650+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng [Mới cập nhật]

650+ Từ vựng TOEIC theo chủ đề chính là chìa khóa giúp bạn hiểu hơn 80% nội dung bài thi. Thay vì lạc lối giữa biển từ vựng mênh mông và vòng lặp học trước quên sau, cẩm nang này sẽ cung cấp một hệ thống học thông minh. Toàn bộ danh sách từ đã được chắt lọc và kiểm chứng từ các đề thi thật, giúp bạn học đúng trọng tâm và tự tin bứt phá điểm số.

Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng cơ bản nhất - Mới cập nhật
Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng cơ bản nhất

Danh sách từ vựng TOEIC theo chủ đề

1. Office & General Business (Văn phòng & Kinh doanh)

Đây là nhóm từ vựng nền tảng và quan trọng bậc nhất, xuất hiện với tần suất dày đặc trong hầu hết các phần của bài thi TOEIC. Bạn sẽ gặp chúng trong các email công việc (Part 7), các cuộc hội thoại về lịch họp (Part 3), các thông báo nội bộ (Part 4) và cả trong các hình ảnh về môi trường văn phòng (Part 1).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 agenda /əˈdʒen.də/ (n) chương trình nghị sự, lịch trình công tác
2 agreement /əˈɡriː.mənt/ (n) hợp đồng, thỏa thuận
3 annual /ˈæn.ju.əl/ (adj) hàng năm, thường niên
4 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n) cuộc hẹn
5 approve /əˈpruːv/ (v) tán thành, chấp thuận
6 arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp, thu xếp
7 attend /əˈtend/ (v) tham dự, có mặt
8 attendee /ə.tenˈdiː/ (n) người tham dự
9 board of directors /bɔːrd əv dɪˈrek.tərz/ (n) ban giám đốc
10 boardroom /ˈbɔːrd.ruːm/ (n) phòng họp ban giám đốc
11 branch /bræntʃ/ (n) chi nhánh
12 budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n) ngân sách, ngân quỹ
13 business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ (n) chuyến đi công tác
14 cancel /ˈkæn.səl/ (v) hủy bỏ
15 client /ˈklaɪ.ənt/ (n) khách hàng (sử dụng dịch vụ)
16 collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (v) hợp tác, cộng tác
17 colleague /ˈkɑː.liːɡ/ (n) đồng nghiệp
18 committee /kəˈmɪt̬.i/ (n) ủy ban
19 conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/ (n) hội nghị
20 confirm /kənˈfɝːm/ (v) xác nhận
21 contract /ˈkɑːn.trækt/ (n) hợp đồng
22 cooperate /koʊˈɑː.pə.reɪt/ (v) hợp tác
23 correspondence /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/ (n) thư tín
24 deadline /ˈded.laɪn/ (n) hạn chót
25 department /dɪˈpɑːrt.mənt/ (n) phòng, ban
26 discuss /dɪˈskʌs/ (v) thảo luận
27 document /ˈdɑː.kjə.mənt/ (n) tài liệu
28 duplicate /ˈduː.plə.keɪt/ (n), (v) bản sao; sao chép
29 efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) có hiệu quả, có năng suất
30 employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ (n) nhân viên
31 executive /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (n) người điều hành, ủy viên ban quản trị
32 file cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ən.ət/ (n) tủ đựng tài liệu
33 firm /fɝːm/ (n) công ty, hãng
34 headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ (n) trụ sở chính
35 implement /ˈɪm.plə.ment/ (v) thi hành, thực hiện
36 invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (n) hóa đơn
37 manage /ˈmæn.ədʒ/ (v) quản lý, điều hành
38 meeting /ˈmiː.t̬ɪŋ/ (n) cuộc họp
39 memo /ˈmem.oʊ/ (n) thông báo nội bộ
40 minutes /ˈmɪn.ɪts/ (n) biên bản cuộc họp
41 negotiate /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (v) đàm phán, thương lượng
42 notify /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ (v) thông báo
43 office supplies /ˈɑː.fɪs səˌplaɪz/ (n) văn phòng phẩm
44 organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (v) tổ chức, sắp xếp
45 oversee /ˌoʊ.vɚˈsiː/ (v) giám sát
46 policy /ˈpɑː.lə.si/ (n) chính sách
47 postpone /poʊstˈpoʊn/ (v) trì hoãn
48 presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (n) bài thuyết trình
49 project /ˈprɑː.dʒekt/ (n) dự án
50 proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (n) bản đề xuất, sự đề nghị
51 quarterly /ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/ (adj), (adv) hàng quý (3 tháng một lần)
52 report /rɪˈpɔːrt/ (n), (v) báo cáo; báo cáo
53 reschedule /ˌriːˈskedʒ.uːl/ (v) sắp xếp lại (lịch trình)
54 review /rɪˈvjuː/ (v) xem xét lại, đánh giá
55 schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n), (v) lịch trình; lên lịch
56 staff /stæf/ (n) nhân viên
57 submit /səbˈmɪt/ (v) nộp, đệ trình
58 supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (n) người giám sát, cấp trên
59 task /tæsk/ (n) nhiệm vụ, công việc
60 urgent /ˈɝː.dʒənt/ (adj) khẩn cấp, gấp

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Office & Business

  1. All employees must ____________ their expense reports by the end of the month.
  2. Could you please email the ____________ for tomorrow’s meeting so we can prepare in advance?
  3. Due to the client’s scheduling conflict, we have to ____________ the presentation until next week.
  4. Ms. Davis will ____________ the development of the new marketing campaign.
  5. Please make sure you read the company’s new safety ____________ carefully.

2. Contracts & Corporate (Hợp đồng & Doanh nghiệp)

Nhóm từ vựng này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính pháp lý hoặc trang trọng như hợp đồng, thông báo sáp nhập, chính sách công ty ở Part 7. Việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn xử lý nhanh các đoạn đọc hiểu phức tạp và tránh được những cái bẫy phổ biến.

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 abide by /əˈbaɪd baɪ/ (phr. v) tuân theo, tôn trọng
2 acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (n) sự mua lại, sự thâu tóm
3 agreement /əˈɡriː.mənt/ (n) sự thỏa thuận, hợp đồng
4 asset /ˈæs.et/ (n) tài sản
5 authorize /ˈɔː.θə.raɪz/ (v) ủy quyền, cho phép
6 binding /ˈbaɪn.dɪŋ/ (adj) ràng buộc (về mặt pháp lý)
7 breach /briːtʃ/ (v), (n) vi phạm; sự vi phạm (hợp đồng)
8 capital /ˈkæp.ə.t̬əl/ (n) vốn, tư bản
9 clause /klɔːz/ (n) điều khoản (trong hợp đồng)
10 commerce /ˈkɑː.mɝːs/ (n) thương mại, kinh doanh
11 competitor /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ (n) đối thủ cạnh tranh
12 compliance /kəmˈplaɪ.əns/ (n) sự tuân thủ
13 consumer /kənˈsuː.mɚ/ (n) người tiêu dùng
14 contract /ˈkɑːn.trækt/ (n) hợp đồng
15 corporation /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ (n) tập đoàn, công ty
16 cost /kɑːst/ (n) chi phí
17 customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ (n) khách hàng
18 deal /diːl/ (n) thỏa thuận, giao dịch
19 debt /det/ (n) khoản nợ
20 demand /dɪˈmænd/ (n) nhu cầu, yêu cầu
21 distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ (n) sự phân phối
22 enterprise /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ (n) doanh nghiệp
23 establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v) thành lập, thiết lập
24 expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ (n) sự mở rộng
25 expire /ɪkˈspaɪr/ (v) hết hạn, hết hiệu lực
26 fiscal /ˈfɪs.kəl/ (adj) (thuộc) tài chính, công khố
27 franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ (n) nhượng quyền thương mại
28 goods /ɡʊdz/ (n) hàng hóa
29 guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (n), (v) sự bảo hành; bảo đảm
30 industry /ˈɪn.də.stri/ (n) ngành công nghiệp
31 investment /ɪnˈvest.mənt/ (n) sự đầu tư
32 launch /lɔːntʃ/ (v), (n) ra mắt, tung ra; sự ra mắt
33 legal /ˈliː.ɡəl/ (adj) hợp pháp, thuộc về pháp luật
34 liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ (n) trách nhiệm pháp lý
35 license /ˈlaɪ.səns/ (n) giấy phép
36 loss /lɑːs/ (n) sự thua lỗ, tổn thất
37 market share /ˈmɑːr.kɪt ʃer/ (n) thị phần
38 merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (n) sự sáp nhập
39 negotiate /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (v) đàm phán, thương lượng
40 obligation /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/ (n) nghĩa vụ, bổn phận
41 operate /ˈɑː.pə.reɪt/ (v) hoạt động, vận hành
42 partnership /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ (n) sự hợp tác, công ty hợp danh
43 party /ˈpɑːr.t̬i/ (n) bên, phe (trong hợp đồng)
44 patent /ˈpæt.ənt/ (n) bằng sáng chế
45 payment /ˈpeɪ.mənt/ (n) sự thanh toán
46 profit /ˈprɑː.fɪt/ (n) lợi nhuận
47 regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n) quy định, điều lệ
48 renew /rɪˈnuː/ (v) gia hạn
49 revenue /ˈrev.ə.nuː/ (n) doanh thu
50 shareholder /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/ (n) cổ đông
51 signature /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ (n) chữ ký
52 strategy /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (n) chiến lược
53 subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/ (n) công ty con
54 supply /səˈplaɪ/ (n) nguồn cung, sự cung cấp
55 tax /tæks/ (n) thuế
56 term /tɝːm/ (n) điều khoản; nhiệm kỳ
57 terminate /ˈtɝː.mə.neɪt/ (v) chấm dứt, kết thúc (hợp đồng)
58 trademark /ˈtreɪd.mɑːrk/ (n) thương hiệu đã đăng ký
59 transaction /trænˈzæk.ʃən/ (n) giao dịch
60 valid /ˈvæl.ɪd/ (adj) có hiệu lực, hợp lệ

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Contracts & Corporate

  1. Our company’s main goal this year is to increase its ____________ by launching new products.
  2. The two firms decided to ____________ a new price before signing the agreement.
  3. According to a ____________ in the contract, the warranty is only for one year.
  4. The company is facing fierce competition from its main ____________.
  5. This special offer is only ____________ until the end of the month.

3. Hiring & Personnel (Tuyển dụng & Nhân sự)

Đây là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong TOEIC, bao quát toàn bộ quy trình từ tuyển dụng, phỏng vấn đến các vấn đề nhân sự trong công ty. Bạn sẽ gặp các từ vựng này trong tin tuyển dụng, CV, email thảo luận về ứng viên và các thông báo nội bộ ở hầu hết các Part.

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 applicant /ˈæp.lɪ.kənt/ (n) ứng viên, người nộp đơn
2 application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) đơn xin việc
3 apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển, nộp đơn
4 background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n) nền tảng, kinh nghiệm làm việc
5 benefit /ˈben.ə.fɪt/ (n) phúc lợi, lợi ích
6 candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (n) ứng cử viên, thí sinh
7 career /kəˈrɪr/ (n) sự nghiệp
8 certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/ (n) chứng chỉ, giấy chứng nhận
9 competent /ˈkɑːm.pə.t̬ənt/ (adj) có năng lực, thành thạo
10 cover letter /ˈkʌv.ɚ ˌlet̬.ɚ/ (n) thư xin việc
11 dismiss /dɪˈsmɪs/ (v) sa thải (thường do lỗi lầm)
12 duty /ˈduː.t̬i/ (n) nhiệm vụ, trách nhiệm
13 eligible /ˈel.ə.dʒə.bəl/ (adj) đủ tư cách, đủ điều kiện
14 employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ (n) nhân viên
15 employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ (n) người sử dụng lao động, chủ
16 employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n) việc làm
17 expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (n) chuyên môn
18 experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n) kinh nghiệm
19 fire /ˈfaɪr/ (v) sa thải, đuổi việc
20 hire /haɪr/ (v) thuê, tuyển dụng
21 Human Resources /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/ (n) phòng Nhân sự (HR)
22 income /ˈɪn.kʌm/ (n) thu nhập
23 intern /ˈɪn.tɝːn/ (n) thực tập sinh
24 interview /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ (n), (v) cuộc phỏng vấn; phỏng vấn
25 job description /dʒɑːb dɪˌskrɪp.ʃən/ (n) bản mô tả công việc
26 job fair /dʒɑːb fer/ (n) hội chợ việc làm
27 job opening /dʒɑːb ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (n) vị trí trống cần tuyển
28 lay off /leɪ ɔːf/ (phr. v) sa thải (do công ty khó khăn)
29 leave /liːv/ (n) sự nghỉ phép
30 motivate /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ (v) thúc đẩy, tạo động lực
31 occupation /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ (n) nghề nghiệp
32 offer /ˈɑː.fɚ/ (n), (v) lời mời làm việc; mời
33 orientation /ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/ (n) buổi định hướng (cho nhân viên mới)
34 payroll /ˈpeɪ.roʊl/ (n) bảng lương, bộ phận tính lương
35 pension /ˈpen.ʃən/ (n) lương hưu
36 performance /pɚˈfɔːr.məns/ (n) hiệu suất, thành tích công việc
37 personnel /ˌpɝː.səˈnel/ (n) nhân sự, toàn thể nhân viên
38 position /pəˈzɪʃ.ən/ (n) vị trí, chức vụ
39 post /poʊst/ (n) vị trí công tác
40 proficient /prəˈfɪʃ.ənt/ (adj) thành thạo, tài giỏi
41 promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (n) sự thăng chức, sự đề bạt
42 qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (n) bằng cấp, năng lực chuyên môn
43 recruit /rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụng
44 reference /ˈref.ɚ.əns/ (n) người giới thiệu, thư giới thiệu
45 requirement /rɪˈkwaɪr.mənt/ (n) yêu cầu
46 resign /rɪˈzaɪn/ (v) từ chức, xin thôi việc
47 résumé /ˈrez.ə.meɪ/ (n) sơ yếu lý lịch (CV)
48 retire /rɪˈtaɪr/ (v) nghỉ hưu
49 salary /ˈsæl.ər.i/ (n) lương (thường trả hàng tháng)
50 shift /ʃɪft/ (n) ca làm việc
51 skill /skɪl/ (n) kỹ năng
52 staff /stæf/ (n) đội ngũ nhân viên
53 strength /streŋθ/ (n) điểm mạnh
54 succeed /səkˈsiːd/ (v) kế nhiệm, nối nghiệp
55 transfer /ˈtræns.fɝː/ (v), (n) thuyên chuyển; sự thuyên chuyển
56 training /ˈtreɪ.nɪŋ/ (n) sự đào tạo
57 vacancy /ˈveɪ.kən.si/ (n) vị trí trống
58 wage /weɪdʒ/ (n) tiền công (thường trả theo giờ/tuần)
59 weakness /ˈwiːk.nəs/ (n) điểm yếu
60 work force /wɝːk fɔːrs/ (n) lực lượng lao động

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Finance & Banking

  1. Please remember to keep the ____________ as proof of purchase.
  2. The company’s annual financial report shows a significant increase in ____________ this year.
  3. The marketing department has requested a larger ____________ for the upcoming advertising campaign.
  4. You can ____________ money from your account at any ATM.
  5. This ____________ is due on November 30th; please make the payment before the deadline.

4. Finance & Banking (Tài chính & Ngân hàng)

Các từ vựng trong chủ đề này là chìa khóa để bạn hiểu rõ các báo cáo tài chính, hóa đơn, email giao dịch và các đoạn hội thoại liên quan đến tiền bạc. Chúng thường xuất hiện dày đặc ở Part 7 (đọc báo cáo quý, hóa đơn), Part 4 (nghe báo cáo tài chính) và Part 3 (hội thoại tại ngân hàng, thảo luận về ngân sách).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản; bản kê khai
2 amount /əˈmaʊnt/ (n) số tiền, số lượng
3 audit /ˈɑː.dɪt/ (n), (v) sự kiểm toán; kiểm toán
4 balance /ˈbæl.əns/ (n) số dư (tài khoản)
5 bank statement /bæŋk ˈsteɪt.mənt/ (n) sao kê ngân hàng
6 bankrupt /ˈbæŋ.krəpt/ (adj) phá sản, vỡ nợ
7 bill /bɪl/ (n), (v) hóa đơn; gửi hóa đơn
8 borrow /ˈbɔːr.oʊ/ (v) vay, mượn
9 budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n), (v) ngân sách; lên ngân sách
10 capital /ˈkæp.ə.t̬əl/ (n) vốn, tư bản
11 cash /kæʃ/ (n), (v) tiền mặt; đổi ra tiền mặt
12 cash flow /kæʃ floʊ/ (n) dòng tiền
13 check /tʃek/ (n) séc, ngân phiếu
14 credit /ˈkred.ɪt/ (n) tín dụng
15 currency /ˈkɝː.ən.si/ (n) tiền tệ
16 debit /ˈdeb.ɪt/ (n), (v) sự ghi nợ; ghi nợ
17 debt /det/ (n) khoản nợ
18 deduct /dɪˈdʌkt/ (v) khấu trừ
19 deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ (v), (n) gửi tiền; tiền gửi
20 dividend /ˈdɪv.ə.dend/ (n) cổ tức
21 down payment /daʊn ˈpeɪ.mənt/ (n) tiền trả trước, tiền đặt cọc
22 due /duː/ (adj) đến hạn (thanh toán)
23 earnings /ˈɝː.nɪŋz/ (n) thu nhập, lợi nhuận
24 economy /iˈkɑː.nə.mi/ (n) nền kinh tế
25 estimate /ˈes.tə.meɪt/ (v), (n) ước tính; bản ước tính chi phí
26 exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/ (n) tỷ giá hối đoái
27 expense /ɪkˈspens/ (n) chi phí, phí tổn
28 figure /ˈfɪɡ.jɚ/ (n) con số, số liệu
29 financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj) (thuộc) tài chính
30 fiscal year /ˌfɪs.kəl ˈjɪr/ (n) năm tài chính
31 fund /fʌnd/ (n), (v) quỹ; cấp vốn, tài trợ
32 income /ˈɪn.kʌm/ (n) thu nhập
33 inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ (n) lạm phát
34 interest rate /ˈɪn.trəst ˌreɪt/ (n) lãi suất
35 invest /ɪnˈvest/ (v) đầu tư
36 invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (n) hóa đơn
37 lend /lend/ (v) cho vay, cho mượn
38 loan /loʊn/ (n) khoản vay
39 loss /lɑːs/ (n) sự thua lỗ
40 mortgage /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp
41 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) chưa thanh toán, còn tồn đọng
42 overdue /ˌoʊ.vɚˈduː/ (adj) quá hạn
43 owe /oʊ/ (v) nợ
44 pay /peɪ/ (v), (n) trả tiền; lương
45 payment /ˈpeɪ.mənt/ (n) sự thanh toán
46 portfolio /pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/ (n) danh mục đầu tư
47 profit /ˈprɑː.fɪt/ (n) lợi nhuận
48 quarterly /ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/ (adj), (adv) hàng quý
49 receipt /rɪˈsiːt/ (n) biên lai, hóa đơn (đã trả tiền)
50 recession /rɪˈseʃ.ən/ (n) sự suy thoái kinh tế
51 refund /ˈriː.fʌnd/ (n), (v) tiền trả lại; hoàn tiền
52 revenue /ˈrev.ə.nuː/ (n) doanh thu
53 savings /ˈseɪ.vɪŋz/ (n) tiền tiết kiệm
54 stock /stɑːk/ (n) cổ phiếu
55 tax /tæks/ (n), (v) thuế; đánh thuế
56 total /ˈtoʊ.t̬əl/ (n), (adj) tổng số; tổng cộng
57 transaction /trænˈzæk.ʃən/ (n) giao dịch
58 transfer /ˈtræns.fɝː/ (v), (n) chuyển khoản; sự chuyển khoản
59 withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v) rút tiền
60 yield /jiːld/ (n), (v) lợi tức, suất sinh lời; sinh ra

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Finance & Banking

  1. Please remember to keep the ____________ as proof of purchase.
  2. The company’s annual financial report shows a significant increase in ____________ this year.
  3. The marketing department has requested a larger ____________ for the upcoming advertising campaign.
  4. You can ____________ money from your account at any ATM.
  5. This ____________ is due on November 30th; please make the payment before the deadline.
Từ vựng TOEIC chủ đề Tài chính Ngân hàng
Từ vựng TOEIC chủ đề Tài chính Ngân hàng

5. Marketing & Advertising (Tiếp thị & Quảng cáo)

Đây là một chủ đề cực kỳ phổ biến trong môi trường công sở và cả bài thi TOEIC. Các từ vựng này giúp bạn hiểu các chiến dịch quảng cáo, email tiếp thị, kết quả khảo sát thị trường và các thảo luận về chiến lược sản phẩm. Chúng thường xuyên xuất hiện trong Part 7 (đọc quảng cáo, email), Part 4 (nghe thông điệp quảng cáo) và Part 3 (hội thoại lên kế hoạch marketing).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 advertise /ˈæd.vɚ.taɪz/ (v) quảng cáo
2 advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ (n) mẩu quảng cáo
3 analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ (n) sự phân tích
4 appeal /əˈpiːl/ (v), (n) hấp dẫn, thu hút; sự hấp dẫn
5 attract /əˈtrækt/ (v) thu hút, hấp dẫn
6 audience /ˈɑː.di.əns/ (n) khán giả, công chúng mục tiêu
7 awareness /əˈwer.nəs/ (n) sự nhận thức (về thương hiệu)
8 billboard /ˈbɪl.bɔːrd/ (n) biển quảng cáo ngoài trời
9 brand /brænd/ (n) thương hiệu
10 brochure /broʊˈʃʊr/ (n) sách quảng cáo mỏng
11 campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch
12 commercial /kəˈmɝː.ʃəl/ (n), (adj) quảng cáo (trên TV, radio); (thuộc) thương mại
13 competitor /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ (n) đối thủ cạnh tranh
14 consumer /kənˈsuː.mɚ/ (n) người tiêu dùng
15 content /ˈkɑːn.tent/ (n) nội dung
16 coupon /ˈkuː.pɑːn/ (n) phiếu giảm giá
17 customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ (n) khách hàng
18 data /ˈdeɪ.t̬ə/ (n) dữ liệu
19 demand /dɪˈmænd/ (n) nhu cầu
20 demographics /ˌdem.əˈɡræf.ɪks/ (n) nhân khẩu học
21 design /dɪˈzaɪn/ (n), (v) thiết kế; bản thiết kế
22 digital marketing /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ (n) tiếp thị kỹ thuật số
23 discount /ˈdɪs.kaʊnt/ (n), (v) sự giảm giá; giảm giá
24 display /dɪˈspleɪ/ (n), (v) sự trưng bày; trưng bày
25 distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ (v) phân phối
26 endorse /ɪnˈdɔːrs/ (v) quảng cáo cho sản phẩm (bởi người nổi tiếng)
27 engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v) thu hút, tương tác
28 exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ (n) cuộc triển lãm
29 feature /ˈfiː.tʃɚ/ (n), (v) đặc điểm, tính năng; có
30 feedback /ˈfiːd.bæk/ (n) phản hồi, góp ý
31 flyer /ˈflaɪ.ɚ/ (n) tờ rơi quảng cáo
32 focus group /ˈfoʊ.kəs ˌɡruːp/ (n) nhóm tập trung (để nghiên cứu)
33 influence /ˈɪn.flu.əns/ (v), (n) ảnh hưởng; sự ảnh hưởng
34 launch /lɔːntʃ/ (v), (n) ra mắt, tung ra; sự ra mắt
35 leaflet /ˈliː.flət/ (n) tờ rơi
36 logo /ˈloʊ.ɡoʊ/ (n) biểu tượng, logo
37 loyalty /ˈlɔɪ.əl.t̬i/ (n) sự trung thành (của khách hàng)
38 market research /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɝːtʃ/ (n) nghiên cứu thị trường
39 media /ˈmiː.di.ə/ (n) phương tiện truyền thông
40 niche /nɪtʃ/ (n) thị trường ngách
41 packaging /ˈpæk.ədʒ.ɪŋ/ (n) bao bì, việc đóng gói
42 persuade /pɚˈsweɪd/ (v) thuyết phục
43 poster /ˈpoʊ.stɚ/ (n) áp phích quảng cáo
44 product /ˈprɑː.dʌkt/ (n) sản phẩm
45 promote /prəˈmoʊt/ (v) quảng bá, xúc tiến
46 promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (n) chương trình khuyến mãi
47 public relations /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ (n) quan hệ công chúng (PR)
48 quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n) chất lượng
49 reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ (n) danh tiếng
50 retail /ˈriː.teɪl/ (n) bán lẻ
51 sample /ˈsæm.pəl/ (n), (v) hàng mẫu; thử
52 segment /ˈseɡ.mənt/ (n) phân khúc (thị trường)
53 slogan /ˈsloʊ.ɡən/ (n) khẩu hiệu
54 social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (n) mạng xã hội
55 sponsor /ˈspɑːn.sɚ/ (n), (v) nhà tài trợ; tài trợ
56 strategy /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (n) chiến lược
57 survey /ˈsɝː.veɪ/ (n), (v) cuộc khảo sát; khảo sát
58 target /ˈtɑːr.ɡɪt/ (n), (v) mục tiêu; nhắm vào
59 trend /trend/ (n) xu hướng
60 website /ˈweb.saɪt/ (n) trang web

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Marketing & Advertising

  1. Our latest marketing ____________ aims to increase brand awareness among young adults.
  2. The company conducted a ____________ to gather feedback on the new product design.
  3. The new TV ____________ for the soft drink will air during the football match tonight.
  4. To attract more customers, we are offering a 20% ____________ on all items this weekend.
  5. Before launching the product, we need to conduct extensive ____________ to understand our target audience.

6. Purchasing & Shopping (Mua sắm)

Từ vựng về mua sắm là một trong những nhóm từ cốt lõi và thiết thực nhất. Bạn sẽ gặp chúng ở khắp mọi nơi, từ Part 1 (hình ảnh trong siêu thị), Part 3 (hội thoại giữa khách hàng và nhân viên bán hàng), đến Part 7 (đọc hóa đơn, chính sách đổi trả, email xác nhận đơn hàng). Nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn tự tin xử lý rất nhiều tình huống trong bài thi.

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 aisle /aɪl/ (n) lối đi (giữa các kệ hàng)
2 available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) có sẵn, sẵn có
3 brand /brænd/ (n) thương hiệu
4 bargain /ˈbɑːr.ɡən/ (n), (v) món hời; mặc cả
5 basket /ˈbæs.kɪt/ (n) cái rổ, giỏ hàng
6 bill /bɪl/ (n) hóa đơn (chưa thanh toán)
7 buy /baɪ/ (v) mua
8 cart /kɑːrt/ (n) xe đẩy hàng
9 cash /kæʃ/ (n) tiền mặt
10 cashier /kæˈʃɪr/ (n) nhân viên thu ngân
11 charge /tʃɑːrdʒ/ (v), (n) tính giá; chi phí
12 checkout /ˈtʃek.aʊt/ (n) quầy thanh toán
13 cheap /tʃiːp/ (adj) rẻ
14 complaint /kəmˈpleɪnt/ (n) lời phàn nàn
15 cost /kɑːst/ (n), (v) chi phí; có giá là
16 coupon /ˈkuː.pɑːn/ (n) phiếu giảm giá
17 credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ (n) thẻ tín dụng
18 customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ (n) khách hàng
19 defective /dɪˈfek.tɪv/ (adj) bị lỗi, có khuyết điểm
20 delivery /dɪˈlɪv.ɚ.i/ (n) sự giao hàng
21 department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa
22 discount /ˈdɪs.kaʊnt/ (n) sự giảm giá
23 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v), (n) đổi, trao đổi; sự đổi hàng
24 expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (adj) đắt
25 fitting room /ˈfɪt̬.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng thử đồ
26 for sale /fɔːr seɪl/ (phrase) để bán
27 gift card /ɡɪft kɑːrd/ (n) thẻ quà tặng
28 goods /ɡʊdz/ (n) hàng hóa
29 grocery store /ˈɡroʊ.sɚ.i ˌstɔːr/ (n) cửa hàng tạp hóa
30 guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (n), (v) sự bảo hành; bảo đảm
31 in stock /ɪn stɑːk/ (phrase) còn hàng
32 inquiry /ˈɪn.kwə.ri/ (n) câu hỏi, sự yêu cầu thông tin
33 item /ˈaɪ.t̬əm/ (n) món hàng, mặt hàng
34 look for /lʊk fɔːr/ (phr. v) tìm kiếm
35 loyalty card /ˈlɔɪ.əl.t̬i kɑːrd/ (n) thẻ khách hàng thân thiết
36 mall /mɔːl/ (n) trung tâm thương mại
37 merchandise /ˈmɝː.tʃən.daɪs/ (n) hàng hóa (để bán)
38 on sale /ɑːn seɪl/ (phrase) đang giảm giá
39 online /ˌɑːnˈlaɪn/ (adj), (adv) trực tuyến
40 order /ˈɔːr.dɚ/ (v), (n) đặt hàng; đơn hàng
41 out of stock /aʊt əv stɑːk/ (phrase) hết hàng
42 package /ˈpæk.ɪdʒ/ (n) gói hàng, bưu kiện
43 pay /peɪ/ (v) trả, thanh toán
44 payment /ˈpeɪ.mənt/ (n) sự thanh toán
45 price /praɪs/ (n) giá cả
46 product /ˈprɑː.dʌkt/ (n) sản phẩm
47 purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (v), (n) mua; món hàng đã mua
48 quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n) chất lượng
49 queue /kjuː/ (n), (v) hàng (người); xếp hàng
50 receipt /rɪˈsiːt/ (n) biên lai, hóa đơn (đã trả tiền)
51 refund /ˈriː.fʌnd/ (n), (v) tiền trả lại; hoàn tiền
52 retail /ˈriː.teɪl/ (n) bán lẻ
53 return /rɪˈtɝːn/ (v), (n) trả lại; sự trả hàng
54 selection /səˈlek.ʃən/ (n) sự lựa chọn, dãy hàng hóa
55 shelf /ʃelf/ (n) kệ, giá (để hàng)
56 shipping /ˈʃɪp.ɪŋ/ (n) sự vận chuyển, giao hàng
57 shopper /ˈʃɑː.pɚ/ (n) người mua sắm
58 size /saɪz/ (n) kích cỡ
59 try on /traɪ ɑːn/ (phr. v) thử (quần áo)
60 warranty /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (n) giấy bảo hành

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Purchasing & Shopping

  1. If you are not satisfied with the product, you can ____________ it for a full refund within 30 days.
  2. Excuse me, do you have this shirt in a larger ____________?
  3. I’m sorry, but the item you want is currently ____________.
  4. Don’t forget to keep the ____________ in case you need to exchange the item.
  5. All winter coats are ____________ this week with a 50% discount.

7. Technical Support (Hỗ trợ Kỹ thuật)

Trong thời đại số, các vấn đề kỹ thuật xảy ra hàng ngày. Vì vậy, nhóm từ vựng này cực kỳ quan trọng để hiểu các email yêu cầu hỗ trợ, các cuộc gọi đến bộ phận IT, và các hướng dẫn xử lý sự cố. Bạn sẽ thường xuyên gặp chúng trong Part 7 (đọc email, hướng dẫn sử dụng), Part 3 (hội thoại với nhân viên kỹ thuật), và Part 4 (nghe hướng dẫn tự động).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 access /ˈæk.ses/ (v), (n) truy cập; sự truy cập
2 antivirus /ˌæn.t̬iˈvaɪ.rəs/ (n), (adj) phần mềm diệt virus; (có tính năng) diệt virus
3 application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) ứng dụng (thường viết tắt là app)
4 attach /əˈtætʃ/ (v) đính kèm
5 attachment /əˈtætʃ.mənt/ (n) tệp đính kèm
6 automatic /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ (adj) tự động
7 backup /ˈbæk.ʌp/ (n), (v) bản sao lưu; sao lưu
8 boot up /buːt ʌp/ (phr. v) khởi động (máy tính)
9 bug /bʌɡ/ (n) lỗi (trong phần mềm)
10 cable /ˈkeɪ.bəl/ (n) dây cáp
11 compatible /kəmˈpæt̬.ə.bəl/ (adj) tương thích
12 component /kəmˈpoʊ.nənt/ (n) linh kiện, thành phần
13 computer /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ (n) máy tính
14 connect /kəˈnekt/ (v) kết nối
15 connection /kəˈnek.ʃən/ (n) sự kết nối
16 configure /kənˈfɪɡ.jɚ/ (v) cấu hình, thiết lập
17 crash /kræʃ/ (v), (n) (máy tính) bị sập, treo; sự cố treo máy
18 data /ˈdeɪ.t̬ə/ (n) dữ liệu
19 database /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ (n) cơ sở dữ liệu
20 default /dɪˈfɑːlt/ (n), (adj) mặc định
21 defective /dɪˈfek.tɪv/ (adj) bị lỗi, có khuyết điểm
22 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị
23 disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/ (v) ngắt kết nối
24 download /ˈdaʊn.loʊd/ (v), (n) tải xuống; tệp tải xuống
25 error /ˈer.ɚ/ (n) lỗi
26 expert /ˈek.spɝːt/ (n) chuyên gia
27 feature /ˈfiː.tʃɚ/ (n) tính năng, đặc điểm
28 file /faɪl/ (n) tệp, tài liệu
29 fix /fɪks/ (v) sửa chữa
30 freeze /friːz/ (v) (màn hình) bị đơ, treo
31 function /ˈfʌŋk.ʃən/ (n), (v) chức năng; hoạt động
32 glitch /ɡlɪtʃ/ (n) lỗi kỹ thuật nhỏ
33 hardware /ˈhɑːrd.wer/ (n) phần cứng
34 install /ɪnˈstɔːl/ (v) cài đặt
35 instructions /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ (n) hướng dẫn
36 issue /ˈɪʃ.uː/ (n) vấn đề, sự cố
37 keyboard /ˈkiː.bɔːrd/ (n) bàn phím
38 laptop /ˈlæp.tɑːp/ (n) máy tính xách tay
39 log in/on /lɔːɡ ɪn/ɑːn/ (phr. v) đăng nhập
40 maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (n) sự bảo trì
41 manual /ˈmæn.ju.əl/ (n), (adj) sách hướng dẫn; thủ công
42 monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (n) màn hình
43 network /ˈnet.wɝːk/ (n) mạng lưới
44 offline /ˌɑːfˈlaɪn/ (adj), (adv) ngoại tuyến, không kết nối mạng
45 operating system /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌsɪs.təm/ (n) hệ điều hành (OS)
46 password /ˈpæs.wɝːd/ (n) mật khẩu
47 plug in /plʌɡ ɪn/ (phr. v) cắm vào (ổ điện)
48 printer /ˈprɪn.t̬ɚ/ (n) máy in
49 reboot /ˌriːˈbuːt/ (v) khởi động lại
50 remote /rɪˈmoʊt/ (adj) từ xa
51 repair /rɪˈper/ (v), (n) sửa chữa; sự sửa chữa
52 restart /ˌriːˈstɑːrt/ (v) khởi động lại
53 run /rʌn/ (v) chạy (một chương trình)
54 scan /skæn/ (v) quét (virus, tài liệu)
55 screen /skriːn/ (n) màn hình
56 setting /ˈset̬.ɪŋ/ (n) cài đặt, thiết lập
57 software /ˈsɑːft.wer/ (n) phần mềm
58 technician /tekˈnɪʃ.ən/ (n) kỹ thuật viên
59 troubleshoot /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/ (v) xử lý sự cố, tìm và sửa lỗi
60 update /ʌpˈdeɪt/ (v), (n) cập nhật; bản cập nhật

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Technical Support

  1. If you have any problems setting up the device, please refer to the user ____________.
  2. I am writing to report a technical ____________ with my internet connection; it keeps disconnecting.
  3. Please follow the on-screen instructions to ____________ the new software on your computer.
  4. You should regularly ____________ your antivirus software to protect your computer from new threats.
  5. This printer is not ____________ with the new operating system, so we need to buy a new one.

8. Travel & Transportation (Du lịch & Di chuyển)

Du lịch và di chuyển là một chủ đề cực kỳ quen thuộc trong TOEIC, bao quát từ việc lên kế hoạch cho chuyến đi, đặt vé, di chuyển bằng các phương tiện khác nhau cho đến việc lưu trú tại khách sạn. Bạn sẽ gặp chúng trong mọi phần thi: Part 1 (ảnh sân bay, nhà ga), Part 3 (hội thoại đặt phòng, hỏi đường), Part 4 (thông báo ở sân bay) và Part 7 (đọc lịch trình, email xác nhận đặt vé).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (n) chỗ ở
2 airline /ˈer.laɪn/ (n) hãng hàng không
3 airport /ˈer.pɔːrt/ (n) sân bay
4 arrival /əˈraɪ.vəl/ (n) sự đến, nơi đến
5 arrive /əˈraɪv/ (v) đến nơi
6 baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n) hành lý (không đếm được)
7 boarding pass /ˈbɔːr.dɪŋ ˌpæs/ (n) thẻ lên máy bay
8 book /bʊk/ (v) đặt trước (vé, phòng)
9 booking /ˈbʊk.ɪŋ/ (n) sự đặt chỗ
10 bus stop /bʌs stɑːp/ (n) trạm xe buýt
11 cancel /ˈkæn.səl/ (v) hủy bỏ
12 car rental /kɑːr ˈren.t̬əl/ (n) dịch vụ cho thuê xe hơi
13 carry-on /ˈker.i.ɑːn/ (n) hành lý xách tay
14 check in /tʃek ɪn/ (phr. v) làm thủ tục (nhận phòng, lên máy bay)
15 check out /tʃek aʊt/ (phr. v) làm thủ tục trả phòng
16 commute /kəˈmjuːt/ (v) đi làm xa hàng ngày
17 confirm /kənˈfɝːm/ (v) xác nhận
18 connection /kəˈnek.ʃən/ (n) chuyến bay nối chuyến
19 cruise /kruːz/ (n) chuyến du ngoạn trên biển
20 customs /ˈkʌs·təmz/ (n) hải quan
21 delay /dɪˈleɪ/ (v), (n) trì hoãn; sự trì hoãn
22 depart /dɪˈpɑːrt/ (v) khởi hành
23 departure /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (n) sự khởi hành, nơi đi
24 destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n) điểm đến
25 direct flight /daɪˌrekt ˈflaɪt/ (n) chuyến bay thẳng
26 domestic /dəˈmes.tɪk/ (adj) nội địa
27 driver’s license /ˈdraɪ.vɚz ˌlaɪ.səns/ (n) bằng lái xe
28 fare /fer/ (n) giá vé (tàu, xe, máy bay)
29 ferry /ˈfer.i/ (n) phà
30 flight /flaɪt/ (n) chuyến bay
31 front desk /frʌnt desk/ (n) quầy lễ tân
32 gate /ɡeɪt/ (n) cổng (ra máy bay)
33 guest /ɡest/ (n) khách (khách sạn)
34 highway /ˈhaɪ.weɪ/ (n) xa lộ, đường cao tốc
35 hotel /hoʊˈtel/ (n) khách sạn
36 international /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ (adj) quốc tế
37 itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ (n) lịch trình chuyến đi
38 journey /ˈdʒɝː.ni/ (n) hành trình
39 lobby /ˈlɑː.bi/ (n) sảnh đợi
40 location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (n) vị trí, địa điểm
41 luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n) hành lý (không đếm được)
42 motel /moʊˈtel/ (n) nhà nghỉ (ven đường)
43 one-way /ˌwʌnˈweɪ/ (adj) một chiều (vé)
44 pack /pæk/ (v) đóng gói (hành lý)
45 passenger /ˈpæs.ən.dʒɚ/ (n) hành khách
46 passport /ˈpæs.pɔːrt/ (n) hộ chiếu
47 platform /ˈplæt.fɔːrm/ (n) sân ga (tàu hỏa)
48 public transportation /ˌpʌb.lɪk træn.spɚˈteɪ.ʃən/ (n) phương tiện giao thông công cộng
49 railway /ˈreɪl.weɪ/ (n) đường sắt
50 reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (n) sự đặt chỗ trước
51 round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ (n), (adj) chuyến đi khứ hồi; (vé) khứ hồi
52 route /ruːt/ (n) tuyến đường, lộ trình
53 schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n), (v) lịch trình; lên lịch
54 security /səˈkjʊr.ə.t̬i/ (n) an ninh
55 shuttle /ˈʃʌt̬.əl/ (n) xe đưa đón (sân bay, khách sạn)
56 subway /ˈsʌb.weɪ/ (n) tàu điện ngầm
57 suitcase /ˈsuːt.keɪs/ (n) va li
58 ticket /ˈtɪk.ɪt/ (n)
59 tour /tʊr/ (n) chuyến du lịch, chuyến tham quan
60 traffic /ˈtræf.ɪk/ (n) giao thông

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Travel & Transportation

  1. Before your trip, the travel agent will send you a detailed ____________ with all your flight and hotel information.
  2. You must show your ____________ and passport at the gate before getting on the plane.
  3. Due to heavy snow, our flight has been ____________ by two hours.
  4. As soon as we arrive at the hotel, we need to ____________ at the front desk.
  5. How much is the bus ____________ from the city center to the airport?

9. Dining Out & Entertainment (Ăn uống & Giải trí)

Từ vựng trong chủ đề này giúp bạn xử lý các tình huống xã hội phổ biến như đặt bàn nhà hàng, gọi món, thanh toán, mua vé xem phim hoặc tham dự một buổi hòa nhạc. Trong TOEIC, chúng xuất hiện nhiều ở Part 3 (hội thoại lên kế hoạch đi ăn, đặt vé), Part 2 (câu hỏi và trả lời), Part 7 (đọc menu, email mời, bài đánh giá) và Part 1 (hình ảnh trong nhà hàng, rạp hát).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 admission /ədˈmɪʃ.ən/ (n) phí vào cửa, sự cho vào
2 appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ (n) món khai vị
3 applaud /əˈplɑːd/ (v) vỗ tay, hoan nghênh
4 art gallery /ɑːrt ˈɡæl.ɚ.i/ (n) phòng trưng bày nghệ thuật
5 audience /ˈɑː.di.əns/ (n) khán giả
6 beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ (n) đồ uống, thức uống
7 bill /bɪl/ (n) hóa đơn (chưa thanh toán)
8 book /bʊk/ (v) đặt trước (bàn, vé)
9 buffet /bəˈfeɪ/ (n) tiệc đứng, tiệc buffet
10 café /kæˈfeɪ/ (n) quán cà phê
11 celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v) kỷ niệm, ăn mừng
12 check /tʃek/ (n) hóa đơn (tương tự bill)
13 chef /ʃef/ (n) đầu bếp
14 cinema /ˈsɪn.ə.mə/ (n) rạp chiếu phim
15 concert /ˈkɑːn.sɚt/ (n) buổi hòa nhạc
16 critic /ˈkrɪt̬.ɪk/ (n) nhà phê bình
17 delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ (adj) ngon
18 dessert /dɪˈzɝːt/ (n) món tráng miệng
19 dish /dɪʃ/ (n) món ăn
20 documentary /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ (n) phim tài liệu
21 dress code /dres koʊd/ (n) quy định về trang phục
22 drink /drɪŋk/ (n), (v) đồ uống; uống
23 eat /iːt/ (v) ăn
24 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) thưởng thức, thích thú
25 exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (n), (v) vật trưng bày; trưng bày
26 exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ (n) cuộc triển lãm
27 festival /ˈfes.tə.vəl/ (n) lễ hội
28 film /fɪlm/ (n) bộ phim
29 fresh /freʃ/ (adj) tươi
30 host/hostess /hoʊst/ˈhoʊ.stəs/ (n) người dẫn chương trình; chủ nhà, nhân viên chào khách
31 ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (n) thành phần (món ăn)
32 intermission /ˌɪn.t̬ɚˈmɪʃ.ən/ (n) giờ nghỉ giải lao (giữa vở kịch, buổi hòa nhạc)
33 invitation /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/ (n) lời mời
34 main course /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ (n) món chính
35 menu /ˈmen.juː/ (n) thực đơn
36 movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
37 museum /mjuːˈziː.əm/ (n) viện bảo tàng
38 musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n) nhạc sĩ, nhạc công
39 order /ˈɔːr.dɚ/ (v), (n) gọi món; đơn gọi món
40 performance /pɚˈfɔːr.məns/ (n) buổi biểu diễn
41 play /pleɪ/ (n) vở kịch
42 popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj) phổ biến, được ưa chuộng
43 recommend /ˌrek.əˈmend/ (v) giới thiệu, đề xuất
44 reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (n) sự đặt chỗ trước
45 restaurant /ˈres.tɑː.rɑːnt/ (n) nhà hàng
46 review /rɪˈvjuː/ (n), (v) bài đánh giá; đánh giá
47 row /roʊ/ (n) hàng ghế
48 screen /skriːn/ (n) màn hình
49 seat /siːt/ (n) chỗ ngồi
50 serve /sɝːv/ (v) phục vụ
51 server /ˈsɝː.vɚ/ (n) người phục vụ (bồi bàn)
52 show /ʃoʊ/ (n) buổi trình diễn, chương trình
53 sold out /ˌsoʊld ˈaʊt/ (adj) bán hết vé
54 special /ˈspeʃ.əl/ (n) món đặc biệt (trong ngày)
55 stage /steɪdʒ/ (n) sân khấu
56 stadium /ˈsteɪ.di.əm/ (n) sân vận động
57 taste /teɪst/ (n), (v) hương vị; nếm
58 theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n) nhà hát, rạp hát
59 ticket /ˈtɪk.ɪt/ (n)
60 tip /tɪp/ (n), (v) tiền boa; boa

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Dining Out & Entertainment

  1. I would like to make a ____________ for two people for 8 PM tonight under the name “Lee”.
  2. Excuse me, could you ____________ a popular local dish for me to try?
  3. The concert was completely ____________, and we couldn’t get any tickets.
  4. After the main course, would you like to see the ____________ menu?
  5. All audience members are asked to turn off their phones during the ____________.

10. Health & Medicine (Sức khỏe & Y tế)

Các từ vựng về sức khỏe và y tế rất cần thiết để hiểu các chính sách bảo hiểm của công ty, các thông báo an toàn nơi làm việc, cũng như các cuộc hội thoại liên quan đến việc xin nghỉ ốm hoặc đi khám bệnh. Bạn sẽ gặp chúng trong Part 7 (đọc thông tin bảo hiểm, email xin nghỉ), Part 3 (hội thoại tại phòng khám), và Part 4 (thông báo về sức khỏe cộng đồng).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 ache /eɪk/ (n), (v) cơn đau (âm ỉ); đau
2 allergy /ˈæl.ɚ.dʒi/ (n) sự dị ứng
3 ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ (n) xe cứu thương
4 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n) cuộc hẹn (với bác sĩ)
5 benefit /ˈben.ə.fɪt/ (n) phúc lợi (bảo hiểm y tế)
6 blood pressure /blʌd ˈpreʃ.ɚ/ (n) huyết áp
7 check-up /ˈtʃek.ʌp/ (n) buổi kiểm tra sức khỏe tổng quát
8 clinic /ˈklɪn.ɪk/ (n) phòng khám
9 cold /koʊld/ (n) bệnh cảm lạnh
10 condition /kənˈdɪʃ.ən/ (n) tình trạng sức khỏe, bệnh
11 cough /kɑːf/ (n), (v) cơn ho; ho
12 coverage /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ (n) phạm vi bảo hiểm
13 cure /kjʊr/ (n), (v) phương pháp chữa trị; chữa khỏi
14 dental /ˈden.t̬əl/ (adj) (thuộc) nha khoa
15 dentist /ˈden.t̬ɪst/ (n) nha sĩ
16 diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ (n) sự chẩn đoán
17 diet /ˈdaɪ.ət/ (n) chế độ ăn uống
18 disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh tật (nghiêm trọng)
19 doctor /ˈdɑːk.tɚ/ (n) bác sĩ
20 dosage /ˈdoʊ.sɪdʒ/ (n) liều lượng (thuốc)
21 drugstore /ˈdrʌɡ.stɔːr/ (n) hiệu thuốc (tương tự pharmacy)
22 emergency /ɪˈmɝː.dʒən.si/ (n) tình trạng khẩn cấp
23 examination /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ (n) sự khám bệnh
24 exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (n), (v) bài tập thể dục; tập thể dục
25 fever /ˈfiː.vɚ/ (n) cơn sốt
26 first aid /ˌfɝːst ˈeɪd/ (n) sự sơ cứu
27 flu /fluː/ (n) bệnh cúm
28 headache /ˈhed.eɪk/ (n) chứng đau đầu
29 health /helθ/ (n) sức khỏe
30 healthy /ˈhel.θi/ (adj) khỏe mạnh
31 hospital /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ (n) bệnh viện
32 ill /ɪl/ (adj) ốm, bệnh
33 illness /ˈɪl.nəs/ (n) bệnh tật (nói chung)
34 infection /ɪnˈfek.ʃən/ (n) sự nhiễm trùng
35 injury /ˈɪn.dʒər.i/ (n) vết thương
36 insurance /ɪnˈʃɜːr.əns/ (n) bảo hiểm
37 medical /ˈmed.ɪ.kəl/ (adj) (thuộc) y tế
38 medication /ˌmed.əˈkeɪ.ʃən/ (n) thuốc, dược phẩm
39 medicine /ˈmed.ə.sən/ (n) thuốc; y học
40 nurse /nɝːs/ (n) y tá
41 nutrition /nuːˈtrɪʃ.ən/ (n) dinh dưỡng
42 operation /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (n) ca phẫu thuật
43 pain /peɪn/ (n) sự đau đớn, cơn đau
44 painkiller /ˈpeɪnˌkɪl.ɚ/ (n) thuốc giảm đau
45 patient /ˈpeɪ.ʃənt/ (n) bệnh nhân
46 pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ (n) hiệu thuốc
47 physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj), (n) (thuộc) thể chất; buổi khám sức khỏe
48 pill /pɪl/ (n) viên thuốc
49 prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) đơn thuốc
50 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, phòng tránh
51 recover /rɪˈkʌv.ɚ/ (v) hồi phục
52 regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ (adj) đều đặn, thường xuyên
53 sick /sɪk/ (adj) ốm
54 sore throat /ˌsɔːr ˈθroʊt/ (n) chứng đau họng
55 specialist /ˈspeʃ.ə.lɪst/ (n) bác sĩ chuyên khoa
56 surgery /ˈsɝː.dʒər.i/ (n) phẫu thuật, ca mổ
57 symptom /ˈsɪmp.təm/ (n) triệu chứng
58 temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n) nhiệt độ; cơn sốt
59 treatment /ˈtriːt.mənt/ (n) sự điều trị
60 vaccine /vækˈsiːn/ (n) vắc-xin

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Health & Medicine

  1. The doctor gave me a ____________ for some antibiotics to treat the infection.
  2. It is important to have a regular medical ____________ once a year.
  3. Common ____________ of the flu include a high fever, a cough, and a sore throat.
  4. My health ____________ plan covers most of the costs for hospital stays.
  5. After the surgery, he will need several weeks to fully ____________.

11. Manufacturing & Factories (Sản xuất & Nhà máy)

Từ vựng về sản xuất và nhà máy là chìa khóa để hiểu các quy trình vận hành, báo cáo sản lượng, các vấn đề về kiểm soát chất lượng và an toàn lao động. Trong TOEIC, bạn sẽ gặp chúng ở Part 1 (hình ảnh công nhân, máy móc), Part 7 (đọc quy trình, báo cáo lỗi), Part 3 và 4 (hội thoại và thông báo về dây chuyền sản xuất, bảo trì thiết bị).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 assemble /əˈsem.bəl/ (v) lắp ráp
2 assembly line /əˈsem.bli ˌlaɪn/ (n) dây chuyền lắp ráp
3 automation /ˌɑː.t̬əˈmeɪ.ʃən/ (n) sự tự động hóa
4 capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ (n) công suất, sức chứa
5 chemical /ˈkem.ɪ.kəl/ (n), (adj) hóa chất; (thuộc) hóa học
6 component /kəmˈpoʊ.nənt/ (n) linh kiện, thành phần
7 conform /kənˈfɔːrm/ (v) tuân thủ (tiêu chuẩn)
8 conveyor belt /kənˈveɪ.ɚ ˌbelt/ (n) băng chuyền
9 customize /ˈkʌs.tə.maɪz/ (v) tùy chỉnh, làm theo yêu cầu
10 defect /ˈdiː.fekt/ (n) lỗi, khuyết điểm (sản phẩm)
11 defective /dɪˈfek.tɪv/ (adj) bị lỗi
12 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị
13 durable /ˈdʊr.ə.bəl/ (adj) bền, lâu bền
14 efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (n) hiệu suất
15 engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n) kỹ sư
16 equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n) thiết bị, dụng cụ
17 fabricate /ˈfæb.rɪ.keɪt/ (v) chế tạo, sản xuất
18 facility /fəˈsɪl.ə.t̬i/ (n) cơ sở vật chất, nhà xưởng
19 factory /ˈfæk.tɚ.i/ (n) nhà máy
20 finished goods /ˌfɪn.ɪʃt ˈɡʊdz/ (n) thành phẩm
21 gear /ɡɪr/ (n) trang bị, dụng cụ; bánh răng
22 generator /ˈdʒen.ə.reɪ.t̬ɚ/ (n) máy phát điện
23 hazardous /ˈhæz.ɚ.dəs/ (adj) nguy hiểm
24 inspect /ɪnˈspekt/ (v) kiểm tra
25 inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (n) sự kiểm tra
26 inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ (n) hàng tồn kho
27 labor /ˈleɪ.bɚ/ (n) nhân công, lao động
28 laboratory /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ (n) phòng thí nghiệm
29 label /ˈleɪ.bəl/ (n), (v) nhãn mác; dán nhãn
30 logistics /ləˈdʒɪs.tɪks/ (n) hậu cần
31 machine /məˈʃiːn/ (n) máy móc
32 machinery /məˈʃiː.nɚ.i/ (n) hệ thống máy móc
33 maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (n) sự bảo trì
34 manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ (v) sản xuất (hàng loạt)
35 manufacturer /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (n) nhà sản xuất
36 material /məˈtɪr.i.əl/ (n) vật liệu
37 mechanism /ˈmek.ə.nɪ.zəm/ (n) cơ cấu, cơ chế
38 operate /ˈɑː.pə.reɪt/ (v) vận hành
39 operator /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ (n) người vận hành
40 output /ˈaʊt.pʊt/ (n) sản lượng, đầu ra
41 packaging /ˈpæk.ədʒ.ɪŋ/ (n) bao bì
42 plant /plænt/ (n) nhà máy
43 power /ˈpaʊ.ɚ/ (n) năng lượng, điện
44 procedure /prəˈsiː.dʒɚ/ (n) quy trình
45 process /ˈprɑː.ses/ (n), (v) quy trình; xử lý
46 produce /prəˈduːs/ (v) sản xuất
47 production /prəˈdʌk.ʃən/ (n) sự sản xuất
48 quality control /ˈkwɑː.lə.t̬i kənˌtroʊl/ (n) kiểm soát chất lượng
49 quota /ˈkwoʊ.t̬ə/ (n) chỉ tiêu, hạn ngạch
50 raw material /ˌrɑː məˈtɪr.i.əl/ (n) nguyên liệu thô
51 repair /rɪˈper/ (v), (n) sửa chữa; sự sửa chữa
52 safety /ˈseɪf.ti/ (n) sự an toàn
53 shortage /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ (n) sự thiếu hụt
54 shutdown /ˈʃʌt.daʊn/ (n) sự ngừng hoạt động, đóng cửa
55 specification /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (n) thông số kỹ thuật
56 standard /ˈstæn.dɚd/ (n) tiêu chuẩn
57 storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (n) sự lưu kho, kho
58 supply chain /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/ (n) chuỗi cung ứng
59 tool /tuːl/ (n) công cụ, dụng cụ
60 warehouse /ˈwer.haʊs/ (n) nhà kho

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Manufacturing & Factories

  1. Due to a problem with the ____________ belt, the entire production line has stopped.
  2. A final quality ____________ is performed on all products before they are shipped.
  3. Workers must wear safety goggles and helmets in all designated areas of the ____________.
  4. The factory is currently operating at full ____________ to meet the high demand.
  5. Any product with a ____________ will be rejected and sent back to the assembly line.
Từ vựng TOEIC về sản xuất và nhà máy
Từ vựng TOEIC về sản xuất và nhà máy

12. Real Estate & Housing (Bất động sản & Nhà ở)

Từ vựng về bất động sản và nhà ở giúp bạn hiểu các mẩu tin rao vặt, hợp đồng thuê nhà, các cuộc thảo luận về việc di chuyển văn phòng hoặc tìm kiếm căn hộ. Trong TOEIC, chúng thường xuất hiện trong Part 7 (đọc quảng cáo cho thuê, email giữa chủ nhà và người thuê), Part 3 (hội thoại với đại lý bất động sản), và Part 1 (hình ảnh các tòa nhà, phòng ốc).

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 agent /ˈeɪ.dʒənt/ (n) người đại lý, môi giới (bất động sản)
2 amenities /əˈmen.ə.t̬iz/ (n) các tiện nghi
3 apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ chung cư
4 appliance /əˈplaɪ.əns/ (n) thiết bị, dụng cụ (trong nhà)
5 balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n) ban công
6 basement /ˈbeɪs.mənt/ (n) tầng hầm
7 bathroom /ˈbæθ.ruːm/ (n) phòng tắm
8 bedroom /ˈbed.ruːm/ (n) phòng ngủ
9 broker /ˈbroʊ.kɚ/ (n) người môi giới
10 building /ˈbɪl.dɪŋ/ (n) tòa nhà
11 closet /ˈklɑː.zət/ (n) tủ quần áo
12 commercial /kəˈmɝː.ʃəl/ (adj) (thuộc) thương mại (VD: tòa nhà thương mại)
13 community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (n) cộng đồng
14 condominium /ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm/ (n) chung cư cao cấp (viết tắt: condo)
15 construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (n) sự xây dựng, công trình
16 contract /ˈkɑːn.trækt/ (n) hợp đồng
17 convenient /kənˈviːn.jənt/ (adj) thuận tiện
18 deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ (n) tiền đặt cọc
19 downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (n), (adv) trung tâm thành phố
20 elevator /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ/ (n) thang máy
21 empty /ˈemp.ti/ (adj) trống
22 estate /ɪˈsteɪt/ (n) bất động sản, điền trang
23 facility /fəˈsɪl.ə.t̬i/ (n) cơ sở vật chất, tiện nghi
24 floor plan /flɔːr plæn/ (n) sơ đồ mặt bằng (của căn nhà)
25 for rent /fɔːr rent/ (phrase) cho thuê
26 for sale /fɔːr seɪl/ (phrase) để bán
27 furnished /ˈfɝː.nɪʃt/ (adj) (nhà) có sẵn đồ đạc
28 garage /ɡəˈrɑːʒ/ (n) nhà để xe
29 home /hoʊm/ (n) nhà, tổ ấm
30 house /haʊs/ (n) ngôi nhà
31 housing /ˈhaʊ.zɪŋ/ (n) nhà ở (nói chung)
32 kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ (n) nhà bếp
33 landlord /ˈlænd.lɔːrd/ (n) chủ nhà (cho thuê)
34 lease /liːs/ (n), (v) hợp đồng cho thuê; cho thuê
35 living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng khách
36 locate /ˈloʊ.keɪt/ (v) định vị, tọa lạc
37 location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (n) vị trí, địa điểm
38 mortgage /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp (mua nhà)
39 move in /muːv ɪn/ (phr. v) chuyển vào
40 move out /muːv aʊt/ (phr. v) chuyển đi
41 neighborhood /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ (n) khu dân cư, hàng xóm
42 occupied /ˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) đã có người ở, đang được sử dụng
43 office space /ˈɑː.fɪs speɪs/ (n) không gian văn phòng
44 owner /ˈoʊ.nɚ/ (n) người chủ, chủ sở hữu
45 property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (n) tài sản, bất động sản
46 real estate /ˈriː.əl ɪˌsteɪt/ (n) bất động sản
47 realtor /ˈriː.əl.tɔːr/ (n) người môi giới bất động sản
48 remodel /ˌriːˈmɑː.dəl/ (v) tu sửa, tân trang lại
49 renovate /ˈren.ə.veɪt/ (v) cải tạo, nâng cấp
50 rent /rent/ (v), (n) thuê; tiền thuê nhà
51 residence /ˈrez.ə.dəns/ (n) nơi cư trú, nhà ở
52 residential /ˌrez.əˈden.ʃəl/ (adj) (thuộc) khu dân cư
53 room /ruːm/ (n) phòng
54 spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj) rộng rãi
55 suburbs /ˈsʌb.ɝːbz/ (n) vùng ngoại ô
56 tenant /ˈten.ənt/ (n) người thuê (nhà, đất)
57 unfurnished /ʌnˈfɝː.nɪʃt/ (adj) (nhà) không có đồ đạc
58 utilities /juːˈtɪl.ə.t̬iz/ (n) các dịch vụ điện, nước, ga…
59 vacant /ˈveɪ.kənt/ (adj) trống, bỏ không
60 view /vjuː/ (n) tầm nhìn, quang cảnh

Bài tập vận dụng: Thực hành nhanh chủ đề Real Estate & Housing

  1. Before you can move in, you must sign the ____________ agreement and pay the security deposit.
  2. The monthly rent does not include ____________ such as electricity and water.
  3. We are looking for a fully ____________ apartment in the city center.
  4. The ____________ is responsible for paying the rent on the first day of every month.
  5. This two-bedroom apartment is currently ____________ and available for immediate occupancy.

Phương pháp học Từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả – Hệ thống Học Sâu C-A-R

Nếu bạn đã từng cảm thấy “ngợp” trước hàng ngàn từ vựng, học trước quên sau và không biết bắt đầu từ đâu, đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc. Nỗi ám ảnh lớn nhất của người luyện thi TOEIC chính là từ vựng. Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở việc bạn phải học bao nhiêu từ, mà là bạn học chúng như thế nào.

Với kinh nghiệm của một chuyên gia, tôi đã xây dựng một hệ thống học tập mang tên Hệ thống Học Sâu C-A-R. Đây là phương pháp dựa trên 3 trụ cột khoa học về trí nhớ: Context (Ngữ cảnh) – Active Recall (Chủ động gợi nhớ) – Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Hãy quên đi cách học vẹt truyền thống, đây là con đường giúp bạn biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên.

Bước 1: Nắm bắt ngữ cảnh (Context)

Bộ não của chúng ta không ghi nhớ các thông tin rời rạc, nó ghi nhớ theo mạng lưới liên kết. Đây là lý do tại sao việc học từ vựng theo chủ đề lại hiệu quả vượt trội.

Tại sao lại hiệu quả?
Khi bạn học nhóm từ résuméinterviewapplicanthire trong cùng chủ đề “Tuyển dụng & Nhân sự”, não bộ sẽ tự động tạo ra một “ngăn kéo” chứa các từ liên quan đến bối cảnh này. Khi gặp một bài đọc về tuyển dụng, “ngăn kéo” này sẽ được mở ra, giúp bạn phản xạ và đoán nghĩa từ nhanh hơn rất nhiều.

Cách thực hiện:

  1. Đừng học từng từ riêng lẻ: Khi bắt đầu một chủ đề mới (ví dụ: “Văn phòng & Kinh doanh”), hãy đọc lướt qua toàn bộ 60 từ.
  2. Hình dung bối cảnh: Nhắm mắt lại và tưởng tượng ra một môi trường văn phòng: có cuộc họp (meeting), có chương trình nghị sự (agenda), có đồng nghiệp (colleague) và hạn chót (deadline).
  3. Tạo liên kết: Hãy xem các từ vựng này như những nhân vật trong một câu chuyện. Chúng có mối liên hệ gì với nhau? Việc này giúp bạn nhớ chúng như một cụm thông tin logic thay vì 60 mảnh ghép rời rạc.

Bước 2: Kích hoạt trí nhớ chủ động (Active Recall)

Đây là bước quan trọng nhất để chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Sai lầm lớn nhất của người học là “học thụ động” – chỉ nhìn mặt chữ và nghĩa tiếng Việt. Chúng ta cần “học chủ động”.

Với mỗi từ vựng, hãy đào sâu nó theo công thức 4 yếu tố:

Nghĩa (Meaning): Không chỉ là nghĩa tiếng Việt. Hãy hiểu sắc thái của nó. Ví dụ, firedismisslay off đều có nghĩa là “sa thải”, nhưng sắc thái hoàn toàn khác nhau.

Phát âm (Pronunciation): Hãy nghe và đọc to, rõ ràng ít nhất 5 lần. Việc này cực kỳ quan trọng cho bài thi Listening. Một từ bạn không thể phát âm đúng, bạn sẽ không bao giờ nghe được.

Họ từ (Word Family): Đây là “vũ khí bí mật” để chinh phục Part 5 & 6. Với mỗi từ, hãy học luôn các dạng của nó.

  • Ví dụ: Khi học động từ compete (cạnh tranh), hãy học ngay:

    • competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh
    • competitor (n): đối thủ cạnh tranh
    • competitive (adj): có tính cạnh tranh

Ngữ cảnh của riêng bạn (Your Context): Đây là bước then chốt. Đừng chỉ đọc câu ví dụ có sẵn. Hãy tự đặt một câu ví dụ của riêng bạn, liên quan đến công việc, học tập hoặc cuộc sống của bạn.

  • Ví dụ: Với từ deadline (hạn chót), thay vì câu ví dụ chung chung, hãy viết: “My deadline for the TOEIC vocabulary report is this Friday.” (Hạn chót cho báo cáo từ vựng TOEIC của tôi là thứ Sáu này).

Bước 3: Lặp lại & Củng cố (Repetition & Reinforcement)

Từ vựng sẽ chết nếu không được lặp lại và sử dụng. Bước cuối cùng là biến kiến thức bạn vừa học thành kỹ năng thực tế thông qua việc lặp lại một cách thông minh và có chủ đích.

Sử dụng công nghệ Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition):

  • Đây là một kỹ thuật được khoa học chứng minh, giúp bạn ôn tập từ vựng vào đúng thời điểm bạn sắp quên nó.
  • Công cụ: Sử dụng các ứng dụng Flashcard như Anki, Quizlet, hoặc MochiMochi. Hãy tạo các bộ flashcard cho từng chủ đề bạn đã học. Các ứng dụng này sẽ tự động lên lịch ôn tập cho bạn, tối ưu hóa quá trình ghi nhớ.

Áp dụng vào bài thi TOEIC:

  • Listening: Khi nghe các đoạn hội thoại, hãy chủ động “săn lùng” những từ vựng bạn vừa học trong chủ đề tương ứng.
  • Reading: Khi làm bài đọc Part 7, hãy dùng bút highlight gạch chân những từ vựng theo chủ đề mà bạn nhận ra. Việc này giúp bạn củng cố trí nhớ và nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt.

Duy trì thói quen: Cam kết dành ra 15-20 phút mỗi ngày để học và ôn tập theo hệ thống này. Sự nhất quán quan trọng hơn cường độ. Học 20 phút mỗi ngày trong một tháng hiệu quả hơn nhiều so với việc học 5 tiếng chỉ trong một ngày cuối tuần.

Kết luận: Việc học 650+ từ vựng TOEIC không phải là một ngọn núi không thể vượt qua. Bằng cách áp dụng Hệ thống Học Sâu C-A-R, bạn sẽ xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc, có chiều sâu và khả năng ứng dụng cao.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất mà các học viên thường hỏi tôi trong quá trình chinh phục từ vựng TOEIC.

1. Học hết 650+ từ này có đủ để đạt 700+ TOEIC không?

Câu trả lời là CÓ, nhưng với một điều kiện quan trọng. 650+ từ vựng này là nền tảng cốt lõi, bao phủ hơn 80% các chủ đề thông dụng nhất trong bài thi. Việc nắm vững chúng sẽ là một bệ phóng cực kỳ vững chắc. Tuy nhiên, điều kiện ở đây là bạn phải học sâu và sử dụng chúng một cách thành thạo, chứ không chỉ đơn thuần là nhận biết mặt chữ. Hãy kết hợp danh sách từ vựng này với việc luyện giải đề thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể đạt được và thậm chí vượt qua mốc 700 điểm.

2. Tôi nên học bao nhiêu từ mỗi ngày là hợp lý?

Chất lượng quan trọng hơn số lượng. Thay vì đặt mục tiêu học 50 từ mỗi ngày rồi nhanh chóng quên đi, một con số lý tưởng và bền vững là từ 15-20 từ mới mỗi ngày. Quan trọng hơn, hãy dành ra 10-15 phút cuối ngày để ôn lại các từ đã học của ngày hôm qua bằng flashcard hoặc các phương pháp trong Hệ thống Học Sâu C-A-R. Sự nhất quán và việc ôn tập đều đặn chính là chìa khóa để xây dựng một vốn từ vựng khổng lồ.

3. Tôi rất hay quên từ vựng đã học, có cách nào khắc phục không?

Đây là vấn đề chung của hầu hết mọi người, và câu trả lời nằm chính trong Hệ thống Học Sâu C-A-R mà tôi đã chia sẻ ở trên. Việc bạn hay quên là do bạn đang “học thụ động”. Hãy thay đổi ngay hôm nay:

  • Chủ động gợi nhớ (Active Recall): Đừng chỉ nhìn từ rồi nhìn nghĩa. Hãy che đi phần nghĩa và cố gắng tự mình nhớ lại.
  • Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Hãy sử dụng các ứng dụng flashcard như Anki, Quizlet. Chúng được lập trình để nhắc lại những từ bạn sắp quên.
    Đừng cố gắng “nhồi” từ vựng vào đầu, hãy để phương pháp khoa học “gieo” chúng vào trí nhớ dài hạn của bạn.

4. Ngoài từ vựng, tôi cần tập trung vào kỹ năng nào khác không?

Một câu hỏi rất hay! Từ vựng giống như những viên gạch, nhưng để xây nên ngôi nhà điểm số TOEIC vững chắc, bạn cần thêm “xi măng” là Ngữ pháp và “bản vẽ thiết kế” là Kỹ năng Nghe – Đọc.

  • Ngữ pháp: Nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi thường xuất hiện trong Part 5, 6.
  • Kỹ năng Nghe – Đọc: Hãy kết hợp việc học từ vựng này với việc luyện giải đề thường xuyên để tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài. Từ vựng mạnh sẽ giúp bạn Nghe và Đọc hiệu quả hơn rất nhiều, và ngược lại.

5. Danh sách này có bao gồm từ vựng cho tất cả các Part trong bài thi TOEIC không?

Câu trả lời là CHẮC CHẮN CÓ. Đây là một câu hỏi rất quan trọng. Mặc dù từ vựng không được chia theo từng Part, nhưng 650+ từ này chính là nền tảng toàn diện cho toàn bộ bài thi. Cách chúng xuất hiện sẽ khác nhau ở mỗi phần:

  • Với Part 1, 2, 3, 4 (Listening): Bạn sẽ nghe thấy những từ này trong các đoạn hội thoại và bài nói ngắn. Việc nắm vững phát âm của chúng là chìa khóa để nghe hiểu chính xác.
  • Với Part 5 & 6 (Reading – Grammar): Bạn sẽ gặp các dạng khác nhau của từ (Word Family). Ví dụ, bạn sẽ cần phân biệt giữa compete (v), competition (n), và competitive (adj). Đây là lý do tại sao Hệ thống Học Sâu C-A-R lại nhấn mạnh việc học cả họ từ.
  • Với Part 7 (Reading – Comprehension): Đây là nơi vốn từ vựng của bạn tỏa sáng nhất. Việc hiểu các từ này sẽ giúp bạn đọc và nắm bắt ý chính của các email, quảng cáo, báo cáo… một cách nhanh chóng và chính xác.

Vì vậy, hãy yên tâm rằng khi bạn làm chủ được danh sách này, bạn đang xây dựng một nền tảng vững chắc cho cả 7 Part của bài thi.

Kết luận

Hành trình chinh phục 650+ từ vựng TOEIC của bạn chính thức bắt đầu từ hôm nay. Bạn đã có trong tay không chỉ danh sách từ vựng cốt lõi, mà còn cả một hệ thống học tập hiệu quả. Đừng trì hoãn, hãy chọn chủ đề đầu tiên, học 15 từ, và biến kiến thức thành điểm số. Chúc bạn thành công!

Có thể bạn cũng quan tâm:

Tổng hợp: English K12