Câu điều kiện trong Tiếng Anh: Công thức, Cách dùng & Ví dụ

Câu điều kiện trong Tiếng Anh (Conditional Sentences), hay còn gọi là if sentences, là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, viết học thuật và đặc biệt quan trọng trong các bài thi quan trọng như IELTS, TOEIC, TOEFL. Việc nắm vững công thức câu điều kiện trong Tiếng Anh và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, linh hoạt và tự tin hơn rất nhiều.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng loại câu điều kiện, từ câu điều kiện loại 0câu điều kiện loại 1câu điều kiện loại 2câu điều kiện loại 3, đến câu điều kiện hỗn hợp, và cả những biến thể thú vị khác. Hãy cùng tôi bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh này nhé!

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra khi một điều kiện cụ thể xảy ra. Nó đưa ra những suy đoán, giả định về một khả năng, một kết quả có thể xảy ra trong tương lai, hiện tại hoặc quá khứ.

Cấu trúc cơ bản của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề điều kiện (If-clause): Diễn tả điều kiện, giả định. Thường bắt đầu bằng “If”.

  • Mệnh đề chính (Main clause): Diễn tả kết quả hoặc hệ quả của điều kiện.

Mệnh đề if có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu if-clause đứng trước, cần có dấu phẩy (,) ngăn cách.

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

  • I will stay home if it rains. (Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa.)

2. Các loại Câu điều kiện trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, có năm loại câu điều kiện chính mà chúng ta cần nắm vững: Loại 0, Loại 1, Loại 2, Loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp. Mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng riêng, thể hiện mức độ khả năng xảy ra khác nhau.

2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

  • Định nghĩa & Cách dùng: Diễn tả những sự thật hiển nhiên, chân lý, hoặc những thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Điều kiện và kết quả luôn luôn đúng.

  • Công thức:

Mệnh đề If (If-clause) Mệnh đề chính (Main clause)
If + S + V (hiện tại đơn) S + V (hiện tại đơn)
  • Ví dụ:

    • If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi.)

    • If I drink coffee late at night, I can’t sleep. (Nếu tôi uống cà phê khuya, tôi không thể ngủ.)

    • If you need help, just ask. (Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ hỏi nhé.)

    Giải thích: Trong ví dụ cuối, câu điều kiện loại 0 còn được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc mệnh lệnh.

  • Lưu ý: Có thể thay thế “if” bằng “when” trong câu điều kiện loại 0 mà không thay đổi nghĩa. Ví dụ: When you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.

2.2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

  • Định nghĩa & Cách dùng: Diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả có thể xảy ra theo điều kiện đó.

  • Công thức:

Mệnh đề If (If-clause) Mệnh đề chính (Main clause)
If + S + V (hiện tại đơn) S + will/can/may/might + V (nguyên thể)
  • Ví dụ:

    • If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)

    • If it rains tomorrow, we may cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta có thể hủy buổi dã ngoại.)

    • If you are free tonight, we can go to the cinema. (Nếu tối nay bạn rảnh, chúng ta có thể đi xem phim.)

    Giải thích:
    * “Will” thể hiện một kết quả có khả năng cao xảy ra.
    * “May/Might” thể hiện một kết quả ít chắc chắn hơn.
    * “Can” thể hiện khả năng.

2.3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

  • Định nghĩa & Cách dùng: Diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả giả định. Thường dùng để diễn tả những tình huống tưởng tượng, đưa ra lời khuyên, hoặc diễn đạt mong muốn.

  • Công thức:

Mệnh đề If (If-clause) Mệnh đề chính (Main clause)
If + S + V (quá khứ đơn) S + would/could/might + V (nguyên thể)
  • Ví dụ:

    • If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) (Thực tế: Tôi không trúng xổ số.)

    • If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó.) (Lời khuyên)

    • If she knew the answer, she would tell us. (Nếu cô ấy biết câu trả lời, cô ấy sẽ nói cho chúng ta.) (Thực tế: Cô ấy không biết câu trả lời.)

    Lưu ý quan trọng: Trong câu điều kiện loại 2, động từ “to be” ở mệnh đề if thường dùng “were” cho tất cả các ngôi, kể cả ngôi thứ ba số ít (I, he, she, it). Ví dụ: If I were rich…

2.4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

  • Định nghĩa & Cách dùng: Diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ (vì nó đã không xảy ra), và kết quả giả định nếu điều kiện đó xảy ra. Thường dùng để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã không làm trong quá khứ.

  • Công thức:

Mệnh đề If (If-clause) Mệnh đề chính (Main clause)
If + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành) S + would/could/might + have + V3/ed
  • Ví dụ:

    • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi rồi.) (Thực tế: Tôi đã không học chăm chỉ và tôi đã trượt kỳ thi.)

    • If you had told me about the problem, I could have helped you. (Nếu bạn đã nói cho tôi biết về vấn đề đó, tôi đã có thể giúp bạn rồi.)

    • If she hadn’t missed the bus, she wouldn’t have been late for work. (Nếu cô ấy không bị lỡ chuyến xe buýt, cô ấy đã không bị trễ làm rồi.)

3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp giữa hai loại câu điều kiện khác nhau (thường là loại 2 và loại 3) để diễn tả những tình huống phức tạp hơn, trong đó điều kiện và kết quả xảy ra ở những thời điểm khác nhau.

  • Loại 1: Điều kiện trái với quá khứ, kết quả trái với hiện tại:

    • Công thức: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V (nguyên thể)

    • Ví dụ: If I had listened to my parents, I would be a doctor now. (Nếu ngày xưa tôi nghe lời bố mẹ, thì giờ tôi đã là bác sĩ rồi.) (Thực tế: Ngày xưa tôi không nghe lời và hiện tại tôi không phải là bác sĩ.)

  • Loại 2: Điều kiện trái với hiện tại, kết quả trái với quá khứ:

    • Công thức: If + S + V2/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

    • Ví dụ: If I were taller, I could have been a basketball player. (Nếu tôi cao hơn, tôi đã có thể là một cầu thủ bóng rổ rồi.) (Thực tế: Hiện tại tôi không cao và trong quá khứ tôi không phải là cầu thủ bóng rổ.)

4. Đảo ngữ ở câu điều kiện (Conditional Inversion)

Đảo ngữ là một cách diễn đạt trang trọng, trong đó chúng ta đảo vị trí của trợ động từ và chủ ngữ trong mệnh đề if.

  • Loại 1: Should + S + V (nguyên thể), S + will/can/may/might + V (nguyên thể)

    • Ví dụ: Should you need any further assistance, please do not hesitate to contact us. (Nếu bạn cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)

  • Loại 2: Were + S + to + V (nguyên thể), S + would/could/might + V (nguyên thể) hoặc Were + S, S + would/could/might + V (nguyên thể)

    • Ví dụ: Were I to accept this offer, I would have to relocate. (Nếu tôi chấp nhận lời đề nghị này, tôi sẽ phải chuyển đi.)

    • Were I you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.)

  • Loại 3: Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

    • Ví dụ: Had I known the truth, I would have acted differently. (Nếu tôi biết sự thật, tôi đã hành động khác đi.)

5. Các biến thể và trường hợp khác của câu điều kiện

Ngoài các cấu trúc cơ bản, câu điều kiện còn có nhiều biến thể và cách diễn đạt khác, sử dụng các từ và cụm từ thay thế cho “if”.

  • Unless: Có nghĩa là “if not” (nếu không). Ví dụ: Unless you hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)

  • As long as/So long as/Provided that/Providing that/On condition that: Có nghĩa là “miễn là”, “với điều kiện là”. Ví dụ: You can borrow my car as long as you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn lái cẩn thận.)

  • What if…?: Dùng để đặt câu hỏi về một tình huống có thể xảy ra. Ví dụ: What if it rains tomorrow? (Nếu ngày mai trời mưa thì sao?)

6. Tổng kết và bài tập luyện tập

50 câu củng cố kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ sau đây:

Bài tập:

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống:

1. If it _____ (rain), we will stay home.
a) rains b) rain c) rained d) will rain

2. What would you do if you _____ (win) a million dollars?
a) win b) will win c) won d) had won

3. If I had known you were coming, I _____ (meet) you at the airport.
a) would meet b) would have met c) will meet d) meet

4. If you heat ice, it _____ (melt).
a) melt b) melts c) melted d) will melt

5. She _____ (get) the job if she speaks English fluently.
a) will get b) would get c) gets d) got

6. If he _____ (study) harder, he wouldn’t have failed the exam.
a) studied b) studies c) had studied d) studying

7. Unless you _____ (hurry) now, you will miss the bus.
a) hurry b) hurried c) will hurry d) had hurried

8. I _____ (help) you if I were rich.
a) help b) will help c) would help d) helped

9. If I _____ (be) late again, my boss will fire me.
a) am b) was c) were d) will be

10. If we had gone to the party, we _____ (have) a good time.
a) would have b) would have had c) will have d) have

11. You _____ (be) healthier if you exercised more.
a) will be b) are c) would be d) were

12. What _____ (happen) if the plane crashes?
a) will happen b) would happen c) happens d) had happened

13. If you _____ (call) me earlier, I could have helped you.
a) call b) called c) had called d) calling

14. She won’t pass the exam unless she _____ (study) harder.
a) studies b) study c) will study d) studied

15. If I _____ (be) a bird, I would fly to the mountains.
a) am b) was c) were d) will be

16. If I had the money, I _____ (buy) a new car.
a) will buy b) would buy c) bought d) would have bought

17. If the weather _____ (be) nicer, we could go for a walk.
a) is b) was c) were d) had been

18. Unless you _____ (do) your homework, you can’t watch TV.
a) do b) did c) will do d) had done

19. If I _____ (go) to the party, I would have met her.
a) went b) go c) had gone d) going

20. If you don’t water the plants, they _____ (die).
a) die b) will die c) died d) would die

21. The food will taste better if you _____ (add) some salt.
a) add b) added c) will add d) had added

22. I would have gone to the concert if I _____ (be) free that night.
a) am b) was c) had been d) were

23. If she _____ (know) the truth, she would be very upset.
a) knows b) knew c) had known d) knowing

24. He _____ (win) the race if he hadn’t fallen.
a) will win b) would win c) would have won d) won

25. If I _____ (have) enough time, I would learn to play the guitar.
a) have b) had c) will have d) had had

26. If you mix hydrogen and oxygen, you _____ (get) water.
a) get b) will get c) got d) would get

27. If she hadn’t been so tired, she _____ (go) to the party.
a) would go b) would have gone c) will go d) goes

28. You will get a better grade if you _____ (pay) more attention in class.
a) pay b) paid c) will pay d) had paid

29. If they _____ (try) harder, they could have won the game.
a) try b) tried c) had tried d) trying

30. If I _____ (know) the answer, I wouldn’t need to ask you.
a) know b) knew c) had known d) knowing

31. Water _____ (freeze) if the temperature is below 0 degrees Celsius.
a) freeze b) freezes c) froze d) will freeze

32. If he hadn’t been wearing a seatbelt, he _____ (be) seriously injured.
a) will be b) would be c) would have been d) is

33. If I _____ (be) you, I wouldn’t trust him.
a) am b) was c) were d) will be

34. He _____ (help) her if he had known she was in trouble.
a) help b) will help c) would help d) would have helped

35. If the sun _____ (shine), the plants will grow.
a) shines b) shine c) shone d) will shine

36. If she _____ (work) harder, she would have gotten the promotion.
a) work b) worked c) had worked d) working

37. Unless you _____ (tell) me the truth, I won’t believe you.
a) tell b) told c) tells d) had told

38. If I _____ (have) a time machine, I would travel to the future.
a) have b) had c) will have d) had had

39. If they _____ (use) the map, they wouldn’t have gotten lost.
a) use b) used c) had used d) using

40. The door will automatically lock if you _____ (press) the button.
a) press b) pressed c) will press d) had pressed

41. If she hadn’t missed her flight, she _____ (be) here by now.
a) will be b) would be c) would have been d) is

42. What _____ (do) if you lost your passport?
a) will you do b) would you do c) do you do d) did you do

43. If I _____ (listen) more carefully, I wouldn’t have made that mistake.
a) listen b) listened c) had listened d) listening

44. I _____ (lend) you some money if I had any.
a) will lend b) would lend c) lend d) lent

45. If it _____ (be) sunny this weekend, we’ll go to the beach.
a) is b) was c) were d) will be

46. If she had studied medicine, she _____ (be) a doctor now.
a) will be b) would be c) would have been d) is

47. Unless he _____ (tell) the truth, I won’t forgive him.
a) tell b) told c) tells d) had told

48. If they _____ (have) tickets, they would have gone to the concert.
a) have b) had c) had had d) will have

49. What _____ (do) if you failed the exam?
a) will you do b) would you do c) do you do d) did you do

50. If you press that button, the alarm _____ (ring).
a) rings b) will ring c) rang d) would ring

Đáp án

Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 a 18 a 35 a
2 c 19 c 36 c
3 b 20 b 37 c
4 b 21 a 38 b
5 a 22 c 39 c
6 c 23 b 40 a
7 a 24 c 41 b
8 c 25 b 42 a
9 a 26 a 43 c
10 b 27 b 44 b
11 c 28 a 45 a
12 a 29 c 46 b
13 c 30 b 47 c
14 a 31 b 48 c
15 c 32 c 49 b
16 b 33 c 50 b
17 c 34 d

Mẹo ghi nhớ nhanh và học hiệu quả:

  • Tạo sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tư duy để hệ thống lại các loại câu điều kiện và công thức của chúng.

  • Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, viết câu ví dụ, và sử dụng câu điều kiện trong giao tiếp hàng ngày.

  • Học qua các bài hát, bộ phim: Tìm những bài hát hoặc bộ phim Tiếng Anh có sử dụng câu điều kiện và phân tích chúng.

  • Tìm một người bạn học cùng: Cùng nhau luyện tập và giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn.

  • Chia nhỏ kiến thức: Học từ từ, từng loại câu điều kiện một, thay vì cố gắng học hết mọi thứ cùng một lúc.

Bảng so sánh các loại câu điều kiện:

Loại Cách dùng Công thức Ví dụ
Loại 0 Sự thật hiển nhiên, thói quen If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) If you heat water, it boils.
Loại 1 Điều kiện có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/might + V (nguyên thể) If I study hard, I will pass the exam.
Loại 2 Điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra, kết quả giả định If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể) If I won the lottery, I would travel the world.
Loại 3 Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, kết quả giả định If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed If I had studied harder, I would have passed the exam.
Hỗn hợp Kết hợp giữa loại 2 và loại 3, điều kiện và kết quả ở thời điểm khác nhau (Xem phần 3) If I had listened to my parents, I would be a doctor now.

Mẹo ghi nhớ nhanh công thức:

Nhớ công thức câu điều kiện loại 1, sau đó “lùi thì” cho các loại còn lại:

  • Loại 1: Hiện tại đơn -> will + V

  • Loại 2: Quá khứ đơn -> would + V

  • Loại 3: Quá khứ hoàn thành -> would have + V3/ed

Kết luận

Hiểu rõ và vận dụng thành thạo các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh, bao gồm loại 0, 1, 2, 3, câu điều kiện hỗn hợp, các cấu trúc đảo ngữ và các biến thể khác, sẽ giúp người học cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt. Đây là điểm ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong giao tiếp và các kỳ thi. Nắm vững lý thuyết và chăm chỉ vận dụng vào thực tế là chìa khóa để nâng cao khả năng sử dụng câu điều kiện.

Có thể bạn cũng quan tâm:

Chúc bạn học tốt và chinh phục thành công ngữ pháp Tiếng Anh! Đừng quên theo dõi Học Đúng Vui để cập nhật những bài học và mẹo học Tiếng Anh hữu ích khác nhé!

Biên tập: Học Đúng Vui