650+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề chính là chìa khóa giúp bạn hiểu hơn 80% nội dung bài thi. Thay vì lạc lối giữa biển từ vựng mênh mông và vòng lặp học trước quên sau, cẩm nang này sẽ cung cấp một hệ thống học thông minh. Toàn bộ danh sách từ đã được chắt lọc và kiểm chứng từ các đề thi thật, giúp bạn học đúng trọng tâm và tự tin bứt phá điểm số.

Danh sách từ vựng TOEIC theo chủ đề
1. Office & General Business (Văn phòng & Kinh doanh)
Đây là nhóm từ vựng nền tảng và quan trọng bậc nhất, xuất hiện với tần suất dày đặc trong hầu hết các phần của bài thi TOEIC. Bạn sẽ gặp chúng trong các email công việc (Part 7), các cuộc hội thoại về lịch họp (Part 3), các thông báo nội bộ (Part 4) và cả trong các hình ảnh về môi trường văn phòng (Part 1).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | agenda | /əˈdʒen.də/ | (n) | chương trình nghị sự, lịch trình công tác |
| 2 | agreement | /əˈɡriː.mənt/ | (n) | hợp đồng, thỏa thuận |
| 3 | annual | /ˈæn.ju.əl/ | (adj) | hàng năm, thường niên |
| 4 | appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | (n) | cuộc hẹn |
| 5 | approve | /əˈpruːv/ | (v) | tán thành, chấp thuận |
| 6 | arrange | /əˈreɪndʒ/ | (v) | sắp xếp, thu xếp |
| 7 | attend | /əˈtend/ | (v) | tham dự, có mặt |
| 8 | attendee | /ə.tenˈdiː/ | (n) | người tham dự |
| 9 | board of directors | /bɔːrd əv dɪˈrek.tərz/ | (n) | ban giám đốc |
| 10 | boardroom | /ˈbɔːrd.ruːm/ | (n) | phòng họp ban giám đốc |
| 11 | branch | /bræntʃ/ | (n) | chi nhánh |
| 12 | budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | (n) | ngân sách, ngân quỹ |
| 13 | business trip | /ˈbɪz.nɪs trɪp/ | (n) | chuyến đi công tác |
| 14 | cancel | /ˈkæn.səl/ | (v) | hủy bỏ |
| 15 | client | /ˈklaɪ.ənt/ | (n) | khách hàng (sử dụng dịch vụ) |
| 16 | collaborate | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | (v) | hợp tác, cộng tác |
| 17 | colleague | /ˈkɑː.liːɡ/ | (n) | đồng nghiệp |
| 18 | committee | /kəˈmɪt̬.i/ | (n) | ủy ban |
| 19 | conference | /ˈkɑːn.fɚ.əns/ | (n) | hội nghị |
| 20 | confirm | /kənˈfɝːm/ | (v) | xác nhận |
| 21 | contract | /ˈkɑːn.trækt/ | (n) | hợp đồng |
| 22 | cooperate | /koʊˈɑː.pə.reɪt/ | (v) | hợp tác |
| 23 | correspondence | /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/ | (n) | thư tín |
| 24 | deadline | /ˈded.laɪn/ | (n) | hạn chót |
| 25 | department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | (n) | phòng, ban |
| 26 | discuss | /dɪˈskʌs/ | (v) | thảo luận |
| 27 | document | /ˈdɑː.kjə.mənt/ | (n) | tài liệu |
| 28 | duplicate | /ˈduː.plə.keɪt/ | (n), (v) | bản sao; sao chép |
| 29 | efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | (adj) | có hiệu quả, có năng suất |
| 30 | employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | (n) | nhân viên |
| 31 | executive | /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | (n) | người điều hành, ủy viên ban quản trị |
| 32 | file cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ən.ət/ | (n) | tủ đựng tài liệu |
| 33 | firm | /fɝːm/ | (n) | công ty, hãng |
| 34 | headquarters | /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ | (n) | trụ sở chính |
| 35 | implement | /ˈɪm.plə.ment/ | (v) | thi hành, thực hiện |
| 36 | invoice | /ˈɪn.vɔɪs/ | (n) | hóa đơn |
| 37 | manage | /ˈmæn.ədʒ/ | (v) | quản lý, điều hành |
| 38 | meeting | /ˈmiː.t̬ɪŋ/ | (n) | cuộc họp |
| 39 | memo | /ˈmem.oʊ/ | (n) | thông báo nội bộ |
| 40 | minutes | /ˈmɪn.ɪts/ | (n) | biên bản cuộc họp |
| 41 | negotiate | /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ | (v) | đàm phán, thương lượng |
| 42 | notify | /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ | (v) | thông báo |
| 43 | office supplies | /ˈɑː.fɪs səˌplaɪz/ | (n) | văn phòng phẩm |
| 44 | organize | /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ | (v) | tổ chức, sắp xếp |
| 45 | oversee | /ˌoʊ.vɚˈsiː/ | (v) | giám sát |
| 46 | policy | /ˈpɑː.lə.si/ | (n) | chính sách |
| 47 | postpone | /poʊstˈpoʊn/ | (v) | trì hoãn |
| 48 | presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | (n) | bài thuyết trình |
| 49 | project | /ˈprɑː.dʒekt/ | (n) | dự án |
| 50 | proposal | /prəˈpoʊ.zəl/ | (n) | bản đề xuất, sự đề nghị |
| 51 | quarterly | /ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/ | (adj), (adv) | hàng quý (3 tháng một lần) |
| 52 | report | /rɪˈpɔːrt/ | (n), (v) | báo cáo; báo cáo |
| 53 | reschedule | /ˌriːˈskedʒ.uːl/ | (v) | sắp xếp lại (lịch trình) |
| 54 | review | /rɪˈvjuː/ | (v) | xem xét lại, đánh giá |
| 55 | schedule | /ˈskedʒ.uːl/ | (n), (v) | lịch trình; lên lịch |
| 56 | staff | /stæf/ | (n) | nhân viên |
| 57 | submit | /səbˈmɪt/ | (v) | nộp, đệ trình |
| 58 | supervisor | /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ | (n) | người giám sát, cấp trên |
| 59 | task | /tæsk/ | (n) | nhiệm vụ, công việc |
| 60 | urgent | /ˈɝː.dʒənt/ | (adj) | khẩn cấp, gấp |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Office & Business
- All employees must ____________ their expense reports by the end of the month.
- Could you please email the ____________ for tomorrow’s meeting so we can prepare in advance?
- Due to the client’s scheduling conflict, we have to ____________ the presentation until next week.
- Ms. Davis will ____________ the development of the new marketing campaign.
- Please make sure you read the company’s new safety ____________ carefully.
2. Contracts & Corporate (Hợp đồng & Doanh nghiệp)
Nhóm từ vựng này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính pháp lý hoặc trang trọng như hợp đồng, thông báo sáp nhập, chính sách công ty ở Part 7. Việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn xử lý nhanh các đoạn đọc hiểu phức tạp và tránh được những cái bẫy phổ biến.
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | abide by | /əˈbaɪd baɪ/ | (phr. v) | tuân theo, tôn trọng |
| 2 | acquisition | /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ | (n) | sự mua lại, sự thâu tóm |
| 3 | agreement | /əˈɡriː.mənt/ | (n) | sự thỏa thuận, hợp đồng |
| 4 | asset | /ˈæs.et/ | (n) | tài sản |
| 5 | authorize | /ˈɔː.θə.raɪz/ | (v) | ủy quyền, cho phép |
| 6 | binding | /ˈbaɪn.dɪŋ/ | (adj) | ràng buộc (về mặt pháp lý) |
| 7 | breach | /briːtʃ/ | (v), (n) | vi phạm; sự vi phạm (hợp đồng) |
| 8 | capital | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | (n) | vốn, tư bản |
| 9 | clause | /klɔːz/ | (n) | điều khoản (trong hợp đồng) |
| 10 | commerce | /ˈkɑː.mɝːs/ | (n) | thương mại, kinh doanh |
| 11 | competitor | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ | (n) | đối thủ cạnh tranh |
| 12 | compliance | /kəmˈplaɪ.əns/ | (n) | sự tuân thủ |
| 13 | consumer | /kənˈsuː.mɚ/ | (n) | người tiêu dùng |
| 14 | contract | /ˈkɑːn.trækt/ | (n) | hợp đồng |
| 15 | corporation | /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ | (n) | tập đoàn, công ty |
| 16 | cost | /kɑːst/ | (n) | chi phí |
| 17 | customer | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | (n) | khách hàng |
| 18 | deal | /diːl/ | (n) | thỏa thuận, giao dịch |
| 19 | debt | /det/ | (n) | khoản nợ |
| 20 | demand | /dɪˈmænd/ | (n) | nhu cầu, yêu cầu |
| 21 | distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | (n) | sự phân phối |
| 22 | enterprise | /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ | (n) | doanh nghiệp |
| 23 | establish | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | (v) | thành lập, thiết lập |
| 24 | expansion | /ɪkˈspæn.ʃən/ | (n) | sự mở rộng |
| 25 | expire | /ɪkˈspaɪr/ | (v) | hết hạn, hết hiệu lực |
| 26 | fiscal | /ˈfɪs.kəl/ | (adj) | (thuộc) tài chính, công khố |
| 27 | franchise | /ˈfræn.tʃaɪz/ | (n) | nhượng quyền thương mại |
| 28 | goods | /ɡʊdz/ | (n) | hàng hóa |
| 29 | guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | (n), (v) | sự bảo hành; bảo đảm |
| 30 | industry | /ˈɪn.də.stri/ | (n) | ngành công nghiệp |
| 31 | investment | /ɪnˈvest.mənt/ | (n) | sự đầu tư |
| 32 | launch | /lɔːntʃ/ | (v), (n) | ra mắt, tung ra; sự ra mắt |
| 33 | legal | /ˈliː.ɡəl/ | (adj) | hợp pháp, thuộc về pháp luật |
| 34 | liability | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ | (n) | trách nhiệm pháp lý |
| 35 | license | /ˈlaɪ.səns/ | (n) | giấy phép |
| 36 | loss | /lɑːs/ | (n) | sự thua lỗ, tổn thất |
| 37 | market share | /ˈmɑːr.kɪt ʃer/ | (n) | thị phần |
| 38 | merger | /ˈmɝː.dʒɚ/ | (n) | sự sáp nhập |
| 39 | negotiate | /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ | (v) | đàm phán, thương lượng |
| 40 | obligation | /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/ | (n) | nghĩa vụ, bổn phận |
| 41 | operate | /ˈɑː.pə.reɪt/ | (v) | hoạt động, vận hành |
| 42 | partnership | /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ | (n) | sự hợp tác, công ty hợp danh |
| 43 | party | /ˈpɑːr.t̬i/ | (n) | bên, phe (trong hợp đồng) |
| 44 | patent | /ˈpæt.ənt/ | (n) | bằng sáng chế |
| 45 | payment | /ˈpeɪ.mənt/ | (n) | sự thanh toán |
| 46 | profit | /ˈprɑː.fɪt/ | (n) | lợi nhuận |
| 47 | regulation | /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | (n) | quy định, điều lệ |
| 48 | renew | /rɪˈnuː/ | (v) | gia hạn |
| 49 | revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | (n) | doanh thu |
| 50 | shareholder | /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/ | (n) | cổ đông |
| 51 | signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | (n) | chữ ký |
| 52 | strategy | /ˈstræt̬.ə.dʒi/ | (n) | chiến lược |
| 53 | subsidiary | /səbˈsɪd.i.er.i/ | (n) | công ty con |
| 54 | supply | /səˈplaɪ/ | (n) | nguồn cung, sự cung cấp |
| 55 | tax | /tæks/ | (n) | thuế |
| 56 | term | /tɝːm/ | (n) | điều khoản; nhiệm kỳ |
| 57 | terminate | /ˈtɝː.mə.neɪt/ | (v) | chấm dứt, kết thúc (hợp đồng) |
| 58 | trademark | /ˈtreɪd.mɑːrk/ | (n) | thương hiệu đã đăng ký |
| 59 | transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | (n) | giao dịch |
| 60 | valid | /ˈvæl.ɪd/ | (adj) | có hiệu lực, hợp lệ |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Contracts & Corporate
- Our company’s main goal this year is to increase its ____________ by launching new products.
- The two firms decided to ____________ a new price before signing the agreement.
- According to a ____________ in the contract, the warranty is only for one year.
- The company is facing fierce competition from its main ____________.
- This special offer is only ____________ until the end of the month.
3. Hiring & Personnel (Tuyển dụng & Nhân sự)
Đây là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong TOEIC, bao quát toàn bộ quy trình từ tuyển dụng, phỏng vấn đến các vấn đề nhân sự trong công ty. Bạn sẽ gặp các từ vựng này trong tin tuyển dụng, CV, email thảo luận về ứng viên và các thông báo nội bộ ở hầu hết các Part.
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | applicant | /ˈæp.lɪ.kənt/ | (n) | ứng viên, người nộp đơn |
| 2 | application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | (n) | đơn xin việc |
| 3 | apply | /əˈplaɪ/ | (v) | ứng tuyển, nộp đơn |
| 4 | background | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | (n) | nền tảng, kinh nghiệm làm việc |
| 5 | benefit | /ˈben.ə.fɪt/ | (n) | phúc lợi, lợi ích |
| 6 | candidate | /ˈkæn.dɪ.dət/ | (n) | ứng cử viên, thí sinh |
| 7 | career | /kəˈrɪr/ | (n) | sự nghiệp |
| 8 | certificate | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | (n) | chứng chỉ, giấy chứng nhận |
| 9 | competent | /ˈkɑːm.pə.t̬ənt/ | (adj) | có năng lực, thành thạo |
| 10 | cover letter | /ˈkʌv.ɚ ˌlet̬.ɚ/ | (n) | thư xin việc |
| 11 | dismiss | /dɪˈsmɪs/ | (v) | sa thải (thường do lỗi lầm) |
| 12 | duty | /ˈduː.t̬i/ | (n) | nhiệm vụ, trách nhiệm |
| 13 | eligible | /ˈel.ə.dʒə.bəl/ | (adj) | đủ tư cách, đủ điều kiện |
| 14 | employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | (n) | nhân viên |
| 15 | employer | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | (n) | người sử dụng lao động, chủ |
| 16 | employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | (n) | việc làm |
| 17 | expertise | /ˌek.spɝːˈtiːz/ | (n) | chuyên môn |
| 18 | experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | (n) | kinh nghiệm |
| 19 | fire | /ˈfaɪr/ | (v) | sa thải, đuổi việc |
| 20 | hire | /haɪr/ | (v) | thuê, tuyển dụng |
| 21 | Human Resources | /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/ | (n) | phòng Nhân sự (HR) |
| 22 | income | /ˈɪn.kʌm/ | (n) | thu nhập |
| 23 | intern | /ˈɪn.tɝːn/ | (n) | thực tập sinh |
| 24 | interview | /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | (n), (v) | cuộc phỏng vấn; phỏng vấn |
| 25 | job description | /dʒɑːb dɪˌskrɪp.ʃən/ | (n) | bản mô tả công việc |
| 26 | job fair | /dʒɑːb fer/ | (n) | hội chợ việc làm |
| 27 | job opening | /dʒɑːb ˈoʊ.pən.ɪŋ/ | (n) | vị trí trống cần tuyển |
| 28 | lay off | /leɪ ɔːf/ | (phr. v) | sa thải (do công ty khó khăn) |
| 29 | leave | /liːv/ | (n) | sự nghỉ phép |
| 30 | motivate | /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ | (v) | thúc đẩy, tạo động lực |
| 31 | occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | (n) | nghề nghiệp |
| 32 | offer | /ˈɑː.fɚ/ | (n), (v) | lời mời làm việc; mời |
| 33 | orientation | /ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/ | (n) | buổi định hướng (cho nhân viên mới) |
| 34 | payroll | /ˈpeɪ.roʊl/ | (n) | bảng lương, bộ phận tính lương |
| 35 | pension | /ˈpen.ʃən/ | (n) | lương hưu |
| 36 | performance | /pɚˈfɔːr.məns/ | (n) | hiệu suất, thành tích công việc |
| 37 | personnel | /ˌpɝː.səˈnel/ | (n) | nhân sự, toàn thể nhân viên |
| 38 | position | /pəˈzɪʃ.ən/ | (n) | vị trí, chức vụ |
| 39 | post | /poʊst/ | (n) | vị trí công tác |
| 40 | proficient | /prəˈfɪʃ.ənt/ | (adj) | thành thạo, tài giỏi |
| 41 | promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | (n) | sự thăng chức, sự đề bạt |
| 42 | qualification | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | (n) | bằng cấp, năng lực chuyên môn |
| 43 | recruit | /rɪˈkruːt/ | (v) | tuyển dụng |
| 44 | reference | /ˈref.ɚ.əns/ | (n) | người giới thiệu, thư giới thiệu |
| 45 | requirement | /rɪˈkwaɪr.mənt/ | (n) | yêu cầu |
| 46 | resign | /rɪˈzaɪn/ | (v) | từ chức, xin thôi việc |
| 47 | résumé | /ˈrez.ə.meɪ/ | (n) | sơ yếu lý lịch (CV) |
| 48 | retire | /rɪˈtaɪr/ | (v) | nghỉ hưu |
| 49 | salary | /ˈsæl.ər.i/ | (n) | lương (thường trả hàng tháng) |
| 50 | shift | /ʃɪft/ | (n) | ca làm việc |
| 51 | skill | /skɪl/ | (n) | kỹ năng |
| 52 | staff | /stæf/ | (n) | đội ngũ nhân viên |
| 53 | strength | /streŋθ/ | (n) | điểm mạnh |
| 54 | succeed | /səkˈsiːd/ | (v) | kế nhiệm, nối nghiệp |
| 55 | transfer | /ˈtræns.fɝː/ | (v), (n) | thuyên chuyển; sự thuyên chuyển |
| 56 | training | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | (n) | sự đào tạo |
| 57 | vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | (n) | vị trí trống |
| 58 | wage | /weɪdʒ/ | (n) | tiền công (thường trả theo giờ/tuần) |
| 59 | weakness | /ˈwiːk.nəs/ | (n) | điểm yếu |
| 60 | work force | /wɝːk fɔːrs/ | (n) | lực lượng lao động |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Finance & Banking
- Please remember to keep the ____________ as proof of purchase.
- The company’s annual financial report shows a significant increase in ____________ this year.
- The marketing department has requested a larger ____________ for the upcoming advertising campaign.
- You can ____________ money from your account at any ATM.
- This ____________ is due on November 30th; please make the payment before the deadline.
4. Finance & Banking (Tài chính & Ngân hàng)
Các từ vựng trong chủ đề này là chìa khóa để bạn hiểu rõ các báo cáo tài chính, hóa đơn, email giao dịch và các đoạn hội thoại liên quan đến tiền bạc. Chúng thường xuất hiện dày đặc ở Part 7 (đọc báo cáo quý, hóa đơn), Part 4 (nghe báo cáo tài chính) và Part 3 (hội thoại tại ngân hàng, thảo luận về ngân sách).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | account | /əˈkaʊnt/ | (n) | tài khoản; bản kê khai |
| 2 | amount | /əˈmaʊnt/ | (n) | số tiền, số lượng |
| 3 | audit | /ˈɑː.dɪt/ | (n), (v) | sự kiểm toán; kiểm toán |
| 4 | balance | /ˈbæl.əns/ | (n) | số dư (tài khoản) |
| 5 | bank statement | /bæŋk ˈsteɪt.mənt/ | (n) | sao kê ngân hàng |
| 6 | bankrupt | /ˈbæŋ.krəpt/ | (adj) | phá sản, vỡ nợ |
| 7 | bill | /bɪl/ | (n), (v) | hóa đơn; gửi hóa đơn |
| 8 | borrow | /ˈbɔːr.oʊ/ | (v) | vay, mượn |
| 9 | budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | (n), (v) | ngân sách; lên ngân sách |
| 10 | capital | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | (n) | vốn, tư bản |
| 11 | cash | /kæʃ/ | (n), (v) | tiền mặt; đổi ra tiền mặt |
| 12 | cash flow | /kæʃ floʊ/ | (n) | dòng tiền |
| 13 | check | /tʃek/ | (n) | séc, ngân phiếu |
| 14 | credit | /ˈkred.ɪt/ | (n) | tín dụng |
| 15 | currency | /ˈkɝː.ən.si/ | (n) | tiền tệ |
| 16 | debit | /ˈdeb.ɪt/ | (n), (v) | sự ghi nợ; ghi nợ |
| 17 | debt | /det/ | (n) | khoản nợ |
| 18 | deduct | /dɪˈdʌkt/ | (v) | khấu trừ |
| 19 | deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | (v), (n) | gửi tiền; tiền gửi |
| 20 | dividend | /ˈdɪv.ə.dend/ | (n) | cổ tức |
| 21 | down payment | /daʊn ˈpeɪ.mənt/ | (n) | tiền trả trước, tiền đặt cọc |
| 22 | due | /duː/ | (adj) | đến hạn (thanh toán) |
| 23 | earnings | /ˈɝː.nɪŋz/ | (n) | thu nhập, lợi nhuận |
| 24 | economy | /iˈkɑː.nə.mi/ | (n) | nền kinh tế |
| 25 | estimate | /ˈes.tə.meɪt/ | (v), (n) | ước tính; bản ước tính chi phí |
| 26 | exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/ | (n) | tỷ giá hối đoái |
| 27 | expense | /ɪkˈspens/ | (n) | chi phí, phí tổn |
| 28 | figure | /ˈfɪɡ.jɚ/ | (n) | con số, số liệu |
| 29 | financial | /faɪˈnæn.ʃəl/ | (adj) | (thuộc) tài chính |
| 30 | fiscal year | /ˌfɪs.kəl ˈjɪr/ | (n) | năm tài chính |
| 31 | fund | /fʌnd/ | (n), (v) | quỹ; cấp vốn, tài trợ |
| 32 | income | /ˈɪn.kʌm/ | (n) | thu nhập |
| 33 | inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | (n) | lạm phát |
| 34 | interest rate | /ˈɪn.trəst ˌreɪt/ | (n) | lãi suất |
| 35 | invest | /ɪnˈvest/ | (v) | đầu tư |
| 36 | invoice | /ˈɪn.vɔɪs/ | (n) | hóa đơn |
| 37 | lend | /lend/ | (v) | cho vay, cho mượn |
| 38 | loan | /loʊn/ | (n) | khoản vay |
| 39 | loss | /lɑːs/ | (n) | sự thua lỗ |
| 40 | mortgage | /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ | (n) | khoản vay thế chấp |
| 41 | outstanding | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | (adj) | chưa thanh toán, còn tồn đọng |
| 42 | overdue | /ˌoʊ.vɚˈduː/ | (adj) | quá hạn |
| 43 | owe | /oʊ/ | (v) | nợ |
| 44 | pay | /peɪ/ | (v), (n) | trả tiền; lương |
| 45 | payment | /ˈpeɪ.mənt/ | (n) | sự thanh toán |
| 46 | portfolio | /pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/ | (n) | danh mục đầu tư |
| 47 | profit | /ˈprɑː.fɪt/ | (n) | lợi nhuận |
| 48 | quarterly | /ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/ | (adj), (adv) | hàng quý |
| 49 | receipt | /rɪˈsiːt/ | (n) | biên lai, hóa đơn (đã trả tiền) |
| 50 | recession | /rɪˈseʃ.ən/ | (n) | sự suy thoái kinh tế |
| 51 | refund | /ˈriː.fʌnd/ | (n), (v) | tiền trả lại; hoàn tiền |
| 52 | revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | (n) | doanh thu |
| 53 | savings | /ˈseɪ.vɪŋz/ | (n) | tiền tiết kiệm |
| 54 | stock | /stɑːk/ | (n) | cổ phiếu |
| 55 | tax | /tæks/ | (n), (v) | thuế; đánh thuế |
| 56 | total | /ˈtoʊ.t̬əl/ | (n), (adj) | tổng số; tổng cộng |
| 57 | transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | (n) | giao dịch |
| 58 | transfer | /ˈtræns.fɝː/ | (v), (n) | chuyển khoản; sự chuyển khoản |
| 59 | withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | (v) | rút tiền |
| 60 | yield | /jiːld/ | (n), (v) | lợi tức, suất sinh lời; sinh ra |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Finance & Banking
- Please remember to keep the ____________ as proof of purchase.
- The company’s annual financial report shows a significant increase in ____________ this year.
- The marketing department has requested a larger ____________ for the upcoming advertising campaign.
- You can ____________ money from your account at any ATM.
- This ____________ is due on November 30th; please make the payment before the deadline.

5. Marketing & Advertising (Tiếp thị & Quảng cáo)
Đây là một chủ đề cực kỳ phổ biến trong môi trường công sở và cả bài thi TOEIC. Các từ vựng này giúp bạn hiểu các chiến dịch quảng cáo, email tiếp thị, kết quả khảo sát thị trường và các thảo luận về chiến lược sản phẩm. Chúng thường xuyên xuất hiện trong Part 7 (đọc quảng cáo, email), Part 4 (nghe thông điệp quảng cáo) và Part 3 (hội thoại lên kế hoạch marketing).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | advertise | /ˈæd.vɚ.taɪz/ | (v) | quảng cáo |
| 2 | advertisement | /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ | (n) | mẩu quảng cáo |
| 3 | analysis | /əˈnæl.ə.sɪs/ | (n) | sự phân tích |
| 4 | appeal | /əˈpiːl/ | (v), (n) | hấp dẫn, thu hút; sự hấp dẫn |
| 5 | attract | /əˈtrækt/ | (v) | thu hút, hấp dẫn |
| 6 | audience | /ˈɑː.di.əns/ | (n) | khán giả, công chúng mục tiêu |
| 7 | awareness | /əˈwer.nəs/ | (n) | sự nhận thức (về thương hiệu) |
| 8 | billboard | /ˈbɪl.bɔːrd/ | (n) | biển quảng cáo ngoài trời |
| 9 | brand | /brænd/ | (n) | thương hiệu |
| 10 | brochure | /broʊˈʃʊr/ | (n) | sách quảng cáo mỏng |
| 11 | campaign | /kæmˈpeɪn/ | (n) | chiến dịch |
| 12 | commercial | /kəˈmɝː.ʃəl/ | (n), (adj) | quảng cáo (trên TV, radio); (thuộc) thương mại |
| 13 | competitor | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ | (n) | đối thủ cạnh tranh |
| 14 | consumer | /kənˈsuː.mɚ/ | (n) | người tiêu dùng |
| 15 | content | /ˈkɑːn.tent/ | (n) | nội dung |
| 16 | coupon | /ˈkuː.pɑːn/ | (n) | phiếu giảm giá |
| 17 | customer | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | (n) | khách hàng |
| 18 | data | /ˈdeɪ.t̬ə/ | (n) | dữ liệu |
| 19 | demand | /dɪˈmænd/ | (n) | nhu cầu |
| 20 | demographics | /ˌdem.əˈɡræf.ɪks/ | (n) | nhân khẩu học |
| 21 | design | /dɪˈzaɪn/ | (n), (v) | thiết kế; bản thiết kế |
| 22 | digital marketing | /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | (n) | tiếp thị kỹ thuật số |
| 23 | discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | (n), (v) | sự giảm giá; giảm giá |
| 24 | display | /dɪˈspleɪ/ | (n), (v) | sự trưng bày; trưng bày |
| 25 | distribute | /dɪˈstrɪb.juːt/ | (v) | phân phối |
| 26 | endorse | /ɪnˈdɔːrs/ | (v) | quảng cáo cho sản phẩm (bởi người nổi tiếng) |
| 27 | engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | (v) | thu hút, tương tác |
| 28 | exhibition | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | (n) | cuộc triển lãm |
| 29 | feature | /ˈfiː.tʃɚ/ | (n), (v) | đặc điểm, tính năng; có |
| 30 | feedback | /ˈfiːd.bæk/ | (n) | phản hồi, góp ý |
| 31 | flyer | /ˈflaɪ.ɚ/ | (n) | tờ rơi quảng cáo |
| 32 | focus group | /ˈfoʊ.kəs ˌɡruːp/ | (n) | nhóm tập trung (để nghiên cứu) |
| 33 | influence | /ˈɪn.flu.əns/ | (v), (n) | ảnh hưởng; sự ảnh hưởng |
| 34 | launch | /lɔːntʃ/ | (v), (n) | ra mắt, tung ra; sự ra mắt |
| 35 | leaflet | /ˈliː.flət/ | (n) | tờ rơi |
| 36 | logo | /ˈloʊ.ɡoʊ/ | (n) | biểu tượng, logo |
| 37 | loyalty | /ˈlɔɪ.əl.t̬i/ | (n) | sự trung thành (của khách hàng) |
| 38 | market research | /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɝːtʃ/ | (n) | nghiên cứu thị trường |
| 39 | media | /ˈmiː.di.ə/ | (n) | phương tiện truyền thông |
| 40 | niche | /nɪtʃ/ | (n) | thị trường ngách |
| 41 | packaging | /ˈpæk.ədʒ.ɪŋ/ | (n) | bao bì, việc đóng gói |
| 42 | persuade | /pɚˈsweɪd/ | (v) | thuyết phục |
| 43 | poster | /ˈpoʊ.stɚ/ | (n) | áp phích quảng cáo |
| 44 | product | /ˈprɑː.dʌkt/ | (n) | sản phẩm |
| 45 | promote | /prəˈmoʊt/ | (v) | quảng bá, xúc tiến |
| 46 | promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | (n) | chương trình khuyến mãi |
| 47 | public relations | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | (n) | quan hệ công chúng (PR) |
| 48 | quality | /ˈkwɑː.lə.t̬i/ | (n) | chất lượng |
| 49 | reputation | /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ | (n) | danh tiếng |
| 50 | retail | /ˈriː.teɪl/ | (n) | bán lẻ |
| 51 | sample | /ˈsæm.pəl/ | (n), (v) | hàng mẫu; thử |
| 52 | segment | /ˈseɡ.mənt/ | (n) | phân khúc (thị trường) |
| 53 | slogan | /ˈsloʊ.ɡən/ | (n) | khẩu hiệu |
| 54 | social media | /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | (n) | mạng xã hội |
| 55 | sponsor | /ˈspɑːn.sɚ/ | (n), (v) | nhà tài trợ; tài trợ |
| 56 | strategy | /ˈstræt̬.ə.dʒi/ | (n) | chiến lược |
| 57 | survey | /ˈsɝː.veɪ/ | (n), (v) | cuộc khảo sát; khảo sát |
| 58 | target | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | (n), (v) | mục tiêu; nhắm vào |
| 59 | trend | /trend/ | (n) | xu hướng |
| 60 | website | /ˈweb.saɪt/ | (n) | trang web |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Marketing & Advertising
- Our latest marketing ____________ aims to increase brand awareness among young adults.
- The company conducted a ____________ to gather feedback on the new product design.
- The new TV ____________ for the soft drink will air during the football match tonight.
- To attract more customers, we are offering a 20% ____________ on all items this weekend.
- Before launching the product, we need to conduct extensive ____________ to understand our target audience.
6. Purchasing & Shopping (Mua sắm)
Từ vựng về mua sắm là một trong những nhóm từ cốt lõi và thiết thực nhất. Bạn sẽ gặp chúng ở khắp mọi nơi, từ Part 1 (hình ảnh trong siêu thị), Part 3 (hội thoại giữa khách hàng và nhân viên bán hàng), đến Part 7 (đọc hóa đơn, chính sách đổi trả, email xác nhận đơn hàng). Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn tự tin xử lý rất nhiều tình huống trong bài thi.
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | aisle | /aɪl/ | (n) | lối đi (giữa các kệ hàng) |
| 2 | available | /əˈveɪ.lə.bəl/ | (adj) | có sẵn, sẵn có |
| 3 | brand | /brænd/ | (n) | thương hiệu |
| 4 | bargain | /ˈbɑːr.ɡən/ | (n), (v) | món hời; mặc cả |
| 5 | basket | /ˈbæs.kɪt/ | (n) | cái rổ, giỏ hàng |
| 6 | bill | /bɪl/ | (n) | hóa đơn (chưa thanh toán) |
| 7 | buy | /baɪ/ | (v) | mua |
| 8 | cart | /kɑːrt/ | (n) | xe đẩy hàng |
| 9 | cash | /kæʃ/ | (n) | tiền mặt |
| 10 | cashier | /kæˈʃɪr/ | (n) | nhân viên thu ngân |
| 11 | charge | /tʃɑːrdʒ/ | (v), (n) | tính giá; chi phí |
| 12 | checkout | /ˈtʃek.aʊt/ | (n) | quầy thanh toán |
| 13 | cheap | /tʃiːp/ | (adj) | rẻ |
| 14 | complaint | /kəmˈpleɪnt/ | (n) | lời phàn nàn |
| 15 | cost | /kɑːst/ | (n), (v) | chi phí; có giá là |
| 16 | coupon | /ˈkuː.pɑːn/ | (n) | phiếu giảm giá |
| 17 | credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | (n) | thẻ tín dụng |
| 18 | customer | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | (n) | khách hàng |
| 19 | defective | /dɪˈfek.tɪv/ | (adj) | bị lỗi, có khuyết điểm |
| 20 | delivery | /dɪˈlɪv.ɚ.i/ | (n) | sự giao hàng |
| 21 | department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ | (n) | cửa hàng bách hóa |
| 22 | discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | (n) | sự giảm giá |
| 23 | exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | (v), (n) | đổi, trao đổi; sự đổi hàng |
| 24 | expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | (adj) | đắt |
| 25 | fitting room | /ˈfɪt̬.ɪŋ ˌruːm/ | (n) | phòng thử đồ |
| 26 | for sale | /fɔːr seɪl/ | (phrase) | để bán |
| 27 | gift card | /ɡɪft kɑːrd/ | (n) | thẻ quà tặng |
| 28 | goods | /ɡʊdz/ | (n) | hàng hóa |
| 29 | grocery store | /ˈɡroʊ.sɚ.i ˌstɔːr/ | (n) | cửa hàng tạp hóa |
| 30 | guarantee | /ˌɡer.ənˈtiː/ | (n), (v) | sự bảo hành; bảo đảm |
| 31 | in stock | /ɪn stɑːk/ | (phrase) | còn hàng |
| 32 | inquiry | /ˈɪn.kwə.ri/ | (n) | câu hỏi, sự yêu cầu thông tin |
| 33 | item | /ˈaɪ.t̬əm/ | (n) | món hàng, mặt hàng |
| 34 | look for | /lʊk fɔːr/ | (phr. v) | tìm kiếm |
| 35 | loyalty card | /ˈlɔɪ.əl.t̬i kɑːrd/ | (n) | thẻ khách hàng thân thiết |
| 36 | mall | /mɔːl/ | (n) | trung tâm thương mại |
| 37 | merchandise | /ˈmɝː.tʃən.daɪs/ | (n) | hàng hóa (để bán) |
| 38 | on sale | /ɑːn seɪl/ | (phrase) | đang giảm giá |
| 39 | online | /ˌɑːnˈlaɪn/ | (adj), (adv) | trực tuyến |
| 40 | order | /ˈɔːr.dɚ/ | (v), (n) | đặt hàng; đơn hàng |
| 41 | out of stock | /aʊt əv stɑːk/ | (phrase) | hết hàng |
| 42 | package | /ˈpæk.ɪdʒ/ | (n) | gói hàng, bưu kiện |
| 43 | pay | /peɪ/ | (v) | trả, thanh toán |
| 44 | payment | /ˈpeɪ.mənt/ | (n) | sự thanh toán |
| 45 | price | /praɪs/ | (n) | giá cả |
| 46 | product | /ˈprɑː.dʌkt/ | (n) | sản phẩm |
| 47 | purchase | /ˈpɝː.tʃəs/ | (v), (n) | mua; món hàng đã mua |
| 48 | quality | /ˈkwɑː.lə.t̬i/ | (n) | chất lượng |
| 49 | queue | /kjuː/ | (n), (v) | hàng (người); xếp hàng |
| 50 | receipt | /rɪˈsiːt/ | (n) | biên lai, hóa đơn (đã trả tiền) |
| 51 | refund | /ˈriː.fʌnd/ | (n), (v) | tiền trả lại; hoàn tiền |
| 52 | retail | /ˈriː.teɪl/ | (n) | bán lẻ |
| 53 | return | /rɪˈtɝːn/ | (v), (n) | trả lại; sự trả hàng |
| 54 | selection | /səˈlek.ʃən/ | (n) | sự lựa chọn, dãy hàng hóa |
| 55 | shelf | /ʃelf/ | (n) | kệ, giá (để hàng) |
| 56 | shipping | /ˈʃɪp.ɪŋ/ | (n) | sự vận chuyển, giao hàng |
| 57 | shopper | /ˈʃɑː.pɚ/ | (n) | người mua sắm |
| 58 | size | /saɪz/ | (n) | kích cỡ |
| 59 | try on | /traɪ ɑːn/ | (phr. v) | thử (quần áo) |
| 60 | warranty | /ˈwɔːr.ən.t̬i/ | (n) | giấy bảo hành |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Purchasing & Shopping
- If you are not satisfied with the product, you can ____________ it for a full refund within 30 days.
- Excuse me, do you have this shirt in a larger ____________?
- I’m sorry, but the item you want is currently ____________.
- Don’t forget to keep the ____________ in case you need to exchange the item.
- All winter coats are ____________ this week with a 50% discount.
7. Technical Support (Hỗ trợ Kỹ thuật)
Trong thời đại số, các vấn đề kỹ thuật xảy ra hàng ngày. Vì vậy, nhóm từ vựng này cực kỳ quan trọng để hiểu các email yêu cầu hỗ trợ, các cuộc gọi đến bộ phận IT, và các hướng dẫn xử lý sự cố. Bạn sẽ thường xuyên gặp chúng trong Part 7 (đọc email, hướng dẫn sử dụng), Part 3 (hội thoại với nhân viên kỹ thuật), và Part 4 (nghe hướng dẫn tự động).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | access | /ˈæk.ses/ | (v), (n) | truy cập; sự truy cập |
| 2 | antivirus | /ˌæn.t̬iˈvaɪ.rəs/ | (n), (adj) | phần mềm diệt virus; (có tính năng) diệt virus |
| 3 | application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | (n) | ứng dụng (thường viết tắt là app) |
| 4 | attach | /əˈtætʃ/ | (v) | đính kèm |
| 5 | attachment | /əˈtætʃ.mənt/ | (n) | tệp đính kèm |
| 6 | automatic | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | (adj) | tự động |
| 7 | backup | /ˈbæk.ʌp/ | (n), (v) | bản sao lưu; sao lưu |
| 8 | boot up | /buːt ʌp/ | (phr. v) | khởi động (máy tính) |
| 9 | bug | /bʌɡ/ | (n) | lỗi (trong phần mềm) |
| 10 | cable | /ˈkeɪ.bəl/ | (n) | dây cáp |
| 11 | compatible | /kəmˈpæt̬.ə.bəl/ | (adj) | tương thích |
| 12 | component | /kəmˈpoʊ.nənt/ | (n) | linh kiện, thành phần |
| 13 | computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | (n) | máy tính |
| 14 | connect | /kəˈnekt/ | (v) | kết nối |
| 15 | connection | /kəˈnek.ʃən/ | (n) | sự kết nối |
| 16 | configure | /kənˈfɪɡ.jɚ/ | (v) | cấu hình, thiết lập |
| 17 | crash | /kræʃ/ | (v), (n) | (máy tính) bị sập, treo; sự cố treo máy |
| 18 | data | /ˈdeɪ.t̬ə/ | (n) | dữ liệu |
| 19 | database | /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ | (n) | cơ sở dữ liệu |
| 20 | default | /dɪˈfɑːlt/ | (n), (adj) | mặc định |
| 21 | defective | /dɪˈfek.tɪv/ | (adj) | bị lỗi, có khuyết điểm |
| 22 | device | /dɪˈvaɪs/ | (n) | thiết bị |
| 23 | disconnect | /ˌdɪs.kəˈnekt/ | (v) | ngắt kết nối |
| 24 | download | /ˈdaʊn.loʊd/ | (v), (n) | tải xuống; tệp tải xuống |
| 25 | error | /ˈer.ɚ/ | (n) | lỗi |
| 26 | expert | /ˈek.spɝːt/ | (n) | chuyên gia |
| 27 | feature | /ˈfiː.tʃɚ/ | (n) | tính năng, đặc điểm |
| 28 | file | /faɪl/ | (n) | tệp, tài liệu |
| 29 | fix | /fɪks/ | (v) | sửa chữa |
| 30 | freeze | /friːz/ | (v) | (màn hình) bị đơ, treo |
| 31 | function | /ˈfʌŋk.ʃən/ | (n), (v) | chức năng; hoạt động |
| 32 | glitch | /ɡlɪtʃ/ | (n) | lỗi kỹ thuật nhỏ |
| 33 | hardware | /ˈhɑːrd.wer/ | (n) | phần cứng |
| 34 | install | /ɪnˈstɔːl/ | (v) | cài đặt |
| 35 | instructions | /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ | (n) | hướng dẫn |
| 36 | issue | /ˈɪʃ.uː/ | (n) | vấn đề, sự cố |
| 37 | keyboard | /ˈkiː.bɔːrd/ | (n) | bàn phím |
| 38 | laptop | /ˈlæp.tɑːp/ | (n) | máy tính xách tay |
| 39 | log in/on | /lɔːɡ ɪn/ɑːn/ | (phr. v) | đăng nhập |
| 40 | maintenance | /ˈmeɪn.tən.əns/ | (n) | sự bảo trì |
| 41 | manual | /ˈmæn.ju.əl/ | (n), (adj) | sách hướng dẫn; thủ công |
| 42 | monitor | /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ | (n) | màn hình |
| 43 | network | /ˈnet.wɝːk/ | (n) | mạng lưới |
| 44 | offline | /ˌɑːfˈlaɪn/ | (adj), (adv) | ngoại tuyến, không kết nối mạng |
| 45 | operating system | /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌsɪs.təm/ | (n) | hệ điều hành (OS) |
| 46 | password | /ˈpæs.wɝːd/ | (n) | mật khẩu |
| 47 | plug in | /plʌɡ ɪn/ | (phr. v) | cắm vào (ổ điện) |
| 48 | printer | /ˈprɪn.t̬ɚ/ | (n) | máy in |
| 49 | reboot | /ˌriːˈbuːt/ | (v) | khởi động lại |
| 50 | remote | /rɪˈmoʊt/ | (adj) | từ xa |
| 51 | repair | /rɪˈper/ | (v), (n) | sửa chữa; sự sửa chữa |
| 52 | restart | /ˌriːˈstɑːrt/ | (v) | khởi động lại |
| 53 | run | /rʌn/ | (v) | chạy (một chương trình) |
| 54 | scan | /skæn/ | (v) | quét (virus, tài liệu) |
| 55 | screen | /skriːn/ | (n) | màn hình |
| 56 | setting | /ˈset̬.ɪŋ/ | (n) | cài đặt, thiết lập |
| 57 | software | /ˈsɑːft.wer/ | (n) | phần mềm |
| 58 | technician | /tekˈnɪʃ.ən/ | (n) | kỹ thuật viên |
| 59 | troubleshoot | /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/ | (v) | xử lý sự cố, tìm và sửa lỗi |
| 60 | update | /ʌpˈdeɪt/ | (v), (n) | cập nhật; bản cập nhật |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Technical Support
- If you have any problems setting up the device, please refer to the user ____________.
- I am writing to report a technical ____________ with my internet connection; it keeps disconnecting.
- Please follow the on-screen instructions to ____________ the new software on your computer.
- You should regularly ____________ your antivirus software to protect your computer from new threats.
- This printer is not ____________ with the new operating system, so we need to buy a new one.
8. Travel & Transportation (Du lịch & Di chuyển)
Du lịch và di chuyển là một chủ đề cực kỳ quen thuộc trong TOEIC, bao quát từ việc lên kế hoạch cho chuyến đi, đặt vé, di chuyển bằng các phương tiện khác nhau cho đến việc lưu trú tại khách sạn. Bạn sẽ gặp chúng trong mọi phần thi: Part 1 (ảnh sân bay, nhà ga), Part 3 (hội thoại đặt phòng, hỏi đường), Part 4 (thông báo ở sân bay) và Part 7 (đọc lịch trình, email xác nhận đặt vé).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | accommodation | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | (n) | chỗ ở |
| 2 | airline | /ˈer.laɪn/ | (n) | hãng hàng không |
| 3 | airport | /ˈer.pɔːrt/ | (n) | sân bay |
| 4 | arrival | /əˈraɪ.vəl/ | (n) | sự đến, nơi đến |
| 5 | arrive | /əˈraɪv/ | (v) | đến nơi |
| 6 | baggage | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | (n) | hành lý (không đếm được) |
| 7 | boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ | (n) | thẻ lên máy bay |
| 8 | book | /bʊk/ | (v) | đặt trước (vé, phòng) |
| 9 | booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | (n) | sự đặt chỗ |
| 10 | bus stop | /bʌs stɑːp/ | (n) | trạm xe buýt |
| 11 | cancel | /ˈkæn.səl/ | (v) | hủy bỏ |
| 12 | car rental | /kɑːr ˈren.t̬əl/ | (n) | dịch vụ cho thuê xe hơi |
| 13 | carry-on | /ˈker.i.ɑːn/ | (n) | hành lý xách tay |
| 14 | check in | /tʃek ɪn/ | (phr. v) | làm thủ tục (nhận phòng, lên máy bay) |
| 15 | check out | /tʃek aʊt/ | (phr. v) | làm thủ tục trả phòng |
| 16 | commute | /kəˈmjuːt/ | (v) | đi làm xa hàng ngày |
| 17 | confirm | /kənˈfɝːm/ | (v) | xác nhận |
| 18 | connection | /kəˈnek.ʃən/ | (n) | chuyến bay nối chuyến |
| 19 | cruise | /kruːz/ | (n) | chuyến du ngoạn trên biển |
| 20 | customs | /ˈkʌs·təmz/ | (n) | hải quan |
| 21 | delay | /dɪˈleɪ/ | (v), (n) | trì hoãn; sự trì hoãn |
| 22 | depart | /dɪˈpɑːrt/ | (v) | khởi hành |
| 23 | departure | /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ | (n) | sự khởi hành, nơi đi |
| 24 | destination | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | (n) | điểm đến |
| 25 | direct flight | /daɪˌrekt ˈflaɪt/ | (n) | chuyến bay thẳng |
| 26 | domestic | /dəˈmes.tɪk/ | (adj) | nội địa |
| 27 | driver’s license | /ˈdraɪ.vɚz ˌlaɪ.səns/ | (n) | bằng lái xe |
| 28 | fare | /fer/ | (n) | giá vé (tàu, xe, máy bay) |
| 29 | ferry | /ˈfer.i/ | (n) | phà |
| 30 | flight | /flaɪt/ | (n) | chuyến bay |
| 31 | front desk | /frʌnt desk/ | (n) | quầy lễ tân |
| 32 | gate | /ɡeɪt/ | (n) | cổng (ra máy bay) |
| 33 | guest | /ɡest/ | (n) | khách (khách sạn) |
| 34 | highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | (n) | xa lộ, đường cao tốc |
| 35 | hotel | /hoʊˈtel/ | (n) | khách sạn |
| 36 | international | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ | (adj) | quốc tế |
| 37 | itinerary | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | (n) | lịch trình chuyến đi |
| 38 | journey | /ˈdʒɝː.ni/ | (n) | hành trình |
| 39 | lobby | /ˈlɑː.bi/ | (n) | sảnh đợi |
| 40 | location | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | (n) | vị trí, địa điểm |
| 41 | luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | (n) | hành lý (không đếm được) |
| 42 | motel | /moʊˈtel/ | (n) | nhà nghỉ (ven đường) |
| 43 | one-way | /ˌwʌnˈweɪ/ | (adj) | một chiều (vé) |
| 44 | pack | /pæk/ | (v) | đóng gói (hành lý) |
| 45 | passenger | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | (n) | hành khách |
| 46 | passport | /ˈpæs.pɔːrt/ | (n) | hộ chiếu |
| 47 | platform | /ˈplæt.fɔːrm/ | (n) | sân ga (tàu hỏa) |
| 48 | public transportation | /ˌpʌb.lɪk træn.spɚˈteɪ.ʃən/ | (n) | phương tiện giao thông công cộng |
| 49 | railway | /ˈreɪl.weɪ/ | (n) | đường sắt |
| 50 | reservation | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | (n) | sự đặt chỗ trước |
| 51 | round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | (n), (adj) | chuyến đi khứ hồi; (vé) khứ hồi |
| 52 | route | /ruːt/ | (n) | tuyến đường, lộ trình |
| 53 | schedule | /ˈskedʒ.uːl/ | (n), (v) | lịch trình; lên lịch |
| 54 | security | /səˈkjʊr.ə.t̬i/ | (n) | an ninh |
| 55 | shuttle | /ˈʃʌt̬.əl/ | (n) | xe đưa đón (sân bay, khách sạn) |
| 56 | subway | /ˈsʌb.weɪ/ | (n) | tàu điện ngầm |
| 57 | suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | (n) | va li |
| 58 | ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | (n) | vé |
| 59 | tour | /tʊr/ | (n) | chuyến du lịch, chuyến tham quan |
| 60 | traffic | /ˈtræf.ɪk/ | (n) | giao thông |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Travel & Transportation
- Before your trip, the travel agent will send you a detailed ____________ with all your flight and hotel information.
- You must show your ____________ and passport at the gate before getting on the plane.
- Due to heavy snow, our flight has been ____________ by two hours.
- As soon as we arrive at the hotel, we need to ____________ at the front desk.
- How much is the bus ____________ from the city center to the airport?
9. Dining Out & Entertainment (Ăn uống & Giải trí)
Từ vựng trong chủ đề này giúp bạn xử lý các tình huống xã hội phổ biến như đặt bàn nhà hàng, gọi món, thanh toán, mua vé xem phim hoặc tham dự một buổi hòa nhạc. Trong TOEIC, chúng xuất hiện nhiều ở Part 3 (hội thoại lên kế hoạch đi ăn, đặt vé), Part 2 (câu hỏi và trả lời), Part 7 (đọc menu, email mời, bài đánh giá) và Part 1 (hình ảnh trong nhà hàng, rạp hát).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | admission | /ədˈmɪʃ.ən/ | (n) | phí vào cửa, sự cho vào |
| 2 | appetizer | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | (n) | món khai vị |
| 3 | applaud | /əˈplɑːd/ | (v) | vỗ tay, hoan nghênh |
| 4 | art gallery | /ɑːrt ˈɡæl.ɚ.i/ | (n) | phòng trưng bày nghệ thuật |
| 5 | audience | /ˈɑː.di.əns/ | (n) | khán giả |
| 6 | beverage | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | (n) | đồ uống, thức uống |
| 7 | bill | /bɪl/ | (n) | hóa đơn (chưa thanh toán) |
| 8 | book | /bʊk/ | (v) | đặt trước (bàn, vé) |
| 9 | buffet | /bəˈfeɪ/ | (n) | tiệc đứng, tiệc buffet |
| 10 | café | /kæˈfeɪ/ | (n) | quán cà phê |
| 11 | celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | (v) | kỷ niệm, ăn mừng |
| 12 | check | /tʃek/ | (n) | hóa đơn (tương tự bill) |
| 13 | chef | /ʃef/ | (n) | đầu bếp |
| 14 | cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | (n) | rạp chiếu phim |
| 15 | concert | /ˈkɑːn.sɚt/ | (n) | buổi hòa nhạc |
| 16 | critic | /ˈkrɪt̬.ɪk/ | (n) | nhà phê bình |
| 17 | delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | (adj) | ngon |
| 18 | dessert | /dɪˈzɝːt/ | (n) | món tráng miệng |
| 19 | dish | /dɪʃ/ | (n) | món ăn |
| 20 | documentary | /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ | (n) | phim tài liệu |
| 21 | dress code | /dres koʊd/ | (n) | quy định về trang phục |
| 22 | drink | /drɪŋk/ | (n), (v) | đồ uống; uống |
| 23 | eat | /iːt/ | (v) | ăn |
| 24 | enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | (v) | thưởng thức, thích thú |
| 25 | exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | (n), (v) | vật trưng bày; trưng bày |
| 26 | exhibition | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | (n) | cuộc triển lãm |
| 27 | festival | /ˈfes.tə.vəl/ | (n) | lễ hội |
| 28 | film | /fɪlm/ | (n) | bộ phim |
| 29 | fresh | /freʃ/ | (adj) | tươi |
| 30 | host/hostess | /hoʊst/ˈhoʊ.stəs/ | (n) | người dẫn chương trình; chủ nhà, nhân viên chào khách |
| 31 | ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | (n) | thành phần (món ăn) |
| 32 | intermission | /ˌɪn.t̬ɚˈmɪʃ.ən/ | (n) | giờ nghỉ giải lao (giữa vở kịch, buổi hòa nhạc) |
| 33 | invitation | /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/ | (n) | lời mời |
| 34 | main course | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | (n) | món chính |
| 35 | menu | /ˈmen.juː/ | (n) | thực đơn |
| 36 | movie | /ˈmuː.vi/ | (n) | bộ phim |
| 37 | museum | /mjuːˈziː.əm/ | (n) | viện bảo tàng |
| 38 | musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | (n) | nhạc sĩ, nhạc công |
| 39 | order | /ˈɔːr.dɚ/ | (v), (n) | gọi món; đơn gọi món |
| 40 | performance | /pɚˈfɔːr.məns/ | (n) | buổi biểu diễn |
| 41 | play | /pleɪ/ | (n) | vở kịch |
| 42 | popular | /ˈpɑː.pjə.lɚ/ | (adj) | phổ biến, được ưa chuộng |
| 43 | recommend | /ˌrek.əˈmend/ | (v) | giới thiệu, đề xuất |
| 44 | reservation | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | (n) | sự đặt chỗ trước |
| 45 | restaurant | /ˈres.tɑː.rɑːnt/ | (n) | nhà hàng |
| 46 | review | /rɪˈvjuː/ | (n), (v) | bài đánh giá; đánh giá |
| 47 | row | /roʊ/ | (n) | hàng ghế |
| 48 | screen | /skriːn/ | (n) | màn hình |
| 49 | seat | /siːt/ | (n) | chỗ ngồi |
| 50 | serve | /sɝːv/ | (v) | phục vụ |
| 51 | server | /ˈsɝː.vɚ/ | (n) | người phục vụ (bồi bàn) |
| 52 | show | /ʃoʊ/ | (n) | buổi trình diễn, chương trình |
| 53 | sold out | /ˌsoʊld ˈaʊt/ | (adj) | bán hết vé |
| 54 | special | /ˈspeʃ.əl/ | (n) | món đặc biệt (trong ngày) |
| 55 | stage | /steɪdʒ/ | (n) | sân khấu |
| 56 | stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | (n) | sân vận động |
| 57 | taste | /teɪst/ | (n), (v) | hương vị; nếm |
| 58 | theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | (n) | nhà hát, rạp hát |
| 59 | ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | (n) | vé |
| 60 | tip | /tɪp/ | (n), (v) | tiền boa; boa |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Dining Out & Entertainment
- I would like to make a ____________ for two people for 8 PM tonight under the name “Lee”.
- Excuse me, could you ____________ a popular local dish for me to try?
- The concert was completely ____________, and we couldn’t get any tickets.
- After the main course, would you like to see the ____________ menu?
- All audience members are asked to turn off their phones during the ____________.
10. Health & Medicine (Sức khỏe & Y tế)
Các từ vựng về sức khỏe và y tế rất cần thiết để hiểu các chính sách bảo hiểm của công ty, các thông báo an toàn nơi làm việc, cũng như các cuộc hội thoại liên quan đến việc xin nghỉ ốm hoặc đi khám bệnh. Bạn sẽ gặp chúng trong Part 7 (đọc thông tin bảo hiểm, email xin nghỉ), Part 3 (hội thoại tại phòng khám), và Part 4 (thông báo về sức khỏe cộng đồng).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | ache | /eɪk/ | (n), (v) | cơn đau (âm ỉ); đau |
| 2 | allergy | /ˈæl.ɚ.dʒi/ | (n) | sự dị ứng |
| 3 | ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | (n) | xe cứu thương |
| 4 | appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | (n) | cuộc hẹn (với bác sĩ) |
| 5 | benefit | /ˈben.ə.fɪt/ | (n) | phúc lợi (bảo hiểm y tế) |
| 6 | blood pressure | /blʌd ˈpreʃ.ɚ/ | (n) | huyết áp |
| 7 | check-up | /ˈtʃek.ʌp/ | (n) | buổi kiểm tra sức khỏe tổng quát |
| 8 | clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | (n) | phòng khám |
| 9 | cold | /koʊld/ | (n) | bệnh cảm lạnh |
| 10 | condition | /kənˈdɪʃ.ən/ | (n) | tình trạng sức khỏe, bệnh |
| 11 | cough | /kɑːf/ | (n), (v) | cơn ho; ho |
| 12 | coverage | /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ | (n) | phạm vi bảo hiểm |
| 13 | cure | /kjʊr/ | (n), (v) | phương pháp chữa trị; chữa khỏi |
| 14 | dental | /ˈden.t̬əl/ | (adj) | (thuộc) nha khoa |
| 15 | dentist | /ˈden.t̬ɪst/ | (n) | nha sĩ |
| 16 | diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ | (n) | sự chẩn đoán |
| 17 | diet | /ˈdaɪ.ət/ | (n) | chế độ ăn uống |
| 18 | disease | /dɪˈziːz/ | (n) | bệnh tật (nghiêm trọng) |
| 19 | doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | (n) | bác sĩ |
| 20 | dosage | /ˈdoʊ.sɪdʒ/ | (n) | liều lượng (thuốc) |
| 21 | drugstore | /ˈdrʌɡ.stɔːr/ | (n) | hiệu thuốc (tương tự pharmacy) |
| 22 | emergency | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | (n) | tình trạng khẩn cấp |
| 23 | examination | /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ | (n) | sự khám bệnh |
| 24 | exercise | /ˈek.sɚ.saɪz/ | (n), (v) | bài tập thể dục; tập thể dục |
| 25 | fever | /ˈfiː.vɚ/ | (n) | cơn sốt |
| 26 | first aid | /ˌfɝːst ˈeɪd/ | (n) | sự sơ cứu |
| 27 | flu | /fluː/ | (n) | bệnh cúm |
| 28 | headache | /ˈhed.eɪk/ | (n) | chứng đau đầu |
| 29 | health | /helθ/ | (n) | sức khỏe |
| 30 | healthy | /ˈhel.θi/ | (adj) | khỏe mạnh |
| 31 | hospital | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | (n) | bệnh viện |
| 32 | ill | /ɪl/ | (adj) | ốm, bệnh |
| 33 | illness | /ˈɪl.nəs/ | (n) | bệnh tật (nói chung) |
| 34 | infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | (n) | sự nhiễm trùng |
| 35 | injury | /ˈɪn.dʒər.i/ | (n) | vết thương |
| 36 | insurance | /ɪnˈʃɜːr.əns/ | (n) | bảo hiểm |
| 37 | medical | /ˈmed.ɪ.kəl/ | (adj) | (thuộc) y tế |
| 38 | medication | /ˌmed.əˈkeɪ.ʃən/ | (n) | thuốc, dược phẩm |
| 39 | medicine | /ˈmed.ə.sən/ | (n) | thuốc; y học |
| 40 | nurse | /nɝːs/ | (n) | y tá |
| 41 | nutrition | /nuːˈtrɪʃ.ən/ | (n) | dinh dưỡng |
| 42 | operation | /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ | (n) | ca phẫu thuật |
| 43 | pain | /peɪn/ | (n) | sự đau đớn, cơn đau |
| 44 | painkiller | /ˈpeɪnˌkɪl.ɚ/ | (n) | thuốc giảm đau |
| 45 | patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | (n) | bệnh nhân |
| 46 | pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | (n) | hiệu thuốc |
| 47 | physical | /ˈfɪz.ɪ.kəl/ | (adj), (n) | (thuộc) thể chất; buổi khám sức khỏe |
| 48 | pill | /pɪl/ | (n) | viên thuốc |
| 49 | prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | (n) | đơn thuốc |
| 50 | prevent | /prɪˈvent/ | (v) | ngăn ngừa, phòng tránh |
| 51 | recover | /rɪˈkʌv.ɚ/ | (v) | hồi phục |
| 52 | regular | /ˈreɡ.jə.lɚ/ | (adj) | đều đặn, thường xuyên |
| 53 | sick | /sɪk/ | (adj) | ốm |
| 54 | sore throat | /ˌsɔːr ˈθroʊt/ | (n) | chứng đau họng |
| 55 | specialist | /ˈspeʃ.ə.lɪst/ | (n) | bác sĩ chuyên khoa |
| 56 | surgery | /ˈsɝː.dʒər.i/ | (n) | phẫu thuật, ca mổ |
| 57 | symptom | /ˈsɪmp.təm/ | (n) | triệu chứng |
| 58 | temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | (n) | nhiệt độ; cơn sốt |
| 59 | treatment | /ˈtriːt.mənt/ | (n) | sự điều trị |
| 60 | vaccine | /vækˈsiːn/ | (n) | vắc-xin |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Health & Medicine
- The doctor gave me a ____________ for some antibiotics to treat the infection.
- It is important to have a regular medical ____________ once a year.
- Common ____________ of the flu include a high fever, a cough, and a sore throat.
- My health ____________ plan covers most of the costs for hospital stays.
- After the surgery, he will need several weeks to fully ____________.
11. Manufacturing & Factories (Sản xuất & Nhà máy)
Từ vựng về sản xuất và nhà máy là chìa khóa để hiểu các quy trình vận hành, báo cáo sản lượng, các vấn đề về kiểm soát chất lượng và an toàn lao động. Trong TOEIC, bạn sẽ gặp chúng ở Part 1 (hình ảnh công nhân, máy móc), Part 7 (đọc quy trình, báo cáo lỗi), Part 3 và 4 (hội thoại và thông báo về dây chuyền sản xuất, bảo trì thiết bị).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | assemble | /əˈsem.bəl/ | (v) | lắp ráp |
| 2 | assembly line | /əˈsem.bli ˌlaɪn/ | (n) | dây chuyền lắp ráp |
| 3 | automation | /ˌɑː.t̬əˈmeɪ.ʃən/ | (n) | sự tự động hóa |
| 4 | capacity | /kəˈpæs.ə.t̬i/ | (n) | công suất, sức chứa |
| 5 | chemical | /ˈkem.ɪ.kəl/ | (n), (adj) | hóa chất; (thuộc) hóa học |
| 6 | component | /kəmˈpoʊ.nənt/ | (n) | linh kiện, thành phần |
| 7 | conform | /kənˈfɔːrm/ | (v) | tuân thủ (tiêu chuẩn) |
| 8 | conveyor belt | /kənˈveɪ.ɚ ˌbelt/ | (n) | băng chuyền |
| 9 | customize | /ˈkʌs.tə.maɪz/ | (v) | tùy chỉnh, làm theo yêu cầu |
| 10 | defect | /ˈdiː.fekt/ | (n) | lỗi, khuyết điểm (sản phẩm) |
| 11 | defective | /dɪˈfek.tɪv/ | (adj) | bị lỗi |
| 12 | device | /dɪˈvaɪs/ | (n) | thiết bị |
| 13 | durable | /ˈdʊr.ə.bəl/ | (adj) | bền, lâu bền |
| 14 | efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | (n) | hiệu suất |
| 15 | engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | (n) | kỹ sư |
| 16 | equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | (n) | thiết bị, dụng cụ |
| 17 | fabricate | /ˈfæb.rɪ.keɪt/ | (v) | chế tạo, sản xuất |
| 18 | facility | /fəˈsɪl.ə.t̬i/ | (n) | cơ sở vật chất, nhà xưởng |
| 19 | factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | (n) | nhà máy |
| 20 | finished goods | /ˌfɪn.ɪʃt ˈɡʊdz/ | (n) | thành phẩm |
| 21 | gear | /ɡɪr/ | (n) | trang bị, dụng cụ; bánh răng |
| 22 | generator | /ˈdʒen.ə.reɪ.t̬ɚ/ | (n) | máy phát điện |
| 23 | hazardous | /ˈhæz.ɚ.dəs/ | (adj) | nguy hiểm |
| 24 | inspect | /ɪnˈspekt/ | (v) | kiểm tra |
| 25 | inspection | /ɪnˈspek.ʃən/ | (n) | sự kiểm tra |
| 26 | inventory | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | (n) | hàng tồn kho |
| 27 | labor | /ˈleɪ.bɚ/ | (n) | nhân công, lao động |
| 28 | laboratory | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | (n) | phòng thí nghiệm |
| 29 | label | /ˈleɪ.bəl/ | (n), (v) | nhãn mác; dán nhãn |
| 30 | logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | (n) | hậu cần |
| 31 | machine | /məˈʃiːn/ | (n) | máy móc |
| 32 | machinery | /məˈʃiː.nɚ.i/ | (n) | hệ thống máy móc |
| 33 | maintenance | /ˈmeɪn.tən.əns/ | (n) | sự bảo trì |
| 34 | manufacture | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ | (v) | sản xuất (hàng loạt) |
| 35 | manufacturer | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ | (n) | nhà sản xuất |
| 36 | material | /məˈtɪr.i.əl/ | (n) | vật liệu |
| 37 | mechanism | /ˈmek.ə.nɪ.zəm/ | (n) | cơ cấu, cơ chế |
| 38 | operate | /ˈɑː.pə.reɪt/ | (v) | vận hành |
| 39 | operator | /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ | (n) | người vận hành |
| 40 | output | /ˈaʊt.pʊt/ | (n) | sản lượng, đầu ra |
| 41 | packaging | /ˈpæk.ədʒ.ɪŋ/ | (n) | bao bì |
| 42 | plant | /plænt/ | (n) | nhà máy |
| 43 | power | /ˈpaʊ.ɚ/ | (n) | năng lượng, điện |
| 44 | procedure | /prəˈsiː.dʒɚ/ | (n) | quy trình |
| 45 | process | /ˈprɑː.ses/ | (n), (v) | quy trình; xử lý |
| 46 | produce | /prəˈduːs/ | (v) | sản xuất |
| 47 | production | /prəˈdʌk.ʃən/ | (n) | sự sản xuất |
| 48 | quality control | /ˈkwɑː.lə.t̬i kənˌtroʊl/ | (n) | kiểm soát chất lượng |
| 49 | quota | /ˈkwoʊ.t̬ə/ | (n) | chỉ tiêu, hạn ngạch |
| 50 | raw material | /ˌrɑː məˈtɪr.i.əl/ | (n) | nguyên liệu thô |
| 51 | repair | /rɪˈper/ | (v), (n) | sửa chữa; sự sửa chữa |
| 52 | safety | /ˈseɪf.ti/ | (n) | sự an toàn |
| 53 | shortage | /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | (n) | sự thiếu hụt |
| 54 | shutdown | /ˈʃʌt.daʊn/ | (n) | sự ngừng hoạt động, đóng cửa |
| 55 | specification | /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | (n) | thông số kỹ thuật |
| 56 | standard | /ˈstæn.dɚd/ | (n) | tiêu chuẩn |
| 57 | storage | /ˈstɔːr.ɪdʒ/ | (n) | sự lưu kho, kho |
| 58 | supply chain | /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/ | (n) | chuỗi cung ứng |
| 59 | tool | /tuːl/ | (n) | công cụ, dụng cụ |
| 60 | warehouse | /ˈwer.haʊs/ | (n) | nhà kho |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Manufacturing & Factories
- Due to a problem with the ____________ belt, the entire production line has stopped.
- A final quality ____________ is performed on all products before they are shipped.
- Workers must wear safety goggles and helmets in all designated areas of the ____________.
- The factory is currently operating at full ____________ to meet the high demand.
- Any product with a ____________ will be rejected and sent back to the assembly line.
![650+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng [Mới cập nhật] 1 Từ vựng TOEIC về sản xuất và nhà máy](https://hocdungvui.com/wp-content/uploads/2025/11/Tu-vung-TOEIC-chu-de-nha-may-san-xuat.jpg)
12. Real Estate & Housing (Bất động sản & Nhà ở)
Từ vựng về bất động sản và nhà ở giúp bạn hiểu các mẩu tin rao vặt, hợp đồng thuê nhà, các cuộc thảo luận về việc di chuyển văn phòng hoặc tìm kiếm căn hộ. Trong TOEIC, chúng thường xuất hiện trong Part 7 (đọc quảng cáo cho thuê, email giữa chủ nhà và người thuê), Part 3 (hội thoại với đại lý bất động sản), và Part 1 (hình ảnh các tòa nhà, phòng ốc).
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | (n) | người đại lý, môi giới (bất động sản) |
| 2 | amenities | /əˈmen.ə.t̬iz/ | (n) | các tiện nghi |
| 3 | apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | (n) | căn hộ chung cư |
| 4 | appliance | /əˈplaɪ.əns/ | (n) | thiết bị, dụng cụ (trong nhà) |
| 5 | balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | (n) | ban công |
| 6 | basement | /ˈbeɪs.mənt/ | (n) | tầng hầm |
| 7 | bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | (n) | phòng tắm |
| 8 | bedroom | /ˈbed.ruːm/ | (n) | phòng ngủ |
| 9 | broker | /ˈbroʊ.kɚ/ | (n) | người môi giới |
| 10 | building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | (n) | tòa nhà |
| 11 | closet | /ˈklɑː.zət/ | (n) | tủ quần áo |
| 12 | commercial | /kəˈmɝː.ʃəl/ | (adj) | (thuộc) thương mại (VD: tòa nhà thương mại) |
| 13 | community | /kəˈmjuː.nə.t̬i/ | (n) | cộng đồng |
| 14 | condominium | /ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm/ | (n) | chung cư cao cấp (viết tắt: condo) |
| 15 | construction | /kənˈstrʌk.ʃən/ | (n) | sự xây dựng, công trình |
| 16 | contract | /ˈkɑːn.trækt/ | (n) | hợp đồng |
| 17 | convenient | /kənˈviːn.jənt/ | (adj) | thuận tiện |
| 18 | deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | (n) | tiền đặt cọc |
| 19 | downtown | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (n), (adv) | trung tâm thành phố |
| 20 | elevator | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ | (n) | thang máy |
| 21 | empty | /ˈemp.ti/ | (adj) | trống |
| 22 | estate | /ɪˈsteɪt/ | (n) | bất động sản, điền trang |
| 23 | facility | /fəˈsɪl.ə.t̬i/ | (n) | cơ sở vật chất, tiện nghi |
| 24 | floor plan | /flɔːr plæn/ | (n) | sơ đồ mặt bằng (của căn nhà) |
| 25 | for rent | /fɔːr rent/ | (phrase) | cho thuê |
| 26 | for sale | /fɔːr seɪl/ | (phrase) | để bán |
| 27 | furnished | /ˈfɝː.nɪʃt/ | (adj) | (nhà) có sẵn đồ đạc |
| 28 | garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | (n) | nhà để xe |
| 29 | home | /hoʊm/ | (n) | nhà, tổ ấm |
| 30 | house | /haʊs/ | (n) | ngôi nhà |
| 31 | housing | /ˈhaʊ.zɪŋ/ | (n) | nhà ở (nói chung) |
| 32 | kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | (n) | nhà bếp |
| 33 | landlord | /ˈlænd.lɔːrd/ | (n) | chủ nhà (cho thuê) |
| 34 | lease | /liːs/ | (n), (v) | hợp đồng cho thuê; cho thuê |
| 35 | living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | (n) | phòng khách |
| 36 | locate | /ˈloʊ.keɪt/ | (v) | định vị, tọa lạc |
| 37 | location | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | (n) | vị trí, địa điểm |
| 38 | mortgage | /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ | (n) | khoản vay thế chấp (mua nhà) |
| 39 | move in | /muːv ɪn/ | (phr. v) | chuyển vào |
| 40 | move out | /muːv aʊt/ | (phr. v) | chuyển đi |
| 41 | neighborhood | /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ | (n) | khu dân cư, hàng xóm |
| 42 | occupied | /ˈɑː.kjə.paɪd/ | (adj) | đã có người ở, đang được sử dụng |
| 43 | office space | /ˈɑː.fɪs speɪs/ | (n) | không gian văn phòng |
| 44 | owner | /ˈoʊ.nɚ/ | (n) | người chủ, chủ sở hữu |
| 45 | property | /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ | (n) | tài sản, bất động sản |
| 46 | real estate | /ˈriː.əl ɪˌsteɪt/ | (n) | bất động sản |
| 47 | realtor | /ˈriː.əl.tɔːr/ | (n) | người môi giới bất động sản |
| 48 | remodel | /ˌriːˈmɑː.dəl/ | (v) | tu sửa, tân trang lại |
| 49 | renovate | /ˈren.ə.veɪt/ | (v) | cải tạo, nâng cấp |
| 50 | rent | /rent/ | (v), (n) | thuê; tiền thuê nhà |
| 51 | residence | /ˈrez.ə.dəns/ | (n) | nơi cư trú, nhà ở |
| 52 | residential | /ˌrez.əˈden.ʃəl/ | (adj) | (thuộc) khu dân cư |
| 53 | room | /ruːm/ | (n) | phòng |
| 54 | spacious | /ˈspeɪ.ʃəs/ | (adj) | rộng rãi |
| 55 | suburbs | /ˈsʌb.ɝːbz/ | (n) | vùng ngoại ô |
| 56 | tenant | /ˈten.ənt/ | (n) | người thuê (nhà, đất) |
| 57 | unfurnished | /ʌnˈfɝː.nɪʃt/ | (adj) | (nhà) không có đồ đạc |
| 58 | utilities | /juːˈtɪl.ə.t̬iz/ | (n) | các dịch vụ điện, nước, ga… |
| 59 | vacant | /ˈveɪ.kənt/ | (adj) | trống, bỏ không |
| 60 | view | /vjuː/ | (n) | tầm nhìn, quang cảnh |
Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Real Estate & Housing
- Before you can move in, you must sign the ____________ agreement and pay the security deposit.
- The monthly rent does not include ____________ such as electricity and water.
- We are looking for a fully ____________ apartment in the city center.
- The ____________ is responsible for paying the rent on the first day of every month.
- This two-bedroom apartment is currently ____________ and available for immediate occupancy.
Phương pháp học Từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả – Hệ thống Học Sâu C-A-R
Nếu bạn đã từng cảm thấy “ngợp” trước hàng ngàn từ vựng, học trước quên sau và không biết bắt đầu từ đâu, đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc. Nỗi ám ảnh lớn nhất của người luyện thi TOEIC chính là từ vựng. Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở việc bạn phải học bao nhiêu từ, mà là bạn học chúng như thế nào.
Với kinh nghiệm của một chuyên gia, tôi đã xây dựng một hệ thống học tập mang tên Hệ thống Học Sâu C-A-R. Đây là phương pháp dựa trên 3 trụ cột khoa học về trí nhớ: Context (Ngữ cảnh) – Active Recall (Chủ động gợi nhớ) – Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Hãy quên đi cách học vẹt truyền thống, đây là con đường giúp bạn biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên.
Bước 1: Nắm bắt ngữ cảnh (Context)
Bộ não của chúng ta không ghi nhớ các thông tin rời rạc, nó ghi nhớ theo mạng lưới liên kết. Đây là lý do tại sao việc học từ vựng theo chủ đề lại hiệu quả vượt trội.
Tại sao lại hiệu quả?
Khi bạn học nhóm từ résumé, interview, applicant, hire trong cùng chủ đề “Tuyển dụng & Nhân sự”, não bộ sẽ tự động tạo ra một “ngăn kéo” chứa các từ liên quan đến bối cảnh này. Khi gặp một bài đọc về tuyển dụng, “ngăn kéo” này sẽ được mở ra, giúp bạn phản xạ và đoán nghĩa từ nhanh hơn rất nhiều.
Cách thực hiện:
- Đừng học từng từ riêng lẻ: Khi bắt đầu một chủ đề mới (ví dụ: “Văn phòng & Kinh doanh”), hãy đọc lướt qua toàn bộ 60 từ.
- Hình dung bối cảnh: Nhắm mắt lại và tưởng tượng ra một môi trường văn phòng: có cuộc họp (meeting), có chương trình nghị sự (agenda), có đồng nghiệp (colleague) và hạn chót (deadline).
- Tạo liên kết: Hãy xem các từ vựng này như những nhân vật trong một câu chuyện. Chúng có mối liên hệ gì với nhau? Việc này giúp bạn nhớ chúng như một cụm thông tin logic thay vì 60 mảnh ghép rời rạc.
Bước 2: Kích hoạt trí nhớ chủ động (Active Recall)
Đây là bước quan trọng nhất để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Sai lầm lớn nhất của người học là “học thụ động” – chỉ nhìn mặt chữ và nghĩa tiếng Việt. Chúng ta cần “học chủ động”.
Với mỗi từ vựng, hãy đào sâu nó theo công thức 4 yếu tố:
Nghĩa (Meaning): Không chỉ là nghĩa tiếng Việt. Hãy hiểu sắc thái của nó. Ví dụ, fire, dismiss, lay off đều có nghĩa là “sa thải”, nhưng sắc thái hoàn toàn khác nhau.
Phát âm (Pronunciation): Hãy nghe và đọc to, rõ ràng ít nhất 5 lần. Việc này cực kỳ quan trọng cho bài thi Listening. Một từ bạn không thể phát âm đúng, bạn sẽ không bao giờ nghe được.
Họ từ (Word Family): Đây là “vũ khí bí mật” để chinh phục Part 5 & 6. Với mỗi từ, hãy học luôn các dạng của nó.
-
Ví dụ: Khi học động từ compete (cạnh tranh), hãy học ngay:
-
- competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh
- competitor (n): đối thủ cạnh tranh
- competitive (adj): có tính cạnh tranh
Ngữ cảnh của riêng bạn (Your Context): Đây là bước then chốt. Đừng chỉ đọc câu ví dụ có sẵn. Hãy tự đặt một câu ví dụ của riêng bạn, liên quan đến công việc, học tập hoặc cuộc sống của bạn.
-
Ví dụ: Với từ deadline (hạn chót), thay vì câu ví dụ chung chung, hãy viết: “My deadline for the TOEIC vocabulary report is this Friday.” (Hạn chót cho báo cáo từ vựng TOEIC của tôi là thứ Sáu này).
Bước 3: Lặp lại & Củng cố (Repetition & Reinforcement)
Từ vựng sẽ chết nếu không được lặp lại và sử dụng. Bước cuối cùng là biến kiến thức bạn vừa học thành kỹ năng thực tế thông qua việc lặp lại một cách thông minh và có chủ đích.
Sử dụng công nghệ Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition):
- Đây là một kỹ thuật được khoa học chứng minh, giúp bạn ôn tập từ vựng vào đúng thời điểm bạn sắp quên nó.
- Công cụ: Sử dụng các ứng dụng Flashcard như Anki, Quizlet, hoặc MochiMochi. Hãy tạo các bộ flashcard cho từng chủ đề bạn đã học. Các ứng dụng này sẽ tự động lên lịch ôn tập cho bạn, tối ưu hóa quá trình ghi nhớ.
Áp dụng vào bài thi TOEIC:
- Listening: Khi nghe các đoạn hội thoại, hãy chủ động “săn lùng” những từ vựng bạn vừa học trong chủ đề tương ứng.
- Reading: Khi làm bài đọc Part 7, hãy dùng bút highlight gạch chân những từ vựng theo chủ đề mà bạn nhận ra. Việc này giúp bạn củng cố trí nhớ và nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Duy trì thói quen: Cam kết dành ra 15-20 phút mỗi ngày để học và ôn tập theo hệ thống này. Sự nhất quán quan trọng hơn cường độ. Học 20 phút mỗi ngày trong một tháng hiệu quả hơn nhiều so với việc học 5 tiếng chỉ trong một ngày cuối tuần.
Kết luận: Việc học 650+ từ vựng TOEIC không phải là một ngọn núi không thể vượt qua. Bằng cách áp dụng Hệ thống Học Sâu C-A-R, bạn sẽ xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc, có chiều sâu và khả năng ứng dụng cao.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất mà các học viên thường hỏi tôi trong quá trình chinh phục từ vựng TOEIC.
1. Học hết 650+ từ này có đủ để đạt 700+ TOEIC không?
Câu trả lời là CÓ, nhưng với một điều kiện quan trọng. 650+ từ vựng này là nền tảng cốt lõi, bao phủ hơn 80% các chủ đề thông dụng nhất trong bài thi. Việc nắm vững chúng sẽ là một bệ phóng cực kỳ vững chắc. Tuy nhiên, điều kiện ở đây là bạn phải học sâu và sử dụng chúng một cách thành thạo, chứ không chỉ đơn thuần là nhận biết mặt chữ. Hãy kết hợp danh sách từ vựng này với việc luyện giải đề thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể đạt được và thậm chí vượt qua mốc 700 điểm.
2. Tôi nên học bao nhiêu từ mỗi ngày là hợp lý?
Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Thay vì đặt mục tiêu học 50 từ mỗi ngày rồi nhanh chóng quên đi, một con số lý tưởng và bền vững là từ 15-20 từ mới mỗi ngày. Quan trọng hơn, hãy dành ra 10-15 phút cuối ngày để ôn lại các từ đã học của ngày hôm qua bằng flashcard hoặc các phương pháp trong Hệ thống Học Sâu C-A-R. Sự nhất quán và việc ôn tập đều đặn chính là chìa khóa để xây dựng một vốn từ vựng khổng lồ.
3. Tôi rất hay quên từ vựng đã học, có cách nào khắc phục không?
Đây là vấn đề chung của hầu hết mọi người, và câu trả lời nằm chính trong Hệ thống Học Sâu C-A-R mà tôi đã chia sẻ ở trên. Việc bạn hay quên là do bạn đang “học thụ động”. Hãy thay đổi ngay hôm nay:
- Chủ động gợi nhớ (Active Recall): Đừng chỉ nhìn từ rồi nhìn nghĩa. Hãy che đi phần nghĩa và cố gắng tự mình nhớ lại.
- Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Hãy sử dụng các ứng dụng flashcard như Anki, Quizlet. Chúng được lập trình để nhắc lại những từ bạn sắp quên.
Đừng cố gắng “nhồi” từ vựng vào đầu, hãy để phương pháp khoa học “gieo” chúng vào trí nhớ dài hạn của bạn.
4. Ngoài từ vựng, tôi cần tập trung vào kỹ năng nào khác không?
Một câu hỏi rất hay! Từ vựng giống như những viên gạch, nhưng để xây nên ngôi nhà điểm số TOEIC vững chắc, bạn cần thêm “xi măng” là Ngữ pháp và “bản vẽ thiết kế” là Kỹ năng Nghe – Đọc.
- Ngữ pháp: Nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi thường xuất hiện trong Part 5, 6.
- Kỹ năng Nghe – Đọc: Hãy kết hợp việc học từ vựng này với việc luyện giải đề thường xuyên để tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài. Từ vựng mạnh sẽ giúp bạn Nghe và Đọc hiệu quả hơn rất nhiều, và ngược lại.
5. Danh sách này có bao gồm từ vựng cho tất cả các Part trong bài thi TOEIC không?
Câu trả lời là CHẮC CHẮN CÓ. Đây là một câu hỏi rất quan trọng. Mặc dù từ vựng không được chia theo từng Part, nhưng 650+ từ này chính là nền tảng toàn diện cho toàn bộ bài thi. Cách chúng xuất hiện sẽ khác nhau ở mỗi phần:
- Với Part 1, 2, 3, 4 (Listening): Bạn sẽ nghe thấy những từ này trong các đoạn hội thoại và bài nói ngắn. Việc nắm vững phát âm của chúng là chìa khóa để nghe hiểu chính xác.
- Với Part 5 & 6 (Reading – Grammar): Bạn sẽ gặp các dạng khác nhau của từ (Word Family). Ví dụ, bạn sẽ cần phân biệt giữa compete (v), competition (n), và competitive (adj). Đây là lý do tại sao Hệ thống Học Sâu C-A-R lại nhấn mạnh việc học cả họ từ.
- Với Part 7 (Reading – Comprehension): Đây là nơi vốn từ vựng của bạn tỏa sáng nhất. Việc hiểu các từ này sẽ giúp bạn đọc và nắm bắt ý chính của các email, quảng cáo, báo cáo… một cách nhanh chóng và chính xác.
Vì vậy, hãy yên tâm rằng khi bạn làm chủ được danh sách này, bạn đang xây dựng một nền tảng vững chắc cho cả 7 Part của bài thi.
Kết luận
Hành trình chinh phục 650+ từ vựng TOEIC của bạn chính thức bắt đầu từ hôm nay. Bạn đã có trong tay không chỉ danh sách từ vựng cốt lõi, mà còn cả một hệ thống học tập hiệu quả. Đừng trì hoãn, hãy chọn chủ đề đầu tiên, học 15 từ, và biến kiến thức thành điểm số. Chúc bạn thành công!
Có thể bạn cũng quan tâm:
- 1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo Chủ đề
- Đề thi TOEIC mới cập nhật
- Khóa luyện thi TOEIC cấp tốc
Tổng hợp: English K12
