Nắm vững 12 thì trong tiếng Anh chính là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp trôi chảy, viết đúng ngữ pháp và đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia. Đây là kiến thức cốt lõi mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm chắc.
Bài viết này sẽ giúp bạn học 12 thì tiếng Anh dễ hiểu – dễ nhớ, với nội dung được hệ thống hóa theo lộ trình rõ ràng:
- Công thức các thì trong tiếng Anh đầy đủ: khẳng định – phủ định – nghi vấn.
- Cách sử dụng các thì đúng ngữ cảnh giao tiếp và trong bài thi.
- Dấu hiệu nhận biết các thì tiếng Anh thường gặp nhất.
- Ví dụ minh họa dễ hiểu – chuẩn ngữ cảnh thực tế.
- Bài tập 12 thì tiếng Anh có đáp án giúp bạn luyện tập hiệu quả.
Đừng chỉ học thuộc lòng – hãy hiểu bản chất và biết cách dùng!
Bắt đầu từ hôm nay, bạn có thể làm chủ toàn bộ hệ thống thì trong tiếng Anh chỉ với một bài viết duy nhất – dễ tra cứu, dễ áp dụng, và cực kỳ thân thiện với người học mọi trình độ.

I. Tổng hợp 12 Thì trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp 12 Thì trong tiếng Anh (Dễ dàng So sánh và Ghi nhớ)
Stt | Thì (Tense) | Công thức (Formula) | Cách dùng (Usage) | Dấu hiệu nhận biết (Signal Words) |
1 | Hiện tại đơn (Present Simple) | S + V(s/es) + O | Thói quen, sự thật hiển nhiên, hành động lặp đi lặp lại. | always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month… |
2 | Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + am/is/are + V-ing + O | Hành động đang xảy ra ngay lúc nói, sự kiện tạm thời. | now, right now, at the moment, at present, look!, listen! |
3 | Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + have/has + V3/ed + O | Hành động xảy ra trong quá khứ, liên quan đến hiện tại. | just, already, yet, ever, never, for, since, so far, up to now… |
4 | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have/has + been + V-ing + O | Hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại. | for, since, how long, recently, lately, all day/week/month… |
5 | Quá khứ đơn (Past Simple) | S + V2/ed + O | Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | yesterday, ago, last week/month/year, in the past, the day before… |
6 | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V-ing + O | Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, hành động bị gián đoạn. | at + time + yesterday, while, when, as, all day/night/week… |
7 | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ed + O | Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | before, after, by the time, when, already, until then… |
8 | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had been + V-ing + O | Hành động kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục. | for, since, until, before, after, by the time… |
9 | Tương lai đơn (Future Simple) | S + will/shall + V-inf + O | Dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa. | tomorrow, next week/month/year, soon, in the future, perhaps, probably… |
10 | Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will/shall be + V-ing + O | Hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. | at this time tomorrow/next week/year, all day/night/week… |
11 | Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will/shall have + V3/ed + O | Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | by the time, before, by next week/month/year… |
12 | Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will/shall have been + V-ing + O | Hành động sẽ tiếp diễn đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục. | by the time, before, for, since, until… |
II. Các Thì Hiện tại (Present Tenses)
Nhóm này gồm 4 thì: Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, Hiện tại Hoàn thành, và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn.
1. Thì Hiện tại Đơn (Present Simple Tense)
-
Thì Hiện tại Đơn (Present Simple) là gì?
Thì Hiện tại Đơn (Present Simple) dùng để diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại; một sự thật hiển nhiên, một chân lý; một lịch trình hoặc thời gian biểu cố định.
-
Công thức Thì Hiện tại Đơn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | She plays the piano every day. |
Phủ định | S + do not/does not + V-inf + O | They do not play football often. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V-inf + O? | Does he study English? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + do/does + S + V-inf + O? | Where do you live? |
To be Khẳng định | S + am/is/are + O | She is a student. |
To be Phủ định | S + am not/is not/are not + O | They are not teachers. |
To be Nghi vấn | Am/Is/Are + S + O? | Is he from Vietnam? |
To be WH-Nghi vấn | Từ hỏi + am/is/are + S? | Where are you from? |
-
Cách dùng Thì Hiện tại Đơn:
-
Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên: The sun rises in the East.
-
Diễn tả thói quen, sở thích, quan điểm: I like coffee. He goes to the gym every morning.
-
Diễn tả hành động thường xuyên, lặp lại ở hiện tại: She visits her parents every weekend.
-
Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác, trạng thái tĩnh: I believe in you. She feels happy.
-
Diễn tả khả năng hoặc năng lực: He can speak English fluently.
-
Diễn tả các hướng dẫn hoặc chỉ dẫn: First, you add the sugar.
-
Diễn tả kế hoạch đã được ấn định trong tương lai, đặc biệt là kế hoạch di chuyển: The train leaves at 6 AM tomorrow.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại Đơn:
-
Các trạng từ chỉ tần suất: always, constantly, usually, often, frequently, sometimes, rarely, seldom, never, every day/week/month/year, on Mondays, in the morning/afternoon/evening….
-
Các động từ chỉ trạng thái, cảm xúc: like, love, hate, want, need, believe, know, understand, mean.
-
-
Ví dụ Thì Hiện tại Đơn:
-
Câu: The sun _____ (rise) in the East.
Đáp án: rises
Giải thích: Sự thật hiển nhiên, luôn đúng. -
Câu: I _____ (drink) coffee every morning.
Đáp án: drink
Giải thích: Thói quen hàng ngày. -
Câu: She _____ (work) as a teacher.
Đáp án: works
Giải thích: Nghề nghiệp, trạng thái cố định. -
Câu: They _____ (live) in London.
Đáp án: live
Giải thích: Nơi ở, trạng thái cố định. -
Câu: Water _____ (boil) at 100 degrees Celsius.
Đáp án: boils
Giải thích: Sự thật khoa học. -
Câu: He _____ (play) the piano every week.
Đáp án: plays
Giải thích: Hoạt động thường xuyên. -
Câu: We _____ (watch) TV in the evening.
Đáp án: watch
Giải thích: Hoạt động thường xuyên. -
Câu: The train _____ (leave) at 6 AM tomorrow.
Đáp án: leaves
Giải thích: Lịch trình cố định. -
Câu: She _____ (speak) English fluently.
Đáp án: speaks
Giải thích: Khả năng. -
Câu: I _____ (believe) in you.
Đáp án: believe
Giải thích: Cảm xúc, niềm tin.
2. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous Tense)
-
Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) là gì?
Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc những hành động/sự kiện tạm thời, hoặc một kế hoạch đã lên lịch trước trong tương lai gần.
-
Công thức Thì Hiện tại Tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | I am studying English now. |
Phủ định | S + am/is/are not + V-ing + O | She is not watching TV. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O? | Are you listening to me? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing? | Why are they laughing? |
-
Cách dùng Thì Hiện tại Tiếp diễn:
-
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại: They are playing football right now.
-
Sử dụng ngay sau câu đề nghị hoặc câu mệnh lệnh: Be quiet! The baby is sleeping.
-
Diễn tả một hành động, kế hoạch sắp xảy ra ở tương lai gần: I am meeting my friends tonight.
-
Diễn tả một hành động hoặc sự kiện tạm thời, xảy ra trong thời gian ngắn: She is living in London for a few months.
-
Diễn tả hành động lặp lại, gây khó chịu, phiền hà (thường đi kèm “always”, “constantly”, “continuously”): He is always complaining about something.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại Tiếp diễn:
-
Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present, listen, look, keep silent, watch out, be careful,…
-
-
Ví dụ Thì Hiện tại Tiếp diễn:
-
Câu: I _____ (study) English now.
Đáp án: am studying
Giải thích: Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. -
Câu: She _____ (watch) TV at the moment.
Đáp án: is watching
Giải thích: Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. -
Câu: They _____ (play) football right now.
Đáp án: are playing
Giải thích: Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. -
Câu: We _____ (have) dinner at a restaurant tonight. (It’s arranged.)
Đáp án: are having
Giải thích: Kế hoạch đã được lên lịch trước. -
Câu: He _____ (work) on a new project these days.
Đáp án: is working
Giải thích: Hành động tạm thời, trong một khoảng thời gian ngắn. -
Câu: The children _____ (sleep). Be quiet!
Đáp án: are sleeping
Giải thích: Hành động đang xảy ra, yêu cầu giữ trật tự. -
Câu: I _____ (meet) my friend tomorrow. (It’s a plan.)
Đáp án: am meeting
Giải thích: Kế hoạch trong tương lai gần. -
Câu: She _____ (live) in New York for a few months.
Đáp án: is living
Giải thích: Tình huống tạm thời. -
Câu: He _____ (always/complain) about the weather.
Đáp án: is always complaining
Giải thích: Thói quen gây khó chịu. -
Câu: Listen! Someone _____ (play) the piano.
Đáp án: is playing
Giải thích: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, cần chú ý.
3. Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense)
-
Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là gì?
Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện bắt đầu trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc những trải nghiệm, kinh nghiệm đã xảy ra trong quá khứ mà không đề cập đến thời gian cụ thể.
-
Công thức Thì Hiện tại Hoàn thành:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O | I have visited Paris twice. |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O | She has not finished her work yet. |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? | Have you ever been to Japan? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + have/has + S + V3/ed? | Where have you been? |
-
Cách dùng Thì Hiện tại Hoàn thành:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở quá khứ (thời gian không xác định): I have seen that movie before.
-
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại: They have lived in this city for 10 years.
-
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ: She has visited her grandmother many times.
-
Diễn tả các trải nghiệm hoặc thành tựu: He has won several awards.
-
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với “just”): I have just finished my homework.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại Hoàn thành:
-
Các trạng từ: already, just, ever, never, recently, lately, before, not … yet.
-
Các cụm từ chỉ thời gian: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, over the past/the last + số năm + years, so far = up to now = until now.
-
-
Ví dụ Thì Hiện tại Hoàn thành:
-
Câu: I _____ (visit) Paris twice.
Đáp án: have visited
Giải thích: Kinh nghiệm, đã từng xảy ra. -
Câu: She _____ (finish) her work.
Đáp án: has finished
Giải thích: Hành động vừa mới hoàn thành. -
Câu: They _____ (live) here for ten years.
Đáp án: have lived
Giải thích: Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. -
Câu: We _____ (not/see) him recently.
Đáp án: haven’t seen
Giải thích: Hành động không xảy ra trong thời gian gần đây. -
Câu: He _____ (win) the lottery.
Đáp án: has won
Giải thích: Sự kiện xảy ra trong quá khứ, có ảnh hưởng đến hiện tại. -
Câu: Have you ever _____ (be) to Japan?
Đáp án: been
Giải thích: Hỏi về kinh nghiệm. -
Câu: She _____ (read) that book three times.
Đáp án: has read
Giải thích: Hành động lặp lại trong quá khứ. -
Câu: I _____ (lose) my keys. I can’t find them anywhere!
Đáp án: have lost
Giải thích: Kết quả ở hiện tại do hành động trong quá khứ. -
Câu: They _____ (not/arrive) yet.
Đáp án: haven’t arrived
Giải thích: Hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại. -
Câu: He _____ (study) English since he was a child.
Đáp án: has studied
Giải thích: Bắt đầu trong quá khứ, còn tiếp tục đến hiện tại.
4. Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
-
Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là gì?
Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) dùng để diễn tả những hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại (hoặc gần đây), và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai, nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
-
Công thức Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing + O | I have been studying English for 2 hours. |
Phủ định | S + have/has + not + been + V-ing + O | She has not been working here lately. |
Nghi vấn | Have/Has + S + been + V-ing + O? | Have you been waiting long? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + have/has + S + been + V-ing? | What have you been doing all day? |
-
Cách dùng Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại: He has been playing the piano since he was a child.
-
Diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai gần: It has been raining for hours.
-
Diễn tả các hành động hoặc sự việc đang xảy ra gần đây và có thể ảnh hưởng đến hiện tại: I’m tired because I have been working all day.
-
Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích là nhấn mạnh kết quả: Why are your clothes so dirty? – I have been cleaning the house.
-
Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ tiếp diễn đến hiện tại: She has been learning French for five years.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Các trạng từ chỉ thời gian: for (khoảng thời gian), since (mốc thời gian), all day, all week, recently, lately.
-
Các cụm từ chỉ khoảng thời gian: how long, in recent days/weeks/months/years…, all day/week/month (long), round-the-clock/non-stop, so far = up to now = until now.
-
-
Ví dụ Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Câu: I _____ (study) English for two hours.
Đáp án: have been studying
Giải thích: Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục. -
Câu: She _____ (work) here lately.
Đáp án: has been working
Giải thích: Hành động diễn ra trong thời gian gần đây. -
Câu: They _____ (wait) for the bus for an hour.
Đáp án: have been waiting
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến hiện tại. -
Câu: It _____ (rain) all day.
Đáp án: has been raining
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục suốt cả ngày. -
Câu: He _____ (play) football since he was a child.
Đáp án: has been playing
Giải thích: Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại. -
Câu: What _____ (you/do) all day?
Đáp án: have you been doing
Giải thích: Hỏi về hành động kéo dài trong một khoảng thời gian. -
Câu: She _____ (not/sleep) well lately.
Đáp án: hasn’t been sleeping
Giải thích: Hành động không diễn ra tốt trong thời gian gần đây. -
Câu: I _____ (learn) French for five years.
Đáp án: have been learning
Giải thích: Bắt đầu trong quá khứ, còn tiếp tục đến hiện tại và vẫn đang tiếp diễn. -
Câu: Why are your clothes so dirty? – I _____ (clean) the house.
Đáp án: have been cleaning
Giải thích: Nhấn mạnh vào kết quả, nguyên nhân là do hành động vừa xảy ra. -
Câu: The ground is wet. It _____ (rain).
Đáp án: has been raining
Giải thích: Kết quả là mặt đất ướt, nguyên nhân là trời đã mưa và có thể vẫn còn đang mưa.
III. Các Thì Quá khứ (Past Tenses)
Nhóm này gồm 4 thì: Quá khứ Đơn, Quá khứ Tiếp diễn, Quá khứ Hoàn thành, và Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn.
5. Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense)
-
Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense) là gì?
Thì Quá khứ Đơn (Past Simple Tense) dùng để diễn tả những hành động, sự kiện, hoặc trạng thái đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, có thời gian xác định.
-
Công thức Thì Quá khứ Đơn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V2/ed + O | I visited my grandparents yesterday. |
Phủ định | S + did not + V-inf + O | She did not go to school last week. |
Nghi vấn | Did + S + V-inf + O? | Did you see the movie? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + did + S + V-inf? | Where did you go last night? |
-
Cách dùng Thì Quá khứ Đơn:
-
Diễn tả hành động, sự kiện hoặc tình trạng đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ: He lived in London for five years.
-
Diễn tả những thói quen/hành động tiêu cực lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường đi với “always”): She always complained about the weather when she lived there.
-
Miêu tả những thông tin/chi tiết phụ trong một câu chuyện: I was walking down the street when I saw him.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Đơn:
-
Các từ, cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: Yesterday, In the past, The day before, Ago, Last (week, year, month), Những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon – khi hành động đã kết thúc).
-
-
Ví dụ Thì Quá khứ Đơn:
-
Câu: I _____ (visit) my grandparents yesterday.
Đáp án: visited
Giải thích: Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, có thời gian xác định (yesterday). -
Câu: She _____ (go) to school last week.
Đáp án: went
Giải thích: Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, có thời gian xác định (last week). -
Câu: They _____ (play) football yesterday afternoon.
Đáp án: played
Giải thích: Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, có thời gian xác định (yesterday afternoon). -
Câu: We _____ (watch) a movie last night.
Đáp án: watched
Giải thích: Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, có thời gian xác định (last night). -
Câu: He _____ (live) in London for five years.
Đáp án: lived
Giải thích: Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (không còn sống ở London nữa). -
Câu: She _____ (be) a teacher.
Đáp án: was
Giải thích: Trạng thái trong quá khứ. -
Câu: They _____ (be) happy yesterday.
Đáp án: were
Giải thích: Trạng thái trong quá khứ. -
Câu: What _____ (you/do) last night?
Đáp án: did you do
Giải thích: Hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ. -
Câu: I _____ (not/go) to the party.
Đáp án: did not go
Giải thích: Hành động không xảy ra trong quá khứ. -
Câu: She _____ (study) French at university.
Đáp án: studied
Giải thích: Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
6. Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense)
-
Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense) là gì?
Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense) dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.
-
Công thức Thì Quá khứ Tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + V-ing + O | I was watching TV at 8 PM yesterday. |
Phủ định | S + was/were not + V-ing + O | She was not studying when I called. |
Nghi vấn | Was/were + S + V-ing + O? | Were you listening to music last night? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + was/were + S + V-ing? | What were you doing when the fire started? |
-
Cách dùng Thì Quá khứ Tiếp diễn:
-
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ: At 7 pm last night, I was eating dinner.
-
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác chen ngang: I was cooking when the phone rang.
-
Diễn tả hành động hoặc tình huống kéo dài và có thể chưa kết thúc ở thời điểm khác trong quá khứ: He was studying all night.
-
Diễn tả những thói quen hoặc hành động tiêu cực lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường đi với trạng từ “always”): She was always complaining about the food.
-
Diễn tả các hành động xảy ra đồng thời với nhau: While I was studying, my brother was playing games.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Tiếp diễn:
-
Các trạng từ, cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: at + (giờ cụ thể) + (thời gian trong quá khứ), while, when, as, all day, all afternoon, throughout (khoảng thời gian), at this time last + night/month/week…, from…to….
-
-
Ví dụ Thì Quá khứ Tiếp diễn:
-
Câu: I _____ (watch) TV at 8 PM last night.
Đáp án: was watching
Giải thích: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. -
Câu: She _____ (study) when I called.
Đáp án: was studying
Giải thích: Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. -
Câu: They _____ (play) football at 3 PM yesterday.
Đáp án: were playing
Giải thích: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. -
Câu: We _____ (have) dinner when the lights went out.
Đáp án: were having
Giải thích: Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. -
Câu: He _____ (work) on the project all night.
Đáp án: was working
Giải thích: Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian trong quá khứ. -
Câu: The children _____ (sleep) when I got home.
Đáp án: were sleeping
Giải thích: Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. -
Câu: I _____ (listen) to music while I _____ (cook).
Đáp án: was listening / was cooking
Giải thích: Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. -
Câu: She _____ (always/complain) about the food.
Đáp án: was always complaining
Giải thích: Thói quen gây khó chịu trong quá khứ. -
Câu: What _____ (you/do) at 10 PM last night?
Đáp án: were you doing
Giải thích: Hỏi về hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. -
Câu: It _____ (rain) when I left the house.
Đáp án: was raining
Giải thích: Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
7. Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense)
-
Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense) là gì?
Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh hành động nào xảy ra trước.
-
Công thức Thì Quá khứ Hoàn thành:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O | I had finished my work before I went home. |
Phủ định | S + had not + V3/ed + O | She had not seen him before yesterday. |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? | Had you eaten before you left? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + had + S + V3/ed? | Why had she gone? |
-
Cách dùng Thì Quá khứ Hoàn thành:
-
Diễn tả một hành động đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ: By 10 PM, I had already gone to bed.
-
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: The movie had already started when we arrived.
-
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (If) để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ: If I had known, I would have helped.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Hoàn thành:
-
Các từ, cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: by the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, already, until then.
-
Dùng với các liên từ chỉ sự trước/sau như: Before, After.
-
Dùng với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với: By the time + [sự việc trong quá khứ].
-
-
Ví dụ Thì Quá khứ Hoàn thành:
-
Câu: I _____ (finish) my work before I went home.
Đáp án: had finished
Giải thích: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -
Câu: She _____ (eat) dinner before I arrived.
Đáp án: had eaten
Giải thích: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -
Câu: They _____ (leave) before we got there.
Đáp án: had left
Giải thích: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -
Câu: We _____ (see) that movie before.
Đáp án: had seen
Giải thích: Đã có kinh nghiệm trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: He _____ (study) English before he moved to the US.
Đáp án: had studied
Giải thích: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -
Câu: If I _____ (know), I would have helped.
Đáp án: had known
Giải thích: Câu điều kiện loại 3, điều kiện không có thật trong quá khứ. -
Câu: She _____ (never/be) to Paris before.
Đáp án: had never been
Giải thích: Chưa từng có kinh nghiệm trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: By the time I arrived, the movie _____ (start).
Đáp án: had started
Giải thích: Hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. -
Câu: What _____ (you/do) before I called?
Đáp án: had you done
Giải thích: Hỏi về hành động đã hoàn thành trước một thời điểm. -
Câu: He _____ (lose) his keys, so he couldn’t get into the house.
Đáp án: had lost
Giải thích: Hành động xảy ra trước, gây ra hậu quả trong quá khứ.
8. Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
-
Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là gì?
Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục và khoảng thời gian của hành động.
-
Công thức Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + had been + V-ing + O | I had been studying for hours before the exam. |
Phủ định | S + had not been + V-ing + O | She had not been sleeping well before the accident. |
Nghi vấn | Had + S + been + V-ing + O? | Had you been waiting long? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + had + S + been + V-ing? | What had you been doing before I called? |
-
Cách dùng Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Diễn tả hành động kéo dài trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ: He had been working at the company for 10 years before he retired.
-
Diễn tả nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình trạng trong quá khứ: She was tired because she had been working all day.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Các từ, cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, before, after, until, by the time + [sự kiện trong quá khứ].
-
until then, since, for….
-
-
Ví dụ Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Câu: I _____ (study) for hours before the exam.
Đáp án: had been studying
Giải thích: Hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: She _____ (work) there for five years before she quit.
Đáp án: had been working
Giải thích: Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian trước một hành động khác. -
Câu: They _____ (wait) for the bus for an hour before it finally arrived.
Đáp án: had been waiting
Giải thích: Hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: It _____ (rain) all morning before the sun came out.
Đáp án: had been raining
Giải thích: Hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: He _____ (play) football since he was a child before he got injured.
Đáp án: had been playing
Giải thích: Hành động kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ. -
Câu: What _____ (you/do) before I called you last night?
Đáp án: had you been doing
Giải thích: Hỏi về hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: She _____ (not/sleep) well before the accident.
Đáp án: hadn’t been sleeping
Giải thích: Hành động không diễn ra tốt trong một khoảng thời gian trước một sự kiện trong quá khứ. -
Câu: I _____ (learn) French for five years before I moved to Paris.
Đáp án: had been learning
Giải thích: Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ. -
Câu: He was tired because he _____ (work) in the garden all day.
Đáp án: had been working
Giải thích: Nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động gây ra sự mệt mỏi. -
Câu: The ground was wet. It _____ (rain) all night.
Đáp án: had been raining
Giải thích: Nhấn mạnh hành động kéo dài trong quá khứ, dẫn đến kết quả hiện tại (mặt đất ướt).
IV. Các Thì Tương lai (Future Tenses)
Nhóm này gồm 4 thì: Tương lai Đơn, Tương lai Tiếp diễn, Tương lai Hoàn thành, và Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn.
9. Thì Tương lai Đơn (Simple Future Tense)
-
Thì Tương lai Đơn (Simple Future Tense) là gì?
Thì Tương lai Đơn (Simple Future Tense) dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường dùng để đưa ra dự đoán, quyết định tức thời, hoặc lời hứa.
-
Công thức Thì Tương lai Đơn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/shall + V-inf + O | I will go to the party tomorrow. |
Phủ định | S + will/shall + not + V-inf + O | She will not come to the meeting. |
Nghi vấn | Will/shall + S + V-inf + O? | Will you help me? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + will/shall + S + V-inf? | Where will you go next year? |
-
Cách dùng Thì Tương lai Đơn:
-
Diễn tả một suy đoán, dự đoán về tương lai dựa trên ý kiến cá nhân và thường không có căn cứ: I think it will rain tomorrow.
-
Diễn tả một quyết định đột ngột, tức thời: I will answer the phone.
-
Diễn tả lời hứa, lời đề nghị, lời mời: I will help you with your homework.
-
Diễn tả hành động sẽ xảy ra mang tính hiển nhiên, không thể tránh khỏi: The sun will rise tomorrow.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai Đơn:
-
Tomorrow, next day/week/month/year, soon, in + khoảng thời gian, perhaps, probably, maybe, think, suppose, believe, expect, promise, hope,…
-
Trường hợp đặc biệt: Thì Tương lai gần (Near Future Tense): Diễn tả hành động sắp xảy ra hoặc dự định sẽ làm trong thời gian ngắn tới, thường đã được chuẩn bị hoặc có dấu hiệu rõ ràng. Cấu trúc: be going to + V-inf. I am going to travel to Europe next month.
-
-
Ví dụ Thì Tương lai Đơn:
-
Câu: I _____ (go) to the party tomorrow.
Đáp án: will go
Giải thích: Dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. -
Câu: She _____ (arrive) soon.
Đáp án: will arrive
Giải thích: Dự đoán về tương lai. -
Câu: They _____ (play) football next week.
Đáp án: will play
Giải thích: Dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. -
Câu: We _____ (watch) a movie tonight.
Đáp án: will watch
Giải thích: Dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. -
Câu: He _____ (be) a doctor.
Đáp án: will be
Giải thích: Dự đoán về tương lai. -
Câu: I _____ (help) you with your homework. (Promise)
Đáp án: will help
Giải thích: Lời hứa. -
Câu: It _____ (rain) tomorrow, I think.
Đáp án: will rain
Giải thích: Dự đoán. -
Câu: What _____ (you/do) tomorrow?
Đáp án: will you do
Giải thích: Hỏi về dự định trong tương lai. -
Câu: I _____ (not/go) to the meeting.
Đáp án: will not go
Giải thích: Kế hoạch không thực hiện trong tương lai. -
Câu: She _____ (call) you later.
Đáp án: will call
Giải thích: Dự định trong tương lai.
10. Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense)
-
Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense) là gì?
Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense) dùng để diễn tả những hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
-
Công thức Thì Tương lai Tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing + O | I will be studying at 8 PM tomorrow. |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing + O | She will not be working at the office tomorrow. |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing + O? | Will you be using the car tonight? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + will/shall + S + be + V-ing? | What will you be doing at this time tomorrow? |
-
Cách dùng Thì Tương lai Tiếp diễn:
-
Diễn tả một hành động hay sự việc chắc chắn đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong tương lai: At 9 am tomorrow, I will be giving a presentation.
-
Diễn tả một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch hoặc sắp xếp từ trước: We will be having dinner at a restaurant tonight.
-
Diễn tả một hành động sắp diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào: I will be watching TV when you arrive.
-
Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian ở tương lai: They will be working on the project all day.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai Tiếp diễn:
-
Các từ và cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai: at this time tomorrow/next month/year…, and soon, at + [giờ cụ thể] + [thời điểm trong tương lai], next week/month/year, in the future, by then, by this time next week/month/year, all day/night/year.
-
When + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn].
-
-
Ví dụ Thì Tương lai Tiếp diễn:
-
Câu: I _____ (study) at 8 PM tomorrow.
Đáp án: will be studying
Giải thích: Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. -
Câu: She _____ (work) at the office tomorrow morning.
Đáp án: will be working
Giải thích: Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. -
Câu: They _____ (play) football at this time next week.
Đáp án: will be playing
Giải thích: Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. -
Câu: We _____ (have) dinner when you arrive.
Đáp án: will be having
Giải thích: Hành động sẽ đang diễn ra khi hành động khác xảy ra. -
Câu: He _____ (work) on the project all day tomorrow.
Đáp án: will be working
Giải thích: Hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai. -
Câu: The children _____ (sleep) when we get home tonight.
Đáp án: will be sleeping
Giải thích: Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. -
Câu: I _____ (listen) to music while I _____ (travel) by train.
Đáp án: will be listening / will be travelling
Giải thích: Hai hành động xảy ra đồng thời trong tương lai. -
Câu: They _____ (travel) around Europe next summer.
Đáp án: will be traveling
Giải thích: Kế hoạch đã được lên lịch. -
Câu: By this time next year, I _____ (live) in another country.
Đáp án: will be living
Giải thích: Hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: The company _____ (launch) a new product at the conference.
Đáp án: will be launching
Giải thích: Hành động sẽ diễn ra tại một sự kiện trong tương lai.
11. Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense)
-
Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense) là gì?
Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
-
Công thức Thì Tương lai Hoàn thành:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/shall + have + V3/ed + O | I will have finished my report by tomorrow. |
Phủ định | S + will/shall + NOT + have + V3/ed + O | She will not have arrived by then. |
Nghi vấn | Will/Shall + S + have + V3/ed + O? | Will you have completed the project by Friday? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + will/shall + S + have + V3/ed? | What will you have done by the end of the year? |
-
Cách dùng Thì Tương lai Hoàn thành:
-
Diễn tả một hành động sẽ đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: By next year, I will have graduated from university.
-
Diễn tả một hành động sẽ đã được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai: She will have finished cooking by the time the guests arrive.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai Hoàn thành:
-
Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai: by the time, when, by then, by + [thời điểm cụ thể], before + [thời điểm cụ thể], by + [ngày/tháng/năm], in a few weeks, before the end of the year.
-
-
Ví dụ Thì Tương lai Hoàn thành:
-
Câu: I _____ (finish) my report by tomorrow.
Đáp án: will have finished
Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. -
Câu: She _____ (eat) dinner by the time you arrive.
Đáp án: will have eaten
Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. -
Câu: They _____ (leave) by the end of the week.
Đáp án: will have left
Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. -
Câu: We _____ (see) that movie by next month.
Đáp án: will have seen
Giải thích: Đã có kinh nghiệm trước một thời điểm trong tương lai. -
Câu: He _____ (study) English for ten years by 2025.
Đáp án: will have studied
Giải thích: Hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: By the time I arrive, the meeting _____ (start).
Đáp án: will have started
Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. -
Câu: She _____ (never/be) to New York by then.
Đáp án: will have never been
Giải thích: Chưa từng có kinh nghiệm trước một thời điểm trong tương lai. -
Câu: What _____ (you/do) by the end of the year?
Đáp án: will you have done
Giải thích: Hỏi về hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. -
Câu: I _____ (read) ten books by the end of this month.
Đáp án: will have read
Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. -
Câu: She _____ (graduate) from university by next year.
Đáp án: will have graduated
Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
12. Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)
-
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là gì?
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ tiếp diễn trong một khoảng thời gian và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
-
Công thức Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will/shall + have been + V-ing + O | I will have been studying English for 10 years by the end of this year. |
Phủ định | S + will not + have been + V-ing + O | She will not have been working there for long when she gets promoted. |
Nghi vấn | Will/shall + S + have been + V-ing + O? | Will you have been waiting long by the time the bus arrives? |
WH-Nghi vấn | Từ hỏi + will/shall + S + have been + V-ing? | What will you have been doing by the time I get back? |
-
Cách dùng Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Diễn tả một hành động sẽ đã tiếp tục kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể trước một thời điểm hoặc sự kiện trong tương lai: By the time he retires, he will have been working for that company for 30 years.
-
Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai: I will have been living here for 5 years next month.
-
Nhấn mạnh về khoảng thời gian một hành động sẽ xảy ra trong tương lai và kết thúc trước một hành động khác cũng trong tương lai: They will have been practicing for months before the competition starts.
-
-
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai: by the time, by + [thời điểm cụ thể], for + [khoảng thời gian], since + [thời điểm bắt đầu], in + [khoảng thời gian], during + [khoảng thời gian], until, when, before.
-
by the time + [mệnh đề chia ở hiện tại].
-
Until (cho đến khi…), When (Khi…), Before (Trước khi…).
-
For + khoảng thời gian + by, before + mốc thời gian trong tương lai, by then.
-
-
Ví dụ Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn:
-
Câu: I _____ (study) English for ten years by the end of this year.
Đáp án: will have been studying
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: She _____ (work) there for five years by the time she gets promoted.
Đáp án: will have been working
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: They _____ (wait) for the bus for an hour by the time it finally arrives.
Đáp án: will have been waiting
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: It _____ (rain) all day by tomorrow morning.
Đáp án: will have been raining
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: He _____ (play) football since he was a child by the time he retires.
Đáp án: will have been playing
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: What _____ (you/do) by the time I get back?
Đáp án: will you have been doing
Giải thích: Hỏi về hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: She _____ (not/sleep) well for weeks by the time she sees the doctor.
Đáp án: will not have been sleeping
Giải thích: Hành động không diễn ra tốt trong một khoảng thời gian đến một sự kiện trong tương lai. -
Câu: I _____ (live) in this city for 20 years by next year.
Đáp án: will have been living
Giải thích: Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: By the end of the year, she _____ (work) on this project for 6 months.
Đáp án: will have been working
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. -
Câu: They _____ (practice) for the competition for months before it starts.
Đáp án: will have been practicing
Giải thích: Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai.
V. Bài tập các Thì trong tiếng Anh (Có đáp án)
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.
-
By the time you get here, I _____ (leave).
A) leave B) am leaving C) will leave D) will have left -
If I _____ (know) the answer, I would tell you.
A) know B) knew C) had known D) will know -
What _____ (you/do) last night?
A) did you do B) are you doing C) have you done D) do you do -
She _____ (always/complain) about the weather.
A) always complains B) is always complaining C) always complained D) will always complain -
They _____ (visit) Paris next summer.
A) visit B) are visiting C) visited D) will visit -
The sun _____ (rise) in the East.
A) rises B) is rising C) rose D) will rise -
I _____ (study) English for five years.
A) study B) am studying C) have studied D) studied -
He _____ (work) here since 2010.
A) works B) is working C) has worked D) worked -
By this time next year, I _____ (live) in London for ten years.
A) will live B) will be living C) will have lived D) will have been living -
I _____ (not/see) him recently.
A) don’t see B) am not seeing C) haven’t seen D) didn’t see -
She _____ (watch) TV when the phone rang.
A) watches B) is watching C) was watching D) watched -
The earth _____ (revolve) around the sun.
A) revolves B) is revolving C) revolved D) will revolve -
He _____ (learn) to play the guitar since he was a child.
A) learns B) is learning C) has learned D) has been learning -
She _____ (work) on the project for three months before she got promoted.
A) worked B) was working C) has worked D) had been working -
What _____ (you/do) when the earthquake started?
A) did you do B) are you doing C) have you done D) were you doing -
I _____ (not/finish) my work yet.
A) don’t finish B) isn’t finishing C) haven’t finished D) didn’t finish -
Last night, while I _____(sleep), a thief _____(break) into my house.
A) was sleeping / broke B) am sleeping / is breaking C) slept / was breaking D) sleep / break -
By 2025, scientists _____(discover) a cure for cancer.
A) discover B) will be discovered C) had discovered D) will have discovered -
If she _____ (study) harder, she would have passed the exam.
A) studies B) studied C) had studied D) will study -
He _____ (usually/walk) to school, but today he _____ (take) the bus.
A) usually walks / takes B) is usually walking / is taking C) usually walked / took D) usually walks / is taking -
They _____ (travel) around Europe next year. (đã mua vé)
A) travel B) are traveling C) have traveled D) traveled -
By the end of this month, I _____ (read) ten books.
A) read B) am reading C) will read D) will have read -
She _____ (cook) dinner when the guests arrived.
A) cooks B) is cooking C) was cooking D) cooked -
I _____ (not/see) my cousins since last Christmas.
A) don’t see B) am not seeing C) haven’t seen D) didn’t see -
I _____ (go) to the beach tomorrow if the weather is nice.
A) go B) am going C) will go D) went -
By the time you finish cooking, I _____ (set) the table.
A) set B) am setting C) will set D) will have set -
I _____ (wait) for you for over an hour.
A) wait B) am waiting C) have waited D) have been waiting -
She _____ (never/see) snow before.
A) never sees B) is never seeing C) has never seen D) never saw -
The baby _____(cry) for hours before his mother _____(come) home.
A) cries / comes B) cried / came C) had been crying / came D) have been crying / had come -
We _____(know) each other for ten years by the time we _____(get) married.
A) know / get B) are knowing / are getting C) will have known / get D) will know / will get -
She _____(be) tired because she _____(work) in the garden all day.
A) is / worked B) was / had been working C) has been / working D) have been / works -
She _____ (be) a teacher for twenty years before she retired.
A) is B) was C) has been D) had been -
They _____ (live) here since they were children.
A) live B) are living C) have lived D) lived -
She _____ (speak) English fluently.
A) speaks B) is speaking C) spoke D) will speak -
I _____ (meet) my friend last week.
A) meet B) am meeting C) have met D) met -
While I _____ (study), my brother _____ (play) video games.
A) studied / played B) was studying / was playing C) studied / was playing D) was studying / played -
She _____ (be) happy to see you.
A) is B) was C) will be D) had been -
The train _____ (leave) at 6 AM tomorrow.
A) leaves B) is leaving C) left D) will leave -
I _____ (believe) in you.
A) believe B) am believing C) have believed D) believed -
We _____ (go) to the cinema tonight. (We have already bought the tickets.)
A) go B) are going C) went D) will go -
By the time I leave, I _____ (finish) all my work.
A) finish B) am finishing C) will finish D) will have finished -
She _____ (learn) French for two years now.
A) learns B) is learning C) has learned D) has been learning -
He _____ (not/eat) breakfast this morning.
A) doesn’t eat B) isn’t eating C) hasn’t eaten D) didn’t eat -
Water _____ (boil) at 100 degrees Celsius.
A) boils B) is boiling C) boiled D) will boil -
He _____ (visit) his family every weekend.
A) visits B) is visiting C) visited D) will visit -
_____ you _____ (see) the movie?
A) Did / see B) Do / see C) Has / seen D) Have / seen -
Next year, I _____ (travel) to Japan.
A) travel B) travelled C) was traveling D) will be traveling -
She _____ (graduate) by next year.
A) graduate B) graduated C) is graduating D) will have graduated -
I _____ (drink) coffee every morning.
A) drink B) am drinking C) have drunk D) drank -
Right now, the cat _____ (sleep).
A) sleeps B) is sleeping C) slept D) has slept
Đáp án
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
1 | D | 11 | C | 21 | B | 31 | B | 41 | D |
2 | B | 12 | A | 22 | D | 32 | D | 42 | D |
3 | A | 13 | D | 23 | C | 33 | C | 43 | C |
4 | B | 14 | D | 24 | C | 34 | A | 44 | A |
5 | D | 15 | D | 25 | C | 35 | D | 45 | A |
6 | A | 16 | C | 26 | D | 36 | D | 46 | A |
7 | C | 17 | A | 27 | D | 37 | C | 47 | D |
8 | C | 18 | D | 28 | C | 38 | A | 48 | D |
9 | D | 19 | C | 29 | C | 39 | A | 49 | A |
10 | C | 20 | D | 30 | C | 40 | B | 50 | B |
Lời khuyên:
-
Tự kiểm tra: Sau khi làm bài tập, hãy tự kiểm tra lại đáp án và giải thích tại sao bạn chọn đáp án đó.
-
Ôn tập lý thuyết: Nếu bạn gặp khó khăn với một thì nào đó, hãy ôn lại lý thuyết về thì đó trước khi làm bài tập tiếp theo.
-
Thực hành thường xuyên: Làm bài tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các thì một cách lâu dài và sử dụng chúng một cách tự tin.
-
Tìm kiếm thêm bài tập: Có rất nhiều nguồn tài liệu trực tuyến cung cấp bài tập thì tiếng Anh. Hãy tìm kiếm thêm bài tập để luyện tập thêm.
Hy vọng với 50 bài tập này, bạn sẽ củng cố vững chắc kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh! Chúc bạn thành công!
V. Bí quyết nhớ nhanh và hiệu quả 12 Thì trong tiếng Anh
Để nắm vững 12 thì trong tiếng Anh không phải là điều dễ dàng, nhưng có nhiều phương pháp hiệu quả có thể giúp bạn ghi nhớ nhanh và sâu. Dưới đây là cách học thì tiếng Anh dễ nhớ mà bạn có thể áp dụng:
-
Học qua bảng Tổng hợp các Thì: Tự tạo hoặc tham khảo một bảng tóm tắt như bảng trên, gồm các cột (Tên thì, Công thức, Cách dùng, Dấu hiệu) để dễ dàng so sánh và ghi nhớ sự khác biệt giữa các thì.
-
Ghi nhớ Động từ dùng trong mỗi Thì: Hiểu cách chia động từ và trợ động từ là chìa khóa.
-
Thì Hiện tại: Động từ và trợ động từ chia theo cột 1 bảng động từ bất quy tắc.
-
Thì Quá khứ: Động từ và trợ động từ chia theo cột 2 bảng động từ bất quy tắc.
-
Thì Tương lai: Luôn có “will/shall”. Động từ chính có dạng nguyên thể (V-inf), “to be”, hoặc “V-ing” tùy thì.
-
-
Ghi nhớ Công thức dựa vào Tên gọi: Phương pháp này giúp bạn suy luận công thức từ tên thì.
-
Bước 1: Xác định tên thì (ví dụ: Tương lai – Hoàn thành – Tiếp diễn).
-
Bước 2: Đọc từ phải sang trái. “Tiếp diễn” yêu cầu “to be + V-ing”. Viết “… V-ing” rồi thêm “to be” trước nó: “… to be + V-ing”.
-
Bước 3: Tiếp tục sang trái là “Hoàn thành”. “Hoàn thành” yêu cầu “have/has/had + V3/ed”. “to be” sẽ ở dạng V3 là “been”. Ghép vào: “… have/has/had + been + V-ing”.
-
Bước 4: Tiếp tục sang trái là “Tương lai”. “Tương lai” yêu cầu “will/shall + V-inf”. Động từ theo sau “will/shall” phải nguyên thể. Trong cấu trúc “… have/has/had + been + V-ing”, “have” là dạng nguyên thể, còn “has/had” thì không. Do đó dùng “have”. Ghép vào: “will/shall + have + been + V-ing”.
-
Bước 5: Thêm chủ ngữ (S) và tân ngữ (O) để hoàn chỉnh cấu trúc: S + will/shall + have + been + V-ing + O.
-
-
Thường xuyên Thực hành và Luyện tập: Làm bài tập sau mỗi bài học là cách củng cố kiến thức tốt nhất. Sự kiên trì sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn.
-
Minh họa bằng Biểu đồ thời gian: Vẽ một đường thẳng thời gian, đánh dấu Hiện tại, Quá khứ, Tương lai, và đặt các thì vào vị trí phù hợp để hình dung rõ hơn về cách dùng.
-
Tóm tắt bằng Sơ đồ tư duy (Mind map): Bắt đầu với nhánh trung tâm “12 thì trong tiếng Anh”, các nhánh phụ là tên từng thì, và các nhánh con là công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp nhìn thấy mối quan hệ giữa các thì.
Kết luận
Nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là bước đi quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Hy vọng với những kiến thức và mẹo ghi nhớ được tổng hợp chi tiết từ các nguồn uy tín, bạn sẽ cảm thấy việc học ngữ pháp không còn quá phức tạp nữa. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng vào giao tiếp, viết lách hàng ngày để sử dụng các thì một cách chính xác và tự tin nhé!.
Tổng hợp: Học Đúng Vui