Nhiều người vẫn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản, đặc biệt là những người mất gốc. Vậy tại sao lại cần học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các lợi ích và cách thực hiện học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc.
Danh sách 500 Từ vựng tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày
Danh sách 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản được trình bày trong bài viết này bao gồm những từ căn bản nhất, như từ để chào hỏi, mô tả, hỏi đáp, và diễn đạt nhu cầu cơ bản. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập chúng thường xuyên để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc.
20 Từ vựng tiếng anh cơ bản về ngoại hình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
2 | Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
3 | Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
4 | Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
5 | Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
6 | Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
7 | Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
8 | Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
9 | Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
10 | Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
11 | Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
12 | Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
13 | Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
14 | Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
15 | Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
16 | Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
17 | Tall | /tɔl/ | adj | cao |
18 | Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
19 | Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
20 | Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
32 Từ vựng tiếng anh cơ bản về cơ thể người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
2 | Back | /bæk/ | noun | lưng |
3 | Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
4 | Blood | /blʌd/ | noun | máu |
5 | Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
6 | Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
7 | Bone | /boʊn/ | noun | xương |
8 | Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
9 | Brain | /breɪn/ | noun | não |
10 | Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
11 | Ear | /Ir/ | noun | tai |
12 | Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
13 | Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
14 | Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
15 | Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
16 | Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
17 | Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
18 | Head | /hɛd/ | noun | đầu |
19 | Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
20 | Hip | /hɪp/ | noun | hông |
21 | Leg | /lɛg/ | noun | chân |
22 | Lip | /lɪp/ | noun | môi |
23 | Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
24 | Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
25 | Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
26 | Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
27 | Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
28 | Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
29 | Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
30 | Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
31 | Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
32 | Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
40 Từ vựng tiếng anh cơ bản về tính cách con người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
2 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
3 | Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
4 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
5 | Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
6 | Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
7 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
8 | Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
9 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
10 | Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
11 | Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
12 | Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
13 | Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
14 | Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
15 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
16 | Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
17 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
18 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
19 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
20 | Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
21 | Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
22 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
23 | Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
24 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
25 | Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
26 | Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
27 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
28 | Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
29 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
30 | Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
31 | Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
32 | Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
33 | Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
34 | Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
35 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
36 | Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
37 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
38 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
39 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
40 | Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
20 Từ vựng tiếng anh cơ bản về cảm giác, cảm xúc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
2 | Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
3 | Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
4 | Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
5 | Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
6 | Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
7 | Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
8 | Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
9 | Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
10 | Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
11 | Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
12 | Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
13 | Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
14 | Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
15 | Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
16 | Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
17 | Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
18 | Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
19 | Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
20 | Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
57 Từ vựng tiếng anh cơ bản về du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | noun | lịch chuyến bay |
2 | Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | noun | lượng hành lý cho phép mang theo |
3 | Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ | noun | vé thẻ lên máy bay |
4 | Check-in | /tʃek – ɪn/ | noun | thủ tục đi vào cửa |
5 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | noun | (món đồ, dịch vụ…) miễn phí, gói đi kèm |
6 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | noun | đặt cọc trước |
7 | Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | noun | đi du lịch nội địa |
8 | Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | noun | điểm cần đến |
9 | High season | /haɪ ˈsiːzn/ | noun | du lịch mùa cao điểm |
10 | Low Season | /ləʊˈsiːzn/ | noun | mùa du lịch ít khách |
11 | Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ | noun | gói du lịch trọn gói |
12 | One way trip | /wʌn weɪ trɪp/ | noun | Chuyến đi chỉ 1 chiều |
13 | Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | noun | Chuyến đi khứ hồi 2 chiều |
14 | cruise | /kruːz/ | noun | chuyến đi (bằng tàu thuỷ) |
15 | accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | noun | chỗ ở |
16 | passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | noun | hộ chiếu |
17 | ferry | /ˈfer.i/ | noun | phà; bến phà |
18 | flight | /flaɪt/ | noun | chuyến bay |
19 | resort | /rɪˈzɔːt/ | noun | nơi nghỉ, khu nghỉ dưỡng |
20 | coach | /kəʊtʃ/ | noun | xe buýt chạy đường dài |
21 | harbour | /ˈhɑː.bər/ | noun | bến tàu, cảng |
22 | souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | noun | quà lưu niệm |
23 | journey | /ˈdʒɜː.ni/ | noun | hành trình, chuyến đi |
24 | trip | /trɪp/ (n) | noun | cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn |
25 | luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | noun | hành lý |
26 | tourism | /ˈtʊrˌɪz·əm/ | noun | ngành du lịch |
27 | booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | noun | đặt chỗ/hủy đặt chỗ |
28 | check in | /ˈtʃek.ɪn/ | noun | thủ tục nhận phòng |
29 | check out | /tʃek aʊt/ | noun | thủ tục trả phòng |
31 | to travel | /tuː ˈtræv.əl/ | noun | du lịch |
32 | ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | noun | vé |
33 | passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | noun | hộ chiếu |
34 | visa | /ˈviː.zə/ | noun | thị thực |
35 | timetable | /ˈtɑɪmˌteɪ·bəl/ | noun | Lịch trình |
36 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | noun | khách du lịch |
37 | tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | noun | hướng dẫn viên du lịch |
38 | tour Voucher | /tʊr ˈvɑʊ·tʃər/ | noun | phiếu dịch vụ du lịch |
39 | transfer | /ˈtræns.fɝː/ | noun | vận chuyển (hành khách) |
40 | go camping | /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/ | verb | đi cắm trại |
41 | customs | /ˈkʌs·təmz/ | noun | hải quan |
42 | map | /mæp/ | noun | bản đồ |
43 | price | /praɪs/ | noun | giá |
44 | budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | noun | (giá) rẻ |
45 | to arrive | /tuː əˈraɪv/ | noun | đến nơi |
46 | to leave | /tuː liːv/ | noun | rời đi |
47 | self-catering | /ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ | noun | tự phục vụ ăn uống |
48 | self-drive | /ˌselfˈdraɪv/ | noun | tự thuê xe và tự lái |
49 | campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | noun | địa điểm cắm trại |
50 | hotel | /hoʊˈtel/ | noun | khách sạn |
51 | resort | /rɪˈzɔːrt/ | noun | khu nghỉ mát |
52 | single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | noun | phòng dành cho một người |
53 | tent | /tent/ | noun | lều, trại |
54 | villa | /ˈvɪl.ə/ | noun | biệt thự |
55 | passenger | /ˈpæs·ən·dʒər/ | noun | hành khách |
56 | journey | /ˈdʒɝː.ni/ | noun | hành trình |
57 | holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | noun | kỳ nghỉ |
14 Từ vựng tiếng anh cơ bản về gia đình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | mother | /ˈmʌðə/ | noun | mẹ |
2 | father | /ˈfɑːðə/ | noun | bố |
3 | daughter | /ˈdɔːtə/ | noun | con gái |
4 | son | /sʌn/ | noun | con trai |
5 | baby | /ˈbeɪbi/ | noun | em bé |
6 | grandmother | /ˈgrænˌmʌðə/ | noun | bà |
7 | grandfather | /ˈgrændˌfɑːðə/ | noun | ông |
8 | granddaughter | /ˈgrænˌdɔːtə/ | noun | cháu gái |
9 | grandson | /ˈgrænsʌn/ | noun | cháu trai |
10 | aunt | /ɑːnt/ | noun | dì |
11 | uncle | /ˈʌŋkl/ | noun | chú |
12 | cousin | /ˈkʌzn/ | noun | anh chị em họ |
13 | niece | /niːs/ | noun | cháu gái (con của anh, chị, em) |
14 | nephew | /ˈnevju(ː)/ | noun | cháu trai (con của anh, chị, em) |
56 Từ vựng tiếng anh cơ bản về trường học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | maths | /mæθs/ | noun | toán |
2 | science | /ˈsaɪəns/ | noun | khoa học |
3 | English | /ˈɪŋglɪʃ/ | noun | tiếng Anh |
4 | physics | /ˈfɪzɪks/ | noun | vật lý |
5 | history | /ˈhɪstəri/ | noun | lịch sử |
6 | literature | /ˈlɪtərɪʧə/ | noun | văn học |
7 | geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | noun | địa lý |
8 | civic education | /ˈsɪvɪk ˌɛdjuːˈkeɪʃən/ | noun | giáo dục công dân |
9 | art | /ɑːt/ | noun | mĩ thuật |
10 | physical education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | noun | giáo dục thể chất |
11 | craft | /krɑːft/ | noun | thủ công |
12 | geometry | /ʤɪˈɒmɪtri/ | noun | hình học |
13 | algebra | /ˈælʤɪbrə/ | noun | số học |
14 | friend | /frend/ | noun | bạn bè |
15 | classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | noun | bạn cùng lớp |
16 | teacher | /ˈtiːʧə/ | noun | giáo viên |
17 | pal | /pæl/ | noun | bạn |
18 | close friend | /kləʊs frend/ | noun | bạn thân |
19 | best friend | /bɛst frend/ | verb | bạn thân |
20 | old friend | /əʊld frend/ | noun | bạn cũ |
21 | lesson | /ˈlesn/ | noun | bài học |
22 | exercise | /ˈeksəsaɪz/ | noun | bài tập |
23 | test | /test/ | noun | bài kiểm tra |
24 | homework | /ˈhəʊmˌwɜːk/ | noun | bài tập về nhà |
25 | break | /breɪk/ | noun | giờ giải lao |
26 | Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | noun | trường mẫu giáo |
27 | Primary School | /ˈpraɪməri/ /skuːl/ | noun | trường tiểu học |
28 | Secondary School | /ˈsɛkəndəri/ /skuːl/ | noun | trường cấp 2 |
29 | High School | /haɪ skuːl/ | noun | trường cấp 3 |
31 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | noun | Đại học |
32 | Private School | /ˈpraɪvɪt/ /skuːl/ | noun | trường tư |
33 | College | /ˈkɒlɪʤ/ | noun | trường cao đẳng |
34 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | noun | thư viện |
35 | Computer room | /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ | noun | phòng máy tính |
36 | Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | noun | phòng thí nghiệm |
37 | backpack | /ˈbækˌpæk/ | noun | ba lô |
38 | book | /bʊk/ | noun | sách |
39 | pencil | /ˈpɛnsl/ | noun | bút chì |
40 | pen | /pɛn/ | noun | bút mực |
41 | crayon | /ˈkreɪən/ | noun | bút sáp màu |
42 | ruler | /ˈruːlə/ | noun | thước kẻ |
43 | scissors | /ˈsɪzəz/ | noun | kéo |
44 | chair | /ʧeə/ | noun | ghế |
45 | desk | /dɛsk/ | noun | bàn |
46 | eraser/ rubber | /ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/ | noun | cục tẩy |
47 | clip | /klɪp/ | noun | cái kẹp giấy |
48 | glue | /gluː/ | noun | keo hồ |
49 | pencil case | /ˈpɛnsl/ /keɪs/ | noun | hộp bút |
50 | paper | /ˈpeɪpə/ | noun | giấy |
51 | marker | /ˈmɑːkə/ | noun | bút lông |
52 | compass | /ˈkʌmpəs/ | noun | com-pa |
53 | globe | /ˈgləʊb/ | noun | quả địa cầu |
54 | dictionary | /ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/ | noun | từ điển |
55 | notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | noun | vở |
56 | sharpener | /ˈʃɑːpənə/ | noun | gọt bút chì |
31 Từ vựng tiếng anh cơ bản về nghề nghiệp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | doctor | /ˈdɒktə/ | noun | bác sĩ |
2 | driver | /ˈdraɪvə/ | noun | tài xế |
3 | baker | /ˈbeɪkə/ | noun | thợ làm bánh |
4 | chef | /ʃɛf/ | noun | đầu bếp |
5 | engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | noun | kỹ sư |
6 | fire fighter | /ˈfaɪə ˈfaɪtə/ | noun | lính cứu hoả |
7 | dentist | /ˈdɛntɪst/ | noun | nha sĩ |
8 | accountant | /əˈkaʊntənt/ | noun | kế toán |
9 | architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | noun | kiến trúc sư |
10 | businessman | /ˈbɪznɪsmən/ | noun | doanh nhân |
11 | bank clerk | /bæŋk/ /klɑːk/ | noun | nhân viên ngân hàng |
12 | diplomat | /ˈdɪpləmæt/ | noun | nhà ngoại giao |
13 | cashier | /kæˈʃɪə/ | noun | thu ngân |
14 | greengrocer | /ˈgriːnˌgrəʊsə/ | noun | người bán rau quả |
15 | pilot | /ˈpaɪlət/ | noun | phi công |
16 | police | /pəˈliːs/ | noun | cảnh sát |
17 | interpreter | /ɪnˈtɜːprɪtə/ | noun | phiên dịch viên |
18 | worker | /ˈwɜːkə/ | noun | công nhân |
19 | painter | /ˈpeɪntə/ | noun | hoạ sĩ |
20 | farmer | /ˈfɑːmə/ | noun | nông dân |
21 | company | /ˈkʌmpəni/ | noun | công ty |
22 | factory | /ˈfæktəri/ | noun | nhà máy |
23 | offiice | /ˈɒfɪs/ | noun | văn phòng |
24 | organization | /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ | noun | tổ chức |
25 | staff canteen | /stɑːf kænˈtiːn/ | noun | căn tin cho nhân viên |
26 | meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | noun | cuộc họp |
27 | section | /sɛkʃən/ | noun | phòng |
28 | construction site | /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ | noun | công trường xây dựng |
29 | hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | noun | bệnh viện |
31 | farm | /fɑːm/ | noun | nông trại |
31 Từ vựng tiếng anh cơ bản về phương tiện giao thông
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | bus | /bʌs/ | noun | xe buýt |
2 | taxi | /ˈtæksi/ | noun | xe taxi |
3 | subway | /ˈsʌbweɪ/ | noun | tàu điện ngầm |
4 | railway train | /ˈreɪlweɪ/ /treɪn/ | noun | tàu hoả |
5 | coach | /kəʊʧ/ | noun | xe khách |
6 | underground | /ˈʌndəgraʊnd/ | noun | tàu điện ngầm |
1 | car | /kɑː/ | noun | ô tô |
2 | bicycle/ bike | /ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/ | noun | xe đạp |
3 | motorbike | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | noun | xe máy |
4 | scooter | /ˈskuːtə/ | noun | xe tay ga |
5 | truck/ lorry | /trʌk/ /ˈlɒri/ | noun | xe tải |
6 | van | /væn/ | noun | xe tải nhỏ |
7 | tram | /træm/ | noun | xe điện |
8 | moped | /ˈməʊpɛd/ | noun | xe máy có bàn đạp |
9 | boat | /bəʊt/ | noun | thuyền |
10 | ferry | /ˈfɛri/ | noun | phà |
11 | ship | /ʃɪp/ | noun | tàu thuỷ |
12 | sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | noun | thuyền buồm |
13 | cargo ship | /ˈkɑːgəʊ/ /ʃɪp/ | noun | tàu chở hàng |
14 | cruise ship | /kruːz/ /ʃɪp/ | noun | du thuyền |
15 | airplane | /ˈeəpleɪn/ | noun | máy bay |
16 | plane | /pleɪn/ | noun | máy bay |
17 | helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə/ | noun | trực thăng |
18 | glider | /ˈglaɪdə/ | noun | tàu lượn |
19 | hot-air balloon | /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ | noun | khinh khí cầu |
20 | jet | /ʤɛt/ | noun | máy bay phản lực |
21 | Bend | /bɛnd/ | noun | đường gấp khúc |
22 | Two way traffic | /tuː/ /weɪ/ /ˈtræfɪk/ | noun | đường hai chiều |
23 | Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | noun | bùng binh |
24 | Slow down | /sləʊ/ /daʊn/ | noun | giảm tốc độ |
25 | Slippery road | /ˈslɪpəri/ /rəʊd/ | noun | đường trơn |
26 | No entry | /nəʊ/ /ˈɛntri/ | noun | cấm vào |
27 | No horn | /nəʊ/ /hɔːn/ | noun | cấm còi |
28 | No overtaking | /nəʊ/ /ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ | noun | cấm vượt |
29 | No parking | /nəʊ/ /ˈpɑːkɪŋ/ | noun | cấm đỗ xe |
31 | Speed limit | /spiːd/ /ˈlɪmɪt/ | noun | giới hạn tốc độ |
35 Từ vựng tiếng anh cơ bản về thành phố
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Avenue | /ˈævɪnjuː/ | noun | Đại lộ |
2 | Art gallery | /ɑːt/ /ˈgæləri/ | noun | Triển lãm nghệ thuật |
3 | Alley | /ˈæli/ | noun | Ngõ |
4 | Bank | /bæŋk/ | noun | Ngân hàng |
5 | Barbershop | /ˈbɑːbəˌʃɒp/ | noun | Tiệm cắt tóc nam |
6 | Beauty salon | /ˈbjuːti/ /ˈsælɒn/ | noun | Cửa hàng thẩm mỹ |
7 | Block of flats | /blɒk/ /ɒv/ /flæts/ | noun | Toà chung cư |
8 | Bookstore | /ˈbʊkstɔː/ | noun | Hiệu sách |
9 | Bus stop | /bʌs/ /stɒp/ | noun | Trạm dừng xe buýt |
10 | Bridge | /brɪʤ/ | noun | Cầu |
11 | Beach | /biːʧ/ | noun | Bãi biển |
12 | Butchers | /ˈbʊʧəz/ | noun | Cửa hàng thịt |
13 | Bakery | /ˈbeɪkəri/ | noun | Cửa hàng bánh |
14 | Cathedral | /kəˈθiːdrəl/ | noun | Nhà thờ lớn |
15 | Church | /ʧɜːʧ/ | noun | Nhà thờ |
16 | Cafe | /ˈkæfeɪ/ | noun | Quán cà phê |
17 | Cinema | /ˈsɪnəmə/ | noun | Rạp chiếu phim |
18 | Clinic | /ˈklɪnɪk/ | noun | Phòng khám |
19 | Dress shop | /drɛs/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng quần áo |
20 | Gift shop | /gɪft/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng đồ lưu niệm |
21 | Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | noun | Bệnh viện |
22 | Hotel | /həʊˈtɛl/ | noun | Khách sạn |
23 | Park | /pɑːk/ | noun | Công viên |
24 | Post office | /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ | noun | Bưu điện |
25 | Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | noun | Tiệm thuốc |
26 | Playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | noun | Sân chơi |
27 | Restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | noun | Nhà hàng |
28 | Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | noun | Vỉa hè |
29 | Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ/ /puːl/ | noun | Hồ bơi |
30 | Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | noun | Sân vận động |
31 | Stationery store | /ˈsteɪʃnəri/ /stɔː/ | noun | Cửa hàng văn phòng phẩm |
32 | Square | /skweə/ | noun | Quảng trường |
33 | Supermarket | /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ | noun | Siêu thị |
34 | Toy shop | /tɔɪ/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng đồ chơi |
35 | Zoo | /zuː/ | noun | Sở thú |
20 Từ vựng tiếng anh cơ bản về thời tiết
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Windy | /ˈwɪndi/ | noun | nhiều gió |
2 | Cloudy | /ˈklaʊdi/ | noun | trời nhiều mây |
3 | Foggy | /ˈfɒgi/ | noun | có sương mù |
4 | Sunny | /ˈsʌni/ | noun | trời nắng |
5 | Clear | /klɪə/ | noun | trời quang, trong trẻo |
6 | Mild | /maɪld/ | noun | ôn hoà, ấm áp |
7 | Humid | /ˈhjuːmɪd/ | noun | ẩm |
8 | Fine | /faɪn/ | noun | không mưa, không mây |
9 | Breeze | /briːz/ | noun | gió nhẹ |
10 | Dry | /draɪ/ | noun | hanh khô |
11 | lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | noun | tia chớp |
12 | snow | /snəʊ/ | noun | tuyết |
13 | rain | /reɪn/ | noun | mưa |
14 | storm | /stɔːm/ | noun | bão |
15 | rain-storm | /reɪn/-/stɔːm/ | noun | mưa bão |
16 | thunder | /ˈθʌndə/ | noun | sấm sét |
17 | flood | /flʌd/ | noun | lũ lụt |
18 | hail | /heɪl/ | noun | mưa đá |
19 | shower | /ˈʃaʊə/ | noun | mưa rào |
20 | rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | noun | cầu vồng |
36 Từ vựng tiếng anh cơ bản về động vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Dog | /dɒg/ | noun | Chó |
2 | Cat | /kæt/ | noun | Mèo |
3 | Parrot | /ˈpærət/ | noun | Vẹt |
4 | Goldfish | /ˈgəʊldfɪʃ/ | noun | Cá vàng |
5 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | noun | Thỏ |
6 | Fox | /fɒks/ | noun | Con cáo |
7 | Lion | /ˈlaɪən/ | noun | Con sư tử |
8 | Bear | /beə/ | noun | Con gấu |
9 | Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | noun | Con voi |
10 | Squirrel | /ˈskwɪrəl/ | noun | Con sóc |
11 | Porcupine | /ˈpɔːkjʊpaɪn/ | noun | Con nhím |
12 | Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | noun | Con hà mã |
13 | Racoon | /rəˈkuːn/ | noun | Con gấu mèo |
14 | Giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | noun | Con hưu cao cổ |
15 | Rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | noun | Con tê giác |
16 | Donkey | /ˈdɒŋki/ | noun | Con lừa |
17 | Zebra | /ˈziːbrə/ | noun | Con ngựa vằn |
18 | Panda | /ˈpændə/ | noun | Con gấu trúc |
19 | Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | noun | Con chuột túi |
20 | Wolf | /wʊlf/ | noun | Con sói |
21 | Bat | /bæt/ | noun | Con dơi |
22 | Puma | /ˈpjuːmə/ | noun | Con báo |
23 | Chipmunk | /ˈʧɪpmʌŋk/ | noun | Sóc chuột |
24 | Mink | /mɪŋk/ | noun | Con chồn |
25 | Seal | /siːl/ | noun | Con hải cẩu |
26 | Penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | noun | Con chim cánh cụt |
27 | Stingray | /ˈstɪŋ.reɪ/ | noun | Cá đuối |
28 | Squid | /skwɪd/ | noun | Con mực |
29 | Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | noun | Con sứa |
30 | Starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | noun | Con sao biển |
31 | Crab | /kræb/ | noun | Con cua |
32 | Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | noun | Con cá ngựa |
33 | Octopus | /ˈɒktəpəs/ | noun | Con bạch tuộc |
34 | Blue whale | /bluː/ /weɪl/ | noun | Cá voi xanh |
35 | Turtle | /ˈtɜːtl/ | noun | Con rùa |
36 | Carp | /kɑːp/ | noun | Cá chép |
33 Từ vựng tiếng anh cơ bản về trang phục
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Blouse | /blaʊz/ | noun | áo sơ mi nữ |
2 | Jacket | /ˈʤækɪt/ | noun | áo khoác ngắn |
3 | Jeans | /ʤiːnz/ | noun | quần bò |
4 | Overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | noun | áo măng tô |
5 | Pants | /pænts/ | noun | quần Âu |
6 | Pullover | /ˈpʊlˌəʊvə/ | noun | áo len chui đầu |
7 | Shirt | /ʃɜːt/ | noun | áo sơ mi |
8 | Sweater | /ˈswɛtə/ | noun | áo len dài tay |
9 | Skirt | /skɜːt/ | noun | chân váy |
10 | Trousers | /ˈtraʊzəz/ | noun | quần dài |
11 | Dress | /drɛs/ | noun | vày liền |
12 | Cardigan | /ˈkɑːdɪgən/ | noun | áo len cài đằng trước |
13 | Pyjamas | /pəˈʤɑːməz/ | noun | bộ đồ ngủ |
14 | Suit | /sjuːt/ | noun | com lê nam/ Vest nữ |
15 | Blazer | /ˈbleɪzə/ | noun | áo khoác nam dạng vest |
16 | Raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | noun | áo mưa |
17 | T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | noun | áo phông |
18 | bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | noun | vòng tay |
19 | earrings | /ˈɪəˌrɪŋz/ | noun | khuyên tai |
20 | glasses | /ˈglɑːsɪz/ | noun | kính |
21 | handbag | /ˈhændbæg/ | noun | túi xách |
22 | tie | /taɪ/ | noun | cà vạt |
23 | necklace | /ˈnɛklɪs/ | noun | vòng cổ |
24 | sunglasses | /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ | noun | kính râm |
25 | watch | /wɒʧ/ | noun | đồng hồ |
26 | wallet | /ˈwɒlɪt/ | noun | ví |
27 | gloves | /glʌvz/ | noun | găng tay |
28 | boots | /buːts/ | noun | bốt |
29 | clog | /klɒg/ | noun | guốc |
30 | loafer | /ˈləʊfə/ | noun | giày lười |
31 | sandals | /ˈsændlz/ | noun | dép xăng-đan |
32 | slip on | /slɪp/ /ɒn/ | noun | giày lười thể thao |
33 | sneaker | /ˈsniːkə/ | noun | giày thể thao |
60 Từ vựng tiếng anh cơ bản về thức ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | ketchup | /ˈkɛʧəp/ | noun | sốt cà chua |
2 | pepper | /ˈpɛpə/ | noun | hạt tiêu |
3 | salt | /sɒlt/ | noun | muối |
4 | chili powder | /ˈʧɪli/ /ˈpaʊdə/ | noun | bột ớt |
5 | cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | noun | quế |
6 | vinegar | /ˈvɪnɪgə/ | noun | giấm |
7 | sugar | /ˈʃʊgə/ | noun | đường |
8 | soy sauce | /sɔɪ/ /sɔːs/ | noun | nước tương |
9 | bacon | /ˈbeɪkən/ | noun | thịt xông khói |
10 | beef | /biːf/ | noun | thịt bò |
11 | chicken | /ˈʧɪkɪn/ | noun | thịt gà |
12 | pork | /pɔːk/ | noun | thịt heo |
13 | sausages | /ˈsɒsɪʤɪz/ | noun | xúc xích |
14 | mince | /mɪns/ | noun | thịt xay |
15 | duck | /dʌk/ | noun | thịt vịt |
16 | ham | /hæm/ | noun | đùi lợn muối |
17 | pork chop | /pɔːk/ /ʧɒp/ | noun | thịt lợn băm |
18 | canned meat | /kænd/ /miːt/ | noun | thịt hộp |
19 | cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | noun | dưa leo |
20 | mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | noun | nấm |
21 | cabbage | /ˈkæbɪʤ/ | noun | bắp cải |
22 | broccoli | /ˈbrɒkəli/ | noun | bông cải xanh |
23 | carrot | /ˈkærət/ | noun | cà rốt |
24 | potato | /pəˈteɪtəʊ/ | noun | khoai tây |
25 | onion | /ˈʌnjən/ | noun | hành |
26 | pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | noun | bí ngô |
27 | tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | noun | cà chua |
28 | corn | /kɔːn/ | noun | bắp ngô |
29 | radish | /ˈrædɪʃ/ | noun | củ cải |
30 | spinach | /ˈspɪnɪʤ/ | noun | rau chân vịt |
31 | rice | /raɪs/ | noun | cơm |
32 | noodles | /ˈnuːdlz/ | noun | bún, phở, mì |
33 | porridge | /ˈpɒrɪʤ/ | noun | cháo |
34 | sticky rice | /ˈstɪki/ /raɪs/ | noun | xôi |
35 | soup | /suːp/ | noun | súp |
36 | curry | /ˈkʌri/ | noun | cà ri |
37 | hotpot | /ˈhɒtpɒt/ | noun | lẩu |
38 | spaghetti | /spəˈgɛti/ | noun | mì ý |
39 | beef rice noodles | /biːf/ /raɪs/ /ˈnuːdlz/ | noun | bún bò |
40 | stuffed pancake | /stʌft/ /ˈpænkeɪk/ | noun | bánh cuốn |
41 | ice-cream | /ˈaɪsˈkriːm/ | noun | kem |
42 | juice | /ʤuːs/ | noun | nước ép |
43 | biscuits | /ˈbɪskɪts/ | noun | bánh quy |
44 | yoghurt | /ˈjɒgə(ː)t/ | noun | sữa chua |
45 | apple pie | /ˈæpl/ /paɪ/ | noun | bánh táo |
46 | cheesecake | /ˈʧiːzkeɪk/ | noun | bánh phô mai |
47 | bubble tea | /ˈbʌbl/ /tiː/ | noun | trà sữa trân châu |
48 | lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | noun | nước chanh |
49 | smoothie | /ˈsmuːði/ | noun | sinh tố |
50 | coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt/ /ˈʤɛli/ | noun | thạch dừa |
51 | apple | /ˈæpl/ | noun | quả táo |
52 | apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | noun | quả mơ |
53 | banana | /bəˈnɑːnə/ | noun | quả chuối |
54 | cherry | /ˈʧɛri/ | noun | quả che ri |
55 | kiwi fruit | /ˈkiːwi(ː)/ /fruːt/ | noun | quả kiwi |
56 | grape | /greɪp/ | noun | quả nho |
57 | pomegranate | /ˈpɒmˌgrænɪt/ | noun | quả lựu |
58 | strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | noun | quả dâu tây |
59 | blackberry | /ˈblækbəri/ | noun | quả mâm xôi |
60 | watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | noun | quả dưa hấu |
Cách học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
- Bắt đầu từ những từ vựng cơ bản nhất: Để xây dựng được nền tảng vững chắc, bạn nên bắt đầu học từ những từ vựng cơ bản nhất như các số đếm, màu sắc, đồ dùng trong nhà…
- Sử dụng phương pháp học trực quan: Học từ vựng bằng cách kết hợp với hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bạn ghi nhớ và phát âm đúng các từ vựng một cách hiệu quả.
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn có thể áp dụng từ vựng vào trong các tình huống khác nhau và dễ dàng ghi nhớ.
- Luyện tập thường xuyên: Chỉ bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn mới có thể hiểu và sử dụng được từ vựng cơ bản một cách thành thạo.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua các website i-Test4u, ứng dụng học tiếng Anh.
Cách thức tiếp cận hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh cơ bản một cách hiệu quả, bạn cần lập kế hoạch học tập có hệ thống và áp dụng các phương pháp phù hợp. Lên kế hoạch chi tiết, xác định mục tiêu cụ thể và lên lịch học tập sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
Lập kế hoạch học tập có hệ thống
Việc lên kế hoạch học tập một cách có hệ thống là rất quan trọng. Xác định rõ mục tiêu học tập, thời gian dành cho việc học từ vựng, và lập kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu đó. Điều này sẽ giúp bạn tiến bộ một cách có hướng và hiệu quả hơn.
Áp dụng phương pháp học phù hợp
Bên cạnh lập kế hoạch, bạn cũng cần thử nghiệm các phương pháp học từ vựng khác nhau để tìm ra cách học phù hợp nhất với bản thân. Một số phương pháp bạn có thể áp dụng bao gồm ghi nhớ, ôn tập lặp lại, liên kết từ vựng với ngữ cảnh, và nhiều cách khác. Hãy kiên trì thử nghiệm để tìm ra cách học hiệu quả nhất cho mình.
Động lực và kỳ vọng trong quá trình học
Học từ vựng tiếng Anh cơ bản không phải là một quá trình dễ dàng, vì vậy bạn cần duy trì động lực học tập và kỳ vọng cao. Việc thiết lập mục tiêu học từ vựng cụ thể và theo dõi tiến độ sẽ giúp bạn hăng say hơn.
Thiết lập mục tiêu rõ ràng
Xác định những mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, sẽ giúp bạn tập trung và tăng động lực trong quá trình học. Hãy chia nhỏ mục tiêu lớn thành những bước nhỏ hơn, dễ đạt được, để cảm thấy tiến bộ liên tục.
Duy trì động lực và sự kiên trì
Bên cạnh đó, bạn cũng cần kiên trì học từ vựng, không ngại khó khăn và liên tục cải thiện. Mặc dù có thể gặp những thách thức, hãy kiên trì luyện tập, tự thưởng cho những tiến bộ của mình và luôn tin tưởng vào quá trình học tập của bản thân.
Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực chuyên ngành
Không chỉ tập trung vào học từ vựng tiếng Anh cơ bản, bạn cũng nên chú trọng đến việc tích lũy từ vựng chuyên ngành. Đây là một yêu cầu quan trọng, đặc biệt nếu công việc hoặc lĩnh vực học tập của bạn đòi hỏi sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Từ vựng chuyên ngành phổ biến
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ điểm qua một số từ vựng chuyên ngành phổ biến, như các từ vựng liên quan đến công nghệ, y tế, tài chính, và nhiều lĩnh vực khác. Việc nắm vững các từ vựng ngành nghề này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Cách tiếp cận từ vựng chuyên ngành
Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách học từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. Đây là quá trình đòi hỏi sự kiên trì và tập trung, nhưng khi nắm vững được, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Anh trong các bối cảnh chuyên môn.
Các lời khuyên của bạn từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
- Luyện tập thường xuyên: Để có thể thành thạo từ vựng tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên và có sự kiên trì trong việc học.
- Sử dụng các phương tiện học tập đa dạng: Ngoài việc đọc sách và luyện nghe, bạn cũng có thể sử dụng các phương tiện như những bài viết trên mạng, video hoặc podcast để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
- Chủ động học các từ vựng mới: Đừng chờ đợi người khác giúp bạn học từ vựng mới, hãy tự tìm hiểu và học các từ vựng mới mỗi ngày.
- Tạo ra các câu ví dụ: Việc tạo ra các câu ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- Học theo nhóm hoặc có người hỗ trợ: Nếu bạn có thể học cùng nhóm hoặc có người hỗ trợ trong việc học từ vựng, điều này sẽ giúp bạn có thêm động lực và cũng có thể học được từ nhau.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh cơ bản là nền tảng vững chắc giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng cơ bản mở ra nhiều cơ hội trong công việc và du học, đồng thời phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc, viết. Đầu tư thời gian và nỗ lực để tích lũy từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ là bước quan trọng trên con đường thành thạo tiếng Anh.
Nền tảng vững chắc cho giao tiếp hiệu quả
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên trong các tình huống hàng ngày. Khi sở hữu vốn từ vựng cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hiểu và diễn đạt ý tưởng, tham gia vào các cuộc hội thoại, đọc và viết các thông điệp một cách lưu loát hơn.
Mở ra cơ hội trong công việc và du học
Trong nhiều lĩnh vực công việc, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh cơ bản trở thành một yêu cầu quan trọng. Nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác nước ngoài. Bên cạnh đó, từ vựng tiếng Anh cơ bản cũng là nền tảng cần thiết nếu bạn muốn theo đuổi các cơ hội du học ở nước ngoài.
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
Không chỉ hỗ trợ giao tiếp, việc tích lũy từ vựng tiếng Anh cơ bản còn góp phần phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc, viết. Khi có vốn từ vựng vững chắc, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt ý tưởng, diễn đạt chính xác, đọc hiểu tài liệu và viết văn bản một cách lưu loát hơn.
FAQs
1. Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc?
Việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn có một nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này và giúp bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.
2. Làm thế nào để học được nhiều từ vựng tiếng Anh cơ bản trong thời gian ngắn?
Bạn có thể học từ vựng bằng cách kết hợp với hình ảnh, ám thanh và sử dụng các phương tiện học tập đa dạng để giúp bạn ghi nhớ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
3. Cần phải học bao nhiêu từ vựng cơ bản để có thể sử dụng tiếng Anh tốt?
Không có một con số cụ thể nào mà bạn phải học. Tuy nhiên, việc học từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn có một vốn từ vựng đủ để có thể giao tiếp và hiểu tiếng Anh trong các tình huống cơ bản.
4. Có nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay không?
Điều này hoàn toàn tùy thuộc vào lựa chọn của bạn. Tuy nhiên, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn có thể áp dụng từ vựng vào trong các tình huống khác nhau và dễ dàng ghi nhớ.
5. Có cách nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn không?
Bạn có thể sử dụng các phương tiện học tập đa dạng như sách, video, podcast hoặc các ứng dụng học từ vựng để giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và đa dạng hơn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin quan trọng về 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản và cách tiếp cận hiệu quả để học tập chúng. Với nền tảng từ vựng vững chắc, bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh tự tin và sẵn sàng nắm bắt các cơ hội trong công việc, học tập cũng như cuộc sống.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình ngay từ bây giờ và đừng quên áp dụng các chiến lược và nguồn lực được chia sẻ trong bài viết này. Với sự kiên trì và tập trung, bạn chắc chắn sẽ đạt được những kết quả đáng mong đợi, nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống.
Chúc bạn học tập hiệu quả và gặt hái được nhiều thành công trên con đường hoàn thiện tiếng Anh của mình!
Biên tập: Học Đúng Vui