3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Bí quyết giao tiếp tiếng Anh thành thạo! Nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng này, bạn sẽ tự tin hiểu 95% hội thoại hàng ngày. Khám phá ngay danh sách và bắt đầu chinh phục tiếng Anh!
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn:
- Học logic và dễ nhớ: Các từ liên quan được nhóm lại, tạo liên kết trong não.
- Mở rộng vốn từ tự nhiên: Khi học một từ, bạn liên tưởng đến các từ khác cùng chủ đề.
- Hiểu cách dùng trong ngữ cảnh: Biết cách dùng từ trong tình huống cụ thể.
- Nhớ lâu hơn: Liên kết giữa các từ giúp ghi nhớ sâu hơn.
- Phản xạ nhanh hơn: Quen với việc dùng từ trong chủ đề, phản ứng nhanh trong giao tiếp.
Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn học hiệu quả, nhớ lâu, dùng đúng và giao tiếp tự tin hơn.
Lời khuyên, để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả:
Để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả, bạn cần:
- Chọn chủ đề phù hợp: Bắt đầu với chủ đề quen thuộc, liên quan đến mục tiêu học tập và không học quá nhiều cùng lúc.
- Dùng nhiều nguồn học liệu: Sách, ứng dụng (Memrise, Quizlet, Anki), website, video, flashcards,…
- Áp dụng kỹ thuật học hiệu quả: Học theo cụm từ, dùng hình ảnh/âm thanh, đặt câu ví dụ, ôn tập thường xuyên (lặp lại ngắt quãng).
- Tạo môi trường học tập: Góc học tập yên tĩnh, dùng tiếng Anh trong cuộc sống, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.
Ví dụ chủ đề “Du lịch”: học các từ/cụm từ như “airport,” “book a flight,” tìm hình ảnh, xem video du lịch.
Lưu ý:
- Phiên âm: Sử dụng bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) để phát âm chính xác.
- Từ loại: “n.” là danh từ (noun), “v.” là động từ (verb), “adj.” là tính từ (adjective),…
- Ngữ nghĩa: Cần chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh sử dụng. Một từ có thể có nhiều nghĩa.
Xem thêm Danh sách File 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng American Oxford 3000™
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng? Hãy cùng khám phá ngay Danh sách từ vựng theo chủ đề dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống hàng ngày
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống hàng ngày (Daily Life). Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech) và Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt), được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn.
Từ vựng tiếng Anh hoạt động buổi sáng (Morning Activities) thông dụng
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Động từ | Thức dậy |
Get up | /ɡet ʌp/ | Động từ | Ra khỏi giường |
Stretch | /stretʃ/ | Động từ | Vươn vai, duỗi người |
Yawn | /jɔːn/ | Động từ | Ngáp |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Động từ | Đánh răng |
Wash face | /wɒʃ feɪs/ | Động từ | Rửa mặt |
Take a shower/bath | /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/ /teɪk ə bɑːθ/ | Động từ | Tắm vòi sen/Tắm bồn |
Get dressed | /ɡet drest/ | Động từ | Mặc quần áo |
Have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | Động từ | Ăn sáng |
Make breakfast | /meɪk ˈbrek.fəst/ | Động từ | Chuẩn bị bữa sáng |
Comb hair | /kəʊm her/ | Động từ | Chải tóc |
Từ vựng tiếng Anh hoạt động đi làm/đi học (Work/School Activities) thông dụng
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Go to work/school | /ɡəʊ tuː wɜːrk/ /ɡəʊ tuː skuːl/ | Động từ | Đi làm/Đi học |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Động từ | Đi làm/đi học (hàng ngày, quãng đường xa) |
Work/Study | /wɜːrk/ /ˈstʌd.i/ | Động từ | Làm việc/Học tập |
Have a meeting | /hæv ə ˈmiː.tɪŋ/ | Động từ | Có cuộc họp |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Động từ | Nghỉ giải lao |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Động từ | Ăn trưa |
Finish work/school | /ˈfɪn.ɪʃ wɜːrk/ /ˈfɪn.ɪʃ skuːl/ | Động từ | Kết thúc công việc/việc học |
Go home | /ɡəʊ həʊm/ | Động từ | Về nhà |
Từ vựng tiếng Anh hoạt động buổi tối (Evening Activities) thông dụng
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Have dinner | /hæv ˈdɪn.ər/ | Động từ | Ăn tối |
Cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ər/ | Động từ | Nấu bữa tối |
Relax | /rɪˈlæks/ | Động từ | Thư giãn |
Watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Động từ | Xem TV |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Động từ | Đọc sách |
Go online/Browse the internet | /ɡəʊ ˈɒn.laɪn/ /braʊz ðə ˈɪn.tər.net/ | Động từ | Lên mạng/Lướt web |
Take out the trash/rubbish | /teɪk aʊt ðə træʃ/ /ˈrʌb.ɪʃ/ | Động từ | Đổ rác |
Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːn.dri/ | Động từ | Giặt quần áo |
Go to bed | /ɡəʊ tuː bed/ | Động từ | Đi ngủ |
Fall asleep | /fɔːl əˈsliːp/ | Động từ | Ngủ thiếp đi |
Từ vựng tiếng Anh hoạt động giải trí (Leisure Activities) thông dụng
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Go out | /ɡəʊ aʊt/ | Động từ | Đi ra ngoài (vui chơi, giải trí) |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frendz/ | Động từ | Đi chơi với bạn bè |
Go to the cinema/movies | /ɡəʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/ /ˈmuː.viz/ | Động từ | Đi xem phim |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | Động từ | Nghe nhạc |
Play sports | /pleɪ spɔːrts/ | Động từ | Chơi thể thao |
Exercise | /ˈek.sər.saɪz/ | Động từ | Tập thể dục |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ | Động từ | Đi mua sắm |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Động từ | Du lịch |
Từ vựng tiếng Anh các hoạt động khác (Other Activities)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | Động từ | Dọn dẹp nhà cửa |
Cook | /kʊk/ | Động từ | Nấu ăn |
Do housework | /duː ˈhaʊs.wɜːrk/ | Động từ | Làm việc nhà |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒɡ/ | Động từ | Dắt chó đi dạo |
Water the plants | /ˈwɔː.tər ðə plænts/ | Động từ | Tưới cây |
Take care of (someone/something) | /teɪk ker əv/ | Cụm động từ | Chăm sóc (ai đó/cái gì đó) |
Relax | /rɪˈlæks/ | Động từ | Thư giãn |
Sleep | /sliːp/ | Động từ | Ngủ |
Dream | /driːm/ | Động từ | Mơ |
Từ vựng tiếng Anh trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) thông dụng
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Always | /ˈɔːl.weɪz/ | Trạng từ | Luôn luôn |
Usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | Trạng từ | Thường xuyên |
Often | /ˈɒf.ən/ | Trạng từ | Thường |
Sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | Trạng từ | Thỉnh thoảng |
Rarely | /ˈrer.li/ | Trạng từ | Hiếm khi |
Never | /ˈnev.ər/ | Trạng từ | Không bao giờ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình và các mối quan hệ (Family and Relationships), kèm theo phiên âm (theo IPA), từ loại và nghĩa tiếng Việt.
Từ vựng tiếng Anh thành viên gia đình (Family Members)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Mother (Mom/Mum) | /ˈmʌð.ər/ (mɒm/mʌm) | Danh từ | Mẹ |
Father (Dad/Daddy) | /ˈfɑː.ðər/ (dæd/ˈdæd.i/) | Danh từ | Bố |
Parent | /ˈper.ənt/ | Danh từ | Bố/Mẹ (cha mẹ nói chung) |
Son | /sʌn/ | Danh từ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Danh từ | Con gái |
Child (Children – số nhiều) | /tʃaɪld/ /ˈtʃɪl.drən/ | Danh từ | Con (số ít/số nhiều) |
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Danh từ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Danh từ | Vợ |
Spouse | /spaʊz/ | Danh từ | Vợ/Chồng (vợ chồng nói chung) |
Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Danh từ | Anh/chị/em ruột |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Danh từ | Anh/Em trai |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Danh từ | Chị/Em gái |
Từ vựng tiếng Anh thành viên gia đình mở rộng (Extended Family Members)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Grandfather (Grandpa/Granddad) | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ (ˈɡræn.pɑː/ˈɡræn.dæd) | Danh từ | Ông (nội/ngoại) |
Grandmother (Grandma/Granny) | /ˈɡræn.mʌð.ər/ (ˈɡræn.mɑː/ˈɡræn.i) | Danh từ | Bà (nội/ngoại) |
Grandparent(s) | /ˈɡræn.per.ənt(s)/ | Danh từ | Ông bà |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Danh từ | Cháu trai (của ông bà) |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.tər/ | Danh từ | Cháu gái (của ông bà) |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Danh từ | Chú/Cậu/Bác trai |
Aunt (Auntie) | /ænt/ /ˈæn.ti/ | Danh từ | Cô/Dì/Bác gái |
Nephew | /ˈnef.juː/ | Danh từ | Cháu trai (của cô/dì/chú/bác) |
Niece | /niːs/ | Danh từ | Cháu gái (của cô/dì/chú/bác) |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Danh từ | Anh/chị/em họ |
Từ vựng tiếng Anh các mối quan hệ gia đình qua hôn nhân (In-laws) cơ bản
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | Danh từ | Bố chồng/Bố vợ |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ | Danh từ | Mẹ chồng/Mẹ vợ |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Danh từ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | Danh từ | Con dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ | Danh từ | Anh/Em rể |
Sister-in-law | /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ | Danh từ | Chị/Em dâu |
Từ vựng tiếng Anh các từ vựng khác liên quan đến gia đình (Other related words)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Danh từ | Gia đình |
Relatives | /ˈrel.ə.tɪvz/ | Danh từ | Họ hàng |
Ancestor | /ˈæn.ses.tər/ | Danh từ | Tổ tiên |
Descendant | /dɪˈsen.dənt/ | Danh từ | Hậu duệ |
Generation | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Danh từ | Thế hệ |
Home | /həʊm/ | Danh từ | Nhà (nơi ở) |
House | /haʊs/ | Danh từ | Ngôi nhà (cấu trúc) |
Marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | Danh từ | Hôn nhân |
Wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | Danh từ | Đám cưới |
Anniversary | /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i/ | Danh từ | Ngày kỷ niệm |
Relationship | /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | Danh từ | Mối quan hệ |
Blood relation | /blʌd rɪˈleɪ.ʃən/ | Danh từ | Quan hệ huyết thống |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống
Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống”, bao gồm các cột: Từ vựng, Phiên âm (IPA), Loại từ và Ngữ nghĩa. Bảng được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn.
Từ vựng tiếng Anh các loại thực phẩm (Types of Food) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Fruit | /fruːt/ | Danh từ | Trái cây |
Vegetable | /ˈvedʒ.ə.tə.bəl/ | Danh từ | Rau củ |
Meat | /miːt/ | Danh từ | Thịt |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Danh từ | Hải sản |
Grain | /ɡreɪn/ | Danh từ | Ngũ cốc |
Dairy | /ˈdeə.ri/ | Danh từ | Sản phẩm từ sữa |
Bread | /bred/ | Danh từ | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | Danh từ | Gạo |
Pasta | /ˈpæs.tə/ | Danh từ | Mì ống |
Egg | /eɡ/ | Danh từ | Trứng |
Cheese | /tʃiːz/ | Danh từ | Phô mai |
Butter | /ˈbʌt.ər/ | Danh từ | Bơ |
Oil | /ɔɪl/ | Danh từ | Dầu ăn |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ər/ | Danh từ | Đường |
Salt | /sɔːlt/ | Danh từ | Muối |
Spice | /spaɪs/ | Danh từ | Gia vị |
Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống (Types of Drinks) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Water | /ˈwɔː.tər/ | Danh từ | Nước |
Juice | /dʒuːs/ | Danh từ | Nước ép |
Soda (Pop – US) | /ˈsəʊ.də/ | Danh từ | Nước ngọt có ga |
Coffee | /ˈkɒf.i/ | Danh từ | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Danh từ | Trà |
Milk | /mɪlk/ | Danh từ | Sữa |
Wine | /waɪn/ | Danh từ | Rượu vang |
Beer | /bɪər/ | Danh từ | Bia |
Cocktail | /ˈkɒk.teɪl/ | Danh từ | Cocktail |
Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | Danh từ | Sinh tố |
Từ vựng tiếng Anh Bữa ăn (Meals)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Breakfast | /ˈbrek.fəst/ | Danh từ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | Danh từ | Bữa trưa |
Dinner (Supper) | /ˈdɪn.ər/ | Danh từ | Bữa tối |
Snack | /snæk/ | Danh từ | Bữa ăn nhẹ |
Meal | /miːl/ | Danh từ | Bữa ăn |
Từ vựng tiếng Anh cách chế biến (Cooking Methods)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Boil | /bɔɪl/ | Động từ | Luộc |
Fry | /fraɪ/ | Động từ | Chiên |
Bake | /beɪk/ | Động từ | Nướng bánh |
Roast | /rəʊst/ | Động từ | Quay, nướng thịt |
Grill | /ɡrɪl/ | Động từ | Nướng vỉ |
Steam | /stiːm/ | Động từ | Hấp |
Từ vựng tiếng Anh các hương vị (Tastes) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Sweet | /swiːt/ | Tính từ | Ngọt |
Sour | /ˈsaʊ.ər/ | Tính từ | Chua |
Salty | /ˈsɔːl.ti/ | Tính từ | Mặn |
Bitter | /ˈbɪt.ər/ | Tính từ | Đắng |
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Tính từ | Cay |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Tính từ | Ngon |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Tính từ | Ngon, đậm đà |
Từ vựng tiếng Anh các dụng cụ ăn uống (Eating Utensils) cơ bản
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Plate | /pleɪt/ | Danh từ | Đĩa |
Bowl | /bəʊl/ | Danh từ | Bát |
Glass | /ɡlɑːs/ | Danh từ | Cốc, ly |
Cup | /kʌp/ | Danh từ | Tách |
Fork | /fɔːrk/ | Danh từ | Nĩa |
Spoon | /spuːn/ | Danh từ | Thìa |
Knife | /naɪf/ | Danh từ | Dao |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Danh từ | Khăn ăn |
Ví dụ:
- I eat an apple every day to stay healthy. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày để giữ sức khỏe.)
- I usually drink milk for breakfast. (Tôi thường uống sữa vào bữa sáng.)
- I made a sandwich with bread, cheese, and ham. (Tôi đã làm một chiếc bánh sandwich với bánh mì, phô mai và thịt nguội.)
- Rice is a staple food in many Asian countries. (Cơm là một thực phẩm chính ở nhiều nước châu Á.)
- We had roast chicken for dinner last night. (Chúng tôi đã ăn gà nướng cho bữa tối tối qua.)
- It’s important to drink enough water every day. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là rất quan trọng.)
- I need a cup of coffee to wake up in the morning. (Tôi cần một tách cà phê để tỉnh táo vào buổi sáng.)
- I like to drink orange juice with my breakfast. (Tôi thích uống nước cam với bữa sáng.)
- This chicken soup is very delicious and warming. (Món súp gà này rất ngon và ấm áp.)
- I had a fresh salad with lettuce, tomatoes, and cucumbers for lunch. (Tôi đã ăn một món salad tươi với rau diếp, cà chua và dưa chuột cho bữa trưa.)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo, phân loại từ vựng theo các nhóm nhỏ để bạn dễ hình dung và ghi nhớ hơn.
Từ vựng tiếng Anh các loại áo (Tops)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | Danh từ | áo phông |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Danh từ | áo sơ mi |
Blouse | /blaʊz/ | Danh từ | áo kiểu (thường cho nữ) |
Sweater | /ˈswet.ər/ | Danh từ | áo len chui đầu |
Cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | Danh từ | áo len cài khuy |
Hoodie | /ˈhʊd.i/ | Danh từ | áo nỉ có mũ |
Vest | /vest/ | Danh từ | áo ghi lê |
Tank top | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | Danh từ | áo ba lỗ |
Polo shirt | /ˈpəʊ.ləʊ ʃɜːrt/ | Danh từ | áo polo |
Crop top | /ˈkrɒp tɒp/ | Danh từ | áo croptop (áo hở eo) |
Từ vựng tiếng Anh các loại quần (Bottoms)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
Pants | /pænts/ | Danh từ (số nhiều) | quần dài |
Jeans | /dʒiːnz/ | Danh từ (số nhiều) | quần jean |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Danh từ (số nhiều) | quần đùi |
Skirt | /skɜːrt/ | Danh từ | chân váy |
Trousers | /ˈtraʊ.zəz/ | Danh từ (số nhiều) | quần tây |
Leggings | /ˈleɡ.ɪŋz/ | Danh từ (số nhiều) | quần legging |
Sweatpants | /ˈswet.pænts/ | Danh từ (số nhiều) | quần thể thao |
Cargo pants | /ˈkɑːr.ɡəʊ pænts/ | Danh từ (số nhiều) | quần túi hộp |
Overalls | /ˌəʊ.vərˈɔːlz/ | Danh từ (số nhiều) | quần yếm |
Chinos | /ˈtʃiː.nəʊz/ | Danh từ (số nhiều) | quần kaki |
Từ vựng tiếng Anh các loại váy (Dresses)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
Dress | /dres/ | Danh từ | váy liền |
Evening gown | /ˈiːv.nɪŋ ɡaʊn/ | Danh từ | váy dạ hội |
Wedding dress | /ˈwed.ɪŋ dres/ | Danh từ | váy cưới |
Sundress | /ˈsʌn.dres/ | Danh từ | váy hè |
Cocktail dress | /ˈkɒk.teɪl dres/ | Danh từ | váy cocktail |
Từ vựng tiếng Anh về Áo khoác và áo choàng (Outerwear)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Danh từ | áo khoác ngắn |
Coat | /koʊt/ | Danh từ | áo khoác dài |
Overcoat | /ˈəʊ.vər.kəʊt/ | Danh từ | áo khoác ngoài (dài, ấm) |
Raincoat | /ˈreɪn.kəʊt/ | Danh từ | áo mưa |
Parka | /ˈpɑːr.kə/ | Danh từ | áo parka (áo khoác có mũ lông) |
Blazer | /ˈbleɪ.zər/ | Danh từ | áo blazer (áo khoác kiểu vest) |
Leather jacket | /ˈleð.ər ˌdʒæk.ɪt/ | Danh từ | áo khoác da |
Từ vựng tiếng Anh đồ lót (Underwear)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
Underwear | /ˈʌn.dər.wer/ | Danh từ | đồ lót nói chung |
Bra | /brɑː/ | Danh từ | áo ngực |
Underpants/Briefs | /ˈʌn.dər.pænts/ /briːfs/ | Danh từ (số nhiều) | quần lót (nam/nữ) |
Socks | /sɒks/ | Danh từ (số nhiều) | tất/vớ |
Từ vựng tiếng Anh phụ kiện (Accessories)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
Hat | /hæt/ | Danh từ | mũ |
Scarf | /skɑːrf/ | Danh từ | khăn quàng cổ |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Danh từ (số nhiều) | găng tay |
Belt | /belt/ | Danh từ | thắt lưng |
Tie | /taɪ/ | Danh từ | cà vạt |
Bow tie | /ˌbəʊ ˈtaɪ/ | Danh từ | nơ đeo cổ |
Jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Danh từ | trang sức |
Necklace | /ˈnek.ləs/ | Danh từ | vòng cổ |
Earrings | /ˈɪə.rɪŋz/ | Danh từ (số nhiều) | bông tai |
Bracelet | /ˈbreɪ.slɪt/ | Danh từ | vòng tay |
Từ vựng tiếng Anh giày dép (Shoes)
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ngữ nghĩa |
Shoes | /ʃuːz/ | Danh từ (số nhiều) | giày |
Boots | /buːts/ | Danh từ (số nhiều) | ủng/giày ống |
Sandals | /ˈsæn.dəlz/ | Danh từ (số nhiều) | dép xăng đan |
Slippers | /ˈslɪp.ərz/ | Danh từ (số nhiều) | dép đi trong nhà |
Sneakers | /ˈsniː.kərz/ | Danh từ (số nhiều) | giày thể thao |
Heels | /hiːlz/ | Danh từ (số nhiều) | giày cao gót |
Ví dụ: Hội thoại tiếng Anh về chủ đề quần áo
Dưới đây là một vài ví dụ về đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề quần áo, từ đơn giản đến phức tạp hơn, phù hợp với nhiều tình huống:
Ví dụ 1: Đoạn hội thoại ngắn tại cửa hàng quần áo
- Customer (Khách hàng): Excuse me, where can I find the T-shirts? (Xin lỗi, tôi có thể tìm áo phông ở đâu?)
- Shop Assistant (Nhân viên bán hàng): They’re over there, on the left. What size are you looking for? (Chúng ở đằng kia, bên trái. Anh/Chị đang tìm cỡ nào?)
- Customer: I’m a medium. (Tôi mặc cỡ vừa.)
- Shop Assistant: Here you go. We have many colors. (Đây ạ. Chúng tôi có nhiều màu.)
- Customer: Thank you. (Cảm ơn.)
Ví dụ 2: Đoạn hội thoại về việc lựa chọn trang phục cho một bữa tiệc
- Sarah: What are you going to wear to the party tonight? (Tối nay cậu định mặc gì đến bữa tiệc?)
- John: I’m not sure. Maybe just jeans and a shirt. (Tớ không chắc. Có lẽ chỉ quần jean và áo sơ mi thôi.)
- Sarah: It’s a formal party, John. You should wear a suit. (Đó là một bữa tiệc trang trọng mà John. Cậu nên mặc vest.)
- John: Oh, right. I forgot. Do you think a dark blue suit would be okay? (Ồ, đúng rồi. Tớ quên mất. Cậu nghĩ vest màu xanh đậm thì sao?)
- Sarah: Perfect! And don’t forget a tie. (Tuyệt vời! Và đừng quên cà vạt.)
Ví dụ 3: Đoạn hội thoại về việc mua sắm quần áo trực tuyến
- David: I just bought a new jacket online. (Tớ vừa mua một chiếc áo khoác mới trên mạng.)
- Mary: Really? What kind of jacket? (Thật á? Loại áo khoác nào?)
- David: A leather jacket. It was on sale, so I got a great discount. (Áo khoác da. Nó đang được giảm giá nên tớ mua được với giá rất hời.)
- Mary: That’s great! I’ve been looking for a new winter coat. (Tuyệt vời! Tớ cũng đang tìm một chiếc áo khoác mùa đông mới.)
- David: You should check online. There are lots of good deals. (Cậu nên xem trên mạng. Có rất nhiều ưu đãi tốt.)
Ví dụ 4: Đoạn hội thoại về sở thích ăn mặc
- Peter: I love your new dress, Linda. It looks very elegant. (Tớ thích chiếc váy mới của cậu, Linda. Nó trông rất thanh lịch.)
- Linda: Thank you, Peter. I prefer wearing dresses to pants. They’re more comfortable. (Cảm ơn cậu, Peter. Tớ thích mặc váy hơn quần. Chúng thoải mái hơn.)
- Peter: I usually wear casual clothes like T-shirts and jeans. (Tớ thường mặc đồ thoải mái như áo phông và quần jean.)
- Linda: That’s cool. Everyone has their own style. (Cũng hay. Mỗi người có một phong cách riêng.)
Một vài cụm từ hữu ích khác:
- Try on: mặc thử
- Fit: vừa vặn
- Match: hợp, phối hợp
- On sale: đang giảm giá
- Fashionable/stylish: hợp thời trang, phong cách
- Casual/formal: thường ngày/trang trọng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học & lớp học
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học (Classroom) thông dụng, bao gồm cả những từ liên quan đến trường học, được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech), Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt) và Ví dụ (Example).
Từ vựng tiếng Anh các loại trường (Types of Schools)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Kindergarten | /ˈkɪn.dərˌɡɑːr.tən/ | Danh từ | Trường mẫu giáo |
Nursery school/Preschool | /ˈnɜːr.sər.i skuːl/ /ˈpriː.skuːl/ | Danh từ | Trường mầm non |
Primary school (Elementary school – US) | /ˈpraɪ.mər.i skuːl/ /ˌel.əˈmen.t̬ə.ri skuːl/ | Danh từ | Trường tiểu học |
Secondary school | /ˈsek.ən.der.i skuːl/ | Danh từ | Trường trung học (cấp 2 và 3) |
Middle school (Junior high school – US) | /ˈmɪd.əl skuːl/ /ˈdʒuː.ni.ər haɪ skuːl/ | Danh từ | Trường trung học cơ sở (cấp 2) |
High school | /haɪ skuːl/ | Danh từ | Trường trung học phổ thông (cấp 3) |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Danh từ | Trường cao đẳng, trường đại học (thường là bậc đại học) |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sə.ti/ | Danh từ | Trường đại học |
Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | Danh từ | Học viện |
Institute | /ˈɪn.stɪ.tjuːt/ | Danh từ | Viện, học viện |
Boarding school | /ˈbɔːr.dɪŋ skuːl/ | Danh từ | Trường nội trú |
Private school | /ˈpraɪ.vət skuːl/ | Danh từ | Trường tư thục |
Public school | /ˈpʌb.lɪk skuːl/ | Danh từ | Trường công lập |
Từ vựng tiếng Anh các phòng và khu vực trong trường (School Buildings and Areas)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Danh từ | Lớp học |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Danh từ | Thư viện |
Laboratory/Lab | /ləˈbɒr.ə.tɔːr.i/ /læb/ | Danh từ | Phòng thí nghiệm |
Gymnasium/Gym | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ /dʒɪm/ | Danh từ | Phòng tập thể dục |
Cafeteria/Canteen | /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ /kænˈtiːn/ | Danh từ | Nhà ăn, căng tin |
Auditorium | /ˌɔː.dɪˈtɔːr.i.əm/ | Danh từ | Hội trường |
Principal’s office | /ˈprɪn.sə.pəlz ˈɔː.fɪs/ | Danh từ | Văn phòng hiệu trưởng |
Teacher’s room/Staff room | /ˈtiː.tʃərz ruːm/ /stæf ruːm/ | Danh từ | Phòng giáo viên |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Danh từ | Sân chơi |
Playing field | /ˈpleɪ.ɪŋ fiːld/ | Danh từ | Sân thể thao |
Từ vựng tiếng Anh người trong trường học (People in School)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Student/Pupil | /ˈstuː.dənt/ /ˈpjuː.pəl/ | Danh từ | Học sinh, sinh viên |
Teacher/Instructor/Educator | /ˈtiː.tʃər/ /ɪnˈstrʌk.tər/ /ˈedʒ.ə.keɪ.tər/ | Danh từ | Giáo viên, giảng viên |
Professor/Lecturer | /prəˈfes.ər/ /ˈlek.tʃər.ər/ | Danh từ | Giáo sư, giảng viên (đại học) |
Principal/ Headmaster/ Headmistress | /ˈprɪn.sə.pəl/ /ˈhedˌmæs.tər/ /ˈhedˌmɪs.trɪs/ | Danh từ | Hiệu trưởng (nam/nữ) |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Danh từ | Bạn cùng lớp |
Schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | Danh từ | Bạn cùng trường |
Từ vựng tiếng Anh các môn học (School Subjects)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Math (Mathematics) | /mæθ/ /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | Danh từ | Toán học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Danh từ | Khoa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Danh từ | Sinh học |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Danh từ | Hóa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Danh từ | Vật lý |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Danh từ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Danh từ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Danh từ | Văn học |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Danh từ | Tiếng Anh |
Art | /ɑːrt/ | Danh từ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Danh từ | Âm nhạc |
Physical education (PE) | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ | Danh từ | Thể dục |
Information Technology (IT) | /ˌɪn.fərˌmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Danh từ | Công nghệ thông tin |
Từ vựng tiếng Anh các hoạt động trong lớp học (Classroom Activities)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Learn | /lɜːrn/ | Động từ | Học |
Study | /ˈstʌd.i/ | Động từ | Học tập, nghiên cứu |
Teach | /tiːtʃ/ | Động từ | Dạy |
Read | /riːd/ | Động từ | Đọc |
Write | /raɪt/ | Động từ | Viết |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | Động từ | Nghe |
Speak | /spiːk/ | Động từ | Nói |
Answer | /ˈæn.sər/ | Động từ | Trả lời |
Ask | /æsk/ | Động từ | Hỏi |
Explain | /ɪkˈspleɪn/ | Động từ | Giải thích |
Understand | /ˌʌn.dərˈstænd/ | Động từ | Hiểu |
Remember | /rɪˈmem.bər/ | Động từ | Nhớ |
Forget | /fərˈɡet/ | Động từ | Quên |
Từ vựng tiếng Anh theo đồ dùng học tập
Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh theo đồ dùng học tập”, được phân loại các đồ dùng học tập thành các nhóm nhỏ để bạn dễ dàng học và ghi nhớ hơn.
Từ vựng chủ đề dụng cụ viết và vẽ (Writing and Drawing Utensils)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Pen | /pen/ | Danh từ | Bút bi |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Danh từ | Bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Danh từ | Hộp bút |
Eraser (Rubber – UK) | /ɪˈreɪ.zər/ | Danh từ | Cục tẩy |
Sharpener | /ˈʃɑːr.pən.ər/ | Danh từ | Gọt bút chì |
Marker | /ˈmɑːr.kər/ | Danh từ | Bút lông |
Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ | Danh từ | Bút nhớ dòng |
Crayon | /ˈkreɪ.ən/ | Danh từ | Bút sáp màu |
Paintbrush | /ˈpeɪnt.brʌʃ/ | Danh từ | Cọ vẽ |
Ink | /ɪŋk/ | Danh từ | Mực (bút mực) |
Từ vựng chủ đề giấy và các sản phẩm từ giấy (Paper and Paper Products)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Danh từ | Giấy |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Danh từ | Vở, sổ tay |
Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Danh từ | Sách giáo khoa |
Exercise book | /ˈek.sər.saɪz ˌbʊk/ | Danh từ | Vở bài tập |
Loose-leaf paper | /ˈluːs.liːf ˈpeɪ.pər/ | Danh từ | Giấy rời |
Binder | /ˈbaɪn.dər/ | Danh từ | Bìa còng, bìa đựng tài liệu |
File | /faɪl/ | Danh từ | Tệp, hồ sơ |
Folder | /ˈfəʊl.dər/ | Danh từ | Bìa kẹp hồ sơ |
Sheet of paper | /ʃiːt əv ˈpeɪ.pər/ | Danh từ | Tờ giấy |
Graph paper | /ɡræf ˈpeɪ.pər/ | Danh từ | Giấy kẻ ô ly |
Từ vựng chủ đề dụng cụ đo lường và vẽ kỹ thuật (Measuring and Drafting Tools)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Danh từ | Thước kẻ |
Protractor | /prəˈtræk.tər/ | Danh từ | Thước đo góc |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Danh từ | Compa |
Set square (Triangle – US) | /ˈset ˌskwer/ | Danh từ | Eke |
Từ vựng chủ đề dụng cụ văn phòng (Office Supplies)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Stapler | /ˈsteɪ.plər/ | Danh từ | Dập ghim |
Staples | /ˈsteɪ.plz/ | Danh từ (số nhiều) | Kim bấm |
Staple remover | /ˈsteɪ.pəl rɪˈmuː.vər/ | Danh từ | Đồ gỡ ghim |
Scissors | /ˈsɪz.ərz/ | Danh từ (số nhiều) | Kéo |
Glue | /ɡluː/ | Danh từ | Keo dán |
Tape (Scotch tape/Cellophane tape) | /teɪp/ | Danh từ | Băng dính |
Hole punch | /ˈhəʊl ˌpʌntʃ/ | Danh từ | Đồ đục lỗ |
Paper clip | /ˈpeɪ.pər ˌklɪp/ | Danh từ | Kẹp giấy |
Thumbtack (Drawing pin – UK) | /ˈθʌm.tæk/ | Danh từ | Đinh ghim |
Từ vựng chủ đề đồ dùng khác (Other Supplies)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Backpack (School bag) | /ˈbæk.pæk/ | Danh từ | Ba lô |
Desk | /desk/ | Danh từ | Bàn học |
Chair | /tʃેર/ | Danh từ | Ghế |
Blackboard (Chalkboard) | /ˈblæk.bɔːrd/ | Danh từ | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Danh từ | Bảng trắng |
Chalk | /tʃɔːk/ | Danh từ | Phấn |
Duster (Board eraser) | /ˈdʌs.tər/ | Danh từ | Khăn lau bảng |
Map | /mæp/ | Danh từ | Bản đồ |
Globe | /ɡləʊb/ | Danh từ | Quả địa cầu |
Calculator | /ˈkæl.kjuː.leɪ.tər/ | Danh từ | Máy tính cầm tay |
Từ vựng chủ đề các vật dụng trong lớp học (Classroom Items)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Clock | /klɒk/ | Danh từ | Đồng hồ treo tường |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Danh từ | Lịch |
Projector | /prəˈdʒek.tər/ | Danh từ | Máy chiếu |
Screen | /skriːn/ | Danh từ | Màn hình |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Danh từ | Thư viện |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số đếm
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề Số đếm. Bảng được chia thành các phần nhỏ để dễ theo dõi và học tập.
Từ vựng số đếm từ 0 đến 10 (Cardinal Numbers from 0 to 10)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Zero | /ˈzɪə.rəʊ/ (UK) /’zɪroʊ/ (US) | Danh từ | Số không |
One | /wʌn/ | Danh từ | Số một |
Two | /tuː/ | Danh từ | Số hai |
Three | /θriː/ | Danh từ | Số ba |
Four | /fɔːr/ | Danh từ | Số bốn |
Five | /faɪv/ | Danh từ | Số năm |
Six | /sɪks/ | Danh từ | Số sáu |
Seven | /ˈsev.ən/ | Danh từ | Số bảy |
Eight | /eɪt/ | Danh từ | Số tám |
Nine | /naɪn/ | Danh từ | Số chín |
Ten | /ten/ | Danh từ | Số mười |
Từ vựng số đếm từ 11 đến 20 (Cardinal Numbers from 11 to 20)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Eleven | /ɪˈlev.ən/ | Danh từ | Số mười một |
Twelve | /twelv/ | Danh từ | Số mười hai |
Thirteen | /ˌθɜːˈtiːn/ | Danh từ | Số mười ba |
Fourteen | /ˌfɔːˈtiːn/ | Danh từ | Số mười bốn |
Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Danh từ | Số mười lăm |
Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ | Danh từ | Số mười sáu |
Seventeen | /ˌsev.ənˈtiːn/ | Danh từ | Số mười bảy |
Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Danh từ | Số mười tám |
Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Danh từ | Số mười chín |
Twenty | /ˈtwen.ti/ | Danh từ | Số hai mươi |
Từ vựng hàng chục (Tens)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Thirty | /ˈθɜː.ti/ | Danh từ | Số ba mươi |
Forty | /ˈfɔː.ti/ | Danh từ | Số bốn mươi |
Fifty | /ˈfɪf.ti/ | Danh từ | Số năm mươi |
Sixty | /ˈsɪk.sti/ | Danh từ | Số sáu mươi |
Seventy | /ˈsev.ən.ti/ | Danh từ | Số bảy mươi |
Eighty | /ˈeɪ.ti/ | Danh từ | Số tám mươi |
Ninety | /ˈnaɪn.ti/ | Danh từ | Số chín mươi |
Từ vựng các số lớn hơn (Larger Numbers)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Hundred | /ˈhʌn.drəd/ | Danh từ | Trăm |
Thousand | /ˈθaʊ.zənd/ | Danh từ | Nghìn |
Million | /ˈmɪl.jən/ | Danh từ | Triệu |
Billion | /ˈbɪl.jən/ | Danh từ | Tỷ (Anh-Anh: nghìn triệu, Mỹ-Mỹ: tỷ) |
Trillion | /ˈtrɪl.jən/ | Danh từ | Nghìn tỷ |
Từ vựng số thứ tự (Ordinal Numbers)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
First | /fɜːst/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ nhất |
Second | /ˈsek.ənd/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ hai |
Third | /θɜːd/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ ba |
Fourth | /fɔːθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ tư |
Fifth | /fɪfθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ năm |
Sixth | /sɪksθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ sáu |
Seventh | /ˈsev.ənθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ bảy |
Eighth | /eɪtθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ tám |
Ninth | /naɪnθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ chín |
Tenth | /tenθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ mười |
Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ mười một |
Twelfth | /twelfθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ mười hai |
Thirteenth | /ˌθɜːˈtiːnθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ mười ba |
Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ hai mươi |
Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ ba mươi |
Hundredth | /ˈhʌn.drədθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ một trăm |
Thousandth | /ˈθaʊ.zəndθ/ | Tính từ, Trạng từ, Danh từ | Thứ một nghìn |
Từ vựng phân số (Fractions)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Half | /hɑːf/ | Danh từ, Tính từ | Một nửa (1/2) |
Quarter | /ˈkwɔːr.tər/ | Danh từ | Một phần tư (1/4) |
Third | /θɜːd/ | Danh từ | Một phần ba (1/3) |
Two-thirds | /ˌtuːˈθɜːdz/ | Danh từ | Hai phần ba (2/3) |
Từ vựng các cách diễn đạt khác (Other Expressions)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
A couple of | /ə ˈkʌp.əl əv/ | Định lượng từ | Một vài, một đôi |
A few | /ə fjuː/ | Định lượng từ | Một vài (ít) |
Several | /ˈsev.ər.əl/ | Định lượng từ | Một vài (nhiều hơn a few) |
Many | /ˈmen.i/ | Định lượng từ | Nhiều |
Much | /mʌtʃ/ | Định lượng từ | Nhiều (dùng với danh từ không đếm được) |
A lot of/Lots of | /ə lɒt əv/ /lɒts əv/ | Định lượng từ | Rất nhiều |
Từ vựng tiếng Anh theo màu sắc
Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề màu sắc”, được phân loại bao gồm cả các màu cơ bản, màu sắc độ, và một số cách diễn đạt liên quan đến màu sắc.
Từ vựng tiếng Anh màu cơ bản (Basic Colors)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Red | /red/ | Tính từ, Danh từ | Đỏ |
Blue | /bluː/ | Tính từ, Danh từ | Xanh dương |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Tính từ, Danh từ | Vàng |
Green | /ɡriːn/ | Tính từ, Danh từ | Xanh lá cây |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Tính từ, Danh từ | Cam |
Purple | /ˈpɜːr.pəl/ | Tính từ, Danh từ | Tím |
Pink | /pɪŋk/ | Tính từ, Danh từ | Hồng |
Brown | /braʊn/ | Tính từ, Danh từ | Nâu |
Black | /blæk/ | Tính từ, Danh từ | Đen |
White | /waɪt/ | Tính từ, Danh từ | Trắng |
Gray (Grey – UK) | /ɡreɪ/ | Tính từ, Danh từ | Xám |
Từ vựng tiếng Anh sắc độ của màu (Shades and Tints)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Light (ví dụ: light blue) | /laɪt/ | Tính từ | Nhạt (ví dụ: xanh nhạt) |
Dark (ví dụ: dark green) | /dɑːrk/ | Tính từ | Đậm (ví dụ: xanh đậm) |
Pale (ví dụ: pale yellow) | /peɪl/ | Tính từ | Nhợt nhạt (ví dụ: vàng nhợt) |
Bright (ví dụ: bright red) | /braɪt/ | Tính từ | Sáng (ví dụ: đỏ tươi) |
Deep (ví dụ: deep blue) | /diːp/ | Tính từ | Sâu, thẫm (ví dụ: xanh thẫm) |
Pastel (ví dụ: pastel pink) | /pæˈstel/ | Tính từ, Danh từ | Màu phấn (ví dụ: hồng phấn) |
Từ vựng tiếng Anh các màu sắc cụ thể (Specific Colors)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Navy blue | /ˈneɪ.vi bluː/ | Tính từ, Danh từ | Xanh nước biển đậm |
Sky blue | /skaɪ bluː/ | Tính từ, Danh từ | Xanh da trời |
Turquoise | /ˈtɜːr.kwɔɪz/ | Tính từ, Danh từ | Xanh ngọc lam |
Emerald green | /ˈem.ər.əld ɡriːn/ | Tính từ, Danh từ | Xanh lục bảo |
Olive green | /ˈɒl.ɪv ɡriːn/ | Tính từ, Danh từ | Xanh ô liu |
Gold | /ɡoʊld/ | Tính từ, Danh từ | Vàng (màu vàng kim loại) |
Silver | /ˈsɪl.vər/ | Tính từ, Danh từ | Bạc (màu bạc kim loại) |
Beige | /beɪʒ/ | Tính từ, Danh từ | Màu be |
Maroon | /məˈruːn/ | Tính từ, Danh từ | Đỏ thẫm |
Violet | /ˈvaɪ.ə.lət/ | Tính từ, Danh từ | Tím hoa cà |
Các cách diễn đạt liên quan đến màu sắc (Expressions related to colors)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Colorful | /ˈkʌl.ər.fəl/ | Tính từ | Nhiều màu sắc, sặc sỡ |
Colourless (Colorless – US) | /ˈkʌl.ər.ləs/ | Tính từ | Không màu |
Pale | /peɪl/ | Tính từ | Xanh xao, tái nhợt (ví dụ: pale face – mặt tái nhợt) |
Blush | /blʌʃ/ | Động từ | Đỏ mặt (do xấu hổ hoặc ngượng ngùng) |
Turn red | /tɜːrn red/ | Động từ | Đỏ lên (ví dụ: mặt đỏ lên) |
In the red | /ɪn ðə red/ | Thành ngữ | Bị lỗ, thâm hụt (trong kinh doanh) |
See red | /siː red/ | Thành ngữ | Tức giận |
Green with envy | /ɡriːn wɪθ ˈen.vi/ | Thành ngữ | Ghen tị |
Out of the blue | /aʊt əv ðə bluː/ | Thành ngữ | Bất ngờ, đột ngột |
Once in a blue moon | /wʌns ɪn ə bluː muːn/ | Thành ngữ | Rất hiếm khi |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch và phương tiện giao thông
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch và phương tiện giao thông (Travel and Transportation) thông dụng được chia thành các phần nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech), Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt) và Ví dụ (Example).
Từ vựng tiếng Anh các loại phương tiện giao thông (Types of Transportation) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Airplane (Aeroplane – UK) | /ˈeə.rpleɪn/ | Danh từ | Máy bay |
Bicycle (Bike) | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ (baɪk) | Danh từ | Xe đạp |
Boat | /bəʊt/ | Danh từ | Thuyền |
Bus | /bʌs/ | Danh từ | Xe buýt |
Car | /kɑːr/ | Danh từ | Ô tô |
Coach | /kəʊtʃ/ | Danh từ | Xe khách đường dài |
Helicopter | /ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ | Danh từ | Máy bay trực thăng |
Motorcycle (Motorbike) | /ˈməʊ.tərˌsaɪ.kəl/ | Danh từ | Xe máy |
Ship | /ʃɪp/ | Danh từ | Tàu thủy |
Taxi (Cab) | /ˈtæk.si/ (kæb) | Danh từ | Xe taxi |
Train | /treɪn/ | Danh từ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Danh từ | Xe điện |
Subway (Underground/Tube – UK) | /ˈsʌb.weɪ/ /ˈʌn.dər.ɡraʊnd/ /tjuːb/ | Danh từ | Tàu điện ngầm |
Van | /væn/ | Danh từ | Xe tải nhỏ, xe van |
Từ vựng tiếng Anh các địa điểm liên quan đến giao thông (Transportation Locations) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Airport | /ˈeə.pɔːrt/ | Danh từ | Sân bay |
Bus station (Bus terminal) | /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | Danh từ | Bến xe buýt |
Port | /pɔːrt/ | Danh từ | Cảng biển |
Railway station (Train station) | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | Danh từ | Ga tàu hỏa |
Road | /rəʊd/ | Danh từ | Đường bộ |
Highway (Freeway – US) | /ˈhaɪ.weɪ/ /ˈfriː.weɪ/ | Danh từ | Đường cao tốc |
Street | /striːt/ | Danh từ | Đường phố |
Platform | /ˈplæt.fɔːrm/ | Danh từ | Sân ga |
Departure gate | /dɪˈpɑːr.tʃər ɡeɪt/ | Danh từ | Cổng khởi hành |
Arrival gate | /əˈraɪ.vəl ɡeɪt/ | Danh từ | Cổng đến |
Từ vựng tiếng Anh các hoạt động liên quan đến du lịch (Travel Activities) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Động từ, Danh từ | Đi du lịch, sự đi lại |
Trip | /trɪp/ | Danh từ | Chuyến đi ngắn ngày |
Journey | /ˈdʒɜːr.ni/ | Danh từ | Hành trình, chuyến đi dài |
Vacation (Holiday – UK) | /veɪˈkeɪ.ʃən/ /ˈhɒl.ə.deɪ/ | Danh từ | Kỳ nghỉ |
Visit | /ˈvɪz.ɪt/ | Động từ, Danh từ | Thăm quan, chuyến thăm |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Động từ | Khám phá |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Danh từ | Tham quan ngắm cảnh |
Book (a ticket/hotel) | /bʊk/ | Động từ | Đặt (vé/khách sạn) |
Check in/Check out | /tʃek ɪn/ /tʃek aʊt/ | Cụm động từ | Nhận phòng/Trả phòng |
Pack (a suitcase/bag) | /pæk/ | Động từ | Gói ghém (vali/túi) |
Từ vựng tiếng Anh khác liên quan (Other Related Vocabulary)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Danh từ | Vé |
Passport | /ˈpɑːs.pɔːrt/ | Danh từ | Hộ chiếu |
Luggage (Baggage – UK) | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Danh từ | Hành lý |
Suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | Danh từ | Vali |
Map | /mæp/ | Danh từ | Bản đồ |
Guidebook | /ˈɡaɪd.bʊk/ | Danh từ | Sách hướng dẫn du lịch |
Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Danh từ | Chỗ ở |
Hotel | /hoʊˈtel/ | Danh từ | Khách sạn |
Hostel | /ˈhɒs.təl/ | Danh từ | Nhà trọ |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Danh từ | Khu nghỉ dưỡng |
Tourist | /ˈtʊr.ɪst/ | Danh từ | Khách du lịch |
Destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Danh từ | Điểm đến |
Itinerary | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Danh từ | Lịch trình |
Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Danh từ | Giao thông |
Traffic jam | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | Danh từ | Tắc đường |
Ví dụ:
- I’m going to travel to Da Nang next month. (Tôi sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào tháng tới.)
- We booked a hotel room online. (Chúng tôi đã đặt phòng khách sạn trực tuyến.)
- The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao (Sports) thông dụng
Dưới đây là bảng “Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao thông dụng“, bao gồm các cột: Từ vựng, Phiên âm (IPA), Loại từ và Ngữ nghĩa. Bảng được chia thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn.
Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao phổ biến (Popular Sports)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Football (Soccer – US) | /ˈfʊt.bɔːl/ | Danh từ | Bóng đá |
Basketball | /ˈbæskɪt.bɔːl/ | Danh từ | Bóng rổ |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Danh từ | Bóng chuyền |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Danh từ | Quần vợt |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Danh từ | Cầu lông |
Table tennis (Ping-pong) | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Danh từ | Bóng bàn |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Danh từ | Bóng chày |
American football | /əˈmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ | Danh từ | Bóng bầu dục Mỹ |
Golf | /ɡɒlf/ | Danh từ | Gôn |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Danh từ | Bơi lội |
Athletics (Track and field) | /æθˈlet.ɪks/ | Danh từ | Điền kinh |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Danh từ | Đua xe đạp |
Từ vựng tiếng Anh dụng cụ thể thao (Sports Equipment)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Ball | /bɔːl/ | Danh từ | Quả bóng |
Racket (Racquet) | /ˈræk.ɪt/ | Danh từ | Vợt |
Bat | /bæt/ | Danh từ | Gậy (bóng chày, bóng bàn) |
Club | /klʌb/ | Danh từ | Gậy (gôn) |
Net | /net/ | Danh từ | Lưới |
Goal | /ɡəʊl/ | Danh từ | Khung thành, gôn |
Court | /kɔːrt/ | Danh từ | Sân (tennis, bóng rổ) |
Field | /fiːld/ | Danh từ | Sân (bóng đá, bóng chày) |
Track | /træk/ | Danh từ | Đường chạy |
Pool | /puːl/ | Danh từ | Bể bơi |
Từ vựng tiếng Anh Người tham gia thể thao (People in Sports)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Player | /ˈpleɪ.ər/ | Danh từ | Vận động viên, người chơi |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Danh từ | Vận động viên chuyên nghiệp |
Coach | /kəʊtʃ/ | Danh từ | Huấn luyện viên |
Referee (Umpire) | /ˌref.əˈriː/ /ˈʌm.paɪər/ | Danh từ | Trọng tài |
Team | /tiːm/ | Danh từ | Đội |
Fan | /fæn/ | Danh từ | Người hâm mộ |
Spectator | /spekˈteɪ.tər/ | Danh từ | Khán giả |
Từ vựng các hoạt động và hành động trong thể thao (Sports Actions and Activities)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Play | /pleɪ/ | Động từ | Chơi |
Game | /ɡeɪm/ | Danh từ | Trận đấu |
Match | /mætʃ/ | Danh từ | Trận đấu, trận thi đấu |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Động từ | Thi đấu, cạnh tranh |
Win | /wɪn/ | Động từ | Chiến thắng |
Lose | /luːz/ | Động từ | Thua |
Score | /skɔːr/ | Động từ, Danh từ | Ghi điểm, điểm số |
Exercise | /ˈek.sər.saɪz/ | Động từ, Danh từ | Tập thể dục, bài tập |
Train | /treɪn/ | Động từ | Huấn luyện, tập luyện |
Practice | /ˈpræk.tɪs/ | Động từ, Danh từ | Luyện tập |
Từ vựng tiếng Anh các tính từ liên quan đến thể thao (Adjectives Related to Sports)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Competitive | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Tính từ | Tính cạnh tranh |
Athletic | /æθˈlet.ɪk/ | Tính từ | Thuộc về thể thao, khỏe mạnh |
Fit | /fɪt/ | Tính từ | Khỏe mạnh, cân đối |
Strong | /strɒŋ/ | Tính từ | Mạnh mẽ |
Fast | /fɑːst/ | Tính từ | Nhanh |
Skilled | /skɪld/ | Tính từ | Lành nghề, có kỹ năng |
Ví dụ:
- I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
- She is a very athletic person. (Cô ấy là một người rất khỏe mạnh.)
- The team won the championship. (Đội đã giành chức vô địch.)
Từ vựng tiếng anh thông dụng chủ đề thiên nhiên và môi trường
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên và môi trường (Nature and Environment) thông dụng được phân loại từ vựng thành các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Bảng này bao gồm các cột: Từ vựng (Vocabulary), Phiên âm (Pronunciation – theo IPA), Từ loại (Part of Speech), Ngữ nghĩa (Meaning – tiếng Việt) và Ví dụ (Example).
Từ vựng tiếng Anh các yếu tố tự nhiên (Natural Elements)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Danh từ | Thiên nhiên |
Earth | /ɜːrθ/ | Danh từ | Trái đất |
Land | /lænd/ | Danh từ | Đất liền |
Sea | /siː/ | Danh từ | Biển |
Ocean | /ˈəʊ.ʃən/ | Danh từ | Đại dương |
Sky | /skaɪ/ | Danh từ | Bầu trời |
Air | /er/ | Danh từ | Không khí |
Water | /ˈwɔː.tər/ | Danh từ | Nước |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Danh từ | Núi |
River | /ˈrɪv.ər/ | Danh từ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Danh từ | Hồ |
Forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Danh từ | Rừng |
Desert | /ˈdez.ərt/ | Danh từ | Sa mạc |
Island | /ˈaɪ.lənd/ | Danh từ | Hòn đảo |
Valley | /ˈvæl.i/ | Danh từ | Thung lũng |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Danh từ | Khí hậu |
Weather | /ˈweð.ər/ | Danh từ | Thời tiết |
Sun | /sʌn/ | Danh từ | Mặt trời |
Moon | /muːn/ | Danh từ | Mặt trăng |
Star | /stɑːr/ | Danh từ | Ngôi sao |
Từ vựng tiếng Anh về Động vật (Animals)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Danh từ | Động vật |
Mammal | /ˈmæm.əl/ | Danh từ | Động vật có vú |
Bird | /bɜːrd/ | Danh từ | Chim |
Fish | /fɪʃ/ | Danh từ | Cá |
Insect | /ˈɪn.sekt/ | Danh từ | Côn trùng |
Reptile | /ˈrep.taɪl/ | Danh từ | Bò sát |
Amphibian | /æmˈfɪb.i.ən/ | Danh từ | Lưỡng cư |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | Danh từ | Động vật hoang dã |
Từ vựng tiếng Anh về Thực vật (Plants)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Plant | /plænt/ | Danh từ | Thực vật, cây |
Tree | /triː/ | Danh từ | Cây (to) |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Danh từ | Hoa |
Grass | /ɡræs/ | Danh từ | Cỏ |
Leaf (Leaves – số nhiều) | /liːf/ /liːvz/ | Danh từ | Lá (số ít/số nhiều) |
Từ vựng tiếng Anh các vấn đề môi trường (Environmental Issues)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Danh từ | Ô nhiễm |
Air pollution | /er pəˈluː.ʃən/ | Danh từ | Ô nhiễm không khí |
Water pollution | /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ | Danh từ | Ô nhiễm nước |
Soil pollution | /sɔɪl pəˈluː.ʃən/ | Danh từ | Ô nhiễm đất |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Danh từ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ | Danh từ | Sự nóng lên toàn cầu |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Danh từ | Phá rừng |
Recycling | /riːˈsaɪ.klɪŋ/ | Danh từ | Tái chế |
Conservation | /ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/ | Danh từ | Bảo tồn |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Danh từ | Môi trường |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Danh từ | Hệ sinh thái |
Endangered species | /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/ | Danh từ | Các loài nguy cấp |
Extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Danh từ | Sự tuyệt chủng |
Natural disaster | /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæstər/ | Danh từ | Thảm họa thiên nhiên |
Flood | /flʌd/ | Danh từ | Lũ lụt |
Drought | /draʊt/ | Danh từ | Hạn hán |
Earthquake | /ˈɜːrθ.kweɪk/ | Danh từ | Động đất |
Hurricane (Typhoon/Cyclone) | /ˈhʌr.ɪ.keɪn/ | Danh từ | Bão (Đại Tây Dương/Tây Bắc Thái Bình Dương/Ấn Độ Dương) |
Tsunami | /tsuːˈnɑː.mi/ | Danh từ | Sóng thần |
Từ vựng các hành động bảo vệ môi trường (Environmental Actions)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Protect | /prəˈtekt/ | Động từ | Bảo vệ |
Conserve | /kənˈsɜːrv/ | Động từ | Bảo tồn |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Động từ | Giảm thiểu |
Reuse | /riːˈjuːz/ | Động từ | Tái sử dụng |
Recycle | /riːˈsaɪ.kəl/ | Động từ | Tái chế |
Save energy | /seɪv ˈen.ər.dʒi/ | Cụm động từ | Tiết kiệm năng lượng |
Save water | /seɪv ˈwɔː.tər/ | Cụm động từ | Tiết kiệm nước |
Từ vựng các tính từ liên quan đến môi trường (Environmental Adjectives)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tính từ | Tự nhiên |
Environmental | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ | Tính từ | Thuộc về môi trường |
Eco-friendly | /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ | Tính từ | Thân thiện với môi trường |
Sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Tính từ | Bền vững |
Polluted | /pəˈluː.tɪd/ | Tính từ | Bị ô nhiễm |
Ví dụ:
- Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
- We should recycle plastic bottles to protect the environment. (Chúng ta nên tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường.)
- Using public transportation is an eco-friendly way to travel. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một cách du lịch thân thiện với môi trường.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Khám phá ngay từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc để chinh phục mọi cuộc họp và buổi thuyết trình. Cùng mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp với bảng từ vựng này nhé!
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc (Job Titles/Positions) phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Danh từ | Quản lý |
Supervisor | /ˈsuː.pər.vaɪ.zər/ | Danh từ | Giám sát viên |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Danh từ | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Danh từ | Chủ doanh nghiệp, người thuê |
Colleague | /ˈkɒl.iːɡ/ | Danh từ | Đồng nghiệp |
Coworker | /kəʊˈwɜːr.kər/ | Danh từ | Đồng nghiệp |
Boss | /bɒs/ | Danh từ | Sếp |
Executive | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Danh từ | Giám đốc điều hành, người quản lý cấp cao |
CEO (Chief Executive Officer) | /ˌsiː.iːˈəʊ/ | Danh từ | Giám đốc điều hành |
Assistant | /əˈsɪs.tənt/ | Danh từ | Trợ lý |
Secretary | /ˈsek.rə.tər.i/ | Danh từ | Thư ký |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Danh từ | Lễ tân |
Intern | /ˈɪn.tɜːrn/ | Danh từ | Thực tập sinh |
Trainee | /treɪˈniː/ | Danh từ | Người được đào tạo |
Từ vựng tiếng Anh các ngành nghề (Occupations/Professions)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Danh từ | Giáo viên |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Danh từ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Danh từ | Y tá |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Danh từ | Kỹ sư |
Lawyer | /ˈlɔː.jər/ | Danh từ | Luật sư |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Danh từ | Kế toán viên |
Architect | /ˈɑːr.kɪ.tekt/ | Danh từ | Kiến trúc sư |
Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Danh từ | Họa sĩ, nghệ sĩ |
Writer | /ˈraɪ.tər/ | Danh từ | Nhà văn |
Journalist | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | Danh từ | Nhà báo |
Programmer | /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Danh từ | Lập trình viên |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Danh từ | Nhà thiết kế |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/ | Danh từ | Nhân viên bán hàng |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động và nhiệm vụ (Activities and Tasks)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Work | /wɜːrk/ | Động từ, Danh từ | Làm việc, công việc |
Job | /dʒɒb/ | Danh từ | Công việc |
Career | /kəˈrɪər/ | Danh từ | Sự nghiệp |
Task | /tæsk/ | Danh từ | Nhiệm vụ |
Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Danh từ | Dự án |
Meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Danh từ | Cuộc họp |
Deadline | /ˈded.laɪn/ | Danh từ | Hạn chót |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Danh từ, Động từ | Báo cáo, báo cáo |
Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Danh từ | Bài thuyết trình |
Interview | /ˈɪn.tər.vjuː/ | Danh từ, Động từ | Phỏng vấn, phỏng vấn |
Hire | /ˈhaɪər/ | Động từ | Thuê (nhân viên) |
Fire (Dismiss/Lay off) | /ˈfaɪər/ /dɪˈsmɪs/ /leɪ ɔːf/ | Động từ | Sa thải |
Promote | /prəˈməʊt/ | Động từ | Thăng chức |
Resign (Quit) | /rɪˈzaɪn/ /kwɪt/ | Động từ | Từ chức, nghỉ việc |
Từ vựng tiếng Anh các địa điểm làm việc (Workplaces) thông dụng
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Danh từ | Văn phòng |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Danh từ | Nhà máy |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Danh từ | Bệnh viện |
School | /skuːl/ | Danh từ | Trường học |
Store (Shop) | /stɔːr/ /ʃɒp/ | Danh từ | Cửa hàng |
Restaurant | /ˈres.trɒnt/ | Danh từ | Nhà hàng |
Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Danh từ | Công ty |
Business | /ˈbɪz.nɪs/ | Danh từ | Doanh nghiệp |
Từ vựng tiếng Anh các khía cạnh khác liên quan đến công việc (Other Related Aspects)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Ngữ nghĩa |
Salary (Wage/Pay) | /ˈsæl.ər.i/ /weɪdʒ/ /peɪ/ | Danh từ | Lương |
Bonus | /ˈbəʊ.nəs/ | Danh từ | Tiền thưởng |
Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Danh từ | Phúc lợi |
Contract | /ˈkɒn.trækt/ | Danh từ | Hợp đồng |
CV (Curriculum Vitae) | /ˌsiːˈviː/ | Danh từ | Sơ yếu lý lịch |
Resume | /ˈrez.ə.meɪ/ | Danh từ | Tóm tắt kinh nghiệm làm việc (thường ngắn hơn CV) |
Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Danh từ | Đơn xin việc |
Skills | /skɪlz/ | Danh từ | Kỹ năng |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Danh từ | Kinh nghiệm |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Danh từ | Sự thăng chức |
Các cụm từ thông dụng (Common Phrases)
Cụm từ | Ngữ nghĩa |
Apply for a job | Nộp đơn xin việc |
Have a job interview | Có một cuộc phỏng vấn xin việc |
Get a job | Nhận được một công việc |
Work full-time/part-time | Làm việc toàn thời gian/bán thời gian |
Work overtime | Làm thêm giờ |
Take a vacation/holiday | Đi nghỉ mát/nghỉ lễ |
Be unemployed | Bị thất nghiệp |
Look for a job | Tìm kiếm việc làm |
Ví dụ:
- She is a manager at a big company. (Cô ấy là một quản lý tại một công ty lớn.)
- He applied for a job as a software engineer. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc làm kỹ sư phần mềm.)
- They had a meeting to discuss the new project. (Họ đã có một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng
Chọn loc, ghi chép từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc:
- Kẻ bảng 5 cột:
- Cột 1: Từ vựng & phiên âm
- Cột 2: Nghĩa tiếng Việt
- Cột 3: Từ đồng nghĩa/trái nghĩa
- Cột 4: Loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ…)
- Cột 5: Câu ví dụ
- Chọn chủ đề: Xác định chủ đề muốn học và tìm 20-40 từ vựng liên quan (bao gồm các loại từ). Với chủ đề lớn, hãy chia nhỏ ra.
- Tra từ điển: Dùng từ điển để điền đầy đủ thông tin vào bảng và đặt câu ví dụ với từ mới.
Ví dụ:
Từ vựng (phiên âm) | Nghĩa của từ | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa | Nhóm từ | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
Travel (n) /ˈtrævəl/ | sự đi lại, du lịch | journey trip voyage expedition tour | stay home residence | travel (v) traveler (n) traveling (adj) | I love to travel to different countries and experience new cultures. |
Restaurant (n) /ˈrɛstəˌrɒnt/ | nhà hàng | eatery diner cafe bistro trattoria | home kitchen | restaurant (adj) | We had a delicious meal at a fancy Italian restaurant last night. |
Teacher (n) /ˈtiːtʃər/ | giáo viên, thầy/cô giáo | instructor educator tutor mentor professor | student pupil learner | teach (v) teaching (n) | My favorite teacher in high school was my English teacher. |
Computer (n) /kəmˈpjuːtər/ | máy tính | PC laptop desktop notebook | – | compute (v) computation (n) computational (adj) | I use my computer every day for work and for entertainment. |
Movie (n) /ˈmuːvi/ | phim, bộ phim | film picture motion picture flick | – | moviegoer (n) cinematic (adj) | We went to the movie theater to see the latest action movie. |
Cách học này, thay vì học từ vựng rời rạc khó nhớ, bạn nên học theo chủ đề bằng cách lập bảng với đầy đủ thông tin về từ vựng (nghĩa, từ đồng nghĩa/trái nghĩa, loại từ, câu ví dụ) để học hiệu quả và luyện phản xạ tốt hơn.
Sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa
Phương pháp “Sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa” là một cách tuyệt vời để học từ vựng tiếng Anh, giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là cách thực hiện chi tiết và ví dụ minh họa:
1. Sử dụng hình ảnh:
- Tìm kiếm hình ảnh: Khi học một từ mới, hãy tìm kiếm hình ảnh minh họa cho từ đó trên Google Images, Pinterest hoặc các trang web học tiếng Anh. Hình ảnh nên rõ ràng, dễ hiểu và liên quan trực tiếp đến nghĩa của từ.
- Tạo flashcards có hình ảnh: Nếu bạn sử dụng flashcards (thẻ học từ vựng), hãy in hoặc vẽ hình ảnh lên mặt trước của thẻ, cùng với từ vựng. Mặt sau của thẻ sẽ chứa nghĩa của từ, phiên âm và ví dụ.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map): Khi học một chủ đề, hãy vẽ một sơ đồ tư duy với chủ đề ở trung tâm và các từ vựng liên quan được phân nhánh ra. Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng trên sơ đồ.
Ví dụ:
- Từ: “Apple” (quả táo)
- Hình ảnh: Một quả táo đỏ mọng.
- Từ: “Run” (chạy)
- Hình ảnh: Một người đang chạy bộ.
- Chủ đề: “Weather” (Thời tiết)
- Sơ đồ tư duy: Trung tâm là “Weather,” các nhánh ra là “sunny” (nắng), “rainy” (mưa), “cloudy” (nhiều mây), “snowy” (có tuyết)… Kèm theo mỗi từ là hình ảnh mặt trời, mưa, mây, tuyết.
2. Sử dụng ví dụ minh họa:
- Đặt câu ví dụ: Sau khi học một từ mới, hãy đặt một hoặc nhiều câu ví dụ để thể hiện cách sử dụng từ đó trong ngữ cảnh. Câu ví dụ nên đơn giản, dễ hiểu và liên quan đến tình huống thực tế.
- Tìm ví dụ trong ngữ cảnh thực: Đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh và chú ý đến cách các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh. Ghi chép lại các ví dụ mà bạn gặp.
- Sử dụng từ điển có ví dụ: Các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge thường cung cấp nhiều ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng. Hãy tham khảo các ví dụ này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.
Ví dụ:
- Từ: “Delicious” (ngon)
- Ví dụ: “This cake is delicious.” (Chiếc bánh này rất ngon.)
- Từ: “Exciting” (hào hứng, thú vị)
- Ví dụ: “The movie was very exciting.” (Bộ phim rất thú vị.)
- Từ: “Important” (quan trọng)
- Ví dụ: “It’s important to study English.” (Việc học tiếng Anh rất quan trọng.)
Kết hợp hình ảnh và ví dụ:
Để đạt hiệu quả cao nhất, hãy kết hợp cả hình ảnh và ví dụ minh họa khi học từ vựng.
Ví dụ:
- Từ: “Walk” (đi bộ)
- Hình ảnh: Một người đang đi bộ trên đường.
- Ví dụ: “I walk to school every day.” (Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
Lợi ích của phương pháp:
- Kích thích trí nhớ hình ảnh: Hình ảnh giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.
- Hiểu rõ nghĩa và cách dùng: Ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác.
- Học tập thú vị hơn: Việc kết hợp hình ảnh và ví dụ làm cho quá trình học tập trở nên sinh động và thú vị hơn, tránh nhàm chán.
- Dễ dàng áp dụng vào giao tiếp: Khi bạn đã quen với việc sử dụng từ vựng trong các ví dụ cụ thể, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.
Lặp lại thường xuyên bằng phương pháp khoa học
Lặp lại thường xuyên bằng phương pháp khoa học hay còn gọi là Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật học tập cực kỳ hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh (và bất kỳ thông tin nào) trong thời gian dài. Thay vì cố gắng nhồi nhét tất cả từ vựng cùng một lúc, phương pháp này tập trung vào việc ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian tối ưu trước khi bạn bắt đầu quên chúng.
Nguyên lý hoạt động:
Khi bạn học một từ mới, nó sẽ được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn. Nếu bạn không ôn tập, thông tin này sẽ nhanh chóng bị lãng quên. Spaced Repetition hoạt động bằng cách nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng vào những khoảng thời gian ngày càng giãn cách, giúp củng cố kết nối thần kinh và chuyển thông tin vào trí nhớ dài hạn.
Các bước thực hiện:
-
Học từ mới: Học từ vựng theo cách bạn muốn (ví dụ: theo chủ đề, qua flashcards, qua ứng dụng…). Đảm bảo bạn hiểu nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng của từ.
-
Ôn tập lần đầu (ngay sau khi học): Sau khi học một nhóm từ mới, hãy ôn tập lại ngay lập tức. Điều này giúp củng cố lần tiếp xúc đầu tiên với từ vựng.
-
Ôn tập lần hai (sau 1 ngày): Ôn tập lại các từ vựng đã học sau một ngày. Hãy tự kiểm tra xem bạn còn nhớ nghĩa và cách dùng của chúng hay không.
-
Ôn tập lần ba (sau 3 ngày): Tiếp tục ôn tập lại các từ vựng đó sau 3 ngày kể từ lần học đầu tiên.
-
Ôn tập lần bốn (sau 1 tuần): Sau 1 tuần, ôn tập lại một lần nữa.
-
Tiếp tục ôn tập theo chu kỳ tăng dần: Sau lần ôn tập thứ tư, bạn có thể tăng khoảng thời gian ôn tập lên 2 tuần, 1 tháng, 3 tháng… tùy thuộc vào độ khó của từ và khả năng ghi nhớ của bạn.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn học 5 từ mới vào ngày thứ Hai:
- Thứ Hai: Học 5 từ mới. Ôn tập ngay sau khi học.
- Thứ Ba: Ôn tập lại 5 từ đó.
- Thứ Năm: Ôn tập lại 5 từ đó.
- Thứ Hai tuần sau: Ôn tập lại 5 từ đó.
- Hai tuần sau: Ôn tập lại 5 từ đó.
- Một tháng sau: Ôn tập lại 5 từ đó.
Các công cụ hỗ trợ Spaced Repetition:
- Flashcards thủ công: Bạn có thể tự tạo flashcards và tự ôn tập theo lịch trình.
- Ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tích hợp sẵn phương pháp Spaced Repetition, ví dụ như Anki, Memrise, Quizlet… Các ứng dụng này sẽ tự động lên lịch ôn tập cho bạn dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn. Đây là cách tiện lợi và hiệu quả nhất để áp dụng phương pháp này.
Lợi ích của phương pháp Spaced Repetition:
- Ghi nhớ lâu dài: Phương pháp này giúp chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn, giúp bạn nhớ từ vựng trong thời gian dài.
- Tiết kiệm thời gian: Thay vì học nhồi nhét, bạn chỉ cần ôn tập vào những thời điểm tối ưu, giúp tiết kiệm thời gian học tập.
- Học tập hiệu quả hơn: Phương pháp này giúp bạn tập trung vào những từ vựng mà bạn sắp quên, giúp tối ưu hóa quá trình học tập.
- Giảm thiểu sự quên lãng: Bằng cách ôn tập định kỳ, bạn sẽ giảm thiểu tối đa khả năng quên từ vựng đã học.
Kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết
Phương pháp “Kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Việc chỉ học từ vựng một cách thụ động sẽ không giúp bạn nhớ lâu và sử dụng chúng một cách thành thạo. Thay vào đó, bạn cần chủ động sử dụng từ vựng trong các hoạt động nghe, nói, đọc và viết để củng cố kiến thức và biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn ngôn ngữ của mình.
Dưới đây là cách thực hiện chi tiết cho từng kỹ năng:
1. Nghe (Listening):
- Nghe trong các bài hát: Chọn những bài hát tiếng Anh mà bạn yêu thích và chú ý đến lời bài hát. Tìm hiểu nghĩa của những từ mới bạn nghe được và cố gắng hát theo. Việc này giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và cách sử dụng từ vựng trong một ngữ cảnh cụ thể.
- Nghe trong phim và chương trình TV: Xem phim hoặc chương trình TV tiếng Anh (có phụ đề nếu cần) và chú ý đến những từ vựng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp. Bạn có thể tạm dừng video để ghi chép lại những từ mới và tra từ điển.
- Nghe podcast: Nghe podcast về các chủ đề bạn quan tâm. Podcast thường sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và đa dạng, giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ vựng và cách diễn đạt khác nhau.
- Nghe audiobooks (sách nói): Đây là một cách tuyệt vời để cải thiện cả kỹ năng nghe và vốn từ vựng.
Ví dụ: Khi nghe một bài hát, bạn nghe được từ “melancholy” (buồn rầu). Bạn tra từ điển để hiểu nghĩa và sau đó chú ý đến cách từ này được sử dụng trong bài hát.
2. Nói (Speaking):
- Đọc to: Đọc to các đoạn văn, bài báo hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh. Chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu của từng từ. Việc này giúp bạn luyện tập phát âm chính xác và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Ghi âm câu của mình: Sau khi học một từ mới, hãy đặt câu ví dụ và ghi âm lại. Sau đó, nghe lại đoạn ghi âm để tự đánh giá cách phát âm và ngữ điệu của mình.
- Tập nói chuyện với người khác: Tìm kiếm cơ hội để trò chuyện với người bản xứ hoặc những người học tiếng Anh khác. Đây là cách tốt nhất để luyện tập sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế.
- Tự nói chuyện với chính mình: Nếu bạn không có cơ hội nói chuyện với người khác, hãy tự nói chuyện với chính mình bằng tiếng Anh. Mô tả những gì bạn đang làm, những gì bạn nhìn thấy hoặc những gì bạn nghĩ.
Ví dụ: Sau khi học từ “fascinating” (hấp dẫn, thú vị), bạn đặt câu “This book is fascinating” và ghi âm lại.
3. Đọc (Reading):
- Đọc sách, báo và truyện tiếng Anh: Chọn những tài liệu đọc phù hợp với trình độ của bạn và chú ý đến những từ vựng mới. Ghi chép lại những từ này và tra từ điển.
- Đọc blog và bài báo trực tuyến: Đọc các bài viết trên internet về các chủ đề bạn quan tâm.
- Đọc truyện tranh hoặc truyện ngắn: Đây là một cách thú vị để học từ vựng trong ngữ cảnh.
Ví dụ: Khi đọc một cuốn sách, bạn gặp từ “ancient” (cổ xưa). Bạn tra từ điển và hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh của câu chuyện.
4. Viết (Writing):
- Viết nhật ký bằng tiếng Anh: Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh, sử dụng những từ vựng mới bạn đã học.
- Viết email hoặc tin nhắn bằng tiếng Anh: Trao đổi thư từ hoặc tin nhắn với bạn bè bằng tiếng Anh.
- Viết bài luận hoặc bài báo ngắn: Luyện tập viết về các chủ đề bạn quan tâm.
- Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh: Dịch các đoạn văn ngắn từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng những từ vựng bạn đã học.
Ví dụ: Sau khi học các từ về chủ đề “Food” (Đồ ăn), bạn viết một đoạn văn ngắn về món ăn yêu thích của mình.
Lợi ích của việc kết hợp các kỹ năng:
- Ghi nhớ từ vựng sâu hơn: Khi bạn sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (nghe, nói, đọc, viết), bạn sẽ hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của chúng, từ đó ghi nhớ lâu hơn.
- Cải thiện khả năng giao tiếp: Việc luyện tập cả bốn kỹ năng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát hơn.
- Học tập thú vị hơn: Việc kết hợp các hoạt động đa dạng giúp quá trình học tập trở nên thú vị và tránh nhàm chán.
- Hiểu rõ hơn về ngữ cảnh: Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách từ vựng được sử dụng trong các tình huống thực tế.
Tóm lại, việc kết hợp cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết là chìa khóa để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và toàn diện.
Kết hợp học với trò chơi hoặc hoạt động thú vị
Phương pháp “Kết hợp học với trò chơi hoặc hoạt động thú vị” tập trung vào việc biến quá trình học từ vựng tiếng Anh trở nên sinh động và hấp dẫn hơn bằng cách lồng ghép các yếu tố trò chơi và hoạt động giải trí. Điều này giúp bạn tránh cảm giác nhàm chán, tăng hứng thú học tập và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Dưới đây là một số cách cụ thể:
1. Các trò chơi từ vựng:
- Ghép từ (Scrabble, Boggle): Các trò chơi này giúp bạn luyện tập khả năng nhận biết, sắp xếp và sử dụng từ vựng. Bạn có thể chơi trực tiếp với bạn bè hoặc chơi online.
- Đoán từ (Hangman, Pictionary): Trò chơi Hangman (người treo cổ) giúp bạn luyện tập đánh vần và đoán từ dựa trên số lượng chữ cái. Pictionary (vẽ tranh đoán chữ) giúp bạn liên tưởng từ vựng với hình ảnh.
- Đuổi hình bắt chữ: Sử dụng hình ảnh để gợi ý từ vựng. Bạn có thể tự tạo trò chơi này bằng cách tìm kiếm hình ảnh trên internet hoặc vẽ tranh.
- Ô chữ (Crossword puzzles): Giải ô chữ giúp bạn ôn tập và mở rộng vốn từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau.
- Trò chơi trí nhớ (Memory games): Tạo các cặp thẻ với từ vựng và nghĩa của chúng, sau đó lật úp và tìm các cặp phù hợp. Trò chơi này giúp cải thiện trí nhớ ngắn hạn và khả năng liên kết từ vựng.
Ví dụ:
- Ghép từ: Chơi Scrabble với bạn bè, bạn cần sắp xếp các chữ cái để tạo thành các từ có nghĩa.
- Đoán từ: Chơi Hangman, bạn cần đoán một từ dựa trên gợi ý về số lượng chữ cái và một vài chữ cái đã được cho.
- Đuổi hình bắt chữ: Một bức tranh vẽ một con mèo và một chiếc mũ (hat), bạn cần đoán từ “cat” (mèo) và “hat” (mũ).
2. Ứng dụng học tiếng Anh có yếu tố game (Gamification):
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh tích hợp yếu tố game, biến việc học từ vựng thành một trò chơi thú vị. Các ứng dụng này thường sử dụng:
- Hệ thống điểm thưởng và huy hiệu: Khi hoàn thành các bài học hoặc đạt được thành tích, bạn sẽ nhận được điểm thưởng và huy hiệu, tạo động lực học tập.
- Bảng xếp hạng: So sánh kết quả học tập của bạn với những người dùng khác, tạo tính cạnh tranh và khuyến khích bạn cố gắng hơn.
- Các thử thách và nhiệm vụ: Các ứng dụng thường đưa ra các thử thách và nhiệm vụ hàng ngày hoặc hàng tuần, giúp bạn ôn tập từ vựng một cách thường xuyên.
- Hình ảnh, âm thanh và video sinh động: Tạo trải nghiệm học tập đa giác quan, giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Ví dụ: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet đều sử dụng yếu tố game để làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị hơn.
3. Tự tạo hoạt động thú vị:
- Sử dụng bài hát và phim ảnh: Học từ vựng qua lời bài hát hoặc đoạn hội thoại trong phim.
- Tạo câu chuyện ngắn: Sử dụng các từ vựng mới học để viết một câu chuyện ngắn.
- Vẽ tranh hoặc sơ đồ tư duy: Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy để dễ nhớ hơn.
Ví dụ: Sau khi học các từ về chủ đề “Animals” (Động vật), bạn có thể vẽ một bức tranh về một sở thú và ghi chú tên các con vật bằng tiếng Anh.
Kiên trì và duy trì thói quen:
Điều quan trọng nhất là bạn cần kiên trì thực hiện các phương pháp trên và duy trì thói quen học tập hàng ngày. Dù bạn sử dụng phương pháp nào, việc ôn tập thường xuyên và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài và cải thiện vốn từ vựng một cách nhanh chóng.
Lợi ích của phương pháp:
- Tăng hứng thú học tập: Trò chơi và hoạt động thú vị giúp bạn tránh cảm giác nhàm chán và duy trì động lực học tập.
- Ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn: Việc liên kết từ vựng với hình ảnh, âm thanh và hoạt động giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
- Luyện tập kỹ năng phản xạ: Các trò chơi như ghép từ, đoán từ giúp bạn luyện tập phản xạ nhanh với từ vựng.
- Học tập một cách tự nhiên: Học qua trò chơi giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên và thoải mái.
Lộ trình 60 ngày học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng
Lộ trình 60 ngày học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, được thiết kế dễ hiểu dành cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Lộ trình này tập trung vào tính thực tiễn, giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và có thể áp dụng ngay vào giao tiếp.
Nguyên tắc chung:
- Học theo chủ đề: Chia 3000 từ vựng thành các chủ đề nhỏ, mỗi chủ đề khoảng 20-30 từ. Việc này giúp bạn liên kết các từ vựng và ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Kết hợp nhiều giác quan: Sử dụng hình ảnh, âm thanh, video và ví dụ minh họa để kích thích trí nhớ đa chiều.
- Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Ôn tập từ vựng theo chu kỳ tăng dần để chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng từ vựng đã học trong các hoạt động nghe, nói, đọc, viết để củng cố kiến thức.
- Kiên trì và kỷ luật: Dành thời gian học tập đều đặn mỗi ngày và tuân thủ lộ trình.
Lộ trình chi tiết (60 ngày):
Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng (15 ngày)
- Mục tiêu: Nắm vững 500-700 từ vựng cơ bản thuộc các chủ đề quen thuộc.
- Chủ đề:
- Gia đình: (parents, siblings, grandparents…)
- Bạn bè: (friend, classmate, colleague…)
- Công việc: (job, work, office, meeting…)
- Trường học: (school, student, teacher, classroom…)
- Đồ ăn và thức uống: (food, drink, meal, breakfast…)
- Thời tiết: (weather, sunny, rainy, cloudy…)
- Màu sắc: (color, red, blue, green…)
- Số đếm: (one, two, three… hundred, thousand)
- Thời gian: (time, day, week, month, year…)
- Địa điểm: (place, city, country, house…)
- Phương pháp:
- Sử dụng flashcards (thẻ học từ vựng) có hình ảnh minh họa.
- Học từ vựng qua các ứng dụng như Memrise, Quizlet, Anki.
- Xem video ngắn hoặc nghe podcast về các chủ đề này.
- Đặt câu ví dụ với mỗi từ vựng.
- Ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition (sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần).
Giai đoạn 2: Mở rộng vốn từ vựng (20 ngày)
- Mục tiêu: Học thêm 1000-1200 từ vựng thuộc các chủ đề rộng hơn.
- Chủ đề:
- Du lịch: (travel, vacation, airport, hotel…)
- Mua sắm: (shopping, store, price, sale…)
- Sức khỏe: (health, doctor, illness, medicine…)
- Thể thao: (sport, game, player, team…)
- Giải trí: (entertainment, movie, music, concert…)
- Công nghệ: (technology, computer, internet, phone…)
- Giao thông: (transportation, car, bus, train…)
- Thiên nhiên: (nature, animal, plant, forest…)
- Cảm xúc: (emotion, happy, sad, angry…)
- Tính cách: (personality, kind, friendly, honest…)
- Phương pháp:
- Đọc sách báo, truyện ngắn tiếng Anh.
- Xem phim, chương trình TV tiếng Anh (có phụ đề nếu cần).
- Nghe podcast và audiobooks.
- Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học.
- Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tiếng Anh trực tuyến để giao tiếp và sử dụng từ vựng.
- Tiếp tục ôn tập theo Spaced Repetition.
Giai đoạn 3: Nâng cao và áp dụng (25 ngày)
- Mục tiêu: Học thêm 1000-1300 từ vựng chuyên sâu hơn và luyện tập áp dụng vào giao tiếp.
- Chủ đề: Các chủ đề chuyên ngành tùy theo nhu cầu của từng người (ví dụ: kinh doanh, kỹ thuật, y học…).
- Phương pháp:
- Đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh.
- Xem video bài giảng hoặc hội thảo chuyên đề.
- Luyện tập thuyết trình hoặc viết báo cáo bằng tiếng Anh.
- Tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
- Sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từ.
- Tiếp tục ôn tập theo Spaced Repetition.
Ví dụ minh họa cho một ngày học:
- Chủ đề: “Food” (Đồ ăn)
- Từ vựng: apple, banana, orange, grape, milk, bread, rice, chicken, fish, vegetable…
- Hoạt động:
- Xem hình ảnh và nghe phát âm của từng từ.
- Đặt câu ví dụ: “I eat an apple every day.” “I like to drink milk with breakfast.”
- Tạo flashcards và ôn tập bằng ứng dụng Quizlet.
- Xem video hướng dẫn nấu ăn bằng tiếng Anh.
- Viết một đoạn văn ngắn về bữa ăn yêu thích của bạn.
Lời khuyên:
- Chia nhỏ mục tiêu: Đặt mục tiêu nhỏ cho mỗi ngày hoặc mỗi tuần để dễ dàng đạt được.
- Tìm bạn học cùng: Học nhóm sẽ giúp bạn có thêm động lực và cơ hội luyện tập.
- Đừng ngại mắc lỗi: Sai lầm là một phần tất yếu của quá trình học tập. Hãy học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục cố gắng.
- Tận hưởng quá trình học tập: Hãy biến việc học từ vựng thành một hoạt động thú vị và bổ ích.
Lộ trình này chỉ là một gợi ý, bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với thời gian và khả năng của bản thân. Quan trọng nhất là sự kiên trì và nỗ lực của bạn.
Website luyện tập từ vựng
Duolingo
- Link truy cập: https://www.duolingo.com/
- Đặc điểm nổi bật:
- Giao diện thân thiện, bài học được thiết kế như trò chơi.
- Học từ vựng qua các câu hỏi, hình ảnh, và bài tập thực hành ngắn gọn.
- Phù hợp cho người mới bắt đầu và muốn học từ vựng cơ bản.
- Cung cấp hệ thống theo dõi tiến trình học và phần thưởng để duy trì động lực.
BBC Learning English
- Link truy cập: https://www.bbc.co.uk/learningenglish
- Đặc điểm nổi bật:
- Nhiều bài học từ vựng theo chủ đề kèm các video và bài tập minh họa.
- Cung cấp các từ vựng phổ biến, hữu ích trong đời sống và công việc.
- Phù hợp với người học có trình độ trung cấp hoặc cao hơn.
- Kết hợp các tình huống thực tế giúp hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
DOL Dictionary
- Link truy cập: https://tudien.dolenglish.vn/
- Đặc điểm nổi bật:
- Từ điển dành cho người học tiếng Anh với các ví dụ thực tế và giải nghĩa rõ ràng.
- Tập trung vào từ vựng IELTS, TOEIC và các kỳ thi học thuật.
- Có các bài tập thực hành và gợi ý cách dùng từ vựng trong câu.
- Phù hợp cho người học muốn nâng cao vốn từ học thuật.
Oxford Learner’s Dictionary
- Link truy cập: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
- Đặc điểm nổi bật:
- Từ điển nổi tiếng với cách giải thích từ rõ ràng, kèm phát âm chuẩn Anh – Mỹ.
- Cung cấp ví dụ minh họa và từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
- Có mục từ vựng theo chủ đề và các bài học để mở rộng vốn từ.
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh là một hành trình dài nhưng đầy thú vị, đặc biệt khi biết cách lựa chọn phương pháp học phù hợp và áp dụng chúng một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên, kết hợp từ vựng với hình ảnh, ngữ cảnh và thực hành hàng ngày để biến chúng thành công cụ giao tiếp tự nhiên.
Các nguồn tham khảo từ vựng đa dạng và hữu ích:
- 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp mở rộng vốn từ trong đời sống hàng ngày.
- 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản để bắt đầu từ những điều căn bản nhất.
- 200 từ vựng tiếng Anh giao tiếp nơi công sở dành riêng cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hãy kiên trì sẽ thấy việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ, mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá và phát triển bản thân!
Tổng hợp: Thông Phạm