Khám phá ngay từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề được tổng hợp từ Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 Global Success, Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start, và Tiếng Anh 4 EXTRA and Friends,… danh sách từ vựng được phân chia theo từng unit giúp các bé ghi nhớ dễ dàng và học tập hiệu quả hơn. Đây là tài liệu hữu ích không chỉ cho học sinh mà còn cho phụ huynh và giáo viên đồng hành trong hành trình học tập của trẻ.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh
Từ vựng là nền tảng cốt lõi của bất kỳ ngôn ngữ nào, đối với tiếng Anh nó đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Việc học từ vựng không chỉ là công cụ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:
- Cơ sở để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ
- Tăng cường khả năng giao tiếp
- Mở rộng hiểu biết về văn hóa
- Cơ hội nghề nghiệp và học tập trong tương lai
- Nâng cao sự tự tin
Từ vựng Tiếng Anh 4 – Global Success
Unit 1. My Friends
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
America | /əˈmerɪkə/ | n | Nước Mỹ |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | n | Nước Úc |
Britain | /ˈbrɪtn/ | n | Nước Anh |
Japan | /dʒəˈpæn/ | n | Nước Nhật Bản |
Malaysia | /məˈleɪziə/ | n | Nước Malaysia |
Singapore | /ˌsɪŋəˈpɔː/ | n | Nước Singapore |
Thailand | /ˈtaɪlænd/ | n | Nước Thái Lan |
Viet Nam | /ˌviːetˈnɑːm/ | n | Nước Việt Nam |
Country | /ˈkʌntri/ | n | Quốc gia |
Friend | /frend/ | n | Bạn bè |
Friendly | /ˈfrendli/ | adj | Thân thiện |
Years old | /jɪəz əʊld/ | ap | Tuổi |
Ví dụ:
- My friend is from _______. She is American. (America / Australia)
- _______ is a country in Asia. (Britain / Viet Nam)
- Peter and John are _______. They are very friendly. (countries / friends)
Unit 2: Time and daily routines
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
At | /æt/ | preposition | Tại, ở |
Fifteen | /ˈfɪftiːn/ | n | Số 15 |
Forty-five | /ˌfɔːti ˈfaɪv/ | n | Số 45 |
O’clock | /əˈklɒk/ | n | Giờ đúng |
Get up | /ɡet ʌp/ | v | Thức dậy |
Go to bed | /ɡəʊ tə bed/ | v | Đi ngủ |
go to school | /ɡəʊ tə skuːl/ | v | Đi học |
Breakfast | /ˈbrekfəst/ | n | Bữa sáng |
Rountine | /ruːˈtiːn/ | n | Thói quen hàng ngày |
Lunch | /lʌntʃ/ | n | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪnər/ | n | Bữa tối |
Daily | /ˈdeɪli/ | adj | Hàng ngày |
Ví dụ:
- I always _______ at 6:30 in the morning. (go to bed / get up)
- My sister eats _______ at 7:00 a.m. (dinner / breakfast)
- We _______ to school together every day. (go / lunch)
Unit 3: My week
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | n | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | n | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | n | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | n | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | n | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætədeɪ/ | n | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | n | Chủ Nhật |
Listen | /ˈlɪsən tə/ | v | Nghe |
Music | / ˈmjuːzɪk/ | n | Âm nhạc |
Play | /pleɪ/ | v | Chơi |
Football | / ˈfʊtbɔːl/ | n | Bóng đá |
Watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | v | Xem TV |
Ví dụ:
- _______ is the first day of the week. (Monday / Sunday)
- I like to _______ music on weekends. (listen to / play)
- My favorite day is _______ because I can watch TV. (Wednesday / Saturday)
Unit 4: My birthday party
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | n | Sinh nhật |
Cake | /keɪk/ | n | Bánh kem |
Candle | /ˈkændl/ | n | Nến |
Present | /ˈpreznt/ | n | Quà tặng |
Party | /ˈpɑːti/ | n | Bữa tiệc |
Invitation | /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ | n | Lời mời |
Celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | v | Kỷ niệm, ăn mừng |
Guest | /ɡest/ | n | Khách mời |
Jam | /dʒæm/ | n | Mứt |
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | n | Nước chanh |
Ví dụ:
- There are 10 _______ on the birthday cake. (candles / parties)
- She got a beautiful _______ from her friend. (present / invitation)
- We will _______ her birthday at home. (celebrate / invite)
Unit 5: Things we can do
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
dance | /dɑːns/ | v | Nhảy múa |
draw | /drɔː/ | v | Vẽ |
jump | /dʒʌmp/ | v | Nhảy |
run | /rʌn/ | v | Chạy |
Sing | /sɪŋ/ | v | Hát |
Swim | /swɪm/ | v | Bơi lội |
Bike | /raɪd ə baɪk/ | n | Xe đạp |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | n | Đàn guitar |
Piano | /piˈænəʊ/ | n | Đàn piano |
Roller skate | /ˈrəʊlə skeɪt/ | Np | Trượt patin |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | n | Cầu lông |
Ví dụ:
- Which activity involves water?
a. Swim
b. Run
c. Dance - What can you do with a bike?
a. Ride
b. Jump
c. Sing
Unit 6: Our school facilities
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | n | Lớp học |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | n | Thư viện |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | n | Sân chơi |
Computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | n | Phòng máy tính |
Canteen | /kænˈtiːn/ | n | Căn tin |
Gym | /dʒɪm/ | n | Phòng thể dục |
Facility | /fəˈsɪlɪti/ | n | Cơ sở vật chất |
Flower | /ˈflaʊər/ | n | Hoa |
Garden | /ˈɡɑːdən/ | n | Vườn |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | n | Núi |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | n | Tòa nhà |
Ví dụ:
- The _______ has many books for students. (canteen / library)
- We play games in the _______. (playground / classroom)
- The _______ is where we have computer lessons. (computer room / gym)
Unit 7: Our timetables
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | n | Thời khóa biểu |
Math | /mæθ/ | n | Môn toán |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | n | Môn tiếng Anh |
Science | /ˈsaɪəns/ | n | Môn khoa học |
Art | /ɑːt/ | n | Môn mỹ thuật |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | n | Môn học |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | n | Môn âm nhạc |
Break time | /breɪk taɪm/ | n | Giờ nghỉ giải lao |
Ví dụ:
- Which subject involves numbers?
a. Music
b. Math
c. Art - What do students do during Art class?
a. Paint and draw
b. Solve equations
c. Write essays
Unit 8: My favourite subjects
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Favourite | /ˈfeɪvərɪt/ | adj | yêu thích |
Painter | /ˈpeɪntər/ | n | Họa sĩ |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | v | Thích thú |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | n | Vẽ tranh |
IT (Information technology) | /ˌaɪˈtiː/
(/ɪnfəˌmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/) |
n | Công nghệ thông tin |
Studying | /ˈstʌdɪɪŋ/ | v | Học tập |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | n | Đọc sách |
PE (Physical education) | /ˌpiːˈiː/
(/ˌfɪzɪkəl edjʊˈkeɪʃən/) |
n | Giáo dục thể chất |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | n | Giáo viên |
Ví dụ:
- My brother is a _______. He loves painting. (teacher / painter)
- I enjoy _______ books in my free time. (drawing / reading)
- She studies _______ to learn about computers. (IT / PE)
Unit 9: Our sports day
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Sports day | /spɔːts deɪ/ | np | Ngày hội thể thao |
Race | /reɪs/ | n | Cuộc đua |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | n | Chạy đua |
Team | /tiːm/ | n | Đội nhóm |
Medal | /ˈmedl/ | n | Huy chương |
Win | /wɪn/ | v | Chiến thắng |
Basketball | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | n | Bóng rổ |
Different | /ˈdɪfərənt/ | adj | Khác biệt |
Poster | /ˈpəʊstər/ | n | Áp phích |
School gym | /skuːl ɡɪm/ | np | Phòng tập thể dục của trường |
Ví dụ:
- We had a _______ race during Sports Day. (running / singing)
- Our team won a gold _______ for basketball. (medal / poster)
- The Sports Day event was held in the school _______. (library / gym)
Unit 10: Our summer holidays
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Summer | /ˈsʌmə/ | n | Mùa hè |
Holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | n | Kỳ nghỉ |
Travel | /ˈtrævl/ | v | Du lịch |
Beach | /biːtʃ/ | n | Bãi biển |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | n | Tham quan |
Bay | /beɪ/ | n | Vịnh |
Campsite | /ˈkæmpˌsaɪt/ | n | Khu cấm trại |
Countryside | /ˈkʌntrɪsaɪd/ | n | Khu vực nông thôn |
Helpful | /ˈhɛlpfl/ | adj | Hữu ích |
Zoo | /zuː/ | n | Sở thú |
Ví dụ:
- Where can you swim during summer holidays?
a. Zoo
b. Beach
c. Library - What activity involves exploring new places?
a. Traveling
b. Drawing
c. Singing
Unit 11: My home
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
House | /haʊs/ | n | Ngôi nhà |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | n | Nhà bếp |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | n | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | n | Phòng tắm |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | n | Phòng khách |
Garden | /ˈɡɑːdn/ | n | Vườn |
Balcony | /ˈbælkəni/ | n | Ban công |
Live | /lɪv/ | v | Sống |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | adj | Ồn ào |
Road | /roʊd/ | n | Đường |
Ví dụ:
- The _______ is where we cook food. (kitchen / bedroom)
- My parents watch TV in the _______ (living room / bathroom)
- There is a beautiful garden on the _______ of my house. (balcony / front)
Unit 12: Jobs
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Doctor | /ˈdɒktə/ | n | Bác sĩ |
Farmer | /ˈfɑːmə/ | n | Nông dân |
Engineer | /ˌendʒɪˈnɪə/ | n | Kỹ sư |
Nurse | /nɜːs/ | n | Y tá |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | n | Phi công |
Firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪtə/ | n | Lính cứu hỏa |
Job | /dʒɒb/ | n | Công việc |
Office worker | /ˈɒfɪs ˈwɜːrkər/ | np | Nhân viên văn phòng |
Actor | /ˈæktər/ | n | Diễn viên |
Factory | /ˈfæktəri/ | n | Nhà máy |
Nursing home | /ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/ | np | Viện dưỡng lão |
Ví dụ:
- A _______works in a hospital. (doctor / farmer)
- My uncle is a _______ He grows rice. (firefighter / farmer)
- The _______ designs buildings. (engineer / pilot)
Unit 13: Appearance
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Appearance | /əˈpɪərəns/ | n | Ngoại hình |
Tall | /tɔːl/ | adj | Cao |
Short | /ʃɔːt/ | adj | Thấp, ngắn |
Thin | /θɪn/ | adj | Gầy |
Fat | /fæt/ | adj | Béo |
Curly | /ˈkɜːli/ | adj | Xoăn (tóc) |
Straight | /streɪt/ | adj | Thẳng (tóc) |
Handsome | /ˈhænsəm/ | adj | Đẹp trai |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | adj | Xinh đẹp |
Hair | /heər/ | n | Tóc |
Face | /feɪs/ | n | Khuôn mặt |
Ví dụ:
- She has long and _______ hair. (curly / short)
- My brother is very _______ He is 1.8 meters tall. (tall / short)
- The baby has a cute _______ (face / hair)
Unit 14: Daily activities
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | n | Buổi chiều |
Morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | n | Buổi sáng |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | n | Buổi tối |
Watch | /wɒtʃ/ | v | Xem |
Hobby | /ˈhɒbi/ | n | Sở thích |
Activity | /ækˈtɪvəti/ | n | Hoạt động |
Wash | /wɒʃ/ | v | Giặt/rửa |
Clothes | /kləʊðz/ | n | Quần áo |
Ví dụ:
- What activity is done in the morning?
a. Brush teeth
b. Sleep
c. Watch TV - What do you do with clothes?
a. Wash
b. Brush
c. Read
Unit 15: My family’s weekends
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Weekend | /ˈwiːkˌend/ | n | Cuối tuần |
Shopping centre | /ˈʃɑp·ɪŋ ˈsɛn·tər/ | n | Trung tâm mua sắm |
Sports centre | /spɔrts ˈsɛn·tər/ | n | Trung tâm thể thao |
Swimming pool | /ˈswɪm·ɪŋ puːl/ | n | Bể bơi |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | n | Yoga |
Meal | /miːl/ | n | Bữa ăn |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | n | Rạp chiếu phim |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | n | Quần vợt |
Ví dụ:
- Where do families watch movies?
a. Cinema
b. Market
c. Garden - What is a common activity at the sports center?
a. Playing tennis
b. Reading books
c. Painting
Unit 16: Weather
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Weather | /ˈweðə/ | n | Thời tiết |
Sunny | /ˈsʌni/ | adj | Nắng |
Rainy | /ˈreɪni/ | adj | Mưa |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | adj | Nhiều mây |
Windy | /ˈwɪndi/ | adj | Nhiều gió |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | adj | Có bão |
Cold | /kəʊld/ | adj | Lạnh |
Hot | /hɒt/ | adj | Nóng |
Water park | /ˈwɔːtə pɑːrk/ | np | Công viên nước |
Food stall | /fuːd stɔːl/ | np | Quầy bán đồ ăn |
Ví dụ:
- It’s very _______ today. Let’s fly a kite. (sunny / rainy)
- Don’t forget your umbrella. It’s _______ outside. (windy / rainy)
- The kids built a snowman because it was _______ (snowy / hot)
Unit 17: In the city
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Straight | /streɪt/ | adv | Thẳng |
Left | /lɛft/ | adj | Bên trái |
Buy | /baɪ/ | v | Mua |
Cross | /krɒs/ | v | Băng qua |
Right | /raɪt/ | adj | Bên phải |
Get | /ɡet/ | v | Lấy, nhận |
Stop | /stɒp/ | v | Dừng lại |
Turn | /tɜrn/ | v | Quay, rẽ |
Ví dụ:
- Turn _______ at the next traffic light. (left / straight)
- The park is _______ the supermarket. (near / far)
- Let’s buy a gift from the _______ shop. (pet / gift)
Unit 18: At the shopping centre
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Shopping centre | /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə/ | n | Trung tâm mua sắm |
Shop | /ʃɒp/ | n | Cửa hàng |
Gift shop | /ɡɪft ʃɑːp/ | np | Cửa hàng quà tặng |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | preposition | Phía sau |
Between | /bɪˈtwiːn/ | preposition | Ở giữa |
Opposite | /ˈɒpəzɪt/ | preposition | Đối diện |
Near | /nɪər/ | preposition | Gần |
Pet shop | /pɛt ʃɒp/ | np | Cửa hàng thú cưng |
Price | /praɪs/ | n | Giá cả |
Shirt | /ʃɜːt/ | n | Áo sơ mi |
Skirt | /skɜːt/ | n | Váy |
Ví dụ:
- What is sold at a pet shop?
a. Clothes
b. Animals
c. Books - Which word describes a place to buy things?
a. Store
b. Gift
c. Skirt
Unit 19: The animal world
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Beautifully | /ˈbyu·tɪ·fl·i/ | adv | Đẹp đẽ, tuyệt vời |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | n | Cá sấu |
Hippo | /ˈhɪpəʊ/ | n | Hà mã |
Peacock | /ˈpiːkɒk/ | n | Con công |
Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | n | Hưu cao cổ |
Brave | /breɪv/ | adj | Dũng cảm |
Roar | /rɔːr/ | v | Gầm, rống |
Merrily | /ˈmerɪli/ | adv | Vui vẻ, hân hoan |
Lion | /ˈlaɪən/ | n | Sư tử |
Quick | /ˈkwɪkli/ | adv | Nhanh chóng |
Ví dụ:
- Which animal is known for its long neck?
a. Giraffe
b. Lion
c. Hippo - What sound does a lion make?
a. Roar
b. Sing
c. Dance
Unit 20: At summer camp
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Build | /bɪld/ | v | Xây dựng |
Campfire | /ˈkæmpfaɪər/ | n | Lửa trại |
/ˈiːmeɪl/ | v | Gửi email | |
Tug of war | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | n | Trò kéo co |
Song | /sɒŋ/ | n | Bài hát |
Tent | /tent/ | n | Lều trại |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | v | Thăm |
Tell | /tel/ | v | Kể, nói |
Ví dụ:
- We built a big _______ at summer camp. (campfire / tent)
- The children sang _______ around the fire. (songs / emails)
- Our team won the _______ of war game. (tug / build)
Từ vựng Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Unit 1: Animals
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Bat | /bæt/ | n | Con dơi |
Camel | /ˈkæml/ | n | Con lạc đà |
Claw | /klɔː/ | n | Móng vuốt |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | n | Con cá sấu |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | n | Con cá heo |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | n | Con voi |
Feather | /ˈfeðər/ | n | Lông vũ |
Fin | /fɪn/ | n | Vây cá |
Fur | /fɜːr/ | n | Lông thú |
Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | n | Con hươu cao cổ |
Hippo | /ˈhɪpəʊ/ | n | Con hà mã |
Horse | /hɔːs/ | n | Con ngựa |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | n | Con chuột túi |
Lion | /ˈlaɪən/ | n | Con sư tử |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | n | Con khỉ |
Panda | /ˈpændə/ | n | Con gấu trúc |
Penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | n | Con chim cánh cụt |
Rhino | /ˈraɪnəʊ/ | n | Con tê giác |
Shark | /ʃɑːk/ | n | Con cá mập |
Snake | /sneɪk/ | n | Con rắn |
Tail | /teɪl/ | n | Đuôi |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | n | Con hổ |
Wing | /wɪŋ/ | n | Cánh |
Zebra | /ˈzebrə/ | n | Con ngựa vằn |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (bat, giraffe, crocodile, lion):
At the zoo, we saw many animals. The _______ was flying around at night, and the _______ was eating leaves from tall trees. Near the river, a _______ was lying on the sand with its mouth open. The king of the jungle, the _______ with its big mane, looked very majestic.
Unit 2: What I Can Do
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Dance | /dɑːns/ | v | Nhảy, múa |
Sing | /sɪŋ/ | v | Hát |
Play the keyboard | /pleɪ ðə ˈkiːbɔːd/ | phr | Chơi đàn organ |
Paint | /peɪnt/ | v | Tô màu |
Draw | /drɔː/ | v | Vẽ |
Act | /ækt/ | v | Diễn xuất |
Hop | /hɒp/ | v | Nhảy lò cò |
Fly | /flaɪ/ | v | Bay |
Jum | /dʒʌmp/ | v | Nhảy bật lên |
Swim | /swɪm/ | v | Bơi |
Run | /rʌn/ | v | Chạy |
Climb | /klaɪm/ | v | Leo trèo |
Play the guitar | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ | phr | Chơi đàn guitar |
Play the piano | /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ | phr | Chơi đàn piano |
Do gymnastics | /duː dʒɪmˈnæs.tɪks/ | phr | Tập thể dục dụng cụ |
Play the drums | /pleɪ ðə drʌms/ | phr | Chơi trống |
Drive a car | /draɪv ə kɑːr/ | phr | Lái xe ô tô |
Bike | /baɪk/ | n | Xe đạp |
Salad | /ˈsæl.əd/ | n | Rau trộn |
Pasta | /ˈpæs.tə/ | n | Mì ống, mì sợi |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | n | Bánh kếp |
Spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | n | Nem rán, chả giò |
Soup | /suːp/ | n | Súp, canh, cháo |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (sing, jump, swim, play the guitar):
During the school talent show, my friends and I performed different acts. Anna can _______ beautifully and won first prize. Tom showed his skills by _______ very high on the stage. Sarah played music and could _______ like a professional musician. I joined a group and learned how to _______ in sync with others.
Unit 3: Weather
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | adj | Nhiều mây |
Cold | /kəʊld/ | adj | Lạnh |
Cool | /kuːl/ | adj | Mát mẻ |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | adj | Có sương mù |
Hot | /hɒt/ | adj | Nóng |
Rainy | /ˈreɪni/ | adj | Có mưa |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | adj | Có tuyết |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | adj | Có bão |
Sunny | /ˈsʌni/ | adj | Có nắng |
Warm | /wɔːm/ | adj | Ấm áp |
Windy | /ˈwɪndi/ | adj | Có gió |
Fly a kite | /flaɪ ə kaɪt/ | phr | Thả diều |
Do arts and crafts | /duː ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ | phr | Làm đồ thủ công |
Have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | phr | Đi dã ngoại |
Make | /meɪk/ | v | Làm, chế tạo |
Snowman | / ˈsnəʊmæn | n | Người tuyết |
Go skiing | /ɡəʊ ˈskiːɪŋ/ | phr | Chơi trượt tuyết |
Go for a walk | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | phr | Đi dạo |
Sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | n | Kính râm |
Coat | /kəʊt/ | n | Áo khoác dáng dài |
Umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | n | Cái ô |
Glove | /ɡlʌv/ | n | Găng tay |
Cap | /kæp/ | n | Mũ có lưỡi trai |
Raincoat | /ˈreɪŋ.kəʊt/ | n | Áo mưa |
Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | adj | Đóng băng, cực kỳ lạnh |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (rainy, snowy, umbrella, sunny):
Yesterday, it was _______ all day, so I stayed inside and watched TV. Today, the weather is _______ and warm, perfect for a picnic. Last week, it was _______ and cold, so we made a snowman in the backyard. Don’t forget to bring an _______ tomorrow; the weather forecast says it might rain.
Unit 4: Activities
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Play | /pleɪ/ | v | Chơi |
Board game | / ˈbɔːd ɡeɪm/ | n | Trò chơi bàn cờ |
Do a puzzle | /duː ə ˈpʌzl/ | phr | Chơi trò chơi xếp hình |
Read | /riːd/ | v | Đọc |
Comic book | /ˈkɒm.ɪk bʊk/ | n | Cuốn truyện tranh |
Eat | /iːt/ | v | Ăn |
Snack | /snæk/ | n | Đồ ăn vặt |
Take photos | /teɪk ˈfəʊ.təʊz/ | phr | Chụp ảnh |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ | phr | Chơi điện tử |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | v | Nghe |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | n | Âm nhạc |
Watch | /wɒtʃ/ | v | Xem (ti vi, thể thao, tin tức…) |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | n | Ti vi, vô tuyến |
Do martial arts | /duː ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | phr | Học võ, tập võ |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | n | Bóng bàn |
Skate | /skeɪt/ | v | Trượt (bằng giày trượt) |
Chess | /tʃes/ | n | Cờ vua |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | n | Thư viện |
Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | n | Sân vận động |
Park | /pɑːk/ | n | Công viên |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | n | Chợ |
Water park | /ˈwɔː.tə ˌpɑːk/ | n | Công viên nước |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | n | Bể bơi |
Studio | /ˈstjuː.di.əʊ/ | n | Phòng tập múa |
Soccer field | /ˈsɒkə(r) fiːld/ | n | Sân bóng đá |
Arcade | /ɑːˈkeɪd/ | n | Đường có mái vòm |
Skatepark | /ˈskeɪt.pɑːk/ | n | Sân trượt ván |
Bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | n | Hiệu sách; trang bán sách |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (board game, take photos, read, play video games):
On Saturday, my friends and I had so much fun! In the morning, we went to the park to _______ of the beautiful flowers. Then, we went home and played a _______ called Monopoly. After lunch, I decided to _______ a book while my brother chose to _______ on his computer.
Unit 5: Getting Around
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Stop | /stɒp/ | v | Dừng lại (không di chuyển nữa) |
Do not enter | /duː nɒt ˈentə(r)/ | phr | Cấm vào |
Turn left | /tɜːn lɛft/ | phr | Rẽ trái |
Turn right | /tɜːn raɪt/ | phr | Rẽ phải |
No parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | phr | Cấm đỗ xe |
Near | /nɪə(r)/ | prep | Gần |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | prep | Ở đằng sau |
Next to | /nekst tə/ | prep | Bên cạnh |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | n | Đèn giao thông |
Opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | prep | Đối diện |
In front of | /ɪn frʌnt əv/ | prep | Ở đằng trước |
Go straight | /ɡəʊ streɪt/ | phr | Đi thẳng |
Bridge | /brɪdʒ/ | n | Cây cầu |
On the left | /ɒn ðə left/ | phr | Ở bên trái |
On the right | /ɒn ðə raɪt/ | phr | Ở bên phải |
By | /baɪ/ | prep | Bằng (cách nào; phương tiện nào) |
Motobike | /ˈməʊ.tə.baɪk/ | n | Xe máy |
Taxi | /ˈtæk.si/ | n | Xe tắc xi |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | n | Tàu điện ngầm |
Bus | /bʌs/ | n | Xe buýt |
Train | /treɪn/ | n | Tàu hỏa |
On foot | /ɒn fʊt/ | phr | Đi bộ |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (traffic light, turn left, bus, subway):
To get to the library, I take the _______ every morning. The ride is short, but I always pay attention at every _______. After getting off the bus, I _______ at the first corner to reach my destination. Sometimes, I also take the _______ if I want to avoid traffic jams.
Unit 6: Describing People
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Tall | /tɔːl/ | adj | Cao |
Short | /ʃɔːt/ | adj | Thấp, ngắn |
Big | /bɪɡ/ | adj | Lớn |
Slim | /slɪm/ | adj | Mảnh mai, thon thả |
Strong | /strɒŋ/ | adj | Mạnh mẽ |
Weak | /wiːk/ | adj | Yếu |
Eye | /aɪ/ | n | Con mắt |
Ear | /ɪər/ | n | Cái tai |
Mouth | /maʊθ/ | n | Miệng |
Nose | /nəʊz/ | n | Mũi |
Mustache | /məˈstɑːʃ/ | n | Ria mép |
Beard | /bɪəd/ | n | Râu |
Hair | /heər/ | n | Tóc |
Long | /lɒŋ/ | adj | Dài (kích thước) |
Straight | /streɪt/ | adj | Thẳng |
Blond | /blɒnd/ | adj | (Tóc) hoe vàng |
Handsome | /ˈhænsəm/ | Tính từ | đẹp trai |
Curly | /ˈkɜːli/ | adj | Quăn, xoăn |
Young | /jʌŋ/ | adj | Trẻ |
Old | /əʊld/ | adj | Già |
Pretty | /ˈprɪt.i/ | adj | Xinh xắn |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (curly, tall, strong, beard):
My teacher has a big _______ and always looks serious. He’s very _______ and can reach the top shelf easily. My best friend has _______ hair and is very _______; he often helps me carry heavy books to school.
Unit 7: My Family
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Bank | /bæŋk/ | n | Ngân hàng |
Carry bags | /ˈkæri bæɡz/ | phr | Mang, vác túi |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | n | Thu ngân |
Clear the table | /klɪr ðə ˈteɪbl/ | phr | Dọn bàn |
Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | phr | Giặt đồ |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | n | Bác sĩ |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | n | Nhà máy |
Worker | / wɜːrkər/ | n | Công nhân; người lao động |
Farmer | /ˈfɑːrmər/ | n | Nông dân |
Feed the cat | /fiːd ðə kæt/ | phr | Cho mèo ăn |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | n | Bệnh viện |
Mop the floor | /mɑːp ðə flɔːr/ | phr | Lau nhà |
Office | /ˈɑːfɪs/ | n | Văn phòng |
Office worker | /ˈɑːfɪs wɜːrkər/ | n | Nhân viên văn phòng |
Put away groceries | /pʊt əˈweɪ ˈɡrəʊsəriz/ | phr | Cất đồ tạp hóa và thực phẩm đi |
Restaurant | /ˈrestrɑːnt/ | n | Nhà hàng |
Set the table | /set ðə ˈteɪbl/ | phr | Chuẩn bị bàn ăn |
Store | /stɔːr/ | n | Cửa hàng |
Mop the floor | /mɒp ðə flɔː(r)/ | phr | Lau sàn |
Sweep the floor | /swiːp ðə flɔː(r)/ | phr | Quét nhà |
Take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | phr | Đổ rác |
Waiter | /ˈweɪtər/ | n | Phục vụ nam |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɔːɡ/ | phr | Dắt chó đi dạo |
Wash the dishes | /wɑːʃ ðə dɪʃɪz/ | phr | Rửa bát đĩa |
Water the plants | /ˈwɔːtər ðə ˈplænts/ | phr | Tưới cây |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (doctor, wash the dishes, sweep the floor, walk the dog):
In my family, everyone helps with chores. My mom is a _______ who works at the hospital. My dad always _______ after dinner, and I help him _______ in the living room. My little brother likes to _______ every evening in the park.
Unit 8: My Friends And I
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | adj | Thú vị; làm thích thú, phấn khích, hứng thú |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | adj | Hào hứng |
Fun | /fʌn/ | adj | Vui vẻ |
Last (Tuesday) | /læst ˈtuːzdeɪ/ | det | (Thứ Ba) tuần trước |
Last month | /læst mʌnθ/ | phr | Tháng trước |
Last night | /læst naɪt/ | adv | Tối hôm qua |
Last week | /læst wiːk/ | phr | Tuần trước |
Last weekend | /læst ˈwiːkend/ | phr | Cuối tuần trước |
Yesterday | /ˈjestərdeɪ/ | adv | Hôm qua |
Mall | /mɔːl/ | n | Trung tâm mua sắm |
Movie theater | /ˈmuːvi θiːətər/ | n | Rạp chiếu phim |
Museum | /mjuˈziːəm/ | n | Bảo tàng |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | n | Sân chơi |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | adj | Thư giãn |
Supermarket | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | n | Siêu thị |
Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ | n | Công viên giải trí |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | Ngạc nhiên |
Thirsty | /ˈθɜːrsti/ | adj | Khát nước |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | adj | Đói bụng |
Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | Cảm thấy mệt mỏi |
Scared | /skerd/ | adj | Sợ hãi |
Tiring | /ˈtaɪərɪŋ/ | adj | Mệt mỏi |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | adj | Nhạt nhẽo |
Ví dụ:
Hoàn thành đoạn văn sau với từ gợi ý: (exciting, mall, tired, hungry):
Yesterday, my friends and I went to the _______ to buy new clothes. It was an _______ day because we also watched a movie at the cinema. After hours of walking, we felt _______ and stopped for some pizza. By the end of the day, we were so _______ that we all went straight to bed.
Từ vựng Tiếng Anh 4 EXTRA and Friends
(Đang cập nhật)
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, nhớ lâu tại nhà
Việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 4 tại nhà là hoàn toàn có thể với những phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số cách đã được chứng minh là hiệu quả, giúp trẻ nhớ từ vựng lâu hơn:
1. Học từ vựng qua hình ảnh và thẻ Flashcard
- Lý do hiệu quả: Hình ảnh sinh động giúp người học ghi nhớ từ vựng dễ dàng và lâu hơn.
- Cách thực hiện:
- Chuẩn bị thẻ flashcard gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa và hình minh họa.
- Luyện tập bằng cách giơ thẻ và đọc to từ.
- Chơi trò đoán nghĩa hoặc nối từ với hình ảnh tương ứng.
2. Kết hợp học từ vựng với bài hát và video
- Lý do hiệu quả: Âm nhạc và hình ảnh giúp kích thích trí nhớ.
- Cách thực hiện:
- Tìm các bài hát tiếng Anh theo chủ đề từ vựng lớp 4 (ví dụ: động vật, thời tiết).
- Nghe và hát theo để nhớ cách phát âm và nghĩa của từ.
- Xem các chương trình như Super Simple Songs hoặc Cocomelon.
3. Luyện tập từ vựng qua trò chơi
- Lý do hiệu quả: Vừa học vừa chơi tạo cảm giác hứng thú và dễ tiếp thu kiến thức.
- Cách thực hiện:
- Chơi Bingo với từ vựng: Viết từ vựng lên bảng, người học sẽ nghe và đánh dấu khi từ được nhắc đến.
- Word Matching: Ghép từ với nghĩa hoặc hình ảnh tương ứng.
- Hangman: Đoán chữ cái để tìm ra từ vựng đúng.
4. Thực hành từ vựng trong tình huống thực tế
- Lý do hiệu quả: Áp dụng từ vào thực tế giúp người ghi nhớ lâu hơn.
- Cách thực hiện:
- Dùng từ vựng được học khi giao tiếp hằng ngày.
- Hỏi đáp bằng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà, hoạt động thường ngày.
- Thường xuyên mô tả bằng tiếng Anh các hình ảnh hoặc đồ vật xung quanh.
5. Sử dụng phương pháp “Spaced Repetition”
- Lý do hiệu quả: Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài.
- Cách thực hiện:
- Ôn lại từ mới vào các mốc thời gian: ngày 1, ngày 3, ngày 7, và tuần tiếp theo.
- Kết hợp với flashcard (mặt trước: từ tiếng Anh, mặt sau: nghĩa hoặc hình ảnh).
6. Lập kế hoạch học tập rõ ràng
- Lý do hiệu quả: Lịch học cố định giúp người học xây dựng thói quen.
- Cách thực hiện:
- Học từ vựng theo chủ đề mỗi tuần.
- Chia nhỏ từ vựng (5-10 từ/ngày).
- Ôn lại từ cũ vào cuối tuần để củng cố
Tổng kết
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với những tài liệu phong phú, phương pháp học hiệu quả và sự đồng hành từ phụ huynh, học sinh có thể học từ vựng một cách dễ dàng và thú vị.
Có thể bạn cũng quan tâm:
- Đề thi thử tiếng Anh lớp 4 bao gồm đề kiểm tra đánh giá thường xuyên, đề kiểm tra giữa kỳ, đề thi thử cuối học kỳ,…
- Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề Sách giáo khoa
- 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản bắt đầu từ những từ vựng căn bản nhất.
- 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày.
- 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng, dễ học trau dồi vốn từ cho giao tiếp căn bản mỗi ngày.
Đừng quên duy trì thói quen ôn tập thường xuyên, kết hợp học từ qua các hoạt động thực tế để biến việc học thành niềm vui!
Tổng hợp: Học Đúng Vui