Hiểu đúng cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là bước quan trọng để nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Bài viết này giúp bạn nắm nhanh định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từng modal verb qua bảng tóm tắt, ví dụ dễ hiểu và bài tập kèm đáp án. Chỉ cần 5 phút, bạn sẽ biết cách chọn đúng modal trong mọi tình huống giao tiếp.

I. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là nhóm động từ đặc biệt được dùng để diễn tả khả năng (ability), sự cho phép (permission), khả năng xảy ra (possibility), nghĩa vụ (obligation), lời khuyên (advice) và suy luận (deduction). Theo định nghĩa của Cambridge và Oxford, modal verbs không đứng một mình, mà luôn đi kèm động từ nguyên mẫu (bare infinitive) để bổ sung ý nghĩa cho câu.
1. Đặc điểm nhận diện Modal Verbs
Bạn có thể dễ dàng nhận biết modal verbs qua các đặc điểm sau:
- Luôn đứng trước động từ chính trong câu.
Ví dụ: She can swim. - Không chia theo thì (không thêm -s, -ed, -ing).
Sai: He cans swim → Đúng: He can swim. - Không đi với “to” (trừ “ought to”).
- Dùng chung cho mọi chủ ngữ (I/you/we/they/he/she/it giống nhau).
- Có dạng phủ định bằng cách thêm “not”:
can → cannot / can’t
should → should not / shouldn’t - Có thể xuất hiện trong câu hỏi bằng cách đảo modal lên đầu câu.
Can you help me?
2. Chức năng chung của Modal Verbs
Modal verbs giúp người học diễn đạt các ý nghĩa sau:
- Ability – Khả năng
can, could
→ diễn tả năng lực hiện tại hoặc quá khứ. - Permission – Xin phép
can, could, may
→ mức độ trang trọng tăng dần: can < could < may - Possibility – Khả năng xảy ra
may, might, could
→ might = khả năng thấp nhất - Obligation – Nghĩa vụ, sự bắt buộc
must, have to (liên quan nhưng không phải modal thuần) - Advice – Lời khuyên
should, ought to - Deduction – Suy luận
must (suy luận chắc chắn), might/may (có thể), can’t (không thể)
II. Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh (Danh sách đầy đủ)
Bảng dưới đây tổng hợp toàn bộ Modal Verbs quan trọng trong tiếng Anh, kèm nghĩa ngắn gọn và ví dụ thực tế để học sinh dễ nhớ và dùng đúng. Đây là nhóm động từ đặc biệt giúp diễn đạt khả năng, xin phép, lời khuyên, bổn phận và dự đoán, rất quan trọng trong giao tiếp và làm bài thi.
| STT | Modal Verb | Ý nghĩa ngắn gọn | Chức năng chính | Ví dụ |
| 1 | can | khả năng, xin phép thân mật | ability, permission | She can swim very well. |
| 2 | could | khả năng quá khứ, khả năng thấp | past ability, possibility | He could read at age three. |
| 3 | may | xin phép trang trọng, khả năng | permission, possibility | You may leave early today. |
| 4 | might | khả năng thấp | possibility (low) | It might rain this afternoon. |
| 5 | must | bắt buộc mạnh, suy luận chắc chắn | obligation, deduction | You must wear a seatbelt. |
| 6 | should | lời khuyên, đề xuất | advice, suggestion | You should sleep earlier. |
| 7 | will | tương lai, quyết định tại lúc nói | future, decision | I will call you later. |
| 8 | would | lịch sự, giả định | polite request, hypothetical | Would you help me? |
| 9 | shall | đề nghị, gợi ý (formal) | suggestion, offer | Shall we start the lesson? |
| 10 | ought to | lời khuyên mạnh | strong advice | You ought to study harder. |
| 11 | need (semi-modal) | sự cần thiết | necessity | You needn’t come early. |
| 12 | dare (semi-modal) | dám làm điều gì đó | challenge | How dare you say that? |
III. Cấu trúc Modal Verbs trong tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) có cấu trúc rất đơn giản. Điểm quan trọng nhất là Modal luôn đi kèm động từ nguyên mẫu (V0) và không chia theo chủ ngữ. Nắm vững các cấu trúc sau giúp học sinh sử dụng chính xác trong mọi dạng câu.

1. Công thức chung: Modal + V nguyên mẫu
Cấu trúc:
S + Modal Verb + V0 + …
- Không thêm –s, –ed, –ing cho Modal.
- Động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (trừ ought to).
Ví dụ:
- She can swim very well. (Cô ấy bơi rất giỏi.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
2. Cách dùng ở dạng phủ định
Công thức:
S + Modal Verb + not + V0
Một số dạng viết tắt thường gặp:
- can not → can’t
- should not → shouldn’t
- will not → won’t
Ví dụ:
- He can’t come today. (Cậu ấy không thể đến hôm nay.)
- You shouldn’t eat too much sugar. (Bạn không nên ăn quá nhiều đường.)
3. Cách dùng trong câu hỏi (Yes/No & Wh-questions)
Modal Verb đứng đầu câu trước chủ ngữ.
Cấu trúc:
Modal + S + V0 + … ?
Wh-word + Modal + S + V0 + … ?
Ví dụ:
- Can you help me? (Bạn giúp tôi được không?)
- What should I do? (Tôi nên làm gì?)
4. Modal Verbs + Perfect Form (Modal + have + V3)
Dùng để nói về khả năng, dự đoán, nghĩa vụ… trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + Modal + have + V3
Ví dụ:
- She may have forgotten the meeting. (Cô ấy có thể đã quên cuộc họp.)
- You should have studied harder. (Bạn lẽ ra nên học chăm hơn.)
5. Modal Verbs + Passive Voice
Dùng để diễn tả thể bị động với động từ khuyết thiếu.
Cấu trúc:
S + Modal + be + V3
Ví dụ:
- The homework must be done today. (Bài tập phải được làm hôm nay.)
- This rule can be changed. (Quy tắc này có thể được thay đổi.)
6. Bảng công thức Modal Verbs
| STT | Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
| 1 | Khẳng định | S + Modal + V0 | She can swim. |
| 2 | Phủ định | S + Modal + not + V0 | He won’t come. |
| 3 | Câu hỏi Yes/No | Modal + S + V0 + ? | Can you drive? |
| 4 | Câu hỏi Wh- | Wh- + Modal + S + V0 + ? | What should we do? |
| 5 | Modal + Perfect form | S + Modal + have + V3 | She might have left. |
| 6 | Modal + Passive Voice | S + Modal + be + V3 | It must be done. |
IV. Cách dùng từng động từ khuyết thiếu (Ví dụ chi tiết)
Các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau như khả năng, xin phép, lời khuyên, bổn phận, suy luận và dự đoán. Dưới đây là cách dùng chi tiết của từng modal verb quan trọng, kèm ví dụ.
1. Can – Diễn tả khả năng, xin phép, yêu cầu
1.1. Công dụng
- Ability (khả năng hiện tại): Diễn tả ai đó có thể làm gì.
- Permission (xin phép thân mật): Dùng trong bối cảnh không trang trọng.
- Request (yêu cầu): Dùng để nhờ vả ở mức thân mật.
1.2. Cấu trúc
- Khẳng định: S + can + V0
- Phủ định: S + cannot/can’t + V0
- Câu hỏi: Can + S + V0 + ?
1.3. Ví dụ
- She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.)
- Can I borrow your pen? (Tớ mượn bút được không?)
- Can you help me with this exercise? (Bạn giúp mình bài này được không?)
- He can’t come today. (Cậu ấy không thể đến hôm nay.)
- Can we start now? (Chúng ta bắt đầu được chứ?)
2. Could – Quá khứ của can, yêu cầu lịch sự, khả năng thấp
2.1. Công dụng
- Past ability (khả năng trong quá khứ): Diễn tả khả năng chung mà ai đó đã từng có trong quá khứ.
- Polite request (yêu cầu lịch sự hơn “can”): Dùng trong đề nghị hoặc nhờ vả lịch sự hơn “can”.
- Possibility (khả năng thấp / khả năng có thể xảy ra): Diễn tả sự việc có thể xảy ra nhưng mức độ chắc chắn thấp hơn “may”.
2.2. Cấu trúc
- Khẳng định: S + could + V0
- Phủ định: S + couldn’t + V0
- Câu hỏi: Could + S + V0 + ?
2.3. Ví dụ
- When I was a child, I could run very fast. (Hồi nhỏ tôi chạy rất nhanh.)
- Could you open the window, please? (Bạn mở cửa sổ giúp được không?)
- It could rain later. (Có thể trời sẽ mưa—khả năng thấp.)
- She couldn’t find her keys. (Cô ấy không thể tìm được chìa khóa.)
- Could we try another solution? (Chúng ta có thể thử giải pháp khác không?)
3. May – xin phép trang trọng
3.1. Công dụng
- Permission (xin phép trang trọng): Dùng khi cần xin phép một cách lịch sự, thường xuất hiện trong môi trường học thuật hoặc trang trọng.
- Possibility (khả năng trung bình – dùng trong văn viết): Diễn tả điều có khả năng xảy ra (mức độ chắc chắn trung bình), thường dùng trong bài viết hoặc ngữ cảnh mang tính khách quan.
3.2. Cấu trúc
- S + may + V0
- May + S + V0 + ?
3.3. Ví dụ
- May I come in? – Tôi vào được chứ? (Trang trọng)
- You may leave early today. – Hôm nay bạn có thể về sớm.
- It may snow tonight. – Tối nay có thể có tuyết rơi.
4. Might – khả năng thấp, trang trọng nhẹ
4.1. Công dụng
- Possibility (khả năng thấp hơn “may”): Dùng khi người nói không chắc chắn về khả năng xảy ra của sự việc.
- Hypothetical / uncertainty (giả định – không chắc chắn): Diễn tả phỏng đoán mang tính dè dặt hoặc giả định nhẹ.
4.2. Cấu trúc
- S + might + V0
- Might + S + V0 + ?
4.3. Ví dụ
- She might join us later. – Cô ấy có thể tham gia sau (khả năng thấp).
- It might be true. – Điều đó có thể đúng.
- Might I ask a question? – Tôi có thể hỏi một câu không? (Trang trọng nhẹ)
5. Must – bắt buộc mạnh, suy luận logic
5.1. Công dụng
- Strong obligation (bắt buộc mạnh): Diễn tả quy định, luật lệ hoặc yêu cầu bắt buộc.
- Logical deduction (suy luận chắc chắn): Dùng để suy đoán điều gần như chắc chắn dựa trên bằng chứng.
5.2. Cấu trúc
- S + must + V0
- S + must not (mustn’t) + V0
- Must + S + V0 + ?
5.3. Ví dụ
- You must wear a helmet. – Bạn phải đội mũ bảo hiểm.
- You mustn’t touch that. – Bạn không được chạm vào cái đó.
- She must be tired after the trip. – Cô ấy chắc chắn mệt sau chuyến đi.
6. Should – lời khuyên, khuyến nghị
6.1. Công dụng
- Advice (lời khuyên): Dùng để khuyên nhủ, gợi ý điều nên làm.
- Expectation (dự đoán tích cực): Diễn tả điều được kỳ vọng sẽ xảy ra.
6.2. Cấu trúc
- S + should + V0
- S + shouldn’t + V0
- Should + S + V0 + ?
6.3. Ví dụ
- You should drink more water. – Bạn nên uống nhiều nước.
- You shouldn’t stay up too late. – Bạn không nên thức khuya.
- The bus should arrive soon. – Xe buýt có lẽ sẽ đến sớm.
7. Will – tương lai, dự đoán
7.1. Công dụng
- Future actions (hành động tương lai): Dùng để nói về việc sẽ xảy ra.
- Predictions (dự đoán tương lai): Diễn tả dự đoán dựa trên cảm nhận chủ quan.
- Instant decisions (quyết định tức thì): Dùng khi người nói quyết định ngay tại thời điểm nói.
7.2. Cấu trúc
- S + will + V0
- S + won’t + V0
- Will + S + V0 + ?
7.3. Ví dụ
- I will call you later. – Tôi sẽ gọi lại bạn sau.
- It will be hot tomorrow. – Ngày mai trời sẽ nóng.
- I’ll help you with your homework. – Tớ sẽ giúp bạn làm bài tập.
8. Would – yêu cầu lịch sự, giả định, thói quen quá khứ
8.1. Công dụng
- Polite request (yêu cầu lịch sự): Lịch sự hơn “will” và “can”.
- Hypothetical situations (giả định – câu điều kiện): Dùng trong câu điều kiện loại 2 & 3.
- Past habits (thói quen trong quá khứ): Tương tự “used to”, diễn tả thói quen kéo dài.
8.2. Cấu trúc
- S + would + V0
- Would + S + V0 + ?
8.3. Ví dụ
- Would you like some tea? – Bạn dùng chút trà không?
- I would travel more if I had money. – Tôi sẽ đi du lịch nếu tôi có tiền.
- When I was young, I would play outside every day. – Hồi nhỏ tôi hay chơi ngoài trời mỗi ngày.
V. Bảng tổng hợp cách dùng động từ khuyết thiếu
Hai bảng dưới đây giúp người học hiểu toàn bộ modal verbs trong 5 phút: bảng 1 tóm tắt nghĩa – công dụng – ví dụ, bảng 2 phân loại modal verbs theo mục đích giao tiếp.
Bảng 1 – Modal Verb: Nghĩa – Cách dùng – Ví dụ
| STT | Modal Verb | Nghĩa chính | Cách dùng / Công dụng | Ví dụ |
| 1 | Can | có thể | khả năng, xin phép, yêu cầu | I can swim. |
| 2 | Could | có thể (quá khứ) | khả năng quá khứ, yêu cầu lịch sự, khả năng thấp | She could read at 4. |
| 3 | May | có thể | xin phép trang trọng, khả năng trung bình | You may leave now. |
| 4 | Might | có thể | khả năng thấp, giả định | It might rain. |
| 5 | Must | phải | bắt buộc mạnh, suy luận chắc chắn | You must obey the rules. |
| 6 | Should | nên | lời khuyên, kỳ vọng | You should rest. |
| 7 | Will | sẽ | tương lai, dự đoán, quyết định tức thì | I will help you. |
| 8 | Would | sẽ (giả định) | yêu cầu lịch sự, giả định, thói quen quá khứ | Would you like tea? |
| 9 | Shall | sẽ (trang trọng) | đề nghị, gợi ý, hứa hẹn (Anh–Anh) | Shall we go? |
| 10 | Ought to | nên | nghĩa vụ nhẹ, lời khuyên | You ought to study more. |
| 11 | Need | cần | nhu cầu (modal trong phủ định & câu hỏi) | Need I go now? |
| 12 | Dare | dám | thách thức, hành động táo bạo | Dare he ask? |
Bảng 2 – Modal Verbs theo mục đích (nhóm chức năng)
| Mục đích / Chức năng | Modal Verbs | Ví dụ tiêu biểu |
| Ability (khả năng) | can, could | He can drive. |
| Permission (xin phép) | can, may, could | May I sit here? |
| Possibility (khả năng xảy ra) | may, might, could | It might rain. |
| Advice (lời khuyên) | should, ought to | You should sleep earlier. |
| Obligation (nghĩa vụ / bắt buộc) | must, have to* | You must wear a helmet. |
| No obligation (không bắt buộc) | don’t have to* | You don’t have to go. |
| Prohibition (cấm) | mustn’t, can’t | You mustn’t smoke here. |
| Request (yêu cầu) | can, could, would | Could you help me? |
| Offers / Invitations (lời mời) | will, would, shall | Shall we start? |
| Future / Predictions (tương lai – dự đoán) | will, shall | It will rain tomorrow. |
| Hypothetical (giả định) | would, could, might | I would travel more if… |
* “Have to / don’t have to” không phải modal verb nhưng thường được dạy chung vì nghĩa vụ.
VI. Lỗi sai thường gặp khi dùng Modal Verbs (Common Mistakes)
Modal verbs khá dễ nhầm lẫn với động từ thường. Dưới đây là các lỗi điển hình mà học sinh hay mắc phải, kèm giải thích và ví dụ sửa lỗi.
1. Dùng modal + to V (sai cấu trúc)
She can to swim.
→ Modal verbs không bao giờ đi với “to”, trừ “ought to”.
Cấu trúc đúng:
Modal + V nguyên mẫu (bare infinitive)
- She can swim.
- He must finish this today.
- They might come later.
Ngoại lệ duy nhất:
- Ought to + V (nghĩa: nên)
2. Dùng hai modal cùng lúc (không bao giờ xảy ra)
He will can go tomorrow.
She might should study harder.
Nguyên tắc đúng:
- Một câu chỉ dùng được 1 động từ khuyết thiếu.
Cách sửa:
- He will be able to go tomorrow.
- She might have to study harder.
Lưu ý: muốn thay modal thứ hai → chuyển sang modal phrase (be able to / have to / be allowed to…).
3. Nhầm must và have to
Đây là lỗi rất phổ biến vì nghĩa đều liên quan đến “bắt buộc”.
✦ Must
→ Bắt buộc mang tính chủ quan, do người nói yêu cầu.
You must wear a helmet. (Tôi yêu cầu)
✦ Have to
→ Bắt buộc mang tính khách quan, do quy định, luật lệ.
You have to wear a helmet. (Luật quy định)
Lỗi thường gặp:
Students must bring textbooks every day (quy định trường → phải dùng have to).
Students have to bring textbooks every day.
4. Nhầm may và might (mức độ khả năng)
Cả hai đều chỉ khả năng, nhưng mức độ khác nhau.
✦ May → khả năng 50–70%
It may rain this afternoon.
✦ Might → khả năng 30–50%, thấp hơn
It might rain this afternoon.
Lỗi thường gặp:
Dùng sai mức độ dự đoán trong văn viết học thuật
It may not be true. (khi muốn nói khả năng rất thấp → nên dùng might)
5. Dùng sai thì với modal perfect (Modal + have + V3)
Nhiều học sinh nhầm thời điểm khi dùng dạng “modal perfect”.
Dùng đúng khi nói về hành động quá khứ với sắc thái nhận định:
- He must have left. (suy luận về quá khứ)
- She may have forgotten the key. (khả năng quá khứ)
- They should have studied harder. (lời trách nhẹ về quá khứ)
Lỗi phổ biến:
- He must have leaves. (sai V3)
- She might have forget. (sai dạng động từ)
Luôn dùng V3 (past participle):
- Modal + have + V3
6. Dùng dạng phủ định sai
He don’t can swim.
→ Modal verbs không dùng do/does/did.
Cách đúng:
Modal + not + V
- He cannot swim.
- She may not join us.
7. Lỗi không đảo modal trong câu hỏi
- Sai:
You can help me? - Đúng: Can you help me?
VII. Cách học Modal Verbs hiệu quả (Tips thực hành)
Modal verbs là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh từ THCS đến THPT. Học sinh thường nhầm lẫn về cách dùng, mức độ diễn đạt và cấu trúc đi kèm. Dưới đây là bộ mẹo – công thức – lộ trình thực hành giúp học nhanh – nhớ lâu – dùng đúng.
1. Mẹo ghi nhớ Modal Verbs (Memory Tips)
1.1. Quy tắc vàng: “Modal luôn đi với V nguyên mẫu”
Nhớ câu: “Modal đứng trước, động từ giữ nguyên.”
Ví dụ:
- can go
- must finish
- might see
Ngoại lệ duy nhất: ought to + V
1.2. Ghi nhớ bằng nhóm chức năng thay vì từng từ
Modal verbs dễ học hơn nếu chia theo mục đích giao tiếp:
- Ability (khả năng): can, could
- Permission (xin phép): can, may
- Advice (lời khuyên): should, ought to
- Obligation (bắt buộc): must, have to
- Possibility (khả năng): may, might
- Prediction (dự đoán): will, might
Cách này giúp chọn modal đúng ngữ cảnh, thay vì nhớ từng từ rời rạc.
1.3. Mẹo phân biệt “dễ nhầm lẫn”
- may vs might: might = khả năng thấp hơn
- must vs have to: must = chủ quan; have to = khách quan (quy tắc, luật)
- can vs could: could = lịch sự hơn, khả năng thấp hơn
- will vs would: would = lịch sự / giả định / thói quen quá khứ
1.4. Dùng câu ghi nhớ (mnemonics)
- CAN – Capacity (khả năng) – Ask (hỏi) – Now (hiện tại)
- MUST – Mandatory (bắt buộc)
- SHOULD – Suggestions (gợi ý, lời khuyên)
2. Công thức 3 bước nhận diện Modal phù hợp
Bước 1: Xác định mục đích câu muốn diễn đạt
Hỏi bản thân: câu này đang nói về gì?
- Khả năng?
- Xin phép?
- Bắt buộc?
- Lời khuyên?
- Dự đoán?
- Khả năng thấp/cao?
→ Đây là bước quan trọng nhất.
Bước 2: Chọn nhóm modal đúng mục đích
Ví dụ:
- Nếu diễn tả khả năng → can / could
- Nếu khả năng xảy ra → may / might
- Nếu bắt buộc → must / have to
- Nếu lời khuyên → should / ought to
- Nếu dự đoán tương lai → will / might
- Nếu yêu cầu lịch sự → could / would
Bước 3: Kiểm tra đúng cấu trúc và sắc thái
Sau khi chọn modal → kiểm tra 2 điều:
- Cấu trúc: modal + V nguyên mẫu
- Sắc thái phù hợp:
- Polite? → dùng could / would
- Formal? → may
- Strong obligation? → must
- Low probability? → might
Ví dụ thực hành:
- “Tôi có thể gặp cậu tối nay” → khả năng thấp → I might meet you tonight.
- “Cậu phải nộp bài hôm nay” (giáo viên yêu cầu) → You must submit your homework today.
- “Tôi được phép vào phòng này không?” → trang trọng → May I enter this room?
3. Lộ trình luyện tập Modal Verbs (Study Roadmap)
3.1. Tuần 1 – Hiểu cấu trúc cơ bản
- Học modal + V nguyên mẫu
- Nhận diện nhóm chức năng
- Viết 10 câu với mỗi modal
3.2. Tuần 2 – Phân biệt các cặp dễ nhầm
- may vs might
- must vs have to
- can vs could
- will vs would
Bài tập: viết 5 câu cho mỗi cặp và giải thích sự khác biệt.
3.3. Tuần 3 – Thành thạo nâng cao: Modal Perfect & Passive
Học hai dạng quan trọng để làm bài Reading – Writing – Speaking nâng cao:
- Modal + have + V3
- Modal + be + V3
Bài tập:
- 10 câu suy luận quá khứ (must have + V3…)
- 10 câu khả năng quá khứ (may/might have + V3…)
- 10 câu bị động với modal (can be done…)
3.4. Tuần 4 – Ứng dụng giao tiếp & đề thi
- Hoàn thành 3 bài hội thoại sử dụng modal
- Làm 20 câu trắc nghiệm tổng hợp
- Viết 1 đoạn văn 80–100 từ dùng ít nhất 5 modal khác nhau
Đây là bước giúp modal trở thành phản xạ trong giao tiếp và bài thi.
![Cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong tiếng Anh [Bài tập & đáp án] 1 Tiếng Anh Online 1 kèm 1 | Học thử Miễn phí](https://hocdungvui.com/wp-content/uploads/2025/10/Tieng-Anh-Online-1-Kem-1-cho-tre.jpg)
VIII. Bài tập động từ khuyết thiếu có đáp án
Đây là bộ bài tập tổng hợp 3 dạng: trắc nghiệm – điền từ – sửa lỗi sai, giúp học sinh luyện chắc kiến thức modal verbs.
Bài tập 1: Trắc nghiệm (10 câu)
Chọn đáp án đúng A/B/C/D.
- You ___ finish your homework before playing games.
A. can B. should C. must D. might - It ___ rain this evening, so take an umbrella.
A. may B. must C. should D. will - ___ I use your pen, please?
A. Must B. Should C. May D. Would - When he was young, he ___ run very fast.
A. can B. could C. will D. must - You ___ eat so much fast food. It’s unhealthy.
A. shouldn’t B. mustn’t C. wouldn’t D. might not - They ___ be at home now because the lights are on.
A. may B. must C. should D. can - She ___ be sleeping; I saw her in the kitchen a minute ago.
A. may B. should C. can’t D. must - If I had more time, I ___ travel around the world.
A. can B. will C. would D. should - You ___ park here. It’s for teachers only.
A. wouldn’t B. don’t have to C. mustn’t D. shouldn’t - ___ you help me with this exercise?
A. May B. Must C. Could D. Should
Đáp án
- C – must = bắt buộc mạnh.
- A – may = khả năng trung bình.
- C – may = xin phép trang trọng.
- B – could = khả năng trong quá khứ.
- A – shouldn’t = lời khuyên không nên.
- B – must = suy luận chắc chắn.
- C – can’t = không thể (logic).
- C – would = giả định.
- C – mustn’t = cấm.
- C – could = yêu cầu lịch sự.
Bài tập 2: Điền từ (10 câu)
Điền modal verb thích hợp: can, could, may, might, should, must, will, would (hoặc dạng phủ định nếu cần).
- He ___ be the last person to leave the school. He locked the door.
- I ___ swim when I was five.
- You ___ not talk during the exam.
- ___ you open the window? It’s hot in here.
- We ___ have a test tomorrow, I’m not sure.
- Students ___ wear uniforms at my school (it’s a rule).
- She ___ come to the party tonight, but she’s not sure.
- I ___ help you with the report.
- When I was a child, I ___ solve puzzles very quickly.
- You ___ try this dish. It’s delicious!
Đáp án
- must – logic: chắc chắn anh ấy là người cuối.
- could – khả năng trong quá khứ.
- must not / mustn’t – cấm.
- Could – yêu cầu lịch sự.
- might – khả năng thấp.
- must – quy định của trường.
- might – không chắc chắn.
- will – lời hứa, đề nghị.
- could – khả năng trong quá khứ.
- should – gợi ý, lời khuyên.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai (5 câu)
Tìm và sửa lỗi sai trong câu có modal verb.
- You must to finish this project today.
- He can to speak three languages.
- It might to rain later.
- She don’t must go to school on Sunday.
- You shouldn’t to eat too late at night.
Đáp án
- must finish
→ Modal + V nguyên mẫu (không “to”). - can speak
→ can + V0. - might rain
→ might + V0. - doesn’t have to go
→ Phủ định của nghĩa “must” (nghĩa = “không cần phải”) là “don’t/doesn’t have to”. - shouldn’t eat
→ should + V0 (không “to”).
Kết luận
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn tả khả năng, xin phép, dự đoán, nghĩa vụ và lời khuyên một cách chính xác. Qua bài viết, bạn đã nắm vững khái niệm – cấu trúc – cách dùng từng modal verb – lỗi sai thường gặp – mẹo học – bài tập có đáp án, giúp củng cố toàn diện kiến thức.
Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ở trên để ghi nhớ lâu và sử dụng modal verbs tự nhiên trong giao tiếp cũng như làm bài thi. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tại Học Đúng Vui để nâng trình tiếng Anh mỗi ngày.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
1. Modal verbs là gì và dùng khi nào?
Modal verbs là nhóm động từ đặc biệt (can, could, may, might, must, should, will, would…) dùng để diễn tả khả năng, xin phép, nghĩa vụ, lời khuyên, dự đoán. Chúng luôn đi kèm động từ nguyên mẫu không “to”.
2. Khác biệt giữa “must” và “have to” là gì?
Must diễn tả bắt buộc từ người nói, mang tính chủ quan;
Have to diễn tả bắt buộc do quy định bên ngoài (luật, nội quy…).
→ Cả hai đều dùng được trong hiện tại.
3. Dùng “may” và “might” khác nhau thế nào?
May diễn tả khả năng trung bình–khá chắc;
Might diễn tả khả năng thấp hơn, ít chắc chắn hơn, thường dùng trong văn viết hoặc giả định.
4. Modal verbs có chia thì (tenses) không?
Bản thân modal verbs không chia thì, nhưng có thể dùng với Perfect form:
Modal + have + V3 để nói về khả năng, suy luận, nghĩa vụ… trong quá khứ.
Ví dụ: She may have forgotten.
5. Làm sao để chọn đúng modal verb trong một câu?
Hãy áp dụng quy tắc 3 bước:
- Xác định mục đích câu (khả năng – xin phép – dự đoán – lời khuyên – bắt buộc).
- Chọn modal tương ứng.
- Kiểm tra lại mức độ chắc chắn hoặc độ trang trọng để chọn modal phù hợp (may → might; will → would…).
Có thể bạn cũng quan tâm:
- 12 Thì trong Tiếng Anh: Công thức – Cách sử dụng – Dấu hiệu nhận biết.
- Câu bị động (Passive Voice) A-Z
- Câu điều kiện trong Tiếng Anh: Công thức, Cách dùng & Ví dụ
- Kiểm tra trình độ Tiếng Anh miễn phí
- Tổng hợp Đề thi Tiếng Anh cập nhật mới nhất
Nguồn: English K12
