Nhiều người vẫn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản, đặc biệt là những người mất gốc. Vậy tại sao lại cần học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc? Bài viết này tổng hợp hơn 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản và phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu cho người mất gốc.
Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày
Danh sách 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản được trình bày trong bài viết này bao gồm những từ căn bản nhất, như từ để chào hỏi, mô tả, hỏi đáp, và diễn đạt nhu cầu cơ bản. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập chúng thường xuyên để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc.
20 từ vựng tiếng anh cơ bản về ngoại hình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
2 | Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
3 | Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
4 | Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
5 | Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
6 | Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
7 | Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
8 | Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
9 | Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
10 | Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
11 | Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
12 | Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
13 | Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
14 | Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
15 | Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
16 | Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
17 | Tall | /tɔl/ | adj | cao |
18 | Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
19 | Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
20 | Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
32 từ vựng tiếng anh cơ bản về cơ thể người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
2 | Back | /bæk/ | noun | lưng |
3 | Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
4 | Blood | /blʌd/ | noun | máu |
5 | Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
6 | Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
7 | Bone | /boʊn/ | noun | xương |
8 | Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
9 | Brain | /breɪn/ | noun | não |
10 | Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
11 | Ear | /Ir/ | noun | tai |
12 | Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
13 | Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
14 | Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
15 | Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
16 | Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
17 | Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
18 | Head | /hɛd/ | noun | đầu |
19 | Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
20 | Hip | /hɪp/ | noun | hông |
21 | Leg | /lɛg/ | noun | chân |
22 | Lip | /lɪp/ | noun | môi |
23 | Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
24 | Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
25 | Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
26 | Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
27 | Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
28 | Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
29 | Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
30 | Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
31 | Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
32 | Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
40 từ vựng tiếng anh cơ bản về tính cách con người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
2 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
3 | Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
4 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
5 | Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
6 | Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
7 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
8 | Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
9 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
10 | Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
11 | Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
12 | Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
13 | Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
14 | Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
15 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
16 | Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
17 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
18 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
19 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
20 | Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
21 | Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
22 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
23 | Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
24 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
25 | Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
26 | Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
27 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
28 | Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
29 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
30 | Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
31 | Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
32 | Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
33 | Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
34 | Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
35 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
36 | Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
37 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
38 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
39 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
40 | Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
20 từ vựng tiếng anh cơ bản về cảm giác, cảm xúc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
2 | Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
3 | Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
4 | Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
5 | Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
6 | Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
7 | Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
8 | Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
9 | Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
10 | Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
11 | Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
12 | Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
13 | Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
14 | Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
15 | Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
16 | Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
17 | Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
18 | Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
19 | Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
20 | Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
57 từ vựng tiếng anh cơ bản về du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | noun | lịch chuyến bay |
2 | Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | noun | lượng hành lý cho phép mang theo |
3 | Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ | noun | vé thẻ lên máy bay |
4 | Check-in | /tʃek – ɪn/ | noun | thủ tục đi vào cửa |
5 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | noun | (món đồ, dịch vụ…) miễn phí, gói đi kèm |
6 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | noun | đặt cọc trước |
7 | Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | noun | đi du lịch nội địa |
8 | Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | noun | điểm cần đến |
9 | High season | /haɪ ˈsiːzn/ | noun | du lịch mùa cao điểm |
10 | Low Season | /ləʊˈsiːzn/ | noun | mùa du lịch ít khách |
11 | Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ | noun | gói du lịch trọn gói |
12 | One way trip | /wʌn weɪ trɪp/ | noun | Chuyến đi chỉ 1 chiều |
13 | Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | noun | Chuyến đi khứ hồi 2 chiều |
14 | cruise | /kruːz/ | noun | chuyến đi (bằng tàu thuỷ) |
15 | accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | noun | chỗ ở |
16 | passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | noun | hộ chiếu |
17 | ferry | /ˈfer.i/ | noun | phà; bến phà |
18 | flight | /flaɪt/ | noun | chuyến bay |
19 | resort | /rɪˈzɔːt/ | noun | nơi nghỉ, khu nghỉ dưỡng |
20 | coach | /kəʊtʃ/ | noun | xe buýt chạy đường dài |
21 | harbour | /ˈhɑː.bər/ | noun | bến tàu, cảng |
22 | souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | noun | quà lưu niệm |
23 | journey | /ˈdʒɜː.ni/ | noun | hành trình, chuyến đi |
24 | trip | /trɪp/ (n) | noun | cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn |
25 | luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | noun | hành lý |
26 | tourism | /ˈtʊrˌɪz·əm/ | noun | ngành du lịch |
27 | booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | noun | đặt chỗ/hủy đặt chỗ |
28 | check in | /ˈtʃek.ɪn/ | noun | thủ tục nhận phòng |
29 | check out | /tʃek aʊt/ | noun | thủ tục trả phòng |
31 | to travel | /tuː ˈtræv.əl/ | noun | du lịch |
32 | ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | noun | vé |
33 | passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | noun | hộ chiếu |
34 | visa | /ˈviː.zə/ | noun | thị thực |
35 | timetable | /ˈtɑɪmˌteɪ·bəl/ | noun | Lịch trình |
36 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | noun | khách du lịch |
37 | tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | noun | hướng dẫn viên du lịch |
38 | tour Voucher | /tʊr ˈvɑʊ·tʃər/ | noun | phiếu dịch vụ du lịch |
39 | transfer | /ˈtræns.fɝː/ | noun | vận chuyển (hành khách) |
40 | go camping | /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/ | verb | đi cắm trại |
41 | customs | /ˈkʌs·təmz/ | noun | hải quan |
42 | map | /mæp/ | noun | bản đồ |
43 | price | /praɪs/ | noun | giá |
44 | budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | noun | (giá) rẻ |
45 | to arrive | /tuː əˈraɪv/ | noun | đến nơi |
46 | to leave | /tuː liːv/ | noun | rời đi |
47 | self-catering | /ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ | noun | tự phục vụ ăn uống |
48 | self-drive | /ˌselfˈdraɪv/ | noun | tự thuê xe và tự lái |
49 | campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | noun | địa điểm cắm trại |
50 | hotel | /hoʊˈtel/ | noun | khách sạn |
51 | resort | /rɪˈzɔːrt/ | noun | khu nghỉ mát |
52 | single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | noun | phòng dành cho một người |
53 | tent | /tent/ | noun | lều, trại |
54 | villa | /ˈvɪl.ə/ | noun | biệt thự |
55 | passenger | /ˈpæs·ən·dʒər/ | noun | hành khách |
56 | journey | /ˈdʒɝː.ni/ | noun | hành trình |
57 | holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | noun | kỳ nghỉ |
14 từ vựng tiếng anh cơ bản về gia đình
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | mother | /ˈmʌðə/ | noun | mẹ |
2 | father | /ˈfɑːðə/ | noun | bố |
3 | daughter | /ˈdɔːtə/ | noun | con gái |
4 | son | /sʌn/ | noun | con trai |
5 | baby | /ˈbeɪbi/ | noun | em bé |
6 | grandmother | /ˈgrænˌmʌðə/ | noun | bà |
7 | grandfather | /ˈgrændˌfɑːðə/ | noun | ông |
8 | granddaughter | /ˈgrænˌdɔːtə/ | noun | cháu gái |
9 | grandson | /ˈgrænsʌn/ | noun | cháu trai |
10 | aunt | /ɑːnt/ | noun | dì |
11 | uncle | /ˈʌŋkl/ | noun | chú |
12 | cousin | /ˈkʌzn/ | noun | anh chị em họ |
13 | niece | /niːs/ | noun | cháu gái (con của anh, chị, em) |
14 | nephew | /ˈnevju(ː)/ | noun | cháu trai (con của anh, chị, em) |
56 từ vựng tiếng anh cơ bản về trường học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | maths | /mæθs/ | noun | toán |
2 | science | /ˈsaɪəns/ | noun | khoa học |
3 | English | /ˈɪŋglɪʃ/ | noun | tiếng Anh |
4 | physics | /ˈfɪzɪks/ | noun | vật lý |
5 | history | /ˈhɪstəri/ | noun | lịch sử |
6 | literature | /ˈlɪtərɪʧə/ | noun | văn học |
7 | geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | noun | địa lý |
8 | civic education | /ˈsɪvɪk ˌɛdjuːˈkeɪʃən/ | noun | giáo dục công dân |
9 | art | /ɑːt/ | noun | mĩ thuật |
10 | physical education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | noun | giáo dục thể chất |
11 | craft | /krɑːft/ | noun | thủ công |
12 | geometry | /ʤɪˈɒmɪtri/ | noun | hình học |
13 | algebra | /ˈælʤɪbrə/ | noun | số học |
14 | friend | /frend/ | noun | bạn bè |
15 | classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | noun | bạn cùng lớp |
16 | teacher | /ˈtiːʧə/ | noun | giáo viên |
17 | pal | /pæl/ | noun | bạn |
18 | close friend | /kləʊs frend/ | noun | bạn thân |
19 | best friend | /bɛst frend/ | verb | bạn thân |
20 | old friend | /əʊld frend/ | noun | bạn cũ |
21 | lesson | /ˈlesn/ | noun | bài học |
22 | exercise | /ˈeksəsaɪz/ | noun | bài tập |
23 | test | /test/ | noun | bài kiểm tra |
24 | homework | /ˈhəʊmˌwɜːk/ | noun | bài tập về nhà |
25 | break | /breɪk/ | noun | giờ giải lao |
26 | Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | noun | trường mẫu giáo |
27 | Primary School | /ˈpraɪməri/ /skuːl/ | noun | trường tiểu học |
28 | Secondary School | /ˈsɛkəndəri/ /skuːl/ | noun | trường cấp 2 |
29 | High School | /haɪ skuːl/ | noun | trường cấp 3 |
31 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | noun | Đại học |
32 | Private School | /ˈpraɪvɪt/ /skuːl/ | noun | trường tư |
33 | College | /ˈkɒlɪʤ/ | noun | trường cao đẳng |
34 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | noun | thư viện |
35 | Computer room | /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ | noun | phòng máy tính |
36 | Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | noun | phòng thí nghiệm |
37 | backpack | /ˈbækˌpæk/ | noun | ba lô |
38 | book | /bʊk/ | noun | sách |
39 | pencil | /ˈpɛnsl/ | noun | bút chì |
40 | pen | /pɛn/ | noun | bút mực |
41 | crayon | /ˈkreɪən/ | noun | bút sáp màu |
42 | ruler | /ˈruːlə/ | noun | thước kẻ |
43 | scissors | /ˈsɪzəz/ | noun | kéo |
44 | chair | /ʧeə/ | noun | ghế |
45 | desk | /dɛsk/ | noun | bàn |
46 | eraser/ rubber | /ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/ | noun | cục tẩy |
47 | clip | /klɪp/ | noun | cái kẹp giấy |
48 | glue | /gluː/ | noun | keo hồ |
49 | pencil case | /ˈpɛnsl/ /keɪs/ | noun | hộp bút |
50 | paper | /ˈpeɪpə/ | noun | giấy |
51 | marker | /ˈmɑːkə/ | noun | bút lông |
52 | compass | /ˈkʌmpəs/ | noun | com-pa |
53 | globe | /ˈgləʊb/ | noun | quả địa cầu |
54 | dictionary | /ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/ | noun | từ điển |
55 | notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | noun | vở |
56 | sharpener | /ˈʃɑːpənə/ | noun | gọt bút chì |
31 từ vựng tiếng anh cơ bản về nghề nghiệp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | doctor | /ˈdɒktə/ | noun | bác sĩ |
2 | driver | /ˈdraɪvə/ | noun | tài xế |
3 | baker | /ˈbeɪkə/ | noun | thợ làm bánh |
4 | chef | /ʃɛf/ | noun | đầu bếp |
5 | engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | noun | kỹ sư |
6 | fire fighter | /ˈfaɪə ˈfaɪtə/ | noun | lính cứu hoả |
7 | dentist | /ˈdɛntɪst/ | noun | nha sĩ |
8 | accountant | /əˈkaʊntənt/ | noun | kế toán |
9 | architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | noun | kiến trúc sư |
10 | businessman | /ˈbɪznɪsmən/ | noun | doanh nhân |
11 | bank clerk | /bæŋk/ /klɑːk/ | noun | nhân viên ngân hàng |
12 | diplomat | /ˈdɪpləmæt/ | noun | nhà ngoại giao |
13 | cashier | /kæˈʃɪə/ | noun | thu ngân |
14 | greengrocer | /ˈgriːnˌgrəʊsə/ | noun | người bán rau quả |
15 | pilot | /ˈpaɪlət/ | noun | phi công |
16 | police | /pəˈliːs/ | noun | cảnh sát |
17 | interpreter | /ɪnˈtɜːprɪtə/ | noun | phiên dịch viên |
18 | worker | /ˈwɜːkə/ | noun | công nhân |
19 | painter | /ˈpeɪntə/ | noun | hoạ sĩ |
20 | farmer | /ˈfɑːmə/ | noun | nông dân |
21 | company | /ˈkʌmpəni/ | noun | công ty |
22 | factory | /ˈfæktəri/ | noun | nhà máy |
23 | offiice | /ˈɒfɪs/ | noun | văn phòng |
24 | organization | /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ | noun | tổ chức |
25 | staff canteen | /stɑːf kænˈtiːn/ | noun | căn tin cho nhân viên |
26 | meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | noun | cuộc họp |
27 | section | /sɛkʃən/ | noun | phòng |
28 | construction site | /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ | noun | công trường xây dựng |
29 | hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | noun | bệnh viện |
31 | farm | /fɑːm/ | noun | nông trại |
31 từ vựng tiếng anh cơ bản về phương tiện giao thông
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | bus | /bʌs/ | noun | xe buýt |
2 | taxi | /ˈtæksi/ | noun | xe taxi |
3 | subway | /ˈsʌbweɪ/ | noun | tàu điện ngầm |
4 | railway train | /ˈreɪlweɪ/ /treɪn/ | noun | tàu hoả |
5 | coach | /kəʊʧ/ | noun | xe khách |
6 | underground | /ˈʌndəgraʊnd/ | noun | tàu điện ngầm |
1 | car | /kɑː/ | noun | ô tô |
2 | bicycle/ bike | /ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/ | noun | xe đạp |
3 | motorbike | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | noun | xe máy |
4 | scooter | /ˈskuːtə/ | noun | xe tay ga |
5 | truck/ lorry | /trʌk/ /ˈlɒri/ | noun | xe tải |
6 | van | /væn/ | noun | xe tải nhỏ |
7 | tram | /træm/ | noun | xe điện |
8 | moped | /ˈməʊpɛd/ | noun | xe máy có bàn đạp |
9 | boat | /bəʊt/ | noun | thuyền |
10 | ferry | /ˈfɛri/ | noun | phà |
11 | ship | /ʃɪp/ | noun | tàu thuỷ |
12 | sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | noun | thuyền buồm |
13 | cargo ship | /ˈkɑːgəʊ/ /ʃɪp/ | noun | tàu chở hàng |
14 | cruise ship | /kruːz/ /ʃɪp/ | noun | du thuyền |
15 | airplane | /ˈeəpleɪn/ | noun | máy bay |
16 | plane | /pleɪn/ | noun | máy bay |
17 | helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə/ | noun | trực thăng |
18 | glider | /ˈglaɪdə/ | noun | tàu lượn |
19 | hot-air balloon | /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ | noun | khinh khí cầu |
20 | jet | /ʤɛt/ | noun | máy bay phản lực |
21 | Bend | /bɛnd/ | noun | đường gấp khúc |
22 | Two way traffic | /tuː/ /weɪ/ /ˈtræfɪk/ | noun | đường hai chiều |
23 | Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | noun | bùng binh |
24 | Slow down | /sləʊ/ /daʊn/ | noun | giảm tốc độ |
25 | Slippery road | /ˈslɪpəri/ /rəʊd/ | noun | đường trơn |
26 | No entry | /nəʊ/ /ˈɛntri/ | noun | cấm vào |
27 | No horn | /nəʊ/ /hɔːn/ | noun | cấm còi |
28 | No overtaking | /nəʊ/ /ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ | noun | cấm vượt |
29 | No parking | /nəʊ/ /ˈpɑːkɪŋ/ | noun | cấm đỗ xe |
31 | Speed limit | /spiːd/ /ˈlɪmɪt/ | noun | giới hạn tốc độ |
35 từ vựng tiếng anh cơ bản về thành phố
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Avenue | /ˈævɪnjuː/ | noun | Đại lộ |
2 | Art gallery | /ɑːt/ /ˈgæləri/ | noun | Triển lãm nghệ thuật |
3 | Alley | /ˈæli/ | noun | Ngõ |
4 | Bank | /bæŋk/ | noun | Ngân hàng |
5 | Barbershop | /ˈbɑːbəˌʃɒp/ | noun | Tiệm cắt tóc nam |
6 | Beauty salon | /ˈbjuːti/ /ˈsælɒn/ | noun | Cửa hàng thẩm mỹ |
7 | Block of flats | /blɒk/ /ɒv/ /flæts/ | noun | Toà chung cư |
8 | Bookstore | /ˈbʊkstɔː/ | noun | Hiệu sách |
9 | Bus stop | /bʌs/ /stɒp/ | noun | Trạm dừng xe buýt |
10 | Bridge | /brɪʤ/ | noun | Cầu |
11 | Beach | /biːʧ/ | noun | Bãi biển |
12 | Butchers | /ˈbʊʧəz/ | noun | Cửa hàng thịt |
13 | Bakery | /ˈbeɪkəri/ | noun | Cửa hàng bánh |
14 | Cathedral | /kəˈθiːdrəl/ | noun | Nhà thờ lớn |
15 | Church | /ʧɜːʧ/ | noun | Nhà thờ |
16 | Cafe | /ˈkæfeɪ/ | noun | Quán cà phê |
17 | Cinema | /ˈsɪnəmə/ | noun | Rạp chiếu phim |
18 | Clinic | /ˈklɪnɪk/ | noun | Phòng khám |
19 | Dress shop | /drɛs/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng quần áo |
20 | Gift shop | /gɪft/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng đồ lưu niệm |
21 | Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | noun | Bệnh viện |
22 | Hotel | /həʊˈtɛl/ | noun | Khách sạn |
23 | Park | /pɑːk/ | noun | Công viên |
24 | Post office | /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ | noun | Bưu điện |
25 | Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | noun | Tiệm thuốc |
26 | Playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | noun | Sân chơi |
27 | Restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | noun | Nhà hàng |
28 | Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | noun | Vỉa hè |
29 | Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ/ /puːl/ | noun | Hồ bơi |
30 | Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | noun | Sân vận động |
31 | Stationery store | /ˈsteɪʃnəri/ /stɔː/ | noun | Cửa hàng văn phòng phẩm |
32 | Square | /skweə/ | noun | Quảng trường |
33 | Supermarket | /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ | noun | Siêu thị |
34 | Toy shop | /tɔɪ/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng đồ chơi |
35 | Zoo | /zuː/ | noun | Sở thú |
20 từ vựng tiếng anh cơ bản về thời tiết
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Windy | /ˈwɪndi/ | noun | nhiều gió |
2 | Cloudy | /ˈklaʊdi/ | noun | trời nhiều mây |
3 | Foggy | /ˈfɒgi/ | noun | có sương mù |
4 | Sunny | /ˈsʌni/ | noun | trời nắng |
5 | Clear | /klɪə/ | noun | trời quang, trong trẻo |
6 | Mild | /maɪld/ | noun | ôn hoà, ấm áp |
7 | Humid | /ˈhjuːmɪd/ | noun | ẩm |
8 | Fine | /faɪn/ | noun | không mưa, không mây |
9 | Breeze | /briːz/ | noun | gió nhẹ |
10 | Dry | /draɪ/ | noun | hanh khô |
11 | lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | noun | tia chớp |
12 | snow | /snəʊ/ | noun | tuyết |
13 | rain | /reɪn/ | noun | mưa |
14 | storm | /stɔːm/ | noun | bão |
15 | rain-storm | /reɪn/-/stɔːm/ | noun | mưa bão |
16 | thunder | /ˈθʌndə/ | noun | sấm sét |
17 | flood | /flʌd/ | noun | lũ lụt |
18 | hail | /heɪl/ | noun | mưa đá |
19 | shower | /ˈʃaʊə/ | noun | mưa rào |
20 | rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | noun | cầu vồng |
36 từ vựng tiếng anh cơ bản về động vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Dog | /dɒg/ | noun | Chó |
2 | Cat | /kæt/ | noun | Mèo |
3 | Parrot | /ˈpærət/ | noun | Vẹt |
4 | Goldfish | /ˈgəʊldfɪʃ/ | noun | Cá vàng |
5 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | noun | Thỏ |
6 | Fox | /fɒks/ | noun | Con cáo |
7 | Lion | /ˈlaɪən/ | noun | Con sư tử |
8 | Bear | /beə/ | noun | Con gấu |
9 | Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | noun | Con voi |
10 | Squirrel | /ˈskwɪrəl/ | noun | Con sóc |
11 | Porcupine | /ˈpɔːkjʊpaɪn/ | noun | Con nhím |
12 | Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | noun | Con hà mã |
13 | Racoon | /rəˈkuːn/ | noun | Con gấu mèo |
14 | Giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | noun | Con hưu cao cổ |
15 | Rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | noun | Con tê giác |
16 | Donkey | /ˈdɒŋki/ | noun | Con lừa |
17 | Zebra | /ˈziːbrə/ | noun | Con ngựa vằn |
18 | Panda | /ˈpændə/ | noun | Con gấu trúc |
19 | Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | noun | Con chuột túi |
20 | Wolf | /wʊlf/ | noun | Con sói |
21 | Bat | /bæt/ | noun | Con dơi |
22 | Puma | /ˈpjuːmə/ | noun | Con báo |
23 | Chipmunk | /ˈʧɪpmʌŋk/ | noun | Sóc chuột |
24 | Mink | /mɪŋk/ | noun | Con chồn |
25 | Seal | /siːl/ | noun | Con hải cẩu |
26 | Penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | noun | Con chim cánh cụt |
27 | Stingray | /ˈstɪŋ.reɪ/ | noun | Cá đuối |
28 | Squid | /skwɪd/ | noun | Con mực |
29 | Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | noun | Con sứa |
30 | Starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | noun | Con sao biển |
31 | Crab | /kræb/ | noun | Con cua |
32 | Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | noun | Con cá ngựa |
33 | Octopus | /ˈɒktəpəs/ | noun | Con bạch tuộc |
34 | Blue whale | /bluː/ /weɪl/ | noun | Cá voi xanh |
35 | Turtle | /ˈtɜːtl/ | noun | Con rùa |
36 | Carp | /kɑːp/ | noun | Cá chép |
33 từ vựng tiếng anh cơ bản về trang phục
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Blouse | /blaʊz/ | noun | áo sơ mi nữ |
2 | Jacket | /ˈʤækɪt/ | noun | áo khoác ngắn |
3 | Jeans | /ʤiːnz/ | noun | quần bò |
4 | Overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | noun | áo măng tô |
5 | Pants | /pænts/ | noun | quần Âu |
6 | Pullover | /ˈpʊlˌəʊvə/ | noun | áo len chui đầu |
7 | Shirt | /ʃɜːt/ | noun | áo sơ mi |
8 | Sweater | /ˈswɛtə/ | noun | áo len dài tay |
9 | Skirt | /skɜːt/ | noun | chân váy |
10 | Trousers | /ˈtraʊzəz/ | noun | quần dài |
11 | Dress | /drɛs/ | noun | vày liền |
12 | Cardigan | /ˈkɑːdɪgən/ | noun | áo len cài đằng trước |
13 | Pyjamas | /pəˈʤɑːməz/ | noun | bộ đồ ngủ |
14 | Suit | /sjuːt/ | noun | com lê nam/ Vest nữ |
15 | Blazer | /ˈbleɪzə/ | noun | áo khoác nam dạng vest |
16 | Raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | noun | áo mưa |
17 | T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | noun | áo phông |
18 | bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | noun | vòng tay |
19 | earrings | /ˈɪəˌrɪŋz/ | noun | khuyên tai |
20 | glasses | /ˈglɑːsɪz/ | noun | kính |
21 | handbag | /ˈhændbæg/ | noun | túi xách |
22 | tie | /taɪ/ | noun | cà vạt |
23 | necklace | /ˈnɛklɪs/ | noun | vòng cổ |
24 | sunglasses | /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ | noun | kính râm |
25 | watch | /wɒʧ/ | noun | đồng hồ |
26 | wallet | /ˈwɒlɪt/ | noun | ví |
27 | gloves | /glʌvz/ | noun | găng tay |
28 | boots | /buːts/ | noun | bốt |
29 | clog | /klɒg/ | noun | guốc |
30 | loafer | /ˈləʊfə/ | noun | giày lười |
31 | sandals | /ˈsændlz/ | noun | dép xăng-đan |
32 | slip on | /slɪp/ /ɒn/ | noun | giày lười thể thao |
33 | sneaker | /ˈsniːkə/ | noun | giày thể thao |
60 từ vựng tiếng anh cơ bản về thức ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | ketchup | /ˈkɛʧəp/ | noun | sốt cà chua |
2 | pepper | /ˈpɛpə/ | noun | hạt tiêu |
3 | salt | /sɒlt/ | noun | muối |
4 | chili powder | /ˈʧɪli/ /ˈpaʊdə/ | noun | bột ớt |
5 | cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | noun | quế |
6 | vinegar | /ˈvɪnɪgə/ | noun | giấm |
7 | sugar | /ˈʃʊgə/ | noun | đường |
8 | soy sauce | /sɔɪ/ /sɔːs/ | noun | nước tương |
9 | bacon | /ˈbeɪkən/ | noun | thịt xông khói |
10 | beef | /biːf/ | noun | thịt bò |
11 | chicken | /ˈʧɪkɪn/ | noun | thịt gà |
12 | pork | /pɔːk/ | noun | thịt heo |
13 | sausages | /ˈsɒsɪʤɪz/ | noun | xúc xích |
14 | mince | /mɪns/ | noun | thịt xay |
15 | duck | /dʌk/ | noun | thịt vịt |
16 | ham | /hæm/ | noun | đùi lợn muối |
17 | pork chop | /pɔːk/ /ʧɒp/ | noun | thịt lợn băm |
18 | canned meat | /kænd/ /miːt/ | noun | thịt hộp |
19 | cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | noun | dưa leo |
20 | mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | noun | nấm |
21 | cabbage | /ˈkæbɪʤ/ | noun | bắp cải |
22 | broccoli | /ˈbrɒkəli/ | noun | bông cải xanh |
23 | carrot | /ˈkærət/ | noun | cà rốt |
24 | potato | /pəˈteɪtəʊ/ | noun | khoai tây |
25 | onion | /ˈʌnjən/ | noun | hành |
26 | pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | noun | bí ngô |
27 | tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | noun | cà chua |
28 | corn | /kɔːn/ | noun | bắp ngô |
29 | radish | /ˈrædɪʃ/ | noun | củ cải |
30 | spinach | /ˈspɪnɪʤ/ | noun | rau chân vịt |
31 | rice | /raɪs/ | noun | cơm |
32 | noodles | /ˈnuːdlz/ | noun | bún, phở, mì |
33 | porridge | /ˈpɒrɪʤ/ | noun | cháo |
34 | sticky rice | /ˈstɪki/ /raɪs/ | noun | xôi |
35 | soup | /suːp/ | noun | súp |
36 | curry | /ˈkʌri/ | noun | cà ri |
37 | hotpot | /ˈhɒtpɒt/ | noun | lẩu |
38 | spaghetti | /spəˈgɛti/ | noun | mì ý |
39 | beef rice noodles | /biːf/ /raɪs/ /ˈnuːdlz/ | noun | bún bò |
40 | stuffed pancake | /stʌft/ /ˈpænkeɪk/ | noun | bánh cuốn |
41 | ice-cream | /ˈaɪsˈkriːm/ | noun | kem |
42 | juice | /ʤuːs/ | noun | nước ép |
43 | biscuits | /ˈbɪskɪts/ | noun | bánh quy |
44 | yoghurt | /ˈjɒgə(ː)t/ | noun | sữa chua |
45 | apple pie | /ˈæpl/ /paɪ/ | noun | bánh táo |
46 | cheesecake | /ˈʧiːzkeɪk/ | noun | bánh phô mai |
47 | bubble tea | /ˈbʌbl/ /tiː/ | noun | trà sữa trân châu |
48 | lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | noun | nước chanh |
49 | smoothie | /ˈsmuːði/ | noun | sinh tố |
50 | coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt/ /ˈʤɛli/ | noun | thạch dừa |
51 | apple | /ˈæpl/ | noun | quả táo |
52 | apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | noun | quả mơ |
53 | banana | /bəˈnɑːnə/ | noun | quả chuối |
54 | cherry | /ˈʧɛri/ | noun | quả che ri |
55 | kiwi fruit | /ˈkiːwi(ː)/ /fruːt/ | noun | quả kiwi |
56 | grape | /greɪp/ | noun | quả nho |
57 | pomegranate | /ˈpɒmˌgrænɪt/ | noun | quả lựu |
58 | strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | noun | quả dâu tây |
59 | blackberry | /ˈblækbəri/ | noun | quả mâm xôi |
60 | watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | noun | quả dưa hấu |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh 5 bước hiệu quả cho người mất gốc
Phương pháp này tập trung vào việc học từ vựng một cách chủ động, có hệ thống và gắn liền với ngữ cảnh, giúp người học không chỉ nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Bước 1: Chọn từ vựng phù hợp:
- Bắt đầu với những từ vựng cơ bản: Người mất gốc nên bắt đầu với những từ vựng thông dụng, xuất hiện nhiều trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như từ vựng về gia đình, đồ vật trong nhà, thức ăn, hoạt động hàng ngày,…
- Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề. Ví dụ, chủ đề “thực phẩm” sẽ bao gồm các từ như “apple” (táo), “banana” (chuối), “milk” (sữa), “bread” (bánh mì),… Việc học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ vựng hơn.
- Ưu tiên từ vựng thiết yếu: Tập trung vào những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và các tình huống thực tế. Bạn có thể tham khảo danh sách các từ vựng thông dụng (500 Từ vựng tiếng Anh cơ bản) để có định hướng tốt.
Bước 2: Tìm hiểu từ vựng một cách toàn diện:
- Phát âm: Luyện tập phát âm chính xác của từ vựng. Sử dụng từ điển trực tuyến có chức năng phát âm (ví dụ: Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary) hoặc các ứng dụng học phát âm để nghe và luyện tập. Phát âm đúng giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn và giao tiếp hiệu quả hơn.
- Nghĩa: Tìm hiểu nghĩa của từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một từ có thể có nhiều nghĩa, vì vậy hãy xem các ví dụ minh họa để hiểu rõ cách sử dụng của từ.
- Từ loại: Xác định từ loại của từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Điều này rất quan trọng để sử dụng từ vựng đúng ngữ pháp.
- Ví dụ: Tìm kiếm các ví dụ sử dụng từ vựng trong câu hoàn chỉnh. Điều này giúp bạn hiểu cách từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Bước 3: Sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ:
- Flashcards: Sử dụng flashcards (thẻ học từ vựng) để ôn tập từ vựng thường xuyên. Viết từ vựng ở một mặt và nghĩa, hình ảnh hoặc ví dụ ở mặt còn lại.
- Hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh minh họa. Hình ảnh giúp kích thích trí nhớ và giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
- Ghi chép: Ghi chép từ vựng vào sổ tay theo chủ đề. Viết cả nghĩa, phát âm và ví dụ để ôn tập.
- Ứng dụng học từ vựng: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Memrise, Quizlet,… Các ứng dụng này thường có các tính năng như flashcards, trò chơi, bài kiểm tra giúp việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Bước 4: Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh:
- Đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh: Tiếp xúc với tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn thấy cách từ vựng được sử dụng một cách tự nhiên.
- Viết câu, đoạn văn bằng tiếng Anh: Luyện tập viết sử dụng các từ vựng mới học.
- Nói chuyện với người bản xứ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh: Thực hành sử dụng từ vựng trong giao tiếp.
Bước 5: Ôn tập thường xuyên:
- Ôn tập theo chu kỳ: Ôn tập từ vựng theo chu kỳ nhất định (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng). Việc ôn tập thường xuyên giúp củng cố kiến thức và tránh quên từ vựng.
- Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng): Đây là phương pháp ôn tập dựa trên nguyên tắc quên tự nhiên của não bộ. Các ứng dụng học từ vựng thường tích hợp phương pháp này.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua các website i-Test4u, ứng dụng học tiếng Anh.
Ví dụ cụ thể:
Học từ “delicious” (ngon):
- Chọn từ: “delicious” thuộc chủ đề “food” (thức ăn).
- Tìm hiểu: Phát âm /dɪˈlɪʃəs/, nghĩa là “very tasty” (rất ngon), là một tính từ. Ví dụ: “This cake is delicious.” (Chiếc bánh này rất ngon.)
- Ghi nhớ: Vẽ hình một chiếc bánh ngon, viết từ “delicious” bên cạnh. Tạo flashcard với từ “delicious” ở một mặt và hình ảnh/ví dụ ở mặt còn lại.
- Sử dụng: Viết câu “I had a delicious meal at the restaurant.” (Tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng.) Nói câu này với bạn bè hoặc người học tiếng Anh khác.
- Ôn tập: Ôn tập từ “delicious” vào ngày hôm sau, sau một tuần, và sau một tháng.
Động lực và kỳ vọng trong quá trình học
Động lực và kỳ vọng đóng vai trò then chốt trong bất kỳ quá trình học tập nào, đặc biệt là học ngoại ngữ như tiếng Anh. Chúng là ngọn lửa thúc đẩy bạn vượt qua khó khăn, duy trì sự kiên trì và đạt được mục tiêu.
Động lực (Motivation):
Động lực là nguồn năng lượng bên trong thôi thúc bạn hành động. Có hai loại động lực chính:
- Động lực bên trong (Intrinsic Motivation): Xuất phát từ sự yêu thích, đam mê với việc học tiếng Anh. Bạn cảm thấy hứng thú với ngôn ngữ này, muốn khám phá văn hóa các nước nói tiếng Anh, hoặc đơn giản là thích cảm giác chinh phục một kỹ năng mới. Đây là loại động lực mạnh mẽ và bền vững nhất.
- Động lực bên ngoài (Extrinsic Motivation): Đến từ những yếu tố bên ngoài, ví dụ như:
- Công việc: Yêu cầu công việc cần sử dụng tiếng Anh.
- Học tập: Cần tiếng Anh để thi cử, du học.
- Xã hội: Muốn giao tiếp với người nước ngoài, mở rộng mối quan hệ.
- Khen thưởng: Mong muốn nhận được sự khen ngợi, công nhận từ người khác.
Làm thế nào để duy trì động lực?
- Xác định mục tiêu rõ ràng: Mục tiêu càng cụ thể, khả thi và có thời hạn, bạn càng dễ dàng duy trì động lực. Ví dụ, thay vì nói “Tôi muốn học giỏi tiếng Anh”, hãy nói “Tôi muốn đạt 6.5 IELTS trong vòng 6 tháng”.
- Chia nhỏ mục tiêu lớn: Đừng quá tập trung vào mục tiêu cuối cùng quá xa vời, hãy chia nó thành những mục tiêu nhỏ hơn, dễ đạt được hơn. Mỗi khi hoàn thành một mục tiêu nhỏ, bạn sẽ cảm thấy tự tin và có thêm động lực để tiếp tục.
- Tìm kiếm niềm vui trong quá trình học: Học tiếng Anh không nhất thiết phải khô khan và nhàm chán. Hãy tìm những hoạt động học tập mà bạn yêu thích, ví dụ như xem phim, nghe nhạc, đọc truyện bằng tiếng Anh, chơi game tương tác, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh,…
- Theo dõi sự tiến bộ: Ghi lại những gì bạn đã học được mỗi ngày, mỗi tuần. Nhìn lại sự tiến bộ của bản thân sẽ giúp bạn cảm thấy tự hào và có thêm động lực để tiếp tục cố gắng.
- Tìm người đồng hành: Học cùng bạn bè hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh trực tuyến sẽ giúp bạn có thêm động lực và sự hỗ trợ.
- Tự thưởng cho bản thân: Đặt ra những phần thưởng nhỏ cho mỗi khi bạn đạt được một mục tiêu nào đó. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy được khích lệ và có thêm động lực.
- Đừng sợ mắc lỗi: Sai lầm là một phần tất yếu của quá trình học tập. Đừng ngại mắc lỗi, hãy coi chúng là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
Kỳ vọng (Expectations):
Kỳ vọng là những mong đợi của bạn về kết quả của quá trình học tập. Kỳ vọng thực tế sẽ giúp bạn có định hướng đúng đắn và tránh thất vọng.
Kỳ vọng như thế nào là hợp lý?
- Kỳ vọng vào sự tiến bộ dần dần: Học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Đừng mong đợi có thể giỏi tiếng Anh chỉ sau một vài tháng. Hãy đặt kỳ vọng vào sự tiến bộ từng bước, từng bước.
- Kỳ vọng vào việc gặp khó khăn: Chắc chắn bạn sẽ gặp những khó khăn và thử thách trong quá trình học. Hãy chuẩn bị tinh thần để đối mặt với chúng và tìm cách vượt qua.
- Kỳ vọng vào việc cần thời gian và nỗ lực: Không có con đường tắt trong việc học ngoại ngữ. Hãy sẵn sàng dành thời gian và nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.
- Kỳ vọng vào việc học hỏi từ những sai lầm: Sai lầm là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình học tập. Hãy coi chúng là cơ hội để học hỏi và rút kinh nghiệm.
Ảnh hưởng của kỳ vọng không thực tế:
Kỳ vọng quá cao và không thực tế có thể dẫn đến thất vọng, chán nản và bỏ cuộc. Ngược lại, kỳ vọng quá thấp có thể khiến bạn thiếu động lực và không đạt được tiềm năng của mình.
Các lời khuyên của bạn từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
- Luyện tập thường xuyên: Để có thể thành thạo từ vựng tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên và có sự kiên trì trong việc học.
- Sử dụng các phương tiện học tập đa dạng: Ngoài việc đọc sách và luyện nghe, bạn cũng có thể sử dụng các phương tiện như những bài viết trên mạng, video hoặc podcast để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
- Chủ động học các từ vựng mới: Đừng chờ đợi người khác giúp bạn học từ vựng mới, hãy tự tìm hiểu và học các từ vựng mới mỗi ngày.
- Tạo ra các câu ví dụ: Việc tạo ra các câu ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.
- Học theo nhóm hoặc có người hỗ trợ: Nếu bạn có thể học cùng nhóm hoặc có người hỗ trợ trong việc học từ vựng, điều này sẽ giúp bạn có thêm động lực và cũng có thể học được từ nhau.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh cơ bản đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh, đặc biệt đối với người mới bắt đầu hoặc người mất gốc. Nó là nền tảng vững chắc cho mọi kỹ năng ngôn ngữ khác. Dưới đây là những lý do cụ thể về tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh cơ bản:
1. Nền tảng cho mọi kỹ năng:
- Nghe: Khi bạn có vốn từ vựng cơ bản, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và hiểu được các từ trong lời nói của người khác. Ngược lại, dù ngữ pháp của bạn có tốt đến đâu, nếu không biết từ vựng, bạn sẽ khó lòng hiểu được nội dung cuộc hội thoại.
- Nói: Từ vựng là “nguyên liệu” để bạn diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình. Vốn từ vựng càng phong phú, bạn càng có thể diễn đạt một cách chính xác và trôi chảy.
- Đọc: Việc hiểu nội dung văn bản phụ thuộc rất nhiều vào vốn từ vựng. Khi bạn gặp một từ mới trong bài đọc, nếu không hiểu nghĩa của nó, bạn sẽ khó hiểu được ý nghĩa của cả câu và đoạn văn.
- Viết: Tương tự như nói, từ vựng là công cụ để bạn viết ra những câu văn, đoạn văn hoàn chỉnh. Vốn từ vựng tốt giúp bạn viết rõ ràng, mạch lạc và tránh lặp từ.
2. Giao tiếp hiệu quả:
- Hiểu và được hiểu: Từ vựng là chìa khóa để giao tiếp thành công. Khi bạn có vốn từ vựng cơ bản, bạn có thể hiểu được người khác nói gì và diễn đạt ý kiến của mình một cách dễ dàng, tránh gây hiểu lầm.
- Tự tin giao tiếp: Khi bạn tự tin về vốn từ vựng của mình, bạn sẽ mạnh dạn hơn trong giao tiếp, không còn e ngại hay sợ sai.
3. Hỗ trợ học tập và công việc:
- Học tập tốt hơn: Trong môi trường học tập, từ vựng là yếu tố then chốt để hiểu bài giảng, làm bài tập và đạt kết quả tốt.
- Cơ hội việc làm: Nhiều công việc hiện nay yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Anh, và vốn từ vựng tốt là một lợi thế lớn giúp bạn cạnh tranh trên thị trường lao động.
4. Mở rộng kiến thức và thế giới quan:
- Tiếp cận văn hóa: Học từ vựng tiếng Anh cũng là cách để bạn tiếp cận với văn hóa, phong tục tập quán của các nước nói tiếng Anh.
- Khám phá tri thức: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh tế,… Vốn từ vựng tốt giúp bạn tiếp cận với nguồn tri thức khổng lồ của nhân loại.
Vậy, từ vựng cơ bản bao gồm những gì?
- Từ vựng về bản thân và gia đình: (name, age, family, parents,…)
- Từ vựng về các hoạt động hàng ngày: (eat, sleep, work, study,…)
- Từ vựng về đồ vật xung quanh: (table, chair, book, pen,…)
- Từ vựng về các địa điểm quen thuộc: (home, school, market, hospital,…)
- Từ vựng về các tính từ và trạng từ cơ bản: (big, small, good, bad, quickly, slowly,…)
Lời khuyên:
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc nhóm các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hơn.
- Học từ vựng trong ngữ cảnh: Đừng chỉ học nghĩa của từ một cách riêng lẻ, hãy học cách sử dụng chúng trong câu và đoạn văn.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo ví dụ để ôn tập.
FAQs
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc?
Việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản vô cùng quan trọng đối với người mất gốc vì nó tạo nền móng vững chắc cho việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Dưới đây là những lý do cụ thể:
1. Xây dựng nền tảng ngôn ngữ:
- Như những viên gạch đầu tiên: Từ vựng giống như những viên gạch để xây nên ngôi nhà ngôn ngữ. Nếu thiếu những viên gạch này, bạn sẽ không thể xây dựng được bất cứ thứ gì. Người mất gốc thường thiếu hụt trầm trọng về từ vựng, do đó việc bắt đầu với từ vựng cơ bản là vô cùng cần thiết.
- Tiền đề cho ngữ pháp: Hiểu và sử dụng ngữ pháp đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng nhất định. Bạn không thể áp dụng cấu trúc ngữ pháp vào những từ mà bạn không hiểu.
- Cơ sở cho phát âm: Việc phát âm đúng một từ phụ thuộc vào việc bạn biết từ đó và cách phát âm của nó. Học từ vựng giúp bạn làm quen với âm điệu và cách phát âm của tiếng Anh.
2. Hỗ trợ toàn diện các kỹ năng:
- Nghe: Khi nghe người bản xứ nói, bạn cần nhận diện được các từ để hiểu ý nghĩa của câu. Vốn từ vựng cơ bản giúp bạn làm được điều này.
- Nói: Để diễn đạt ý tưởng, bạn cần có từ vựng để diễn đạt chúng. Vốn từ vựng càng phong phú, bạn càng có thể diễn đạt chính xác và trôi chảy.
- Đọc: Việc hiểu một văn bản phụ thuộc vào việc bạn hiểu các từ trong văn bản đó. Từ vựng cơ bản giúp bạn đọc hiểu những văn bản đơn giản.
- Viết: Tương tự như nói, bạn cần từ vựng để viết câu và đoạn văn.
3. Tăng cường khả năng giao tiếp:
- Hiểu và được hiểu: Khi bạn có vốn từ vựng cơ bản, bạn có thể hiểu được những câu giao tiếp đơn giản và diễn đạt những nhu cầu cơ bản của mình.
- Tự tin hơn: Việc có thể hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh, dù chỉ ở mức độ cơ bản, cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
4. Tạo động lực học tập:
- Thấy được tiến bộ: Khi bắt đầu học từ vựng cơ bản, bạn sẽ nhanh chóng thấy được sự tiến bộ của mình, điều này sẽ tạo động lực để bạn tiếp tục học tập.
- Dễ dàng tiếp cận các tài liệu: Với vốn từ vựng cơ bản, bạn có thể bắt đầu tiếp cận với các tài liệu học tập đơn giản, như truyện tranh, bài hát, phim hoạt hình,…
Vậy, nên bắt đầu học những từ vựng nào?
- Từ vựng về bản thân và gia đình: (tên, tuổi, nghề nghiệp, gia đình,…)
- Từ vựng về các hoạt động hàng ngày: (ăn, ngủ, làm việc, học tập,…)
- Từ vựng về đồ vật xung quanh: (bàn, ghế, sách, bút,…)
- Từ vựng về các địa điểm quen thuộc: (nhà, trường học, chợ, bệnh viện,…)
- Các tính từ và trạng từ cơ bản: (to, nhỏ, tốt, xấu, nhanh, chậm,…)
Lời khuyên cho người mất gốc học từ vựng:
- Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hơn.
- Học từ vựng trong ngữ cảnh: Đừng chỉ học nghĩa của từ một cách riêng lẻ, hãy học cách sử dụng chúng trong câu và đoạn văn.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo ví dụ để ôn tập.
- Kiên trì và nhẫn nại: Học từ vựng là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại. Đừng nản lòng khi gặp khó khăn.
Tóm lại, từ vựng tiếng Anh cơ bản là nền tảng không thể thiếu cho người mất gốc. Hãy bắt đầu xây dựng vốn từ vựng của mình ngay hôm nay để có thể học tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin.
Làm thế nào để học được nhiều từ vựng tiếng Anh cơ bản trong thời gian ngắn?
Học nhiều từ vựng tiếng Anh cơ bản trong thời gian ngắn là mục tiêu của nhiều người học, đặc biệt là người mới bắt đầu hoặc mất gốc. Tuy nhiên, điều quan trọng là học hiệu quả, tức là không chỉ học được nhiều mà còn nhớ lâu và biết cách sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn đạt được điều này:
1. Học từ vựng theo chủ đề:
- Tạo sự liên kết: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy nhóm chúng theo chủ đề (ví dụ: gia đình, thức ăn, du lịch, công việc…). Việc này giúp não bộ dễ dàng liên kết và ghi nhớ từ vựng hơn.
- Ví dụ: Khi học chủ đề “thực phẩm”, bạn có thể học các từ như: apple (táo), banana (chuối), milk (sữa), bread (bánh mì),…
2. Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh:
- Kích thích đa giác quan: Sử dụng hình ảnh, video, âm thanh để minh họa cho từ vựng. Điều này giúp kích thích nhiều giác quan, tăng cường khả năng ghi nhớ.
- Sử dụng flashcards: Flashcards (thẻ học từ vựng) là một công cụ hữu ích. Một mặt ghi từ vựng, mặt còn lại là hình ảnh hoặc nghĩa của từ.
- Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Memrise, Quizlet, Anki… thường kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi để việc học trở nên thú vị hơn.
3. Học từ vựng trong ngữ cảnh:
- Không học từ đơn lẻ: Đừng chỉ học nghĩa của từ một cách riêng lẻ. Hãy học cách từ đó được sử dụng trong câu và đoạn văn.
- Đọc truyện, xem phim, nghe nhạc: Tiếp xúc với tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu cách từ vựng được sử dụng tự nhiên.
- Đặt câu ví dụ: Tự đặt câu với từ mới học giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ.
4. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition):
- Ôn tập thông minh: Phương pháp này dựa trên nguyên tắc quên tự nhiên của não bộ. Bạn sẽ ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian nhất định, vừa đủ để não bộ ghi nhớ mà không bị quá tải.
- Ứng dụng Spaced Repetition: Các ứng dụng học từ vựng như Anki thường tích hợp phương pháp này.
5. Học các tiền tố, hậu tố và gốc từ:
- Hiểu cấu trúc từ: Việc hiểu các tiền tố (ví dụ: un-, dis-, re-), hậu tố (ví dụ: -tion, -ment, -er) và gốc từ giúp bạn đoán nghĩa của từ mới một cách dễ dàng.
- Ví dụ: Từ “unhappy” (không vui) được tạo thành từ tiền tố “un-” (không) và gốc từ “happy” (vui).
6. Kết hợp nhiều phương pháp:
- Không có phương pháp duy nhất: Mỗi người có một cách học riêng. Hãy thử nghiệm và kết hợp nhiều phương pháp để tìm ra cách học phù hợp nhất với bản thân.
7. Thực hành thường xuyên:
- Sử dụng từ vựng mới: Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới học trong giao tiếp hàng ngày, viết email, viết nhật ký,…
- Tìm môi trường thực hành: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, nói chuyện với người bản xứ,…
8. Kiên trì và nhẫn nại:
- Học từ vựng là một quá trình: Đừng nản lòng nếu bạn không thấy kết quả ngay lập tức. Hãy kiên trì và nhẫn nại, kết quả sẽ đến.
Ví dụ cụ thể:
Học từ “important” (quan trọng):
- Chủ đề: Công việc, học tập.
- Hình ảnh: Hình ảnh một người đang thuyết trình trước đám đông.
- Ngữ cảnh: “It’s important to study hard.” (Việc học hành chăm chỉ là quan trọng.)
- Lặp lại ngắt quãng: Ôn tập từ “important” vào ngày hôm sau, sau 3 ngày, sau 1 tuần,…
- Tiền tố/hậu tố: “importance” (tầm quan trọng) (hậu tố -ance).
Một số lưu ý:
- Không nên học quá nhiều từ cùng một lúc: Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Hãy tập trung vào việc học sâu và hiểu rõ một số lượng từ nhất định thay vì cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Hãy dành thời gian ôn tập hàng ngày hoặc hàng tuần.
Cần phải học bao nhiêu từ vựng cơ bản để có thể sử dụng tiếng Anh tốt?
Câu hỏi “Cần phải học bao nhiêu từ vựng cơ bản để có thể sử dụng tiếng Anh tốt?” là một câu hỏi rất hay mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Câu trả lời không hoàn toàn cố định, vì nó phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng tiếng Anh của bạn. Tuy nhiên, dựa trên các nghiên cứu và kinh nghiệm, tôi có thể đưa ra một số con số và phân tích như sau:
1. Mức độ giao tiếp cơ bản (A1-A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR):
- Khoảng 1000-2000 từ: Với vốn từ vựng này, bạn có thể hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản hàng ngày, giới thiệu bản thân, hỏi thông tin cơ bản về người khác, trao đổi về các nhu cầu thiết yếu.
- Ví dụ: Bạn có thể đặt đồ ăn, hỏi đường, mua sắm đơn giản, nói về gia đình, sở thích,…
2. Mức độ giao tiếp trung bình (B1-B2 theo CEFR):
- Khoảng 3000-5000 từ: Đây là mức độ đủ để bạn giao tiếp khá tốt trong nhiều tình huống hàng ngày, hiểu nội dung chính của các văn bản về các chủ đề quen thuộc, diễn đạt ý kiến cá nhân về các vấn đề xã hội, kể chuyện, mô tả trải nghiệm.
- Ví dụ: Bạn có thể tham gia các cuộc hội thoại về công việc, học tập, du lịch, văn hóa, thảo luận về các vấn đề thời sự,…
3. Mức độ giao tiếp nâng cao (C1-C2 theo CEFR):
- Khoảng 8000-10000 từ trở lên: Với vốn từ vựng này, bạn có thể hiểu được nhiều loại văn bản phức tạp, diễn đạt ý kiến một cách trôi chảy, tự nhiên và chi tiết về nhiều chủ đề, viết các bài luận phức tạp, tham gia các cuộc tranh luận chuyên sâu.
- Ví dụ: Bạn có thể hiểu các bài báo chuyên ngành, các tác phẩm văn học, tham gia các hội nghị quốc tế,…
Vậy, con số nào là “cơ bản” và đủ để “sử dụng tốt”?
Theo nhiều nghiên cứu, khoảng 3000 từ vựng là con số tối thiểu mà bạn cần để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả trong hầu hết các tình huống hàng ngày. Đây cũng là con số được Đại học Oxford đề cập đến. Với 3000 từ này, bạn có thể hiểu khoảng 90-95% nội dung của các cuộc hội thoại thông thường.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Không chỉ là số lượng: Điều quan trọng không chỉ là số lượng từ vựng bạn biết, mà còn là khả năng sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt trong ngữ cảnh.
- Tập trung vào từ vựng thông dụng: Thay vì cố gắng học những từ vựng quá khó và ít được sử dụng, hãy tập trung vào những từ vựng thông dụng, xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hơn.
- Kết hợp học từ vựng với các kỹ năng khác: Học từ vựng cần được kết hợp với luyện nghe, nói, đọc, viết để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tóm lại:
Để sử dụng tiếng Anh tốt, bạn nên đặt mục tiêu học khoảng 3000 từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, quan trọng hơn là bạn cần học cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp. Hãy kết hợp việc học từ vựng với luyện tập các kỹ năng khác và kiên trì luyện tập, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Có nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay không?
Câu trả lời chắc chắn là CÓ, bạn hoàn toàn nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Đây là một phương pháp rất hiệu quả và được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng. Dưới đây là những lý do cụ thể giải thích tại sao bạn nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
1. Dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ:
- Tạo mối liên kết: Khi các từ vựng được nhóm lại theo một chủ đề chung, não bộ của bạn sẽ dễ dàng tạo ra các mối liên kết giữa chúng. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn so với việc học từ vựng một cách rời rạc.
- Ví dụ: Khi học về chủ đề “thời tiết”, bạn sẽ học các từ như “sunny” (nắng), “rainy” (mưa), “cloudy” (nhiều mây), “windy” (có gió),… Các từ này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
2. Học sâu và hiểu rõ hơn:
- Hiểu ngữ cảnh: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ. Bạn sẽ biết từ đó thường được sử dụng trong tình huống nào, với những từ nào khác.
- Ví dụ: Khi học về chủ đề “du lịch”, bạn sẽ học các từ như “airport” (sân bay), “hotel” (khách sạn), “flight” (chuyến bay), “passport” (hộ chiếu),… Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng của các từ này trong ngữ cảnh du lịch.
3. Mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống:
- Bao quát chủ đề: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn bao quát được tất cả các từ vựng liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề đó.
- Ví dụ: Khi học về chủ đề “công việc”, bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến các vị trí công việc, các kỹ năng làm việc, các hoạt động trong công việc,…
4. Cải thiện kỹ năng giao tiếp:
- Phản xạ nhanh hơn: Khi bạn đã quen với các từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ phản xạ nhanh hơn khi nghe hoặc nói về chủ đề đó.
- Diễn đạt trôi chảy hơn: Vốn từ vựng phong phú theo chủ đề giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin hơn.
5. Tạo hứng thú học tập:
- Không nhàm chán: Học từ vựng theo chủ đề giúp việc học trở nên thú vị hơn, tránh cảm giác nhàm chán khi học từ vựng một cách khô khan.
- Chủ động lựa chọn: Bạn có thể chủ động lựa chọn các chủ đề mà mình quan tâm để học, điều này giúp tăng thêm động lực học tập.
Một số chủ đề từ vựng tiếng Anh thường gặp:
- Gia đình (Family)
- Công việc (Work/Jobs)
- Giáo dục (Education)
- Du lịch (Travel)
- Thực phẩm (Food)
- Thể thao (Sports)
- Thời tiết (Weather)
- Sức khỏe (Health)
- Mua sắm (Shopping)
- Giao thông (Transportation)
Lời khuyên:
- Kết hợp nhiều nguồn tài liệu: Bạn có thể tìm các tài liệu học từ vựng theo chủ đề trên sách, báo, internet, ứng dụng học tiếng Anh,…
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Hãy sử dụng các từ vựng mới học trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ chúng lâu hơn.
Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hãy áp dụng phương pháp này vào việc học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Kết luận
Trên đây là tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng theo chủ đề và cách tiếp cận hiệu quả để học tập chúng. Với nền tảng từ vựng vững chắc, bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh tự tin và sẵn sàng nắm bắt các cơ hội trong công việc, học tập cũng như cuộc sống.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình ngay từ bây giờ và đừng quên áp dụng các chiến lược và nguồn lực được chia sẻ trong bài viết này. Với sự kiên trì và tập trung, bạn chắc chắn sẽ đạt được những kết quả đáng mong đợi, nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống.
Có thể bạn cũng quan tâm:
Chúc bạn học tập hiệu quả và gặt hái được nhiều thành công trên con đường hoàn thiện tiếng Anh của mình!
Biên tập: Học Đúng Vui