | cửa hàng bách hóa |
cashier | /kæʃˈɪr/ | n. | thu ngân |
price | /praɪs/ | n. | giá cả |
discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | n. | giảm giá |
sale | /seɪl/ | n. | chương trình giảm giá |
receipt | /rɪˈsiːt/ | n. | hóa đơn |
refund | /ˈriː.fʌnd/ | n./v. | hoàn tiền |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | n./v. | đổi hàng |
fitting room | /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ | n. | phòng thử đồ |
shopping cart | /ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/ | n. | giỏ hàng |
online shopping | /ˈɑːn.laɪn ˈʃɑː.pɪŋ/ | n. | mua sắm trực tuyến |
delivery | /dɪˈlɪv.ɚ.i/ | n. | giao hàng |
fashion | /ˈfæʃ.ən/ | n. | thời trang |
clothing | /ˈkloʊ.ðɪŋ/ | n. | quần áo |
outfit | /ˈaʊt.fɪt/ | n. | bộ trang phục |
uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | n. | đồng phục |
casual wear | /ˈkæʒ.u.əl wer/ | n. | trang phục thường ngày |
formal wear | /ˈfɔːr.məl wer/ | n. | trang phục trang trọng |
dress | /dres/ | n. | váy đầm |
skirt | /skɝːt/ | n. | chân váy |
blouse | /blaʊs/ | n. | áo sơ mi nữ |
shirt | /ʃɝːt/ | n. | áo sơ mi nam |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | n. | áo thun |
jeans | /dʒiːnz/ | n. | quần bò |
trousers | /ˈtraʊ.zɚz/ | n. | quần dài |
shorts | /ʃɔːrts/ | n. | quần ngắn |
jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | n. | áo khoác |
coat | /koʊt/ | n. | áo măng tô |
sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | n. | áo len |
hoodie | /ˈhʊd.i/ | n. | áo hoodie |
socks | /sɑːks/ | n. | tất |
shoes | /ʃuːz/ | n. | giày |
sneakers | /ˈsniː.kɚz/ | n. | giày thể thao |
boots | /buːts/ | n. | ủng, giày bốt |
accessories | /əkˈses.ɚ.iz/ | n. | phụ kiện |
belt | /belt/ | n. | thắt lưng |
handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | n. | túi xách tay |
sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | n. | kính râm |
watch | /wɑːtʃ/ | n. | đồng hồ |
necklace | /ˈnek.lɪs/ | n. | dây chuyền |
ring | /rɪŋ/ | n. | nhẫn |
fashionable | /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ | adj. | hợp thời trang |
trendy | /ˈtren.di/ | adj. | hợp xu hướng |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | adj. | đắt tiền |
affordable | /əˈfɔːr.də.bəl/ | adj. | giá cả phải chăng |
stylish | /ˈstaɪ.lɪʃ/ | adj. | phong cách |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Nghệ thuật (Art)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Nghệ thuật (Art), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
art | /ɑːrt/ | n. | nghệ thuật |
artist | /ˈɑːr.tɪst/ | n. | nghệ sĩ |
painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | n. | bức tranh, hội họa |
drawing | /ˈdrɑː.ɪŋ/ | n. | bức vẽ, tranh phác thảo |
sculpture | /ˈskʌlp.tʃɚ/ | n. | điêu khắc |
architecture | /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ | n. | kiến trúc |
gallery | /ˈɡæl.ɚ.i/ | n. | phòng trưng bày |
exhibition | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | n. | triển lãm |
masterpiece | /ˈmæs.tɚ.piːs/ | n. | kiệt tác |
abstract | /ˈæb.strækt/ | adj. | trừu tượng |
realism | /ˈrɪə.lɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa hiện thực |
impressionism | /ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa ấn tượng |
surrealism | /səˈrɪə.lɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa siêu thực |
modern art | /ˈmɒd.ən ɑːrt/ | n. | nghệ thuật hiện đại |
contemporary art | /kənˈtem.pə.rer.i ɑːrt/ | n. | nghệ thuật đương đại |
classical | /ˈklæs.ɪ.kəl/ | adj. | cổ điển |
portrait | /ˈpɔːr.trɪt/ | n. | tranh chân dung |
landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | n. | tranh phong cảnh |
still life | /stɪl laɪf/ | n. | tranh tĩnh vật |
brushstroke | /ˈbrʌʃ.stroʊk/ | n. | nét cọ |
color palette | /ˈkʌl.ɚ ˈpæl.ət/ | n. | bảng màu |
canvas | /ˈkæn.vəs/ | n. | vải vẽ, tranh sơn dầu |
sketch | /sketʃ/ | n./v. | bản phác thảo |
mural | /ˈmjʊə.rəl/ | n. | tranh tường |
graffiti | /ɡrəˈfiː.ti/ | n. | nghệ thuật đường phố |
oil painting | /ɔɪl ˈpeɪn.tɪŋ/ | n. | tranh sơn dầu |
watercolor | /ˈwɑː.t̬ɚˌkʌl.ɚ/ | n. | tranh màu nước |
calligraphy | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | n. | thư pháp |
digital art | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ɑːrt/ | n. | nghệ thuật kỹ thuật số |
aesthetics | /esˈθet.ɪks/ | n. | thẩm mỹ học |
perspective | /pɚˈspek.tɪv/ | n. | phối cảnh |
composition | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | n. | bố cục |
medium | /ˈmiː.di.əm/ | n. | chất liệu nghệ thuật |
sculpture | /ˈskʌlp.tʃɚ/ | n. | tác phẩm điêu khắc |
art criticism | /ɑːrt ˈkrɪ.tɪ.sɪ.zəm/ | n. | phê bình nghệ thuật |
curator | /ˈkjʊ.rə.tɚ/ | n. | người phụ trách triển lãm |
artisan | /ˈɑːr.t̬ə.zən/ | n. | nghệ nhân thủ công |
handcraft | /ˈhænd.kræft/ | n. | đồ thủ công mỹ nghệ |
art movement | /ɑːrt ˈmuːv.mənt/ | n. | trào lưu nghệ thuật |
surreal | /səˈrɪəl/ | adj. | siêu thực |
expressive | /ɪkˈspres.ɪv/ | adj. | có tính biểu cảm |
innovative | /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ | adj. | sáng tạo, đổi mới |
vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | adj. | rực rỡ, sống động |
monochrome | /ˈmɑː.nə.kroʊm/ | adj. | đơn sắc |
minimalism | /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa tối giản |
installation art | /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən ɑːrt/ | n. | nghệ thuật sắp đặt |
avant-garde | /ˌæv.ɑ̃ː ˈɡɑːrd/ | adj./n. | tiên phong (trong nghệ thuật) |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Động vật/Thú cưng (Animals/Pets)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Động vật/Thú cưng (Animals/Pets), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | n. | động vật |
pet | /pet/ | n. | thú cưng |
dog | /dɔːɡ/ | n. | chó |
cat | /kæt/ | n. | mèo |
fish | /fɪʃ/ | n. | cá |
bird | /bɜːrd/ | n. | chim |
rabbit | /ˈræb.ɪt/ | n. | thỏ |
hamster | /ˈhæm.stɚ/ | n. | chuột hamster |
turtle | /ˈtɝː.t̬əl/ | n. | rùa |
parrot | /ˈpær.ət/ | n. | vẹt |
snake | /sneɪk/ | n. | rắn |
lizard | /ˈlɪz.ɚd/ | n. | thằn lằn |
guinea pig | /ˈɡɪn.i ˌpɪɡ/ | n. | chuột lang |
puppy | /ˈpʌp.i/ | n. | chó con |
kitten | /ˈkɪt.ən/ | n. | mèo con |
horse | /hɔːrs/ | n. | ngựa |
cow | /kaʊ/ | n. | bò |
pig | /pɪɡ/ | n. | lợn |
goat | /ɡoʊt/ | n. | dê |
sheep | /ʃiːp/ | n. | cừu |
duck | /dʌk/ | n. | vịt |
chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | n. | gà |
rooster | /ˈruː.stɚ/ | n. | gà trống |
hen | /hen/ | n. | gà mái |
elephant | /ˈel.ə.fənt/ | n. | voi |
lion | /ˈlaɪ.ən/ | n. | sư tử |
tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | n. | hổ |
bear | /ber/ | n. | gấu |
monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | n. | khỉ |
kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | n. | chuột túi |
giraffe | /dʒɪˈræf/ | n. | hươu cao cổ |
dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | n. | cá heo |
whale | /weɪl/ | n. | cá voi |
wolf | /wʊlf/ | n. | sói |
fox | /fɑːks/ | n. | cáo |
zebra | /ˈziː.brə/ | n. | ngựa vằn |
panther | /ˈpæn.θɚ/ | n. | báo đen |
cheetah | /ˈtʃiː.tə/ | n. | báo săn |
reptile | /ˈrep.taɪl/ | n. | loài bò sát |
amphibian | /æmˈfɪb.i.ən/ | n. | động vật lưỡng cư |
insect | /ˈɪn.sekt/ | n. | côn trùng |
mammal | /ˈmæm.əl/ | n. | động vật có vú |
carnivore | /ˈkɑːr.nɪ.vɔːr/ | n. | động vật ăn thịt |
herbivore | /ˈhɝː.bɪ.vɔːr/ | n. | động vật ăn cỏ |
omnivore | /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/ | n. | động vật ăn tạp |
domesticated | /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/ | adj. | đã thuần hóa |
endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/ | adj. | có nguy cơ tuyệt chủng |
extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | adj. | tuyệt chủng |
wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | n. | động vật hoang dã |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Thời tiết (Weather)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Thời tiết (Weather), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
weather | /ˈweð.ɚ/ | n. | thời tiết |
temperature | /ˈtem.pɚ.rə.tʃɚ/ | n. | nhiệt độ |
climate | /ˈklaɪ.mət/ | n. | khí hậu |
forecast | /ˈfɔːr.kæst/ | n. | dự báo thời tiết |
sunshine | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | n. | ánh nắng |
sunny | /ˈsʌn.i/ | adj. | có nắng |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | adj. | nhiều mây |
overcast | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | adj. | u ám |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | adj. | có mưa |
drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | n. | mưa phùn |
shower | /ˈʃaʊ.ɚ/ | n. | mưa rào |
downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | n. | mưa như trút nước |
thunderstorm | /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ | n. | giông bão |
lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | n. | tia chớp |
thunder | /ˈθʌn.dɚ/ | n. | sấm |
storm | /stɔːrm/ | n. | bão |
hurricane | /ˈhʌr.ɪ.keɪn/ | n. | bão lớn (ở Đại Tây Dương) |
typhoon | /taɪˈfuːn/ | n. | bão (ở Tây Thái Bình Dương) |
tornado | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | n. | lốc xoáy |
cyclone | /ˈsaɪ.kloʊn/ | n. | áp thấp nhiệt đới |
windy | /ˈwɪn.di/ | adj. | nhiều gió |
breeze | /briːz/ | n. | gió nhẹ |
gale | /ɡeɪl/ | n. | gió mạnh |
blizzard | /ˈblɪz.ɚd/ | n. | bão tuyết |
snow | /snoʊ/ | n. | tuyết |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | adj. | có tuyết |
frost | /frɑːst/ | n. | sương giá |
hail | /heɪl/ | n. | mưa đá |
ice | /aɪs/ | n. | băng |
fog | /fɔːɡ/ | n. | sương mù dày |
mist | /mɪst/ | n. | sương mù nhẹ |
humid | /ˈhjuː.mɪd/ | adj. | ẩm ướt |
humidity | /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/ | n. | độ ẩm |
dry | /draɪ/ | adj. | khô hạn |
drought | /draʊt/ | n. | hạn hán |
heatwave | /ˈhiːt.weɪv/ | n. | đợt nắng nóng |
scorching | /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ | adj. | nóng như thiêu đốt |
boiling | /ˈbɔɪ.lɪŋ/ | adj. | rất nóng |
freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | adj. | lạnh cóng |
chilly | /ˈtʃɪl.i/ | adj. | se lạnh |
cold snap | /koʊld snæp/ | n. | đợt lạnh bất thường |
lukewarm | /ˈluːk.wɔːrm/ | adj. | âm ấm |
season | /ˈsiː.zən/ | n. | mùa |
spring | /sprɪŋ/ | n. | mùa xuân |
summer | /ˈsʌm.ɚ/ | n. | mùa hè |
autumn | /ˈɑː.t̬əm/ | n. | mùa thu |
winter | /ˈwɪn.tɚ/ | n. | mùa đông |
monsoon | /ˌmɑːnˈsuːn/ | n. | gió mùa |
climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | n. | biến đổi khí hậu |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Tuổi thơ (Childhood)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tuổi thơ (Childhood), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
childhood | /ˈtʃaɪld.hʊd/ | n. | tuổi thơ |
memory | /ˈmem.ər.i/ | n. | ký ức |
nostalgia | /nɒˈstæl.dʒə/ | n. | hoài niệm |
upbringing | /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/ | n. | sự nuôi dạy |
innocence | /ˈɪn.ə.səns/ | n. | sự ngây thơ |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | n. | sân chơi |
toy | /tɔɪ/ | n. | đồ chơi |
doll | /dɒl/ | n. | búp bê |
teddy bear | /ˈted.i ˌbeər/ | n. | gấu bông |
stuffed animal | /stʌft ˈæn.ɪ.məl/ | n. | thú nhồi bông |
game | /ɡeɪm/ | n. | trò chơi |
hide and seek | /haɪd ənd siːk/ | n. | trò trốn tìm |
hopscotch | /ˈhɒp.skɒtʃ/ | n. | trò chơi ô lò cò |
childhood friend | /ˈtʃaɪld.hʊd frɛnd/ | n. | bạn thời thơ ấu |
imagination | /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ | n. | trí tưởng tượng |
fairy tale | /ˈfeə.ri teɪl/ | n. | truyện cổ tích |
bedtime story | /ˈbed.taɪm ˈstɔː.ri/ | n. | truyện kể trước khi ngủ |
nursery rhyme | /ˈnɜː.sər.i raɪm/ | n. | bài đồng dao |
lullaby | /ˈlʌl.ə.baɪ/ | n. | bài hát ru |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | n. | phim hoạt hình |
comic book | /ˈkɒm.ɪk bʊk/ | n. | truyện tranh |
adventure | /ədˈven.tʃər/ | n. | cuộc phiêu lưu |
mischief | /ˈmɪs.tʃɪf/ | n. | trò nghịch ngợm |
prank | /præŋk/ | n. | trò đùa nghịch |
curiosity | /ˌkjʊə.riˈɒs.ɪ.ti/ | n. | sự tò mò |
wonder | /ˈwʌn.dər/ | n. | sự ngạc nhiên, kinh ngạc |
innocence | /ˈɪn.ə.səns/ | n. | sự hồn nhiên |
carefree | /ˈkeə.friː/ | adj. | vô tư lự |
joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | adj. | vui vẻ |
energetic | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | adj. | tràn đầy năng lượng |
playful | /ˈpleɪ.fəl/ | adj. | ham chơi, vui đùa |
naughty | /ˈnɔː.ti/ | adj. | nghịch ngợm |
stubborn | /ˈstʌb.ɚn/ | adj. | bướng bỉnh |
obedient | /oʊˈbiː.di.ənt/ | adj. | ngoan ngoãn, vâng lời |
protective | /prəˈtek.tɪv/ | adj. | bảo vệ, che chở |
affectionate | /əˈfek.ʃən.ət/ | adj. | trìu mến, yêu thương |
fond memory | /fɒnd ˈmem.ər.i/ | n. | ký ức đẹp |
golden years | /ˈɡoʊl.dən jɪərz/ | n. | những năm tháng tươi đẹp |
kindergarten | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | n. | trường mẫu giáo |
primary school | /ˈpraɪ.mər.i skuːl/ | n. | trường tiểu học |
childhood home | /ˈtʃaɪld.hʊd hoʊm/ | n. | ngôi nhà thời thơ ấu |
family bond | /ˈfæm.ɪ.li bɒnd/ | n. | sự gắn kết gia đình |
sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | n. | anh chị em ruột |
parental love | /pəˈren.təl lʌv/ | n. | tình yêu thương của cha mẹ |
bedtime routine | /ˈbed.taɪm ruːˈtiːn/ | n. | thói quen trước khi đi ngủ |
childhood fear | /ˈtʃaɪld.hʊd fɪər/ | n. | nỗi sợ thời thơ ấu |
imaginary friend | /ɪˈmædʒ.ɪˌner.i frɛnd/ | n. | bạn tưởng tượng |
growing up | /ˈɡroʊ.ɪŋ ʌp/ | v. | lớn lên |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Ngôn ngữ (Languages)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Ngôn ngữ (Languages), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | n. | ngôn ngữ |
dialect | /ˈdaɪ.ə.lekt/ | n. | phương ngữ |
accent | /ˈæk.sənt/ | n. | giọng nói, chất giọng |
pronunciation | /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ | n. | cách phát âm |
vocabulary | /vəˈkæb.jə.ler.i/ | n. | từ vựng |
grammar | /ˈɡræm.ər/ | n. | ngữ pháp |
fluency | /ˈfluː.ən.si/ | n. | sự lưu loát |
bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | adj. | song ngữ |
multilingual | /ˌmʌl.tɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | adj. | đa ngôn ngữ |
native speaker | /ˈneɪ.tɪv ˈspiː.kər/ | n. | người bản xứ |
second language | /ˈsek.ənd ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | n. | ngôn ngữ thứ hai |
mother tongue | /ˈmʌð.ər tʌŋ/ | n. | tiếng mẹ đẻ |
linguistic | /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ | adj. | thuộc về ngôn ngữ |
phonetics | /fəˈnet.ɪks/ | n. | ngữ âm học |
phonology | /fəˈnɒl.ə.dʒi/ | n. | âm vị học |
syntax | /ˈsɪn.tæks/ | n. | cú pháp |
semantics | /sɪˈmæn.tɪks/ | n. | ngữ nghĩa học |
morphology | /mɔːˈfɒl.ə.dʒi/ | n. | hình thái học (cấu trúc từ) |
etymology | /ˌet.ɪˈmɒl.ə.dʒi/ | n. | từ nguyên học |
literacy | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | n. | khả năng đọc viết |
orthography | /ɔːrˈθɒɡ.rə.fi/ | n. | chính tả học |
translation | /trænsˈleɪ.ʃən/ | n. | sự dịch thuật |
interpretation | /ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/ | n. | sự phiên dịch |
literal | /ˈlɪt.ər.əl/ | adj. | theo nghĩa đen |
figurative | /ˈfɪɡ.jər.ə.tɪv/ | adj. | nghĩa bóng |
idiom | /ˈɪd.i.əm/ | n. | thành ngữ |
proverb | /ˈprɒv.ɜːb/ | n. | tục ngữ |
slang | /slæŋ/ | n. | tiếng lóng |
jargon | /ˈdʒɑːr.ɡən/ | n. | biệt ngữ (thuật ngữ chuyên ngành) |
colloquial | /kəˈləʊ.kwi.əl/ | adj. | mang tính thông tục |
dialectical | /ˌdaɪ.əˈlek.tɪ.kəl/ | adj. | thuộc về phương ngữ |
articulation | /ɑːˌtɪk.jəˈleɪ.ʃən/ | n. | sự phát âm rõ ràng |
accentuation | /əkˌsen.tʃuˈeɪ.ʃən/ | n. | sự nhấn trọng âm |
word formation | /wɜːd fɔːˈmeɪ.ʃən/ | n. | sự hình thành từ |
language barrier | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/ | n. | rào cản ngôn ngữ |
code-switching | /ˈkoʊd ˌswɪtʃ.ɪŋ/ | n. | chuyển đổi ngôn ngữ |
cognitive | /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/ | adj. | liên quan đến nhận thức |
linguist | /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ | n. | nhà ngôn ngữ học |
polyglot | /ˈpɒl.i.ɡlɒt/ | n. | người nói nhiều ngôn ngữ |
discourse | /ˈdɪs.kɔːs/ | n. | diễn ngôn, bài luận |
context | /ˈkɒn.tekst/ | n. | ngữ cảnh |
connotation | /ˌkɒn.əˈteɪ.ʃən/ | n. | hàm ý |
denotation | /ˌdiː.nəʊˈteɪ.ʃən/ | n. | nghĩa đen |
expressive | /ɪkˈspres.ɪv/ | adj. | có tính diễn đạt cao |
intonation | /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/ | n. | ngữ điệu |
verbal | /ˈvɜː.bəl/ | adj. | bằng lời nói |
non-verbal | /ˌnɒnˈvɜː.bəl/ | adj. | phi ngôn ngữ |
gesticulation | /dʒəˌstɪk.jʊˈleɪ.ʃən/ | n. | cử chỉ điệu bộ |
sign language | /saɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | n. | ngôn ngữ ký hiệu |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Lễ kỷ niệm (Celebrations)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Lễ kỷ niệm (Celebrations), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | n. | lễ kỷ niệm, sự ăn mừng |
festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | n. | lễ hội |
anniversary | /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | n. | ngày kỷ niệm |
birthday | /ˈbɜːθ.deɪ/ | n. | sinh nhật |
wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | n. | đám cưới |
party | /ˈpɑː.ti/ | n. | bữa tiệc |
ceremony | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | n. | buổi lễ |
tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | n. | truyền thống |
custom | /ˈkʌs.təm/ | n. | phong tục |
fireworks | /ˈfaɪə.wɜːks/ | n. | pháo hoa |
gift | /ɡɪft/ | n. | món quà |
present | /ˈprez.ənt/ | n. | món quà |
feast | /fiːst/ | n. | bữa tiệc lớn |
gathering | /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | n. | buổi tụ họp |
host | /həʊst/ | n. | chủ trì, người tổ chức |
guest | /ɡest/ | n. | khách mời |
banquet | /ˈbæŋ.kwɪt/ | n. | bữa tiệc lớn, yến tiệc |
toast | /təʊst/ | n. | nâng ly chúc mừng |
invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | n. | lời mời, thiệp mời |
reception | /rɪˈsep.ʃən/ | n. | tiệc chiêu đãi |
religious | /rɪˈlɪdʒ.əs/ | adj. | thuộc về tôn giáo |
cultural | /ˈkʌl.tʃər.əl/ | adj. | thuộc về văn hóa |
festive | /ˈfes.tɪv/ | adj. | vui vẻ, thuộc về lễ hội |
joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | adj. | vui sướng, hạnh phúc |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | adj. | hào hứng, thú vị |
memorable | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | adj. | đáng nhớ |
congratulation | /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ | n. | lời chúc mừng |
New Year’s Eve | /ˌnjuː ˌjɪəz ˈiːv/ | n. | đêm giao thừa |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | n. | Giáng sinh |
Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ | n. | Lễ Tạ Ơn |
Halloween | /ˌhæl.əʊˈiːn/ | n. | lễ hội Halloween |
Easter | /ˈiː.stər/ | n. | Lễ Phục Sinh |
Lunar New Year | /ˈluː.nər ˈnjuː ˌjɪər/ | n. | Tết Nguyên Đán |
national holiday | /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/ | n. | ngày lễ quốc gia |
wedding anniversary | /ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | n. | kỷ niệm ngày cưới |
graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | n. | lễ tốt nghiệp |
retirement | /rɪˈtaɪə.mənt/ | n. | nghỉ hưu, lễ nghỉ hưu |
baby shower | /ˈbeɪ.bi ˌʃaʊ.ər/ | n. | tiệc mừng em bé sắp chào đời |
housewarming | /ˈhaʊsˌwɔː.mɪŋ/ | n. | tiệc tân gia |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | n. | lễ đính hôn |
ribbon-cutting | /ˈrɪb.ən ˌkʌt.ɪŋ/ | n. | lễ cắt băng khánh thành |
tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | n. | truyền thống |
costume | /ˈkɒs.tjuːm/ | n. | trang phục |
parade | /pəˈreɪd/ | n. | cuộc diễu hành |
masquerade | /ˌmæs.kəˈreɪd/ | n. | vũ hội hóa trang |
lantern | /ˈlæn.tən/ | n. | đèn lồng |
confetti | /kənˈfet.i/ | n. | giấy màu (ném trong lễ hội) |
carnival | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | n. | lễ hội hóa trang |
honeymoon | /ˈhʌn.i.muːn/ | n. | tuần trăng mật |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS cơ bản chủ đề Thường nhật (Daily Routine)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS cơ bản chủ đề Thường nhật (Daily Routine), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
wake up | /weɪk ʌp/ | v. | thức dậy |
get up | /ɡet ʌp/ | v. | ra khỏi giường |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | v. | đánh răng |
wash face | /wɒʃ feɪs/ | v. | rửa mặt |
take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ | v. | tắm vòi sen |
take a bath | /teɪk ə bɑːθ/ | v. | tắm bồn |
get dressed | /ɡet drest/ | v. | mặc quần áo |
have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | v. | ăn sáng |
go to work | /ɡəʊ tuː wɜːk/ | v. | đi làm |
go to school | /ɡəʊ tuː skuːl/ | v. | đi học |
start work | /stɑːt wɜːk/ | v. | bắt đầu làm việc |
have lunch | /hæv lʌntʃ/ | v. | ăn trưa |
take a nap | /teɪk ə næp/ | v. | ngủ trưa |
finish work | /ˈfɪn.ɪʃ wɜːk/ | v. | kết thúc công việc |
go home | /ɡəʊ həʊm/ | v. | về nhà |
do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | v. | làm bài tập về nhà |
cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ər/ | v. | nấu bữa tối |
have dinner | /hæv ˈdɪn.ər/ | v. | ăn tối |
wash dishes | /wɒʃ ˈdɪʃ.ɪz/ | v. | rửa bát |
watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | v. | xem TV |
listen to music | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | v. | nghe nhạc |
read a book | /riːd ə bʊk/ | v. | đọc sách |
go for a walk | /ɡəʊ fər ə wɔːk/ | v. | đi dạo |
exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | v. | tập thể dục |
work out | /wɜːk aʊt/ | v. | tập gym |
take a break | /teɪk ə breɪk/ | v. | nghỉ giải lao |
do the laundry | /duː ðə ˈlɔːn.dri/ | v. | giặt quần áo |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | v. | dọn dẹp nhà cửa |
go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ | v. | đi mua sắm |
chat with friends | /tʃæt wɪð frendz/ | v. | trò chuyện với bạn bè |
check emails | /tʃek ˈiː.meɪlz/ | v. | kiểm tra email |
use social media | /juːz ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | v. | sử dụng mạng xã hội |
meditate | /ˈmed.ɪ.teɪt/ | v. | thiền |
plan the day | /plæn ðə deɪ/ | v. | lên kế hoạch trong ngày |
set an alarm | /set ən əˈlɑːm/ | v. | đặt báo thức |
get ready for bed | /ɡet ˈred.i fɔː bed/ | v. | chuẩn bị đi ngủ |
go to bed | /ɡəʊ tuː bed/ | v. | đi ngủ |
fall asleep | /fɔːl əˈsliːp/ | v. | chìm vào giấc ngủ |
commute | /kəˈmjuːt/ | v. | đi lại (đi làm, đi học) |
tidy up | /ˈtaɪ.di ʌp/ | v. | dọn dẹp gọn gàng |
vacuum | /ˈvæk.juːm/ | v. | hút bụi |
iron clothes | /ˈaɪ.ən kləʊðz/ | v. | là quần áo |
prepare meals | /prɪˈpeər miːlz/ | v. | chuẩn bị bữa ăn |
take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | v. | đổ rác |
pack a lunch | /pæk ə lʌntʃ/ | v. | chuẩn bị hộp cơm trưa |
journal | /ˈdʒɜː.nəl/ | v. | viết nhật ký |
drink coffee | /drɪŋk ˈkɒf.i/ | v. | uống cà phê |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Hàng xóm (Neighbours)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Hàng xóm (Neighbours), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
neighbour | /ˈneɪ.bər/ | n. | hàng xóm |
neighbourhood | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | n. | khu dân cư |
friendly | /ˈfrend.li/ | adj. | thân thiện |
sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | adj. | hòa đồng |
helpful | /ˈhelp.fəl/ | adj. | hay giúp đỡ |
kind | /kaɪnd/ | adj. | tốt bụng |
considerate | /kənˈsɪd.ər.ət/ | adj. | biết quan tâm |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | adj. | hào phóng |
hospitable | /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | adj. | hiếu khách |
respectful | /rɪˈspekt.fəl/ | adj. | tôn trọng |
polite | /pəˈlaɪt/ | adj. | lịch sự |
talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | adj. | nói nhiều |
nosy | /ˈnəʊ.zi/ | adj. | tọc mạch |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | adj. | ồn ào |
rude | /ruːd/ | adj. | thô lỗ |
inconsiderate | /ˌɪn.kənˈsɪd.ər.ət/ | adj. | thiếu quan tâm |
private | /ˈpraɪ.vət/ | adj. | kín đáo, ít giao tiếp |
distant | /ˈdɪs.tənt/ | adj. | xa cách, lạnh lùng |
communal | /ˈkɒm.jə.nəl/ | adj. | thuộc về cộng đồng |
close-knit | /kləʊs nɪt/ | adj. | gắn bó, thân thiết |
acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | n. | người quen |
tenant | /ˈten.ənt/ | n. | người thuê nhà |
landlord | /ˈlænd.lɔːd/ | n. | chủ nhà (cho thuê) |
resident | /ˈrez.ɪ.dənt/ | n. | cư dân |
housewarming | /ˈhaʊsˌwɔː.mɪŋ/ | n. | tiệc tân gia |
gathering | /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | n. | buổi tụ họp |
block party | /blɒk ˈpɑː.ti/ | n. | tiệc khu phố |
borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | v. | mượn |
lend | /lend/ | v. | cho mượn |
greet | /ɡriːt/ | v. | chào hỏi |
chat | /tʃæt/ | v. | trò chuyện |
complain | /kəmˈpleɪn/ | v. | phàn nàn |
argue | /ˈɑːɡ.juː/ | v. | tranh cãi |
settle disputes | /ˈset.l̩ dɪˈspjuːts/ | v. | giải quyết mâu thuẫn |
respect privacy | /rɪˈspekt ˈpraɪ.və.si/ | v. | tôn trọng quyền riêng tư |
share | /ʃeər/ | v. | chia sẻ |
lend a hand | /lend ə hænd/ | v. | giúp đỡ |
invite over | /ɪnˈvaɪt ˈəʊ.vər/ | v. | mời qua nhà chơi |
build rapport | /bɪld ræˈpɔːr/ | v. | xây dựng mối quan hệ |
keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | v. | giữ liên lạc |
maintain good relations | /meɪnˈteɪn ɡʊd rɪˈleɪ.ʃənz/ | v. | duy trì mối quan hệ tốt |
live next door | /lɪv nekst dɔːr/ | v. | sống kế bên |
fence | /fens/ | n. | hàng rào |
security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | n. | an ninh |
crime rate | /kraɪm reɪt/ | n. | tỷ lệ tội phạm |
community center | /kəˈmjuː.nɪ.ti ˈsen.tər/ | n. | trung tâm cộng đồng |
local council | /ˈləʊ.kəl ˈkaʊn.səl/ | n. | hội đồng địa phương |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Tiền bạc/Tài chính (Money/Finance)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tiền bạc/Tài chính (Money/Finance), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
money | /ˈmʌn.i/ | n. | tiền bạc |
cash | /kæʃ/ | n. | tiền mặt |
currency | /ˈkʌr.ən.si/ | n. | đơn vị tiền tệ |
finance | /ˈfaɪ.næns/ | n. | tài chính |
income | /ˈɪn.kʌm/ | n. | thu nhập |
salary | /ˈsæl.ər.i/ | n. | lương (hàng tháng) |
wage | /weɪdʒ/ | n. | tiền công (tính theo giờ/ngày/tuần) |
earnings | /ˈɜː.nɪŋz/ | n. | thu nhập, tiền kiếm được |
budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | n. | ngân sách, quỹ tiền |
expense | /ɪkˈspens/ | n. | chi phí |
cost | /kɒst/ | n. | giá cả, chi phí |
price | /praɪs/ | n. | giá cả |
savings | /ˈseɪ.vɪŋz/ | n. | tiền tiết kiệm |
investment | /ɪnˈvest.mənt/ | n. | sự đầu tư |
profit | /ˈprɒf.ɪt/ | n. | lợi nhuận |
loss | /lɒs/ | n. | khoản lỗ |
debt | /det/ | n. | nợ nần |
loan | /ləʊn/ | n. | khoản vay |
mortgage | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ | n. | khoản thế chấp (vay mua nhà) |
interest rate | /ˈɪn.trɪst reɪt/ | n. | lãi suất |
tax | /tæks/ | n. | thuế |
inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | n. | lạm phát |
recession | /rɪˈseʃ.ən/ | n. | suy thoái kinh tế |
bankruptcy | /ˈbæŋ.krəpt.si/ | n. | sự phá sản |
pension | /ˈpen.ʃən/ | n. | lương hưu |
insurance | /ɪnˈʃɔː.rəns/ | n. | bảo hiểm |
wealth | /welθ/ | n. | sự giàu có, tài sản |
poverty | /ˈpɒv.ə.ti/ | n. | sự nghèo đói |
credit card | /ˈkrɛd.ɪt kɑːd/ | n. | thẻ tín dụng |
debit card | /ˈdeb.ɪt kɑːd/ | n. | thẻ ghi nợ |
savings account | /ˈseɪ.vɪŋz əˌkaʊnt/ | n. | tài khoản tiết kiệm |
bank balance | /bæŋk ˈbæl.əns/ | n. | số dư tài khoản ngân hàng |
withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | v. | rút tiền |
deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | v. | gửi tiền vào ngân hàng |
transfer | /ˈtræns.fɜːr/ | v. | chuyển tiền |
afford | /əˈfɔːd/ | v. | có khả năng chi trả |
spend | /spend/ | v. | tiêu tiền |
save | /seɪv/ | v. | tiết kiệm tiền |
invest | /ɪnˈvest/ | v. | đầu tư |
borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | v. | vay, mượn tiền |
lend | /lend/ | v. | cho vay, cho mượn |
owe | /əʊ/ | v. | nợ tiền |
earn | /ɜːn/ | v. | kiếm tiền |
economize | /ɪˈkɒn.ə.maɪz/ | v. | tiết kiệm, chi tiêu hợp lý |
overspend | /ˌəʊ.vəˈspend/ | v. | tiêu quá mức |
broke | /brəʊk/ | adj. | cháy túi, hết tiền |
wealthy | /ˈwel.θi/ | adj. | giàu có |
prosperous | /ˈprɒs.pər.əs/ | adj. | thịnh vượng |
frugal | /ˈfruː.ɡəl/ | adj. | tiết kiệm, giản dị |
extravagant | /ɪkˈstræv.ə.ɡənt/ | adj. | hoang phí |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe thể chất/Tập thể dục (Personal Health/Fitness)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe thể chất/Tập thể dục (Personal Health/Fitness), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
health | /hɛlθ/ | n. | sức khỏe |
fitness | /ˈfɪt.nəs/ | n. | thể lực, sự cân đối cơ thể |
exercise | /ˈɛk.sə.saɪz/ | n. | bài tập thể dục |
workout | /ˈwɜːk.aʊt/ | n. | buổi tập luyện |
diet | /ˈdaɪ.ət/ | n. | chế độ ăn uống |
nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | n. | dinh dưỡng |
calorie | /ˈkæl.ər.i/ | n. | calo |
metabolism | /məˈtæb.ə.lɪ.zəm/ | n. | sự trao đổi chất |
obesity | /oʊˈbiː.sə.ti/ | n. | béo phì |
weight loss | /weɪt lɒs/ | n. | giảm cân |
weight gain | /weɪt ɡeɪn/ | n. | tăng cân |
muscle | /ˈmʌs.əl/ | n. | cơ bắp |
strength | /strɛŋθ/ | n. | sức mạnh |
endurance | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | n. | sức bền |
flexibility | /ˌflɛk.səˈbɪl.ə.ti/ | n. | sự linh hoạt |
injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | n. | chấn thương |
recovery | /rɪˈkʌv.ər.i/ | n. | sự hồi phục |
hydration | /haɪˈdreɪ.ʃən/ | n. | sự cấp nước, bổ sung nước |
protein | /ˈprəʊ.tiːn/ | n. | chất đạm |
carbohydrate | /ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/ | n. | tinh bột, carbonhydrate |
fat | /fæt/ | n. | chất béo |
vitamin | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | n. | vitamin |
mineral | /ˈmɪn.ər.əl/ | n. | khoáng chất |
heart rate | /hɑːt reɪt/ | n. | nhịp tim |
blood pressure | /blʌd ˈprɛʃ.ər/ | n. | huyết áp |
immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/ | n. | hệ miễn dịch |
stress | /strɛs/ | n. | căng thẳng |
relaxation | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ | n. | thư giãn |
meditation | /ˌmɛd.ɪˈteɪ.ʃən/ | n. | thiền định |
yoga | /ˈjoʊ.ɡə/ | n. | yoga |
gym | /dʒɪm/ | n. | phòng tập gym |
personal trainer | /ˈpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/ | n. | huấn luyện viên cá nhân |
cardio | /ˈkɑː.di.əʊ/ | n. | bài tập tim mạch |
strength training | /strɛŋθ ˈtreɪ.nɪŋ/ | n. | tập luyện sức mạnh |
warm-up | /wɔːm ʌp/ | n. | khởi động |
cool down | /kuːl daʊn/ | n. | giãn cơ sau tập |
push-up | /ˈpʊʃ.ʌp/ | n. | bài tập hít đất |
squat | /skwɒt/ | n. | bài tập squat (ngồi xổm) |
plank | /plæŋk/ | n. | bài tập plank |
sprint | /sprɪnt/ | n. | chạy nước rút |
treadmill | /ˈtrɛd.mɪl/ | n. | máy chạy bộ |
lift weights | /lɪft weɪts/ | v. | nâng tạ |
burn calories | /bɜːn ˈkæl.ər.iz/ | v. | đốt calo |
stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | v. | giữ dáng |
maintain health | /meɪnˈteɪn hɛlθ/ | v. | duy trì sức khỏe |
avoid junk food | /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/ | v. | tránh đồ ăn vặt |
get enough sleep | /ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/ | v. | ngủ đủ giấc |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (nâng cao) – Technology (advanced)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Công nghệ (nâng cao) – Technology (advanced), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
artificial intelligence (AI) | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ | n. | trí tuệ nhân tạo |
machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học máy |
deep learning | /diːp ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học sâu |
neural network | /ˈnjʊə.rəl ˈnɛt.wɜːk/ | n. | mạng nơ-ron nhân tạo |
big data | /bɪɡ ˈdeɪ.tə/ | n. | dữ liệu lớn |
data mining | /ˈdeɪ.tə ˈmaɪ.nɪŋ/ | n. | khai phá dữ liệu |
blockchain | /ˈblɒk.tʃeɪn/ | n. | công nghệ chuỗi khối |
cryptocurrency | /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/ | n. | tiền điện tử |
quantum computing | /ˈkwɒn.təm kəmˈpjuː.tɪŋ/ | n. | điện toán lượng tử |
cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ | n. | điện toán đám mây |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪn.tə.net ɒv θɪŋz/ | n. | Internet vạn vật |
augmented reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæl.ɪ.ti/ | n. | thực tế tăng cường |
virtual reality (VR) | /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/ | n. | thực tế ảo |
automation | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | n. | tự động hóa |
robotics | /rəʊˈbɒt.ɪks/ | n. | ngành robot |
nanotechnology | /ˌnæn.əʊ.tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ | n. | công nghệ nano |
3D printing | /ˌθriːˈdiː ˈprɪn.tɪŋ/ | n. | in 3D |
cyber security | /ˈsaɪ.bə sɪˌkjʊə.rɪ.ti/ | n. | an ninh mạng |
biometric authentication | /ˌbaɪ.əʊˈmɛt.rɪk ɔːˌθɛn.tɪˈkeɪ.ʃən/ | n. | xác thực sinh trắc học |
digital transformation | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ | n. | chuyển đổi số |
edge computing | /ɛdʒ kəmˈpjuː.tɪŋ/ | n. | điện toán biên |
semiconductor | /ˌsɛm.i.kənˈdʌk.tər/ | n. | chất bán dẫn |
autonomous vehicle | /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ɪ.kəl/ | n. | xe tự hành |
drone | /drəʊn/ | n. | máy bay không người lái |
smart home | /smɑːt həʊm/ | n. | nhà thông minh |
facial recognition | /ˈfeɪ.ʃəl ˌrɛk.əɡˈnɪʃ.ən/ | n. | nhận diện khuôn mặt |
speech recognition | /spiːtʃ ˌrɛk.əɡˈnɪʃ.ən/ | n. | nhận diện giọng nói |
e-commerce | /ˈiːˌkɒm.ɜːs/ | n. | thương mại điện tử |
fintech | /ˈfɪn.tɛk/ | n. | công nghệ tài chính |
genetic engineering | /dʒəˈnɛt.ɪk ˌɛn.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | n. | kỹ thuật di truyền |
surveillance technology | /sɜːˈveɪ.ləns tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ | n. | công nghệ giám sát |
smart grid | /smɑːt ɡrɪd/ | n. | lưới điện thông minh |
5G network | /ˌfaɪv ˈdʒiː ˈnɛt.wɜːk/ | n. | mạng 5G |
algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | n. | thuật toán |
coding | /ˈkəʊ.dɪŋ/ | n. | lập trình |
encryption | /ɪnˈkrɪp.ʃən/ | n. | mã hóa |
decryption | /diːˈkrɪp.ʃən/ | n. | giải mã |
serverless computing | /ˈsɜː.və.ləs kəmˈpjuː.tɪŋ/ | n. | điện toán không máy chủ |
supercomputer | /ˈsuː.pə.kəmˌpjuː.tər/ | n. | siêu máy tính |
cognitive computing | /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv kəmˈpjuː.tɪŋ/ | n. | điện toán nhận thức |
digital twin | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl twɪn/ | n. | bản sao kỹ thuật số |
smart contract | /smɑːt ˈkɒn.trækt/ | n. | hợp đồng thông minh |
metaverse | /ˈmɛ.tə.vɜːs/ | n. | vũ trụ ảo |
haptic feedback | /ˈhæp.tɪk ˈfiːd.bæk/ | n. | phản hồi xúc giác |
mixed reality (MR) | /mɪkst riˈæl.ɪ.ti/ | n. | thực tế hỗn hợp |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe công cộng (Public Health)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe công cộng (Public Health), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
public health | /ˈpʌb.lɪk hɛlθ/ | n. | sức khỏe cộng đồng |
healthcare system | /ˈhɛlθ.keər ˈsɪs.təm/ | n. | hệ thống y tế |
health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊə.rəns/ | n. | bảo hiểm y tế |
disease prevention | /dɪˈziːz prɪˈvɛn.ʃən/ | n. | phòng ngừa dịch bệnh |
vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | n. | tiêm chủng |
immunization | /ˌɪm.jʊ.naɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | sự miễn dịch |
pandemic | /pænˈdɛm.ɪk/ | n. | đại dịch |
epidemic | /ˌɛp.ɪˈdɛm.ɪk/ | n. | dịch bệnh |
outbreak | /ˈaʊt.breɪk/ | n. | sự bùng phát dịch bệnh |
contagious | /kənˈteɪ.dʒəs/ | adj. | dễ lây lan |
infectious disease | /ɪnˈfɛk.ʃəs dɪˈziːz/ | n. | bệnh truyền nhiễm |
chronic disease | /ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/ | n. | bệnh mãn tính |
non-communicable disease (NCD) | /nɒn kəˈmjuː.nɪ.kə.bəl dɪˈziːz/ | n. | bệnh không lây nhiễm |
mental health | /ˈmɛn.təl hɛlθ/ | n. | sức khỏe tâm thần |
obesity | /əʊˈbiː.sɪ.ti/ | n. | bệnh béo phì |
malnutrition | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | n. | suy dinh dưỡng |
undernourishment | /ˌʌn.dəˈnʌ.rɪʃ.mənt/ | n. | thiếu dinh dưỡng |
sanitation | /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ | n. | vệ sinh môi trường |
hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | n. | vệ sinh cá nhân |
clean water access | /kliːn ˈwɔː.tər ˈæk.sɛs/ | n. | tiếp cận nước sạch |
healthcare provider | /ˈhɛlθ.keər prəˈvaɪ.dər/ | n. | nhà cung cấp dịch vụ y tế |
health policy | /hɛlθ ˈpɒl.ɪ.si/ | n. | chính sách y tế |
health literacy | /hɛlθ ˈlɪ.tər.ə.si/ | n. | hiểu biết về sức khỏe |
medical research | /ˈmɛd.ɪ.kəl rɪˈsɜːtʃ/ | n. | nghiên cứu y học |
healthcare infrastructure | /ˈhɛlθ.keər ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər/ | n. | cơ sở hạ tầng y tế |
pharmaceutical industry | /ˌfɑː.məˈsuː.tɪ.kəl ˈɪn.də.stri/ | n. | ngành công nghiệp dược phẩm |
antibiotic resistance | /ˌæn.tɪ.baɪˈɒt.ɪk rɪˈzɪs.təns/ | n. | kháng kháng sinh |
health inequality | /hɛlθ ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ | n. | bất bình đẳng y tế |
primary healthcare | /ˈpraɪ.mə.ri hɛlθ.keər/ | n. | chăm sóc sức khỏe ban đầu |
maternal health | /məˈtɜː.nəl hɛlθ/ | n. | sức khỏe bà mẹ |
infant mortality | /ˈɪn.fənt mɔːˈtæl.ɪ.ti/ | n. | tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh |
life expectancy | /laɪf ɪkˈspɛk.tən.si/ | n. | tuổi thọ trung bình |
respiratory disease | /ˈrɛs.pɪ.rə.tɔː.ri dɪˈziːz/ | n. | bệnh đường hô hấp |
cardiovascular disease | /ˌkɑː.di.oʊˈvæs.kjʊ.lər dɪˈziːz/ | n. | bệnh tim mạch |
immunodeficiency | /ˌɪm.jʊ.nəʊ.dɪˈfɪʃ.ən.si/ | n. | suy giảm miễn dịch |
health promotion | /hɛlθ prəˈməʊ.ʃən/ | n. | thúc đẩy sức khỏe |
occupational health | /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən.əl hɛlθ/ | n. | sức khỏe nghề nghiệp |
environmental health | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl hɛlθ/ | n. | sức khỏe môi trường |
smoking cessation | /ˈsməʊ.kɪŋ sɪˈseɪ.ʃən/ | n. | cai thuốc lá |
substance abuse | /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ | n. | lạm dụng chất kích thích |
alcohol addiction | /ˈæl.kə.hɒl əˈdɪk.ʃən/ | n. | nghiện rượu |
mental illness | /ˈmɛn.təl ˈɪl.nəs/ | n. | bệnh tâm thần |
foodborne illness | /ˈfuːd.bɔːrn ˈɪl.nəs/ | n. | bệnh do thực phẩm |
waterborne disease | /ˈwɔː.tə.bɔːrn dɪˈziːz/ | n. | bệnh do nguồn nước |
healthcare accessibility | /ˈhɛlθ.keər əkˌsɛs.əˈbɪl.ɪ.ti/ | n. | khả năng tiếp cận dịch vụ y tế |
herd immunity | /hɜːd ɪˈmjuː.nɪ.ti/ | n. | miễn dịch cộng đồng |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giáo dục (Education Policy)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giáo dục (Education Policy), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
education policy | /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən ˈpɒl.ə.si/ | n. | chính sách giáo dục |
curriculum | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | n. | chương trình giảng dạy |
national curriculum | /ˈnæʃ.ən.əl kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | n. | chương trình giảng dạy quốc gia |
compulsory education | /kəmˈpʌl.sər.i ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục bắt buộc |
higher education | /ˈhaɪ.ər ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục đại học |
primary education | /ˈpraɪ.mə.ri ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục tiểu học |
secondary education | /ˈsɛk.ən.dri ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục trung học |
vocational training | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/ | n. | đào tạo nghề |
lifelong learning | /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học tập suốt đời |
standardized testing | /ˈstæn.də.daɪzd ˈtɛst.ɪŋ/ | n. | kiểm tra tiêu chuẩn hóa |
assessment | /əˈsɛs.mənt/ | n. | đánh giá |
academic achievement | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk əˈtʃiːv.mənt/ | n. | thành tích học tập |
literacy rate | /ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/ | n. | tỷ lệ biết chữ |
digital literacy | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ | n. | khả năng sử dụng công nghệ số |
inclusive education | /ɪnˈkluː.sɪv ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục hòa nhập |
educational equity | /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈɛk.wɪ.ti/ | n. | bình đẳng trong giáo dục |
gender equality in education | /ˈdʒɛn.dər ɪˈkwɒl.ɪ.ti ɪn ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | bình đẳng giới trong giáo dục |
tuition fees | /tjuˈɪʃ.ən fiːz/ | n. | học phí |
student loan | /ˈstjuː.dənt ləʊn/ | n. | khoản vay sinh viên |
scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | n. | học bổng |
government funding | /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfʌnd.ɪŋ/ | n. | ngân sách chính phủ cho giáo dục |
private schooling | /ˈpraɪ.vət ˈskuː.lɪŋ/ | n. | giáo dục tư thục |
public schooling | /ˈpʌb.lɪk ˈskuː.lɪŋ/ | n. | giáo dục công lập |
homeschooling | /ˈhəʊmˌskuː.lɪŋ/ | n. | giáo dục tại nhà |
e-learning | /ˈiː ˌlɜː.nɪŋ/ | n. | học trực tuyến |
remote learning | /rɪˈməʊt ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học từ xa |
blended learning | /ˈblɛn.dɪd ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học tập kết hợp (trực tuyến & trực tiếp) |
dropout rate | /ˈdrɒp.aʊt reɪt/ | n. | tỷ lệ bỏ học |
teacher training | /ˈtiː.tʃər ˈtreɪ.nɪŋ/ | n. | đào tạo giáo viên |
pedagogical approach | /ˌpɛd.əˈɡɒ.dʒɪ.kəl əˈprəʊtʃ/ | n. | phương pháp sư phạm |
educational reform | /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl rɪˈfɔːm/ | n. | cải cách giáo dục |
school autonomy | /skuːl ɔːˈtɒn.ə.mi/ | n. | quyền tự chủ của trường học |
national exams | /ˈnæʃ.ən.əl ɪɡˈzæmz/ | n. | kỳ thi quốc gia |
academic performance | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk pəˈfɔː.məns/ | n. | kết quả học tập |
classroom environment | /ˈklɑːs.rʊm ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | n. | môi trường lớp học |
bilingual education | /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục song ngữ |
STEM education | /stɛm ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən/ | n. | giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) |
critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | n. | tư duy phản biện |
rote learning | /rəʊt ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học vẹt |
soft skills | /sɒft skɪlz/ | n. | kỹ năng mềm |
hard skills | /hɑːd skɪlz/ | n. | kỹ năng chuyên môn |
lifelong skills | /ˈlaɪf.lɒŋ skɪlz/ | n. | kỹ năng suốt đời |
peer learning | /pɪər ˈlɜː.nɪŋ/ | n. | học tập từ bạn bè |
school dropout | /skuːl ˈdrɒp.aʊt/ | n. | học sinh bỏ học |
educational attainment | /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl əˈteɪn.mənt/ | n. | trình độ học vấn đạt được |
teacher-student ratio | /ˈtiː.tʃər-ˈstjuː.dənt ˈreɪ.ʃi.oʊ/ | n. | tỷ lệ giáo viên – học sinh |
extracurricular activities | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ækˈtɪv.ɪ.tiz/ | n. | hoạt động ngoại khóa |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Môi trường (Environment)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Môi trường (Environment), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | n. | môi trường |
pollution | /pəˈluː.ʃən/ | n. | ô nhiễm |
climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | n. | biến đổi khí hậu |
global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | n. | sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfɛkt/ | n. | hiệu ứng nhà kính |
fossil fuels | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/ | n. | nhiên liệu hóa thạch |
carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | n. | lượng khí thải carbon |
renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi/ | n. | năng lượng tái tạo |
solar power | /ˈsəʊ.lər ˈpaʊ.ər/ | n. | năng lượng mặt trời |
wind energy | /wɪnd ˈɛn.ə.dʒi/ | n. | năng lượng gió |
hydropower | /ˈhaɪ.drəʊˌpaʊ.ər/ | n. | thủy điện |
deforestation | /ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | n. | nạn phá rừng |
reforestation | /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | n. | trồng rừng lại |
biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | n. | đa dạng sinh học |
ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | n. | hệ sinh thái |
habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | n. | môi trường sống |
endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ | n. | các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | adj. | tuyệt chủng |
conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | n. | bảo tồn |
waste management | /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | n. | quản lý rác thải |
recycling | /riˈsaɪ.klɪŋ/ | n. | tái chế |
biodegradable | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | adj. | có thể phân hủy sinh học |
landfill | /ˈlænd.fɪl/ | n. | bãi rác |
ocean pollution | /ˈəʊ.ʃən pəˈluː.ʃən/ | n. | ô nhiễm đại dương |
air pollution | /eər pəˈluː.ʃən/ | n. | ô nhiễm không khí |
water pollution | /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ | n. | ô nhiễm nước |
noise pollution | /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ | n. | ô nhiễm tiếng ồn |
environmental protection | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl prəˈtɛk.ʃən/ | n. | bảo vệ môi trường |
sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | n. | sự bền vững |
eco-friendly | /ˌiː.kəʊˈfrɛnd.li/ | adj. | thân thiện với môi trường |
carbon emissions | /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | n. | khí thải carbon |
ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˈleɪ.ər/ | n. | tầng ozone |
acid rain | /ˈæs.ɪd reɪn/ | n. | mưa axit |
overpopulation | /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ | n. | bùng nổ dân số |
desertification | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | n. | sa mạc hóa |
urbanization | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | đô thị hóa |
emission | /ɪˈmɪʃ.ən/ | n. | khí thải |
industrial waste | /ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/ | n. | chất thải công nghiệp |
nuclear energy | /ˈnjuː.kli.ər ˈɛn.ə.dʒi/ | n. | năng lượng hạt nhân |
oil spill | /ɔɪl spɪl/ | n. | tràn dầu |
eco-system balance | /ˈiː.kəʊ ˌsɪs.təm ˈbæl.əns/ | n. | cân bằng hệ sinh thái |
deforestation rate | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən reɪt/ | n. | tốc độ phá rừng |
wildlife conservation | /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | n. | bảo tồn động vật hoang dã |
greenhouse gas | /ˈɡriːn.haʊs ɡæs/ | n. | khí nhà kính |
drought | /draʊt/ | n. | hạn hán |
flood | /flʌd/ | n. | lũ lụt |
environmental awareness | /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl əˈweə.nəs/ | n. | nhận thức về môi trường |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Tội phạm và trừng phạt (Crime and Punishment)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tội phạm và trừng phạt (Crime and Punishment), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
crime | /kraɪm/ | n. | tội phạm |
criminal | /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | n. | tội phạm, kẻ phạm tội |
offender | /əˈfendər/ | n. | người phạm tội |
victim | /ˈvɪk.tɪm/ | n. | nạn nhân |
justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | n. | công lý |
punishment | /ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ | n. | hình phạt |
imprisonment | /ɪmˈprɪz.ən.mənt/ | n. | sự bỏ tù |
prison | /ˈprɪz.ən/ | n. | nhà tù |
jail | /dʒeɪl/ | n. | nhà giam |
law | /lɔː/ | n. | luật |
court | /kɔːt/ | n. | tòa án |
trial | /ˈtraɪ.əl/ | n. | phiên tòa |
judge | /dʒʌdʒ/ | n. | thẩm phán |
lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | n. | luật sư |
defendant | /dɪˈfendənt/ | n. | bị cáo |
prosecutor | /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ | n. | công tố viên |
sentence | /ˈsen.təns/ | n. | bản án |
verdict | /ˈvɜː.dɪkt/ | n. | phán quyết |
capital punishment | /ˈkæp.ɪ.təl ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ | n. | án tử hình |
death penalty | /deθ ˈpɛn.əl.ti/ | n. | hình phạt tử hình |
life sentence | /laɪf ˈsɛn.təns/ | n. | án chung thân |
parole | /pəˈrəʊl/ | n. | ân xá, tạm tha có điều kiện |
rehabilitation | /ˌriː.həˌbɪ.lɪˈteɪ.ʃən/ | n. | cải tạo, phục hồi |
deterrent | /dɪˈtɜː.rənt/ | n. | biện pháp răn đe |
theft | /θeft/ | n. | trộm cắp |
burglary | /ˈbɜː.ɡlər.i/ | n. | trộm đột nhập |
robbery | /ˈrɒb.ər.i/ | n. | cướp |
assault | /əˈsɔːlt/ | n. | hành hung |
fraud | /frɔːd/ | n. | lừa đảo |
bribery | /ˈbraɪ.bər.i/ | n. | hối lộ |
corruption | /kəˈrʌp.ʃən/ | n. | tham nhũng |
domestic violence | /dəˈmɛs.tɪk ˈvaɪ.ə.ləns/ | n. | bạo lực gia đình |
drug trafficking | /drʌɡ ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ | n. | buôn bán ma túy |
smuggling | /ˈsmʌɡ.lɪŋ/ | n. | buôn lậu |
kidnapping | /ˈkɪd.næp.ɪŋ/ | n. | bắt cóc |
vandalism | /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ | n. | phá hoại tài sản |
cybercrime | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | n. | tội phạm mạng |
white-collar crime | /waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/ | n. | tội phạm tài chính |
organized crime | /ˈɔː.ɡə.naɪzd kraɪm/ | n. | tội phạm có tổ chức |
juvenile delinquency | /ˈdʒuː.və.naɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/ | n. | tội phạm vị thành niên |
recidivism | /rɪˈsɪd.ɪ.vɪ.zəm/ | n. | tái phạm tội |
law enforcement | /lɔː ɪnˈfɔːs.mənt/ | n. | thực thi pháp luật |
criminal record | /ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈrek.ɔːd/ | n. | hồ sơ tội phạm |
self-defense | /self dɪˈfens/ | n. | tự vệ |
community service | /kəˈmjuː.nɪ.ti ˈsɜː.vɪs/ | n. | lao động công ích |
forensics | /fəˈren.zɪks/ | n. | pháp y |
eyewitness | /ˈaɪˌwɪt.nəs/ | n. | nhân chứng tận mắt |
evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ | n. | bằng chứng |
alibi | /ˈæl.ɪ.baɪ/ | n. | chứng cứ ngoại phạm |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Toàn cầu hóa (Globalization)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Toàn cầu hóa (Globalization), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | toàn cầu hóa |
economy | /ɪˈkɒn.ə.mi/ | n. | nền kinh tế |
trade | /treɪd/ | n. | thương mại |
free trade | /friː treɪd/ | n. | thương mại tự do |
multinational | /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl/ | adj. | đa quốc gia |
corporation | /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/ | n. | tập đoàn |
outsourcing | /ˈaʊt.sɔː.sɪŋ/ | n. | gia công ngoài |
import | /ˈɪm.pɔːt/ | v. | nhập khẩu |
export | /ɪkˈspɔːt/ | v. | xuất khẩu |
cultural exchange | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | n. | giao lưu văn hóa |
cultural diversity | /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | n. | đa dạng văn hóa |
Westernization | /ˌwes.tər.nəˈzeɪ.ʃən/ | n. | Tây phương hóa |
economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/ | n. | tăng trưởng kinh tế |
interdependence | /ˌɪn.tə.dɪˈpen.dəns/ | n. | sự phụ thuộc lẫn nhau |
homogenization | /həˌmɒdʒ.ɪ.naɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | đồng nhất hóa |
inequality | /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ | n. | bất bình đẳng |
economic disparity | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk dɪˈspær.ɪ.ti/ | n. | chênh lệch kinh tế |
wealth gap | /welθ ɡæp/ | n. | khoảng cách giàu nghèo |
developing country | /dɪˈvel.ə.pɪŋ ˈkʌn.tri/ | n. | quốc gia đang phát triển |
developed country | /dɪˈvel.əpt ˈkʌn.tri/ | n. | quốc gia phát triển |
industrialization | /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | công nghiệp hóa |
labor market | /ˈleɪ.bər ˈmɑː.kɪt/ | n. | thị trường lao động |
migration | /maɪˈɡreɪ.ʃən/ | n. | di cư |
brain drain | /breɪn dreɪn/ | n. | chảy máu chất xám |
digital divide | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪd/ | n. | khoảng cách số |
information age | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən eɪdʒ/ | n. | thời đại thông tin |
global village | /ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/ | n. | làng toàn cầu |
consumerism | /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa tiêu dùng |
supply chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | n. | chuỗi cung ứng |
offshoring | /ˌɒfˈʃɔː.rɪŋ/ | n. | chuyển hoạt động ra nước ngoài |
tariff | /ˈtær.ɪf/ | n. | thuế quan |
protectionism | /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa bảo hộ |
sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/ | n. | phát triển bền vững |
climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | n. | biến đổi khí hậu |
carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | n. | dấu chân carbon |
environmental degradation | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | n. | suy thoái môi trường |
fair trade | /feə treɪd/ | n. | thương mại công bằng |
foreign investment | /ˈfɒr.ɪn ɪnˈvest.mənt/ | n. | đầu tư nước ngoài |
economic integration | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ | n. | hội nhập kinh tế |
political stability | /pəˈlɪt.ɪ.kəl stəˈbɪl.ɪ.ti/ | n. | ổn định chính trị |
monopoly | /məˈnɒp.ə.li/ | n. | độc quyền |
deregulation | /ˌdiː.reɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ | n. | bãi bỏ quy định |
intellectual property | /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl ˈprɒp.ə.ti/ | n. | sở hữu trí tuệ |
economic recession | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk rɪˈseʃ.ən/ | n. | suy thoái kinh tế |
global governance | /ˈɡləʊ.bəl ˈɡʌv.ən.əns/ | n. | quản trị toàn cầu |
localization | /ˌləʊ.kəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | địa phương hóa |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính phủ và xã hội (Government and Society)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Chính phủ và xã hội (Government and Society), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
government | /ˈɡʌv.ən.mənt/ | n. | chính phủ |
democracy | /dɪˈmɒk.rə.si/ | n. | dân chủ |
dictatorship | /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ | n. | chế độ độc tài |
monarchy | /ˈmɒn.ə.ki/ | n. | chế độ quân chủ |
constitution | /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən/ | n. | hiến pháp |
legislation | /ˌledʒ.ɪsˈleɪ.ʃən/ | n. | pháp luật, lập pháp |
executive | /ɪɡˈzek.jʊ.tɪv/ | n. | cơ quan hành pháp |
judiciary | /dʒuˈdɪʃ.ər.i/ | n. | cơ quan tư pháp |
parliament | /ˈpɑː.lɪ.mənt/ | n. | quốc hội |
policy | /ˈpɒl.ə.si/ | n. | chính sách |
bureaucracy | /bjʊəˈrɒk.rə.si/ | n. | bộ máy quan liêu |
corruption | /kəˈrʌp.ʃən/ | n. | tham nhũng |
tax | /tæks/ | n. | thuế |
welfare | /ˈwel.feər/ | n. | phúc lợi xã hội |
public services | /ˈpʌb.lɪk ˈsɜː.vɪsɪz/ | n. | dịch vụ công |
social security | /ˈsəʊ.ʃəl sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ | n. | an sinh xã hội |
healthcare | /ˈhelθ.keər/ | n. | chăm sóc sức khỏe |
education system | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | n. | hệ thống giáo dục |
unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | n. | thất nghiệp |
minimum wage | /ˈmɪn.ɪ.məm weɪdʒ/ | n. | mức lương tối thiểu |
inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | n. | lạm phát |
economic policy | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈpɒl.ə.si/ | n. | chính sách kinh tế |
public sector | /ˈpʌb.lɪk ˈsek.tər/ | n. | khu vực công |
private sector | /ˈpraɪ.vət ˈsek.tər/ | n. | khu vực tư nhân |
law enforcement | /lɔː ɪnˈfɔːs.mənt/ | n. | thực thi pháp luật |
human rights | /ˈhjuː.mən raɪts/ | n. | quyền con người |
freedom of speech | /ˈfriː.dəm əv spiːtʃ/ | n. | tự do ngôn luận |
civil liberties | /ˈsɪv.əl ˈlɪb.ər.tiz/ | n. | quyền tự do dân sự |
discrimination | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | n. | phân biệt đối xử |
equality | /ɪˈkwɒl.ə.ti/ | n. | bình đẳng |
immigration | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ | n. | nhập cư |
asylum seeker | /əˈsaɪ.ləm ˈsiː.kər/ | n. | người xin tị nạn |
social cohesion | /ˈsəʊ.ʃəl kəʊˈhiː.ʒən/ | n. | gắn kết xã hội |
national identity | /ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tɪ.ti/ | n. | bản sắc dân tộc |
propaganda | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | n. | tuyên truyền |
public opinion | /ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/ | n. | dư luận xã hội |
transparency | /trænˈspær.ən.si/ | n. | minh bạch |
accountability | /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ | n. | trách nhiệm giải trình |
civic duty | /ˈsɪv.ɪk ˈdjuː.ti/ | n. | nghĩa vụ công dân |
electoral system | /ɪˈlek.tər.əl ˈsɪs.təm/ | n. | hệ thống bầu cử |
referendum | /ˌref.əˈren.dəm/ | n. | trưng cầu dân ý |
political campaign | /pəˈlɪt.ɪ.kəl kæmˈpeɪn/ | n. | chiến dịch chính trị |
lobbying | /ˈlɒb.i.ɪŋ/ | n. | vận động hành lang |
authoritarian | /ɔːˌθɒr.ɪˈteə.ri.ən/ | adj. | độc đoán |
decentralization | /ˌdiːˌsen.trə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | phân quyền |
nationalism | /ˈnæʃ.nə.lɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa dân tộc |
populism | /ˈpɒp.jʊ.lɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa dân túy |
sovereignty | /ˈsɒv.rɪn.ti/ | n. | chủ quyền |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Tác động của phương tiện truyền thông (Media Influence)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Tác động của phương tiện truyền thông (Media Influence), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
media | /ˈmiː.di.ə/ | n. | phương tiện truyền thông |
journalism | /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ | n. | ngành báo chí |
news | /njuːz/ | n. | tin tức |
social media | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | n. | mạng xã hội |
mass media | /mæs ˈmiː.di.ə/ | n. | truyền thông đại chúng |
broadcast | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | n./v. | phát sóng |
coverage | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | n. | sự đưa tin |
headline | /ˈhed.laɪn/ | n. | tiêu đề báo |
press | /pres/ | n. | báo chí |
censorship | /ˈsen.sə.ʃɪp/ | n. | sự kiểm duyệt |
propaganda | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | n. | tuyên truyền |
bias | /ˈbaɪ.əs/ | n. | sự thiên vị |
sensationalism | /senˈseɪ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa giật gân |
misinformation | /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | n. | thông tin sai lệch |
fake news | /feɪk njuːz/ | n. | tin giả |
manipulation | /məˌnɪp.jʊˈleɪ.ʃən/ | n. | sự thao túng |
advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | n. | quảng cáo |
viral | /ˈvaɪ.rəl/ | adj. | lan truyền mạnh mẽ |
influence | /ˈɪn.flu.əns/ | n./v. | ảnh hưởng |
public opinion | /ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən/ | n. | dư luận xã hội |
audience | /ˈɔː.di.əns/ | n. | khán giả |
credibility | /ˌkred.əˈbɪl.ə.ti/ | n. | độ tin cậy |
objectivity | /ˌɒb.dʒekˈtɪv.ə.ti/ | n. | tính khách quan |
journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | n. | nhà báo |
ethics | /ˈeθ.ɪks/ | n. | đạo đức nghề nghiệp |
investigative journalism | /ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ | n. | báo chí điều tra |
privacy | /ˈpraɪ.və.si/ | n. | quyền riêng tư |
clickbait | /ˈklɪk.beɪt/ | n. | tiêu đề giật gân để câu click |
algorithms | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəmz/ | n. | thuật toán |
echo chamber | /ˈek.əʊ ˌtʃeɪm.bər/ | n. | hiệu ứng buồng vang (chỉ tiếp xúc với quan điểm tương đồng) |
mainstream media | /ˈmeɪn.striːm ˈmiː.di.ə/ | n. | truyền thông chính thống |
alternative media | /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv ˈmiː.di.ə/ | n. | truyền thông thay thế |
disinformation | /ˌdɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | n. | thông tin sai có chủ đích |
media literacy | /ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/ | n. | kỹ năng hiểu biết về truyền thông |
framing | /ˈfreɪ.mɪŋ/ | n. | đóng khung thông tin |
agenda-setting | /əˈdʒen.də ˈset.ɪŋ/ | n. | thiết lập chương trình nghị sự |
tabloid | /ˈtæb.lɔɪd/ | n. | báo lá cải |
watchdog | /ˈwɒtʃ.dɒɡ/ | n. | cơ quan giám sát truyền thông |
news outlet | /njuːz ˈaʊt.let/ | n. | cơ quan truyền thông |
broadcasting | /ˈbrɔːd.kɑːst.ɪŋ/ | n. | phát thanh, truyền hình |
press freedom | /pres ˈfriː.dəm/ | n. | tự do báo chí |
sponsorship | /ˈspɒn.sə.ʃɪp/ | n. | tài trợ |
infotainment | /ˌɪn.fəʊˈteɪn.mənt/ | n. | thông tin giải trí |
documentary | /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ | n. | phim tài liệu |
news anchor | /njuːz ˈæŋ.kər/ | n. | người dẫn bản tin |
public relations | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | n. | quan hệ công chúng |
spin doctor | /ˈspɪn ˌdɒk.tər/ | n. | chuyên gia thao túng dư luận |
viral marketing | /ˈvaɪ.rəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | n. | tiếp thị lan truyền |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giao thông vận tải (Transport Policy)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Chính sách giao thông vận tải (Transport Policy), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
transport | /ˈtræn.spɔːt/ | n. | giao thông, vận tải |
infrastructure | /ˈɪn.frə.strʌk.tʃər/ | n. | cơ sở hạ tầng |
public transport | /ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ | n. | giao thông công cộng |
traffic congestion | /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ | n. | tắc nghẽn giao thông |
road network | /rəʊd ˈnet.wɜːk/ | n. | hệ thống đường bộ |
commuting | /kəˈmjuː.tɪŋ/ | n. | việc đi lại hằng ngày |
emission | /ɪˈmɪʃ.ən/ | n. | khí thải |
fuel efficiency | /ˈfjuː.əl ɪˌfɪʃ.ən.si/ | n. | hiệu suất nhiên liệu |
urban planning | /ˈɜː.bən ˈplæn.ɪŋ/ | n. | quy hoạch đô thị |
congestion charge | /kənˈdʒes.tʃən tʃɑːdʒ/ | n. | phí ùn tắc giao thông |
toll road | /təʊl rəʊd/ | n. | đường thu phí |
carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | n. | dấu chân carbon |
sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | adj. | bền vững |
eco-friendly | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | adj. | thân thiện với môi trường |
pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | n. | người đi bộ |
cycling lane | /ˈsaɪ.klɪŋ leɪn/ | n. | làn đường dành cho xe đạp |
carpooling | /ˈkɑːˌpuː.lɪŋ/ | n. | đi chung xe |
electric vehicle | /ɪˈlek.trɪk ˈviː.ə.kəl/ | n. | phương tiện chạy điện |
high-speed rail | /ˌhaɪ.spiːd ˈreɪl/ | n. | đường sắt cao tốc |
autonomous vehicle | /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ə.kəl/ | n. | phương tiện tự lái |
ride-sharing | /raɪd ˈʃeə.rɪŋ/ | n. | chia sẻ chuyến đi |
congestion relief | /kənˈdʒes.tʃən rɪˈliːf/ | n. | giảm ùn tắc |
transport subsidy | /ˈtræn.spɔːt ˈsʌb.sɪ.di/ | n. | trợ cấp giao thông |
parking restriction | /ˈpɑː.kɪŋ rɪˈstrɪk.ʃən/ | n. | hạn chế đỗ xe |
highway expansion | /ˈhaɪ.weɪ ɪkˈspæn.ʃən/ | n. | mở rộng đường cao tốc |
fossil fuel | /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ | n. | nhiên liệu hóa thạch |
traffic regulation | /ˈtræf.ɪk ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ | n. | quy định giao thông |
vehicle restriction | /ˈviː.ɪ.kəl rɪˈstrɪk.ʃən/ | n. | hạn chế phương tiện |
road safety | /rəʊd ˈseɪf.ti/ | n. | an toàn đường bộ |
aviation industry | /ˈeɪ.vɪˌeɪ.ʃən ˈɪn.də.stri/ | n. | ngành hàng không |
congestion pricing | /kənˈdʒes.tʃən ˈpraɪ.sɪŋ/ | n. | định giá ùn tắc |
logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | n. | hậu cần, vận tải |
urban mobility | /ˈɜː.bən məʊˈbɪl.ɪ.ti/ | n. | di chuyển trong đô thị |
modal shift | /ˈməʊ.dəl ʃɪft/ | n. | thay đổi phương thức vận tải |
fleet management | /fliːt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | n. | quản lý đội xe |
expressway | /ɪkˈspres.weɪ/ | n. | đường cao tốc |
congestion level | /kənˈdʒes.tʃən ˈlev.əl/ | n. | mức độ ùn tắc |
intelligent transport system | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt ˈtræn.spɔːt ˈsɪs.təm/ | n. | hệ thống giao thông thông minh |
road maintenance | /rəʊd ˈmeɪn.tɪ.nəns/ | n. | bảo trì đường |
non-motorized transport | /nɒn ˈməʊ.tər.aɪzd ˈtræn.spɔːt/ | n. | phương tiện không động cơ |
land use planning | /lænd juːs ˈplæn.ɪŋ/ | n. | quy hoạch sử dụng đất |
emissions control | /ɪˈmɪʃ.ənz kənˈtrəʊl/ | n. | kiểm soát khí thải |
pedestrian-friendly | /pəˈdes.tri.ən ˈfrend.li/ | adj. | thân thiện với người đi bộ |
bus rapid transit | /bʌs ˈræp.ɪd ˈtræn.zɪt/ | n. | hệ thống xe buýt nhanh |
alternative fuels | /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv fjuːlz/ | n. | nhiên liệu thay thế |
air pollution | /eə pəˈluː.ʃən/ | n. | ô nhiễm không khí |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Từ vựng IELTS theo chủ đề Lịch sử (History)
Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo chủ đề Lịch sử (History), bao gồm cột Từ vựng, Phiên âm IPA, Từ loại, và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
history | /ˈhɪs.tər.i/ | n. | lịch sử |
historical | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ | adj. | thuộc về lịch sử |
historian | /hɪˈstɔː.ri.ən/ | n. | nhà sử học |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | adj. | cổ đại |
civilization | /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | nền văn minh |
archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | n. | khảo cổ học |
artifact | /ˈɑː.tɪ.fækt/ | n. | hiện vật |
dynasty | /ˈdɪn.ə.sti/ | n. | triều đại |
empire | /ˈem.paɪər/ | n. | đế chế |
kingdom | /ˈkɪŋ.dəm/ | n. | vương quốc |
monarchy | /ˈmɒn.ə.ki/ | n. | chế độ quân chủ |
democracy | /dɪˈmɒk.rə.si/ | n. | chế độ dân chủ |
revolution | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | n. | cuộc cách mạng |
war | /wɔːr/ | n. | chiến tranh |
battle | /ˈbæt.əl/ | n. | trận chiến |
conflict | /ˈkɒn.flɪkt/ | n. | xung đột |
colonization | /ˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | n. | thuộc địa hóa |
independence | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ | n. | độc lập |
treaty | /ˈtriː.ti/ | n. | hiệp ước |
alliance | /əˈlaɪ.əns/ | n. | liên minh |
conquer | /ˈkɒŋ.kər/ | v. | chinh phục |
invasion | /ɪnˈveɪ.ʒən/ | n. | cuộc xâm lược |
assassination | /əˌsæs.ɪˈneɪ.ʃən/ | n. | vụ ám sát |
dictatorship | /dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp/ | n. | chế độ độc tài |
propaganda | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | n. | tuyên truyền |
nationalism | /ˈnæʃ.nəl.ɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa dân tộc |
industrial revolution | /ɪnˈdʌs.tri.əl ˌrev.əˈluː.ʃən/ | n. | cuộc cách mạng công nghiệp |
medieval | /ˌmed.iˈiː.vəl/ | adj. | thuộc thời trung cổ |
Renaissance | /rɪˈneɪ.səns/ | n. | thời kỳ phục hưng |
exploration | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ | n. | sự khám phá |
slavery | /ˈsleɪ.vər.i/ | n. | chế độ nô lệ |
legacy | /ˈleɡ.ə.si/ | n. | di sản |
manuscript | /ˈmæn.jə.skrɪpt/ | n. | bản thảo |
excavation | /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/ | n. | sự khai quật |
hieroglyphics | /ˌhaɪə.rəˈɡlɪf.ɪks/ | n. | chữ tượng hình |
folklore | /ˈfəʊk.lɔːr/ | n. | văn hóa dân gian |
legend | /ˈledʒ.ənd/ | n. | huyền thoại |
mythology | /mɪˈθɒl.ə.dʒi/ | n. | thần thoại |
prehistoric | /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ | adj. | tiền sử |
relic | /ˈrel.ɪk/ | n. | di tích |
sovereign | /ˈsɒv.rɪn/ | n. | quốc chủ, quân vương |
feudalism | /ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm/ | n. | chế độ phong kiến |
heritage | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | n. | di sản văn hóa |
civilization collapse | /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən kəˈlæps/ | n. | sự sụp đổ nền văn minh |
imperialism | /ɪmˈpɪə.ri.ə.lɪ.zəm/ | n. | chủ nghĩa đế quốc |
timeline | /ˈtaɪm.laɪn/ | n. | dòng thời gian |
historical perspective | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl pəˈspek.tɪv/ | n. | góc nhìn lịch sử |
chronological | /ˌkrɒn.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ | adj. | theo trình tự thời gian |
Lưu ý: Từ loại được viết tắt như sau: n. = danh từ, adj. = tính từ, v. = động từ, adv. = trạng từ, prep. = giới từ, conj. = liên từ.
Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
Có thể bạn cũng quan tâm:
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp mở rộng vốn từ.
- Lộ trình học IELTS 7.0 chi tiết, hiệu quả theo từng giai đoạn
- Đề thi IELTS mới nhất hiện nay
- Thi thử tiếng Anh (IELTS) miễn phí
Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi và chia sẻ từ bạn, cùng nhau xây dựng cộng đồng học tiếng Anh thân thiện và đầy cảm hứng!
Biên tập: Thông Phạm – Học IELTS cùng chuyên gia