Trong Tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) và câu chủ động (Active Voice) là hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta diễn đạt ý tưởng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn.
1. Câu bị động (Passive Voice) là gì? Khi nào nên sử dụng câu bị động?
1.1. Câu bị động là gì?
Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp mà trong đó chủ ngữ của câu là đối tượng nhận hoặc chịu tác động bởi hành động của động từ, thay vì là người hay vật thực hiện hành động đó. Nói cách khác, câu bị động tập trung vào hành động được thực hiện và đối tượng bị tác động, thay vì tập trung vào chủ thể thực hiện hành động.
Ngược lại, câu chủ động là cấu trúc mà trong đó chủ ngữ trực tiếp thực hiện hành động của động từ. Đây là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên nhất trong giao tiếp hàng ngày, tạo ra câu văn trực tiếp, rõ ràng và mạnh mẽ.
Quy tắc chuyển đổi:
Khi chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động, thì của động từ chính trong câu bị động luôn được giữ nguyên so với thì của động từ trong câu chủ động gốc.
Ví dụ:
-
Câu chủ động (Active Voice): My little brother broke the antique vase. (Em trai tôi đã làm vỡ chiếc bình cổ.)
-
Câu bị động (Passive Voice): The antique vase was broken by my little brother. (Chiếc bình cổ đã bị vỡ bởi em trai tôi.)
1.2. Khi nào nên sử dụng câu bị động?
Việc sử dụng câu bị động không chỉ là một lựa chọn về ngữ pháp, mà còn là một chiến lược trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là một số trường hợp bạn nên sử dụng câu bị động:
-
Nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động hoặc hành động được thực hiện: Đây là mục đích chính của câu bị động.
-
Ví dụ: The new library will be inaugurated next month. (Thư viện mới sẽ được khánh thành vào tháng tới.) (Nhấn mạnh sự kiện khánh thành thư viện)
-
-
Không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động: Trong nhiều trường hợp, người/vật thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng.
-
Ví dụ: My car was found abandoned on the roadside. (Xe của tôi được tìm thấy bị bỏ lại bên đường.) (Không quan trọng ai đã bỏ xe)
-
-
Cần văn phong trang trọng, khách quan: Thường thấy trong văn viết học thuật, báo cáo khoa học, tin tức.
-
Ví dụ: The data were analyzed using statistical methods. (Dữ liệu đã được phân tích bằng các phương pháp thống kê.) (Tính khách quan trong báo cáo khoa học)
-
-
Muốn tránh đổ lỗi hoặc giảm nhẹ trách nhiệm:
-
Ví dụ: Some errors were detected in the final report. (Một số lỗi đã được phát hiện trong báo cáo cuối cùng.) (Giảm nhẹ trách nhiệm cho người phát hiện lỗi)
-
-
Trong các hướng dẫn sử dụng sản phẩm:
-
Ví dụ: The product should be stored in a cool, dry place. (Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.)
-
-
Khi chủ ngữ quá dài hoặc phức tạp:
-
Ví dụ: Instead of: “The team of researchers from Harvard University published the findings in a prestigious journal.” -> “The findings were published in a prestigious journal.”
-
2. Cấu trúc câu bị động & Cách chuyển câu chủ động sang bị động
2.1. Cấu trúc câu bị động thông thường (dạng khẳng định)
-
Câu chủ động: S + V + O
-
Câu bị động: O + to be + Vpp + (by S)
Trong đó:
-
O (Object): Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
-
To be: Động từ “to be” được chia theo thì của câu chủ động.
-
Vpp/V3/VP2 (Verb Past Participle): Là động từ chia ở thì quá khứ phân từ (V-ed hoặc cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc).
-
(by S): “by Subject” chỉ đối tượng thực hiện hành động. Phần này có thể lược bỏ nếu chủ ngữ không xác định hoặc không quan trọng.
2.2. Các bước chuyển câu chủ động sang bị động
Bước 1: Xác định Tân ngữ (O) trong câu chủ động và chuyển nó lên đầu câu làm chủ ngữ (S) cho câu bị động.
-
Ví dụ (chủ động): My neighbor adopted a stray cat last week.
-
Bước 1 (bị động): A stray cat…
Bước 2: Xác định thì của động từ chính (V) trong câu chủ động. Từ đó, chia động từ “to be” theo đúng thì đó và chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (Vpp/V3/V-ed).
-
Ví dụ (chủ động): My neighbor adopted a stray cat last week. (Thì quá khứ đơn)
-
Bước 2 (bị động): A stray cat was adopted…
Bước 3: Chuyển Chủ ngữ (S) trong câu chủ động thành tân ngữ (O), đặt ở cuối câu bị động và thêm “by” phía trước.
-
Ví dụ (chủ động): My neighbor adopted a stray cat last week.
-
Bước 3 (bị động): A stray cat was adopted by my neighbor last week.
Lưu ý quan trọng về “by S”: Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là các đại từ hoặc danh từ không xác định (như they, people, everyone, someone, anyone, somebody, nobody, no one), chúng ta không cần đưa vào câu bị động với “by S”. Việc lược bỏ này giúp câu gọn gàng và tự nhiên hơn.
-
Ví dụ: Someone painted this beautiful mural on the wall.
-
Bị động: This beautiful mural was painted on the wall. (Không cần “by someone”)
-
3. Câu bị động trong các thì Tiếng Anh: Bảng tổng hợp & ví dụ chi tiết
Dưới đây là bảng tổng hợp công thức câu bị động cho các thì Tiếng Anh phổ biến. Nắm vững bảng này là chìa khóa để bạn áp dụng câu bị động một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!
Thì (Tense) | Câu chủ động (Active Voice) | Câu bị động (Passive Voice) |
I. Thì hiện tại | ||
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O
My aunt bakes fresh bread every morning. (Dì tôi nướng bánh mì tươi mỗi sáng.) |
S + am/is/are + Vpp (+ by O)
Fresh bread is baked by my aunt every morning. (Bánh mì tươi được dì tôi nướng mỗi sáng.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O
The construction workers are building a new bridge. (Các công nhân xây dựng đang xây một cây cầu mới.) |
S + am/is/are + being + Vpp (+ by O)
A new bridge is being built by the construction workers. (Một cây cầu mới đang được xây dựng bởi các công nhân xây dựng.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + Vpp + O
Scientists have discovered a new species of butterfly. (Các nhà khoa học đã phát hiện một loài bướm mới.) |
S + have/has + been + Vpp (+ by O)
A new species of butterfly has been discovered by scientists. (Một loài bướm mới đã được phát hiện bởi các nhà khoa học.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing + O
My brother has been painting the living room for two hours. (Anh trai tôi đã và đang sơn phòng khách được hai tiếng.) |
S + have/has + been being + Vpp (+ by O)
The living room has been being painted by my brother for two hours. (Phòng khách đã và đang được sơn bởi anh trai tôi được hai tiếng.) |
II. Thì quá khứ | ||
Quá khứ đơn | S + V-ed/V2 + O
The famous artist painted this portrait in 1980. (Nghệ sĩ nổi tiếng đã vẽ bức chân dung này vào năm 1980.) |
S + was/were + Vpp (+ by O)
This portrait was painted by the famous artist in 1980. (Bức chân dung này đã được vẽ bởi nghệ sĩ nổi tiếng vào năm 1980.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O
My classmates were discussing the new project when I arrived. (Các bạn cùng lớp đang thảo luận dự án mới khi tôi đến.) |
S + was/were + being + Vpp (+ by O)
The new project was being discussed by my classmates when I arrived. (Dự án mới đang được thảo luận bởi các bạn cùng lớp khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + Vpp + O
The students had finished their presentation before the professor entered. (Các sinh viên đã hoàn thành bài thuyết trình trước khi giáo sư vào.) |
S + had + been + Vpp (+ by O)
Their presentation had been finished by the students before the professor entered. (Bài thuyết trình của họ đã được hoàn thành bởi các sinh viên trước khi giáo sư vào.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing + O
The team had been developing the software for months before it launched. (Đội đã và đang phát triển phần mềm trong nhiều tháng trước khi ra mắt.) |
S + had + been being + Vpp (+ by O)
The software had been being developed by the team for months before it launched. (Phần mềm đã và đang được phát triển bởi đội trong nhiều tháng trước khi ra mắt.) |
III. Thì tương lai | ||
Tương lai đơn (will) | S + will + V-inf + O
Our company will launch a new product next quarter. (Công ty chúng tôi sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào quý tới.) |
S + will + be + Vpp (+ by O)
A new product will be launched by our company next quarter. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt bởi công ty chúng tôi vào quý tới.) |
Tương lai gần (be going to) | S + am/is/are + going to + V-inf + O
My brother is going to fix the broken fence this weekend. (Anh trai tôi sẽ sửa hàng rào bị hỏng vào cuối tuần này.) |
S + am/is/are + going to + be + Vpp (+ by O)
The broken fence is going to be fixed by my brother this weekend. (Hàng rào bị hỏng sẽ được sửa bởi anh trai tôi vào cuối tuần này.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing + O
At 9 AM tomorrow, the technicians will be installing the new server. (Vào 9 giờ sáng mai, các kỹ thuật viên sẽ đang lắp đặt máy chủ mới.) |
S + will be + being + Vpp (+ by O)
At 9 AM tomorrow, the new server will be being installed by the technicians. (Vào 9 giờ sáng mai, máy chủ mới sẽ đang được lắp đặt bởi các kỹ thuật viên.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + Vpp + O
By next year, the architect will have designed several impressive buildings. (Đến năm sau, kiến trúc sư sẽ đã thiết kế vài tòa nhà ấn tượng.) |
S + will have + been + Vpp (+ by O)
By next year, several impressive buildings will have been designed by the architect. (Đến năm sau, vài tòa nhà ấn tượng sẽ đã được thiết kế bởi kiến trúc sư.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + V-ing + O
By December, she will have been writing her novel for five years. (Đến tháng 12, cô ấy sẽ đã và đang viết cuốn tiểu thuyết của mình được năm năm.) |
S + will have + been being + Vpp (+ by O)
By December, her novel will have been being written by her for five years. (Đến tháng 12, cuốn tiểu thuyết của cô ấy sẽ đã và đang được viết bởi cô ấy được năm năm.) |
IV. Động từ khiếm khuyết
(Modal Verbs) |
S + modal verb + V-inf + O
You must submit your assignment before the deadline. (Bạn phải nộp bài tập trước hạn chót.) |
S + modal verb + be + Vpp (+ by O)
Your assignment must be submitted before the deadline. (Bài tập của bạn phải được nộp trước hạn chót.) |
Lưu ý thêm về động từ “need”: Động từ “need” có hai cấu trúc bị động phổ biến:
-
Need + to be + Vpp: Dùng cho cả chủ ngữ chỉ người hoặc vật.
-
Ví dụ: The car needs to be repaired. (Chiếc xe cần được sửa.)
-
-
Need + V-ing: Chỉ dùng với chủ ngữ chỉ vật, mang nghĩa bị động.
-
Ví dụ: The car needs repairing. (Chiếc xe cần được sửa.)
-
4. Các cấu trúc câu bị động đặc biệt: Mở rộng kiến thức ngữ pháp
Ngoài các thì cơ bản, câu bị động còn có nhiều cấu trúc đặc biệt mà bạn cần lưu ý để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn.
4.1. Câu bị động với hai tân ngữ
Một số động từ (như give, send, show, offer, tell, teach, buy, lend, provide) có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp (người nhận – O1) và một tân ngữ trực tiếp (vật – O2). Khi chuyển sang bị động, bạn có thể chọn một trong hai tân ngữ làm chủ ngữ:
-
Câu chủ động: S + V + O1 (người) + O2 (vật)
-
Cách 1 (Nhấn mạnh người nhận): S (O1) + be + Vpp + O2 (+ by S)
-
Cách 2 (Nhấn mạnh vật): S (O2) + be + Vpp + (giới từ + O1) (+ by S) (Lưu ý: giới từ thường là to hoặc for)
Ví dụ:
-
Active: My professor assigned us a challenging research paper. (Giáo sư của tôi đã giao cho chúng tôi một bài nghiên cứu khó.)
-
Passive 1 (Nhấn mạnh người): We were assigned a challenging research paper by my professor. (Chúng tôi đã được giao một bài nghiên cứu khó bởi giáo sư của tôi.)
-
Passive 2 (Nhấn mạnh vật): A challenging research paper was assigned to us by my professor. (Một bài nghiên cứu khó đã được giao cho chúng tôi bởi giáo sư của tôi.)
4.2. Câu bị động với động từ tri giác (verbs of perception)
Các động từ tri giác như see, watch, notice, hear, feel, look có cấu trúc đặc biệt khi chuyển sang bị động.
-
Câu chủ động: S + V tri giác + O + V-inf (nguyên mẫu) / V-ing
-
Câu bị động: S + be + Vpp + V-ing / to V-inf
Ví dụ:
-
Active: The audience heard the opera singer hitting a high note. (Khán giả nghe thấy ca sĩ opera hát một nốt cao.)
-
Passive: The opera singer was heard hitting a high note by the audience. (Ca sĩ opera đã được nghe thấy hát một nốt cao bởi khán giả.)
-
Active: We saw him park his car illegally. (Chúng tôi thấy anh ấy đỗ xe trái phép.)
-
Passive: He was seen to park his car illegally. (Anh ấy đã bị nhìn thấy đỗ xe trái phép.)
4.3. Dạng bị động của câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
-
Trường hợp 1: Câu mệnh lệnh trực tiếp (V + O!)
-
Câu bị động: Let + O + be + Vpp!
-
Ví dụ:
-
Active: Open the new package! (Mở gói hàng mới ra!)
-
Passive: Let the new package be opened! (Hãy để gói hàng mới được mở ra!)
-
-
-
Trường hợp 2: Diễn tả nhiệm vụ (It’s one’s duty to V-inf)
-
Câu bị động: S + be + supposed to + V-inf
-
Ví dụ:
-
Active: It’s your duty to prepare dinner tonight. (Việc chuẩn bị bữa tối nay là nhiệm vụ của bạn.)
-
Passive: You are supposed to prepare dinner tonight. (Bạn phải chuẩn bị bữa tối nay.)
-
-
-
Trường hợp 3: Diễn tả sự cần thiết (It’s necessary to V-inf + O)
-
Câu bị động: S + should/must + be + Vpp
-
Ví dụ:
-
Active: It’s necessary to protect endangered species. (Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là cần thiết.)
-
Passive: Endangered species should be protected. (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ.)
-
-
4.4. Dạng bị động của câu sai khiến (Causative Form – Nhờ ai làm gì)
Dùng với động từ have và get.
-
Với have:
-
Câu chủ động: S + have + somebody + V-inf + something
-
Câu bị động: S + have + something + Vpp + by somebody
-
Ví dụ:
-
Active: I had the technician install a new security camera. (Tôi nhờ kỹ thuật viên lắp đặt một camera an ninh mới.)
-
Passive: I had a new security camera installed by the technician. (Tôi đã để một camera an ninh mới được lắp đặt bởi kỹ thuật viên.)
-
-
-
Với get:
-
Câu chủ động: S + get + somebody + to V-inf + something
-
Câu bị động: S + get + something + Vpp (+ by somebody)
-
Ví dụ:
-
Active: My manager got me to complete the report by Friday. (Quản lý của tôi đã yêu cầu tôi hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
-
Passive: My manager got the report completed by me by Friday. (Quản lý của tôi đã để báo cáo được hoàn thành bởi tôi trước thứ Sáu.)
-
-
4.5. Câu bị động với Make và Let/Allow
-
Với Make:
-
Câu chủ động: S + make + sb + V-inf
-
Câu bị động: Sb + be + made + to + V-inf (Lưu ý: Thêm “to” trong câu bị động)
-
Ví dụ:
-
Active: The new rules make employees arrive punctually. (Những quy tắc mới yêu cầu nhân viên đến đúng giờ.)
-
Passive: Employees are made to arrive punctually by the new rules. (Nhân viên được yêu cầu đến đúng giờ bởi những quy tắc mới.)
-
-
-
Với Let/Allow:
-
Câu chủ động: S + let/allow + Sb + V-inf
-
Câu bị động: Sb + be + let/allowed + to V-inf
-
Ví dụ:
-
Active: My parents let me choose my own career path. (Bố mẹ tôi cho phép tôi chọn con đường sự nghiệp của riêng mình.)
-
Passive: I am allowed to choose my own career path by my parents. (Tôi được cho phép chọn con đường sự nghiệp của riêng mình bởi bố mẹ tôi.)
-
-
4.6. Câu bị động kép (Impersonal Passive / Double Passive)
Dạng này thường dùng với các động từ tường thuật như say, think, believe, claim, report, know, expect, consider, suppose, v.v..
-
Cách 1: Dùng chủ ngữ giả “It”
-
Câu chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O
-
Câu bị động: It is + V1(pp) + that + S2 + V2 + O
-
Ví dụ:
-
Active: People say that the ancient ruins contain hidden treasures. (Người ta nói rằng tàn tích cổ đại chứa những kho báu ẩn giấu.)
-
Passive: It is said that the ancient ruins contain hidden treasures. (Người ta nói rằng tàn tích cổ đại chứa những kho báu ẩn giấu.)
-
-
-
Cách 2: Chuyển chủ ngữ mệnh đề “that” lên làm chủ ngữ chính
-
Câu chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O
-
Câu bị động: S2 + be + V1(pp) + to V2(inf) / to have V2(pp) (+ O)
-
Dùng “to V-inf”: Khi V2 (động từ trong mệnh đề “that”) ở hiện tại đơn hoặc tương lai đơn so với V1.
-
Ví dụ:
-
Active: People believe that the new director is highly competent. (Mọi người tin rằng giám đốc mới rất có năng lực.)
-
Passive: The new director is believed to be highly competent. (Giám đốc mới được tin là rất có năng lực.)
-
-
-
Dùng “to have Vpp”: Khi V2 ở quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành so với V1.
-
Ví dụ:
-
Active: They reported that the missing hiker had been found safe. (Họ báo cáo rằng người đi bộ bị mất tích đã được tìm thấy an toàn.)
-
Passive: The missing hiker was reported to have been found safe. (Người đi bộ bị mất tích đã được báo cáo là đã được tìm thấy an toàn.)
-
-
-
-
4.7. Câu bị động với chủ ngữ giả “It + be + adj + for sb + to V”
-
Câu chủ động: It + be + adj + for sb + to V + O
-
Câu bị động: It + be + adj + for O + to be + Vpp
-
Ví dụ:
-
Active: It is challenging for students to master complex algorithms. (Việc sinh viên thành thạo các thuật toán phức tạp là thách thức.)
-
Passive: It is challenging for complex algorithms to be mastered by students. (Việc các thuật toán phức tạp được sinh viên thành thạo là thách thức.)
-
4.8. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt
Các động từ này là: suggest, recommend, order, request, require, demand, insist. Chúng thường theo sau bởi mệnh đề “that S (should) V-inf + O”.
-
Câu chủ động: S + suggest/recommend/demand… + that + S + (should) + V-inf + O
-
Câu bị động: It + be + Vpp (của 7 động từ) + that + O + (should) + be + Vpp
-
Ví dụ:
-
Active: The doctor recommended that the patient (should) follow a strict diet. (Bác sĩ khuyến nghị bệnh nhân (nên) tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.)
-
Passive: It is recommended that a strict diet (should) be followed by the patient. (Người ta khuyến nghị rằng một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt (nên) được bệnh nhân tuân thủ.)
-
4.9. Bị động với động từ theo sau là V-ing
Áp dụng với các động từ như: hate, love, like, dislike, admit, deny, regret, enjoy.
-
Câu chủ động: S + V + O + V-ing
-
Câu bị động: V + s.o/sth + being + Vpp
-
Ví dụ:
-
Active: My colleague avoids confronting difficult clients directly. (Đồng nghiệp của tôi tránh đối đầu trực tiếp với những khách hàng khó tính.)
-
Passive: My colleague avoids difficult clients being confronted directly. (Đồng nghiệp của tôi tránh những khách hàng khó tính bị đối đầu trực tiếp.)
-
4.10. Bị động với “avoid”, “prevent”
-
Avoid:
-
Câu chủ động: S + avoid + V-ing
-
Câu bị động: S + to be + avoided being + Vpp
-
Ví dụ:
-
Active: He avoids driving on that bumpy road. (Anh ta tránh lái xe trên con đường ổ gà đó.)
-
Passive: That bumpy road is avoided being driven on. (Con đường ổ gà đó bị tránh lái xe trên đó.)
-
-
-
Prevent:
-
Câu chủ động: S + prevent + O + from V-ing
-
Câu bị động: O + to be + prevented from being + Vpp (+ by S)
-
Ví dụ:
-
Active: The new system prevents unauthorized users from accessing sensitive data. (Hệ thống mới ngăn chặn người dùng trái phép truy cập dữ liệu nhạy cảm.)
-
Passive: Unauthorized users are prevented from being accessed sensitive data by the new system. (Người dùng trái phép bị ngăn chặn truy cập dữ liệu nhạy cảm bởi hệ thống mới.)
-
-
5. Những lưu ý quan trọng & lỗi sai thường gặp: Tránh “bẫy” ngữ pháp
Để sử dụng câu bị động một cách thuần thục và tránh các lỗi sai cơ bản, hãy ghi nhớ những điều sau:
5.1. Chuyển đổi đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
Tân ngữ (Object) | Chủ ngữ (Subject) |
me | I |
us | we |
you | you |
him | he |
her | she |
it | it |
them | they |
-
Ví dụ:
-
Active: The teacher praised her for her excellent performance.
-
Passive: She was praised by the teacher for her excellent performance. (Không dùng “by her”)
-
5.2. Sử dụng “with” thay cho “by” với một số động từ
Đối với ba động từ crowd, fill, cover, khi chuyển sang bị động, chúng ta sử dụng “with” thay cho “by” phía trước tân ngữ.
-
Ví dụ:
-
Active: The excited fans filled the stadium.
-
Passive: The stadium was filled with excited fans. (Sân vận động chật kín người hâm mộ.)
-
5.3. Thứ tự của “by…”, nơi chốn và thời gian
Trong câu bị động, thứ tự sắp xếp cố định của các thành phần này là:
Chủ ngữ mới + be + Vpp + (nơi chốn) + (by tác nhân) + (thời gian)
-
Ví dụ: The event was organized in the grand hall by my team yesterday morning.
5.4. Những tình huống không dùng được câu bị động
-
Tân ngữ là đại từ phản thân: My cat grooms itself.
-
Nội động từ (intransitive verbs): The storm occurred unexpectedly.
-
Động từ trạng thái/sở hữu: My colleague has a spacious office.
6. Mẹo ghi nhớ & cách học câu bị động dễ hiểu: Bí quyết từ chuyên gia
-
Hiểu rõ “linh hồn” của câu bị động: Xác định đối tượng chịu tác động.
-
Học theo cặp: Chủ động – Bị động: So sánh và chuyển đổi.
-
Tập trung vào “to be” và Vpp: Chia đúng thì và dùng dạng quá khứ phân từ.
-
Luyện tập với ví dụ thực tế: Chuyển đổi các câu bạn đọc hoặc nghe được.
-
“Bảng tổng hợp công thức bị động theo thì” là kim chỉ nam: Thuộc lòng bảng công thức.
-
Ghi nhớ các trường hợp đặc biệt: “by/with”, động từ tri giác, make/let, động từ không dùng bị động.
7. Bài tập câu bị động: Kiểm tra & củng cố kiến thức
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (chia ở thì bị động)
-
The ancient temple (restore) ___________ by a team of experts last year.
-
All official announcements (make) ___________ via email.
-
The new smart city project (develop) ___________ for the next decade.
-
By the time we arrive, the entire cake (eat) ___________.
-
Students (encourage) ___________ to participate in extracurricular activities.
-
The missing documents (search) ___________ for since yesterday morning.
-
The historical museum (renovate) ___________ at the moment.
-
My grandmother’s secret recipe (pass) ___________ down through generations.
-
This difficult problem (must solve) ___________ immediately.
-
The children’s laughter (hear) ___________ from the playground.
Bài tập 2: Chuyển các câu chủ động sau sang dạng bị động.
-
My cousin always helps me with my homework.
-
The city council has approved the new housing development.
-
A famous chef was preparing the gourmet meal when we entered.
-
They will deliver the special package to your doorstep tomorrow.
-
Someone stole my brand-new smartphone last night.
-
The company is going to release its annual report next week.
-
Did the students complete all their assignments on time?
-
The fierce storm damaged many houses along the coast.
-
By next month, the construction crew will have finished building the skyscraper.
-
Who teaches you advanced physics at this university?
Bài tập 3: Viết lại các câu sau theo hướng dẫn (có thể có nhiều hơn một cách).
-
People believe that the new vaccine is highly effective. (2 cách)
-
My parents had the roof repaired after the heavy rain. (Chuyển về chủ động)
-
I hate people interrupting my presentation. (Chuyển về bị động)
-
It’s your duty to lock all the doors before leaving. (Chuyển về bị động)
-
Someone gave Sarah a beautiful bouquet of roses on her birthday. (2 cách bị động)
-
My coach made me train intensely every day. (Chuyển về bị động)
-
It is difficult for children to understand abstract concepts. (Chuyển về bị động)
-
We saw him cross the busy street carelessly. (Chuyển về bị động)
Kết luận
Việc nắm vững câu bị động (Passive Voice) là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục Tiếng Anh của bạn. Đây không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng, chính xác và chuyên nghiệp, đặc biệt hữu ích trong văn viết học thuật và các bài thi quốc tế.
Hy vọng với bài viết chuyên sâu này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về câu bị động, từ định nghĩa, công thức, cách dùng theo từng thì, các cấu trúc đặc biệt, đến những lưu ý và mẹo ghi nhớ. Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên với các bài tập đã cung cấp để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn sâu hơn về ngữ pháp Tiếng Anh hay lộ trình luyện thi, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn học tốt và đạt được những kết quả xuất sắc!
Có thể bạn cũng quan tâm:
- 12 Thì trong Tiếng Anh: Công thức – Cách sử dụng – Dấu hiệu nhận biết.
- Câu điều kiện trong Tiếng Anh: Công thức – Cách dùng – Ví dụ
- 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất, theo chủ đề