Lộ trình học IELTS 7.0 chi tiết, hiệu quả theo từng giai đoạn

Bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS 7.0  hiệu quả, khoa học? Hãy khám phá kế hoạch chi tiết với chiến thuật thông minh, luyện tập có trọng tâm, và tài liệu chuyên sâu, giúp bạn cải thiện toàn diện cả 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking. Dù bạn là người mới hay muốn nâng band điểm, kế hoạch học tập khoa học này sẽ giúp bạn chinh phục mục tiêu một cách hiệu quả và bền vững!

Lộ trình học IELTS 7.0 chi tiết, hiệu quả theo từng giai đoạn
Lộ trình học IELTS 7.0 chi tiết, hiệu quả theo từng giai đoạn

I. Xác định mục tiêu học IELTS

Trước khi bắt đầu học IELTS, điều quan trọng nhất là xác định rõ mục tiêu của bạn. Nếu không có mục tiêu cụ thể, bạn dễ bị mất phương hướng, học lan man mà không đạt được kết quả mong muốn. Khi có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ xây dựng được lộ trình phù hợp, có chiến lược học tập hiệu quả và duy trì động lực trong suốt quá trình ôn luyện.

Xác định lý do bạn cần chứng chỉ IELTS

Mỗi người học IELTS vì một lý do khác nhau, và mỗi lý do lại yêu cầu một mức điểm riêng. Trước khi đặt mục tiêu, hãy xác định chính xác tại sao bạn cần chứng chỉ này:

  • Du học: Hầu hết các trường đại học ở Anh, Mỹ, Canada, Úc yêu cầu IELTS từ 6.5 – 7.5. Một số ngành đặc biệt như Y khoa, Luật có thể yêu cầu từ 7.0 – 8.0.
  • Định cư, làm việc tại nước ngoài: Các quốc gia như Úc, Canada, New Zealand thường yêu cầu IELTS từ 6.0 – 7.0 (General Training).
  • Tìm việc hoặc thăng tiến trong công việc: Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu nhân viên có IELTS từ 6.0 trở lên, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, kinh tế, marketing. Nếu muốn có lợi thế cạnh tranh, mức điểm 7.0 trở lên là một mục tiêu tốt.
  • Cải thiện khả năng tiếng Anh: Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh trong công việc hoặc giao tiếp hàng ngày, mức điểm 5.5 – 6.0 có thể đủ để bạn đạt được mục tiêu này.

Xác định mức điểm cần đạt và thời gian học

Khi đã xác định được lý do học IELTS, bước tiếp theo là đặt mục tiêu điểm số cụ thể và khoảng thời gian thực tế để đạt được. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Trường hợp 1: Người mới bắt đầu, muốn đạt 7.0 trong 9 tháng

  • Mục tiêu: Chưa có nền tảng tiếng Anh hoặc trình độ còn rất yếu (khoảng 3.0 – 4.0), muốn đạt IELTS 7.0 để du học hoặc làm việc tại nước ngoài trong 9 tháng.
  • Lộ trình học tập:
    • Tháng 1 – 2: Học ngữ pháp, từ vựng, phát âm để xây dựng nền tảng.
    • Tháng 3 – 5: Làm quen với đề thi, luyện tập từng kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết).
    • Tháng 6 – 8: Tăng cường luyện đề, cải thiện điểm yếu, nâng cao kỹ năng làm bài.
    • Tháng 9: Ôn tập chiến lược làm bài, thi thử để kiểm tra năng lực.
  • Thời gian học: 2 – 3 giờ/ngày, 5 – 6 ngày/tuần.

Trường hợp 2: Đang ở mức 5.0, muốn đạt 7.0 trong 6 tháng

  • Mục tiêu: Đã có nền tảng cơ bản nhưng chưa thực sự quen với đề thi, muốn đạt IELTS 7.0 trong 6 tháng để đáp ứng yêu cầu du học hoặc công việc.
  • Lộ trình học tập:
    • Tháng 1 – 2: Luyện tập từng kỹ năng theo chiến lược, tập trung cải thiện Nghe và Đọc.
    • Tháng 3 – 4: Nâng cao kỹ năng Viết và Nói, làm quen với dạng bài khó.
    • Tháng 5: Tập trung luyện đề thực tế, kiểm soát thời gian làm bài.
    • Tháng 6: Ôn tập tổng hợp, khắc phục điểm yếu, sẵn sàng thi thật.
  • Thời gian học: 3 – 4 giờ/ngày, 6 ngày/tuần.

Không có một lộ trình học IELTS nào phù hợp cho tất cả mọi người, bởi mỗi người có xuất phát điểm, mục tiêu và quỹ thời gian khác nhau. Tuy nhiên, điểm mấu chốt để đạt kết quả cao chính là xác định rõ mục tiêu ngay từ đầu và xây dựng kế hoạch học tập theo từng giai đoạn.

Dưới đây là lộ trình học IELTS 7.0 theo 4 giai đoạn giúp bạn cải thiện toàn diện 4 kỹ năng và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới.

II. Lộ trình học IELTS 7.0 theo 4 giai đoạn hiệu quả

Giai đoạn 1: Xây nền vững chắc – Củng cố kiến thức cốt lõi (2-3 tháng)

1. Mục tiêu chính:

  • Hiểu sâu và nắm vững các kiến thức ngữ pháp từ vựng cơ bản trong IELTS.
  • Cải thiện khả năng phát âmnghe hiểu ở mức độ cơ bản, làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
  • Xây dựng kỹ năng viết câu đúng ngữ pháp – bước đệm quan trọng cho kỹ năng viết nâng cao.
Bắt đầu với bảng phiên âm IPA – công cụ nền tảng giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn
Bắt đầu với bảng phiên âm IPA – công cụ nền tảng giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn

2. Các hoạt động cụ thể:

  • Phát âm:
    • Bắt đầu với bảng phiên âm IPA – công cụ nền tảng giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn.
    • Sử dụng các ứng dụng học phát âm hiệu quả như Duolingo hoặc Elsa Speak để luyện tập hằng ngày.
  • Ngữ pháp
    • Mới bắt đầu: Sử dụng sách như “Giải thích ngữ pháp tiếng Anh” của Mai Lan Hương hoặc “Mind Map English Grammar” của Đỗ Nhung để dễ dàng hình dung và học.
    • Có nền tảng cơ bản: Ôn tập và củng cố với tài liệu kinh điển “English Grammar in Use” (Cambridge). Bạn cũng có thể kiểm tra trình độ ngữ pháp của mình qua:
  • Từ vựng
    • Mới bắt đầu: Lựa chọn học “2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” hoặc “Mind Map English Vocabulary” để học từ theo sơ đồ tư duy, giúp ghi nhớ hiệu quả hơn.
    • Có nền tảng cơ bản: Sử dụng bộ sách “English Vocabulary in Use” (từ Elementary đến Advanced). Các bài kiểm tra gợi ý:

3. Thời gian biểu tham khảo:

Thời gian thực hiện: Kéo dài từ 2 đến 3 tháng, linh hoạt tùy vào lịch học của bạn.

Ngày học Hoạt động Thời gian
Thứ 2, 4, 6 Phát âm (45 phút) + Từ vựng (1 giờ 45 phút) Tổng: 2,5 giờ
Thứ 3, 5, 7 Phát âm (45 phút) + Ngữ pháp (1 giờ 45 phút) Tổng: 2,5 giờ

Hoạt động bổ sung:

  • Xem thêm các video YouTube hoặc tài liệu về những chủ đề yêu thích, giúp nâng cao kỹ năng nghe một cách tự nhiên và thú vị.

Giai đoạn 2: IELTS cơ bản – Làm chủ định dạng bài thi

1. Mục tiêu chính:

  • Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của từng phần trong bài thi IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking).
  • Biết cách phân bổ thời gian làm bài hiệu quả.
  • Xây dựng nền tảng kỹ năng cần thiết để bắt đầu luyện thi IELTS.

2. Hoạt động cụ thể:

2.1. Kỹ năng nghe (Listening)

2.1.1. Cấu trúc IELTS Listening

Phần Nghe gồm 4 phần (sections), tổng cộng 40 câu hỏi, với độ khó tăng dần.

Phần Nội dung Ngữ cảnh
Part 1 Hội thoại giữa hai người Bối cảnh đời sống hàng ngày (đặt phòng khách sạn, đăng ký khóa học…)
Part 2 Độc thoại Giới thiệu về một địa điểm, sự kiện hoặc dịch vụ
Part 3 Hội thoại từ 2-3 người Cuộc thảo luận trong môi trường học thuật hoặc công việc
Part 4 Độc thoại học thuật Bài giảng về một chủ đề học thuật (khoa học, lịch sử, kinh tế…)

2.1.2. Các dạng câu hỏi phổ biến trong bài Listening

  • Multiple Choice (Chọn đáp án đúng A, B, C, D)
  • Form Completion (Điền vào biểu mẫu, đơn đăng ký…)
  • Sentence Completion (Điền từ vào chỗ trống trong câu)
  • Matching (Nối thông tin)
  • Map/Plan/Diagram Labeling (Điền thông tin vào sơ đồ, bản đồ…)
  • Short Answer Questions (Trả lời câu hỏi ngắn, thường không quá 3 từ)

2.1.3. Nội dung tập trung trong phần IELTS Listening

📌 Letter (Tên riêng, địa chỉ, mã số…)

  • Dự đoán trước: Khi nhìn đề bài, hãy xác định chỗ trống cần điền là tên, mã số, địa chỉ hay từ viết tắt.
  • Luyện nghe đánh vần:
    • Tập trung nghe những cụm như: “Let me spell that for you…” hoặc “That’s spelled as…”.
    • Luyện nghe bảng chữ cái trong tiếng Anh để phân biệt dễ dàng.
  • Lưu ý các lỗi gây nhiễu (distractors):
    • Người nói có thể thay đổi chữ cái (“It’s ‘M’ as in Michael, not ‘N'”).
    • Có thể lặp lại và sửa lại chính tả (“It’s J-O-H-N… oh sorry, I mean J-O-A-N”).
  • Ví dụ thực tế:
    • Tên: “Can I book under the name ‘Sophia Green’?” → Người nói có thể đánh vần “That’s S-O-P-H-I-A G-R-E-E-N”.
    • Mã đặt phòng: “Your reference number is BR7823.”

📌 Number (Số điện thoại, ngày tháng, mã bưu điện, giá tiền…)

  • Dự đoán định dạng: Nếu thấy khoảng trống cần điền số, hãy nghĩ trước xem đó là số điện thoại, ngày, mã số hay giá tiền.
  • Lưu ý cách đọc số trong tiếng Anh:
    • 0 có thể được đọc là “zero” hoặc “oh”. Ví dụ: 507 → “five-oh-seven”.
    • Số lặp có thể được nhấn mạnh: Ví dụ: 777 → “triple seven”.
    • Ngày tháng có thể nói theo nhiều cách:
      • “15th of June” = “June 15”.
      • “Twenty twenty-four” = “2024”.
  • Cẩn thận với các distractors:
    • “The price is $15. No, sorry, it’s actually $50.” (Người nói thay đổi thông tin).
    • “That’s 01425… sorry, I meant 01542.” (Nhầm số rồi sửa lại).

📌 Chiến lược làm dạng Gap Filling trong Listening Part 1

Predictive Skills – Dự đoán trước thông tin

  • Trước khi nghe, đọc đề bài và đoán loại từ cần điền (tên, số, địa điểm, ngày tháng…).
  • Xác định xem cần danh từ, động từ hay số liệu.
  • Dùng ngữ cảnh để đoán thông tin trước khi băng phát.

Paraphrase – Nhận diện từ đồng nghĩa

  • Đề bài có thể ghi một từ, nhưng người nói sẽ dùng từ đồng nghĩa.
  • Ví dụ:
    • Đề bài: “The course fee is ______ dollars.”
    • Bài nghe: “The cost of the program is 200 dollars.” → “Course fee” = “Cost”.
  • Luyện tập bằng cách ghi lại các từ đồng nghĩa phổ biến trong bài thi.

Distractors – Tránh bẫy thông tin sai

  • Người nói có thể đưa ra một thông tin rồi sửa lại ngay sau đó.
  • Ví dụ:
    • Bẫy số: “The ticket costs £20… oh, actually, it’s £25.”
    • Bẫy tên: “My name is Sara… oh no, sorry, it’s Sarah with an ‘h’.”
  • Hãy đợi thông tin chính xác trước khi điền câu trả lời.

2.1.4. Tài liệu IELTS Listening

Basic IELTS Listening

  • Giới thiệu cách nghe từng dạng bài cơ bản trong IELTS Listening.
  • Tập trung vào kỹ năng nghe đơn giản như điền từ, chọn đáp án đúng.
  • Chứa nhiều bài tập thực hành theo từng dạng câu hỏi.

Hackers IELTS Listening

  • Chia nhỏ bài tập theo từng dạng câu hỏi.
  • Có mẹo làm bài và phân tích lỗi sai.
  • Tập trung vào kỹ năng nghe chi tiết và đoán trước thông tin.

The Official Cambridge Guide to IELTS

  • Cung cấp bài thi mẫu sát với đề thi thật.
  • Có giải thích chi tiết từng dạng bài, chiến lược làm bài hiệu quả.
  • Phù hợp cho người muốn luyện đề chuẩn IELTS.

Ngoài ra có thể sử dụng Chat GPT, Google,…

2.2. Kỹ năng đọc (Reading)

2.2.1. Cấu trúc IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading kéo dài 60 phút, gồm 40 câu hỏi với 3 đoạn văn có độ khó tăng dần.

  • IELTS Academic (Học thuật): Đọc hiểu các bài viết mang tính học thuật từ tạp chí, báo chí, sách chuyên ngành.
  • IELTS General Training (Tổng quát): Đọc hiểu các đoạn văn từ thông báo, quảng cáo, bài báo, sách hướng dẫn.

Mỗi đoạn văn dài khoảng 700-900 từ, với các dạng câu hỏi đa dạng, yêu cầu kỹ năng đọc hiểu, tư duy phân tích và chiến lược làm bài hiệu quả.

2.2.2. Nội dung tập trung trong phần IELTS Reading

📌 Predict word meanings (Dự đoán nghĩa từ vựng)

Đây là kỹ năng quan trọng giúp bạn hiểu được từ mới trong văn bản mà không cần tra từ điển.

  • Chiến lược:
    • Xác định ngữ cảnh của từ.
    • Nhìn vào từ đồng nghĩa, trái nghĩa gần đó.
    • Dựa vào gốc từ, tiền tố, hậu tố để đoán nghĩa.
  • Ví dụ:

“The scientist postulated a new theory to explain the phenomenon.”

Nếu không biết “postulated”, bạn có thể đoán rằng nó mang nghĩa đưa ra, đề xuất, vì câu đề cập đến lý thuyết mới.

📌 Paraphrase (Diễn đạt lại câu)

Bài thi IELTS Reading thường sử dụng paraphrase để kiểm tra khả năng hiểu ý nghĩa của văn bản.

  • Chiến lược:
    • Tập nhận diện các từ đồng nghĩa.
    • Xác định cách diễn đạt lại câu bằng ngữ pháp khác.
    • So sánh câu hỏi với đoạn văn để tìm ý nghĩa tương đồng.
  • Ví dụ:

Đoạn văn: “Children who watch too much television tend to have lower academic performance.”

Câu hỏi: “Excessive TV viewing is linked to poor school results.”

    • “Watch too much television” = “Excessive TV viewing”
    • “Lower academic performance” = “Poor school results”

📌 Gap-filling (Điền vào chỗ trống)

Đây là dạng bài yêu cầu điền từ còn thiếu vào câu hoặc đoạn văn dựa vào nội dung bài đọc.

  • Chiến lược:
    • Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ…).
    • Dùng dấu hiệu ngữ pháp để chọn từ phù hợp.
    • Dự đoán trước khi đọc chi tiết để tiết kiệm thời gian.
  • Ví dụ:

“The company plans to ______ new employees next month.”

    • Dự đoán: Động từ phù hợp có thể là hire, recruit.
    • Đọc văn bản để xác định chính xác đáp án.

2.2.3. Tài liệu IELTS Reading

Basic IELTS Reading (Dành cho Band 3.0 – 5.0)

  • Giới thiệu từng dạng bài đọc, hướng dẫn chi tiết cách làm.
  • Bài tập thực hành theo từng kỹ năng: scanning, skimming, gap-filling.

Hackers IELTS Reading (Dành cho Band 4.0 – 6.5)

  • Phân tích chiến thuật làm bài từng dạng câu hỏi.
  • Cung cấp nhiều bài luyện tập giúp tăng tốc độ đọc hiểu.

The Official Cambridge Guide to IELTS (Dành cho Band 5.0 – 7.5+)

  • Bộ đề thi thật có giải thích chi tiết, giúp làm quen với cấu trúc bài thi.

Cambridge IELTS (7 – 18) (Dành cho Band 5.5 – 8.0+)

  • Đề thi thực tế giúp luyện tập cường độ cao.

Sử dụng ChatGPT & Google để cải thiện kỹ năng đọc

Ngoài tài liệu truyền thống, bạn có thể tận dụng công nghệ để luyện tập:

  • ChatGPT
    • Yêu cầu ChatGPT paraphrase đoạn văn để hiểu ý nghĩa tốt hơn.
    • Đề nghị ChatGPT tạo bài tập gap-filling từ một đoạn văn bất kỳ.
    • Hỏi ChatGPT về từ đồng nghĩa, trái nghĩa của các từ vựng khó.
  • Google
    • Tìm đọc các bài báo từ BBC, The Guardian, National Geographic để tăng khả năng đọc hiểu.
    • Tìm kiếm từ vựng theo ngữ cảnh bằng cách nhập vào Google “define: từ vựng”.

2.3. Kỹ năng nói (Speaking)

2.3.1. Cấu trúc IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking kéo dài 11-14 phút, gồm 3 phần (Parts 1-3) với độ khó tăng dần:

  • Part 1 (4-5 phút): Giới thiệu bản thân & các chủ đề quen thuộc (gia đình, sở thích, công việc, du lịch…).
  • Part 2 (3-4 phút): Nói về một chủ đề cho sẵn trong 1-2 phút (Candidate Task Card).
  • Part 3 (4-5 phút): Thảo luận chuyên sâu về chủ đề trong Part 2, yêu cầu phân tích và mở rộng ý.

Bài thi sẽ được ghi âm lại để chấm điểm theo 4 tiêu chí chính:

  • Fluency & Coherence (Độ trôi chảy & mạch lạc)
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp đa dạng & chính xác)
  • Pronunciation (Phát âm tự nhiên, rõ ràng)

2.3.2. Nội dung tập trung trong phần IELTS Speaking

📌 Tập trung 20-25 topic phổ biến trong Part 1

Phần này thường hỏi về các chủ đề quen thuộc, giúp thí sinh dễ dàng trả lời nếu có chuẩn bị trước.

Một số chủ đề phổ biến:

  • Personal Information (Thông tin cá nhân)
  • Hometown & Accommodation (Quê hương & nơi ở)
  • Study & Work (Học tập & công việc)
  • Hobbies & Free Time (Sở thích & thời gian rảnh)
  • Travel & Holidays (Du lịch & kỳ nghỉ)
  • Technology & Social Media (Công nghệ & mạng xã hội)
  • Food & Health (Ẩm thực & sức khỏe)

Mẹo học hiệu quả: Chuẩn bị sẵn từ vựng và câu trả lời mẫu cho từng chủ đề.

📌 Phương pháp trả lời đơn giản nhưng hiệu quả

Công thức: Câu trả lời đơn giản + 1 lý do + 1 ví dụ

Ví dụ 1 – Chủ đề: Hometown

Q: Where is your hometown?
A: “I’m from Hanoi, the capital city of Vietnam. (Câu trả lời đơn giản) It’s a bustling city with a mix of modern and traditional culture. (Lý do) For example, you can see skyscrapers alongside ancient temples. (Ví dụ)”

Ví dụ 2 – Chủ đề: Technology

Q: Do you use social media often?
A: “Yes, I use it every day to stay connected with my friends. (Câu trả lời đơn giản) Social media platforms like Facebook and Instagram help me keep up with their lives. (Lý do) For instance, last week, I saw my best friend’s graduation photos on Instagram. (Ví dụ)”

Mẹo luyện tập:

  • Ghi âm câu trả lời của mình, sau đó nghe lại và cải thiện.
  • Tự đặt câu hỏi & trả lời theo công thức trên.
  • Luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên để tăng phản xạ.

2.3.3. Tài liệu IELTS Speaking

Hackers IELTS Speaking

  • Cung cấp mẫu câu trả lời theo từng dạng câu hỏi.
  • Phân tích chi tiết cách mở rộng câu trả lời trong Part 1, 2, 3.
  • Hướng dẫn chiến thuật nói tự nhiên, tránh trả lời quá ngắn.

The Official Cambridge Guide to IELTS

  • Bộ đề thi thực tế kèm hướng dẫn cách trả lời hiệu quả.
  • Phát triển tư duy mở rộng câu trả lời & cách sử dụng từ vựng chính xác.

Google & ChatGPT

  • Google: Tìm các bài mẫu, video luyện Speaking từ các giáo viên IELTS.
  • ChatGPT:
    • Yêu cầu tạo câu hỏi theo từng chủ đề để luyện tập.
    • Nhờ ChatGPT sửa lỗi và đề xuất cách trả lời tốt hơn.
    • Giả lập IELTS Speaking Test với ChatGPT để rèn luyện phản xạ.

2.4. Kỹ năng viết

2.4.1. Cấu trúc IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing kéo dài 60 phút, gồm 2 phần (Task 1 & Task 2) với yêu cầu khác nhau:

  • Task 1 (20 phút – 150 từ trở lên)

    • IELTS Academic: Phân tích biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ.
    • IELTS General Training: Viết thư theo yêu cầu (formal, semi-formal, informal).
  • Task 2 (40 phút – 250 từ trở lên)

    • Viết bài luận trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội.
    • Chủ đề đa dạng: giáo dục, công nghệ, môi trường, sức khỏe, v.v.

Bài viết được chấm điểm theo 4 tiêu chí chính:

  • Task Achievement (Hoàn thành yêu cầu bài viết)
  • Coherence & Cohesion (Mạch lạc & liên kết ý)
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical Range & Accuracy (Độ chính xác & đa dạng ngữ pháp)

2.4.2. Nội dung tập trung trong phần IELTS Writing

📌 Task 1 – Phân tích biểu đồ (Academic) / Viết thư (General Training)

IELTS Academic Task 1

  • Các dạng bài phổ biến:
    • Biểu đồ cột, tròn, đường (Bar, Pie, Line Chart)
    • Bảng số liệu (Table)
    • Quy trình (Process Diagram)
    • Bản đồ (Maps)
  • Chiến thuật làm bài:
    • Nhận diện xu hướng chính (overall trend)
    • So sánh số liệu quan trọng (comparisons & significant data)
    • Dùng từ vựng mô tả số liệu chính xác (increase, decline, fluctuate…)

📌 IELTS General Training Task 1

  • Các dạng thư phổ biến:
    • Formal Letter (thư trang trọng): Gửi đến công ty, cơ quan…
    • Semi-formal Letter (thư bán trang trọng): Gửi đến giáo viên, hàng xóm…
    • Informal Letter (thư thân mật): Gửi bạn bè, người thân…
  • Chiến thuật làm bài:
    • Xác định đúng giọng văn (formal/informal)
    • Viết đúng cấu trúc thư (Opening, Body, Closing)
    • Dùng từ vựng phù hợp với từng loại thư

📌 Task 2 – Viết bài luận

Dạng bài phổ biến trong Task 2:

  • Opinion Essay (Trình bày quan điểm)Do you agree or disagree?
  • Discussion Essay (Thảo luận hai quan điểm)Discuss both views and give your opinion.
  • Problem-Solution Essay (Nêu vấn đề và giải pháp)What are the causes? How can we solve this issue?
  • Advantage-Disadvantage Essay (Phân tích lợi ích và hạn chế)What are the advantages and disadvantages?

Chiến thuật viết bài hiệu quả:

  • Lập dàn ý trước khi viết để tránh lan man.
  • Dùng cấu trúc đoạn văn chuẩn:
    • Mở bài: Paraphrase lại đề bài + nêu quan điểm.
    • Thân bài: 2-3 đoạn, mỗi đoạn 1 ý chính, có dẫn chứng.
    • Kết bài: Tóm tắt lại quan điểm & đề xuất giải pháp (nếu cần).
  • Sử dụng từ nối hợp lý:
    • Thêm ý: Moreover, Furthermore, In addition…
    • Đưa ví dụ: For instance, For example…
    • Đối lập: However, On the other hand…

Ví dụ mở bài dạng Opinion Essay:
Some people believe that online education will replace traditional classrooms in the future. To what extent do you agree or disagree?

Bài mở đầu:
“With the advancement of technology, online education has become increasingly popular. While some argue that it will completely replace traditional classrooms, I firmly believe that in-person learning still plays an essential role in education.”

Mẹo luyện tập:

  • Viết mỗi ngày ít nhất 1 bài Task 1 & 1 bài Task 2.
  • Nhờ giáo viên hoặc ChatGPT sửa lỗi & góp ý cải thiện bài viết.
  • Tập trung vào việc đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc câu.

2.4.3. Tài liệu IELTS Writing

Hackers IELTS Writing

  • Hướng dẫn cách viết Task 1 & Task 2 theo từng dạng bài.
  • Cung cấp bài mẫu band 7.0+, phân tích cấu trúc & từ vựng.

The Official Cambridge Guide to IELTS

  • Chứa bộ đề thi chính thức với bài mẫu chi tiết.
  • Hướng dẫn cách cải thiện bài viết theo tiêu chí chấm điểm.

Google & ChatGPT

  • Google: Tìm kiếm bài mẫu chất lượng, học từ cách hành văn và lập luận.
  • ChatGPT:
    • Nhờ ChatGPT chấm điểm & sửa lỗi bài viết.
    • Yêu cầu ChatGPT viết bài mẫu theo từng band điểm (5.0 – 8.0).
    • Luyện viết theo chủ đề, nhờ ChatGPT đưa ra feedback chi tiết.

3. Thời gian biểu tham khảo:

Lịch học chi tiết theo tuần

Ngày Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Thời gian học Nội dung chính
Thứ 2 Listening Writing 2-3 giờ
  • Nghe Part 1 & 2 (Gap Filling, Form Completion)
  • Viết Task 1 (Biểu đồ, Bản đồ), học cấu trúc mô tả dữ liệu
Thứ 3 Reading Speaking 2-3 giờ
  • Luyện Reading dạng True/False/Not Given, Matching Headings
  • Speaking Part 1: Luyện phản xạ, câu trả lời mẫu
Thứ 4 Listening Reading 2-3 giờ
  • Nghe Part 3 & 4 (Multiple Choice, Note Completion)
  • Luyện đọc bài học thuật & đoán nghĩa từ
Thứ 5 Speaking Writing 2-3 giờ
  • Speaking Part 2: Luyện nói theo Cue Card, phát triển ý
  • Viết Task 2 (Opinion Essay), học cách lập dàn ý
Thứ 6 Listening Speaking 2-3 giờ
  • Nghe đề full test + Ghi chú keyword, học cách bắt từ khóa
  • Luyện Speaking Part 3 (Thảo luận mở rộng)
Thứ 7 Reading Writing 2-3 giờ
  • Làm bài đọc hoàn chỉnh theo thời gian thi thật
  • Luyện viết Task 1 + Task 2 dưới áp lực thời gian

Giai đoạn 3: IELTS nâng cao – Luyện đề chuyên sâu & khắc phục điểm yếu

1. Mục tiêu chính:

Ở giai đoạn này, bạn đã có nền tảng vững chắc về các kỹ năng và cấu trúc đề thi IELTS. Đây là lúc bạn cần:

  • Làm đề thi thật theo thời gian quy định, rèn luyện tâm lý và kỹ năng quản lý thời gian.
  • Phân tích điểm yếu cá nhân trong từng kỹ năng và tập trung cải thiện.
  • Tăng tốc độ làm bài bằng cách áp dụng chiến lược tối ưu cho từng dạng câu hỏi.

2. Hoạt động cụ thể:

2.1. Listening – Luyện các dạng bài nâng cao

2.1.1. Mục tiêu

  • Thành thạo các dạng bài khó như Multiple Choice, Map/Diagram Labeling, Matching.
  • Tăng khả năng nhận diện paraphrase (từ đồng nghĩa) trong bài nghe.
  • Rèn luyện tốc độ phản xạ, tránh mắc bẫy và bỏ lỡ thông tin quan trọng.

2.1.2. Phương pháp học hiệu quả

Bước 1: Làm đề Listening nâng cao (Bấm giờ như thi thật)

  • Chọn các bài test khó trong Hackers IELTS Listening (Basic & Advanced).
  • Bấm giờ làm bài giống kỳ thi thật (30 phút làm bài + 10 phút điền đáp án).
  • Không dừng lại giữa chừng để tạo thói quen tập trung cao độ khi nghe.

Bước 2: Phân tích bài nghe và học từ vựng đồng nghĩa
Sau khi làm bài, không chỉ kiểm tra đáp án mà còn phân tích transcript theo các bước:

  1. Ghi lại câu hỏi và từ khóa trong câu hỏi.
  2. Xác định từ đồng nghĩa xuất hiện trong bài nghe.
  3. Lập bảng từ vựng theo dạng “Keyword Table”.

Ví dụ cách lập Keyword Table (Listening – Multiple Choice):

Câu hỏi Từ khóa trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài nghe
What is the speaker’s opinion about the new policy? Opinion, new policy Viewpoint, recent regulations
Where is the seminar held? Seminar, location Conference, venue
Why did the project fail? Project, fail Plan, unsuccessful

Bảng từ vựng này giúp nhận diện từ đồng nghĩa và đoán trước đáp án ngay cả khi chưa nghe hết câu.

Bước 3: Rèn luyện kỹ năng nghe chuyên sâu

  • Kỹ thuật “Predictive Listening”: Trước khi nghe, đọc câu hỏi và dự đoán nội dung bài nghe, xác định từ khóa quan trọng để tập trung nghe đúng chỗ.
  • Kỹ thuật “Shadowing”: Nghe một đoạn ngắn, dừng lại và nhại lại theo giọng của speaker để cải thiện kỹ năng phát âm và phản xạ nghe.
  • Kỹ thuật “Gap-Filling” cho Part 1: Tập trung nghe số, tên riêng, địa chỉ, ngày tháng vì đây là các thông tin dễ mất điểm.

2.1.3. Tài liệu IELTS Listening

  • Hackers IELTS Listening (Basic & Advanced)
  • Cambridge IELTS (9 – 18)
  • The Official Cambridge Guide to IELTS
  • https://mini-ielts.com/
Thành thạo các dạng bài khó như Multiple Choice, Map/Diagram Labeling, Matching
Thành thạo các dạng bài khó như Multiple Choice, Map/Diagram Labeling, Matching

2.2. Reading – Luyện các dạng bài nâng cao

2.2.1. Mục tiêu

  • Làm quen với các dạng bài khó: True/False/Not Given, Matching Headings, Sentence Completion.
  • Tăng tốc độ đọc bằng cách rèn luyện kỹ năng Skimming & Scanning.
  • Học từ vựng đồng nghĩa giúp nhận diện paraphrase nhanh hơn.

2.2.2. Phương pháp học hiệu quả

Bước 1: Làm đề Reading nâng cao (Bấm giờ như thi thật)

  • Chọn các bài test khó trong Hackers IELTS Reading (Basic & Advanced).
  • Giới hạn thời gian: 60 phút cho 3 bài đọc.
  • Không tra từ điển trong lúc làm bài để tạo áp lực giống khi thi thật.

Bước 2: Phân tích bài đọc và học từ vựng đồng nghĩa
Sau khi làm bài, phân tích bài đọc theo các bước:

  1. Ghi lại câu hỏi và từ khóa trong câu hỏi.
  2. Tìm từ đồng nghĩa xuất hiện trong bài đọc.
  3. Lập bảng từ vựng Keyword Table.

Ví dụ cách lập Keyword Table (Reading – True/False/Not Given):

Câu hỏi Từ khóa trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài đọc
The company increased its revenue last year. Increased, revenue, last year Growth, profit, previous year
The research was conducted by a team of five scientists. Research, conducted, five scientists Study, carried out, group of researchers
The government banned plastic bags. Government, banned, plastic bags Authorities, prohibited, non-biodegradable materials

Bảng từ vựng giúp làm bài nhanh hơn và nhận diện paraphrase chính xác hơn.

Bước 3: Chiến lược làm bài Reading nhanh và chính xác

  • True/False/Not Given: Đọc kỹ câu hỏi, xác định từ khóa. Nếu nội dung bài đọc hoàn toàn giống câu hỏi → True. Nếu bài đọc nói ngược lại câu hỏi → False. Nếu không tìm thấy thông tin → Not Given.
  • Matching Headings: Đọc câu đầu và câu cuối mỗi đoạn để xác định nội dung chính. Loại bỏ các tiêu đề không liên quan để thu hẹp lựa chọn.
  • Sentence Completion & Gap-Filling: Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ…) và dựa vào ngữ cảnh để đoán từ phù hợp.

Kỹ thuật Skimming & Scanning giúp tăng tốc độ đọc:

  • Skimming: Đọc lướt toàn bài để nắm nội dung chính.
  • Scanning: Tìm từ khóa liên quan đến câu hỏi để tránh đọc cả bài gây mất thời gian.

2.2.3. Tài liệu IELTS Reading

  • Hackers IELTS Reading (Basic & Advanced)
  • Cambridge IELTS (9 – 18)
  • The Official Cambridge Guide to IELTS
  • https://mini-ielts.com/
Làm quen với các dạng bài khó: True/False/Not Given
Làm quen với các dạng bài khó: True/False/Not Given

2.3. Speaking – Luyện tập chuyên sâu từng phần

2.3.1. Mục tiêu

  • Phát triển ý tưởng và mở rộng câu trả lời ở Part 1.
  • Nâng cao khả năng xử lý nhanh các chủ đề trong Part 2 với chiến thuật take note.
  • Rèn luyện nói trôi chảy, kéo dài thời gian từ 1 phút lên 1 phút 30 giây và tiến tới 2 phút.

2.3.2. Phương pháp học hiệu quả

Part 1 – Mở rộng câu trả lời với các topic nâng cao

Yêu cầu:

  • Phản xạ nhanh, trả lời tự nhiên mà không lặp lại ý.
  • Không trả lời quá ngắn (ít nhất 2-3 câu).
  • Dùng cấu trúc Trả lời đơn giản + Lý do + Ví dụ để mở rộng câu trả lời.

Ví dụ: Q: Do you like reading books?

  • Câu trả lời ngắn (chưa đủ tốt): Yes, I like reading books.
  • Câu trả lời mở rộng theo công thức:
    “Yes, I really enjoy reading books because they help me expand my knowledge. For example, I often read self-improvement books like ‘Atomic Habits’ to develop better habits in my daily life.”

Các chủ đề nâng cao cần luyện:

  • Technology
  • Environment
  • Travel & Tourism
  • Work & Career
  • Education
  • Health & Lifestyle

Cách luyện tập:

  • Mỗi ngày chọn 5-10 câu hỏi từ các đề thi thật.
  • Ghi âm lại câu trả lời, nghe lại để chỉnh sửa phát âm và ngữ điệu.
  • Nhờ bạn bè hoặc giáo viên feedback để cải thiện cách diễn đạt.

Part 2 – Luyện tập với 6 topics chính

Các chủ đề quan trọng:

  1. Person (Describe a person you admire, a friend, a teacher, a famous person, etc.)
  2. Place (Describe a place you have visited, your hometown, a café, a museum, etc.)
  3. Event (Describe a memorable event, a festival, a party, a wedding, etc.)
  4. Activity (Describe a hobby, a sport, a leisure activity, a volunteer activity, etc.)
  5. Object (Describe a gift, a book, a gadget, a piece of furniture, etc.)
  6. Situation (Describe a time when you were late, when you helped someone, when you got lost, etc.)

Chiến thuật Take Note (1 phút chuẩn bị):

  • Chỉ viết từ khóa, không viết cả câu.
  • Dùng cấu trúc Who – What – When – Where – Why – How để xây dựng ý nhanh chóng.
  • Tập nói liên tục, tăng thời gian từ 1 phút → 1 phút 30 giây → 2 phút.

Ví dụ Take Note:

Đề bài: Describe a book you recently read.

Take Note:

  • What: “Atomic Habits” by James Clear
  • Who: Written by a famous self-improvement author
  • When: Last month
  • Why: Learn about habit formation, self-improvement
  • Impact: Changed my daily routine, improved productivity

Câu trả lời hoàn chỉnh:
“One of the most interesting books I have read recently is ‘Atomic Habits’ by James Clear. I came across this book last month while searching for ways to improve my daily habits. The book explains how small changes can lead to significant improvements in life. The author provides practical strategies to develop good habits and break bad ones. Personally, after reading this book, I started exercising regularly and managing my time better. I highly recommend it to anyone looking for self-improvement.”

2.3.3. Tài liệu ELTS Speaking

  • Hackers IELTS Speaking
  • The Official Cambridge Guide to IELTS
  • IELTS Simon’s Speaking Samples

2.4. Writing

2.4.1. Mục tiêu

  • Nắm vững bố cục bài viết cho từng task.
  • Luyện viết theo từng phần thay vì viết toàn bài ngay từ đầu.
  • Mở rộng từ vựng và học cách sử dụng câu phức trong bài viết.

2.4.2. Phương pháp học hiệu quả

Task 1 – Học sườn mẫu và từ vựng mô tả số liệu

Yêu cầu:

  • Viết bài mô tả biểu đồ, bảng, bản đồ hoặc quy trình theo cấu trúc chuẩn.
  • Học cách phân tích dữ liệu và sử dụng từ vựng chính xác.

Sườn mẫu cho Task 1:

  1. Introduction (Mô tả ngắn gọn về nội dung biểu đồ)
  2. Overview (Nhận xét tổng quát về xu hướng chính)
  3. Body Paragraph 1 (Mô tả chi tiết số liệu quan trọng)
  4. Body Paragraph 2 (Mô tả số liệu còn lại)

Từ vựng mô tả xu hướng:

Tăng Giảm Giữ nguyên Biến động
Increase Decrease Remain stable Fluctuate
Rise Decline Stay the same Vary
Grow Drop Maintain Shift
Surge Plummet Stabilize Change

Cách luyện tập:

  • Chọn 1 biểu đồ mỗi ngày và tập viết Introduction + Overview trước.
  • So sánh bài viết với bài mẫu để học cách mô tả số liệu hiệu quả.

Task 2 – Tập viết theo từng phần

Yêu cầu:

  • Viết bài luận theo bố cục chuẩn (Introduction – Body – Conclusion).
  • Luyện tập từng phần trước khi viết hoàn chỉnh.

Sườn mẫu cho Task 2:

  1. Introduction (Nêu vấn đề và đưa ra quan điểm)
  2. Body Paragraph 1 (Lý do 1 + Ví dụ)
  3. Body Paragraph 2 (Lý do 2 + Ví dụ)
  4. Conclusion (Tóm tắt quan điểm)

Cách luyện tập theo từng phần:

  • Ngày 1: Viết 5 câu mở bài (Introduction) cho các đề khác nhau.
  • Ngày 2: Luyện viết Body Paragraph 1 với một lý do và ví dụ cụ thể.
  • Ngày 3: Luyện viết Body Paragraph 2 với một lý do khác.
  • Ngày 4: Viết kết luận (Conclusion) cho các bài trước đó.
  • Ngày 5: Viết hoàn chỉnh một bài luận Task 2.

Ví dụ Outline cho đề Task 2:

Đề bài: Some people believe that children should be taught how to manage money at school. Do you agree or disagree?

Outline:

  • Introduction: Đồng ý với ý tưởng này vì tài chính là kỹ năng quan trọng.
  • Body 1: Quản lý tiền giúp trẻ hiểu giá trị của tiền, tránh tiêu xài hoang phí.
  • Body 2: Học về tiền từ sớm giúp trẻ có kỹ năng tài chính khi trưởng thành.
  • Conclusion: Giáo dục tài chính nên được đưa vào trường học.

Câu mở bài mẫu:
“In today’s world, financial literacy is essential for young people. Some people argue that schools should teach children how to manage money. I completely agree with this idea, as financial education helps young people make better financial decisions in the future.”

3. Thời gian biểu tham khảo:

Ngày Kỹ năng 1 (1.5 – 2 giờ) Kỹ năng 2 (1.5 – 2 giờ)
Thứ 2 Listening: Làm 1 đề full, phân tích lỗi Reading: Làm 1 đề full, lập bảng từ đồng nghĩa (keyword table)
Thứ 3 Writing Task 1: Viết bài theo dạng đề khó Speaking Part 1 & 2: Luyện tập theo topic, ghi âm & phân tích
Thứ 4 Listening: Luyện đề dạng khó, tập trung vào distractors Reading: Làm 1 đề full, phân tích cách paraphrase
Thứ 5 Writing Task 2: Viết từng phần (mở bài, thân bài, kết bài) Speaking Part 3: Trả lời chuyên sâu, mở rộng ý
Thứ 6 Listening + Reading: Kết hợp làm đề full test có giới hạn thời gian Writing Task 1 & 2: Chữa bài, cải thiện lỗi sai
Thứ 7 Speaking Full Test: Luyện đề mô phỏng kỳ thi thật Self-Review: Tổng kết lỗi sai, ghi chú chiến lược cải thiện

Tổng thời gian giai đoạn này:

  • Thời gian đề xuất: 4 – 6 tuần
  • Thời lượng học mỗi ngày: 3 – 4 giờ/ngày (Thứ 2 – Thứ 7)
  • Mục tiêu: Luyện đề theo thời gian thực, cải thiện điểm yếu trong từng kỹ năng, tăng tốc độ làm bài và chiến lược xử lý câu hỏi khó.

Giai đoạn 4: Sẵn sàng bứt phá – Thi thử & tối ưu chiến lược làm bài

1. Mục tiêu chính:

Giai đoạn cuối cùng trong lộ trình học IELTS 7.0 giúp bạn chuẩn bị tâm lý vững vàng, làm quen với áp lực phòng thi và tối ưu chiến lược làm bài để đạt điểm cao nhất có thể. Mục tiêu chính bao gồm:

  • Thi thử dưới áp lực thời gian như kỳ thi thật để đánh giá năng lực.
  • Nắm vững kỹ thuật làm bài giúp tối ưu điểm số trong từng phần thi.
  • Kiểm soát tâm lý và rèn luyện sự tự tin để bước vào kỳ thi chính thức với phong độ tốt nhất.
Thi thử dưới áp lực thời gian như kỳ thi thật để đánh giá năng lực
Thi thử dưới áp lực thời gian như kỳ thi thật để đánh giá năng lực

2. Hoạt động cụ thể:

2.1. Luyện tập từng phần (không áp lực thời gian)

Mục đích của bước này là hiểu rõ từng dạng câu hỏi, cải thiện kỹ thuật làm bài và khắc phục lỗi sai.

Listening & Reading

  • Làm bài theo từng dạng câu hỏi thay vì cả bài test.
  • Áp dụng phương pháp Keyword Table (3 cột: Câu hỏi – Từ khóa – Từ đồng nghĩa trong bài).
  • Đọc transcript của Listening để nhận biết các cách paraphrase mà đề bài sử dụng.

Ví dụ: Trong bài Listening, đề bài có câu hỏi:
“What did the student say about the lecture?”
Nếu trong bài nghe nói: “The lecture was quite engaging and informative”, thì từ khóa đồng nghĩa có thể là:

    • engaging = interesting
    • informative = full of useful details

Speaking

  • Ghi âm câu trả lời của bản thân, nghe lại để phân tích điểm mạnh/yếu.
  • Tập trung luyện fluency & coherence (sự trôi chảy và mạch lạc).
  • Thực hành với người thật hoặc giám khảo ảo (AI).

Writing

  • Viết từng phần thay vì cả bài, tập trung vào cách triển khai ý và sử dụng từ vựng chính xác.
  • So sánh bài viết của mình với các bài mẫu band 7.0+.

Thời gian luyện mỗi ngày: 2 – 3 giờ.

2.2. Luyện đề Full Test (không áp lực thời gian)

Sau khi làm quen với từng phần, bạn sẽ bắt đầu thực hành đề thi đầy đủ nhưng chưa đặt nặng thời gian.

Mục tiêu:

  • Hoàn thành đề thi nhưng dành thêm thời gian để suy nghĩ kỹ hơn về chiến lược làm bài.
  • Phân tích chi tiết từng lỗi sai.

Ví dụ: Khi làm Reading, thay vì hoàn thành trong 60 phút, bạn có thể dành 90 phút để kiểm tra lại từng đáp án và hiểu vì sao mình sai.

Thời gian luyện mỗi ngày: 3 – 4 giờ (bao gồm làm bài & phân tích lỗi sai).

Luyện đề Full Test (có áp lực thời gian)

Bước này mô phỏng kỳ thi thật, giúp bạn kiểm tra tốc độ làm bài trong điều kiện khắt khe.

Mục tiêu:

  • Thực hành thi đúng thời gian: Listening (30 phút), Reading (60 phút), Writing (60 phút), Speaking (15 phút).
  • Không tra từ điển, không dừng giữa chừng.
  • Đánh giá kết quả để điều chỉnh chiến lược làm bài.

Ví dụ:

  • Nếu bạn thấy mình thường xuyên thiếu thời gian trong Reading, hãy thử chiến lược Skimming & Scanning thay vì đọc từng câu.
  • Nếu bạn bị mất điểm ở Writing Task 1, có thể do sử dụng từ vựng mô tả xu hướng chưa chính xác.

Thời gian luyện mỗi ngày: 3 – 4 giờ.

Thi thử chính thức

Sau khi đã luyện đề nhiều lần, bạn cần trải qua ít nhất 3 – 5 lần thi thử đúng chuẩn để đánh giá thực lực.

Mục tiêu:

  • Đạt ít nhất 7.5 – 8.0 trong các lần thi thử trước khi bước vào kỳ thi thật.
  • Kiểm tra độ ổn định điểm số.
  • Rèn luyện tâm lý phòng thi.

Ví dụ thực tế:

  • Nếu bạn làm bài tốt ở nhà nhưng thi thử bị tụt điểm, có thể do áp lực thời gian hoặc thiếu kiểm soát tâm lý.
  • Nếu Speaking điểm chưa ổn định, có thể cần luyện tập thêm phản xạ với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

Thời gian thi thử: 1 – 2 lần/tuần, mô phỏng bài thi thật từ A-Z.

2.3. Tài liệu hỗ trợ học giai đoạn này

  • Cambridge IELTS 10 – 18 (Luyện đề chuẩn).
  • IELTS Trainer 2 (Hướng dẫn chiến lược làm bài).
  • The Official Cambridge Guide to IELTS (Mẹo & kỹ thuật làm bài).
  • Website & App luyện thi IELTS: IELTS Online Tests, Magoosh, ZIM, TestMyScore.

3. Thời gian biểu tham khảo:

Ngày Hoạt động
Thứ 2 Luyện đề Listening & phân tích lỗi sai
Thứ 3 Luyện đề Reading & chiến lược làm bài
Thứ 4 Luyện đề Writing Task 1 & 2
Thứ 5 Luyện đề Speaking – thực hành với giám khảo ảo hoặc bạn học
Thứ 6 Thi thử không áp lực thời gian (Full Test)
Thứ 7 Thi thử có áp lực thời gian (Full Test) – Đánh giá, cải thiện chiến lược làm bài

Tổng thời gian giai đoạn này:

  • Khoảng 4 – 6 tuần (tùy theo khả năng của từng người).
  • Mỗi ngày học 3 – 4 giờ để đảm bảo tiến độ.

III. Kết luận

IELTS không chỉ là một kỳ thi, mà còn là hành trình chinh phục giới hạn bản thân. Lộ trình học IELTS 7.0 đã được thiết kế để giúp bạn từng bước nâng cao năng lực, từ củng cố nền tảng đến tối ưu chiến lược làm bài và bứt phá điểm số. Thành công không đến từ may mắn, mà từ sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn.

Nếu bạn sẵn sàng cam kết với kế hoạch này, luyện tập đều đặn và không bỏ cuộc trước thử thách, thì IELTS 7.0 không còn là một cột mốc xa vời – nó là điều bạn hoàn toàn có thể đạt được. Hãy tin tưởng vào chính mình, tận dụng mọi cơ hội để cải thiện, và bước vào kỳ thi với sự tự tin cao nhất. Hành trình này không chỉ giúp bạn đạt điểm số mong muốn mà còn mở ra cánh cửa mới cho tương lai!

Có thể bạn cũng quan tâm:

Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi và chia sẻ từ bạn, cùng nhau xây dựng cộng đồng học tiếng Anh thân thiện và đầy cảm hứng!

Biên tập: Thông Phạm – Học IELTS cùng chuyên gia