Việc học từ vựng tiếng Anh thông dụng là bước quan trọng để giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong nhiều tình huống hàng ngày. 1000 từ tiếng Anh thông dụng được sắp xếp theo chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại, văn bản, và truyền thông. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
mother (n) | /ˈmaðə/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố, cha |
parent (n) | /ˈpeərənt/ | bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh) |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
son (n) | /san/ | con trai |
sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | anh chị em ruột |
sister (n) | /ˈsistə/ | chị, em gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội (ngoại) |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội (ngoại) |
grandparent (n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông hoặc bà (grandparents: ông bà) |
relative (n) | /ˈrelətiv/ | họ hàng |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì |
uncle (n) | /ˈaŋkl/ | chú, bác, cậu, dượng |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
nephew (n) | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con của anh chị em) |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái (con của anh chị em) |
wife (n) | /waif/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
living room (n) | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
dining room (n) | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom (n) | /ˈbæθ.ru:m/ | phòng tắm |
garage (n) | /ɡəˈrɑːʒ/ | ga ra, nhà để xe |
attic (n) | /ˈæt̬.ɪk/ | tum, gác xép |
basement (n) | /ˈbeɪs.mənt/ | tầng hầm |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
entrance (n) | /ˈen.trəns | lối vào, cổng vào |
patio (n) | /ˈpæt̬.i.oʊ/ | hiên, sân hè |
balcony (n) | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
floor (n) | /flɔːr/ | sàn nhà |
wall (n) | /wɔːl/ | tường |
ceiling (n) | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
door (n) | /dɔːr/ | cửa ra vào |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
curtain (n) | /ˈkɜːrtn/ | rèm cửa |
armchair (n) | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, ghế có tựa tay |
couch (n) | /kaʊtʃ/ | ghế dài, trường kỷ, đi văng |
table (n) | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
fan (n) | /fæn/ | cái quạt |
air conditioner (AC) (n) | /ˈer kəndɪʃənər/ | điều hòa nhiệt độ |
television (TV) (n) | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi |
bookshelf (n) | /ˈbʊkʃelf/ | kệ sách |
rug (n) | /rʌɡ/ | thảm trải sàn |
cupboard (n) | /ˈkʌbərd/ | tủ bát |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
stove (n) | /stoʊv/ | bếp lò |
oven (n) | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
cooker (n) | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
blender (n) | /ˈblendər/ | máy xay |
kettle (n) | /ˈket̬.əl/ | ấm đun nước |
tablecloth (n) | /ˈteɪblklɔːθ/ | khăn trải bàn |
bed (n) | /bed/ | giường |
mattress (n) | /ˈmætrəs/ | đệm |
blanket (n) | /ˈblæŋkɪt/ | chăn |
pillow (n) | /ˈpɪl.oʊ/ | gối |
wardrobe (n) | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ quần áo |
nightstand (n) | /ˈnaɪtstænd/ | tủ đầu giường |
hairdryer (n) | /ˈherdraɪər/ | máy sấy tóc |
photo frame (n) | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | khung ảnh |
plant pot (n) | /ˈplænt pɑːt/ | chậu cây |
vase (n) | /veɪs/ | lọ hoa |
dressing table (n) | /ˈdresɪŋ teɪbl/ | bàn trang điểm |
sink (n) | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa mặt |
mirror (n) | /ˈmɪrər/ | gương |
shower (n) | /ˈʃaʊ.ɚ/ | vòi hoa sen |
toilet (n) | /ˈtɔɪ.lət/ | bồn cầu |
bathtub (n) | /ˈbæθ.tʌb/ | bồn tắm |
towel (n) | /ˈtaʊəl/ | khăn |
broom (n) | /bruːm/ | chổi quét |
mop (n) | /mɑːp/ | chổi lau nhà |
dustpan (n) | /ˈdʌst.pæn/ | xẻng hót rác |
bucket (n) | /ˈbʌk.ɪt/ | xô |
trash can (n) | /ˈtræʃ ˌkæn/ | thùng rác |
washing machine (n) | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
laundry basket (n) | /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ | giỏ đựng quần áo |
hanger (n) | /ˈhæŋər/ | móc treo quần áo |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | năng nổ, lanh lợi |
alert (adj) | /əˈlɝːt/ | tỉnh táo, cảnh giác |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
attentive (adj) | /əˈten.t̬ɪv/ | chăm chú, chú tâm |
bold (adj) | /boʊld/ | táo bạo, mạo hiểm |
brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm, gan dạ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận, thận trọng |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
conscientious (adj) | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | chu đáo, tỉ mỉ |
courageous (adj) | /kəˈreɪ.dʒəs/ | can đảm |
crafty (adj) | /ˈkræf.ti/ | láu cá, xảo quyệt |
cunning (adj) | /ˈkʌn.ɪŋ/ | xảo trá, khôn lỏi |
deceitful (adj) | /dɪˈsiːt.fəl/ | dối trá |
decent (adj) | /ˈdiː.sənt/ | lịch sự, tao nhã |
dependable (adj) | /dɪˈpen.də.bəl/ | đáng tin cậy |
determined (adj) | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm |
devoted (adj) | /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ | hết lòng, tận tâm, tận tụy |
diligent (adj) | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | siêng năng, cần cù |
disciplined (adj) | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | có tính kỷ luật |
dishonest (adj) | /dɪˈsɑː.nɪst/ | bất lương, dối trá |
disloyal (adj) | /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ | phản trắc, phản bội |
energetic (adj) | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | giàu năng lượng |
fair (adj) | /fer/ | ngay thẳng |
faithful (adj) | /ˈfeɪθ.fəl/ | trung thành, chung thủy |
fearless (adj) | /ˈfɪr.ləs/ | bạo dạn |
forgetful (adj) | /fɚˈɡet.fəl/ | hay quên |
hard-headed (adj) | /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ | cứng đầu, ương ngạnh |
hardworking (adj) | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ, chịu khó |
hardy (adj) | /ˈhɑːr.di/ | táo bạo, gan dạ |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | chân thật, trung thành |
idle (adj) | /ˈaɪ.dəl/ | nhàn rỗi, lười nhác |
immature (adj) | /ˌɪm.əˈtʊr/ | non nớt, thiếu chín chắn |
impartial (adj) | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | trung lập, ngay thẳng |
inattentive (adj) | /ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/ | lơ đễnh, thiếu tập trung |
independent (adj) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | tự lập |
inert (adj) | /ˌɪnˈɝːt/ | trì trệ, chậm chạp |
insightful (adj) | /ˈɪn.saɪt.fəl/ | sâu sắc, sáng suốt |
insincere (adj) | /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ | không thành thực, giả dối |
irrational (adj) | /ɪˈræʃ.ən.əl/ | không hợp lý |
irresponsible (adj) | /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ | thiếu trách nhiệm |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |
level-headed (adj) | /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ | bình tĩnh, điềm đạm |
loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành, trung kiên |
mature (adj) | /məˈtʊr/ | trưởng thành, chững chạc |
methodical (adj) | /məˈθɑː.dɪ.kəl/ | ngăn nắp, cẩn thận |
naive (adj) | /naɪˈiːv/ | ngây thơ |
objective (adj) | /əbˈdʒek.tɪv/ | khách quan |
observant (adj) | /əbˈzɝː.vənt/ | tinh ý, hay quan sát |
opinionated (adj) | /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/ | cứng đầu, ngoan cố |
organized (adj) | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, ngăn nắp |
passive (adj) | /ˈpæs.ɪv/ | nhiệt huyết |
perceptive (adj) | /pɚˈsep.tɪv/ | mẫn cảm, sâu sắc |
persevering (adj) | /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ | kiên nhẫn, bền bỉ |
practical (adj) | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tế, thực tiễn |
prudent (adj) | /ˈpruː.dənt/ | thận trọng, khôn ngoan |
quick (adj) | /kwɪk/ | nhanh nhẹn |
rational (adj) | /ˈræʃ.ən.əl/ | có lý trí |
reasonable (adj) | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | biết điều |
reckless (adj) | /ˈrek.ləs/ | liều lĩnh, táo bạo |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin tưởng |
resolute (adj) | /ˈrez.ə.luːt/ | cương quyết |
responsible (adj) | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | có trách nhiệm |
scrupulous (adj) | /ˈskruː.pjə.ləs/ | kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng |
sensible (adj) | /ˈsen.sə.bəl/ | khôn ngoan, có óc phán xét |
shallow (adj) | /ˈʃæl.oʊ/ | nông cạn |
shrewd (adj) | /ʃruːd/ | khôn ngoan |
sincere (adj) | /sɪnˈsɪr/ | chân thành |
slow (adj) | /sloʊ/ | chậm chạp |
sluggish (adj) | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | uể oải, lờ đờ |
sly (adj) | /slaɪ/ | ranh mãnh, quỷ quyệt |
strong (adj) | /strɑːŋ/ | mạnh mẽ, đanh thép |
strong-minded (adj) | /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ | cứng cỏi, kiên quyết |
strong-willed (adj) | /ˌstrɑːŋˈwɪld/ | cứng cỏi |
stubborn (adj) | /ˈstʌb.ɚn/ | bướng bỉnh, ngang ngạnh |
superficial (adj) | /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ | hời hợt, nông cạn |
superstitious (adj) | /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ | mê tín |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | kỹ lưỡng, thấu đáo |
timid (adj) | /ˈtɪm.ɪd/ | rụt rè, bẽn lẽn |
tough (adj) | /tʌf/ | cứng rắn |
treacherous (adj) | /ˈtretʃ.ɚ.əs/ | bội bạc |
trustworthy (adj) | /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ | đáng tin |
truthful (adj) | /ˈtruːθ.fəl/ | thật thà, chân thật |
unbiased (adj) | /ʌnˈbaɪəst/ | không thiên vị |
unpredictable (adj) | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | khó đoán, khôn lường |
unreasonable (adj) | /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ | vô lý, quá đáng |
unreliable (adj) | /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ | không đáng tin |
unscrupulous (adj) | /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ | cẩu thả |
vigorous (adj) | /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ | mạnh mẽ, sôi nổi |
weak (adj) | /wiːk/ | yếu đuối |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | NGHĨA | NGHĨA |
---|---|---|
walk (v) | /wɑːk/ | đi bộ |
jog (v) | /dʒɑːɡ/ | đi bộ nhanh (tập thể dục) |
run (v) | /rʌn/ | chạy |
tiptoe (v) | /ˈtɪp.toʊ/ | đi nhón chân |
jump (v) | /dʒʌmp/ | nhảy |
leap (v) | /liːp/ | nhảy vọt, nhảy xa |
stand (v) | /stænd/ | đứng |
sit (v) | /sɪt/ | ngồi |
lean (v) | /liːn/ | dựa, tựa |
wave (v) | /weɪv/ | vẫy tay |
clap (v) | /klæp/ | vỗ tay |
point (v) | /pɔɪnt/ | chỉ, trỏ |
catch (v) | /kætʃ/ | bắt, đỡ |
stretch (v) | /stretʃ/ | vươn (vai..), ưỡn lưng |
push (v) | /pʊʃ/ | đẩy |
pull (v) | /pʊl/ | kéo |
crawl (v) | /krɑːl/ | bò, trườn |
bend (v) | /bend/ | cúi, uốn cong |
talk (v) | /tɑːk/ | nói chuyện, trò chuyện |
kiss (v) | /kɪs/ | hôn |
laugh (v) | /læf/ | cười lớn |
smile (v) | /smaɪl/ | cười |
frown (v) | /fraʊn/ | nhíu mày |
cry (v) | /kraɪ/ | khóc lóc |
hit (v) | /hɪt/ | đánh, va phải |
punch (v) | /pʌntʃ/ | đấm, thọi |
kick (v) | /kɪk/ | đá |
put down (v) | /pʊt daʊn/ | đặt xuống |
march (v) | /mɑːrtʃ/ | diễu hành, hành quân |
drop (v) | /drɑːp/ | làm rơi |
break (v) | /breɪk/ | làm vỡ, bẻ gãy |
drag (v) | /dræɡ/ | lôi, kéo |
carry (v) | /ˈker.i/ | mang, vác |
open (v) | /ˈoʊ.pən/ | mở ra |
lie down (v) | /laɪ daʊn/ | nằm xuống, ngả lưng |
hold (v) | /hoʊld/ | nắm, giữ |
lift (v) | /lɪft/ | nâng lên |
throw (v) | /θroʊ/ | ném, quăng, vứt |
trip (v) | /trɪp/ | ngáng chân, vấp ngã |
squat (v) | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
cartwheel (v) | /ˈkɑːrt.wiːl/ | nhào lộn |
dive (v) | /daɪv/ | nhảy lao xuống nước, lặn |
dance (v) | /dæns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
look (v) | /lʊk/ | nhìn, ngắm |
kneel (v) | /niːl/ | quỳ gối |
slip (v) | /slɪp/ | trượt, tuột |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Cảm xúc
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực bội, bị làm phiền |
angry (adj) | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
mad (adj) | /mæd/ | cực kì giận |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
happy (adj) | /ˈhæpi/ | vui vẻ |
sad (adj) | /sæd/ | buồn sầu |
moody (adj) | /ˈmuːdi/ | buồn bực |
anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu, bồn chồn |
grateful (adj) | /ˈɡreɪtfl/ | biết ơn |
emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động |
hungry (adj) | /ˈhʌŋɡri/ | đói |
thirsty (adj) | /ˈθɜːrsti/ | khát |
astonished (adj) | /əˈstɑː.nɪʃt/ | kinh ngạc |
uncomfortable (adj) | /ʌnˈkʌmftəbl/ | không thoải mái |
wonderful (adj) | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
bored (adj) | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
tired (adj) | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
terrible (adj) | /ˈterəbl/ | tệ hại |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
unhappy (adj) | /ʌnˈhæpi/ | không vui |
upset (adj) | /ˌʌpˈset/ | buồn bực |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, mừng rỡ |
desperate (adj) | /ˈdes.pɚ.ət/ | tuyệt vọng, chán chường |
disturbed (adj) | /dɪˈstɝːbd/ | bối rối, lúng túng |
doubtful (adj) | /ˈdaʊt.fəl/ | nghi hoặc, hoài nghi |
down (adj) | /daʊn/ | nản lòng, chán nản |
drained (adj) | /dreɪnd/ | kiệt sức |
elated (adj) | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | phẩn khởi, hân hoan |
embarrassed (adj) | /ɪmˈber.əst/ | xấu hổ, ngại ngùng |
empathetic (adj) | /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ | đồng cảm, xót xa |
enlightened (adj) | /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ | được làm sáng tỏ, được thông suốt |
jealous (adj) | /ˈdʒeləs/ | ghen tị |
envious (adj) | /ˈen.vi.əs/ | ghen tị, độ kỵ |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | hưng phấn, sôi nổi |
excluded (adj) | /ɪkˈskluːd/ | bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng |
exhausted (adj) | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | mệt lử |
foolish (adj) | /ˈfuː.lɪʃ/ | dại dột |
frustrated (adj) | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | nản lòng, nản chí |
furious (adj) | /ˈfʊr.i.əs/ | giận dữ, điên tiết |
giddy (adj) | /ˈɡɪd.i/ | chóng mặt, choáng váng |
glad (adj) | /ɡlæd/ | vui sướng |
gleeful (adj) | /ˈɡliː.fəl/ | hân hoan, mừng rỡ |
guarded (adj) | /ˈɡɑːr.dɪd/ | thận trọng, ý tứ |
guilty (adj) | /ˈɡɪl.ti/ | mặc cảm, cảm thấy tội lỗi |
hesitant (adj) | /ˈhez.ə.tənt/ | do dự, ngập ngừng |
hollow (adj) | /ˈhɑː.loʊ/ | trống rỗng |
horrified (adj) | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | khiếp sợ |
humiliated (adj) | /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ | cảm giác bẽ mặt, xấu hổ |
indifferent (adj) | /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ | dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ |
intense (adj) | /ɪnˈtens/ | mãnh liệt, nồng nhiệt |
interested (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪd/ | hứng thú, thích thú |
irritated (adj) | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | tức tối, khó chịu |
jittery (adj) | /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ | bồn chồn, dễ bị kích động |
jolly (adj) | /ˈdʒɑː.li/ | vui tươi, nhộn nhịp |
joyful (adj) | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | hân hoan, vui mừng |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
lonely (adj) | /ˈloʊn.li/ | cô đơn |
longing (adj) | /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ | thèm khát, thèm muốn |
lost (adj) | /lɑːst/ | lạc lõng, mất phương hướng |
lucky (adj) | /ˈlʌk.i/ | may mắn |
melancholic (adj) | /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ | u sầu, buồn bã |
miserable (adj) | /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ | khốn khổ, đáng thương |
mortified (adj) | /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ | xấu hổ, ái ngại |
mournful (adj) | /ˈmɔːrn.fəl/ | buồn rầu, ảm đạm |
nasty (adj) | /ˈnæs.ti/ | tục tĩu |
needy (adj) | /ˈniː.di/ | thiếu thốn (về mặt tình cảm) |
nervous (adj) | /ˈnɝː.vəs/ | lo lắng, bồn chồn |
numb (adj) | /nʌm/ | lặng người |
obsessed (adj) | /əbˈsest/ | ám ảnh |
offended (adj) | /əˈfendɪd | phật ý, cảm thấy bị xúc phạm |
optimistic (adj) | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | lạc quan, yêu đời |
overwhelmed (adj) | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp, quá tải |
passionate (adj) | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nồng nhiệt, thiết tha |
peaceful (adj) | /ˈpiːs.fəl/ | thanh thản, bình yên |
positive (adj) | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực, lạc quan |
proud (adj) | /praʊd/ | hãnh diện, tự hào |
regretful (adj) | /rɪˈɡret.fəl/ | hối tiếc |
relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
relieved (adj) | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
satisfied (adj) | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | thỏa mãn, hài lòng |
self-conscious (adj) | /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ | e dè, ngượng nghịu |
selfish (adj) | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỷ |
sensitive (adj) | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | nhạy cảm, dễ tổn thương |
shameful (adj) | /ˈʃeɪm.fəl/ | đáng hổ thẹn, ngượng |
shock (adj) | /ʃɑːkt/ | bất ngờ, sốc |
speechless (adj) | /ˈspiːtʃ.ləs/ | câm nín |
stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
stunned (adj) | /stʌnd/ | sững sờ, bất ngờ |
surprised (adj) | /sɚˈpraɪzd/ | bất ngờ, ngạc nhiên |
thankful (adj) | /ˈθæŋk.fəl/ | biết ơn |
upbeat (adj) | /ˈʌp.biːt/ | vui vẻ, phấn chấn |
uptight (adj) | /ˌʌpˈtaɪt/ | căng thẳng, lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trang phục
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
clothes (n) | /kləʊðz/ | quần áo (nói chung) |
t-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɝːt/ | áo phông |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
sweater (n) | /ˈswet̬.ɚ/ | áo len dài tay |
vest (n) | /vest/ | áo gi-lê, áo vét |
suit (n) | /suːt/ | bộ com lê, Âu phục |
trench coat (n) | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo choàng |
skirt (n) | /skɜːrt/ | chân váy |
pants (n) | /pænts/ | quần |
jeans (n) | /dʒiːnz/ | quần bò |
shorts (n) | /ʃɔːrts/ | quần sóoc, quần đùi |
accessories (n) | /əkˈsesəris/ | phụ kiện |
hat (n) | /hæt/ | mũ |
glasses (n) | /ˈɡlæs·əz/ | kính mắt |
sunglasses (n) | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm, kính mát |
earring (n) | /ˈɪrɪŋ/ | khuyên tai |
necklace (n) | /ˈnekləs/ | vòng cổ |
ring (n) | /rɪŋ/ | nhẫn |
hairpin (n) | /ˈherpɪn/ | cặp tóc |
tie (n) | /taɪ/ | cà vạt, nơ |
scarf (n) | /skɑːrf/ | khăn choàng |
gloves (n) | /ɡlʌv/ | găng tay, bao tay |
watch (n) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
handbag (n) | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách |
wallet (n) | /ˈwɑː.lɪt/ | ví, bóp |
belt (n) | /belt/ | thắt lưng |
socks (n) | /sɑːk/ | tất, vớ |
shoe (n) | /ʃuː/ | giày |
boot (n) | /buːt/ | ủng, giày cao cổ |
swimsuit (n) | /ˈswɪm.suːt/ | đồ tắm, đồ bơi |
bra (n) | /brɑː/ | áo lót |
underwear (n) | /ˈʌndərwer/ | quần lót |
button (n) | /ˈbʌtn/ | khuy áo |
collar (n) | /ˈkɑːlər/ | cổ áo |
hem (n) | /hem/ | đường viền (áo, quần) |
hood (n) | /hʊd/ | mũ áo |
pocket (n) | /ˈpɑːkɪt/ | túi áo, túi quần |
sleeve (n) | /sliːv/ | tay áo |
strap (n) | /stræp/ | dây |
zip (n) | /zɪp/ | khóa kéo |
cuff (n) | /kʌf/ | cổ tay áo |
denim (n) | /ˈdenɪm/ | vải bò |
silk (n) | /sɪlk/ | lụa |
corduroy (n) | /ˈkɔːrdərɔɪ/ | nhung |
cotton (n) | /ˈkɑːtn/ | vải sợi bông |
linen (n) | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
khaki (n) | /ˈkɑːki/ | vải kaki |
jewel (n) | /ˈdʒuːəl/ | đá quý |
diamond (n) | /ˈdaɪmənd/ | kim cương |
gold (n) | /ɡəʊld/ | vàng |
silver (n) | /ˈsɪlvər/ | bạc |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Rau quả
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
pea (n) | /piː/ | đậu Hà Lan |
cabbage (n) | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
carrot (n) | /ˈker.ət/ | củ cà rốt |
corn (n) | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | dưa chuột |
tomato (n) | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | quả cà chua |
garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | tỏi |
onion (n) | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
spring onion (n) | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | hành lá |
ginger (n) | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | củ gừng |
turmeric (n) | /ˈtɜːrmərɪk/ | củ nghệ |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
sweet potato (n) | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai lang |
pumpkin (n) | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô, bí đỏ |
asparagus (n) | /əˈsper.ə.ɡəs/ | măng tây |
turnip (n) | /ˈtɝː.nɪp/ | củ cải trắng |
beet (n) | /biːt/ | củ cải đường, củ dền |
cauliflower (n) | /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | súp lơ |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bông cải xanh |
eggplant (n) | /ˈeɡ.plænt/ | cà tím |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
leek (n) | /liːk/ | tỏi tây |
lettuce (n) | /ˈlet̬.ɪs/ | rau diếp |
mushroom (n) | /ˈmʌʃ.ruːm/ | nấm |
chili (pepper) (n) | /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ | ớt cay |
bell pepper (n) | /ˈbel pepər/ | ớt chuông |
spinach (n) | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau chân vịt (bina) |
herb (n) | /hɜːb/ | rau thơm (nói chung) |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ uống
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
water (n) | /ˈwɔːtər/ | nước |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép hoa quả |
smoothie (n) | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
tea (n) | /ˈtiː/ | trà |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
bubble tea (n) | /ˌbʌbl ˈtiː/ | trà sữa trân châu |
hot chocolate (n) | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la nóng |
beer (n) | /bɪr/ | bia |
wine (n) | /waɪn/ | rượu |
yogurt (n) | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
ice cream (n) | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
soup (n) | /suːp/ | món súp, món canh |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | rau trộn, nộm rau |
bread (n) | /ˈbred/ | bánh mì |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
hot dog (n) | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | bánh mỳ kẹp xúc xích |
bacon (n) | /ˈbeɪ.kən/ | thịt xông khói |
ham (n) | /hæm/ | thịt giăm bông |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
pork (n) | /pɔːrk/ | thịt lợn |
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
duck (n) | /dʌk/ | thịt vịt |
lamb (n) | /læm/ | thịt cừu |
ribs (n) | /rɪbs/ | sườn |
seafood (n) | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
salmon (n) | /ˈsæmən/ | cá hồi |
tuna (n) | /ˈtuːnə/ | cá ngừ |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | tôm |
pizza (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
beefsteak (n) | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
French fries (n) | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây chiên |
hamburger (n) | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | hăm bơ gơ |
chicken nugget (n) | /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ | gà viên chiên |
sandwich (n) | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
pancake (n) | /ˈpæn.keɪk/ | bánh kếp, bánh xèo |
noodle (n) | /ˈnuːdl/ | mỳ, bún |
pasta (n) | /ˈpɑːstə/ | mỳ Ý |
cheese (n) | /tʃiːz/ | pho mát |
hot pot (n) | /ˈhɑːt ˌpɑːt/ | lẩu |
porridge (n) | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | cháo |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu |
recipe (n) | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn |
cooking oil (n) | /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ | dầu ăn |
salt (n) | /sɔːlt/ | muối |
sugar (n) | /ˈʃʊɡər/ | đường |
vinegar (n) | /ˈvɪnɪɡər/ | dấm |
chili sauce (n) | /ˈtʃɪli sɔːs/ | tương ớt |
ketchup (n) | /ˈketʃəp/ | tương cà chua |
raw (adj) | /rɑː/ | sống |
wash (v) | /wɑːʃ/ | rửa |
peel (v) | /piːl/ | bóc vỏ |
chop (v) | /tʃɑːp/ | chặt, bổ |
chunk (v, n) | /tʃʌŋk/ | cắt khúc, khúc |
fillet (v) | /ˈfɪl.ɪt/ | róc xương, lạng thịt |
slice (v) | /slaɪs/ | thái |
dice (v) | /daɪs/ | thái hạt lựu |
mince (v) | /mɪns/ | băm, xay |
mash (v) | /mæʃ/ | nghiền, làm nát |
blend (v) | /blend/ | trộn |
boil (v) | /bɔɪl/ | đun sôi, luộc |
steam (v) | /stiːm/ | hấp |
stew (v) | /stuː/ | hầm, ninh nhừ |
blanch (v) | /blæntʃ/ | chần thức ăn |
stir (v) | /stɝː/ | xào, quấy |
fry (v) | /fraɪ/ | rán |
bake (v) | /beɪk/ | nướng (bánh) |
roast (v) | /roʊst/ | quay, nướng |
grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
steep (v) | /stiːp/ | ngâm |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
brew (v) | /bruː/ | ủ (trà, rượu…) |
ferment (v) | /fɚˈment/ | lên men |
chill (v) | /tʃɪl/ | làm tan giá, rã đông |
cool (v) | /kuːl/ | để nguội |
melt (v) | /melt/ | làm tan chảy |
flavor (v) | /ˈfleɪ.vɚ/ | tẩm gia vị |
marinate (v) | /ˈmer.ə.neɪt/ | ướp |
salt (v) | /sɑːlt/ | ướp gia vị, rắc muối |
garnish (v) | /ˈɡɑːr.nɪʃ/ | trang trí, bày biện |
press (v) | /pres/ | ấn, ép |
refrigerate (v) | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ | ướp lạnh |
roll (v) | /roʊl/ | cuộn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
Second (n) | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute (n) | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Hour (n) | /aʊr/ | Giờ |
Week (n) | /wiːk/ | Tuần |
Decade (n) | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
Century (n) | /ˈsentʃəri/ | Thế kỷ |
Weekend (n) | /ˈwiːkend/ | Cuối tuần |
Month (n) | /mʌnθ/ | Tháng |
Year (n) | /jɪr/ | Năm |
Millennium (n) | /mɪˈleniəm/ | Thiên niên kỷ |
Morning (n) | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
noon (n) | /nuːn/ | buổi trưa |
Afternoon (n) | /ˌæftɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening (n) | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Midnight (n) | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Dusk sunset (n) |
/dʌsk/ /ˈsʌnset/ |
Hoàng hôn |
Dawn sunrise (n) |
/dɑːn/ /ˈsʌnraɪz/ |
Bình minh |
Always (adv) | /ˈɑːlweɪz/ | Luôn luôn |
Often (adv) | /ˈɒftən/ | Thường xuyên |
Normally (adv) | /ˈnɔːrməli/ | Thường xuyên |
Usually (adv) | /’ju:ʒəli/ | Thường xuyên |
Sometimes (adv) | /’sʌmtaimz/ | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Occasionally (adv) | /əˈkeɪʒnəli/ | Thỉnh thoảng |
Rarely (adv) | /ˈrerli/ | Hiếm khi |
Seldom (adv) | /’seldəm/ | Ít khi, hiếm khi |
Never (adv) | /ˈnevɚ/ | Không bao giờ |
January (n) | /ˈdʒænjueri/ | tháng 1 |
February (n) | /ˈfebrueri/ | tháng 2 |
March (n) | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
April (n) | /ˈeɪprəl/ | tháng 4 |
May (n) | /meɪ/ | tháng 5 |
June (n) | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | tháng 7 |
August (n) | /ɔːˈɡʌst/ | tháng 8 |
September (n) | /sepˈtembər/ | tháng 9 |
October (n) | /ɑːkˈtəʊbər/ | tháng 10 |
November (n) | /nəʊˈvembər/ | tháng 11 |
December (n) | /dɪˈsembər/ | tháng 12 |
Spring (n) | /sprɪŋ/ | Mùa Xuân |
Summer (n) | /ˈsʌmər/ | Mùa Hạ |
Autumn / Fall (n) | /ˈɔtəm/ – /fɔl/ | Mùa Thu |
Winter (n) | /ˈwɪntər/ | Mùa Đông |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
school (n) | /sku:l/ | trường học |
class (n) | /klɑ:s/ | lớp học |
student (n) | /’stju:dnt/ | học sinh, sinh viên |
pupil (n) | /ˈpju:pl/ | học sinh |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
principal (n) | /ˈprɪntsɪpəl/ | hiệu trưởng |
course (n) | /kɔːrs/ | khóa học |
semester (n) | /sɪˈmestər/ | học kì |
exersise (n) | /ˈeksərsaɪz/ | bài tập |
homework (n) | /ˈhəʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
examination exam (n) |
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /ɪɡˈzæm/ |
bài kiểm tra |
grade (n) | /ɡreɪd/ | điểm số |
certificate (n) | /sərˈtɪfɪkət/ | bằng cấp, giấy khen |
kindergarten (n) | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | lớp mẫu giáo, nhà trẻ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
secondary school (n) | /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ | trường trung học, trường cấp 2 |
high school (n) | /ˈhaɪ skuːl/ | trường cấp 3 |
university (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
college (n) | /ˈkɑːlɪdʒ/ | trường đại học, cao đẳng |
private school (n) | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư |
public school (n) | /ˌpʌblɪk ˈskuːl/ | trường công |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
pen (n) | /pen/ | bút mực |
pencil (n) | /ˈpensl/ | bút chì |
highlighter (n) | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | bút nhớ |
ruler (n) | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
eraser (n) | /ɪˈreɪ.sɚ/ | tẩy, gôm |
pencil case (n) | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút |
book (n) | /bʊk/ | quyển sách |
notebook (n) | /ˈnəʊtbʊk/ | vở |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
scissors (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
clock (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
clip (n) | /klɪp/ | kẹp ghim |
stapler (n) | /ˈsteɪ.plɚ/ | cái dập ghim |
pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
glue (n) | /ɡluː/ | hồ dán |
sticky tape (n) | /ˈstɪki teɪp/ | băng dính |
calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
desk (n) | /desk/ | bàn học |
chair (n) | /tʃer/ | ghế |
blackboard (n) | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
English (n) | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
Mathematics Maths (n) |
/ˌmæθəˈmætɪks/ /mæθs/ |
toán học |
Physics (n) | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
Chemistry (n) | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
History (n) | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | lịch sử |
Geography (n) | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | địa lý |
Literature (n) | /ˈlɪtrətʃər/ | văn học |
Biology (n) | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
Physical Education (n) | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục thể chất |
Information technology (n) | /ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ thông tin Tin học |
Craft (n) | /kræft/ | thủ công |
Arts (n) | /ɑːrts/ | mỹ thuật, nghệ thuật |
Music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
Engineering (n) | /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | kỹ thuật |
Medicine (n) | /ˈmedɪsn/ | y học |
Science (n) | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
Astronomy (n) | /əˈstrɑːnəmi/ | thiên văn học |
Philosophy (n) | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
Psychology (n) | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý học |
Economics (n) | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hình khối
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
line (n) | /laɪn/ | đường thẳng |
circle (n) | /ˈsɝː.kəl/ | hình tròn |
triangle (n) | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
rectangle (n) | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
square (n) | /skwer/ | hình vuông |
trapezoid (n) | /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ | hình thang |
heart (n) | /hɑːrt/ | hình trái tim |
star (n) | /stɑːr/ | hình ngôi sao |
diamond (n) | /ˈdaɪ.mənd/ | hình kim cương |
ellipse (n) | /iˈlɪps/ | hình Elip |
oval (n) | /ˈoʊ.vəl/ | hình trái xoan, hình bầu dục |
curve (n) | /wedʒ/ | đường cong |
arrow (n) | /ˈer.oʊ/ | hình mũi tên |
cross (n) | /krɑːs/ | hình chữ thập |
crescent (n) | /ˈkres.ənt/ | hình lưỡi liềm |
cone (n) | /koʊn/ | hình nón |
cube (n) | /kjuːb/ | hình lập phương |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
white (n, adj) | /waɪt/ | màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | màu đen |
red (n, adj) | /red/ | màu đỏ |
orange (n, adj) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | màu xanh lam, xanh nước biển |
violet (n, adj) | /ˈvaiəlit/ | màu tím |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | màu tía |
beige (n, adj) | /beɪʒ/ | màu be |
pink (n, adj) | /piŋk/ | màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | màu nâu |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | màu bạc |
indigo (n, adj) | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | màu chàm |
navy (blue) (n, adj) | /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ | màu xanh tím than |
ivory (n, adj) | /ˈaɪ.vɚ.i/ | màu trắng ngà |
coral (n, adj) | /ˈkɔːr.əl/ | màu hồng san hô |
teal (n, adj) | /tiːl/ | màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm) |
blond (n, adj) | /blɑnd/ | vàng hoe |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ/ /ˈæk.trəs/ |
diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ | nhân viên giao hàng |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | bác sĩ |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | nhà kinh doanh |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | nhân viên văn phòng |
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst/ | người bán hoa |
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ | thợ cắt tóc |
lawyer (n) | /ˈlɑː.jɚ/ | luật sư |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ, nhạc công |
pharmacist (n) | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | dược sĩ |
plumber (n) | /ˈplʌm.ɚ/ | thợ ống nước |
politician (n) | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | chính trị gia |
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên |
real estate agent (n) | /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ | người môi giới bất động sản |
tailor (n) | /ˈteɪ.lɚ/ | thợ may |
taxi driver (n) | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ | tài xế xe taxi |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân, tiếp tân |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
firefighter (n) | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
automobile car (n) |
/ˈɔːtəməbiːl/ /kɑːr/ |
xe ô tô |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
bicycle bike (n) |
/ˈbaɪ.sə.kəl/ /baɪk/ |
xe đạp |
motorcycle motorbike (n) |
/ˈməʊtərsaɪkl/ /ˈməʊtərbaɪk/ |
xe máy |
airplane plane (n) |
/ˈer.pleɪn/ /pleɪn/ |
máy bay |
helicopter (n) | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | trực thăng |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
boat (n) | /boʊt/ | thuyền |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu |
van (n) | /væn/ | xe van |
police car (n) | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | xe cảnh sát |
ambulance (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
scooter (n) | /ˈskuːtər/ | xe tay ga |
truck (n) | /trʌk/ | xe tải |
yacht (n) | /jɑːt/ | du thuyền |
canoe (n) | /kəˈnuː/ | ca nô |
fire engine (n) | /ˈfaɪər endʒɪn/ | xe cứu hỏa |
hot-air balloon (n) | /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ | khinh khí cầu |
submarine (n) | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
travel (v) | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
leave (v) | /liːv/ | rời đi |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến nơi |
airport (n) | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
take off (v) | /ˈteɪk ɔːf/ | cất cánh |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
check in (v) | /ˈtʃek ɪn/ | đăng ký phòng ở khách sạn |
check out (v) | /ˈtʃek aʊt/ | trả phòng khách sạn |
visit (v) | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm viếng |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
passenger (n) | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | hành khách |
tourist (n) | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch |
cruise (n) | /kruːz/ | chuyến đi chơi trên biển |
route (n) | /ruːt/ /raʊt/ | lộ trình |
tour (n) | /tʊr/ | chuyến đi du lịch |
trip (n) | /trɪp/ | cuộc du ngoạn, dạo chơi |
journey (n) | /ˈdʒɝː.ni/ | hành trình |
passport (n) | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
visa (n) | /ˈviːzə/ | thị thực |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
activity (n) | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | hoạt động |
art gallery (n) | /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ | phòng trưng bày tranh |
exhibition (n) | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | buổi triển lãm, trưng bày |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
concert (n) | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
ballet (n) | /bælˈeɪ/ | ba lê, kịch múa |
opera (n) | /ˈɑː.pɚ.ə/ | nhạc kịch |
bar (n) | /bɑːr/ | quán rượu, quầy bán rượu |
pub (n) | /pʌb/ | nơi phục vụ đồ uống có cồn |
nightclub (n) | /ˈnaɪt.klʌb/ | hộp đêm |
restaurant (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng ăn uống |
cafè (n) | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
film (n) | /fɪlm/ | phim, phim ảnh |
cinema (n) | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
theater (n) | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát, rạp hát |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
cosplay (n) | /ˈkɑːz.pleɪ/ | trò chơi hóa trang |
stadium (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
zoo (n) | /zuː/ | sở thú |
park (n) | /pɑːrk/ | công viên |
handcraft (n) | /ˈhænd.kræft/ | nghề thủ công, hoạt động thủ công |
leisure centre (n) | /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/ | khu vui chơi, trung tâm giải trí |
bowling (n) | /ˈboʊ.lɪŋ/ | trò chơi lăn bóng, bowling |
monopoly (n) | /məˈnɑː.pəl.i/ | trò chơi cờ tỷ phú |
puzzle (n) | /ˈpʌz.əl/ | trò chơi xếp hình |
quiz (n) | /kwɪz/ | trò chơi đố vui |
library (n) | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
fishing (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
hiking (n) | /ˈhaɪkɪŋ/ | leo núi |
reading (n) | /ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
poetry (n) | /ˈpəʊətri/ | thơ ca |
shopping (n) | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
painting (n) | /ˈpeɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
photography (n) | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
rainforest (n) | /ˈreɪnfɔːrɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tən/ | núi, dãy núi |
highland (n) | /ˈhaɪ.lənd/ | cao nguyên |
hill (n) | /hɪl/ | đồi |
valley (n) | /ˈvæl.i/ | thung lũng, châu thổ, lưu vực |
cave (n) | /keɪv/ | hang động |
rock (n) | /rɑːk/ | đá |
slope (n) | /sloʊp/ | dốc |
volcano (n) | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | núi lửa |
eruption (n) | /ɪˈrʌp.ʃən/ | sự phun trào (núi lửa) |
waterfall (n) | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
canyon (n) | /ˈkænjən/ | hẻm núi |
cliff (n) | /klɪf/ | vách đá |
bush (n) | /bʊʃ/ | bụi cây, bụi rậm |
desert (n) | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc, hoang mạc |
oasis (n) | /əʊˈeɪsɪs/ | ốc đảo |
savanna (n) | /səˈvæn.ə/ | hoang mạc, thảo nguyên |
sand dune (n) | /ˈsænd duːn/ | đụn cát |
coal (n) | /koʊl/ | than đá |
fossil (n, adj) | /ˈfɑː.səl/ | chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá |
soil (n) | /sɔɪl/ | đất trồng, đất dai |
pond (n) | /pɑːnd/ | ao nước |
river (n) | /ˈrɪv.ɚ/ | dòng sông |
riverbank (n) | /ˈrɪvəˌbæŋk/ | bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông |
creek (n) | /kriːk/ | lạch, nhánh sông, sông con |
sea (n) | /siː/ | biển |
ocean (n) | /ˈəʊʃn/ | đại dương |
reef (n) | /riːf/ | rặng đá (dưới biển) |
coral reef (n) | /ˈkɔːrəl riːf/ | rặng san hô |
beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
bay (n) | /beɪ/ | vịnh |
seashore (n) | /ˈsiːʃɔːr/ | bờ biển |
meadow (n) | /ˈmed.oʊ/ | đồng cỏ, bãi cỏ |
mud (n) | /mʌd/ | bùn |
peninsula (n) | /pəˈnɪn.sə.lə/ | bán đảo |
island (n) | /ˈaɪlənd/ | đảo |
continent (n) | /ˈkɑːntɪnənt/ | châu lục |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
planet (n) | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
scenery (n) | /ˈsiː.nɚ.i/ | phong cảnh, cảnh vật |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây và Hoa
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
rose (n) | /rəʊz/ | hoa hồng |
sunflower (n) | /ˈsʌnflaʊər/ | hoa hướng dương |
lily (n) | /ˈlɪli/ | hoa huệ tây |
orchid (n) | /ˈɔːrkɪd/ | hoa lan |
daisy (n) | /ˈdeɪzi/ | hoa cúc |
dandelion (n) | /ˈdændɪlaɪən/ | hoa bồ công anh |
tulip (n) | /ˈtuːlɪp/ | hoa tulip |
water lily (n) | /ˈwɔːtər lɪli/ | hoa súng |
lotus (n) | /ˈləʊtəs/ | hoa sen |
hydrangea (n) | /haɪˈdreɪndʒə/ | hoa cẩm tú cầu |
jasmine (n) | /ˈdʒæzmɪn/ | hoa nhài |
camellia (n) | /kəˈmiːliə/ | hoa trà |
peony (n) | /ˈpiːəni/ | hoa mẫu đơn |
carnation (n) | /kɑːrˈneɪʃn/ | hoa cẩm chướng |
tree (n) | /triː/ | cây |
leaf (n) | /liːf/ | lá |
flower (n) | /ˈflaʊər/ | hoa |
petal (n) | /ˈpetl/ | cánh hoa |
pollen (n) | /ˈpɑːlən/ | phấn hoa |
thorn (n) | /θɔːrn/ | gai |
bud (n) | /bʌd/ | chồi |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây |
sap (n) | /sæp/ | nhựa cây |
root (n) | /ruːt/ | rễ cây |
bark (n) | /bɑːrk/ | vỏ cây |
cactus (n) | /ˈkæktəs/ | xương rồng |
succulent (n) | /ˈsʌkjələnt/ | sen đá |
aloe vera (n) | /ˌæləʊ ˈvɪrə/ | nha đam |
bamboo (n) | /ˌbæmˈbuː/ | cây tre |
suger cane (n) | /ˈʃʊɡər keɪn/ | cây mía |
pine (n) | /paɪn/ | cây thông |
willow (n) | /ˈwɪləʊ/ | cây liễu |
maple (n) | /ˈmeɪpl/ | cây phong |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
weather (n) | /ˈweðər/ | thời tiết |
weather forecast (n) | /ˈweðər fɔːrkæst/ | dự báo thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
haze (n) | /heɪz/ | màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
breeze (n) | /briːz/ | gió nhẹ |
gloomy (adj) | /ˈɡluːmi/ | trời ảm đạm |
cloudy (adj) | /ˈklaʊdi/ | trời nhiều mây |
sunny (adj) | /ˈsʌni/ | bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây |
foggy (adj) | /ˈfɑːɡi/ | có sương mù |
humid (adj) | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm |
bright (adj) | /braɪt/ | sáng mạnh |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
dry (adj) | /draɪ/ | hanh khô |
mild (adj) | /maɪld/ | ôn hòa, ấm áp |
clear (adj) | /klɪr/ | trời trong trẻo, quang đãng |
climate (n) | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
overcast (adj) | /ˌəʊvərˈkæst/ | âm u |
lightning (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | tia chớp |
snow (n) | /snəʊ/ | tuyết |
drizzle (n) | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
hail (n) | /heɪl/ | mưa đá |
thunderstorm (n) | /ˈθʌndərstɔːrm/ | bão tố có sấm sét, cơn giông |
snowflake (n) | /ˈsnəʊfleɪk/ | bông hoa tuyết |
snowstorm (n) | /ˈsnəʊstɔːrm/ | bão tuyết |
blizzard (n) | /ˈblɪzərd/ | cơn bão tuyết |
damp (adj) | /dæmp/ | ẩm thấp, ẩm ướt |
thunder (n) | /ˈθʌndər/ | sấm sét |
rain (n) | /reɪn/ | mưa |
shower (n) | /ˈʃaʊər/ | mưa rào |
rain-torm (n) | /ˈreɪnstɔːrm/ | mưa bão |
flood (n) | /flʌd/ | lũ lụt |
gale (n) | /ɡeɪl/ | gió giật |
tornado (n) | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
storm (n) | /stɔːrm/ | dông bão |
rainbow (n) | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
blustery (n) | /ˈblʌstəri/ | cơn gió mạnh |
mist (n) | /mɪst/ | sương |
hurricane (n) | /ˈhɜːrəkeɪn/ | siêu bão |
frosty (adj) | /ˈfrɔːsti/ | lạnh băng |
hot (adj) | /hɑːt/ | nóng |
boiling (hot) (adj) | /ˈbɔɪlɪŋ/ | rất nóng |
cold (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
chilly (adj) | /ˈtʃɪli/ | lạnh thấu xương |
freeze (v) | /friːz/ | đóng băng |
temperature (n) | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
thermometer (n) | /θərˈmɑːmɪtər/ | nhiệt kế |
degree (n) | /dɪˈɡriː/ | độ |
Fahrenheit (degree) (adj) | /ˈfærənhaɪt/ | độ F |
Celsius (degree) (adj) | /ˈselsiəs/ | độ C |
Việc nắm vững từ vựng thông dụng sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh tự tin và lưu loát. Bằng cách học một cách có hệ thống và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Tại sao nên bắt đầu từ những từ tiếng Anh thông dụng?
Với kinh nghiệm 20 năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, chúng tôi có thể khẳng định rằng việc bắt đầu học tiếng Anh bằng những từ vựng thông dụng là một chiến lược vô cùng hiệu quả. Dưới đây là một số lý do tại sao:
1. Xây dựng nền tảng vững chắc:
- Giao tiếp cơ bản: Từ vựng thông dụng giúp bạn tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản hàng ngày, từ việc hỏi đường đến việc mua sắm.
- Hiểu ngữ cảnh: Khi đã nắm vững những từ cơ bản, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp và hiểu chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó rút ra các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng từ một cách tự nhiên.
- Tự tin hơn: Việc có thể giao tiếp dù chỉ bằng những câu đơn giản cũng giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
2. Tăng tốc độ học tập:
- Tiếp cận thông tin nhanh hơn: Khi đã có vốn từ vựng nhất định, bạn sẽ đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh dễ dàng hơn, từ đó tiếp cận được nhiều thông tin mới.
- Nắm bắt ý chính: Thay vì phải tra từ điển liên tục, bạn có thể tập trung vào ý chính của bài đọc hoặc bài nghe.
- Mở rộng vốn từ vựng hiệu quả hơn: Khi đã có nền tảng vững chắc, việc học thêm những từ vựng chuyên ngành hoặc nâng cao sẽ trở nên dễ dàng hơn.
3. Tạo động lực học tập:
- Nhận thấy tiến bộ: Khi có thể sử dụng những từ vựng đã học để giao tiếp, bạn sẽ cảm thấy mình đã đạt được những tiến bộ nhất định, từ đó tạo động lực để tiếp tục học tập.
- Học tập trở nên thú vị hơn: Thay vì chỉ học lý thuyết, bạn có thể áp dụng những gì mình đã học vào thực tế cuộc sống.
4. Phù hợp với mọi trình độ:
- Người mới bắt đầu: Từ vựng thông dụng là nền tảng để xây dựng vốn từ vựng sâu rộng hơn.
- Người học nâng cao: Việc ôn lại và củng cố những từ vựng cơ bản giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Một số ví dụ về từ vựng thông dụng:
- Chào hỏi: hello, hi, good morning, good afternoon, good evening
- Giới thiệu: my name is, I am, I’m from
- Hỏi đường: excuse me, where is, how can I get to
- Mua sắm: can I help you, how much is it, I’d like
- Các động từ thường dùng: to be, to have, to do, to go, to say
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả: Góc nhìn từ chuyên gia
Với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, chúng tôi đã thấy nhiều học viên gặp khó khăn khi học từ vựng. Tuy nhiên, với phương pháp đúng đắn, quá trình này có thể trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Dưới đây là một số gợi ý mà tôi tin rằng sẽ giúp người mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả.
1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Dưới đây là những lý do tại sao nó lại hiệu quả đến vậy:
- Tạo liên kết ý nghĩa: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ liên kết các từ với nhau theo một chủ đề nhất định, giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ và tạo ra những “mạng lưới” kiến thức.
- Tăng cường khả năng sử dụng: Thay vì học từng từ một cách rời rạc, bạn sẽ học cách sử dụng các từ đó trong một ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
- Học tập hiệu quả hơn: Học theo chủ đề giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức hơn so với việc học từ vựng một cách ngẫu nhiên.
- Tăng hứng thú học tập: Việc chọn những chủ đề mình yêu thích sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Ví dụ: Thay vì chỉ học từ “apple”, bạn sẽ học cả một nhóm từ liên quan đến trái cây như “banana”, “orange”, “grape”, cùng với các động từ như “eat”, “peel”, “cut”. Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng các từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả giúp bạn học tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng hơn. Nó không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
2. Sử dụng flashcards
Flashcards là một công cụ học tập đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả. Chúng giúp bạn:
- Tập trung vào từ vựng: Mỗi flashcard chỉ chứa một từ mới, giúp bạn tập trung vào việc học và ghi nhớ từ đó.
- Ôn tập thường xuyên: Bạn có thể mang flashcards theo bên mình và ôn tập bất cứ khi nào có thời gian rảnh.
- Tự kiểm tra: Việc lật mặt để kiểm tra nghĩa của từ giúp bạn tự đánh giá khả năng nhớ từ của mình.
- Cá nhân hóa quá trình học: Bạn có thể tự tạo flashcards với các từ vựng phù hợp với mục tiêu và sở thích của mình.
Cách sử dụng flashcards hiệu quả:
- Thiết kế đơn giản: Mỗi flashcard nên chứa một từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Bạn có thể thêm hình ảnh minh họa để giúp ghi nhớ sâu hơn.
- Phân loại: Chia flashcards thành các nhóm chủ đề khác nhau để dễ dàng ôn tập.
- Ôn tập thường xuyên: Nên ôn tập flashcards mỗi ngày, đặc biệt là những từ khó nhớ.
- Sử dụng các ứng dụng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng bằng flashcards trên điện thoại giúp bạn tạo và quản lý bộ flashcards của mình.
Một số mẹo nhỏ:
- Viết tay: Việc viết tay các từ mới sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Đọc to: Đọc to từ và nghĩa của từ sẽ giúp bạn kết nối thông tin thị giác và thính giác.
- Liên tưởng: Tìm cách liên kết từ mới với những gì bạn đã biết để tạo ra các câu chuyện nhỏ.
- Áp dụng vào thực tế: Cố gắng sử dụng từ mới trong các cuộc hội thoại hoặc khi viết.
Flashcards là một công cụ học tập tuyệt vời giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách hiệu quả. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình.
3. Phương pháp học từ vựng qua câu chuyện: Tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng mới học
Tại sao phương pháp này lại hiệu quả?
- Tăng cường khả năng ghi nhớ: Khi bạn tạo ra một câu chuyện, bạn đang kết nối các từ vựng mới trong một ngữ cảnh cụ thể, giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ hơn.
- Hiểu rõ hơn về ngữ cảnh: Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống khác nhau.
- Thú vị và sáng tạo: Việc tạo câu chuyện giúp quá trình học trở nên thú vị và bạn có thể thỏa sức sáng tạo.
Cách thực hiện:
- Chọn từ vựng: Lựa chọn một nhóm từ vựng mà bạn muốn học.
- Tạo cốt truyện: Hãy tưởng tượng một câu chuyện đơn giản, hài hước hoặc kỳ ảo.
- Sử dụng từ vựng: Chèn các từ vựng mới vào câu chuyện một cách tự nhiên.
- Viết câu chuyện: Viết câu chuyện của bạn ra giấy hoặc trên máy tính.
- Đọc lại và sửa chữa: Đọc lại câu chuyện để đảm bảo rằng bạn đã sử dụng từ vựng đúng và câu chuyện mạch lạc.
Ví dụ:
- Từ vựng: happy, sad, angry, surprised
- Câu chuyện:
Hôm nay, tôi cảm thấy rất happy vì trời nắng đẹp. Tôi quyết định đi dạo công viên. Đột nhiên, tôi gặp một con chó rất lớn. Tôi cảm thấy hơi surprised. Con chó sủa rất to và tôi cảm thấy scared. Cuối cùng, con chó lại gần và liếm tay tôi. Tôi cảm thấy rất happy vì đã làm bạn với một con chó mới.
Mẹo nhỏ:
- Vẽ tranh minh họa: Vẽ một bức tranh nhỏ để minh họa cho câu chuyện của bạn.
- Chia sẻ với bạn bè: Chia sẻ câu chuyện của bạn với bạn bè để nhận được phản hồi.
- Thay đổi nhân vật: Thay đổi nhân vật chính trong câu chuyện để tạo ra nhiều câu chuyện khác nhau.
Lợi ích của phương pháp này:
- Cải thiện khả năng giao tiếp: Bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại.
- Tăng cường khả năng sáng tạo: Việc tạo câu chuyện giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy sáng tạo.
- Học tập hiệu quả hơn: Phương pháp này giúp bạn học từ vựng một cách chủ động và thú vị.
Tạo câu chuyện là một cách tuyệt vời để học từ vựng tiếng Anh. Hãy thử áp dụng phương pháp này và bạn sẽ thấy kết quả bất ngờ.
4. Luyện tập từ vựng qua ngữ cảnh: Một phương pháp học từ vựng hiệu quả
Tại sao học từ vựng qua ngữ cảnh lại quan trọng?
Khi học từ vựng theo cách truyền thống, chúng ta thường chỉ học nghĩa của từ một cách đơn lẻ. Tuy nhiên, để sử dụng từ một cách linh hoạt và tự nhiên, chúng ta cần hiểu cách sử dụng từ đó trong các ngữ cảnh khác nhau. Học qua ngữ cảnh giúp:
- Tăng khả năng ghi nhớ: Khi liên kết từ vựng với một tình huống cụ thể, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.
- Hiểu sâu sắc hơn về nghĩa của từ: Nghĩa của một từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ vựng trong các cuộc hội thoại thực tế.
- Phát triển tư duy ngôn ngữ: Việc suy luận ngữ cảnh giúp bạn rèn luyện khả năng tư duy logic và phân tích.
Các phương pháp luyện tập từ vựng qua ngữ cảnh:
- Đọc sách, báo: Chọn những tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và chú ý đến cách các từ mới được sử dụng trong câu và đoạn văn.
- Nghe nhạc, xem phim: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
- Tham gia các diễn đàn, nhóm học tiếng Anh: Trao đổi và thảo luận về các chủ đề bằng tiếng Anh.
- Tự tạo câu: Sau khi học một từ mới, hãy cố gắng tạo ra các câu đơn giản để luyện tập.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng cung cấp các bài tập luyện tập từ vựng qua ngữ cảnh.
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn học từ “sophisticated”. Thay vì chỉ nhớ nghĩa là “tinh tế”, bạn có thể tìm hiểu các ví dụ sau:
- “She wore a sophisticated dress to the party.” (Cô ấy mặc một chiếc váy rất tinh tế đến bữa tiệc.)
- “His taste in music is very sophisticated.” (Gu âm nhạc của anh ấy rất tinh tế.)
Qua các ví dụ này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “sophisticated” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Một số lưu ý khi luyện tập:
- Chọn tài liệu phù hợp: Lựa chọn những tài liệu có nội dung thú vị và gần gũi với cuộc sống của bạn.
- Ghi chú: Ghi lại những câu ví dụ hay và các từ mới vào một cuốn sổ tay.
- Ôn tập thường xuyên: Thường xuyên ôn lại những từ vựng đã học để củng cố kiến thức.
- Đừng ngại hỏi: Nếu bạn không hiểu nghĩa của một từ trong ngữ cảnh, hãy hỏi người khác hoặc tra từ điển.
Luyện tập từ vựng qua ngữ cảnh là một phương pháp học hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Hãy kiên trì thực hiện và bạn sẽ thấy kết quả bất ngờ.
5. Tạo thói quen học từ vựng hàng ngày
Việc tạo thói quen học từ vựng hàng ngày là một bước quan trọng để cải thiện vốn từ vựng của bạn. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn hình thành và duy trì thói quen này:
1. Xác định mục tiêu rõ ràng:
- Số lượng từ: Bạn muốn học bao nhiêu từ mới mỗi ngày?
- Chủ đề: Bạn muốn tập trung vào chủ đề nào (ví dụ: du lịch, công việc, học tập)?
- Thời gian: Bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian mỗi ngày để học từ vựng?
2. Chọn phương pháp học phù hợp:
- Flashcards: Tự tạo hoặc sử dụng các ứng dụng để tạo flashcards.
- Ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng miễn phí hoặc trả phí giúp bạn học từ vựng hiệu quả.
- Sổ tay từ vựng: Viết các từ mới vào sổ tay và ghi chú thêm ví dụ, phát âm.
- Học theo nhóm: Học cùng bạn bè để tạo động lực và cùng nhau giải đáp thắc mắc.
3. Tạo môi trường học tập thuận lợi:
- Chọn nơi yên tĩnh: Tìm một nơi yên tĩnh để tập trung học tập.
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Đảm bảo bạn có đầy đủ sách, vở, bút, điện thoại (nếu sử dụng ứng dụng).
- Tắt các thiết bị gây xao nhãng: Tắt điện thoại, máy tính trừ khi bạn cần sử dụng để học.
4. Kết hợp các phương pháp học:
- Đọc: Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh.
- Nghe: Nghe nhạc, podcast, hoặc xem phim tiếng Anh.
- Viết: Viết nhật ký hoặc các bài luận ngắn bằng tiếng Anh.
- Nói: Tìm cơ hội để nói chuyện với người bản ngữ hoặc bạn bè cùng học.
5. Ứng dụng từ vựng vào thực tế:
- Sử dụng từ mới trong cuộc sống: Cố gắng sử dụng các từ mới đã học trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
- Tạo các câu ví dụ: Tự tạo các câu ví dụ với từ mới để hiểu rõ hơn về cách sử dụng.
- Dán giấy nhớ: Dán giấy nhớ có từ mới ở những nơi bạn thường xuyên nhìn thấy.
6. Duy trì sự đều đặn:
- Lập lịch học: Lên lịch học từ vựng cố định mỗi ngày.
- Đặt ra phần thưởng: Khen thưởng bản thân khi đạt được mục tiêu.
- Không bỏ cuộc: Nếu bạn quên một ngày, đừng quá lo lắng. Hãy tiếp tục cố gắng vào ngày hôm sau.
Một số mẹo nhỏ:
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Kết hợp hình ảnh: Sử dụng hình ảnh để minh họa cho từ vựng.
- Tìm một người bạn học cùng: Học cùng nhau sẽ giúp bạn có động lực hơn.
- Tham gia các diễn đàn tiếng Anh: Tương tác với những người học tiếng Anh khác.
Ví dụ về một kế hoạch học tập:
- Mục tiêu: Học 10 từ mới mỗi ngày về chủ đề du lịch.
- Phương pháp: Sử dụng flashcards và ứng dụng Duolingo.
- Thời gian: Dành 30 phút mỗi tối để học.
- Ứng dụng: Viết nhật ký du lịch bằng tiếng Anh.
Kết Luận
Việc học từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ này. Hãy bắt đầu với những từ cơ bản nhất, học có phương pháp, và đừng quên áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để tạo sự tiến bộ rõ rệt.
Có thể bạn cũng quan tâm:
- 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản để bắt đầu từ những điều căn bản nhất.
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp mở rộng vốn từ trong đời sống hàng ngày.
- 200 từ vựng tiếng Anh giao tiếp nơi công sở dành riêng cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- The Oxford 3000™ by CEFR level (American English)
- Thư viện đề thi tiếng Anh
Hãy kiên trì sẽ thấy việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ, mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá và phát triển bản thân!
Biên tập: Học Đúng Vui