Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 chưa bao giờ dễ dàng và thú vị đến thế! Với các sách giáo khoa như Tiếng Anh 3 Global Success, Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start, và Tiếng Anh 3 EXTRA and Friends,… ba mẹ có thể đồng hành cùng con học từ vựng theo chủ đề, giúp trẻ nhớ lâu và sử dụng thành thạo. Đặc biệt, việc học theo từng Unit không chỉ giúp con mở rộng vốn từ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin. Cùng khám phá phương pháp học hiệu quả ngay trong bài viết này để hỗ trợ con học tiếng Anh tốt nhất!
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success
Nội dung dạy học từ vựng trong Tiếng Anh 3 – Global Success là những từ thông dụng, đơn giản, cụ thể ở Bậc 1-1, phục vụ cho các tình huống giao tiếp trong phạm vi hệ thống chủ điểm và chủ đề của Chương trình lớp 3.
Số lượng từ vựng được dạy trong sách lớp 3 là khoảng 160 – 200 từ (số từ quy định cho 3 năm học cấp tiểu học là khoảng 600 – 700) tập trung vào các từ và cụm từ đơn giản, chỉ các sự vật, hiện tượng cụ thể gắn với các tình huống, chủ đề quen thuộc với cuộc sống các em.
Từ vựng chủ đề Xin chào (Unit 1. Hello)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Hello | Danh từ, từ cảm thán | /heˈloʊ/ | Xin chào |
Hi | Danh từ, từ cảm thán | /haɪ/ | Chào |
Goodbye | Từ cảm thán | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Thank you | Từ cảm thán | /ˈθæŋk ˌjuː/ | Cảm ơn |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 1: Hello của sách Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Ben: Hello. I’m Ben.
- Mai: Hi, Ben. I’m Mai.
- Ben: How are you?
- Mai: I’m fine, thank you. And you?
- Ben: I’m fine, too. Thank you.
- Mai: Goodbye.
- Ben: Goodbye.
Từ vựng chủ đề Tên của chúng em (Unit 2. Our names)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Name | Danh từ | /neɪm/ | Tên |
Birthday cake | Cụm danh từ | /ˈbɝːθ.deɪ keɪk/ | Bánh sinh nhật |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 2: Our names của sách Tiếng Anh lớp 3 Global Success:
- Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
- Mai: Hello. I’m Mai.
- Minh: How old are you?
- Mai: I’m eight years old.
- Minh: I’m eight years old, too.
- Mai: Where are you from?
- Minh: I’m from Vietnam.
- Mai: Me too.
Từ vựng chủ đề Những người bạn của em (Unit 3. Our friends)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Friend | Danh từ | /frend/ | Bạn |
This | Đại từ | /ðɪs/ | Đây là |
That | Đại từ | /ðæt/ | Kia là |
Teacher | Danh từ | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Mr | Danh từ | / ˈmɪs.tɚ/ | Ông |
Ms | Danh từ | /mɪz/ | Bà, cô |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 3: Our friends của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Ben. This is my friend, Mary.
- Ben: Hello, Mary. How are you?
- Mary: I’m fine, thank you. And you?
- Ben: I’m fine, too. Thank you.
- Mary: This is my teacher, Mr. Long.
- Ben: Hello, Mr. Long.
- Mr. Long: Hello, Ben. How are you?
- Ben: I’m fine, thank you.
Từ vựng chủ đề Các bộ phận của cơ thể em (Unit 4. Our bodies)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Game | Danh từ | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Face | Danh từ | /feɪs/ | Mặt |
Hand | Danh từ | /hænd/ | Tay |
Ears | Danh từ | /ɪrz/ | Tai |
Eyes | Danh từ | /aɪz/ | Mắt |
Touch | Động từ | /tʌtʃ/ | Chạm |
Hair | Danh từ | /heər/ | Tóc |
Open | Động từ | /ˈoʊ.pən/ | Mở, há |
Mouth | Danh từ | /maʊθ/ | Miệng |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 4: Our bodies của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Ben. How are you?
- Ben: I’m fine, thank you. And you?
- Mai: I’m fine, too. Let’s play a game.
- Ben: What game?
- Mai: Let’s play “Simon says.”
- Ben: How do we play?
- Mai: I will say, “Simon says, touch your head.” Then we touch our heads.
- Ben: Okay.
- Mai: Simon says, touch your nose.
- Ben: (touches nose)
- Mai: Simon says, touch your ears.
- Ben: (touches ears)
- Mai: Touch your mouth.
- Ben: (does not touch mouth)
- Mai: You didn’t follow the instructions. You lose.
- Ben: Oh, I see. Let’s play again.
Từ vựng chủ đề Các sở thích của chúng em (Unit 5. My hobbies)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Hobby | Danh từ | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
Singing | Danh từ | /ˈsɪŋ.ɪŋ/ | Hát |
Dancing | Danh từ | /dænsɪŋ / | Nhảy |
Drawing | Danh từ | /ˈdrɑː.ɪŋ/ | Vẽ |
Swimming | Danh từ | /swɪm ɪŋ / | Bơi |
Running | Danh từ | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
Painting | Danh từ | /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ | Tô màu |
Walking | Danh từ | /ˈwɑː.kɪŋ/ | Đi bộ |
Cooking | Danh từ | /ˈkʊk.ɪŋ/ | Nấu ăn |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 5: My hobbies của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Nam. What’s your hobby?
- Nam: Hello, Mai. My hobby is drawing.
- Mai: That’s nice! I like drawing, too.
- Nam: Really? Do you like painting as well?
- Mai: Yes, I do. I enjoy painting pictures.
- Nam: Cool! Do you like singing?
- Mai: No, I don’t. But I love dancing.
- Nam: That’s great! Let’s draw and paint together sometime.
- Mai: Sure! That would be fun.
Từ vựng chủ đề Trường học của chúng em (Unit 6. Our school)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
School | Danh từ | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | Danh từ | /ˈklæs.rʊm/ | Lớp học |
Library | Danh từ | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viên |
Playground | Danh từ | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Computer room | Cụm danh từ | /kəmˈpjuː.t̬ɚ ru:m/ | Phòng máy tính/ phòng tin học |
Art room | Cụm danh từ | /ɑːrt ru:m// | Phòng |
Music room | Cụm danh từ | /ˈmjuː.zɪk ru:m/ | Phòng âm nhạc |
Gym | Danh từ | /dʒɪm/ | Phòng thể dục |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 6: Our School của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Look at this picture. Is this our school?
- Nam: Yes, it is. It’s our school.
- Mai: Is this our classroom?
- Nam: No, it isn’t. Our classroom is on the second floor.
- Mai: Where is the library?
- Nam: It’s next to the computer room.
- Mai: Let’s go to the playground.
- Nam: OK, let’s go.
Từ vựng chủ đề Mệnh lệnh trong lớp (Unit 7. Classroom instructions)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Open the book | Cụm động từ | /ˈoʊ.pən ðə bʊk/ | Mở sách ra |
Close the book | Cụm động từ | /kloʊz ðə bʊk/ | Gấp sách lại |
Stand up | Cụm động từ | /stænd ʌp/ | Đứng lên |
Sit down | Cụm động từ | /sɪt daʊn/ | Ngồi xuống |
Go out | Cụm động từ | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
Speak Vietnamese | Cụm động từ | /spiːk ˌvjet.nəˈmiːz/ | Nói tiếng Việt |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 7: Classroom Instructions của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Teacher: Good morning, class.
- Students: Good morning, teacher.
- Teacher: Please stand up.
- Students: (All stand up)
- Teacher: Sit down, please.
- Students: (All sit down)
- Teacher: Open your books, please.
- Students: (Open their books)
- Teacher: Close your books, please.
- Students: (Close their books)
- Teacher: May I come in?
- Student A: Yes, you can.
- Teacher: May I go out?
- Student B: No, you can’t.
Từ vựng chủ đề Đồ dùng học tập của em (Unit 8. My school things)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Pen | Danh từ | /pen/ | Bút |
Ruler | Danh từ | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Book | Danh từ | /bʊk/ | Sách |
School bag | Danh từ | /ˈskuːl.bæɡ/ | Cặp xách |
Pencil | Danh từ | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pencil case | Danh từ | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút |
Notebook | Danh từ | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở |
Eraser | Danh từ | /ɪˈreɪ.sɚ/ | Tẩy bút chì |
School things | Cụm danh từ | / skuːl.θɪŋ/ | Đồ dùng ở trường |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 8: My School Things của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Nam. Do you have a pen?
- Nam: Yes, I do. I have a pen and a pencil.
- Mai: Great! Do you have a ruler?
- Nam: No, I don’t. But I have an eraser.
- Mai: I see. I have a ruler and a notebook.
- Nam: That’s nice. Let’s draw together.
- Mai: Sure! Let’s use our school things to draw.
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về việc sở hữu các đồ dùng học tập, sử dụng các từ vựng như pen, pencil, ruler, eraser, notebook, và cụm từ school things, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 8 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Màu sắc (Unit 9. Colours)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Blue | Tính từ | /bluː/ | Màu xanh dương |
Brown | Tính từ | /braʊn/ | Màu nâu |
Red | Tính từ | /red/ | Màu đỏ |
Yellow | Tính từ | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
Colour | Danh từ | /ˈkʌl.ɚ/ | Màu sắc |
Orange | Tính từ | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
Green | Tính từ | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
White | Tính từ | /waɪt/ | Màu trắng |
Black | Tính tư | /blæk/ | Màu đen |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 9: Colours của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Nam. What colour is your pen?
- Nam: It’s blue.
- Mai: And your pencil?
- Nam: It’s red.
- Mai: Do you have a yellow eraser?
- Nam: No, I have a brown eraser.
- Mai: What colour is your ruler?
- Nam: It’s green.
- Mai: Nice! I have a pink notebook.
- Nam: That’s cool!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về màu sắc của các đồ dùng học tập, sử dụng các từ vựng như pen, pencil, eraser, ruler, notebook, và các màu sắc như blue, red, yellow, brown, green, pink, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 9 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 Global Success.
Từ vựng chủ đề Các hoạt động trong giờ chơi (Unit 10. Break time activites)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Break time | Danh từ | /breɪk taɪm/ | Giờ giải lao |
Activity | Danh từ | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động |
Play chess | Cụm động từ | /pleɪ tʃes/ | Chơi cờ |
Play volleyball | Cụm động từ | /pleɪ ˈvɑː.li.bɑːl/ | Chơi bóng chuyền |
Play basketball | Cụm động từ | /pleɪ ˈbæs.kət.bɑːl/ | Chơi bóng rổ |
Play badminton | Cụm động từ | /pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ | Chơi cầu lông |
Play word puzzles | Cụm động từ | /pleɪ wɝːd ˈpʌz.əl/ | Giải ô chữ |
Chat with my friends | Cụm động từ | /tʃæt wɪð mai frendz/ | Nói chuyện với các bạn |
Play football | Cụm động từ | /pleɪ ˈfʊt.bɑːl/ | Chơi bóng đá |
Play table tennis | Cụm động từ | /pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Chơi bóng bàn |
Ví dụ:Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 10: Break Time Activities của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Nam. What do you do at break time?
- Nam: I play badminton. What about you?
- Mai: I play chess with my friends.
- Nam: Do you play football at break time?
- Mai: No, I don’t. But I sometimes play basketball.
- Nam: That’s great! Let’s play badminton together next time.
- Mai: Sure!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về các hoạt động trong giờ giải lao, sử dụng các từ vựng như badminton, chess, football, basketball, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 10 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Gia đình của em (Unit 11. My family)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Family | Danh từ | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Father | Danh từ | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
Mother | Danh từ | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
Sister | Danh từ | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ em gái |
Brother | Danh từ | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ em trai |
Eleven | Danh từ | /əˈlev.ən/ | Số mười một |
Twelve | Danh từ | /twelv/ | Số mười hai |
Fourteen | Danh từ | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số mười bốn |
Eighteen | Danh từ | /ˌeɪˈtiːn/ | Số mười tám |
Nineteen | Danh từ | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Số mười chín |
Photo | Danh từ | /ˈfoʊ.t̬oʊ/ | Bức ảnh |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 11: My Family của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Who’s this?
- Mai: It’s my father.
- Nam: And who’s that?
- Mai: That’s my mother.
- Nam: Do you have any brothers or sisters?
- Mai: Yes, I have one brother and one sister.
- Nam: How old is your brother?
- Mai: He’s twelve years old.
- Nam: And your sister?
- Mai: She’s ten.
- Nam: That’s nice!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về các thành viên trong gia đình, sử dụng các từ vựng như father, mother, brother, sister, và các số đếm như twelve, ten, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 11 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Unit 12. Jobs)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Job | Danh từ | /dʒɑːb/ | Nghề nghiệp |
Doctor | Danh từ | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Driver | Danh từ | /ˈdraɪ.vɚ/ | Lái xe |
Teacher | Danh từ | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Worker | Danh từ | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân |
Cook | Danh từ | /kʊk/ | Đầu bếp |
Farmer | Danh từ | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
Singer | Danh từ | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ |
Nurse | Danh từ | /nɝːs/ | Y tá |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 12: Jobs của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Hi, Nam. What’s your father’s job?
- Nam: He’s a teacher.
- Mai: And your mother?
- Nam: She’s a doctor.
- Mai: Do you have any brothers or sisters?
- Nam: Yes, I have a sister.
- Mai: What’s her job?
- Nam: She’s a nurse.
- Mai: That’s nice!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình, sử dụng các từ vựng như teacher, doctor, nurse, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 12 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Chỗ ở của em (Unit 13. My house)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Living room | Danh từ | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Bed room | Danh từ | /ˌbed ruːm/ | Phòng ngủ |
Kitchen | Danh từ | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
Bathroom | Danh từ | /ˈbæθ.rʊm/ | Nhà tắm |
Table | Danh từ | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Chair | Danh từ | /tʃer/ | Ghế |
Book | Danh từ | /buk/ | Sách |
Lamp | Danh từ | /læmp/ | Đèn |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 13: My House của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Mai: Come in, please!
- Nam: Wow, I like your house!
- Mai: Thank you.
- Nam: Where’s the living room?
- Mai: It’s here.
- Nam: And where’s the kitchen?
- Mai: It’s there.
- Nam: Do you have a bedroom?
- Mai: Yes, it’s upstairs.
- Nam: Where’s the bathroom?
- Mai: It’s next to the bedroom.
- Nam: Your house is nice!
- Mai: Thanks!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về các phòng trong ngôi nhà, sử dụng các từ vựng như living room, kitchen, bedroom, bathroom, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 13 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Phòng ngủ của em (Unit 14. My bedroom)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Desk | Danh từ | /desk/ | Bàn |
Bed | Danh từ | /bed/ | Giường |
Door | Danh từ | /dɔːr/ | Cửa |
Window | Danh từ | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa số |
Big | Tính từ | /bɪɡ/ | To lớn |
Small | Tính từ | /smɑːl/ | Nhỏ bé |
New | Tính từ | /njuː/ | Mới |
Old | Tính từ | /oʊld/ | Cũ, già |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 14: My Bedroom của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. Can I see your bedroom?
- Mai: Sure. Come in.
- Nam: Wow, your bedroom is big!
- Mai: Yes, it is. There is a bed in my bedroom.
- Nam: Is it big or small?
- Mai: It’s big.
- Nam: What else is there?
- Mai: There is a desk and two chairs.
- Nam: Are they new or old?
- Mai: They are new.
- Nam: How many windows are there?
- Mai: There are two windows.
- Nam: Is there a door?
- Mai: Yes, there is one door.
- Nam: Your bedroom is nice!
- Mai: Thanks!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách mô tả phòng ngủ, sử dụng các từ vựng như bed, desk, chairs, windows, door, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 14 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Nơi bàn ăn (Unit 15. At the dining table)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Dining table | Danh từ | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn ăn |
Bean | Danh từ | /biːn/ | Đậu xanh |
Fish | Danh từ | /fɪʃ/ | Cá |
Meat | Danh từ | /miːt/ | Thịt |
Juice | Danh từ | /dʒuːs/ | Nước hoa quả |
Milk | Danh từ | /mɪlk/ | Sữa |
Eggs | Danh từ | /eɡz/ | Trứng |
Chicken | Danh từ | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Water | Danh từ | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 15: At the dining table của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. What would you like to eat?
- Mai: I’d like some rice and fish, please.
- Nam: How about a drink?
- Mai: I’d like some juice, please.
- Nam: What about your sister?
- Mai: She’d like some bread and milk.
- Nam: And your parents?
- Mai: They’d like some meat and water.
- Nam: Great! Let’s eat.
Đoạn hội thoại trên minh họa cách đặt và trả lời các câu hỏi về sở thích ăn uống, sử dụng các từ vựng như rice, fish, juice, bread, milk, meat, water, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 15 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Các con vật nuôi của em (Unit 16. My pets)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Pet | Danh từ | /pet/ | Thú cưng |
Bird | Danh từ | /bɝːd/ | Chim |
Parrot | Danh từ | /ˈper.ət/ | Vẹt |
Rabbit | Danh từ | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Cat | Danh từ | /kæt/ | Mèo |
Dog | Danh từ | /dɑːɡ/ | Chó, cún |
Many | Lượng từ | /ˈmen.i/ | Rất nhiều |
Some | Lượng từ | /sʌm/ | Một vài |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 16: My pets của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. Do you have any pets?
- Mai: Yes, I do. I have a dog and a cat.
- Nam: What are their names?
- Mai: My dog’s name is Max, and my cat’s name is Mimi.
- Nam: How old are they?
- Mai: Max is three years old, and Mimi is two years old.
- Nam: What color is Max?
- Mai: He’s brown and white.
- Nam: What about Mimi?
- Mai: She’s black and white.
- Nam: Do they get along?
- Mai: Yes, they do. They play together every day.
- Nam: That’s great!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về thú cưng, sử dụng các từ vựng như dog, cat, name, age, color, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 16 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Các đồ chơi của em (Unit 17. Our toys)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Toy | Danh từ | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Car | Danh từ | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Kite | Danh từ | /kaɪt/ | Diều |
Train | Danh từ | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Plane | Danh từ | /pleɪn/ | Máy bay |
Truck | Danh từ | /trʌk/ | Xe tải |
Bus | Danh từ | /bʌs/ | Xe buýt |
Ship | Danh từ | /ʃɪp/ | Tàu |
Teddy bears | Danh từ | /ˈted.i ber/ | Gấu bông |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 17: Our toys của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. What toys do you have?
- Mai: I have a car, a train, and a teddy bear.
- Nam: Wow, that’s great! I have a kite, a plane, and a ship.
- Mai: Do you like playing with your toys?
- Nam: Yes, I do. I like flying my kite and playing with my ship.
- Mai: I like playing with my car and train.
- Nam: Let’s play together sometime.
- Mai: Sure, that sounds fun!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về đồ chơi, sử dụng các từ vựng như car, train, teddy bear, kite, plane, ship, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 17 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Các hoạt động vui chơi (Unit 18. Playing and doing)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Writing | Danh từ | /ˈraɪ.t̬ɪŋ/ | Viết |
Dancing | Danh từ | /dænsɪŋ/ | Nhảy |
Singing | Danh từ | /ˈsɪŋ.ɪŋ/ | Hát |
Reading | Danh từ | /ˈriː.dɪŋ/ | Đọc |
Playing basketball | Danh từ | /pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/ | Chơi bóng rổ |
Drawing a picture | Danh từ | /ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/ | Vẽ tranh |
Watching TV | Danh từ | /wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/ | Xem ti vi |
Listening to music | Danh từ | /ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 18: Playing and doing của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. What are you doing?
- Mai: I’m drawing a picture.
- Nam: That sounds fun! What are you drawing?
- Mai: I’m drawing a cat.
- Nam: I like cats. I have a cat at home.
- Mai: Really? What’s its name?
- Nam: Its name is Mimi.
- Mai: That’s a nice name.
- Nam: Thanks. What about you? Do you have any pets?
- Mai: Yes, I have a dog.
- Nam: What’s its name?
- Mai: Its name is Max.
- Nam: Cool!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về hoạt động hiện tại và thú cưng, sử dụng các từ vựng như drawing a picture, cat, dog, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 18 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Các hoạt động ngoài trời (Unit 19. Outdoor activities)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Outdoor | Trạng từ | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Ngoài trời |
Playing badminton | Danh từ | /pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/ | Chơi cầu lông |
Running | Danh từ | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
Painting | Danh từ | /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ | Tô màu |
Walking | Danh từ | /ˈwɑː.kɪŋ/ | Đi bộ |
Skating | Danh từ | /skeɪtɪŋ/ | Trượt patin |
Cycling | Danh từ | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe đạp |
Flying a kite | Danh từ | /flaɪŋ ə kaɪt/ | Thả diều |
Skipping | Danh từ | /skɪpɪŋ/ | Nhảy dây |
Ví dụ: Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 19: Outdoor activities của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. What are you doing?
- Mai: I’m cycling in the park.
- Nam: That sounds fun! What about you, Minh?
- Minh: I’m flying a kite.
- Nam: I like skating.
- Mai: Me too. Let’s skate together sometime.
- Minh: Great idea!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về các hoạt động ngoài trời, sử dụng các từ vựng như cycling, flying a kite, skating, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 19 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success.
Từ vựng chủ đề Ở sở thú (Unit 20. At the zoo)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Zoo | Danh từ | /zuː/ | Sở thú |
Tiger | Danh từ | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
Horse | Danh từ | /hɔːrs/ | Ngựa |
Monkey | Danh từ | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Peacock | Danh từ | /ˈpiː.kɑːk/ | Công |
Count | Động từ | /kaʊnt/ | Đếm |
Climb | Động từ | /klaɪm/ | Trèo |
Swing | Động từ | /swɪŋ/ | Đung đưa |
Ví dụ:
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 19: Outdoor activities của sách giáo khoa Tiếng Anh 3 – Global Success:
- Nam: Hi, Mai. What are you doing?
- Mai: I’m cycling in the park.
- Nam: That sounds fun! What about you, Minh?
- Minh: I’m flying a kite.
- Nam: I like skating.
- Mai: Me too. Let’s skate together sometime.
- Minh: Great idea!
Đoạn hội thoại trên minh họa cách hỏi và trả lời về các hoạt động ngoài trời, sử dụng các từ vựng như cycling, flying a kite, skating, cùng với cấu trúc câu phù hợp với nội dung của Unit 19 trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 3 Global Success.
Từ vựng Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
Từ vựng chủ đề Bạn bè của em (Unit 1. My Friends)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 1: My Friends trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Alpha | noun | /ˈælfə/ | Hành tinh Alpha |
dancing | noun | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa |
drawing | noun | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ tranh |
India | noun | /ˈɪndiə/ | Ấn Độ |
Italy | noun | /ˈɪtəli/ | Ý |
painting | noun | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Japan | noun | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
reading | noun | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
singing | noun | /ˈsɪŋɪŋ/ | Ca hát |
spell | verb | /spel/ | Đánh vần |
the UK | noun | /ðə ˌjuː keɪ/ | Vương quốc Anh |
the USA | noun | /ðə ˌjuː es eɪ/ | Hoa Kỳ |
Ví dụ:
- Where are you from? – I’m from India
- Where’s she from? – She’s from Italy
- Where are you from? – I’m from the USA
- Where’s he from? – He’s from Japan
Từ vựng chủ đề Gia đình (Unit 2. Family)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 2: Family trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
aunt | noun | /ɑːnt/ | cô, dì, mợ, bác gái |
brother | noun | /ˈbrʌðə(r)/ | anh, em trai |
cousin | noun | /ˈkʌzn/ | anh, chị, em họ |
family | noun | /ˈfæməli/ | gia đình |
father | noun | /ˈfɑːðə(r)/ | bố |
grandfather | noun | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | ông |
grandmother | noun | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà |
mother | noun | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ |
sister | noun | /ˈsɪstə(r)/ | chị, em gái |
uncle | noun | /ˈʌŋkl/ | chú, cậu, bác trai |
tall | adjective | /tɔːl/ | cao |
short | adjective | /ʃɔːt/ | thấp |
handsome | adjective | /ˈhæn.səm/ | đẹp trai, bảnh bao |
pretty | adjective | /ˈprɪt.i/ | xinh xắn |
young | adjective | /jʌŋ/ | trẻ |
friendly | adjective | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
Ví dụ: Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp từ Unit 1: My Friends trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
- Nam: Hi, Mai! How are you?
- Mai: Hello, Nam! I’m fine, thank you. How about you?
- Nam: I’m good! Who is your best friend?
- Mai: My best friend is Lan. She is very nice. What about you?
- Nam: My best friend is Minh. He is funny.
- Mai: That’s great! Do you play together?
- Nam: Yes, we play football every day.
- Mai: Oh, I like football too! Maybe we can play together sometime.
- Nam: That sounds fun!
Đoạn hội thoại này sử dụng từ vựng như best friend, nice, funny, play football, kết hợp với cấu trúc câu phù hợp với nội dung Unit 1 của sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start.
Từ vựng chủ đề Trường học (Unit 3. School)
Dưới đây là bảng từ vựng chính thức từ Unit 3: School trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
eraser | noun | /ɪˈreɪzə(r)/ | cục tẩy |
ruler | noun | /ˈruːlə(r)/ | thước kẻ |
pencil | noun | /ˈpensl/ | bút chì |
notebook | noun | /ˈnəʊtbʊk/ | vở |
pencil case | noun | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút |
math | noun | /mæθ/ | môn toán |
English | noun | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
art | noun | /ɑːt/ | môn mỹ thuật |
music | noun | /ˈmjuːzɪk/ | môn âm nhạc |
school | noun | /skuːl/ | trường học |
Ví dụ: Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp từ Unit 3: School trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
- Nam: Hi, Mai! What is your school name?
- Mai: My school name is Green School. What about you?
- Nam: My school name is Blue School. Do you like your school?
- Mai: Yes, I like it very much. It is big and clean.
- Nam: Oh, that’s great! Do you have many friends at school?
- Mai: Yes, I have a lot of friends.
- Nam: I have many friends too! What do you do at school?
- Mai: I study, play, and have lunch at school.
- Nam: Me too!
Đoạn hội thoại này sử dụng từ vựng như school name, study, play, lunch, kết hợp với cấu trúc câu phù hợp với nội dung Unit 3 của sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start.
Từ vựng chủ đề Ngôi nhà (Unit 4. Home)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 4: Home trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
house | noun | /haʊs/ | ngôi nhà |
room | noun | /ruːm/ | phòng |
living room | noun | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
kitchen | noun | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
bedroom | noun | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
bathroom | noun | /ˈbɑːθruːm/ | phòng tắm |
garden | noun | /ˈɡɑːdn/ | khu vườn |
door | noun | /dɔː(r)/ | cửa ra vào |
window | noun | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
table | noun | /ˈteɪbl/ | bàn |
Từ vựng chủ đề Thể thao & Sở thích (Unit 5. Sports & Hobbies)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 5: Sports & Hobbies trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
arm | noun | /ɑːm/ | cánh tay |
badminton | noun | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
basketball | noun | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
body | noun | /ˈbɒdi/ | cơ thể |
catch | verb | /kætʃ/ | bắt |
foot | noun | /fʊt/ | bàn chân |
go skateboard | verb phrase | /ɡəʊ ˈskeɪtbɔːd/ | đi trượt ván |
go swimming | verb phrase | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
go out | verb phrase | /ɡəʊ aʊt/ | đi ra ngoài |
hand | noun | /hænd/ | bàn tay |
head | noun | /hed/ | đầu |
hit | verb | /hɪt/ | đánh |
kick | verb | /kɪk/ | đá |
leg | noun | /leɡ/ | cẳng chân |
soccer | noun | /ˈsɒkə(r)/ | bóng đá |
tennis | noun | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
throw | verb | /θrəʊ/ | ném |
volleyball | noun | /ˈvɒlibɔːl/ | bóng chuyền |
watch TV | verb phrase | /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/ | xem ti vi |
Ví dụ: Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp từ Unit 5: Sports & Hobbies trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
- Nam: Hi, Mai! What is your favorite sport?
- Mai: My favorite sport is football. I play it every day. What about you?
- Nam: I like basketball. It’s very fun! Do you like other hobbies?
- Mai: Yes, I like reading books and drawing pictures. What about you?
- Nam: I love watching cartoons and playing games.
- Mai: That sounds fun! Maybe we can play football together sometime.
- Nam: I would love to!
Đoạn hội thoại này sử dụng từ vựng như favorite sport, football, basketball, hobbies, reading books, drawing pictures, watching cartoons, playing games, kết hợp với cấu trúc câu phù hợp với nội dung Unit 5 của sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start.
Từ vựng chủ đề Quần áo (Unit 6. Clothes)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 6: Clothes trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
boots | noun | /buːts/ | những chiếc ủng |
belt | noun | /belt/ | thắt lưng |
dress | noun | /dres/ | váy liền |
jacket | noun | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
jeans | noun | /dʒiːnz/ | quần bò |
pants | noun | /pænts/ | quần tây, quần dài |
scarf | noun | /skɑːf/ | khăn quàng cổ |
pajamas | noun | /pəˈdʒɑːməz/ | quần áo ngủ |
shirt | noun | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
shorts | noun | /ʃɔːts/ | quần soóc, quần cộc |
socks | noun | /sɒks/ | những chiếc tất |
skirt | noun | /skɜːt/ | chân váy |
sweater | noun | /ˈswetə(r)/ | áo len |
Ví dụ: Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp từ Unit 6: Clothes trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
- Nam: Hi, Mai! What are you wearing today?
- Mai: I’m wearing a blue shirt and yellow shorts. What about you?
- Nam: I’m wearing a green T-shirt and black pants.
- Mai: Oh, your clothes are nice! Do you like your T-shirt?
- Nam: Yes, I do. It’s very comfortable. What about your shirt?
- Mai: I like it. It’s my favorite shirt.
- Nam: Wow, I like it too! You look great in it.
- Mai: Thanks, Nam!
Đoạn hội thoại này sử dụng từ vựng như wearing, shirt, T-shirt, shorts, pants, comfortable, favorite, kết hợp với cấu trúc câu phù hợp với nội dung Unit 6 của sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start.
Từ vựng chủ đề Đồ chơi (Unit 7. Toys)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 7: Toys trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
big | adjective | /bɪɡ/ | to, lớn |
block | noun | /blɒk/ | đồ chơi hình khối |
car | noun | /kɑːr/ | ô tô |
card | noun | /kɑːd/ | tấm thẻ |
dice | noun | /daɪs/ | xúc xắc |
doll | noun | /dɒl/ | búp bê |
marble | noun | /ˈmɑːrbl/ | viên bi |
robot | noun | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
small | adjective | /smɔːl/ | nhỏ |
toy box | noun | /tɔɪ bɒks/ | hộp đồ chơi |
wardrobe | noun | /ˈwɔːrdrəʊb/ | tủ quần áo |
Ví dụ: Đoạn hội thoại các ví dụ với từ vựng Chủ đề Đồ chơi Unit 7: Toys trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
- Anna: Hi, Ben! What’s in your toy box?
- Ben: Hi, Anna! I have many toys. Look, this is my robot.
- Anna: Wow! It’s so cool! Is it big or small?
- Ben: It’s big, and it can move!
- Anna: That’s amazing! Do you have any other toys?
- Ben: Yes, I have blocks, a car, and some marbles.
- Anna: I love playing with blocks. Let’s build a house!
- Ben: Sure! And we can also race with my car.
- Anna: Great idea! Oh, do you play with a doll too?
- Ben: No, that’s my sister’s doll. She keeps it in the wardrobe.
- Anna: Haha, I see. Let’s play now!
Từ vựng chủ đề Thực phẩm (Unit 8. Food)
Dưới đây là bảng từ vựng từ Unit 8: Food trong sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
apple | noun | /ˈæpl/ | quả táo |
banana | noun | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
cake | noun | /keɪk/ | bánh ngọt |
carrot | noun | /ˈkærət/ | củ cà rốt |
donut | noun | /ˈdəʊnʌt/ | bánh vòng |
egg | noun | /eɡ/ | trứng |
lime | noun | /laɪm/ | chanh xanh |
onion | noun | /ˈʌnjən/ | củ hành |
potato | noun | /pəˈteɪtəʊ/ | củ khoai tây |
tomato | noun | /təˈmɑːtəʊ/ | quả cà chua |
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong Unit 8: Food (Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start):
- Anna: Hi, Ben! What do you have for lunch today?
- Ben: Hi, Anna! I have a sandwich and a slice of cake. What about you?
- Anna: I have an apple, a banana, and some carrots.
- Ben: Oh, I love bananas! Can I have one?
- Anna: Sure! Here you go.
- Ben: Thanks! Do you want some of my cake?
- Anna: No, thanks. I don’t like cake. I like fruits better.
- Ben: Really? How about lime or onion?
- Anna: Haha, I don’t eat onions as snacks! But lime juice sounds great.
Nội dung chương trình tiếng Anh lớp 3
Chủ điểm và chủ đề:
Chương trình tiếng Anh lớp 3 xoay quanh các chủ đề gần gũi với cuộc sống học sinh:
- Em và những người bạn của em: Bản thân, bạn bè, sở thích.
- Em và trường học của em: Lớp học, đồ dùng học tập.
- Em và gia đình em: Ngôi nhà, các thành viên trong gia đình, đồ chơi, màu sắc.
- Em và thế giới quanh em: Động vật, các vật nuôi, môi trường xung quanh.
Kỹ năng ngôn ngữ:
- Nghe: Hiểu từ, cụm từ, câu ngắn trong các tình huống quen thuộc.
- Nói: Sử dụng từ vựng và mẫu câu đơn giản để giới thiệu bản thân, hỏi đáp, và giao tiếp cơ bản.
- Đọc: Hiểu từ, cụm từ, câu ngắn và đoạn văn đơn giản từ 30-40 từ.
- Viết: Viết từ, cụm từ, và câu đơn giản liên quan đến các chủ đề học.
Kiến thức ngôn ngữ:
- Ngữ âm: Nguyên âm đơn, đôi; phụ âm và tổ hợp phụ âm.
- Từ vựng: Liên quan đến các chủ đề học.
- Ngữ pháp:
- Thì hiện tại đơn và tiếp diễn.
- Đại từ chỉ định (this/that/these/those), đại từ nhân xưng (I, you, he,…), tính từ sở hữu (my, your,…).
- Câu hỏi có từ để hỏi (what, where, who, how,…), câu hỏi nghi vấn Yes/No.
- Câu mệnh lệnh (e.g., Stand up, please.), động từ tình thái (may, can).
- Danh từ số ít/số nhiều, tính từ miêu tả, từ chỉ số lượng, mạo từ, và giới từ chỉ địa điểm.
Chương trình giúp học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản và làm quen với cách học tiếng Anh có hệ thống.
Phương pháp giáo dục tiếng Anh lớp 3
Phương pháp giáo dục chính trong tiếng Anh lớp 3 là dạy ngôn ngữ theo hướng giao tiếp. Phương pháp này linh hoạt sử dụng nhiều cách dạy học khác nhau, tập trung giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp. Học sinh được rèn luyện kỹ năng sử dụng đúng ngữ pháp để tạo ra các câu nói và viết phù hợp trong các tình huống thực tế, thông qua việc thực hành nghe, nói, đọc và viết.
Hoạt động kiểm tra, đánh giá trong chương trình tiếng Anh lớp 3 được thực hiện qua hai hình thức chính: đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ.
- Đánh giá thường xuyên:
Được thực hiện liên tục trong suốt quá trình dạy học trên lớp. Đây là hình thức đánh giá quan trọng giúp giáo viên và học sinh theo dõi tiến độ học tập và nhận ra những vấn đề cần cải thiện kịp thời. Mục tiêu của đánh giá thường xuyên là giúp học sinh và giáo viên đánh giá được mức độ hoàn thành các mục tiêu học tập đã đề ra trong chương trình. - Đánh giá định kỳ:
Được thực hiện vào các thời điểm đã định trong năm học, nhằm đánh giá mức độ đạt được các yêu cầu, tiêu chuẩn cụ thể đối với lớp 3. Đánh giá định kỳ giúp kiểm tra khả năng của học sinh qua một giai đoạn học tập nhất định và đảm bảo các em đã đạt được mục tiêu học tập theo kế hoạch. - Hình thức và phương pháp đánh giá:
Các hoạt động kiểm tra, đánh giá bao gồm cả định lượng (sử dụng các chỉ số cụ thể) và định tính (đánh giá chất lượng học sinh dựa trên sự quan sát, nhận xét). Việc đánh giá có thể kết hợp cả hai phương pháp này trong suốt quá trình học tập. Các hình thức đánh giá bao gồm:- Đánh giá của giáo viên: Giáo viên sẽ đánh giá kết quả học tập của học sinh dựa trên các hoạt động và tiến bộ của học sinh trong lớp.
- Đánh giá lẫn nhau của học sinh: Học sinh cũng tham gia vào quá trình đánh giá bằng cách nhận xét về bạn bè của mình.
- Tự đánh giá: Học sinh tự đánh giá khả năng học tập và sự tiến bộ của chính mình.
- Các loại hình kiểm tra:
Các hình thức kiểm tra cần phải phù hợp với phương pháp dạy học đang được áp dụng trong lớp, bao gồm:- Kiểm tra nói: Học sinh có thể tham gia kiểm tra qua hình thức hội thoại (giao tiếp giữa học sinh và giáo viên) hoặc độc thoại (học sinh tự nói về một chủ đề).
- Kiểm tra viết: Bài kiểm tra viết sẽ tích hợp các kỹ năng ngôn ngữ như viết, đọc và hiểu, kết hợp các kiến thức đã học. Các hình thức kiểm tra có thể là trắc nghiệm khách quan, tự luận, hoặc các hình thức đánh giá khác, tuỳ thuộc vào mục tiêu và nội dung học tập. Mỗi hình thức kiểm tra cần giúp học sinh thể hiện được năng lực toàn diện trong các kỹ năng ngôn ngữ.
Tất cả các hình thức kiểm tra, đánh giá trên đều nhằm mục đích nâng cao hiệu quả học tập, giúp học sinh phát triển đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết trong chương trình tiếng Anh lớp 3.
Phương pháp học từ vựng và tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé
1. Phương pháp học từ vựng hiệu quả:
Việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 3 cần sự sinh động, trực quan và gắn liền với ngữ cảnh. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể:
- Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề gần gũi với cuộc sống của bé, ví dụ: gia đình, đồ vật trong nhà, con vật, màu sắc, thức ăn, trường học,… Việc này giúp bé dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ vựng hơn. Ví dụ, khi học chủ đề “Fruits” (Trái cây), bé sẽ học các từ: apple (táo), banana (chuối), orange (cam),…
- Sử dụng hình ảnh và đồ vật trực quan: Hình ảnh và đồ vật thật có tác dụng kích thích trí nhớ rất tốt. Hãy sử dụng tranh ảnh, flashcards (thẻ học từ vựng), hoặc đồ vật thật để minh họa cho từ vựng. Ví dụ, khi học từ “cat” (con mèo), hãy cho bé xem hình ảnh hoặc video về con mèo, hoặc thậm chí là một con mèo thật (nếu có thể).
- Học qua trò chơi: Trò chơi là một cách tuyệt vời để học từ vựng một cách vui vẻ và hiệu quả. Có rất nhiều trò chơi học từ vựng tiếng Anh phù hợp với trẻ em, ví dụ: ghép hình, ô chữ, bingo, đoán từ,…
- Sử dụng bài hát và vần điệu: Âm nhạc và vần điệu giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng và phát âm. Hãy cho bé nghe các bài hát tiếng Anh vui nhộn và tập hát theo.
- Đặt từ vựng trong ngữ cảnh: Hãy dạy bé cách sử dụng từ vựng trong câu hoàn chỉnh thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Điều này giúp bé hiểu nghĩa và cách dùng của từ vựng một cách chính xác. Ví dụ, thay vì chỉ học từ “red” (màu đỏ), hãy dạy bé câu “The apple is red.” (Quả táo màu đỏ).
- Ôn tập thường xuyên: Việc ôn tập là rất quan trọng để giúp bé ghi nhớ từ vựng lâu dài. Hãy tạo thói quen ôn tập từ vựng đã học mỗi ngày, hoặc định kỳ theo tuần.
2. Phương pháp học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả:
Ngoài việc học từ vựng, việc học tiếng Anh lớp 3 cần tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách cân bằng. Dưới đây là một số phương pháp:
- Tạo môi trường học tập vui vẻ và thoải mái: Hãy tạo cho bé một môi trường học tập thoải mái, không áp lực, khuyến khích bé tham gia các hoạt động học tập một cách tích cực.
- Sử dụng các tài liệu học tập sinh động và hấp dẫn: Hãy lựa chọn các sách giáo trình, phần mềm học tiếng Anh, hoặc các ứng dụng học tập có hình ảnh minh họa đẹp mắt, âm thanh sống động và nội dung phù hợp với lứa tuổi của bé.
- Kết hợp nhiều phương pháp học tập: Hãy kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau để tạo sự hứng thú cho bé, ví dụ: học qua trò chơi, bài hát, video, truyện tranh,…
- Khuyến khích bé giao tiếp bằng tiếng Anh: Hãy tạo cơ hội cho bé được giao tiếp bằng tiếng Anh với bạn bè, thầy cô, hoặc người thân.
- Đồng hành và hỗ trợ bé: Ba mẹ nên dành thời gian đồng hành và hỗ trợ bé trong quá trình học tiếng Anh, động viên và khen ngợi những tiến bộ của bé.
Một số lưu ý quan trọng:
- Kiên nhẫn: Việc học tiếng Anh cần thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy động viên và khuyến khích bé, đừng tạo áp lực cho bé.
- Khích lệ: Hãy khen ngợi và khích lệ bé mỗi khi bé có tiến bộ, dù là nhỏ nhất.
- Cá nhân hóa: Mỗi đứa trẻ có một cách học riêng. Hãy quan sát và tìm ra phương pháp học tập phù hợp nhất với con bạn.
Hy vọng những phương pháp trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc dạy tiếng Anh cho bé lớp 3. Chúc bé học tốt!
- Đề thi thử tiếng Anh lớp 3 bao gồm đề kiểm tra đánh giá thường xuyên, đề kiểm tra giữa kỳ, đề thi thử cuối học kỳ,…
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề Sách giáo khoa
- 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản bắt đầu từ những từ vựng căn bản nhất.
- 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mở rộng vốn từ trong giao tiếp hàng ngày.
- 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng, dễ học trau dồi vốn từ cho giao tiếp căn bản mỗi ngày.
Với những từ vựng được gợi ý theo từng chủ đề trong sách giáo khoa, ba mẹ đã có thêm nhiều “vốn liếng” để cùng con ôn tập và luyện tập tại nhà. Đừng ngần ngại tạo ra những trò chơi nhỏ, những câu đố vui hay đơn giản là cùng con đọc lại các từ vựng mỗi ngày. Sự tương tác và thực hành thường xuyên sẽ giúp con ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Chúc ba mẹ và các con có những giờ học tiếng Anh thật thú vị!
Biên tập: Học Đúng Vui