Chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam mới nhất 2025

Bạn muốn biết chứng chỉ tiếng Anh nào phù hợp nhất để học và thi trong năm 2025? Từ các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL đến các chứng chỉ nội địa như VSTEP,… Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về danh sách các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến, được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận, từ đó giúp bạn lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình. Cập nhật mới nhất về quy định miễn thi tốt nghiệp THPT và các thay đổi liên quan. Đừng bỏ lỡ!

Chứng chỉ tiếng Anh phổ biết tại Việt Nam hiện nay
Chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam mới nhất 2025

Chứng chỉ tiếng Anh là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh là bằng cấp hoặc giấy chứng nhận đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của một cá nhân, được cấp bởi các tổ chức giáo dục, khảo thí uy tín. Các chứng chỉ phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC hay VSTEP kiểm tra 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và được công nhận toàn cầu hoặc tại một số khu vực cụ thể.

Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ tiếng Anh

1. Học sinh:

  • Miễn thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GD&ĐT, một số chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng để xét miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. (tham khảo thông tin mới nhất từ Bộ GD&ĐT vì quy định có thể thay đổi theo từng năm)
  • Cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học: Nhiều trường đại học ưu tiên xét tuyển hoặc cộng điểm cho thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Giúp học sinh tự tin hơn trong học tập và các hoạt động ngoại khóa.

2. Sinh viên:

  • Điều kiện xét tốt nghiệp: Một số trường đại học yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ tiếng Anh đạt chuẩn đầu ra.
  • Cơ hội học bổng: Nhiều chương trình học bổng quốc tế yêu cầu ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh.
  • Lợi thế khi xin việc: Chứng chỉ tiếng Anh là một lợi thế lớn khi cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia.

3. Người đi làm:

  • Cơ hội thăng tiến: Chứng chỉ tiếng Anh giúp người đi làm thể hiện năng lực và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc.
  • Mức lương cao hơn: Nhiều công việc yêu cầu tiếng Anh tốt có mức lương hấp dẫn hơn.
  • Mở rộng mạng lưới quan hệ: Giúp người đi làm giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác quốc tế.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chứng chỉ tiếng Anh giúp người lao động khẳng định vị thế và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

4. Người muốn định cư, du học:

  • Điều kiện bắt buộc: Nhiều quốc gia yêu cầu người xin visa định cư hoặc du học phải có chứng chỉ tiếng Anh đạt chuẩn.
  • Hỗ trợ hòa nhập: Khả năng tiếng Anh tốt giúp người định cư hoặc du học dễ dàng hòa nhập với cuộc sống mới.

Tóm lại: Chứng chỉ tiếng Anh không chỉ là một tờ giấy chứng nhận năng lực mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống.


9 Chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận tại Việt Nam cập nhật mới nhất 2025

Có rất nhiều lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam, đáp ứng đa dạng nhu cầu học tập, làm việc và định cư. Trong số đó, nổi bật là 9 chứng chỉ tiếng Anh phổ biến sau đây:

1. Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của người học tiếng Anh. Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín và phổ biến nhất trên toàn cầu, được công nhận bởi hơn 10.000 tổ chức trên 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, nhà tuyển dụng, và cơ quan chính phủ.

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS phù hợp với ai?

IELTS phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

  • Học sinh, sinh viên có dự định du học ở các nước nói tiếng Anh (Anh, Úc, Canada, New Zealand…).
  • Người muốn xin việc làm trong môi trường quốc tế hoặc các công ty đa quốc gia.
  • Người muốn định cư ở nước ngoài.
  • Người muốn đánh giá và cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân.

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS đánh giá những kỹ năng nào?

IELTS đánh giá 4 kỹ năng chính:

  • Listening (Nghe): Khả năng hiểu tiếng Anh qua các đoạn hội thoại và bài nói.
  • Reading (Đọc): Khả năng hiểu các văn bản học thuật và thông thường.
  • Writing (Viết): Khả năng viết bài luận và các dạng văn bản khác.
  • Speaking (Nói): Khả năng giao tiếp tiếng Anh trực tiếp với giám khảo.

IELTS bao gồm các dạng thi nào?

IELTS có 2 dạng thi chính:

  • IELTS Academic (Học thuật): Dành cho những người muốn học tập ở bậc đại học hoặc sau đại học.
  • IELTS General Training (Tổng quát): Dành cho những người muốn tham gia các khóa đào tạo nghề, di cư hoặc làm việc.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ IELTS bao lâu?

Kết quả thi IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ IELTS?

IELTS được đồng sở hữu bởi 3 tổ chức:

  • British Council (Hội đồng Anh): Tổ chức các kỳ thi IELTS trên toàn thế giới.
  • IDP: Được uỷ quyền tổ chức kỳ thi IELTS hàng tháng, được phép cấp bằng IELTS đúng theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Cambridge Assessment English: Tham gia vào việc biên soạn và quản lý chất lượng bài thi.

Tại Việt Nam, các đơn vị được phê duyệt tổ chức thi cấp chứng chỉ IELTS theo các Quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo:

  1. Công ty TNHH Giáo dục IDP (Việt Nam) Quyết định: 3730/QĐ-BGDĐT, 1491/QĐ-BGDĐT, 672/QĐ-BGDĐT, 1500/QĐ-BGDĐT
  2. Hội đồng Anh (British Council) Quyết định: 3773/QĐ-BGDĐT, 1465/QĐ-BGDĐT, 1469/QĐ-BGDĐT
  3. Đại học Hà Nội Quyết định: 1500/QĐ-BGDĐT
  4. Trường Quốc tế Canada (Lào Cai) Quyết định: 1500/QĐ-BGDĐT
  5. Trung tâm Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM Quyết định: 1469/QĐ-BGDĐT
  6. Công ty Cổ phần Đào tạo – Phát triển Thời Đại Quyết định: 1491/QĐ-BGDĐT, 672/QĐ-BGDĐT
  7. IMAP Việt Nam Quyết định: 1491/QĐ-BGDĐT, 672/QĐ-BGDĐT
  8. Đại học Huế Quyết định: 1465/QĐ-BGDĐT
  9. HACIC Quyết định: 1465/QĐ-BGDĐT

Chi phí thi IELTS khoảng bao nhiêu?

Chi phí thi IELTS tại Việt Nam dao động khoảng 4.700.000 – 5.000.000 VNĐ (thông tin mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm). Bạn nên liên hệ trực tiếp với British Council hoặc IDP để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về lệ phí thi.

Chứng chỉ IELTS
Hình ảnh Chứng chỉ IELTS

Tóm lại: IELTS là một chứng chỉ tiếng Anh quan trọng, mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và định cư quốc tế. Việc lựa chọn dạng thi (Academic hay General Training) phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin và chuẩn bị tốt để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.

2. Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

TOEIC (Test of English for International Communication – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế) là bài thi đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), TOEIC tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày trong bối cảnh kinh doanh, thương mại, du lịch và các hoạt động giao tiếp quốc tế khác.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC phù hợp với ai?

TOEIC đặc biệt phù hợp với:

  • Sinh viên mới tốt nghiệp chuẩn bị gia nhập thị trường lao động.
  • Người đi làm muốn chứng minh năng lực tiếng Anh trong công việc, đặc biệt là trong môi trường quốc tế.
  • Nhân viên các công ty, tổ chức muốn đánh giá và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.
  • Những người có nhu cầu làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC đánh giá những kỹ năng nào?

Hiện nay, phổ biến nhất là bài thi TOEIC 2 kỹ năng (Nghe và Đọc) và TOEIC 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết).

  • TOEIC Nghe và Đọc (Listening & Reading): Đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh qua các đoạn hội thoại và văn bản. Đây là dạng thi phổ biến nhất.
  • TOEIC Nói và Viết (Speaking & Writing): Đánh giá khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp và viết văn bản.

Thông tin về các dạng bài thi TOEIC

1. TOEIC Listening and Reading:

  • Phổ biến nhất tại Việt Nam, đánh giá kỹ năng nghe và đọc trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Cấu trúc: 2 phần, mỗi phần 100 câu trắc nghiệm.
    • Listening (Nghe): 45 phút, gồm 4 phần nhỏ (mô tả hình ảnh, hỏi-đáp, hội thoại, bài nói).
    • Reading (Đọc): 75 phút, gồm 3 phần nhỏ (điền từ, hoàn thành đoạn văn, đọc hiểu).
  • Tổng thời gian: 120 phút. Điểm số từ 10 – 990 điểm.

2. TOEIC Speaking and Writing:

  • Đánh giá kỹ năng nói và viết, bổ sung để hoàn thiện 4 kỹ năng.
  • Cấu trúc:
    • Speaking (Nói): 20 phút, gồm 11 câu (đọc to, mô tả tranh, trả lời, trình bày ý kiến).
    • Writing (Viết): 60 phút, gồm 8 câu (viết câu, email, bài luận).
  • Điểm số mỗi phần: 0 – 200 điểm.

3. TOEIC Bridge:

  • Dành cho người mới học tiếng Anh, đánh giá trình độ cơ bản (A1-B1 CEFR).

Thời hạn sử dụng chứng chỉ TOEIC bao lâu?

Kết quả thi TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ TOEIC?

Quyết định 3175/QĐ-BGDĐT ngày 13/10/2024 của Bộ Giáo dục và Đào tạo gia hạn và điều chỉnh việc liên kết tổ chức thi cấp chứng chỉ tiếng Anh TOEIC giữa Công ty cổ phần IIG Việt Nam và Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ. Cụ thể, các loại chứng chỉ được cấp bao gồm:

  • Chứng chỉ TOEIC Listening and Reading OFFICIAL SCORE CERTIFICATE.
  • Chứng chỉ TOEIC Speaking and Writing tests OFFICIAL SCORE CERTIFICATE.
  • Chứng chỉ TOEIC Bridge: Listening and Reading OFFICIAL SCORE CERTIFICATE (TOEIC Bridge).

Địa điểm tổ chức thi được quy định chi tiết trong Quyết định 1465/QĐ-BGDĐT ngày 23/05/2023.

Chi phí thi TOEIC khoảng bao nhiêu?

Chi phí thi TOEIC có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm. Bạn nên liên hệ trực tiếp với IIG Việt Nam hoặc các trung tâm khảo thí được ủy quyền để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về lệ phí thi. Mức giá tham khảo hiện tại:

  • TOEIC Nghe – Đọc: Khoảng 1.390.000 VNĐ.
  • TOEIC Nói – Viết: Khoảng 1.790.000 VNĐ.
Thang điểm TOEIC
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC – Thang điểm TOEIC

Tóm lại: TOEIC là một công cụ hữu hiệu để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế. Việc lựa chọn thi TOEIC 2 kỹ năng hay 4 kỹ năng tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của mỗi người. Hãy tìm hiểu thông tin chính thức từ IIG Việt Nam để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

3. Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

TOEFL (Test of English as a Foreign Language – Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ) là bài kiểm tra chuẩn hóa đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản xứ. Được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), TOEFL đặc biệt phổ biến trong môi trường học thuật, thường được yêu cầu bởi các trường đại học và cao đẳng ở Bắc Mỹ và trên toàn thế giới như một tiêu chí xét tuyển đầu vào.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL phù hợp với ai?

TOEFL đặc biệt phù hợp với:

  • Học sinh, sinh viên có dự định du học tại các trường đại học, cao đẳng, đặc biệt là ở Mỹ và Canada.
  • Ứng viên xin học bổng quốc tế.
  • Người muốn tham gia các chương trình trao đổi học thuật.
  • Những người muốn đánh giá trình độ tiếng Anh học thuật của mình.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL đánh giá những kỹ năng nào?

TOEFL đánh giá 4 kỹ năng chính:

  • Reading (Đọc): Đánh giá khả năng hiểu các văn bản học thuật.
  • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng hiểu các bài giảng và hội thoại trong môi trường học thuật.
  • Speaking (Nói): Đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến và tham gia vào các cuộc thảo luận học thuật.
  • Writing (Viết): Đánh giá khả năng viết bài luận học thuật rõ ràng và mạch lạc.

Bài thi TOEFL iBT (Internet-based Test) là hình thức thi phổ biến nhất hiện nay, được thực hiện trên máy tính và có kết nối internet.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ TOEFL bao lâu?

Kết quả thi TOEFL có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ TOEFL?

ETS (Educational Testing Service) là tổ chức sở hữu và quản lý bài thi TOEFL. Tại Việt Nam, IIG Việt Nam là đại diện chính thức của ETS, chịu trách nhiệm tổ chức các kỳ thi TOEFL. Các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi IIG sẽ là địa điểm thi chính thức. Bạn nên đăng ký thi trực tiếp qua IIG Việt Nam hoặc các trung tâm này để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả thi.

Chi phí thi TOEFL khoảng bao nhiêu?

Lệ phí thi TOEFL có thể thay đổi theo thời điểm. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về lệ phí thi TOEFL, bạn nên truy cập trang web chính thức của IIG Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với họ. Mức giá tham khảo hiện tại dao động khoảng 4.400.000 – 4.700.000 VNĐ.

Tóm lại: TOEFL là một bài kiểm tra quan trọng cho những ai có kế hoạch học tập tại môi trường quốc tế, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Việc tìm hiểu kỹ thông tin và luyện tập đầy đủ sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất. Hãy luôn cập nhật thông tin chính thức từ IIG Việt Nam để nắm bắt những thay đổi mới nhất về kỳ thi.

4. Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP

VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, tương đương với các cấp độ từ A1 đến C2 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). VSTEP được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người Việt Nam trong môi trường học tập và làm việc.

Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP phù hợp với ai?

VSTEP phù hợp với:

  • Học sinh, sinh viên cần chứng chỉ để xét tốt nghiệp, xét tuyển đại học hoặc sau đại học.
  • Cán bộ, công chức, viên chức cần chứng chỉ để nâng bậc lương, thi nâng ngạch.
  • Người lao động muốn chứng minh năng lực tiếng Anh phục vụ công việc.
  • Những người có nhu cầu đánh giá và cải thiện trình độ tiếng Anh theo chuẩn Việt Nam.

Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP đánh giá những kỹ năng nào?

VSTEP đánh giá 4 kỹ năng chính:

  • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và bài nói trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Reading (Đọc): Đánh giá khả năng đọc hiểu các văn bản với nhiều chủ đề và độ khó khác nhau.
  • Writing (Viết): Đánh giá khả năng viết các bài luận, báo cáo hoặc thư tín.
  • Speaking (Nói): Đánh giá khả năng giao tiếp trực tiếp thông qua các phần thi phỏng vấn, thuyết trình hoặc thảo luận.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ VSTEP bao lâu?

Hiện tại, chứng chỉ VSTEP không có quy định về thời hạn sử dụng. Tuy nhiên, một số cơ quan, tổ chức có thể có yêu cầu riêng về thời gian chứng chỉ còn hiệu lực. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ yêu cầu của nơi nộp chứng chỉ để đảm bảo tính hợp lệ.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ VSTEP?

Chứng chỉ VSTEP được cấp bởi các trường đại học và các cơ sở giáo dục được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ. Một số trường đại học được phép tổ chức thi VSTEP phổ biến như:

  • Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Đại học Sư phạm TP.HCM
  • Đại học Hà Nội
  • Đại học Cần Thơ
  • Đại học Huế

Để biết danh sách đầy đủ và chính xác nhất, bạn nên tham khảo thông tin trên website của Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc liên hệ trực tiếp với các trường đại học được ủy quyền.

Chi phí thi VSTEP khoảng bao nhiêu?

Chi phí thi VSTEP có thể khác nhau tùy theo từng trường tổ chức thi. Mức phí dao động khoảng từ 1.500.000 đến 1.800.000 VNĐ cho một lần thi. Bạn nên liên hệ trực tiếp với trường mà bạn dự định thi để biết thông tin chi tiết về lệ phí.

Tóm lại: VSTEP là chứng chỉ tiếng Anh quốc gia quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tại Việt Nam. Việc lựa chọn thi VSTEP hay các chứng chỉ quốc tế khác phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của bạn. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin và chuẩn bị tốt để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi VSTEP.

Tuyệt vời! Dưới đây là phần giới thiệu về chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, được biên soạn ngắn gọn, súc tích, chuẩn SEO và tập trung vào ý định tìm kiếm của người dùng:

5. Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge (Cambridge English Qualifications) là hệ thống các bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh được phát triển bởi Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Cambridge (Cambridge Assessment English), thuộc Đại học Cambridge. Các chứng chỉ này được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các trường đại học, nhà tuyển dụng và các tổ chức chính phủ, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong học tập, làm việc và cuộc sống.

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge phù hợp với ai?

Hệ thống chứng chỉ Cambridge được thiết kế cho nhiều đối tượng với các cấp độ khác nhau:

  • Trẻ em (Young Learners): Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers – giúp trẻ làm quen và xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc.
  • Học sinh phổ thông và người lớn:
    • A2 Key (KET): Chứng chỉ cấp độ cơ bản, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản hàng ngày.
    • B1 Preliminary (PET): Chứng chỉ cấp độ trung cấp, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc, học tập và du lịch.
    • B2 First (FCE): Chứng chỉ cấp độ trung cao cấp, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh tự tin trong nhiều tình huống.
    • C1 Advanced (CAE): Chứng chỉ cấp độ cao cấp, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong học tập và công việc.
    • C2 Proficiency (CPE): Chứng chỉ cấp độ cao nhất, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản xứ.
  • Giáo viên tiếng Anh: Các chứng chỉ chuyên biệt như TKT, CELTA, DELTA dành cho giáo viên.

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge đánh giá những kỹ năng nào?

Các bài thi Cambridge English thường đánh giá 4 kỹ năng:

  • Reading (Đọc): Khả năng hiểu các loại văn bản khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.
  • Writing (Viết): Khả năng viết các loại văn bản, từ email ngắn đến bài luận học thuật.
  • Listening (Nghe): Khả năng hiểu các đoạn hội thoại và bài nói trong nhiều ngữ cảnh.
  • Speaking (Nói): Khả năng giao tiếp trực tiếp, bao gồm trả lời câu hỏi, thảo luận và thuyết trình.

Các dạng bài thi của Cambridge?

Cambridge Assessment English cung cấp một loạt các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh, phù hợp với nhiều độ tuổi và mục đích khác nhau. Dưới đây là tổng quan về các dạng bài thi Cambridge phổ biến:

1. Kỳ thi tiếng Anh trẻ em (Young Learners English Tests):

Dành cho trẻ em từ 7-12 tuổi, giúp trẻ làm quen và yêu thích việc học tiếng Anh. Gồm 3 cấp độ:

  • Pre A1 Starters: Cấp độ bắt đầu.
  • A1 Movers: Cấp độ cơ bản.
  • A2 Flyers: Cấp độ tiền trung cấp.

Các bài thi này đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, nhưng được thiết kế sinh động, hấp dẫn với trẻ em thông qua hình ảnh, trò chơi.

2. Kỳ thi tiếng Anh tổng quát (Main Suite):

Dành cho học sinh phổ thông và người lớn, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, học tập và làm việc. Gồm 5 cấp độ, tương ứng với các cấp độ trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR):

  • A2 Key (KET): Cấp độ cơ bản.
  • B1 Preliminary (PET): Cấp độ trung cấp.
  • B2 First (FCE): Cấp độ trung cao cấp.
  • C1 Advanced (CAE): Cấp độ cao cấp.
  • C2 Proficiency (CPE): Cấp độ thành thạo.

Các bài thi này đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi cấp độ có cấu trúc bài thi riêng, độ khó tăng dần.

3. Kỳ thi tiếng Anh thương mại (Business English Certificates):

Dành cho người đi làm hoặc sinh viên chuyên ngành kinh doanh, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Gồm 3 cấp độ:

  • B1 Business Preliminary (BEC Preliminary): Cấp độ cơ bản.
  • B2 Business Vantage (BEC Vantage): Cấp độ trung cấp.
  • C1 Business Higher (BEC Higher): Cấp độ cao cấp.

Các bài thi này tập trung vào các kỹ năng giao tiếp, viết email, báo cáo, thuyết trình trong môi trường kinh doanh.

4. Các kỳ thi khác:

  • IELTS (International English Language Testing System): Phổ biến cho mục đích du học và định cư, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và tổng quát. IELTS được đồng sở hữu bởi Cambridge Assessment English, Hội đồng Anh và IDP: IELTS Australia.
  • Linguaskill: Bài kiểm tra trực tuyến nhanh chóng, đánh giá khả năng tiếng Anh của cá nhân hoặc nhóm, thường được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục và nhà tuyển dụng.
  • TKT (Teaching Knowledge Test): Chứng chỉ dành cho giáo viên tiếng Anh, đánh giá kiến thức về phương pháp giảng dạy.
  • CELTA (Certificate in Teaching English to Speakers of Other Languages) và DELTA (Diploma in Teaching English to Speakers of Other Languages): 1 Các chứng chỉ chuyên sâu dành cho giáo viên tiếng Anh, được công nhận quốc tế.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ Cambridge bao lâu?

Các chứng chỉ Cambridge English Qualifications có giá trị vĩnh viễn. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần thi một lần và chứng chỉ đó sẽ có giá trị suốt đời. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể có yêu cầu riêng về thời gian chứng chỉ, vì vậy bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của tổ chức đó.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ Cambridge?

Cambridge Assessment English là đơn vị cấp chứng chỉ. Các kỳ thi được tổ chức thông qua mạng lưới các trung tâm khảo thí được ủy quyền trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, có nhiều trung tâm được ủy quyền tổ chức thi Cambridge English. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về các trung tâm này trên trang web chính thức của Cambridge English hoặc British Council Việt Nam.

Chi phí thi Cambridge khoảng bao nhiêu?

Chi phí thi Cambridge khác nhau tùy thuộc vào từng loại chứng chỉ, cấp độ và địa điểm thi. Lệ phí thi cũng có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết thông tin chính xác nhất về lệ phí thi, bạn nên liên hệ trực tiếp với các trung tâm khảo thí được ủy quyền. Mức giá tham khảo có thể dao động từ vài triệu đến hơn chục triệu đồng.

Tóm lại: Chứng chỉ Cambridge English Qualifications là một hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh uy tín và có giá trị quốc tế. Việc lựa chọn loại chứng chỉ nào phụ thuộc vào mục tiêu và trình độ của bạn. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin và chuẩn bị tốt để đạt được kết quả tốt nhất.

Tuyệt vời! Dưới đây là phần giới thiệu về chứng chỉ tiếng Anh PTE, được biên soạn ngắn gọn, súc tích, chuẩn SEO và tập trung vào ý định tìm kiếm của người dùng:

6. Chứng chỉ tiếng Anh APTIS

APTIS là hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện đại và linh hoạt được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council). Bài thi được thiết kế để đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, cùng với kiến thức Ngữ pháp và Từ vựng. Điểm đặc biệt của APTIS là tính linh hoạt, cho phép tùy chỉnh các phần thi để phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân hoặc tổ chức.

Chứng chỉ tiếng Anh APTIS
Chứng chỉ tiếng Anh APTIS

Chứng chỉ tiếng Anh APTIS hợp với ai?

APTIS phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

  • Cá nhân: Học sinh, sinh viên, người đi làm muốn đánh giá trình độ tiếng Anh của mình.
  • Tổ chức: Các trường học, doanh nghiệp, tổ chức chính phủ muốn đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh, nhân viên.

APTIS có nhiều phiên bản khác nhau, phù hợp với từng độ tuổi và mục đích sử dụng:

  • APTIS General: Dành cho người lớn, đánh giá khả năng tiếng Anh tổng quát.
  • APTIS for Teens: Dành cho học sinh trung học (13-17 tuổi).
  • APTIS for Teachers: Dành cho giáo viên tiếng Anh, đánh giá kiến thức và kỹ năng giảng dạy.
  • APTIS Advanced: Đánh giá trình độ tiếng Anh ở mức độ cao cấp.

Chứng chỉ tiếng Anh APTIS đánh giá những kỹ năng nào?

APTIS đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và kiến thức Ngữ pháp & Từ vựng.

  • Ngữ pháp và Từ vựng: Đây là phần thi bắt buộc, đánh giá kiến thức nền tảng về ngôn ngữ.
  • Nghe (Listening): Đánh giá khả năng hiểu các đoạn hội thoại và bài nói trong nhiều ngữ cảnh.
  • Nói (Speaking): Đánh giá khả năng giao tiếp trực tiếp, bao gồm trả lời câu hỏi, mô tả tranh ảnh và thuyết trình ngắn.
  • Đọc (Reading): Đánh giá khả năng hiểu các loại văn bản khác nhau.
  • Viết (Writing): Đánh giá khả năng viết các loại văn bản, từ email ngắn đến bài luận.

Các dạng bài thi của APTIS?

Như đã đề cập ở trên, APTIS có nhiều phiên bản, mỗi phiên bản có cấu trúc và dạng bài tập riêng. Tuy nhiên, điểm chung là bài thi được thực hiện trên máy tính, với phần thi Ngữ pháp và Từ vựng là bắt buộc. Các phần thi kỹ năng có thể được lựa chọn tùy theo nhu cầu.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ APTIS bao lâu?

Kết quả thi APTIS thường có giá trị trong vòng 2 năm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào yêu cầu của từng tổ chức mà thời hạn này có thể khác nhau.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ APTIS?

Danh sách các đơn vị được cấp chứng chỉ APTIS tại Việt Nam được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và ban hành:

  1. Công ty TNHH British Council (Việt Nam)
  2. Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Giáo dục Việt Nam
  3. Công ty Cổ phần Truyền thông Giáo dục và Thời đại
  4. Công ty TNHH ETE Việt Nam
  5. Công ty TNHH Công nghệ và Phát triển Giáo dục Thời đại, Hội đồng Anh (Vương quốc Anh)
    • Quyết định 3646/QĐ-BGDĐT (11/11/2022): Phê duyệt liên kết tổ chức thi APTIS.
    • Quyết định 920/QĐ-BGDĐT (30/3/2023): Bổ sung các địa điểm thi tại Hà Nội, TP.HCM, Khánh Hòa, Thái Nguyên, Gia Lai, và Lâm Đồng.
    • Quyết định 3828/QĐ-BGDĐT (14/11/2023): Bổ sung địa điểm thi tại Hà Nội (188 Cầu Giấy) và Sơn La (486 Tô Hiệu).

Chứng chỉ được cấp: APTIS ESOL International Certificate.

Thời hạn hoạt động: 5 năm từ ngày Quyết định 3646/QĐ-BGDĐT có hiệu lực.

Chi phí thi APTIS khoảng bao nhiêu?

Chi phí thi APTIS khác nhau tùy thuộc vào phiên bản bài thi và địa điểm thi. Để biết thông tin chính xác nhất về lệ phí thi, bạn nên liên hệ trực tiếp với Hội đồng Anh hoặc các trung tâm khảo thí được ủy quyền.

Tóm lại: APTIS là một bài kiểm tra tiếng Anh linh hoạt và hiện đại, phù hợp với nhiều đối tượng và mục đích sử dụng. Với tính năng tùy chỉnh, APTIS giúp đánh giá chính xác năng lực tiếng Anh của người thi. Hãy liên hệ với Hội đồng Anh để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký thi APTIS.

7. Chứng chỉ tiếng Anh PTE

PTE (Pearson Test of English) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, do tập đoàn giáo dục Pearson tổ chức và điều hành. PTE đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, được công nhận rộng rãi cho mục đích du học, làm việc và định cư ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Úc, New Zealand và ngày càng phổ biến ở Canada, Anh, Mỹ.

Chứng chỉ tiếng Anh PTE
Chứng chỉ tiếng Anh PTE

Chứng chỉ tiếng Anh PTE hợp với ai?

PTE Academic phù hợp với:

  • Học sinh, sinh viên có dự định du học tại các trường đại học và cao đẳng ở nước ngoài, đặc biệt là Úc, New Zealand, và ngày càng được chấp nhận rộng rãi ở Canada, Anh, Mỹ.
  • Người muốn xin visa định cư hoặc làm việc ở các nước sử dụng tiếng Anh.
  • Người muốn đánh giá khách quan và nhanh chóng trình độ tiếng Anh của mình.

Chứng chỉ tiếng Anh PTE đánh giá những kỹ năng nào?

PTE Academic đánh giá 4 kỹ năng:

  • Speaking (Nói) & Writing (Viết): Hai kỹ năng này được gộp chung trong một phần thi.
  • Reading (Đọc):
  • Listening (Nghe):

Điểm đặc biệt của PTE Academic là sử dụng công nghệ chấm điểm bằng máy tính, giúp kết quả khách quan và nhanh chóng (thường có sau 5 ngày). Bài thi cũng tích hợp nhiều dạng bài tập, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và thực tế.

PTE bao gồm các dạng thi nào?

Có 3 dạng bài thi PTE chính:

  • PTE Academic: Dạng phổ biến nhất, dành cho mục đích học tập (du học) và định cư.
  • PTE General: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh tổng quát, phù hợp với học sinh phổ thông và người lớn.
  • PTE Young Learners: Dành cho trẻ em từ 6-13 tuổi.

Bài viết này sẽ tập trung vào PTE Academic.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ PTE bao lâu?

Kết quả thi PTE Academic có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ PTE?

Đơn vị và Quyết định liên quan đến tổ chức thi Pearson Test of English Academic (PTE Academic): Công ty Cổ phần Quản lý Giáo dục và Đầu tư EMG Quyết định: 1380/QĐ-BGDĐT ngày 16/5/2023

Địa điểm tổ chức thi:

  • Văn phòng EMG Education tại TP. Hồ Chí Minh: Số 19 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh.
  • Văn phòng EMG Education tại Hà Nội: Tầng 10, TNR Tower, 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội.

Thời hạn hoạt động: 5 năm từ ngày Quyết định có hiệu lực.

Chi phí thi PTE khoảng bao nhiêu?

Chi phí thi PTE Academic có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và địa điểm thi. Bạn nên truy cập trang web chính thức của Pearson PTE hoặc liên hệ trực tiếp với các trung tâm khảo thí được ủy quyền để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về lệ phí thi. Mức giá tham khảo hiện tại dao động khoảng 165 – 210 USD.

Tóm lại: PTE là một lựa chọn tốt cho những ai muốn có kết quả thi nhanh chóng, khách quan và được công nhận rộng rãi. Đặc biệt, PTE rất phổ biến và được ưu tiên xét duyệt hồ sơ ở Úc và New Zealand. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin và luyện tập hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi PTE.

8. Chứng chỉ tiếng Anh TESOL

TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là chứng chỉ quốc tế về phương pháp giảng dạy tiếng 1 Anh cho người nói các ngôn ngữ khác (không phải tiếng Anh bản xứ). Đây là chứng chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, chứng minh khả năng và kỹ năng sư phạm của người dạy tiếng Anh.

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

Chứng chỉ tiếng Anh TESOL hợp với ai?

TESOL phù hợp với:

  • Người muốn trở thành giáo viên tiếng Anh, đặc biệt là tại các trung tâm ngoại ngữ, trường quốc tế hoặc giảng dạy ở nước ngoài.
  • Giáo viên tiếng Anh muốn nâng cao nghiệp vụ, cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại.
  • Sinh viên các trường sư phạm ngoại ngữ hoặc các ngành ngôn ngữ Anh muốn có thêm kỹ năng và lợi thế cạnh tranh.
  • Những người muốn tìm hiểu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả.

Chứng chỉ tiếng Anh TESOL đánh giá những kỹ năng nào?

TESOL tập trung vào việc đánh giá và phát triển các kỹ năng sư phạm, bao gồm:

  • Phương pháp giảng dạy: Các phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, cách thiết kế bài giảng, quản lý lớp học.
  • Kỹ năng giao tiếp: Khả năng truyền đạt thông tin, tương tác với học viên.
  • Hiểu biết về ngôn ngữ: Kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, phát âm và cách ứng dụng vào giảng dạy.
  • Đánh giá và kiểm tra: Kỹ năng thiết kế bài kiểm tra, đánh giá năng lực học viên.

Các dạng bài thi của TESOL?

TESOL không có một kỳ thi chung duy nhất. Thay vào đó, các chương trình đào tạo TESOL sẽ có các hình thức đánh giá riêng, thường bao gồm:

  • Tham gia các buổi học và hoạt động trên lớp.
  • Thực hành giảng dạy (teaching practice).
  • Viết bài luận, kế hoạch bài giảng (lesson plan).
  • Bài kiểm tra giữa khóa và cuối khóa (có thể bao gồm cả lý thuyết và thực hành).

Các khóa học TESOL có nhiều cấp độ và hình thức khác nhau, ví dụ như:

  • Chứng chỉ TESOL 120 giờ: Dành cho người mới bắt đầu hoặc chưa có kinh nghiệm giảng dạy.
  • Chứng chỉ TESOL nâng cao: Dành cho giáo viên muốn nâng cao chuyên môn.
  • Các khóa học TESOL chuyên biệt: Ví dụ như TESOL cho trẻ em (Young Learners), TESOL cho mục đích học thuật (Academic Purposes).

Thời hạn sử dụng chứng chỉ TESOL bao lâu?

Thông thường, chứng chỉ TESOL có giá trị vĩnh viễn.

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ TESOL?

Có rất nhiều tổ chức, trường học trên thế giới được phép cấp chứng chỉ TESOL, ví dụ như các trường đại học, các tổ chức giáo dục quốc tế như Bridge Education Group, ITTT (International TEFL and TESOL Training),… Điều quan trọng là bạn nên chọn các khóa học được công nhận bởi các tổ chức uy tín.

Chi phí thi TESOL khoảng bao nhiêu?

Chi phí cho các khóa học TESOL rất đa dạng, phụ thuộc vào đơn vị đào tạo, thời lượng khóa học và hình thức học (trực tuyến hay trực tiếp). Mức giá có thể dao động từ vài trăm đô la cho các khóa trực tuyến ngắn hạn đến vài ngàn đô la cho các khóa học chuyên sâu tại các trường đại học.

Tóm lại: TESOL là chứng chỉ quan trọng cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh. Việc lựa chọn khóa học TESOL phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu, mục tiêu và điều kiện tài chính của mỗi người. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin về các khóa học và đơn vị cấp chứng chỉ để đưa ra lựa chọn tốt nhất.

9. Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR)

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu, một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để mô tả năng lực ngôn ngữ của một người. Nó chia trình độ thành 6 bậc, từ A1 (Sơ cấp) đến C2 (Thông thạo), giúp người học và các tổ chức dễ dàng đánh giá và so sánh khả năng ngôn ngữ. CEFR không phải là một kỳ thi mà là một khung đánh giá.

CEFR hợp với ai?

CEFR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, phù hợp với:

  • Người học tiếng Anh: Để tự đánh giá trình độ, đặt mục tiêu học tập và theo dõi tiến trình.
  • Giáo viên và các cơ sở đào tạo: Để thiết kế chương trình giảng dạy, đánh giá học viên và so sánh các khóa học.
  • Nhà tuyển dụng: Để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên.
  • Các tổ chức giáo dục và chính phủ: Để xây dựng các chính sách và tiêu chuẩn về ngôn ngữ.

CEFR đánh giá những kỹ năng nào?

CEFR mô tả năng lực ngôn ngữ dựa trên các kỹ năng:

  • Nghe (Listening): Khả năng hiểu tiếng Anh nói trong các tình huống khác nhau.
  • Nói (Speaking): Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh, bao gồm cả hội thoại và thuyết trình.
  • Đọc (Reading): Khả năng hiểu các loại văn bản tiếng Anh.
  • Viết (Writing): Khả năng viết các loại văn bản tiếng Anh, từ thư từ đến bài luận.

Các dạng bài thi của CEFR?

CEFR không phải là một bài thi. Đúng hơn, nó là một khung tham chiếu. Do đó, không có “bài thi CEFR”. Tuy nhiên, nhiều kỳ thi tiếng Anh quốc tế (như Cambridge English Qualifications, IELTS, TOEIC, v.v.) được thiết kế dựa trên CEFR. Kết quả của các kỳ thi này sẽ được quy chiếu sang các cấp độ CEFR, cho biết người thi đạt trình độ nào (ví dụ: B2, C1).

Ví dụ: Kỳ thi Cambridge English: First (FCE) tương ứng với cấp độ B2 của CEFR.

Thời hạn sử dụng chứng chỉ CEFR bao lâu?

Vì CEFR là một khung tham chiếu, nó không có “thời hạn sử dụng”. Tuy nhiên, kết quả của các kỳ thi được quy chiếu theo CEFR (như FCE, IELTS) thường có thời hạn sử dụng nhất định (ví dụ: 2 năm đối với IELTS).

Đơn vị, Trường nào được cấp chứng chỉ CEFR?

Không có đơn vị nào “cấp chứng chỉ CEFR” vì CEFR là một tiêu chuẩn. Các tổ chức khảo thí như Cambridge Assessment English, British Council (đồng sở hữu IELTS), ETS (tổ chức kỳ thi TOEIC) cung cấp các kỳ thi được liên kết với CEFR. Kết quả thi của họ cho biết người thi đạt trình độ CEFR nào.

Chi phí thi CEFR khoảng bao nhiêu?

Vì không có kỳ thi CEFR riêng biệt, không có một mức giá cụ thể. Chi phí thi phụ thuộc vào từng kỳ thi tiếng Anh cụ thể mà bạn chọn (ví dụ: lệ phí thi IELTS khác với lệ phí thi FCE).

Tóm lại: CEFR là một khung tham chiếu quan trọng giúp chuẩn hóa việc đánh giá năng lực tiếng Anh. Thay vì tìm kiếm “chứng chỉ CEFR”, bạn nên tìm hiểu về các kỳ thi tiếng Anh quốc tế được quy chiếu theo CEFR để có được chứng nhận chính thức về trình độ của mình.


Chứng chỉ tiếng Anh nào phù hợp với bạn?

Việc xác định chứng chỉ tiếng Anh phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục đích sử dụng, trình độ hiện tại, yêu cầu của tổ chức hoặc trường học, và ngân sách của bạn.

Đối tượng Chứng chỉ nên thi Lý do khuyến nghị
Học sinh Tiểu học – Cambridge English (Starters, Movers, Flyers).
– TOEFL Primary.
– Phù hợp với độ tuổi, tập trung vào phát triển nền tảng tiếng Anh.
– Được công nhận rộng rãi tại các trường quốc tế và chương trình song ngữ.
Học sinh THCS – Cambridge English (KET, PET).
– TOEFL Junior.
– APTIS for Teens.
– Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng.
– Phù hợp với chương trình đào tạo nâng cao.
– Hỗ trợ định hướng thi chứng chỉ cao hơn như IELTS hoặc TOEIC.
Học sinh THPT – TOEIC Listening & Reading.
– IELTS Academic.
– Miễn thi tốt nghiệp môn tiếng Anh.
– Được ưu tiên xét tuyển đại học.
– Phù hợp với yêu cầu học thuật.
Sinh viên – TOEIC Listening & Reading.
– IELTS Academic.
– VSTEP (từ B1 trở lên).
– Đáp ứng chuẩn đầu ra tiếng Anh.
– Hỗ trợ xét học bổng, du học.
– Cần thiết để xin việc tại các công ty yêu cầu tiếng Anh.
Người đi làm – TOEIC Listening & Reading.
– TOEIC Speaking & Writing.
– IELTS General.
– Đáp ứng nhu cầu giao tiếp chuyên nghiệp.
– Yêu cầu của công ty đa quốc gia.
– Nâng cao cơ hội thăng tiến và mức lương.
Người định cư/du học – IELTS Academic (du học).
– IELTS General (định cư).
– PTE Academic.
– Đáp ứng điều kiện visa du học/định cư.
– Chứng minh khả năng hòa nhập ngôn ngữ tại quốc gia mới.
Người mới bắt đầu – TOEIC Bridge.
– APTIS.
– Đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản.
– Chuẩn bị nền tảng để học các chứng chỉ cao hơn như TOEIC, IELTS.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp:

1. Xác định Mục Đích Sử Dụng:

  • Du học: Nếu bạn muốn du học, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Úc, Mỹ, Canada, IELTS và TOEFL là hai lựa chọn phổ biến nhất. IELTS thường được ưa chuộng ở Anh và Úc, trong khi TOEFL phổ biến ở Mỹ.
  • Xin việc: Nếu bạn muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty nước ngoài tại Việt Nam, TOEIC và IELTS là những chứng chỉ được công nhận rộng rãi. TOEIC thường được ưu tiên cho các vị trí liên quan đến kinh doanh và giao tiếp hàng ngày, trong khi IELTS đánh giá khả năng học thuật và tổng quát.
  • Định cư: Nếu bạn muốn định cư ở các nước như Úc, Canada, New Zealand, IELTS General Training là yêu cầu bắt buộc.
  • Đánh giá năng lực cá nhân: Nếu bạn chỉ muốn đánh giá trình độ tiếng Anh của mình, các kỳ thi Cambridge English Qualifications (KET, PET, FCE, CAE, CPE) hoặc APTIS là những lựa chọn tốt.
  • Giảng dạy tiếng Anh: Nếu bạn muốn trở thành giáo viên tiếng Anh, chứng chỉ TESOL hoặc CELTA là cần thiết.

2. Đánh Giá Trình Độ Hiện Tại:

Bạn cần đánh giá khách quan trình độ tiếng Anh hiện tại của mình để lựa chọn chứng chỉ phù hợp. Bạn có thể tự đánh giá dựa trên Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) hoặc làm các bài kiểm tra thử trực tuyến.

  • A1-A2 (Cơ bản): Cambridge KET, TOEIC (nếu chỉ cần chứng nhận sơ cấp)
  • B1-B2 (Trung cấp): Cambridge PET, FCE, IELTS (4.0-6.0), TOEIC (300-650)
  • C1-C2 (Cao cấp): Cambridge CAE, CPE, IELTS (6.5+), TOEFL (90+)

3. Yêu Cầu Của Tổ Chức hoặc Trường Học:

Nếu bạn cần chứng chỉ cho một mục đích cụ thể như xin học bổng, xét tuyển vào đại học hoặc ứng tuyển vào một vị trí công việc, hãy tìm hiểu kỹ yêu cầu của tổ chức hoặc trường học đó. Họ có thể yêu cầu một chứng chỉ cụ thể hoặc một mức điểm nhất định.

4. Ngân Sách và Thời Gian:

Chi phí và thời gian ôn luyện cho từng loại chứng chỉ là khác nhau. Hãy cân nhắc ngân sách và thời gian bạn có thể đầu tư để lựa chọn chứng chỉ phù hợp.

Chứng Chỉ Mục Đích Sử Dụng Trình Độ Phù Hợp Thời Hạn Chi Phí (ước tính)
IELTS Du học, định cư, xin việc B1 – C2 2 năm 4.500.000 – 5.000.000 VNĐ
TOEIC Xin việc, đánh giá năng lực A1 – B2 2 năm 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ
TOEFL Du học (chủ yếu ở Mỹ) B1 – C2 2 năm 4.000.000 – 4.500.000 VNĐ
Cambridge (KET, PET, FCE, CAE, CPE) Đánh giá năng lực, học tập A1 – C2 Vĩnh viễn 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ (tùy cấp độ)
APTIS Đánh giá năng lực, tuyển dụng A1 – C2 2 năm (tùy tổ chức) Liên hệ trung tâm thi
TESOL/CELTA Giảng dạy tiếng Anh Mọi cấp độ (yêu cầu tiếng Anh tốt) Vĩnh viễn Khác nhau tùy khóa học

Bảng quy đổi tương đương các Chứng chỉ tiếng Anh so với CEFR (ước tính)

Việc quy đổi chính xác giữa các chứng chỉ tiếng Anh khác nhau sang CEFR không phải lúc nào cũng tuyệt đối chính xác, vì mỗi bài thi có cấu trúc và cách đánh giá riêng. Tuy nhiên, có những ước tính tương đối giúp ta hình dung được sự tương đương giữa chúng. Dưới đây là bảng quy đổi tương ứng giữa các chứng chỉ phổ biến so với các bậc CEFR, kèm theo một số lưu ý quan trọng:

CEFR IELTS TOEFL iBT TOEIC (Listening & Reading) TOEIC (Speaking & Writing) Cambridge English VSTEP (Bậc 1-6) APTIS PTE Academic
A1 1.0 – 2.5 100 – 255 Pre A1 Starters A1
A2 3.0 – 3.5 255 – 400 0-80 A2 Key (KET) Bậc 1 A2
B1 4.0 – 4.5 42 – 57 400 – 600 81 – 160 B1 Preliminary (PET) Bậc 2 B1 30-42
B2 5.0 – 6.0 57 – 87 600 – 785 162 – 240 B2 First (FCE) Bậc 3 B2 43-58
C1 6.5 – 7.5 87 – 109 785 – 945 242 – 300 C1 Advanced (CAE) Bậc 4-5 C1 59-75
C2 8.0 – 9.0 110 – 120 945 – 990 300 – 400 C2 Proficiency (CPE) Bậc 6 C2 76-90

Lưu ý Quan Trọng:

  • Đây chỉ là bảng quy đổi ước tính: Sự tương đương không hoàn toàn tuyệt đối. Ví dụ, TOEIC chủ yếu đánh giá kỹ năng Nghe và Đọc (trong dạng bài thi phổ biến), trong khi IELTS đánh giá cả 4 kỹ năng. Do đó, việc quy đổi điểm TOEIC sang IELTS chỉ mang tính chất tham khảo.
  • TOEIC Speaking & Writing ít phổ biến hơn: Dạng bài thi TOEIC Speaking & Writing ít được sử dụng rộng rãi bằng TOEIC Listening & Reading, vì vậy thông tin quy đổi cho phần này có thể ít chính xác hơn.
  • VSTEP được thiết kế riêng cho Việt Nam: VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam tổ chức. Vì vậy, việc so sánh trực tiếp với các chứng chỉ quốc tế khác có thể gặp khó khăn.
  • TESOL không đánh giá năng lực ngôn ngữ trực tiếp: TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là chứng chỉ về phương pháp giảng dạy tiếng Anh, không tập trung vào việc đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học. Vì vậy, không có sự quy đổi trực tiếp giữa TESOL và CEFR. Tuy nhiên, để tham gia các khóa học TESOL, người học thường cần có trình độ tiếng Anh từ B2 trở lên.
  • APTIS có tính linh hoạt cao: APTIS có nhiều phiên bản khác nhau, và kết quả được trả về theo thang CEFR. Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo chung.
  • PTE Academic là bài thi trên máy tính: PTE Academic sử dụng hệ thống chấm điểm tự động, cho kết quả nhanh và khách quan.

Kết luận

Tóm lại, việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân (du học, xin việc, đánh giá năng lực…), yêu cầu của tổ chức (trường học, công ty…), và khả năng hiện tại của bạn. Bảng quy đổi các chứng chỉ sang CEFR chỉ mang tính tham khảo để hình dung sự tương đương về trình độ.

Điều quan trọng nhất là bạn cần tìm hiểu kỹ về từng loại chứng chỉ, xác định rõ mục đích sử dụng và lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện của mình. Dù bạn chọn chứng chỉ nào, việc học tập và rèn luyện tiếng Anh một cách nghiêm túc và hiệu quả vẫn là yếu tố then chốt để đạt được thành công.

Biên tập: Học Đúng Vui