TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi tiếng Anh chuẩn quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều thí sinh khi thi TOEIC thường gặp phải những bẫy “đánh lừa” mà nếu không chú ý sẽ khiến bạn mất điểm một cách đáng tiếc.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các bẫy thường gặp trong TOEIC các phần Listening và Reading, đặc biệt là trong các phần như Part 1, 2, 3, 4 (Listening) và Part 5 (Reading). Hơn nữa, tôi sẽ chia sẻ các phương pháp và chiến lược hiệu quả để tránh các bẫy này và tối đa hóa điểm số của bạn.
Hãy cùng tôi khám phá và làm chủ những thử thách này nhé!

I. Tại sao lại có BẪY trong đề thi TOEIC?
Trước khi đi vào chi tiết từng loại bẫy, chúng ta cần hiểu tại sao chúng lại tồn tại. Đề thi TOEIC được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế một cách chính xác. Điều này có nghĩa là bài thi cần phân loại được trình độ của thí sinh, từ cơ bản đến nâng cao.
-
Kiểm tra sự hiểu sâu, không chỉ kiến thức bề mặt: Bẫy giúp phân biệt thí sinh chỉ học vẹt công thức với những người thực sự hiểu bản chất ngữ pháp, từ vựng và ngữ cảnh.
-
Đánh giá khả năng tập trung và phân tích: Môi trường làm việc đòi hỏi sự cẩn thận và khả năng lọc thông tin. Bẫy trong TOEIC mô phỏng điều này, yêu cầu bạn phải nghe/đọc kỹ, phân tích các lựa chọn thay vì chỉ “bắt keyword”.
-
Phản ánh sự phức tạp của ngôn ngữ: Tiếng Anh thực tế có nhiều từ đồng âm, đồng nghĩa, cấu trúc phức tạp. Bẫy giúp kiểm tra khả năng xử lý những yếu tố này.
Hiểu được mục đích của bẫy sẽ giúp bạn có tâm thế chủ động hơn khi đối mặt với chúng – coi đó là thử thách cần vượt qua chứ không phải “chiêu trò” đánh đố.
II. Các bẫy thường gặp trong TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences) với 30 câu hỏi (format mới) là phần kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng nền tảng. Tốc độ làm bài nhanh là cần thiết, nhưng sự vội vàng chính là mảnh đất màu mỡ cho các loại bẫy.
1. Bẫy kinh điển về thì (tense traps): Tưởng dễ mà khó!
-
Mô tả: Đây là dạng bẫy “quốc dân”. Bạn thấy dấu hiệu thời gian tương lai (tomorrow, next week) và reflexively chọn “will + V”? Cẩn thận! Đề bài có thể đang nói về một lịch trình cố định (tàu, xe, lịch họp) vốn phải dùng Hiện tại Đơn. Ngược lại, các động từ chỉ dự đoán (predict, expect, anticipate, think) thường lại đi với Tương lai Đơn.
-
Ví dụ kinh điển:
-
The quarterly budget meeting ______ at 10 AM next Monday. (A) will start (B) starts (C) started (D) starting
-
Phân tích: Thấy “next Monday” nhiều bạn chọn (A). Nhưng đây là lịch họp cố định → Đáp án đúng là (B) starts (Hiện tại Đơn).
-
Experts anticipate that the new policy ______ a significant impact. (A) has (B) had (C) will have (D) having
-
Phân tích: Động từ “anticipate” (dự đoán) → Cần Tương lai Đơn → Đáp án đúng là (C) will have.
-
-
Cách né bẫy:
-
Luôn xét ngữ cảnh: Dấu hiệu thời gian là quan trọng, nhưng ngữ cảnh (lịch trình cố định, dự đoán, sự việc đã hoàn tất…) mới quyết định thì đúng.
-
Học thuộc các trường hợp đặc biệt: Ghi nhớ các động từ chỉ dự đoán, các trường hợp dùng Hiện tại Đơn/Hiện tại Tiếp diễn cho tương lai.
-
2. Bẫy câu giả định (subjunctive traps): Động từ nguyên mẫu “thần thánh”
-
Mô tả: Các động từ mang ý nghĩa yêu cầu, đề nghị, gợi ý, quan trọng (require, suggest, recommend, demand, insist, vital, essential, important…) khi đi với mệnh đề “that” sẽ kéo theo một cấu trúc đặc biệt: S1 + V(giả định) + that + S2 + (should) + V(nguyên mẫu). Bẫy nằm ở chỗ V(nguyên mẫu) này không chia theo S2, dù S2 là số ít hay số nhiều. Nhiều bạn quen chia động từ theo chủ ngữ nên rất dễ sai.
-
Ví dụ:
-
The manager insisted that all reports ______ submitted by Friday. (A) are (B) be (C) were (D) being
-
Phân tích: Sau “insisted that”, động từ phải ở dạng nguyên mẫu (hoặc “should submit”). → Đáp án đúng là (B) be. Nhiều bạn sẽ chọn (A) vì “reports” là số nhiều, đó là bẫy.
-
-
Cách né bẫy:
-
Nhận diện động từ/tính từ giả định: Học thuộc danh sách các từ kích hoạt cấu trúc này (suggest, recommend, essential…).
-
Ghi nhớ công thức: … that + S + V(nguyên mẫu) – Luôn chọn động từ nguyên mẫu không “to”.
-
3. Bẫy từ loại (word form traps): Ma trận danh – động – tính – trạng
-
Mô tả: Đây là dạng câu hỏi phổ biến nhất Part 5. Bốn đáp án A, B, C, D là các dạng khác nhau của cùng một gốc từ (ví dụ: economy, economic, economical, economically). Nhiệm vụ là chọn đúng từ loại (Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ) phù hợp với vị trí còn trống trong câu. Bẫy thường là:
-
Nhầm lẫn vị trí (ví dụ: cần Tính từ bổ nghĩa Danh từ nhưng lại chọn Trạng từ).
-
Nhầm lẫn giữa các Tính từ đuôi -ing (chủ động, mô tả bản chất) và -ed (bị động, mô tả cảm xúc/trạng thái bị tác động).
-
Nhầm lẫn các cặp từ dễ lẫn lộn (affect/effect, advice/advise, principal/principle).
-
-
Ví dụ:
-
The company reported ______ growth in the last quarter. (A) significance (B) significant (C) significantly (D) signify
-
Phân tích: Chỗ trống đứng trước danh từ “growth” → Cần một Tính từ để bổ nghĩa → Đáp án đúng là (B) significant. (A) là Danh từ, (C) là Trạng từ, (D) là Động từ.
-
Many attendees found the presentation very ______. (A) informed (B) informative (C) information (D) inform
-
Phân tích: Buổi thuyết trình mang tính cung cấp thông tin (bản chất) → Cần Tính từ đuôi -ing → Đáp án đúng là (B) informative. (A) informed (được thông báo/am hiểu) dùng cho người.
-
The new regulations will significantly ______ our production process. (A) effect (B) affect (C) effective (D) effectively
-
Phân tích: Sau “will significantly” cần một Động từ nguyên mẫu. “Affect” (ảnh hưởng) là Động từ, “Effect” (sự ảnh hưởng) là Danh từ → Đáp án đúng là (B) affect.
-
-
Cách né bẫy:
-
Nắm vững vị trí và chức năng: Học kỹ quy tắc vị trí của từng từ loại (Tính từ trước Danh từ, sau ‘to be’; Trạng từ bổ nghĩa Động từ, Tính từ, Trạng từ khác…).
-
Học hậu tố (suffixes): Nhận diện từ loại qua đuôi (-tion, -ment, -ness → N; -ive, -al, -ous, -ful, -less → Adj; -ize, -ate, -en → V; -ly → Adv).
-
Phân biệt -ing vs -ed: -ing = bản chất, chủ động; -ed = trạng thái, cảm xúc, bị động.
-
Học các cặp từ dễ nhầm: Lập danh sách và học kỹ.
-
Chú ý Collocations: Học các cụm từ thường đi với nhau (ví dụ: make a decision, highly effective).
-
4. Bẫy cấu trúc câu phức tạp (sentence structure traps): Lắt léo khó lường
-
Mô tả: Một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt thường được dùng để tạo bẫy:
-
Đảo ngữ (Inversion): Khi các trạng từ phủ định (Never, Rarely, Seldom, Not only, No sooner…) hoặc “Only” đứng đầu câu, cấu trúc câu phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
-
Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject-Verb Agreement): Đặc biệt khó khi chủ ngữ bị ngăn cách với động từ bởi một cụm giới từ dài, hoặc khi có các liên từ như Either…or, Neither…nor, Not only…but also (động từ chia theo chủ ngữ gần nhất), As well as, Along with, Together with (động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên).
-
A number of / The number of: A number of + N(plural) + V(plural) (Một số…), The number of + N(plural) + V(singular) (Số lượng…).
-
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Nhầm lẫn giữa who (chủ ngữ), whom (tân ngữ), whose (sở hữu), which (vật), that (thay thế linh hoạt nhưng có giới hạn – không sau giới từ, dấu phẩy). Đặc biệt là mệnh đề quan hệ rút gọn (dùng V-ing/V3-ed).
-
-
Ví dụ:
-
Never before ______ such a comprehensive report. (A) I have seen (B) have I seen (C) I saw (D) did I see
-
Phân tích: “Never before” đứng đầu → Đảo ngữ → Đảo trợ động từ “have” lên trước chủ ngữ “I” → Đáp án đúng là (B) have I seen.
-
The manager, along with his team members, ______ working late tonight. (A) are (B) is (C) were (D) be
-
Phân tích: Chủ ngữ chính là “The manager”. Cụm “along with his team members” chỉ là bổ sung → Động từ chia theo “The manager” (số ít) → Đáp án đúng là (B) is.
-
A number of applicants ______ already submitted their resumes. (A) has (B) have (C) is (D) was
-
Phân tích: “A number of” → Động từ số nhiều → Đáp án đúng là (B) have.
-
-
Cách né bẫy:
-
Học thuộc cấu trúc: Ghi nhớ công thức đảo ngữ, quy tắc S-V agreement với các liên từ đặc biệt, cách dùng A/The number of, và các đại từ quan hệ.
-
Xác định đúng chủ ngữ chính: Đừng để bị các cụm từ xen giữa đánh lừa.
-
Luyện tập nhận diện: Làm nhiều bài tập về các cấu trúc này.
-
5. Bẫy từ vựng gây nhiễu (confusing vocabulary traps): Nghĩa giống mà khác
-
Mô tả: Đôi khi các đáp án là những từ có nghĩa gần giống nhau hoặc dễ gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần hiểu sắc thái nghĩa và cách dùng chính xác.
-
Ví dụ:
-
Please ______ that all lights are turned off before leaving. (A) assure (B) ensure (C) insure (D) reassure
-
Phân tích: Cần một động từ có nghĩa là “đảm bảo” một việc gì đó xảy ra. “Ensure” phù hợp nhất. “Assure” (cam đoan với ai đó), “Insure” (bảo hiểm), “Reassure” (trấn an). → Đáp án đúng là (B) ensure.
-
-
Cách né bẫy:
-
Học từ vựng theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học nghĩa đơn lẻ, hãy xem cách từ được dùng trong câu.
-
Phân biệt các từ gần nghĩa: Chú ý đến sắc thái và cách kết hợp từ (collocations).
-
Chiến lược tổng quát cho Part 5:
- Đọc lướt câu, xác định thành phần thiếu (V, N, Adj, Adv…).
- Nhìn 4 đáp án để xem câu hỏi kiểm tra về Ngữ pháp hay Từ vựng.
- Áp dụng quy tắc ngữ pháp hoặc chọn từ vựng phù hợp nhất với ngữ cảnh.
- Làm thật nhanh nhưng cẩn thận, trung bình 30 giây/câu.
III. Các bẫy thường gặp trong TOEIC Listening
Phần Nghe hiểu TOEIC (Part 1, 2, 3, 4) là thử thách lớn vì bạn chỉ được nghe một lần và phải xử lý thông tin nhanh chóng. Bẫy trong phần này thường đánh vào khả năng phân biệt âm thanh, sự tập trung và khả năng loại suy.
A. TOEIC Listening Part 1: Tranh ảnh tưởng dễ mà lừa (6 câu)
Part 1 yêu cầu chọn câu mô tả đúng nhất cho bức tranh. Bẫy thường liên quan đến các chi tiết nhỏ hoặc từ ngữ gây nhầm lẫn.
1. Bẫy phát âm tương tự (similar sounds/homophones): Nghe nhầm tai hại!
-
Mô tả: Đáp án sai thường chứa từ nghe gần giống hoặc đồng âm với một từ nào đó liên quan đến bức tranh, nhưng mô tả sai sự thật. Ví dụ: walk/work, plane/plan, file/pile, copy/coffee, raise/race.
-
Ví dụ: Tranh người đàn ông đang tưới cây (watering plants). Nghe: (A) He is walking in the garden. (B) He is working in the garden. (C) He is waiting for the rain.
-
Phân tích: Từ walking (A) nghe giống working (B). Hành động tưới cây là working. Waiting (C) cũng có âm đầu giống watering. → Đáp án (B) có thể đúng nếu không có câu nào mô tả chính xác hơn. Nếu có câu (D) He is watering the plants. thì (D) mới là đúng nhất. Bẫy ở đây là dùng từ phát âm gần giống để gây nhiễu.
-
-
Cách né bẫy:
-
Luyện nghe & phát âm chuẩn: Phân biệt các cặp âm dễ nhầm.
-
Nghe cả câu, hiểu nghĩa: Đừng chỉ bắt keyword, hãy nghe động từ, tân ngữ, trạng từ để xem mô tả có khớp với tranh không.
-
2. Bẫy từ khóa đúng nhưng mô tả sai (Correct keyword, wrong description)
-
Mô tả: Đáp án chứa danh từ chỉ vật hoặc người có trong tranh, nhưng động từ hoặc giới từ mô tả hành động/vị trí lại sai.
-
Ví dụ: Tranh có cái bàn (table) và cái ghế (chair) cạnh cửa sổ (window). Nghe: (A) The table is near the door. (B) The chair is on the table. (C) The table is by the window.
-
Phân tích: Cả 3 câu đều có keyword (table, chair, window). Nhưng (A) sai vị trí (near the door?), (B) sai vị trí (on the table?). Chỉ có (C) mô tả đúng vị trí “by the window”. → Đáp án đúng là (C).
-
-
Cách né bẫy:
-
Quan sát kỹ mối quan hệ: Xem các vật/người tương tác với nhau như thế nào, vị trí của chúng (trên, dưới, cạnh, sau…).
-
Nghe kỹ động từ & giới từ: Đây là yếu tố quyết định mô tả đúng hay sai.
-
3. Bẫy bị động tiếp diễn “ma thuật” (Present Continuous Passive – being V3)
-
Mô tả: Cấu trúc is/are being + V3 (ví dụ: is being painted, are being carried) diễn tả hành động đang được thực hiện bởi ai đó ngay tại thời điểm nói. Nếu trong tranh chỉ có vật mà không có người đang tác động lên vật đó, thì đáp án dùng cấu trúc này chắc chắn SAI.
-
Ví dụ: Tranh có nhiều hộp trống xếp trên kệ, không có người. Nghe: (A) Boxes are stacked on the shelves. (B) Boxes are being stacked on the shelves.
-
Phân tích: (A) mô tả trạng thái (được xếp chồng) → Đúng. (B) dùng are being stacked ngụ ý có người đang xếp hộp → Sai vì không có người trong tranh. → Đáp án đúng là (A).
-
-
Cách né bẫy:
-
Kiểm tra sự hiện diện của người: Nếu đáp án dùng is/are being + V3, hãy tìm xem có người nào đang thực hiện hành động đó trong tranh không. Không có → Loại.
-
4. Bẫy chủ ngữ sai (Wrong Subject)
-
-
Mô tả: Hành động mô tả đúng nhưng lại gán cho sai đối tượng (người/vật).
-
Ví dụ: Tranh người phụ nữ đưa tài liệu cho người đàn ông. Nghe: (A) The man is handing documents to the woman. (B) The woman is receiving documents from the man. (C) The woman is handing documents to the man.
-
Phân tích: (A) sai người thực hiện hành động “handing”. (B) sai hành động của người phụ nữ (“receiving” thay vì “handing”). Chỉ có (C) đúng cả người và hành động. → Đáp án đúng là (C).
-
-
Cách né bẫy:
-
Xác định ai làm gì: Chú ý chủ ngữ của câu mô tả và xem có khớp với hành động của đối tượng đó trong tranh không.
-
-
5. Bẫy số Ít/Số Nhiều (Singular/Plural Mismatch)
-
Mô tả: Đáp án dùng danh từ số nhiều trong khi tranh chỉ có một vật, hoặc ngược lại. Hoặc động từ chia sai (is/are).
-
Ví dụ: Tranh chỉ có MỘT cái máy tính trên bàn. Nghe: (A) Computers are placed on the desk. (B) A computer is placed on the desk.
-
Phân tích: (A) sai vì dùng “Computers” (số nhiều). → Đáp án đúng là (B).
-
-
Cách né bẫy:
-
Đếm đối tượng chính: Xác định số lượng (một hay nhiều).
-
Nghe kỹ danh từ và động từ: Xem chúng có ở dạng số ít hay số nhiều, có khớp với tranh không.
-
6. Bẫy Giới từ chỉ vị trí (Prepositional Traps)
-
Mô tả: Rất phổ biến! Các đáp án chỉ khác nhau ở giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, behind, in front of, between, among…). Chỉ cần sai một giới từ là sai cả câu mô tả.
-
Ví dụ: Tranh cái cây ở phía TRƯỚC ngôi nhà. Nghe: (A) The tree is behind the house. (B) The tree is in front of the house. (C) The tree is next to the house.
-
Phân tích: Chỉ có giới từ “in front of” (B) là đúng. → Đáp án đúng là (B).
-
-
Cách né bẫy:
-
Ôn tập kỹ giới từ chỉ nơi chốn.
-
Quan sát cực kỳ cẩn thận vị trí tương đối của các vật trong tranh trước khi nghe.
-
7. Bẫy suy diễn quá mức (Over-Inference)
-
Mô tả: Đáp án đưa ra một suy luận có vẻ hợp lý nhưng không được thể hiện trực tiếp trong tranh. Part 1 chỉ mô tả cái bạn THẤY, không phải cái bạn SUY NGHĨ.
-
Ví dụ: Tranh người đàn ông mặc vest, trông mệt mỏi ngồi ở bàn làm việc. Nghe: (A) The man is tired from working late. (B) The man is sitting at the desk.
-
Phân tích: Bạn thấy người đàn ông mệt mỏi (có thể), nhưng bạn không thể chắc chắn 100% lý do là “working late”. Câu (A) là suy diễn. Câu (B) chỉ mô tả hành động bạn thấy rõ là “sitting at the desk”. → Đáp án đúng (an toàn) là (B).
-
-
Cách né bẫy:
-
Chỉ chọn cái được mô tả rõ ràng: Tránh những câu mang tính phỏng đoán, suy luận về cảm xúc, lý do, mục đích nếu không có dấu hiệu cực kỳ rõ ràng.
-
Chiến lược tổng quát cho Part 1:
-
Tận dụng thời gian đọc hướng dẫn để xem lướt 6 bức tranh.
-
Với mỗi tranh, xác định: Ai/Cái gì? Đang làm gì? Ở đâu? Mối quan hệ giữa các đối tượng?
-
Nghe kỹ 4 đáp án, dùng phương pháp loại trừ dựa trên các bẫy trên.
-
Chọn đáp án mô tả ĐÚNG và TOÀN DIỆN nhất bức tranh.
B. TOEIC Listening Part 2: Hỏi đáp nhanh như chớp (25 câu)
Part 2 là phần “khó nhằn” vì không có ngữ cảnh dài, chỉ có câu hỏi/phát biểu và 3 lựa chọn trả lời (A, B, C). Tốc độ nhanh, bẫy đa dạng.
1. Bẫy trả lời gián tiếp (Indirect Answers): Nói vòng vòng Tam Quốc!
-
Mô tả: Đặc biệt phổ biến với câu hỏi Yes/No và Wh-. Thay vì trả lời trực tiếp (“Yes”, “No”, “Lúc 5 giờ”, “Ở phòng họp”), đáp án đúng lại là một câu gián tiếp, đưa ra lý do, một câu hỏi ngược, hoặc một lời từ chối khéo.
-
Ví dụ:
-
Question: Did you finish the report?
-
(A) Yes, I did. (Trực tiếp – có thể đúng)
-
(B) I need a new printer. (Không liên quan)
-
(C) I’m still waiting for the sales figures. (Gián tiếp – giải thích tại sao chưa xong) → (C) thường là đáp án đúng trong đề thi khó.
-
Question: Where should we hold the client meeting?
-
(A) At 2 PM. (Sai loại thông tin – hỏi Where trả lời When)
-
(B) The conference room is being renovated. (Gián tiếp – loại trừ địa điểm, gợi ý tìm chỗ khác) → (B) có khả năng đúng cao.
-
(C) Yes, we should. (Sai dạng trả lời – hỏi Where trả lời Yes/No)
-
-
Cách né bẫy:
-
Đừng chỉ chăm chăm tìm câu trả lời trực tiếp: Luôn cân nhắc các câu trả lời gián tiếp nhưng có liên quan logic đến câu hỏi.
-
Hiểu ẩn ý: Tập suy luận xem câu trả lời gián tiếp đó thực sự mang ý nghĩa gì.
-
2. Bẫy lặp từ khóa (Repeated Keywords): Nghe quen tai chưa chắc đã đúng!
-
Mô tả: Đáp án sai thường cố tình lặp lại một hoặc vài từ trong câu hỏi để đánh lừa những người chỉ nghe “bắt keyword”. Ngoại trừ câu hỏi lựa chọn (Which… A or B?), việc lặp lại y hệt từ khóa thường là dấu hiệu của BẪY.
-
Ví dụ:
-
Question: How was the marketing presentation?
-
(A) It’s a new marketing strategy. (Lặp “marketing” nhưng sai nội dung)
-
(B) The presentation slides are ready. (Lặp “presentation” nhưng sai nội dung)
-
(C) It went very well, thanks. (Trả lời đúng vào câu hỏi “How was…”) → Đáp án đúng là (C).
-
-
Cách né bẫy:
-
Cảnh giác cao độ khi nghe từ lặp lại.
-
Tập trung vào ý nghĩa tổng thể: Câu trả lời phải giải quyết được câu hỏi, chứ không chỉ chứa từ giống nhau.
-
3. Bẫy đồng âm/gần âm (Similar Sounds): Nghe nhầm lẫn quen thuộc.
-
Mô tả: Tương tự Part 1, đáp án sai dùng từ nghe giống từ trong câu hỏi. Ví dụ: meet/meat, send/sent, affect/effect, see/sea.
-
Ví dụ:
-
Question: When can we meet to discuss the project?
-
(A) Sure, I like meat. (Sai – dùng từ đồng âm “meat”)
-
(B) How about tomorrow morning? (Trả lời đúng câu hỏi “When”)
-
(C) The project is due next week. (Liên quan nhưng không trả lời “When”)
-
Phân tích: Đáp án (B) đúng. (A) là bẫy đồng âm.
-
-
Cách né bẫy:
-
Luyện nghe phân biệt âm.
-
Luôn xét nghĩa trong ngữ cảnh.
-
4. Bẫy Wh- Question + Yes/No Answer (Hoặc ngược lại)
-
Mô tả: Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- (What, When, Where, Who, Why, How) thì câu trả lời KHÔNG BAO GIỜ là Yes/No. Ngược lại, câu hỏi Yes/No (bắt đầu bằng trợ động từ Do/Does/Did, Have/Has, Is/Are/Was/Were, Can/Could/Will/Would…) thì câu trả lời trực tiếp thường là Yes/No (hoặc các biến thể Sure, Of course, Certainly, Actually…).
-
Ví dụ:
-
Question: Why was the flight delayed?
-
(A) Yes, it arrived late. (SAI – Hỏi Why trả lời Yes)
-
(B) Due to bad weather. (Đúng – trả lời lý do)
-
(C) At gate 5. (Sai – trả lời địa điểm)
-
-
Cách né bẫy:
-
Nhận diện dạng câu hỏi ngay từ đầu: Wh- hay Yes/No?
-
Loại trừ ngay lập tức: Nghe câu hỏi Wh- thấy đáp án Yes/No → Loại. Nghe câu hỏi Yes/No thấy đáp án không liên quan đến đồng ý/không đồng ý/không biết → Cẩn thận.
-
5. Bẫy Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Hỏi (Confusing Question Words)
-
Mô tả: Do tốc độ nhanh, dễ nghe nhầm When thành Where, Who thành How… Dẫn đến việc chọn câu trả lời sai loại thông tin.
-
Ví dụ: Nghe câu hỏi là “When…” nhưng tai lại nghe thành “Where…” và chọn đáp án chỉ địa điểm.
-
Cách né bẫy:
-
Tập trung cao độ vào TỪ ĐẦU TIÊN của câu hỏi. Đây là từ quan trọng nhất.
-
Luyện nghe nhiều: Làm quen với âm thanh và tốc độ của các từ hỏi khác nhau.
-
6. Bẫy thì không đồng nhất (Mismatched Tenses)
-
Mô tả: Khác với suy nghĩ thông thường, thì của câu trả lời không nhất thiết phải giống thì của câu hỏi, miễn là logic.
-
Ví dụ:
-
Question: Will you attend the workshop tomorrow? (Tương lai)
-
(A) Yes, I registered last week. (Quá khứ – logic, việc đăng ký đã xảy ra) → Có thể đúng.
-
(B) The workshop was interesting. (Quá khứ – không logic, sự kiện chưa diễn ra)
-
-
Cách né bẫy:
-
Đừng máy móc về thì: Tập trung vào sự hợp lý về mặt thời gian và logic của câu trả lời so với câu hỏi.
-
Chiến lược tổng quát cho Part 2:
-
Nghe kỹ TỪ ĐỂ HỎI (Wh- word hoặc trợ động từ).
-
Nghe hiểu Ý CHÍNH của câu hỏi/phát biểu.
-
Áp dụng phương pháp LOẠI TRỪ mạnh mẽ (loại đáp án sai dạng Yes/No, lặp từ, đồng âm, sai thông tin…).
-
Cẩn thận với các câu trả lời GIÁN TIẾP.
-
Chọn đáp án còn lại phù hợp nhất về mặt logic.
C. TOEIC Listening Part 3: Cuộc hội thoại rối rắm (13 đoạn, 39 câu)
Part 3 gồm các đoạn hội thoại (thường là 2 người, đôi khi 3) và 3 câu hỏi cho mỗi đoạn. Bạn có thời gian đọc trước câu hỏi. Bẫy thường liên quan đến thông tin gây nhiễu, chi tiết thay đổi, hoặc yêu cầu suy luận.
1. Bẫy thông tin trái ngược/thay đổi (Contradictory/Changing Info): “But”, “However”, “Actually”…
-
Mô tả: Người nói có thể đưa ra một thông tin ban đầu, nhưng sau đó dùng các từ nối như but, however, actually, well, wait, oh… để sửa lại, phủ định hoặc thay đổi thông tin đó. Đáp án đúng thường nằm ở thông tin SAU các từ nối này.
-
Ví dụ: Man: The meeting is scheduled for 2 PM, right? Woman: Actually, it’s been moved to 3 PM because the manager is busy.
-
Question: What time is the meeting?
-
(A) 2 PM (Bẫy – thông tin ban đầu) (B) 3 PM (Đúng – thông tin đã sửa đổi)
-
-
Cách né bẫy:
-
Chú ý các từ nối báo hiệu sự thay đổi: but, however, actually, well, no, wait…
-
Nghe đến cuối: Đừng vội kết luận dựa trên thông tin đầu tiên nghe được. Thông tin quan trọng thường nằm ở phía sau.
-
2. Bẫy thông tin gây nhiễu (Distractors): Nghe nhiều mà chẳng để làm gì.
-
Mô tả: Đoạn hội thoại chứa nhiều chi tiết, con số, tên riêng… nhưng chỉ một phần nhỏ liên quan trực tiếp đến câu hỏi. Các thông tin thừa này được đưa vào để làm bạn rối và mất tập trung.
-
Ví dụ: Đoạn hội thoại bàn về việc đặt vé máy bay, nhắc đến nhiều hãng, nhiều giờ bay, nhiều giá vé khác nhau, nhưng câu hỏi chỉ hỏi “Họ quyết định bay vào ngày nào?”.
-
Cách né bẫy:
-
Đọc kỹ câu hỏi TRƯỚC KHI NGHE: Xác định rõ mình cần tìm thông tin gì (Ai? Cái gì? Khi nào? Tại sao? Vấn đề là gì? Giải pháp là gì?).
-
Bám sát câu hỏi: Lọc và tập trung vào những thông tin trực tiếp trả lời cho câu hỏi đã đọc.
-
3. Bẫy từ đồng nghĩa/paraphrasing: Nói một đằng, đáp án một nẻo.
-
Mô tả: Đây là bẫy phổ biến và khó. Thông tin trong bài nghe và trong đáp án đúng thường không dùng cùng một từ vựng mà sử dụng từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại ý (paraphrase).
-
Ví dụ: Audio: “The flight arrives at noon.” Question: When will the plane land? Answer: (A) At midnight (B) At 12 PM (C) In the evening.
-
Phân tích: “Noon” đồng nghĩa với “12 PM”. → Đáp án đúng là (B).
-
-
Cách né bẫy:
-
Trau dồi vốn từ vựng phong phú: Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa theo chủ đề.
-
Luyện kỹ năng nhận diện Paraphrase: Tập nghe và tìm cách diễn đạt tương đương trong các lựa chọn.
-
4. Bẫy ai nói gì? (Speaker Confusion): Râu ông nọ cắm cằm bà kia.
-
Mô tả: Đặc biệt với đoạn hội thoại 3 người hoặc khi câu hỏi hỏi về ý kiến/hành động của một người cụ thể (What does the man suggest? What problem does the woman mention?). Dễ bị lẫn lộn thông tin giữa các người nói.
-
Cách né bẫy:
-
Phân biệt giọng nói: Ngay từ đầu, cố gắng nhận diện và ghi nhớ giọng nam/nữ, hoặc giọng đặc trưng của người thứ ba.
-
Liên kết thông tin với người nói: Khi nghe thông tin liên quan đến câu hỏi, xác định xem AI là người nói câu đó.
-
5. Bẫy suy luận ngụ ý (Inferencing): Đọc vị người nói.
-
Mô tả: Câu hỏi bắt đầu bằng “What does the speaker imply/suggest/mean…?”, “What can be inferred…?”, “What is the speaker’s attitude…?”. Bạn cần hiểu được ẩn ý, mục đích hoặc thái độ của người nói, chứ không chỉ thông tin bề mặt.
-
Cách né bẫy:
-
Nghe cả ngữ điệu, giọng điệu: Vui, buồn, lo lắng, tức giận…?
-
Xem xét ngữ cảnh: Lời nói đó được đưa ra trong tình huống nào?
-
Tìm các manh mối: Các từ ngữ thể hiện cảm xúc, sự chắc chắn/không chắc chắn…
-
Chiến lược tổng quát cho Part 3:
-
Đọc trước 3 câu hỏi và lướt các đáp án trong thời gian cho phép (khoảng 8 giây/câu hỏi sau khi đoạn trước kết thúc). Gạch chân từ khóa.
-
Xác định chủ đề và thông tin cần tìm.
-
Nghe và bám theo mạch hội thoại, đối chiếu với các câu hỏi đã đọc. Thứ tự câu hỏi thường theo thứ tự thông tin trong bài nghe.
-
Chú ý các bẫy (thay đổi thông tin, paraphrase, speaker).
-
Chọn đáp án ngay khi tìm được thông tin, tiếp tục nghe để kiểm tra và chuẩn bị cho câu sau.
D. TOEIC Listening Part 4: Bài nói ngắn, bẫy dài (10 bài, 30 câu)
Part 4 tương tự Part 3 về dạng câu hỏi và bẫy, nhưng là bài nói của MỘT người (tin nhắn thoại, thông báo, quảng cáo, báo cáo, bài giảng ngắn…).
1. Bẫy thông tin chi tiết (số liệu, ngày tháng, tên riêng).
-
Mô tả: Bài nói thường cung cấp nhiều số liệu (số điện thoại, số phòng, giá tiền, số lượng), thời gian, ngày tháng, tên người, tên công ty. Câu hỏi sẽ nhắm vào một chi tiết cụ thể trong mớ thông tin đó. Dễ bị rối hoặc nghe sót.
-
Ví dụ: Audio: “For technical support, press 1. For sales, press 2. To speak to an operator, please stay on the line or press 0.” Question: What should a caller do to speak to an operator? Answer: (A) Press 1 (B) Press 2 (C) Press 0.
-
Phân tích: Cần nghe đúng số tương ứng với “speak to an operator”. → Đáp án đúng là (C).
-
-
Cách né bẫy:
-
Đọc trước câu hỏi: Biết mình cần nghe loại số liệu/thông tin cụ thể nào.
-
Tập trung cao độ khi nghe đến các chi tiết số. Ghi chú nhanh nếu cần.
-
2. Bẫy thông tin thừa/gây nhiễu (Distractors).
-
Mô tả: Giống Part 3, bài nói có thể chứa thông tin nền, ví dụ phụ không liên quan trực tiếp đến câu hỏi để làm bạn phân tâm.
-
Cách né bẫy:
-
Bám sát câu hỏi đã đọc trước.
-
Xác định mục đích chính của bài nói (thông báo, quảng cáo, hướng dẫn…) để lọc thông tin hiệu quả hơn.
-
3. Bẫy thứ tự thông tin vs thứ tự câu hỏi (Order Mismatch).
-
Mô tả: Khác với Part 3 (thường theo thứ tự), thông tin để trả lời 3 câu hỏi trong Part 4 có thể không xuất hiện theo đúng trình tự 1-2-3 trong bài nói. Câu trả lời cho câu 3 có thể nằm ở đầu bài nói, câu 1 lại ở giữa.
-
Cách né bẫy:
-
Đọc và ghi nhớ cả 3 câu hỏi trước khi nghe: Luôn giữ trong đầu cả 3 thông tin cần tìm.
-
Linh hoạt: Sẵn sàng “nhảy” đến câu hỏi phù hợp khi nghe được thông tin liên quan, không nhất thiết phải trả lời tuần tự.
-
4. Bẫy từ đồng nghĩa/paraphrasing và suy luận ngụ ý.
-
Mô tả: Giống hệt Part 3, đây vẫn là những bẫy chủ đạo. Đáp án đúng thường diễn đạt lại ý trong bài nói bằng từ ngữ khác hoặc yêu cầu suy luận.
-
Cách né bẫy:
-
Nâng cao vốn từ và kỹ năng đọc hiểu câu hỏi/đáp án.
-
Tập trung vào ý chính và mục đích của người nói.
-
Chiến lược tổng quát cho Part 4:
-
Tương tự Part 3: Đọc trước 3 câu hỏi và lướt đáp án. Gạch chân từ khóa.
-
Xác định loại bài nói (thông báo, quảng cáo…) và người nghe là ai để dễ hình dung ngữ cảnh.
-
Luôn ghi nhớ cả 3 câu hỏi vì thông tin có thể không theo thứ tự.
-
Nghe chủ động, tìm kiếm thông tin trả lời cho từng câu hỏi.
-
Cẩn thận với các bẫy chi tiết số, paraphrase, suy luận.
IV. Chiến lược tổng thể để né bẫy và tối đa điểm số TOEIC
Nhận diện được bẫy là một chuyện, tránh được chúng lại cần một chiến lược ôn luyện và làm bài thông minh.
1. Xây Dựng Nền Tảng Vững Chắc – Gốc Rễ Của Thành Công:
-
Ngữ pháp: Nắm chắc các thì, cấu trúc câu, từ loại, câu điều kiện, giả định, mệnh đề quan hệ… Đây là vũ khí chống lại bẫy Part 5 và giúp hiểu đúng Part 7, Listening.
-
Từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề thường gặp trong TOEIC (kinh doanh, văn phòng, du lịch, mua sắm, công nghệ…). Đặc biệt chú trọng collocations (cụm từ cố định) và các cặp từ dễ nhầm lẫn. Sử dụng flashcards, app học từ vựng, đọc báo tiếng Anh…
-
Phát âm: Nghe và nhắc lại theo audio chuẩn (Anh-Anh, Anh-Mỹ) để nhận diện âm tốt hơn, tránh bẫy đồng âm/gần âm trong Listening.
2. Luyện Tập Thông Minh – Chìa Khóa Thành Thạo:
-
Sử dụng tài liệu chuẩn: Ưu tiên các bộ đề của ETS (đơn vị ra đề TOEIC) như Economy TOEIC, ETS TOEIC Test… để làm quen với giọng đọc, cấu trúc và độ khó sát nhất.
-
Thực hành bấm giờ: Luôn làm đề dưới áp lực thời gian như thi thật để rèn tốc độ và khả năng tập trung.
-
Phân tích lỗi sai (Quan trọng nhất!): Sau mỗi lần làm đề, đừng chỉ xem đáp án. Hãy tìm hiểu TẠI SAO mình sai? Sai vì không biết kiến thức, nghe không ra, hay rơi vào bẫy nào? Ghi chú lại các dạng bẫy mình hay mắc phải để khắc phục.
-
Luyện nghe thụ động: Nghe podcast, tin tức tiếng Anh (VOA, BBC) trong thời gian rảnh để tai quen với ngôn ngữ.
3. Rèn Luyện Kỹ Năng Làm Bài – Chiến Thuật Phòng Thi:
-
Kỹ năng đọc trước câu hỏi (Listening Part 3, 4): Tận dụng tối đa thời gian chuyển tiếp để nắm bắt thông tin cần tìm.
-
Kỹ năng loại trừ (Elimination): Đây là kỹ năng sống còn. Trong cả Reading và Listening, việc loại bỏ các đáp án chắc chắn sai (sai ngữ pháp, sai logic, sai thông tin, chứa bẫy…) giúp tăng khả năng chọn đúng.
-
Quản lý thời gian hiệu quả: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần, từng câu. Không sa đà quá lâu vào một câu khó. Mạnh dạn bỏ qua và quay lại sau nếu còn thời gian.
-
Tập trung cao độ: Giữ sự tỉnh táo trong suốt 2 giờ làm bài. Tránh bị phân tâm bởi tiếng ồn hoặc thí sinh khác.
-
Không hoảng sợ: Gặp câu khó hoặc không nghe rõ là chuyện bình thường. Giữ bình tĩnh, hít thở sâu, dùng phương pháp loại trừ và đoán có cơ sở (educated guessing) nếu cần, rồi nhanh chóng chuyển sang câu tiếp theo. Đừng để một câu làm ảnh hưởng tâm lý đến cả bài.
4. Chuẩn Bị Tâm Lý Tốt – Tự Tin Là Chiến Thắng Một Nửa:
-
Ngủ đủ giấc, ăn uống nhẹ nhàng trước ngày thi.
-
Đến địa điểm thi sớm để làm quen không khí.
-
Mang theo đủ giấy tờ và dụng cụ cần thiết.
-
Tin tưởng vào sự chuẩn bị của bản thân.
V. Kết Luận
Những cái bẫy trong đề thi TOEIC là một phần không thể tránh khỏi, nhưng hoàn toàn có thể bị hóa giải nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược làm bài thông minh. Việc hiểu rõ các dạng bẫy phổ biến trong từng phần thi, kết hợp với nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng thực chiến được rèn luyện qua quá trình ôn tập sẽ giúp bạn tự tin né tránh những “cạm bẫy” điểm số.
Hãy nhớ rằng, TOEIC không chỉ kiểm tra tiếng Anh, mà còn kiểm tra sự cẩn thận, khả năng phân tích và tâm lý vững vàng của bạn. Bằng việc áp dụng những phương pháp và chiến lược đã được chia sẻ trong bài viết này, tôi tin rằng bạn hoàn toàn có thể vượt qua các thử thách, tránh mất điểm đáng tiếc và đạt được mục tiêu điểm số TOEIC mà mình mong muốn.
Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và thành công rực rỡ trong kỳ thi sắp tới!
Có thể bạn cũng quan tâm:
Biên tập: Học Đúng Vui