3000 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Bí quyết giao tiếp tiếng Anh thành thạo! Nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng này, bạn sẽ tự tin hiểu 95% hội thoại hàng ngày. Khám phá ngay danh sách và bắt đầu chinh phục tiếng Anh!

3000 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng, dễ học
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất – Bí quyết giao tiếp tiếng Anh thành thạo!

Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn:

  • Học logic và dễ nhớ: Các từ liên quan được nhóm lại, tạo liên kết trong não.
  • Mở rộng vốn từ tự nhiên: Khi học một từ, bạn liên tưởng đến các từ khác cùng chủ đề.
  • Hiểu cách dùng trong ngữ cảnh: Biết cách dùng từ trong tình huống cụ thể.
  • Nhớ lâu hơn: Liên kết giữa các từ giúp ghi nhớ sâu hơn.
  • Phản xạ nhanh hơn: Quen với việc dùng từ trong chủ đề, phản ứng nhanh trong giao tiếp.

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn học hiệu quả, nhớ lâu, dùng đúng và giao tiếp tự tin hơn.

Lời khuyên, để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả:

Để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả, bạn cần:

  1. Chọn chủ đề phù hợp: Bắt đầu với chủ đề quen thuộc, liên quan đến mục tiêu học tập và không học quá nhiều cùng lúc.
  2. Dùng nhiều nguồn học liệu: Sách, ứng dụng (Memrise, Quizlet, Anki), website, video, flashcards,…
  3. Áp dụng kỹ thuật học hiệu quả: Học theo cụm từ, dùng hình ảnh/âm thanh, đặt câu ví dụ, ôn tập thường xuyên (lặp lại ngắt quãng).
  4. Tạo môi trường học tập: Góc học tập yên tĩnh, dùng tiếng Anh trong cuộc sống, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.

Ví dụ chủ đề “Du lịch”: học các từ/cụm từ như “airport,” “book a flight,” tìm hình ảnh, xem video du lịch.

Lưu ý:

  • Phiên âm: Sử dụng bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) để phát âm chính xác.
  • Từ loại: “n.” là danh từ (noun), “v.” là động từ (verb), “adj.” là tính từ (adjective),…
  • Ngữ nghĩa: Cần chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh sử dụng. Một từ có thể có nhiều nghĩa.

Xem thêm Danh sách File 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng American Oxford 3000™

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng? Hãy cùng khám phá ngay Danh sách từ vựng theo chủ đề dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống hàng ngày

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống hàng ngày (Daily Life). Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech) và Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt), được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh hoạt động buổi sáng (Morning Activities) thông dụng

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Wake up /weɪk ʌp/ Động từ Thức dậy
Get up /ɡet ʌp/ Động từ Ra khỏi giường
Stretch /stretʃ/ Động từ Vươn vai, duỗi người
Yawn /jɔːn/ Động từ Ngáp
Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ Động từ Đánh răng
Wash face /wɒʃ feɪs/ Động từ Rửa mặt
Take a shower/bath /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ /teɪk ə bɑːθ/ Động từ Tắm vòi sen/Tắm bồn
Get dressed /ɡet drest/ Động từ Mặc quần áo
Have breakfast /hæv ˈbrek.fəst/ Động từ Ăn sáng
Make breakfast /meɪk ˈbrek.fəst/ Động từ Chuẩn bị bữa sáng
Comb hair /kəʊm her/ Động từ Chải tóc

Từ vựng tiếng Anh hoạt động đi làm/đi học (Work/School Activities) thông dụng

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Go to work/school /ɡəʊ tuː wɜːrk/ /ɡəʊ tuː skuːl/ Động từ Đi làm/Đi học
Commute /kəˈmjuːt/ Động từ Đi làm/đi học (hàng ngày, quãng đường xa)
Work/Study /wɜːrk/ /ˈstʌd.i/ Động từ Làm việc/Học tập
Have a meeting /hæv ə ˈmiː.tɪŋ/ Động từ Có cuộc họp
Take a break /teɪk ə breɪk/ Động từ Nghỉ giải lao
Have lunch /hæv lʌntʃ/ Động từ Ăn trưa
Finish work/school /ˈfɪn.ɪʃ wɜːrk/ /ˈfɪn.ɪʃ skuːl/ Động từ Kết thúc công việc/việc học
Go home /ɡəʊ həʊm/ Động từ Về nhà

Từ vựng tiếng Anh hoạt động buổi tối (Evening Activities) thông dụng

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Have dinner /hæv ˈdɪn.ər/ Động từ Ăn tối
Cook dinner /kʊk ˈdɪn.ər/ Động từ Nấu bữa tối
Relax /rɪˈlæks/ Động từ Thư giãn
Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ Động từ Xem TV
Read a book /riːd ə bʊk/ Động từ Đọc sách
Go online/Browse the internet /ɡəʊ ˈɒn.laɪn/ /braʊz ðə ˈɪn.tər.net/ Động từ Lên mạng/Lướt web
Take out the trash/rubbish /teɪk aʊt ðə træʃ/ /ˈrʌb.ɪʃ/ Động từ Đổ rác
Do the laundry /duː ðə ˈlɔːn.dri/ Động từ Giặt quần áo
Go to bed /ɡəʊ tuː bed/ Động từ Đi ngủ
Fall asleep /fɔːl əˈsliːp/ Động từ Ngủ thiếp đi

Từ vựng tiếng Anh hoạt động giải trí (Leisure Activities) thông dụng

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Go out /ɡəʊ aʊt/ Động từ Đi ra ngoài (vui chơi, giải trí)
Hang out with friends /hæŋ aʊt wɪθ frendz/ Động từ Đi chơi với bạn bè
Go to the cinema/movies /ɡəʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/ /ˈmuː.viz/ Động từ Đi xem phim
Listen to music /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ Động từ Nghe nhạc
Play sports /pleɪ spɔːrts/ Động từ Chơi thể thao
Exercise /ˈek.sər.saɪz/ Động từ Tập thể dục
Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ Động từ Đi mua sắm
Travel /ˈtræv.əl/ Động từ Du lịch

Từ vựng tiếng Anh các hoạt động khác (Other Activities)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Clean the house /kliːn ðə haʊs/ Động từ Dọn dẹp nhà cửa
Cook /kʊk/ Động từ Nấu ăn
Do housework /duː ˈhaʊs.wɜːrk/ Động từ Làm việc nhà
Walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/ Động từ Dắt chó đi dạo
Water the plants /ˈwɔː.tər ðə plænts/ Động từ Tưới cây
Take care of (someone/something) /teɪk ker əv/ Cụm động từ Chăm sóc (ai đó/cái gì đó)
Relax /rɪˈlæks/ Động từ Thư giãn
Sleep /sliːp/ Động từ Ngủ
Dream /driːm/ Động từ

Từ vựng tiếng Anh trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) thông dụng

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Always /ˈɔːl.weɪz/ Trạng từ Luôn luôn
Usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ Trạng từ Thường xuyên
Often /ˈɒf.ən/ Trạng từ Thường
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ Trạng từ Thỉnh thoảng
Rarely /ˈrer.li/ Trạng từ Hiếm khi
Never /ˈnev.ər/ Trạng từ Không bao giờ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình và các mối quan hệ (Family and Relationships), kèm theo phiên âm (theo IPA), từ loại và nghĩa tiếng Việt.

Bí quyết học tiếng Anh online cho bé hiệu quả chỉ sau 30 ngày
 Bí quyết học tiếng Anh online cho bé hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh thành viên gia đình (Family Members)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Mother (Mom/Mum) /ˈmʌð.ər/ (mɒm/mʌm) Danh từ Mẹ
Father (Dad/Daddy) /ˈfɑː.ðər/ (dæd/ˈdæd.i/) Danh từ Bố
Parent /ˈper.ənt/ Danh từ Bố/Mẹ (cha mẹ nói chung)
Son /sʌn/ Danh từ Con trai
Daughter /ˈdɔː.tər/ Danh từ Con gái
Child (Children – số nhiều) /tʃaɪld/ /ˈtʃɪl.drən/ Danh từ Con (số ít/số nhiều)
Husband /ˈhʌz.bənd/ Danh từ Chồng
Wife /waɪf/ Danh từ Vợ
Spouse /spaʊz/ Danh từ Vợ/Chồng (vợ chồng nói chung)
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ Danh từ Anh/chị/em ruột
Brother /ˈbrʌð.ər/ Danh từ Anh/Em trai
Sister /ˈsɪs.tər/ Danh từ Chị/Em gái

Từ vựng tiếng Anh thành viên gia đình mở rộng (Extended Family Members)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Grandfather (Grandpa/Granddad) /ˈɡræn.fɑː.ðər/ (ˈɡræn.pɑː/ˈɡræn.dæd) Danh từ Ông (nội/ngoại)
Grandmother (Grandma/Granny) /ˈɡræn.mʌð.ər/ (ˈɡræn.mɑː/ˈɡræn.i) Danh từ Bà (nội/ngoại)
Grandparent(s) /ˈɡræn.per.ənt(s)/ Danh từ Ông bà
Grandson /ˈɡræn.sʌn/ Danh từ Cháu trai (của ông bà)
Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/ Danh từ Cháu gái (của ông bà)
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Danh từ Chú/Cậu/Bác trai
Aunt (Auntie) /ænt/ /ˈæn.ti/ Danh từ Cô/Dì/Bác gái
Nephew /ˈnef.juː/ Danh từ Cháu trai (của cô/dì/chú/bác)
Niece /niːs/ Danh từ Cháu gái (của cô/dì/chú/bác)
Cousin /ˈkʌz.ən/ Danh từ Anh/chị/em họ

Từ vựng tiếng Anh các mối quan hệ gia đình qua hôn nhân (In-laws) cơ bản

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ Danh từ Bố chồng/Bố vợ
Mother-in-law /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ Danh từ Mẹ chồng/Mẹ vợ
Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ Danh từ Con rể
Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ Danh từ Con dâu
Brother-in-law /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ Danh từ Anh/Em rể
Sister-in-law /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ Danh từ Chị/Em dâu

Từ vựng tiếng Anh các từ vựng khác liên quan đến gia đình (Other related words)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Family /ˈfæm.əl.i/ Danh từ Gia đình
Relatives /ˈrel.ə.tɪvz/ Danh từ Họ hàng
Ancestor /ˈæn.ses.tər/ Danh từ Tổ tiên
Descendant /dɪˈsen.dənt/ Danh từ Hậu duệ
Generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ Danh từ Thế hệ
Home /həʊm/ Danh từ Nhà (nơi ở)
House /haʊs/ Danh từ Ngôi nhà (cấu trúc)
Marriage /ˈmær.ɪdʒ/ Danh từ Hôn nhân
Wedding /ˈwed.ɪŋ/ Danh từ Đám cưới
Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i/ Danh từ Ngày kỷ niệm
Relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ Danh từ Mối quan hệ
Blood relation /blʌd rɪˈleɪ.ʃən/ Danh từ Quan hệ huyết thống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống

Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống”, bao gồm các cột: Từ vựng, Phiên âm (IPA), Loại từ và Ngữ nghĩa. Bảng được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống
Từ vựng tiếng Anh các loại thực phẩm (Types of Food) phổ biến

Từ vựng tiếng Anh các loại thực phẩm (Types of Food) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Fruit /fruːt/ Danh từ Trái cây
Vegetable /ˈvedʒ.ə.tə.bəl/ Danh từ Rau củ
Meat /miːt/ Danh từ Thịt
Seafood /ˈsiː.fuːd/ Danh từ Hải sản
Grain /ɡreɪn/ Danh từ Ngũ cốc
Dairy /ˈdeə.ri/ Danh từ Sản phẩm từ sữa
Bread /bred/ Danh từ Bánh mì
Rice /raɪs/ Danh từ Gạo
Pasta /ˈpæs.tə/ Danh từ Mì ống
Egg /eɡ/ Danh từ Trứng
Cheese /tʃiːz/ Danh từ Phô mai
Butter /ˈbʌt.ər/ Danh từ
Oil /ɔɪl/ Danh từ Dầu ăn
Sugar /ˈʃʊɡ.ər/ Danh từ Đường
Salt /sɔːlt/ Danh từ Muối
Spice /spaɪs/ Danh từ Gia vị

Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống (Types of Drinks) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Water /ˈwɔː.tər/ Danh từ Nước
Juice /dʒuːs/ Danh từ Nước ép
Soda (Pop – US) /ˈsəʊ.də/ Danh từ Nước ngọt có ga
Coffee /ˈkɒf.i/ Danh từ Cà phê
Tea /tiː/ Danh từ Trà
Milk /mɪlk/ Danh từ Sữa
Wine /waɪn/ Danh từ Rượu vang
Beer /bɪər/ Danh từ Bia
Cocktail /ˈkɒk.teɪl/ Danh từ Cocktail
Smoothie /ˈsmuː.ði/ Danh từ Sinh tố

Từ vựng tiếng Anh Bữa ăn (Meals)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Breakfast /ˈbrek.fəst/ Danh từ Bữa sáng
Lunch /lʌntʃ/ Danh từ Bữa trưa
Dinner (Supper) /ˈdɪn.ər/ Danh từ Bữa tối
Snack /snæk/ Danh từ Bữa ăn nhẹ
Meal /miːl/ Danh từ Bữa ăn

Từ vựng tiếng Anh cách chế biến (Cooking Methods)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Boil /bɔɪl/ Động từ Luộc
Fry /fraɪ/ Động từ Chiên
Bake /beɪk/ Động từ Nướng bánh
Roast /rəʊst/ Động từ Quay, nướng thịt
Grill /ɡrɪl/ Động từ Nướng vỉ
Steam /stiːm/ Động từ Hấp

 Từ vựng tiếng Anh các hương vị (Tastes) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Sweet /swiːt/ Tính từ Ngọt
Sour /ˈsaʊ.ər/ Tính từ Chua
Salty /ˈsɔːl.ti/ Tính từ Mặn
Bitter /ˈbɪt.ər/ Tính từ Đắng
Spicy /ˈspaɪ.si/ Tính từ Cay
Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ Tính từ Ngon
Tasty /ˈteɪ.sti/ Tính từ Ngon, đậm đà

Từ vựng tiếng Anh các dụng cụ ăn uống (Eating Utensils) cơ bản

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Plate /pleɪt/ Danh từ Đĩa
Bowl /bəʊl/ Danh từ Bát
Glass /ɡlɑːs/ Danh từ Cốc, ly
Cup /kʌp/ Danh từ Tách
Fork /fɔːrk/ Danh từ Nĩa
Spoon /spuːn/ Danh từ Thìa
Knife /naɪf/ Danh từ Dao
Napkin /ˈnæp.kɪn/ Danh từ Khăn ăn

Ví dụ:

  • I eat an apple every day to stay healthy. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
  • I usually drink milk for breakfast. (Tôi thường uống sữa vào bữa sáng.)
  • I made a sandwich with bread, cheese, and ham. (Tôi đã làm một chiếc bánh sandwich với bánh mì, phô mai và thịt nguội.)
  • Rice is a staple food in many Asian countries. (Cơm là một thực phẩm chính ở nhiều nước châu Á.)
  • We had roast chicken for dinner last night. (Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa tối tối qua.)
  • It’s important to drink enough water every day. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là rất quan trọng.)
  • I need a cup of coffee to wake up in the morning. (Tôi cần một tách cà phê để tỉnh táo vào buổi sáng.)
  • I like to drink orange juice with my breakfast. (Tôi thích uống nước cam với bữa sáng.)
  • This chicken soup is very delicious and warming. (Món súp gà này rất ngon và ấm áp.)
  • I had a fresh salad with lettuce, tomatoes, and cucumbers for lunch. (Tôi đã ăn một món salad tươi với rau diếp, cà chua và dưa chuột cho bữa trưa.)

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo, phân loại từ vựng theo các nhóm nhỏ để bạn dễ hình dung và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang, quần áo
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo thông dụng

Từ vựng tiếng Anh các loại áo (Tops)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːrt/ Danh từ áo phông
Shirt /ʃɜːrt/ Danh từ áo sơ mi
Blouse /blaʊz/ Danh từ áo kiểu (thường cho nữ)
Sweater /ˈswet.ər/ Danh từ áo len chui đầu
Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ Danh từ áo len cài khuy
Hoodie /ˈhʊd.i/ Danh từ áo nỉ có mũ
Vest /vest/ Danh từ áo ghi lê
Tank top /ˈtæŋk ˌtɒp/ Danh từ áo ba lỗ
Polo shirt /ˈpəʊ.ləʊ ʃɜːrt/ Danh từ áo polo
Crop top /ˈkrɒp tɒp/ Danh từ áo croptop (áo hở eo)

Từ vựng tiếng Anh các loại quần (Bottoms)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Pants /pænts/ Danh từ (số nhiều) quần dài
Jeans /dʒiːnz/ Danh từ (số nhiều) quần jean
Shorts /ʃɔːrts/ Danh từ (số nhiều) quần đùi
Skirt /skɜːrt/ Danh từ chân váy
Trousers /ˈtraʊ.zəz/ Danh từ (số nhiều) quần tây
Leggings /ˈleɡ.ɪŋz/ Danh từ (số nhiều) quần legging
Sweatpants /ˈswet.pænts/ Danh từ (số nhiều) quần thể thao
Cargo pants /ˈkɑːr.ɡəʊ pænts/ Danh từ (số nhiều) quần túi hộp
Overalls /ˌəʊ.vərˈɔːlz/ Danh từ (số nhiều) quần yếm
Chinos /ˈtʃiː.nəʊz/ Danh từ (số nhiều) quần kaki

Từ vựng tiếng Anh các loại váy (Dresses)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Dress /dres/ Danh từ váy liền
Evening gown /ˈiːv.nɪŋ ɡaʊn/ Danh từ váy dạ hội
Wedding dress /ˈwed.ɪŋ dres/ Danh từ váy cưới
Sundress /ˈsʌn.dres/ Danh từ váy hè
Cocktail dress /ˈkɒk.teɪl dres/ Danh từ váy cocktail

Từ vựng tiếng Anh về Áo khoác và áo choàng (Outerwear)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Danh từ áo khoác ngắn
Coat /koʊt/ Danh từ áo khoác dài
Overcoat /ˈəʊ.vər.kəʊt/ Danh từ áo khoác ngoài (dài, ấm)
Raincoat /ˈreɪn.kəʊt/ Danh từ áo mưa
Parka /ˈpɑːr.kə/ Danh từ áo parka (áo khoác có mũ lông)
Blazer /ˈbleɪ.zər/ Danh từ áo blazer (áo khoác kiểu vest)
Leather jacket /ˈleð.ər ˌdʒæk.ɪt/ Danh từ áo khoác da

Từ vựng tiếng Anh đồ lót (Underwear)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Underwear /ˈʌn.dər.wer/ Danh từ đồ lót nói chung
Bra /brɑː/ Danh từ áo ngực
Underpants/Briefs /ˈʌn.dər.pænts/ /briːfs/ Danh từ (số nhiều) quần lót (nam/nữ)
Socks /sɒks/ Danh từ (số nhiều) tất/vớ

Từ vựng tiếng Anh phụ kiện (Accessories)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Hat /hæt/ Danh từ
Scarf /skɑːrf/ Danh từ khăn quàng cổ
Gloves /ɡlʌvz/ Danh từ (số nhiều) găng tay
Belt /belt/ Danh từ thắt lưng
Tie /taɪ/ Danh từ cà vạt
Bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/ Danh từ nơ đeo cổ
Jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ Danh từ trang sức
Necklace /ˈnek.ləs/ Danh từ vòng cổ
Earrings /ˈɪə.rɪŋz/ Danh từ (số nhiều) bông tai
Bracelet /ˈbreɪ.slɪt/ Danh từ vòng tay

Từ vựng tiếng Anh giày dép (Shoes)

Từ vựng Phiên âm Từ loại Ngữ nghĩa
Shoes /ʃuːz/ Danh từ (số nhiều) giày
Boots /buːts/ Danh từ (số nhiều) ủng/giày ống
Sandals /ˈsæn.dəlz/ Danh từ (số nhiều) dép xăng đan
Slippers /ˈslɪp.ərz/ Danh từ (số nhiều) dép đi trong nhà
Sneakers /ˈsniː.kərz/ Danh từ (số nhiều) giày thể thao
Heels /hiːlz/ Danh từ (số nhiều) giày cao gót

Ví dụ: Hội thoại tiếng Anh về chủ đề quần áo

Dưới đây là một vài ví dụ về đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề quần áo, từ đơn giản đến phức tạp hơn, phù hợp với nhiều tình huống:

Ví dụ 1: Đoạn hội thoại ngắn tại cửa hàng quần áo

  • Customer (Khách hàng): Excuse me, where can I find the T-shirts? (Xin lỗi, tôi có thể tìm áo phông ở đâu?)
  • Shop Assistant (Nhân viên bán hàng): They’re over there, on the left. What size are you looking for? (Chúng ở đằng kia, bên trái. Anh/Chị đang tìm cỡ nào?)
  • Customer: I’m a medium. (Tôi mặc cỡ vừa.)
  • Shop Assistant: Here you go. We have many colors. (Đây ạ. Chúng tôi có nhiều màu.)
  • Customer: Thank you. (Cảm ơn.)

Ví dụ 2: Đoạn hội thoại về việc lựa chọn trang phục cho một bữa tiệc

  • Sarah: What are you going to wear to the party tonight? (Tối nay cậu định mặc gì đến bữa tiệc?)
  • John: I’m not sure. Maybe just jeans and a shirt. (Tớ không chắc. Có lẽ chỉ quần jean và áo sơ mi thôi.)
  • Sarah: It’s a formal party, John. You should wear a suit. (Đó là một bữa tiệc trang trọng mà John. Cậu nên mặc vest.)
  • John: Oh, right. I forgot. Do you think a dark blue suit would be okay? (Ồ, đúng rồi. Tớ quên mất. Cậu nghĩ vest màu xanh đậm thì sao?)
  • Sarah: Perfect! And don’t forget a tie. (Tuyệt vời! Và đừng quên cà vạt.)

Ví dụ 3: Đoạn hội thoại về việc mua sắm quần áo trực tuyến

  • David: I just bought a new jacket online. (Tớ vừa mua một chiếc áo khoác mới trên mạng.)
  • Mary: Really? What kind of jacket? (Thật á? Loại áo khoác nào?)
  • David: A leather jacket. It was on sale, so I got a great discount. (Áo khoác da. Nó đang được giảm giá nên tớ mua được với giá rất hời.)
  • Mary: That’s great! I’ve been looking for a new winter coat. (Tuyệt vời! Tớ cũng đang tìm một chiếc áo khoác mùa đông mới.)
  • David: You should check online. There are lots of good deals. (Cậu nên xem trên mạng. Có rất nhiều ưu đãi tốt.)

Ví dụ 4: Đoạn hội thoại về sở thích ăn mặc

  • Peter: I love your new dress, Linda. It looks very elegant. (Tớ thích chiếc váy mới của cậu, Linda. Nó trông rất thanh lịch.)
  • Linda: Thank you, Peter. I prefer wearing dresses to pants. They’re more comfortable. (Cảm ơn cậu, Peter. Tớ thích mặc váy hơn quần. Chúng thoải mái hơn.)
  • Peter: I usually wear casual clothes like T-shirts and jeans. (Tớ thường mặc đồ thoải mái như áo phông và quần jean.)
  • Linda: That’s cool. Everyone has their own style. (Cũng hay. Mỗi người có một phong cách riêng.)

Một vài cụm từ hữu ích khác:

  • Try on: mặc thử
  • Fit: vừa vặn
  • Match: hợp, phối hợp
  • On sale: đang giảm giá
  • Fashionable/stylish: hợp thời trang, phong cách
  • Casual/formal: thường ngày/trang trọng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học & lớp học

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học (Classroom) thông dụng, bao gồm cả những từ liên quan đến trường học, được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech), Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt) và Ví dụ (Example).

Danh sách 500 Từ vựng tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày
Danh sách 500 Từ vựng tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh các loại trường (Types of Schools)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Kindergarten /ˈkɪn.dərˌɡɑːr.tən/ Danh từ Trường mẫu giáo
Nursery school/Preschool /ˈnɜːr.sər.i skuːl/ /ˈpriː.skuːl/ Danh từ Trường mầm non
Primary school (Elementary school – US) /ˈpraɪ.mər.i skuːl/ /ˌel.əˈmen.t̬ə.ri skuːl/ Danh từ Trường tiểu học
Secondary school /ˈsek.ən.der.i skuːl/ Danh từ Trường trung học (cấp 2 và 3)
Middle school (Junior high school – US) /ˈmɪd.əl skuːl/ /ˈdʒuː.ni.ər haɪ skuːl/ Danh từ Trường trung học cơ sở (cấp 2)
High school /haɪ skuːl/ Danh từ Trường trung học phổ thông (cấp 3)
College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Danh từ Trường cao đẳng, trường đại học (thường là bậc đại học)
University /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sə.ti/ Danh từ Trường đại học
Academy /əˈkæd.ə.mi/ Danh từ Học viện
Institute /ˈɪn.stɪ.tjuːt/ Danh từ Viện, học viện
Boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ skuːl/ Danh từ Trường nội trú
Private school /ˈpraɪ.vət skuːl/ Danh từ Trường tư thục
Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl/ Danh từ Trường công lập

Từ vựng tiếng Anh các phòng và khu vực trong trường (School Buildings and Areas)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Classroom /ˈklæs.ruːm/ Danh từ Lớp học
Library /ˈlaɪ.brər.i/ Danh từ Thư viện
Laboratory/Lab /ləˈbɒr.ə.tɔːr.i/ /læb/ Danh từ Phòng thí nghiệm
Gymnasium/Gym /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ /dʒɪm/ Danh từ Phòng tập thể dục
Cafeteria/Canteen /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ /kænˈtiːn/ Danh từ Nhà ăn, căng tin
Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ Danh từ Hội trường
Principal’s office /ˈprɪn.sə.pəlz ˈɔː.fɪs/ Danh từ Văn phòng hiệu trưởng
Teacher’s room/Staff room /ˈtiː.tʃərz ruːm/ /stæf ruːm/ Danh từ Phòng giáo viên
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Danh từ Sân chơi
Playing field /ˈpleɪ.ɪŋ fiːld/ Danh từ Sân thể thao

Từ vựng tiếng Anh người trong trường học (People in School)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Student/Pupil /ˈstuː.dənt/ /ˈpjuː.pəl/ Danh từ Học sinh, sinh viên
Teacher/Instructor/Educator /ˈtiː.tʃər/ /ɪnˈstrʌk.tər/ /ˈedʒ.ə.keɪ.tər/ Danh từ Giáo viên, giảng viên
Professor/Lecturer /prəˈfes.ər/ /ˈlek.tʃər.ər/ Danh từ Giáo sư, giảng viên (đại học)
Principal/ Headmaster/ Headmistress /ˈprɪn.sə.pəl/ /ˈhedˌmæs.tər/ /ˈhedˌmɪs.trɪs/ Danh từ Hiệu trưởng (nam/nữ)
Classmate /ˈklæs.meɪt/ Danh từ Bạn cùng lớp
Schoolmate /ˈskuːl.meɪt/ Danh từ Bạn cùng trường

Từ vựng tiếng Anh các môn học (School Subjects)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Math (Mathematics) /mæθ/ /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ Danh từ Toán học
Science /ˈsaɪ.əns/ Danh từ Khoa học
Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ Danh từ Sinh học
Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ Danh từ Hóa học
Physics /ˈfɪz.ɪks/ Danh từ Vật lý
History /ˈhɪs.tər.i/ Danh từ Lịch sử
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Danh từ Địa lý
Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ Danh từ Văn học
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Danh từ Tiếng Anh
Art /ɑːrt/ Danh từ Mỹ thuật
Music /ˈmjuː.zɪk/ Danh từ Âm nhạc
Physical education (PE) /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ Danh từ Thể dục
Information Technology (IT) /ˌɪn.fərˌmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ Danh từ Công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh các hoạt động trong lớp học (Classroom Activities)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Learn /lɜːrn/ Động từ Học
Study /ˈstʌd.i/ Động từ Học tập, nghiên cứu
Teach /tiːtʃ/ Động từ Dạy
Read /riːd/ Động từ Đọc
Write /raɪt/ Động từ Viết
Listen /ˈlɪs.ən/ Động từ Nghe
Speak /spiːk/ Động từ Nói
Answer /ˈæn.sər/ Động từ Trả lời
Ask /æsk/ Động từ Hỏi
Explain /ɪkˈspleɪn/ Động từ Giải thích
Understand /ˌʌn.dərˈstænd/ Động từ Hiểu
Remember /rɪˈmem.bər/ Động từ Nhớ
Forget /fərˈɡet/ Động từ Quên

Từ vựng tiếng Anh theo đồ dùng học tập

Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh theo đồ dùng học tập”, được phân loại các đồ dùng học tập thành các nhóm nhỏ để bạn dễ dàng học và ghi nhớ hơn.

Từ vựng chủ đề dụng cụ viết và vẽ (Writing and Drawing Utensils)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Pen /pen/ Danh từ Bút bi
Pencil /ˈpen.səl/ Danh từ Bút chì
Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Danh từ Hộp bút
Eraser (Rubber – UK) /ɪˈreɪ.zər/ Danh từ Cục tẩy
Sharpener /ˈʃɑːr.pən.ər/ Danh từ Gọt bút chì
Marker /ˈmɑːr.kər/ Danh từ Bút lông
Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ Danh từ Bút nhớ dòng
Crayon /ˈkreɪ.ən/ Danh từ Bút sáp màu
Paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/ Danh từ Cọ vẽ
Ink /ɪŋk/ Danh từ Mực (bút mực)

Từ vựng chủ đề giấy và các sản phẩm từ giấy (Paper and Paper Products)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Paper /ˈpeɪ.pər/ Danh từ Giấy
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Danh từ Vở, sổ tay
Textbook /ˈtekst.bʊk/ Danh từ Sách giáo khoa
Exercise book /ˈek.sər.saɪz ˌbʊk/ Danh từ Vở bài tập
Loose-leaf paper /ˈluːs.liːf ˈpeɪ.pər/ Danh từ Giấy rời
Binder /ˈbaɪn.dər/ Danh từ Bìa còng, bìa đựng tài liệu
File /faɪl/ Danh từ Tệp, hồ sơ
Folder /ˈfəʊl.dər/ Danh từ Bìa kẹp hồ sơ
Sheet of paper /ʃiːt əv ˈpeɪ.pər/ Danh từ Tờ giấy
Graph paper /ɡræf ˈpeɪ.pər/ Danh từ Giấy kẻ ô ly

Từ vựng chủ đề dụng cụ đo lường và vẽ kỹ thuật (Measuring and Drafting Tools)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Ruler /ˈruː.lər/ Danh từ Thước kẻ
Protractor /prəˈtræk.tər/ Danh từ Thước đo góc
Compass /ˈkʌm.pəs/ Danh từ Compa
Set square (Triangle – US) /ˈset ˌskwer/ Danh từ Eke

Từ vựng chủ đề dụng cụ văn phòng (Office Supplies)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Stapler /ˈsteɪ.plər/ Danh từ Dập ghim
Staples /ˈsteɪ.plz/ Danh từ (số nhiều) Kim bấm
Staple remover /ˈsteɪ.pəl rɪˈmuː.vər/ Danh từ Đồ gỡ ghim
Scissors /ˈsɪz.ərz/ Danh từ (số nhiều) Kéo
Glue /ɡluː/ Danh từ Keo dán
Tape (Scotch tape/Cellophane tape) /teɪp/ Danh từ Băng dính
Hole punch /ˈhəʊl ˌpʌntʃ/ Danh từ Đồ đục lỗ
Paper clip /ˈpeɪ.pər ˌklɪp/ Danh từ Kẹp giấy
Thumbtack (Drawing pin – UK) /ˈθʌm.tæk/ Danh từ Đinh ghim

Từ vựng chủ đề đồ dùng khác (Other Supplies)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Backpack (School bag) /ˈbæk.pæk/ Danh từ Ba lô
Desk /desk/ Danh từ Bàn học
Chair /tʃેર/ Danh từ Ghế
Blackboard (Chalkboard) /ˈblæk.bɔːrd/ Danh từ Bảng đen
Whiteboard /ˈwaɪt.bɔːrd/ Danh từ Bảng trắng
Chalk /tʃɔːk/ Danh từ Phấn
Duster (Board eraser) /ˈdʌs.tər/ Danh từ Khăn lau bảng
Map /mæp/ Danh từ Bản đồ
Globe /ɡləʊb/ Danh từ Quả địa cầu
Calculator /ˈkæl.kjuː.leɪ.tər/ Danh từ Máy tính cầm tay

Từ vựng chủ đề các vật dụng trong lớp học (Classroom Items)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Clock /klɒk/ Danh từ Đồng hồ treo tường
Calendar /ˈkæl.ən.dər/ Danh từ Lịch
Projector /prəˈdʒek.tər/ Danh từ Máy chiếu
Screen /skriːn/ Danh từ Màn hình
Library /ˈlaɪ.brər.i/ Danh từ Thư viện

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số đếm

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề Số đếm. Bảng được chia thành các phần nhỏ để dễ theo dõi và học tập.

Từ vựng số đếm từ 0 đến 10 (Cardinal Numbers from 0 to 10)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Zero /ˈzɪə.rəʊ/ (UK) /’zɪroʊ/ (US) Danh từ Số không
One /wʌn/ Danh từ Số một
Two /tuː/ Danh từ Số hai
Three /θriː/ Danh từ Số ba
Four /fɔːr/ Danh từ Số bốn
Five /faɪv/ Danh từ Số năm
Six /sɪks/ Danh từ Số sáu
Seven /ˈsev.ən/ Danh từ Số bảy
Eight /eɪt/ Danh từ Số tám
Nine /naɪn/ Danh từ Số chín
Ten /ten/ Danh từ Số mười

Từ vựng số đếm từ 11 đến 20 (Cardinal Numbers from 11 to 20)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Eleven /ɪˈlev.ən/ Danh từ Số mười một
Twelve /twelv/ Danh từ Số mười hai
Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ Danh từ Số mười ba
Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ Danh từ Số mười bốn
Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ Danh từ Số mười lăm
Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ Danh từ Số mười sáu
Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/ Danh từ Số mười bảy
Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ Danh từ Số mười tám
Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ Danh từ Số mười chín
Twenty /ˈtwen.ti/ Danh từ Số hai mươi

Từ vựng hàng chục (Tens)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Thirty /ˈθɜː.ti/ Danh từ Số ba mươi
Forty /ˈfɔː.ti/ Danh từ Số bốn mươi
Fifty /ˈfɪf.ti/ Danh từ Số năm mươi
Sixty /ˈsɪk.sti/ Danh từ Số sáu mươi
Seventy /ˈsev.ən.ti/ Danh từ Số bảy mươi
Eighty /ˈeɪ.ti/ Danh từ Số tám mươi
Ninety /ˈnaɪn.ti/ Danh từ Số chín mươi

Từ vựng các số lớn hơn (Larger Numbers)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Hundred /ˈhʌn.drəd/ Danh từ Trăm
Thousand /ˈθaʊ.zənd/ Danh từ Nghìn
Million /ˈmɪl.jən/ Danh từ Triệu
Billion /ˈbɪl.jən/ Danh từ Tỷ (Anh-Anh: nghìn triệu, Mỹ-Mỹ: tỷ)
Trillion /ˈtrɪl.jən/ Danh từ Nghìn tỷ

Từ vựng số thứ tự (Ordinal Numbers)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
First /fɜːst/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ nhất
Second /ˈsek.ənd/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ hai
Third /θɜːd/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ ba
Fourth /fɔːθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ tư
Fifth /fɪfθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ năm
Sixth /sɪksθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ sáu
Seventh /ˈsev.ənθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ bảy
Eighth /eɪtθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ tám
Ninth /naɪnθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ chín
Tenth /tenθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ mười
Eleventh /ɪˈlev.ənθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ mười một
Twelfth /twelfθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ mười hai
Thirteenth /ˌθɜːˈtiːnθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ mười ba
Twentieth /ˈtwen.ti.əθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ hai mươi
Thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ ba mươi
Hundredth /ˈhʌn.drədθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ một trăm
Thousandth /ˈθaʊ.zəndθ/ Tính từ, Trạng từ, Danh từ Thứ một nghìn

Từ vựng phân số (Fractions)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Half /hɑːf/ Danh từ, Tính từ Một nửa (1/2)
Quarter /ˈkwɔːr.tər/ Danh từ Một phần tư (1/4)
Third /θɜːd/ Danh từ Một phần ba (1/3)
Two-thirds /ˌtuːˈθɜːdz/ Danh từ Hai phần ba (2/3)

Từ vựng các cách diễn đạt khác (Other Expressions)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
A couple of /ə ˈkʌp.əl əv/ Định lượng từ Một vài, một đôi
A few /ə fjuː/ Định lượng từ Một vài (ít)
Several /ˈsev.ər.əl/ Định lượng từ Một vài (nhiều hơn a few)
Many /ˈmen.i/ Định lượng từ Nhiều
Much /mʌtʃ/ Định lượng từ Nhiều (dùng với danh từ không đếm được)
A lot of/Lots of /ə lɒt əv/ /lɒts əv/ Định lượng từ Rất nhiều

Từ vựng tiếng Anh theo màu sắc

Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề màu sắc”, được phân loại bao gồm cả các màu cơ bản, màu sắc độ, và một số cách diễn đạt liên quan đến màu sắc.

Từ vựng tiếng Anh màu cơ bản (Basic Colors)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Red /red/ Tính từ, Danh từ Đỏ
Blue /bluː/ Tính từ, Danh từ Xanh dương
Yellow /ˈjel.əʊ/ Tính từ, Danh từ Vàng
Green /ɡriːn/ Tính từ, Danh từ Xanh lá cây
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Tính từ, Danh từ Cam
Purple /ˈpɜːr.pəl/ Tính từ, Danh từ Tím
Pink /pɪŋk/ Tính từ, Danh từ Hồng
Brown /braʊn/ Tính từ, Danh từ Nâu
Black /blæk/ Tính từ, Danh từ Đen
White /waɪt/ Tính từ, Danh từ Trắng
Gray (Grey – UK) /ɡreɪ/ Tính từ, Danh từ Xám

Từ vựng tiếng Anh sắc độ của màu (Shades and Tints)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Light (ví dụ: light blue) /laɪt/ Tính từ Nhạt (ví dụ: xanh nhạt)
Dark (ví dụ: dark green) /dɑːrk/ Tính từ Đậm (ví dụ: xanh đậm)
Pale (ví dụ: pale yellow) /peɪl/ Tính từ Nhợt nhạt (ví dụ: vàng nhợt)
Bright (ví dụ: bright red) /braɪt/ Tính từ Sáng (ví dụ: đỏ tươi)
Deep (ví dụ: deep blue) /diːp/ Tính từ Sâu, thẫm (ví dụ: xanh thẫm)
Pastel (ví dụ: pastel pink) /pæˈstel/ Tính từ, Danh từ Màu phấn (ví dụ: hồng phấn)

Từ vựng tiếng Anh các màu sắc cụ thể (Specific Colors)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Navy blue /ˈneɪ.vi bluː/ Tính từ, Danh từ Xanh nước biển đậm
Sky blue /skaɪ bluː/ Tính từ, Danh từ Xanh da trời
Turquoise /ˈtɜːr.kwɔɪz/ Tính từ, Danh từ Xanh ngọc lam
Emerald green /ˈem.ər.əld ɡriːn/ Tính từ, Danh từ Xanh lục bảo
Olive green /ˈɒl.ɪv ɡriːn/ Tính từ, Danh từ Xanh ô liu
Gold /ɡoʊld/ Tính từ, Danh từ Vàng (màu vàng kim loại)
Silver /ˈsɪl.vər/ Tính từ, Danh từ Bạc (màu bạc kim loại)
Beige /beɪʒ/ Tính từ, Danh từ Màu be
Maroon /məˈruːn/ Tính từ, Danh từ Đỏ thẫm
Violet /ˈvaɪ.ə.lət/ Tính từ, Danh từ Tím hoa cà

Các cách diễn đạt liên quan đến màu sắc (Expressions related to colors)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Colorful /ˈkʌl.ər.fəl/ Tính từ Nhiều màu sắc, sặc sỡ
Colourless (Colorless – US) /ˈkʌl.ər.ləs/ Tính từ Không màu
Pale /peɪl/ Tính từ Xanh xao, tái nhợt (ví dụ: pale face – mặt tái nhợt)
Blush /blʌʃ/ Động từ Đỏ mặt (do xấu hổ hoặc ngượng ngùng)
Turn red /tɜːrn red/ Động từ Đỏ lên (ví dụ: mặt đỏ lên)
In the red /ɪn ðə red/ Thành ngữ Bị lỗ, thâm hụt (trong kinh doanh)
See red /siː red/ Thành ngữ Tức giận
Green with envy /ɡriːn wɪθ ˈen.vi/ Thành ngữ Ghen tị
Out of the blue /aʊt əv ðə bluː/ Thành ngữ Bất ngờ, đột ngột
Once in a blue moon /wʌns ɪn ə bluː muːn/ Thành ngữ Rất hiếm khi

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch và phương tiện giao thông

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch và phương tiện giao thông (Travel and Transportation) thông dụng được chia thành các phần nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech), Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt) và Ví dụ (Example).

Từ vựng tiếng Anh các loại phương tiện giao thông (Types of Transportation) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Airplane (Aeroplane – UK) /ˈeə.rpleɪn/ Danh từ Máy bay
Bicycle (Bike) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ (baɪk) Danh từ Xe đạp
Boat /bəʊt/ Danh từ Thuyền
Bus /bʌs/ Danh từ Xe buýt
Car /kɑːr/ Danh từ Ô tô
Coach /kəʊtʃ/ Danh từ Xe khách đường dài
Helicopter /ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ Danh từ Máy bay trực thăng
Motorcycle (Motorbike) /ˈməʊ.tərˌsaɪ.kəl/ Danh từ Xe máy
Ship /ʃɪp/ Danh từ Tàu thủy
Taxi (Cab) /ˈtæk.si/ (kæb) Danh từ Xe taxi
Train /treɪn/ Danh từ Tàu hỏa
Tram /træm/ Danh từ Xe điện
Subway (Underground/Tube – UK) /ˈsʌb.weɪ/ /ˈʌn.dər.ɡraʊnd/ /tjuːb/ Danh từ Tàu điện ngầm
Van /væn/ Danh từ Xe tải nhỏ, xe van

Từ vựng tiếng Anh các địa điểm liên quan đến giao thông (Transportation Locations) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Airport /ˈeə.pɔːrt/ Danh từ Sân bay
Bus station (Bus terminal) /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ Danh từ Bến xe buýt
Port /pɔːrt/ Danh từ Cảng biển
Railway station (Train station) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ Danh từ Ga tàu hỏa
Road /rəʊd/ Danh từ Đường bộ
Highway (Freeway – US) /ˈhaɪ.weɪ/ /ˈfriː.weɪ/ Danh từ Đường cao tốc
Street /striːt/ Danh từ Đường phố
Platform /ˈplæt.fɔːrm/ Danh từ Sân ga
Departure gate /dɪˈpɑːr.tʃər ɡeɪt/ Danh từ Cổng khởi hành
Arrival gate /əˈraɪ.vəl ɡeɪt/ Danh từ Cổng đến

Từ vựng tiếng Anh các hoạt động liên quan đến du lịch (Travel Activities) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Travel /ˈtræv.əl/ Động từ, Danh từ Đi du lịch, sự đi lại
Trip /trɪp/ Danh từ Chuyến đi ngắn ngày
Journey /ˈdʒɜːr.ni/ Danh từ Hành trình, chuyến đi dài
Vacation (Holiday – UK) /veɪˈkeɪ.ʃən/ /ˈhɒl.ə.deɪ/ Danh từ Kỳ nghỉ
Visit /ˈvɪz.ɪt/ Động từ, Danh từ Thăm quan, chuyến thăm
Explore /ɪkˈsplɔːr/ Động từ Khám phá
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ Danh từ Tham quan ngắm cảnh
Book (a ticket/hotel) /bʊk/ Động từ Đặt (vé/khách sạn)
Check in/Check out /tʃek ɪn/ /tʃek aʊt/ Cụm động từ Nhận phòng/Trả phòng
Pack (a suitcase/bag) /pæk/ Động từ Gói ghém (vali/túi)

Từ vựng tiếng Anh khác liên quan (Other Related Vocabulary)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Ticket /ˈtɪk.ɪt/ Danh từ
Passport /ˈpɑːs.pɔːrt/ Danh từ Hộ chiếu
Luggage (Baggage – UK) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/ Danh từ Hành lý
Suitcase /ˈsuːt.keɪs/ Danh từ Vali
Map /mæp/ Danh từ Bản đồ
Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/ Danh từ Sách hướng dẫn du lịch
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ Danh từ Chỗ ở
Hotel /hoʊˈtel/ Danh từ Khách sạn
Hostel /ˈhɒs.təl/ Danh từ Nhà trọ
Resort /rɪˈzɔːrt/ Danh từ Khu nghỉ dưỡng
Tourist /ˈtʊr.ɪst/ Danh từ Khách du lịch
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ Danh từ Điểm đến
Itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ Danh từ Lịch trình
Traffic /ˈtræf.ɪk/ Danh từ Giao thông
Traffic jam /ˈtræf.ɪk dʒæm/ Danh từ Tắc đường

Ví dụ:

  • I’m going to travel to Da Nang next month. (Tôi sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào tháng tới.)
  • We booked a hotel room online. (Chúng tôi đã đặt phòng khách sạn trực tuyến.)
  • The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao (Sports) thông dụng

Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao thông dụng“, bao gồm các cột: Từ vựng, Phiên âm (IPA), Loại từ và Ngữ nghĩa. Bảng được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn.

Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao phổ biến (Popular Sports)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Football (Soccer – US) /ˈfʊt.bɔːl/ Danh từ Bóng đá
Basketball /ˈbæskɪt.bɔːl/ Danh từ Bóng rổ
Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ Danh từ Bóng chuyền
Tennis /ˈten.ɪs/ Danh từ Quần vợt
Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ Danh từ Cầu lông
Table tennis (Ping-pong) /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Danh từ Bóng bàn
Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/ Danh từ Bóng chày
American football /əˈmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ Danh từ Bóng bầu dục Mỹ
Golf /ɡɒlf/ Danh từ Gôn
Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ Danh từ Bơi lội
Athletics (Track and field) /æθˈlet.ɪks/ Danh từ Điền kinh
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Danh từ Đua xe đạp

Từ vựng tiếng Anh dụng cụ thể thao (Sports Equipment)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Ball /bɔːl/ Danh từ Quả bóng
Racket (Racquet) /ˈræk.ɪt/ Danh từ Vợt
Bat /bæt/ Danh từ Gậy (bóng chày, bóng bàn)
Club /klʌb/ Danh từ Gậy (gôn)
Net /net/ Danh từ Lưới
Goal /ɡəʊl/ Danh từ Khung thành, gôn
Court /kɔːrt/ Danh từ Sân (tennis, bóng rổ)
Field /fiːld/ Danh từ Sân (bóng đá, bóng chày)
Track /træk/ Danh từ Đường chạy
Pool /puːl/ Danh từ Bể bơi

Từ vựng tiếng Anh Người tham gia thể thao (People in Sports)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Player /ˈpleɪ.ər/ Danh từ Vận động viên, người chơi
Athlete /ˈæθ.liːt/ Danh từ Vận động viên chuyên nghiệp
Coach /kəʊtʃ/ Danh từ Huấn luyện viên
Referee (Umpire) /ˌref.əˈriː/ /ˈʌm.paɪər/ Danh từ Trọng tài
Team /tiːm/ Danh từ Đội
Fan /fæn/ Danh từ Người hâm mộ
Spectator /spekˈteɪ.tər/ Danh từ Khán giả

Từ vựng các hoạt động và hành động trong thể thao (Sports Actions and Activities)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Play /pleɪ/ Động từ Chơi
Game /ɡeɪm/ Danh từ Trận đấu
Match /mætʃ/ Danh từ Trận đấu, trận thi đấu
Compete /kəmˈpiːt/ Động từ Thi đấu, cạnh tranh
Win /wɪn/ Động từ Chiến thắng
Lose /luːz/ Động từ Thua
Score /skɔːr/ Động từ, Danh từ Ghi điểm, điểm số
Exercise /ˈek.sər.saɪz/ Động từ, Danh từ Tập thể dục, bài tập
Train /treɪn/ Động từ Huấn luyện, tập luyện
Practice /ˈpræk.tɪs/ Động từ, Danh từ Luyện tập

Từ vựng tiếng Anh các tính từ liên quan đến thể thao (Adjectives Related to Sports)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ Tính từ Tính cạnh tranh
Athletic /æθˈlet.ɪk/ Tính từ Thuộc về thể thao, khỏe mạnh
Fit /fɪt/ Tính từ Khỏe mạnh, cân đối
Strong /strɒŋ/ Tính từ Mạnh mẽ
Fast /fɑːst/ Tính từ Nhanh
Skilled /skɪld/ Tính từ Lành nghề, có kỹ năng

Ví dụ:

  • I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
  • She is a very athletic person. (Cô ấy là một người rất khỏe mạnh.)
  • The team won the championship. (Đội đã giành chức vô địch.)

Từ vựng tiếng anh thông dụng chủ đề thiên nhiên và môi trường

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên và môi trường (Nature and Environment) thông dụng được phân loại từ vựng thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech), Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt) và Ví dụ (Example).

Từ vựng tiếng Anh các yếu tố tự nhiên (Natural Elements)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Nature /ˈneɪ.tʃər/ Danh từ Thiên nhiên
Earth /ɜːrθ/ Danh từ Trái đất
Land /lænd/ Danh từ Đất liền
Sea /siː/ Danh từ Biển
Ocean /ˈəʊ.ʃən/ Danh từ Đại dương
Sky /skaɪ/ Danh từ Bầu trời
Air /er/ Danh từ Không khí
Water /ˈwɔː.tər/ Danh từ Nước
Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ Danh từ Núi
River /ˈrɪv.ər/ Danh từ Sông
Lake /leɪk/ Danh từ Hồ
Forest /ˈfɒr.ɪst/ Danh từ Rừng
Desert /ˈdez.ərt/ Danh từ Sa mạc
Island /ˈaɪ.lənd/ Danh từ Hòn đảo
Valley /ˈvæl.i/ Danh từ Thung lũng
Climate /ˈklaɪ.mət/ Danh từ Khí hậu
Weather /ˈweð.ər/ Danh từ Thời tiết
Sun /sʌn/ Danh từ Mặt trời
Moon /muːn/ Danh từ Mặt trăng
Star /stɑːr/ Danh từ Ngôi sao

Từ vựng tiếng Anh về Động vật (Animals)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Animal /ˈæn.ɪ.məl/ Danh từ Động vật
Mammal /ˈmæm.əl/ Danh từ Động vật có vú
Bird /bɜːrd/ Danh từ Chim
Fish /fɪʃ/ Danh từ
Insect /ˈɪn.sekt/ Danh từ Côn trùng
Reptile /ˈrep.taɪl/ Danh từ Bò sát
Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ Danh từ Lưỡng cư
Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ Danh từ Động vật hoang dã

Từ vựng tiếng Anh về Thực vật (Plants)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Plant /plænt/ Danh từ Thực vật, cây
Tree /triː/ Danh từ Cây (to)
Flower /ˈflaʊ.ər/ Danh từ Hoa
Grass /ɡræs/ Danh từ Cỏ
Leaf (Leaves – số nhiều) /liːf/ /liːvz/ Danh từ Lá (số ít/số nhiều)

Từ vựng tiếng Anh các vấn đề môi trường (Environmental Issues)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Pollution /pəˈluː.ʃən/ Danh từ Ô nhiễm
Air pollution /er pəˈluː.ʃən/ Danh từ Ô nhiễm không khí
Water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ Danh từ Ô nhiễm nước
Soil pollution /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ Danh từ Ô nhiễm đất
Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Danh từ Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ Danh từ Sự nóng lên toàn cầu
Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Danh từ Phá rừng
Recycling /riːˈsaɪ.klɪŋ/ Danh từ Tái chế
Conservation /ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/ Danh từ Bảo tồn
Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ Danh từ Môi trường
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ Danh từ Hệ sinh thái
Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/ Danh từ Các loài nguy cấp
Extinction /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ Danh từ Sự tuyệt chủng
Natural disaster /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæstər/ Danh từ Thảm họa thiên nhiên
Flood /flʌd/ Danh từ Lũ lụt
Drought /draʊt/ Danh từ Hạn hán
Earthquake /ˈɜːrθ.kweɪk/ Danh từ Động đất
Hurricane (Typhoon/Cyclone) /ˈhʌr.ɪ.keɪn/ Danh từ Bão (Đại Tây Dương/Tây Bắc Thái Bình Dương/Ấn Độ Dương)
Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/ Danh từ Sóng thần

Từ vựng các hành động bảo vệ môi trường (Environmental Actions)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Protect /prəˈtekt/ Động từ Bảo vệ
Conserve /kənˈsɜːrv/ Động từ Bảo tồn
Reduce /rɪˈdʒuːs/ Động từ Giảm thiểu
Reuse /riːˈjuːz/ Động từ Tái sử dụng
Recycle /riːˈsaɪ.kəl/ Động từ Tái chế
Save energy /seɪv ˈen.ər.dʒi/ Cụm động từ Tiết kiệm năng lượng
Save water /seɪv ˈwɔː.tər/ Cụm động từ Tiết kiệm nước

Từ vựng các tính từ liên quan đến môi trường (Environmental Adjectives)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Natural /ˈnætʃ.ər.əl/ Tính từ Tự nhiên
Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ Tính từ Thuộc về môi trường
Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ Tính từ Thân thiện với môi trường
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ Tính từ Bền vững
Polluted /pəˈluː.tɪd/ Tính từ Bị ô nhiễm

Ví dụ:

  • Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
  • We should recycle plastic bottles to protect the environment. (Chúng ta nên tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường.)
  • Using public transportation is an eco-friendly way to travel. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một cách du lịch thân thiện với môi trường.)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Khám phá ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc để chinh phục mọi cuộc họp và buổi thuyết trình. Cùng mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp với bảng từ vựng này nhé!

Sử dụng tiếng Anh trong các cuộc họp, thảo luận
Sử dụng tiếng Anh trong các cuộc họp, thảo luận

Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc (Job Titles/Positions) phổ biến

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ Danh từ Quản lý
Supervisor /ˈsuː.pər.vaɪ.zər/ Danh từ Giám sát viên
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ Danh từ Nhân viên
Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ Danh từ Chủ doanh nghiệp, người thuê
Colleague /ˈkɒl.iːɡ/ Danh từ Đồng nghiệp
Coworker /kəʊˈwɜːr.kər/ Danh từ Đồng nghiệp
Boss /bɒs/ Danh từ Sếp
Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ Danh từ Giám đốc điều hành, người quản lý cấp cao
CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiː.iːˈəʊ/ Danh từ Giám đốc điều hành
Assistant /əˈsɪs.tənt/ Danh từ Trợ lý
Secretary /ˈsek.rə.tər.i/ Danh từ Thư ký
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Danh từ Lễ tân
Intern /ˈɪn.tɜːrn/ Danh từ Thực tập sinh
Trainee /treɪˈniː/ Danh từ Người được đào tạo

Từ vựng tiếng Anh các ngành nghề (Occupations/Professions)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Danh từ Giáo viên
Doctor /ˈdɒk.tər/ Danh từ Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ Danh từ Y tá
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Danh từ Kỹ sư
Lawyer /ˈlɔː.jər/ Danh từ Luật sư
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Danh từ Kế toán viên
Architect /ˈɑːr.kɪ.tekt/ Danh từ Kiến trúc sư
Artist /ˈɑːr.tɪst/ Danh từ Họa sĩ, nghệ sĩ
Writer /ˈraɪ.tər/ Danh từ Nhà văn
Journalist /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ Danh từ Nhà báo
Programmer /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ Danh từ Lập trình viên
Designer /dɪˈzaɪ.nər/ Danh từ Nhà thiết kế
Salesperson /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/ Danh từ Nhân viên bán hàng

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động và nhiệm vụ (Activities and Tasks)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Work /wɜːrk/ Động từ, Danh từ Làm việc, công việc
Job /dʒɒb/ Danh từ Công việc
Career /kəˈrɪər/ Danh từ Sự nghiệp
Task /tæsk/ Danh từ Nhiệm vụ
Project /ˈprɒdʒ.ekt/ Danh từ Dự án
Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ Danh từ Cuộc họp
Deadline /ˈded.laɪn/ Danh từ Hạn chót
Report /rɪˈpɔːrt/ Danh từ, Động từ Báo cáo, báo cáo
Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Danh từ Bài thuyết trình
Interview /ˈɪn.tər.vjuː/ Danh từ, Động từ Phỏng vấn, phỏng vấn
Hire /ˈhaɪər/ Động từ Thuê (nhân viên)
Fire (Dismiss/Lay off) /ˈfaɪər/ /dɪˈsmɪs/ /leɪ ɔːf/ Động từ Sa thải
Promote /prəˈməʊt/ Động từ Thăng chức
Resign (Quit) /rɪˈzaɪn/ /kwɪt/ Động từ Từ chức, nghỉ việc

Từ vựng tiếng Anh các địa điểm làm việc (Workplaces) thông dụng

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Office /ˈɒf.ɪs/ Danh từ Văn phòng
Factory /ˈfæk.tər.i/ Danh từ Nhà máy
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ Danh từ Bệnh viện
School /skuːl/ Danh từ Trường học
Store (Shop) /stɔːr/ /ʃɒp/ Danh từ Cửa hàng
Restaurant /ˈres.trɒnt/ Danh từ Nhà hàng
Company /ˈkʌm.pə.ni/ Danh từ Công ty
Business /ˈbɪz.nɪs/ Danh từ Doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh các khía cạnh khác liên quan đến công việc (Other Related Aspects)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Ngữ nghĩa
Salary (Wage/Pay) /ˈsæl.ər.i/ /weɪdʒ/ /peɪ/ Danh từ Lương
Bonus /ˈbəʊ.nəs/ Danh từ Tiền thưởng
Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ Danh từ Phúc lợi
Contract /ˈkɒn.trækt/ Danh từ Hợp đồng
CV (Curriculum Vitae) /ˌsiːˈviː/ Danh từ Sơ yếu lý lịch
Resume /ˈrez.ə.meɪ/ Danh từ Tóm tắt kinh nghiệm làm việc (thường ngắn hơn CV)
Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Danh từ Đơn xin việc
Skills /skɪlz/ Danh từ Kỹ năng
Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ Danh từ Kinh nghiệm
Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ Danh từ Sự thăng chức

Các cụm từ thông dụng (Common Phrases)

Cụm từ Ngữ nghĩa
Apply for a job Nộp đơn xin việc
Have a job interview Có một cuộc phỏng vấn xin việc
Get a job Nhận được một công việc
Work full-time/part-time Làm việc toàn thời gian/bán thời gian
Work overtime Làm thêm giờ
Take a vacation/holiday Đi nghỉ mát/nghỉ lễ
Be unemployed Bị thất nghiệp
Look for a job Tìm kiếm việc làm

Ví dụ:

  • She is a manager at a big company. (Cô ấy là một quản lý tại một công ty lớn.)
  • He applied for a job as a software engineer. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc làm kỹ sư phần mềm.)
  • They had a meeting to discuss the new project. (Họ đã có một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)

Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Chọn loc, ghi chép từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc:

  1. Kẻ bảng 5 cột:
    • Cột 1: Từ vựng & phiên âm
    • Cột 2: Nghĩa tiếng Việt
    • Cột 3: Từ đồng nghĩa/trái nghĩa
    • Cột 4: Loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ…)
    • Cột 5: Câu ví dụ
  2. Chọn chủ đề: Xác định chủ đề muốn học và tìm 20-40 từ vựng liên quan (bao gồm các loại từ). Với chủ đề lớn, hãy chia nhỏ ra.
  3. Tra từ điển: Dùng từ điển để điền đầy đủ thông tin vào bảng và đặt câu ví dụ với từ mới.

Ví dụ:

Từ vựng (phiên âm) Nghĩa của từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nhóm từ Ví dụ
Travel (n) /ˈtrævəl/ sự đi lại, du lịch journey trip voyage expedition tour stay home residence travel (v) traveler (n) traveling (adj) I love to travel to different countries and experience new cultures.
Restaurant (n) /ˈrɛstəˌrɒnt/ nhà hàng eatery diner cafe bistro trattoria home kitchen restaurant (adj) We had a delicious meal at a fancy Italian restaurant last night.
Teacher (n) /ˈtiːtʃər/ giáo viên, thầy/cô giáo instructor educator tutor mentor professor student pupil learner teach (v) teaching (n) My favorite teacher in high school was my English teacher.
Computer (n) /kəmˈpjuːtər/ máy tính PC laptop desktop notebook compute (v) computation (n) computational (adj) I use my computer every day for work and for entertainment.
Movie (n) /ˈmuːvi/ phim, bộ phim film picture motion picture flick moviegoer (n) cinematic (adj) We went to the movie theater to see the latest action movie.

Cách học này, thay vì học từ vựng rời rạc khó nhớ, bạn nên học theo chủ đề bằng cách lập bảng với đầy đủ thông tin về từ vựng (nghĩa, từ đồng nghĩa/trái nghĩa, loại từ, câu ví dụ) để học hiệu quả và luyện phản xạ tốt hơn.

Sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa

Phương pháp “Sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa” là một cách tuyệt vời để học từ vựng tiếng Anh, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là cách thực hiện chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Sử dụng hình ảnh:

  • Tìm kiếm hình ảnh: Khi học một từ mới, hãy tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ đó trên Google Images, Pinterest hoặc các trang web học tiếng Anh. Hình ảnh nên rõ ràng, dễ hiểu và liên quan trực tiếp đến nghĩa của từ.
  • Tạo flashcards có hình ảnh: Nếu bạn sử dụng flashcards (thẻ học từ vựng), hãy in hoặc vẽ hình ảnh lên mặt trước của thẻ, cùng với từ vựng. Mặt sau của thẻ sẽ chứa nghĩa của từ, phiên âm và ví dụ.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map): Khi học một chủ đề, hãy vẽ một sơ đồ tư duy với chủ đề ở trung tâm và các từ vựng liên quan được phân nhánh ra. Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng trên sơ đồ.

Ví dụ:

  • Từ: “Apple” (quả táo)
    • Hình ảnh: Một quả táo đỏ mọng.
  • Từ: “Run” (chạy)
    • Hình ảnh: Một người đang chạy bộ.
  • Chủ đề: “Weather” (Thời tiết)
    • Sơ đồ tư duy: Trung tâm là “Weather,” các nhánh ra là “sunny” (nắng), “rainy” (mưa), “cloudy” (nhiều mây), “snowy” (có tuyết)… Kèm theo mỗi từ là hình ảnh mặt trời, mưa, mây, tuyết.

2. Sử dụng ví dụ minh họa:

  • Đặt câu ví dụ: Sau khi học một từ mới, hãy đặt một hoặc nhiều câu ví dụ để thể hiện cách sử dụng từ đó trong ngữ cảnh. Câu ví dụ nên đơn giản, dễ hiểu và liên quan đến tình huống thực tế.
  • Tìm ví dụ trong ngữ cảnh thực: Đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh và chú ý đến cách các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh. Ghi chép lại các ví dụ mà bạn gặp.
  • Sử dụng từ điển có ví dụ: Các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge thường cung cấp nhiều ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng. Hãy tham khảo các ví dụ này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.

Ví dụ:

  • Từ: “Delicious” (ngon)
    • Ví dụ: “This cake is delicious.” (Chiếc bánh này rất ngon.)
  • Từ: “Exciting” (hào hứng, thú vị)
    • Ví dụ: “The movie was very exciting.” (Bộ phim rất thú vị.)
  • Từ: “Important” (quan trọng)
    • Ví dụ: “It’s important to study English.” (Việc học tiếng Anh rất quan trọng.)

Kết hợp hình ảnh và ví dụ:

Để đạt hiệu quả cao nhất, hãy kết hợp cả hình ảnh và ví dụ minh họa khi học từ vựng.

Ví dụ:

  • Từ: “Walk” (đi bộ)
    • Hình ảnh: Một người đang đi bộ trên đường.
    • Ví dụ: “I walk to school every day.” (Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)

Lợi ích của phương pháp:

  • Kích thích trí nhớ hình ảnh: Hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.
  • Hiểu rõ nghĩa và cách dùng: Ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác.
  • Học tập thú vị hơn: Việc kết hợp hình ảnh và ví dụ làm cho quá trình học tập trở nên sinh động và thú vị hơn, tránh nhàm chán.
  • Dễ dàng áp dụng vào giao tiếp: Khi bạn đã quen với việc sử dụng từ vựng trong các ví dụ cụ thể, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.

Lặp lại thường xuyên bằng phương pháp khoa học

Lặp lại thường xuyên bằng phương pháp khoa học hay còn gọi là Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật học tập cực kỳ hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh (và bất kỳ thông tin nào) trong thời gian dài. Thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả từ vựng cùng một lúc, phương pháp này tập trung vào việc ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu trước khi bạn bắt đầu quên chúng.

Nguyên lý hoạt động:

Khi bạn học một từ mới, nó sẽ được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn. Nếu bạn không ôn tập, thông tin này sẽ nhanh chóng bị lãng quên. Spaced Repetition hoạt động bằng cách nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian ngày càng giãn cách, giúp củng cố kết nối thần kinh và chuyển thông tin vào trí nhớ dài hạn.

Các bước thực hiện:

  1. Học từ mới: Học từ vựng theo cách bạn muốn (ví dụ: theo chủ đề, qua flashcards, qua ứng dụng…). Đảm bảo bạn hiểu nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng của từ.

  2. Ôn tập lần đầu (ngay sau khi học): Sau khi học một nhóm từ mới, hãy ôn tập lại ngay lập tức. Điều này giúp củng cố lần tiếp xúc đầu tiên với từ vựng.

  3. Ôn tập lần hai (sau 1 ngày): Ôn tập lại các từ vựng đã học sau một ngày. Hãy tự kiểm tra xem bạn còn nhớ nghĩa và cách dùng của chúng hay không.

  4. Ôn tập lần ba (sau 3 ngày): Tiếp tục ôn tập lại các từ vựng đó sau 3 ngày kể từ lần học đầu tiên.

  5. Ôn tập lần bốn (sau 1 tuần): Sau 1 tuần, ôn tập lại một lần nữa.

  6. Tiếp tục ôn tập theo chu kỳ tăng dần: Sau lần ôn tập thứ tư, bạn có thể tăng khoảng thời gian ôn tập lên 2 tuần, 1 tháng, 3 tháng… tùy thuộc vào độ khó của từ và khả năng ghi nhớ của bạn.

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn học 5 từ mới vào ngày thứ Hai:

  • Thứ Hai: Học 5 từ mới. Ôn tập ngay sau khi học.
  • Thứ Ba: Ôn tập lại 5 từ đó.
  • Thứ Năm: Ôn tập lại 5 từ đó.
  • Thứ Hai tuần sau: Ôn tập lại 5 từ đó.
  • Hai tuần sau: Ôn tập lại 5 từ đó.
  • Một tháng sau: Ôn tập lại 5 từ đó.

Các công cụ hỗ trợ Spaced Repetition:

  • Flashcards thủ công: Bạn có thể tự tạo flashcards và tự ôn tập theo lịch trình.
  • Ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tích hợp sẵn phương pháp Spaced Repetition, ví dụ như Anki, Memrise, Quizlet… Các ứng dụng này sẽ tự động lên lịch ôn tập cho bạn dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn. Đây là cách tiện lợi và hiệu quả nhất để áp dụng phương pháp này.

Lợi ích của phương pháp Spaced Repetition:

  • Ghi nhớ lâu dài: Phương pháp này giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn, giúp bạn nhớ từ vựng trong thời gian dài.
  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì học nhồi nhét, bạn chỉ cần ôn tập vào những thời điểm tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian học tập.
  • Học tập hiệu quả hơn: Phương pháp này giúp bạn tập trung vào những từ vựng mà bạn sắp quên, giúp tối ưu hóa quá trình học tập.
  • Giảm thiểu sự quên lãng: Bằng cách ôn tập định kỳ, bạn sẽ giảm thiểu tối đa khả năng quên từ vựng đã học.

Kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết

Phương pháp “Kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Việc chỉ học từ vựng một cách thụ động sẽ không giúp bạn nhớ lâu và sử dụng chúng một cách thành thạo. Thay vào đó, bạn cần chủ động sử dụng từ vựng trong các hoạt động nghe, nói, đọc và viết để củng cố kiến thức và biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn ngôn ngữ của mình.

Dưới đây là cách thực hiện chi tiết cho từng kỹ năng:

1. Nghe (Listening):

  • Nghe trong các bài hát: Chọn những bài hát tiếng Anh mà bạn yêu thích và chú ý đến lời bài hát. Tìm hiểu nghĩa của những từ mới bạn nghe được và cố gắng hát theo. Việc này giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và cách sử dụng từ vựng trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Nghe trong phim và chương trình TV: Xem phim hoặc chương trình TV tiếng Anh (có phụ đề nếu cần) và chú ý đến những từ vựng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp. Bạn có thể tạm dừng video để ghi chép lại những từ mới và tra từ điển.
  • Nghe podcast: Nghe podcast về các chủ đề bạn quan tâm. Podcast thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và đa dạng, giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ vựng và cách diễn đạt khác nhau.
  • Nghe audiobooks (sách nói): Đây là một cách tuyệt vời để cải thiện cả kỹ năng nghe và vốn từ vựng.

Ví dụ: Khi nghe một bài hát, bạn nghe được từ “melancholy” (buồn rầu). Bạn tra từ điển để hiểu nghĩa và sau đó chú ý đến cách từ này được sử dụng trong bài hát.

2. Nói (Speaking):

  • Đọc to: Đọc to các đoạn văn, bài báo hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh. Chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu của từng từ. Việc này giúp bạn luyện tập phát âm chính xác và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
  • Ghi âm câu của mình: Sau khi học một từ mới, hãy đặt câu ví dụ và ghi âm lại. Sau đó, nghe lại đoạn ghi âm để tự đánh giá cách phát âm và ngữ điệu của mình.
  • Tập nói chuyện với người khác: Tìm kiếm cơ hội để trò chuyện với người bản xứ hoặc những người học tiếng Anh khác. Đây là cách tốt nhất để luyện tập sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế.
  • Tự nói chuyện với chính mình: Nếu bạn không có cơ hội nói chuyện với người khác, hãy tự nói chuyện với chính mình bằng tiếng Anh. Mô tả những gì bạn đang làm, những gì bạn nhìn thấy hoặc những gì bạn nghĩ.

Ví dụ: Sau khi học từ “fascinating” (hấp dẫn, thú vị), bạn đặt câu “This book is fascinating” và ghi âm lại.

3. Đọc (Reading):

  • Đọc sách, báo và truyện tiếng Anh: Chọn những tài liệu đọc phù hợp với trình độ của bạn và chú ý đến những từ vựng mới. Ghi chép lại những từ này và tra từ điển.
  • Đọc blog và bài báo trực tuyến: Đọc các bài viết trên internet về các chủ đề bạn quan tâm.
  • Đọc truyện tranh hoặc truyện ngắn: Đây là một cách thú vị để học từ vựng trong ngữ cảnh.

Ví dụ: Khi đọc một cuốn sách, bạn gặp từ “ancient” (cổ xưa). Bạn tra từ điển và hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh của câu chuyện.

4. Viết (Writing):

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh: Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh, sử dụng những từ vựng mới bạn đã học.
  • Viết email hoặc tin nhắn bằng tiếng Anh: Trao đổi thư từ hoặc tin nhắn với bạn bè bằng tiếng Anh.
  • Viết bài luận hoặc bài báo ngắn: Luyện tập viết về các chủ đề bạn quan tâm.
  • Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh: Dịch các đoạn văn ngắn từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng những từ vựng bạn đã học.

Ví dụ: Sau khi học các từ về chủ đề “Food” (Đồ ăn), bạn viết một đoạn văn ngắn về món ăn yêu thích của mình.

Lợi ích của việc kết hợp các kỹ năng:

  • Ghi nhớ từ vựng sâu hơn: Khi bạn sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (nghe, nói, đọc, viết), bạn sẽ hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của chúng, từ đó ghi nhớ lâu hơn.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp: Việc luyện tập cả bốn kỹ năng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát hơn.
  • Học tập thú vị hơn: Việc kết hợp các hoạt động đa dạng giúp quá trình học tập trở nên thú vị và tránh nhàm chán.
  • Hiểu rõ hơn về ngữ cảnh: Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách từ vựng được sử dụng trong các tình huống thực tế.

Tóm lại, việc kết hợp cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết là chìa khóa để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và toàn diện.

Kết hợp học với trò chơi hoặc hoạt động thú vị

Phương pháp “Kết hợp học với trò chơi hoặc hoạt động thú vị” tập trung vào việc biến quá trình học từ vựng tiếng Anh trở nên sinh động và hấp dẫn hơn bằng cách lồng ghép các yếu tố trò chơi và hoạt động giải trí. Điều này giúp bạn tránh cảm giác nhàm chán, tăng hứng thú học tập và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số cách cụ thể:

1. Các trò chơi từ vựng:

  • Ghép từ (Scrabble, Boggle): Các trò chơi này giúp bạn luyện tập khả năng nhận biết, sắp xếp và sử dụng từ vựng. Bạn có thể chơi trực tiếp với bạn bè hoặc chơi online.
  • Đoán từ (Hangman, Pictionary): Trò chơi Hangman (người treo cổ) giúp bạn luyện tập đánh vần và đoán từ dựa trên số lượng chữ cái. Pictionary (vẽ tranh đoán chữ) giúp bạn liên tưởng từ vựng với hình ảnh.
  • Đuổi hình bắt chữ: Sử dụng hình ảnh để gợi ý từ vựng. Bạn có thể tự tạo trò chơi này bằng cách tìm kiếm hình ảnh trên internet hoặc vẽ tranh.
  • Ô chữ (Crossword puzzles): Giải ô chữ giúp bạn ôn tập và mở rộng vốn từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau.
  • Trò chơi trí nhớ (Memory games): Tạo các cặp thẻ với từ vựng và nghĩa của chúng, sau đó lật úp và tìm các cặp phù hợp. Trò chơi này giúp cải thiện trí nhớ ngắn hạn và khả năng liên kết từ vựng.

Ví dụ:

  • Ghép từ: Chơi Scrabble với bạn bè, bạn cần sắp xếp các chữ cái để tạo thành các từ có nghĩa.
  • Đoán từ: Chơi Hangman, bạn cần đoán một từ dựa trên gợi ý về số lượng chữ cái và một vài chữ cái đã được cho.
  • Đuổi hình bắt chữ: Một bức tranh vẽ một con mèo và một chiếc mũ (hat), bạn cần đoán từ “cat” (mèo) và “hat” (mũ).

2. Ứng dụng học tiếng Anh có yếu tố game (Gamification):

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh tích hợp yếu tố game, biến việc học từ vựng thành một trò chơi thú vị. Các ứng dụng này thường sử dụng:

  • Hệ thống điểm thưởng và huy hiệu: Khi hoàn thành các bài học hoặc đạt được thành tích, bạn sẽ nhận được điểm thưởng và huy hiệu, tạo động lực học tập.
  • Bảng xếp hạng: So sánh kết quả học tập của bạn với những người dùng khác, tạo tính cạnh tranh và khuyến khích bạn cố gắng hơn.
  • Các thử thách và nhiệm vụ: Các ứng dụng thường đưa ra các thử thách và nhiệm vụ hàng ngày hoặc hàng tuần, giúp bạn ôn tập từ vựng một cách thường xuyên.
  • Hình ảnh, âm thanh và video sinh động: Tạo trải nghiệm học tập đa giác quan, giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Ví dụ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet đều sử dụng yếu tố game để làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị hơn.

3. Tự tạo hoạt động thú vị:

  • Sử dụng bài hát và phim ảnh: Học từ vựng qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim.
  • Tạo câu chuyện ngắn: Sử dụng các từ vựng mới học để viết một câu chuyện ngắn.
  • Vẽ tranh hoặc sơ đồ tư duy: Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy để dễ nhớ hơn.

Ví dụ: Sau khi học các từ về chủ đề “Animals” (Động vật), bạn có thể vẽ một bức tranh về một sở thú và ghi chú tên các con vật bằng tiếng Anh.

Kiên trì và duy trì thói quen:

Điều quan trọng nhất là bạn cần kiên trì thực hiện các phương pháp trên và duy trì thói quen học tập hàng ngày. Dù bạn sử dụng phương pháp nào, việc ôn tập thường xuyên và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài và cải thiện vốn từ vựng một cách nhanh chóng.

Lợi ích của phương pháp:

  • Tăng hứng thú học tập: Trò chơi và hoạt động thú vị giúp bạn tránh cảm giác nhàm chán và duy trì động lực học tập.
  • Ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn: Việc liên kết từ vựng với hình ảnh, âm thanh và hoạt động giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
  • Luyện tập kỹ năng phản xạ: Các trò chơi như ghép từ, đoán từ giúp bạn luyện tập phản xạ nhanh với từ vựng.
  • Học tập một cách tự nhiên: Học qua trò chơi giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và thoải mái.

Lộ trình 60 ngày học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Lộ trình 60 ngày học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, được thiết kế dễ hiểu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Lộ trình này tập trung vào tính thực tiễn, giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và có thể áp dụng ngay vào giao tiếp.

Nguyên tắc chung:

  • Học theo chủ đề: Chia 3000 từ vựng thành các chủ đề nhỏ, mỗi chủ đề khoảng 20-30 từ. Việc này giúp bạn liên kết các từ vựng và ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Kết hợp nhiều giác quan: Sử dụng hình ảnh, âm thanh, video và ví dụ minh họa để kích thích trí nhớ đa chiều.
  • Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Ôn tập từ vựng theo chu kỳ tăng dần để chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng từ vựng đã học trong các hoạt động nghe, nói, đọc, viết để củng cố kiến thức.
  • Kiên trì và kỷ luật: Dành thời gian học tập đều đặn mỗi ngày và tuân thủ lộ trình.

Lộ trình chi tiết (60 ngày):

Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng (15 ngày)

  • Mục tiêu: Nắm vững 500-700 từ vựng cơ bản thuộc các chủ đề quen thuộc.
  • Chủ đề:
    • Gia đình: (parents, siblings, grandparents…)
    • Bạn bè: (friend, classmate, colleague…)
    • Công việc: (job, work, office, meeting…)
    • Trường học: (school, student, teacher, classroom…)
    • Đồ ăn và thức uống: (food, drink, meal, breakfast…)
    • Thời tiết: (weather, sunny, rainy, cloudy…)
    • Màu sắc: (color, red, blue, green…)
    • Số đếm: (one, two, three… hundred, thousand)
    • Thời gian: (time, day, week, month, year…)
    • Địa điểm: (place, city, country, house…)
  • Phương pháp:
    • Sử dụng flashcards (thẻ học từ vựng) có hình ảnh minh họa.
    • Học từ vựng qua các ứng dụng như Memrise, Quizlet, Anki.
    • Xem video ngắn hoặc nghe podcast về các chủ đề này.
    • Đặt câu ví dụ với mỗi từ vựng.
    • Ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition (sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần).

Giai đoạn 2: Mở rộng vốn từ vựng (20 ngày)

  • Mục tiêu: Học thêm 1000-1200 từ vựng thuộc các chủ đề rộng hơn.
  • Chủ đề:
    • Du lịch: (travel, vacation, airport, hotel…)
    • Mua sắm: (shopping, store, price, sale…)
    • Sức khỏe: (health, doctor, illness, medicine…)
    • Thể thao: (sport, game, player, team…)
    • Giải trí: (entertainment, movie, music, concert…)
    • Công nghệ: (technology, computer, internet, phone…)
    • Giao thông: (transportation, car, bus, train…)
    • Thiên nhiên: (nature, animal, plant, forest…)
    • Cảm xúc: (emotion, happy, sad, angry…)
    • Tính cách: (personality, kind, friendly, honest…)
  • Phương pháp:
    • Đọc sách báo, truyện ngắn tiếng Anh.
    • Xem phim, chương trình TV tiếng Anh (có phụ đề nếu cần).
    • Nghe podcast và audiobooks.
    • Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học.
    • Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tiếng Anh trực tuyến để giao tiếp và sử dụng từ vựng.
    • Tiếp tục ôn tập theo Spaced Repetition.

Giai đoạn 3: Nâng cao và áp dụng (25 ngày)

  • Mục tiêu: Học thêm 1000-1300 từ vựng chuyên sâu hơn và luyện tập áp dụng vào giao tiếp.
  • Chủ đề: Các chủ đề chuyên ngành tùy theo nhu cầu của từng người (ví dụ: kinh doanh, kỹ thuật, y học…).
  • Phương pháp:
    • Đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh.
    • Xem video bài giảng hoặc hội thảo chuyên đề.
    • Luyện tập thuyết trình hoặc viết báo cáo bằng tiếng Anh.
    • Tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
    • Sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từ.
    • Tiếp tục ôn tập theo Spaced Repetition.

Ví dụ minh họa cho một ngày học:

  • Chủ đề: “Food” (Đồ ăn)
  • Từ vựng: apple, banana, orange, grape, milk, bread, rice, chicken, fish, vegetable…
  • Hoạt động:
    • Xem hình ảnh và nghe phát âm của từng từ.
    • Đặt câu ví dụ: “I eat an apple every day.” “I like to drink milk with breakfast.”
    • Tạo flashcards và ôn tập bằng ứng dụng Quizlet.
    • Xem video hướng dẫn nấu ăn bằng tiếng Anh.
    • Viết một đoạn văn ngắn về bữa ăn yêu thích của bạn.

Lời khuyên:

  • Chia nhỏ mục tiêu: Đặt mục tiêu nhỏ cho mỗi ngày hoặc mỗi tuần để dễ dàng đạt được.
  • Tìm bạn học cùng: Học nhóm sẽ giúp bạn có thêm động lực và cơ hội luyện tập.
  • Đừng ngại mắc lỗi: Sai lầm là một phần tất yếu của quá trình học tập. Hãy học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục cố gắng.
  • Tận hưởng quá trình học tập: Hãy biến việc học từ vựng thành một hoạt động thú vị và bổ ích.

Lộ trình này chỉ là một gợi ý, bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với thời gian và khả năng của bản thân. Quan trọng nhất là sự kiên trì và nỗ lực của bạn.

Website luyện tập từ vựng

Duolingo

  • Link truy cập: https://www.duolingo.com/
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Giao diện thân thiện, bài học được thiết kế như trò chơi.
    • Học từ vựng qua các câu hỏi, hình ảnh, và bài tập thực hành ngắn gọn.
    • Phù hợp cho người mới bắt đầu và muốn học từ vựng cơ bản.
    • Cung cấp hệ thống theo dõi tiến trình học và phần thưởng để duy trì động lực.

BBC Learning English

  • Link truy cập: https://www.bbc.co.uk/learningenglish
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Nhiều bài học từ vựng theo chủ đề kèm các video và bài tập minh họa.
    • Cung cấp các từ vựng phổ biến, hữu ích trong đời sống và công việc.
    • Phù hợp với người học có trình độ trung cấp hoặc cao hơn.
    • Kết hợp các tình huống thực tế giúp hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

DOL Dictionary

  • Link truy cập: https://tudien.dolenglish.vn/
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Từ điển dành cho người học tiếng Anh với các ví dụ thực tế và giải nghĩa rõ ràng.
    • Tập trung vào từ vựng IELTS, TOEIC và các kỳ thi học thuật.
    • Có các bài tập thực hành và gợi ý cách dùng từ vựng trong câu.
    • Phù hợp cho người học muốn nâng cao vốn từ học thuật.

Oxford Learner’s Dictionary

  • Link truy cập: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
  • Đặc điểm nổi bật:
    • Từ điển nổi tiếng với cách giải thích từ rõ ràng, kèm phát âm chuẩn Anh – Mỹ.
    • Cung cấp ví dụ minh họa và từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
    • Có mục từ vựng theo chủ đề và các bài học để mở rộng vốn từ.

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh là một hành trình dài nhưng đầy thú vị, đặc biệt khi biết cách lựa chọn phương pháp học phù hợp và áp dụng chúng một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên, kết hợp từ vựng với hình ảnh, ngữ cảnh và thực hành hàng ngày để biến chúng thành công cụ giao tiếp tự nhiên.

Các nguồn tham khảo từ vựng đa dạng và hữu ích:

Hãy kiên trì sẽ thấy việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ, mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá và phát triển bản thân!

Tổng hợp: Thông Phạm